Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Báo cáo tài chính quý 4 năm 2009 - Công ty Cổ phần Sông Đà 5

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (185.78 KB, 4 trang )

Mẫu số B 01 - DN
Ban hành kèm theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
Ngày 20 / 03 /2006 của Bộ trưởng BTC

TỔNG CÔNG TY SÔNG ĐÀ
CÔNG TY CP SÔNG ĐÀ 5
ĐỊA CHỈ: TT MƯỜNG LA - TỈNH SƠN LA

BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT
( QUÝ IV VÀ NĂM 2009)

IA.BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Tại ngày 31 tháng 12 năm 2009

Đơn vị tính: VNĐ

Tài sản

Số dư đầu kỳ

Số dư cuối kỳ

I. Tài sản ngắn hạn
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
4. Hàng tồn kho
5. Tài sản ngắn hạn khác
II. Tài sản dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Tài sản cố định


- Tài sản cố định hữu hình
- Tài sản cố định thuê tài chính
- Tài sản cố định vô hình
- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
3. Bất động sản đầu tư
4. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
5. Tài sản dài hạn khác

496,240,595,765
42,433,507,157
215,005,507,137
226,957,564,067
11,844,017,404
261,921,046,583
235,766,163,856
234,235,828,598

587,330,526,261
2,852,322,667
285,906,183,242
280,300,660,570
18,271,359,782
232,593,896,678
205,135,063,951
200,997,375,407

1,530,335,258

4,137,688,544


25,898,600,000
256,282,727

27,458,832,727
-

III. TỔNG CỘNG TÀI SẢN
III
IV. Nợ phải trả (300=310+330)
1. Nợ ngắn hạn
2. Nợ dài hạn
V. Vốn chủ sở hữu (400=410+430)
1. Vốn chủ sở hữu
- Vốn đầu tư của chủ sở hữu
- Thặng dư vốn cổ phần
- Vốn khác của chủ sở hữu
- Cổ phiếu quỹ
- Chênh lệch đánh giá lại Tài sản
- Chênh lệch tỷ giá hối đoái
- Các quỹ
- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- Nguồn vốn đầu tư XDCB
2. Nguồn kinh phí và quỹ khác
- Quỹ khen thưởng, phúc lợi
- Nguồn kinh phí
- Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ

758
758,161,642,348
161 642 348

603,403,742,892
417,163,181,463
186,240,561,429
154,757,899,456
152,356,653,132
60,940,000,000

819,924,422,939
819 924 422 939
641,983,810,754
496,010,175,571
145,973,635,183
177,940,612,185
175,819,665,861
60,940,000,000

46,558,060,312
44,858,592,820

46,558,338,737
68,321,327,124

2,401,246,324
2,401,246,324
-

2,120,946,324
2,120,946,324

VI.TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN


758,161,642,348

819,924,422,939

Sơn La, ngày 16 tháng 01 năm 2010
KẾ TOÁN TRƯỞNG

TỔNG GIÁM ĐỐC

( Ký, ghi rõ họ tên)

( Ký, ghi rõ họ tên)

Tạ Quang Dũng

Trần Văn Huyên
Trang 1/2


Trang 2/2


TỔNG CÔNG TY SÔNG ĐÀ
CÔNG TY CP SÔNG ĐÀ 5
ĐỊA CHỈ: TT MƯỜNG LA - TỈNH SƠN LA

Mẫu số B 02 - DN
Ban hành kèm theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
Ngày 20 / 03 /2006 của Bộ trưởng BTC


II. A.BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Quý IV và năm 2009

Chỉ tiêu

1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

Kỳ báo cáo

Luỹ kế

245,413,313,904

1,174,966,939,648

297,998,182

387,321,818

3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ

245,115,315,722

1,174,579,617,830

4. Giá vốn hàng bán

188,379,970,101


1,012,100,370,313

56,735,345,621

162,479,247,517

1,624,617,296

3,779,944,860

19,644,943,009

40,971,625,520

7,767,995,223

28,995,472,077

2. Các khoản giảm trừ doanh thu

5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
- Trong đó chi phí lãi vay
g
8. Chi pphí bán hàng

-

-


9. Chi phí quản lý doanh nghiệp

15,687,818,754

57,408,822,310

10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh

23,027,201,154

67,878,744,547

450,726,491

2,132,077,697

34,000

1,674,335,779

450,692,491

457,741,918

23,477,893,645

68,336,486,465

11. Thu nhập khác

12. Chi phí khác
13. Lợi nhuận khác
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
15. Thuế TNDN

-

16. Các khoản giảm trừ lợi nhuận
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*)

-

15,159,341

15,159,341

23,462,734,304

68,321,327,124

3,850

11,211

19. Cổ tức trên mỗi cổ phiếu

Sơn La, ngày 16 tháng 01 năm 2010
KẾ TOÁN TRƯỞNG


TỔNG GIÁM ĐỐC

Tạ Quang Dũng

Trần Văn Huyên




×