Tổng công ty Sông Đ
Công ty cổ phần Sông Đ 7
bảng cân đối kế toán
Quý I năm 2009
(Công ty mẹ)
Nội dung
I
1
Tài sản ngắn hạn
Tiền và các khoản tơng đơng tiền
2 Các khoản đầu t tài chính ngắn hạn
3 Các khoản phải thu ngắn hạn
4 Hàng tồn kho
5 Tài sản ngắn hạn khác
II Tài sản dài hạn
1
2
Các khoản phải thu dài hạn
Tài sản cố định
- Tài sản cố định hữu hình
- Tài sản cố định vô hình
- Tài sản cố định thuê tài chính
- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
3
4
5
III
IV
Bất động sản đầu t
Các khoản đầu t tài chính dài hạn
Tài sản dài hạn khác
Tổng cộng ti sản
Nợ phải trả
1
2
V
1
Nợ ngắn hạn
Nợ dài hạn
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu
- Vốn đầu t của chủ sở hữu
- Thặng d vốn cổ phần
- Vốn khác của chủ sở hữu
- Cổ phiếu quỹ
- Chênh lệch đánh giá lại tài sản
- Chênh lệch tỷ giá hối đoái
- Các quỹ
- Lợi nhuận sau thuế cha phân phối
- Nguồn vốn đầu t XDCB
2
Nguồn kinh phí và quỹ khác
- Quỹ khen thởng, phúc lợi
- Nguồn kinh phí
- Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
VI Tổng cộng nguồn vốn
Báo cáo Công ty mẹ QuýI/2009
Số đầu kỳ
Số cuối kỳ
346,547,885,413 393,861,894,309
8,473,416,984
9,186,865,033
34,951,270,225
136,480,589,124
156,543,402,898
10,099,206,182
228,370,436,649
66,260,159,840
135,661,824,458
169,108,900,300
13,644,144,678
249,098,448,280
32,926,696,220
24,581,539,777
35,167,002,770
24,907,817,742
8,345,156,443
10,259,185,028
191,124,471,683 211,324,471,683
4,319,268,746
2,606,973,827
574,918,322,062 642,960,342,589
257,794,799,291 320,803,780,552
247,475,978,189
10,318,821,102
317,123,522,771
316,601,794,263
90,000,000,000
192,828,570,000
(2,170,000)
5,696,873,757
28,078,520,506
521,728,508
521,728,508
574,918,322,062
1
309,134,959,450
11,668,821,102
322,156,562,037
322,423,133,529
90,000,000,000
192,828,570,000
(2,170,000)
5,696,873,757
33,899,859,772
(266,571,492)
(266,571,492)
642,960,342,589
Tổng công ty Sông Đ
Công ty cổ phần Sông Đ 7
bảng cân đối kế toán
Quý I năm 2009
(Hợp nhất)
Nội dung
I
1
Số đầu kỳ
Số cuối kỳ
454,230,443,083 534,547,243,192
35,350,508,900
31,321,339,813
Tài sản ngắn hạn
Tiền và các khoản tơng đơng tiền
2
3
4
5
II
1
2
Các khoản đầu t tài chính ngắn hạn
Các khoản phải thu ngắn hạn
Hàng tồn kho
Tài sản ngắn hạn khác
Tài sản dài hạn
Các khoản phải thu dài hạn
Tài sản cố định
- Tài sản cố định hữu hình
- Tài sản cố định vô hình
- Tài sản cố định thuê tài chính
- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
3 Bất động sản đầu t
4 Các khoản đầu t tài chính dài hạn
5 Tài sản dài hạn khác
III Tổng cộng ti sản
IV Nợ phải trả
1 Nợ ngắn hạn
2 Nợ dài hạn
V Vốn chủ sở hữu
1
Vốn chủ sở hữu
- Vốn đầu t của chủ sở hữu
- Thặng d vốn cổ phần
- Vốn khác của chủ sở hữu
- Cổ phiếu quỹ
- Chênh lệch đánh giá lại tài sản
- Chênh lệch tỷ giá hối đoái
- Các quỹ
- Lợi nhuận sau thuế cha phân phối
- Nguồn vốn đầu t XDCB
34,951,270,225
129,814,403,719
235,799,279,627
18,314,980,612
282,765,707,942
49,718,569,023
195,651,761,057
231,712,257,523
26,143,315,776
288,439,061,334
157,956,830,443
110,901,168,881
161,232,079,992
109,098,789,684
47,055,661,562
52,133,290,308
114,595,544,982
10,213,332,517
736,996,151,025
329,107,189,522
313,521,156,289
15,586,033,233
326,760,023,723
117,967,877,102
9,239,104,240
822,986,304,526
409,973,647,368
393,011,495,705
16,962,151,663
333,447,979,194
326,191,426,149
90,000,000,000
192,828,570,000
332,649,606,239
90,000,000,000
192,828,570,000
(2,170,000)
2
(2,170,000)
5,828,571,037
37,536,455,112
8,176,989,790
41,646,216,449
Nguồn kinh phí và quỹ khác
- Quỹ khen thởng, phúc lợi
- Nguồn kinh phí
- Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
VI Lợi ích của cổ đông thiểu số
568,597,574
568,597,574
798,372,955
798,372,955
81,128,937,780
79,564,677,964
VII Tổng cộng nguồn vốn
736,996,151,025
822,986,304,526
Báo cáo hợp nhất Quý I/2009
1
Công ty cổ phần Sông Đà 7
Tổng công ty Sông Đà
Kết quả hoạt động kinh doanh
Quý I năm 2009
(Hợp nhất)
STT
Chỉ tiêu
1
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
2
Các khoản giảm trừ doanh thu
3
Kỳ báo cáo
Luỹ kế
193,647,760,056
193,647,760,056
145,745,704
145,745,704
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
193,502,014,352
193,502,014,352
4
Giá vốn hàng bán
172,595,968,396
172,595,968,396
5
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
20,906,045,956
20,906,045,956
6
Doanh thu hoạt động tài chính
4,792,599,607
4,792,599,607
7
Chi phí tài chính
4,299,776,706
4,299,776,706
4,299,776,706
4,299,776,706
10,613,339,782
10,613,339,782
10,785,529,075
10,785,529,075
131,300,000
131,300,000
12 Chi phí khác
45,774,748
45,774,748
13
85,525,252
85,525,252
1,291,395,553
1,291,395,553
12,162,449,880
12,162,449,880
24,371,432
24,371,432
12,138,078,448
12,138,078,448
2,026,941,528
2,026,941,528
10,111,136,920
10,111,136,920
1,123
1,123
Trong đó: Chi phí lãi vay
8
Chi phí bán hàng
9
Chi phí quản lý doanh nghiệp
10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
11 Thu nhập khác
Lợi nhuận khác
14 Phần lợi nhuận (lỗ) trong công ty liên kết, liên doanh
15 Tổng lợi nhuận kế toán trớc thuế
16 Thuế thu nhập doanh nghiệp
17 Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18 Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
18.1 Lợi ích của Cổ đông thiểu số
18.2 Lợi nhuận sau thuế của Cổ đông Công ty mẹ
19 Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Báo cáo hợp nhất Quý I/2009
1
Tổng công ty Sông Đà
Công ty cổ phần Sông Đà 7
Kết quả hoạt động kinh doanh
Quý I năm 2009
(Công ty mẹ)
STT
Chỉ tiêu
1
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
2
Các khoản giảm trừ doanh thu
3
Kỳ báo cáo
Luỹ kế
94,501,866,724
94,501,866,724
145,745,704
145,745,704
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
94,356,121,020
94,356,121,020
4
Giá vốn hàng bán
82,016,544,213
82,016,544,213
5
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
12,339,576,807
12,339,576,807
6
Doanh thu hoạt động tài chính
4,806,370,453
4,806,370,453
7
Chi phí tài chính
3,982,319,821
3,982,319,821
3,982,319,821
3,982,319,821
7,427,813,425
7,427,813,425
5,735,814,014
5,735,814,014
130,000,000
130,000,000
12 Chi phí khác
44,474,748
44,474,748
13
85,525,252
85,525,252
5,821,339,266
5,821,339,266
5,821,339,266
5,821,339,266
647
647
Trong đó: Chi phí lãi vay
8
Chi phí bán hàng
9
Chi phí quản lý doanh nghiệp
10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
11 Thu nhập khác
Lợi nhuận khác
14 Tổng lợi nhuận kế toán trớc thuế
15 Thuế thu nhập doanh nghiệp
16 Chi phí thuế TNDN hoãn lại
17 Lợi nhuận sau thuế
18 Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Báo cáo Công ty mẹ QuýI/2009
1
112,175,328,829
584.2131081
3,206,253,459
B¸o c¸o hîp nhÊt Quý I/2009
2