Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Báo cáo tài chính quý 3 năm 2009 - Công ty Cổ phần Sông Đà 4

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (192.27 KB, 2 trang )

Mẫu CBTT-03

TỔNG CÔNG TY SÔNG ĐÀ
Công ty cổ phần Sông Đà 4

BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT
Quí III và 9 tháng đầu năm 2009

I. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Stt
I
1
2
3
4
5
II
1
2

3
4
5
III
IV
1
2
V
1

2



VI

Nội dung
Tài sản ngắn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
Các khoản phải thu ngắn hạn
Hàng tồn kho
Tài sản ngắn hạn khác
Tài sản dài hạn
Các khoản phải thu dài hạn
Tài sản cố định
- Tài sản cố định hữu hình
- Tài sản cố định vô hình
- Tài sản cố định thuê tài chính
- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
Bất động sản đầu tư
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
Tài sản dài hạn khác
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ dài hạn
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu
- Vốn đầu tư của chủ sở hữu
- Thặng dư vốn cổ phần
- Vốn khác của chủ sở hữu
- Cổ phiếu quỹ

- Chênh lệch đánh giá lại tài sản
- Chênh lệch tỷ giá hối đoái
- Các quỹ
- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- Nguồn vốn đầu tư XDCB
Nguồn kinh phí và quỹ khác
- Quỹ khen thưởng phúc lợi
- Nguồn kinh phí
- Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

Số dư đầu kỳ

Số dư cuối kỳ

203.718.739.291
6.024.791.573

257.632.819.923
12.004.313.426

90.138.788.924
105.921.495.328
1.633.663.466
287.606.732.595

141.899.649.144
100.770.991.028
2.960.866.325
245.082.949.387


278.849.584.404
278.357.262.438

232.507.997.719
227.609.963.717

492.321.966

4.898.034.002

3.881.260.704
4.875.887.487
491.325.471.886
407.083.137.909
186.952.423.266
220.130.714.643
84.242.333.977
83.268.514.866
75.000.000.000
676.840.753

2.893.280.704
9.681.670.964
502.715.769.310
413.573.210.043
225.144.401.128
188.428.808.915
89.142.559.267
87.993.681.995

75.000.000.000
676.840.753

7.591.674.113

1.132.069.087
11.184.772.155

973.819.111

1.148.877.272

491.325.471.886

502.715.769.310

II. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Stt

Chỉ tiêu

1
2
3

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần vê bán hàng và cung cấp
dịch vụ
Giá vốn hàng bán


4

Kỳ báo cáo

Luỹ kế

106.079.486.424
115.299.161

249.453.343.563
296.019.676

105.964.187.263
89.596.352.090

249.157.323.887
214.506.689.336


5
6
7
8
9
10
11
12
13
14

15
16

LN gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
Doanh thu hoạt động tài chính
Chi phí tài chính
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
Thu nhập khác
Chi phí khác
Lợi nhuận khác
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
Thuế thu nhập doanh nghiệp
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp

17

Lãi cơ bản trên cổ phiếu

18

Cổ tức trên mỗi cổ phiếu

16.367.835.173
-2.639.484.607
6.079.079.496
4.331.728.768
3.317.542.302
1.570.895.150

994.846.974
576.048.176
3.893.590.478
210.268.651
3.683.321.827

34.647.634.551
5.191.812.504
22.950.682.197
14.043.085.230
2.845.679.628
56.180.675.799
45.280.267.803
10.900.407.996
13.746.087.624
2.248.271.269
11.497.816.355

491

1.533

III. CÁC CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH CƠ BẢN
STT
1

Chỉ tiêu
Cơ cấu tài sản

Đơn vị

tính
%

48,75

41,46

51,25

- Nợ phải trả/ Tổng nguồn vốn

82,85

82,27

- Nguồn vốn chủ sở hữu/ Tổng nguồn vốn

17,15

17,73

- Khả năng thanh toán nhanh

0,03

0,05

- Khả năng thanh toán hiện hành

1,09


1,14

- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Tổng tài sản

1,31

2,29

- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần

2,46

4,61

- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Nguồn vốn chủ sở hữu

7,67

12,90

- Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản

3

4

Năm nay

58,54


- Tài sản dài hạn/Tổng tài sản
2

Năm
trước

Cơ cấu nguồn vốn

Khả năng thanh toán

Tỷ suất lợi nhuận

%

Lần

%

Ngày 20 tháng 09 năm 2009
Tổng Giám đốc
(đã ký)



×