Tổng công ty sông đà
công ty Cổ Phần sông đà 6
Báo cáo kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh
Quý I năm 2009
Hợp nhất toàn công ty
Bảng cân đối kế toán
TT
Tài sản
MS
A
Tài sản lu động
I
1
2
3
Vốn bằng tiền
Tiền mặt
Tiền gửi Ngân hàng
Tiền đang chuyển
100
110
111
112
113
II
1
2
Đầu t ngắn hạn
Đầu t chứng khoán
Đầu t ngắn hạn khác
120
121
128
III
1
2
3
4
5
6
Các khoản phải thu
Phải thu của khách hàng
Trả trớc cho ngời bán
Thuế GTGT đợc khấu trừ
Phải thu nội bộ
Các khoản phải thu khác
Dự phòng khó đòi
130
131
132
133
136
138
139
IV
1
2
3
4
5
6
7
8
Hàng tồn kho
Hàng mua đang đi đờng
Nguyên vật liệu tồn kho
Công cụ dụng cụ trong kho
Chi phí dở dang
Thành phẩm
Hàng hoá tồn kho
Hàng gửi đi bán
Dự phòng giảm giá
140
141
142
143
144
145
146
147
149
V
1
2
3
4
5
VI
Tài sản lu động
Tạm ứng
Chi phí trả trớc
Chi phí chờ kết chuyển
Tài sản thiếu chờ sử lý
Thế chấp, ký cợc, ký quỹ
Chi phí sự nghiệp
B
Tài sản cố định & đầu t
I
1
2
Số đầu năm
Số cuối kỳ
379.095.814.537
59.893.403.635
2.220.345.577
57.673.058.058
428.863.403.346
32.658.891.216
3.315.714.670
29.343.176.546
116.792.073.346
68.889.122.119
45.169.561.852
364.400.166
153.667.574.532
98.949.607.747
46.980.205.209
2.131.202.614
4.001.697.616
(1.632.708.407)
198.839.675.555
182.978.259
23.123.761.110
1.109.853.133
170.468.529.233
3.882.464.778
72.089.042
7.239.267.369
(1.632.708.407)
238.107.042.927
150
151
152
153
154
155
160
3.570.662.001
3.435.843.820
4.429.894.671
4.296.576.490
134.818.181
133.318.181
Tài sản cố định
TSCĐ hữu hình
- Nguyên giá
200
210
211
212
253.736.847.623
111.471.710.540
106.743.460.081
239.906.841.689
- Giá trị hao mòn lũy kế
213
(133.163.381.608)
TSCĐ thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị còn lại
214
215
216
3.199.217.972
3.556.304.150
(357.086.178)
274.852.131.294
124.933.894.136
120.342.544.490
256.382.065.503
(136.039.521.013
)
3.112.961.635
3.556.304.150
(443.342.515)
21.548.825.745
1.038.700.841
210.629.473.758
4.817.953.541
72.089.042
TT
1
chỉ tiêu
Doanh thu
MS
Kỳ trớc
1
Trong đó: Doanh thu nội bộ
2
Các khoản giảm trừ
quý báo cáo
Lũy kế năm
72.691.616.994
72.691.616.994
8.128.121.098
8.128.121.098
3
Giảm giá
5
Hàng bán bị trả lại
6
3
DT thuần và cung cấp DV
10
72.691.616.994
72.691.616.994
4
Giá vốn hàng bán
11
51.689.330.574
51.689.330.574
5
Lợi nhuận gộp
20
21.002.286.420
21.002.286.420
6
Doanh thu HĐ tài chính
21
328.912.173
328.912.173
7
Chi phí tài chính
22
5.319.683.601
5.319.683.601
Chi phí lãi vay
23
4.839.697.294
4.839.697.294
8
Chi phí bán hàng
24
9
Chi phí QLDN
25
9.725.928.255
9.725.928.255
10 LN thuần từ HĐKD
30
6.285.586.737
6.285.586.737
11 Thu nhập khác
31
6.215.125.615
6.215.125.615
12 Chi phí khác
32
4.012.321.198
4.012.321.198
13 Lợi nhuận khác
40
2.202.804.417
2.202.804.417
14 Tổng lợi nhuận trớc thuế
50
8.488.391.154
8.488.391.154
15 Chi phí thuế TNDN hiện hành
51
1.052.835.414
1.052.835.414
16 Lợi nhuận sau thuế
60
- Lợi ích của cổ đông thiểu số
7.435.555.740
916.102.556
7.435.555.740
916.102.556
- LN sau thuế của CĐ Công ty mẹ
6.519.453.184
6.519.453.184
Hà Nội, ngày 15 tháng 04 năm 2009
Lập biểu
kế toán trởng
Trần Ngọc ánh
Đào Xuân Tuấn
Tổng giám đốc công ty