Mẫu CBTT-3
(Ban hành kèm theo thông t số 38/2007/TT-BTC ngày 18/4/2007 của Bộ trởng Bộ tài chính hớng dẫn
về việc công bố thông tin trên thị trờng chứng khoán)
Báo cáo tài chính tóm tắt
Quí III năm 2009
Tên công ty : Công ty Cổ phần Sông Đà 25
I.A. Bảng cân đối kế toán
STT
I
Tài sản
A - Ti sản ngắn hạn
1
Tiền và các khoản tơng đơng tiền
2
Các khoản đầu t tài chính ngắn hạn
3
Các khoản phải thu ngắn hạn
4
Hàng tồn kho
5
Tài sản ngắn hạn khác
Tài sản dài hạn
II
1
các khoản phải thu dài hạn
2
Tài sản cố định
- Tài sản cố định hữu hình
Số d đầu kỳ
Số d cuối kỳ
226,408,406,025
243,988,132,503
6,532,684,052
13,702,647,679
61,957,974,626
72,179,285,545
152,632,736,044
152,401,530,198
5,285,011,303
5,704,669,081
24,860,369,672
28,719,708,860
18,764,171,413
23,458,353,574
16,801,370,668
18,271,713,764
1,962,800,745
5,186,639,810
- Tài sản cố định vô hình
-Tài sản cố định thuê tài chính
- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
3
Bất động sản đầu t
4
Các khoản đầu t tài chính dài hạn
1,643,740,000
1,393,740,000
5
Tài sản dài hạn khác
4,452,458,259
3,867,615,286
III
Tổng cộng tài sản
251,268,775,697
272,707,841,363
IV
Nợ phải trả
217,088,263,405
219,040,075,993
1
Nợ ngắn hạn
212,579,537,154
214,629,984,630
2
Nợ dài hạn
4,508,726,251
4,410,091,363
Vốn chủ sở hữu
34,180,512,292
53,667,765,370
Vốn chủ sở hữu
33,584,972,343
53,099,775,421
- Vốn đầu t của chủ sở hữu
18,384,000,000
36,768,000,000
12,954,312,860
13,115,856,156
2,246,659,483
3,215,919,265
Nguồn kinh phí và quỹ khác
595,539,949
567,989,949
- Quỹ khen thởng phúc lợi
595,539,949
567,989,949
251,268,775,697
272,707,841,363
V
1
- Thặng d vốn cổ phần
- Vốn khác của chủ sở hữu
- Cổ phiếu ngân quỹ (*)
- Chênh lệch đánh giá lại tài sản
- Chênh lệch tỷ giá hối đoái
- Các quỹ
- Lợi nhuận sau thuế cha phân phối
- Nguồn vốn đầu t XDCB
2
- Nguồn kinh phí
- Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
Tổng cộng nguồn vốn
II.A. Kết quả hoạt động kinh doanh
Đơn vị tính: Đồng
STT Tài sản
1
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
2
Các khoản giảm trừ doanh thu
3
Kỳ báo cáo
Luỹ kế
51,342,074,094
147,091,645,375
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
51,342,074,094
147,091,645,375
4
Giá vốn hàng bán
45,744,036,302
130,688,956,954
5
LN gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
5,598,037,792
16,402,688,421
6
Doanh thu hoạt động tài chính
765,355,021
1,285,910,234
7
Chi phí tài chính
1,585,777,893
4,834,548,352
8
Chi phí bán hàng
87,781,394
323,102,789
9
Chi phí quản lý doanh nghiệp
3,562,036,610
9,139,005,686
10
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
1,127,796,916
3,391,941,828
11
Thu nhập khác
175,381,329
1,306,384,461
12
Chi phí khác
10,831,871
1,666,917,802
13
Lợi nhuận khác
14
Tổng lợi nhuận kế toán trớc thuế
1,292,346,374
3,031,408,487
15
Tổng lợi nhuận chịu thuế
1,292,346,374
2,769,005,287
16
Thuế thu nhập doanh nghiệp
161,543,296
346,125,660
17
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
1,130,803,078
2,685,282,827
18
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
19
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
164,549,458
(360,533,341)
Tổng cộng nguồn vốn
Lập, ngày 20 tháng 10 năm 2010
Lập biểu
Lê Thị Dung
Kế toán trởng
Tổng giám đốc
Nguyễn Xuân Nam
Đỗ Gia Ngân