Tải bản đầy đủ (.pdf) (21 trang)

Báo cáo tài chính quý 3 năm 2010 - Công ty Cổ phần Sông Đà 4

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (418.4 KB, 21 trang )

Tập đon Sông Đ
Công ty Cổ phần Sông Đ 4

Bảng
Bảng
cân
cân
đốiđối
kế kế toán
Ngy 30 tháng 9 năm 2010
Ti sản
A. Ti sản ngắn hạn

I. Tiền
1. Tiền
2. Các khoản tơng đơng tiền

II. Các khoản đầu t ti chính ngắn hạn
1. Đầu t ngắn hạn
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu t ngắn hạn

III. Các khoản phải thu
1. Phải thu của khách hng
2. Trả trớc cho ngời bán
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Các khoản phải thu khác
6. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi

IV. Hng tồn kho
1. Hng tồn kho


2. Dự phòng giảm giá hng tồn kho

V. Ti sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trớc ngắn hạn
2. Thuế GTGT đợc khấu trừ
3. Thuế v các khoản khác phải thu Nh nớc
4. Ti sản ngắn hạn khác
B. Ti sản di hạn

I. Các khoản phải thu di hạn
1. Phải thu di hạn của khách hng
2. Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu di hạn nội bộ
4. Phải thu di hạn khác
5. Dự phòng phải thu khó đòi

II. Ti sản cố định
1. Ti sản cố định hữu hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
2. Ti sản cố định thuê ti chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Ti sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang

III. Bất động sản đầu t
- Nguyên giá

- Giá trị hao mòn lũy kế

IV. Các khoản đầu t ti chính di hạn
1. Đầu t vo công ty con
2. Đầu t vo công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu t di hạn khác
4. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu t di hạn

V. Ti sản di hạn khác
1. Chi phí trả trớc di hạn
2. Ti sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Ti sản di hạn khác
Cộng ti sản

Mã số

Số cuối kỳ

Số đầu năm

100

296,072,188,594

216,060,459,168

110
111
112
120

121
129
130
131
132
133
134
138
139
140
141
149
150
151
152
154
158
200
210
211
212
213
214
219
220
221
222
223
224
225

226
227
228
229
230
240
241
242
250
251
252
258
259
260
261
262
268
250

15,981,848,733
15,981,848,733

12,520,229,718
12,520,229,718

142,239,496,111
113,960,822,304
3,340,521,509

106,061,405,647

85,285,032,127
4,371,390,683

2,122,801,237
22,815,351,061

2,074,381,471
14,330,601,366

136,838,836,541
136,838,836,541

95,996,228,954
95,996,228,954

1,012,007,209

1,482,594,849

1,012,007,209
244,290,766,939

1,482,594,849
246,265,596,432

233,111,778,487
224,512,470,903
397,920,498,029
-173,408,027,126


240,684,986,999
234,714,357,281
395,342,075,800
-160,627,718,519

8,599,307,584

5,970,629,718

6,833,280,704

2,893,280,704

6,833,280,704

2,893,280,704

4,345,707,748
4,322,507,748

2,687,328,729
2,661,628,729

23,200,000
540,362,955,533

25,700,000
462,326,055,600



Nguồn vốn

Mã số

A. Nợ phải trả

I. Nợ ngắn hạn
1. Vay v nợ ngắn hạn
2. Phải trả ngời bán
3. Ngời mua trả tiền trớc
4. Thuế v các khoản phải nộp Nh nóc
5. Phải trả công nhân viên
6. Chi phí phải trả
7. Phải trả nội bộ
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
11. Quỹ khen thởng phúc lợi

II. Nợ di hạn
1. Phải trả di hạn ngời bán
2. Phải trả di hạn nội bộ
3. Phải trả di hạn khác
4. Vay v nợ di hạn
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
6. Dự phòng trợ cấp mất việc lm
7. Dự phòng phải trả di hạn
8. Doanh thu cha thực hiện
9. Quỹ Phát triển khoa học v công nghệ
B. Vốn chủ sở hữu


I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn đầu t của chủ sở hữu
2. Thặng d vốn cổ phần
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu ngân quỹ
5. Chênh lệch đánh giá lại ti sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
7. Quỹ đầu t phát triển
8. Quỹ dự phòng ti chính
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
10. Lợi nhuận sau thuế cha phân phối
11. Nguồn vốn đầu t xây dựng cơ bản
12. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp

II. Nguồn kinh phí v quỹ khác

Số cuối kỳ

Số đầu năm

300

420,569,406,846

371,077,872,049

310

325,553,517,685


259,266,149,060

311

173,421,120,924

128,354,597,483

312

76,260,562,393

56,906,011,443

313

51,533,819,183

46,718,136,199

314

3,039,407,466

8,174,534,649

315

4,209,687,079


8,565,148,732

316

4,738,084,309

2,699,369,919

11,954,406,226

7,349,334,763

317
318
319
320
323

396,430,105

499,015,872

330

95,015,889,161

111,811,722,989

94,883,121,210


111,652,636,438

132,767,951

159,086,551

91,248,183,551

331
332
333
334
335
336
337
338
339
400

119,793,548,687

410

119,793,548,687

91,248,183,551

411


103,000,000,000

75,000,000,000

412

1,389,026,753

676,840,753

413
414
415
416

664,784

292,760

417

3,283,918,344

754,712,725

418

1,809,970,595

377,356,362


10,309,968,211

14,438,980,951

540,362,955,533

462,326,055,600

419
420
421
421
430

1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thnh TSCĐ
Tổng cộng nguồn vốn

432
433
430

Gia Lai, ngy 20 tháng 10 năm 2010
Lập biểu

Trơng Thu Hơng

Kế toán trởng


Vơng Đắc Hùng

Thủ trởng đơn vị


C c u tài s n
- Tài s n dài h n/T ng tài s n
- Tài s n ng n h n/T ng tài s n
C c u ngu n v n
- N ph i tr / T ng ngu n v n
- Ngu n v n ch s h u/ T ng ngu n v n
Kh n ng thanh toán
- Kh n ng thanh toán nhanh
- Kh n ng thanh toán hi n hành
T su t l i nhu n
- T su t l i nhu n sau thu /T ng tài s n
- T su t l i nhu n sau thu /Doanh thu thu n
- T su t l i nhu n sau thu /Ngu n v n ch s
h u

45.21
54.79
77.83
22.17
0.05
0.91
0.43
4.09
1.93


0.07


Công ty Cổ phần Sông Đ 4

Kết
Kết quả
quả hoạt
hoạt động
động kinh
kinh doanh
doanh
Quí III năm 2010

Chỉ tiêu

Mã số

Doanh thu bán hng v cung cấp dịch vụ

1

Quí III năm 2010

Quí III năm 2009

57,571,809,619

106,079,486,424


562,771,635

0

3

655,244,823

115,299,161

+ Chiết khấu thơng mại

4

0

0

+ Giảm giá hng bán

5

655,244,823

112,213,447

+ Hng bán bị trả lại

6


0

3,085,714

+ Thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế xuất khẩu phải nộp

7

0

0

1. Doanh thu thuần bán hng v cung cấp dịch vụ (10=01-03)

10

56,916,564,796

105,964,187,263

2. Giá vốn hng bán

11

37,742,411,049

89,596,352,090

3. Lợi nhuận gộp bán hng v cung cấp dịch vụ (20=10-11)


20

19,174,153,747

16,367,835,173

4. Doanh thu hoạt động ti chính

21

462,759,901

-2,639,484,607

5. Chi phí ti chính

22

10,950,265,806

6,079,079,496

23

10,950,265,806

6,577,701,125

Trong đó: Doanh thu nội bộ
Các khoản giảm trừ (03=04+05+06+07)


Trong đó: Lãi vay phải trả
6. Chi phí bán hng

24

7. Chi phí quản lý doanh nghiệp

25

5,480,820,593

4,331,728,768

8. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh

30

3,205,827,249

3,317,542,302

9. Thu nhập khác

31

3,001

1,570,895,150


10. Chi phí khác

32

105,706,653

994,846,974

11. Lợi nhuận khác (40=31-32)

40

-105,703,652

576,048,176

12. Tổng lợi nhuận trớc thuế (50=30+40)

50

3,100,123,597

3,893,590,478

13. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp

51

775,030,899


210,268,651

14. Lợi nhuận sau thuế (60=50-51)

60

2,325,092,698

3,683,321,827

Gia Lai, ngy 20 tháng 10 năm 2010
Lập biểu

Trơng Thu Hơng

Kế toán trởng

Vơng Đắc Hùng

Thủ trởng đơn vị


Công ty Cổ phần Sông Đ 4

Kết quả
quả hoạt
hoạt động
động kinh
kinh doanh
doanh

Kết
9 tháng đầu năm 2010

Chỉ tiêu

Mã số

Doanh thu bán hng v cung cấp dịch vụ

1

Trong đó: Doanh thu nội bộ

Năm nay
249,697,732,122

Năm trớc
359,632,694,759

10,742,202,090

Các khoản giảm trừ (03=04+05+06+07)

3

+ Chiết khấu thơng mại

4

+ Giảm giá hng bán


5

+ Hng bán bị trả lại

6

+ Thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế xuất khẩu phải nộp

7

655,244,823

2,799,861,824

655,244,823

2,799,861,824

1. Doanh thu thuần bán hng v cung cấp dịch vụ (10=01-03)

10

249,042,487,299

356,832,832,935

2. Giá vốn hng bán

11


192,771,020,100

302,290,904,293

3. Lợi nhuận gộp bán hng v cung cấp dịch vụ (20=10-11)

20

56,271,467,199

54,541,928,642

4. Doanh thu hoạt động ti chính

21

1,307,884,817

2,857,451,352

5. Chi phí ti chính

22

26,295,941,481

26,663,196,957

23


26,295,941,481

27,035,800,108

Trong đó: Lãi vay phải trả
6. Chi phí bán hng

24

7. Chi phí quản lý doanh nghiệp

25

16,907,098,960

21,706,468,810

8. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh

30

14,376,311,575

9,029,714,227

9. Thu nhập khác

31


1,122,930,001

55,470,713,117

10. Chi phí khác

32

744,301,002

45,364,791,431

11. Lợi nhuận khác (40=31-32)

40

378,628,999

10,105,921,686

12. Tổng lợi nhuận trớc thuế (50=30+40)

50

14,754,940,574

19,135,635,913

13. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp


51

4,489,519,229

4,741,201,827

14. Lợi nhuận sau thuế (60=50-51)

60

10,265,421,345

14,394,434,086

Gia Lai, ngy 20 tháng 10 năm 2010
Lập biểu

Trơng Thu Hơng

Kế toán trởng

Vơng Đắc Hùng

Thủ trởng đơn vị


Tập đon Sông Đ
Công ty Cổ phần Sông Đ 4

L-u chuyển

chuyển tiền
Lu
tiềntệ
tệ
9 tháng đầu năm 2010
Chỉ tiêu

Mã số

9 tháng đầu năm
2010

9 tháng đầu năm
2009

I. Lu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hng, cung cấp dịch vụ v doanh thu khác

1

196,956,213,606

140,620,478,740

2. Tiền chi trả cho ngời cung cấp hng hoá v dịch vụ

2

-166,287,432,048


-75,893,590,291

3. Tiền chi trả cho ngời lao động

3

-32,369,173,900

-20,618,155,524

4. Tiền chi trả lãi vay

4

-20,456,194,481

-8,889,598,752

5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp

5

6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh

6

1,493,759,901

4,622,667,898


7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh

7

-5,849,537,976

-6,709,067,033

Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh

20

-26,512,364,898

31,904,417,137

1. Tiền chi mua sắm, xây dựng TSCĐ v ti sản di hạn khác

21

-3,352,800,000

-16,805,500

2. Tiền thu từ thanh lý, nhợng bán TSCĐ v ti sản di hạn

22

1,134,100,000


589,783,550

3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác

23

4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại công cụ nợ của đơn vị khác

24

5. Tiền chi đầu t góp vốn vo đơn vị khác

25

6. Tiền thu hồi đầu t góp vốn vo đơn vị khác

26

7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức v lợi nhuận đợc chia

27

845,124,916

Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu t

30

-5,313,575,084


1. Tiền thu từ phát hnh cổ phiếu, nhận vốn góp của CSH

31

83,700,000

2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu

32

0

3. Tiền vay ngắn hạn, di hạn nhận đợc

33

152,085,765,289

129,899,678,061

4. Tiền chi trả nợ gốc vay ngắn hạn, di hạn

34

-116,798,871,076

-156,484,251,395

5. Tiền chi trả nợ thuê ti chính


35

0

0

6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu

36

Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động ti chính

40

35,286,894,213

-26,500,873,334

Lu chuyển tiền thuần trong kỳ (20+30+40)

50

3,460,954,231

5,976,521,853

Tiền v tơng đơng tiền đầu kỳ

60


12,520,229,718

6,024,791,573

ảnh hởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ

61

664,784

Tiền v tơng đơng tiền cuối kỳ (50+60+61)

70

15,981,848,733

-1,228,317,901

-3,940,000,000

572,978,050

0

12,001,313,426

Gia Lai, ngy 20 tháng 10 năm 2010
Lập biể

Trơng Thu Hơng


ế toán trởng

Vơng Đắc Hùng


n v báo cáo:Công ty CP Sông à 4
a ch : 20 Ph m V n
ng – TP Pleiku
- T nh Gia Lai

M u s B 09 – DN
(Ban hành theo Q s 15/2006/Q -BTC
ngày 20/03/2006 c a B tr ng BTC)

B N THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Quí III n m 2010
I.
1.

2.
3.
4.
chính:

c đi m ho t đ ng c a doanh nghi p
Hình th c s h u v n:
Công ty C ph n Sông à 4 là lo i hình Công ty c ph n đ c chuy n đ i t Doanh nghi p
Nhà N c theo Quy t đ nh s 1392/Q -BXD ngày 26 tháng 10 n m 2007 c a B tr ng B
Xây d ng. Công ty ho t đ ng theo Gi y ch ng nh n đ ng ký kinh doanh s 3903000162 đ ng

ký l n đ u ngày 15 tháng 11 n m 2007 và đ ng ký thay đ i l n 4 ngày 24 tháng 09 n m 2008
do S K ho ch và u t t nh Gia Lai c p.
V n đi u l : 103.000.000.000 VND (B y m i l m t đ ng)
L nh v c kinh doanh:
L nh v c kinh doanh chính c a Công ty là xây l p
Ngành ngh kinh doanh:
Xây d ng các công trình thu l i, thu đi n, giao thông đ ng b , công trình công nghi p, dân
d ng;
Thi công xây l p đ ng dây và tr m bi n áp đi n đ n 110KV;
u t xây d ng khu công nghi p và đô th ;
u t tài chính: Góp v n mua c ph n, kinh doanh trái phi u, nh n góp v n đ u t , u thác
đ ut ;
S n xu t và kinh doanh đi n th ng ph m;
S n xu t và kinh doanh v t t , v t li u xây d ng;
Tr ng r ng và ch m sóc r ng;
Tr ng cây cao su;
S n xu t ch bi n các s n ph m t m cao su (không ho t đ ng kinh doanh t i Gia Lai);
Mua bán xu t kh u m cao su các lo i và s n ph m ch bi n t m cao su (không ho t đ ng
kinh doanh t i t nh Gia Lai);
Buôn bán máy móc, thi t b và ph tùng máy móc khác;
c đi m ho t đ ng c a doanh nghi p trong n m tài chính có nh h ng đ n báo cáo tài

II- K k toán, đ n v ti n t s d ng trong k toán
1.
K k toán n m (b t đ u t ngày 01 tháng 01 và k t thúc vào ngày 31 tháng 12 hàng n m).
2.
n v ti n t s d ng trong k toán là đ ng Vi t Nam (VND).
III- Chu n m c và Ch đ k toán áp d ng
1.
Ch đ k toán áp d ng:

Công ty áp d ng Ch đ k toán doanh nghi p Vi t Nam ban hành kèm theo Quy t đ nh s
15/2006/Q -BTC ngày 20 tháng 3 n m 2006 c a B Tài chính và các Thông t b sung s a
đ i kèm theo.
2.
Tuyên b v vi c tuân th Chu n m c k toán và Ch đ k toán:
Công ty tuyên b áp d ng các Chu n m c k toán Vi t Nam, Ch đ k toán do B Tài chính
ban hành phù h p v i đ c đi m ho t đ ng SXKD c a Công ty


3.

Hình th c k toán áp d ng:
Công ty áp d ng hình th c s k toán trên ph n m m máy tính.

IV- Các chính sách k toán áp d ng
1.
Nguyên t c ghi nh n các kho n ti n và các kho n t ng đ ng ti n: (ti n m t, ti n g i ngân
hàng, ti n đang chuy n)
1.1. Nguyên t c xác đ nh các kho n t ng đ ng ti n: Là các kho n đ u t ng n h n không quá 3
tháng có kh n ng chuy n đ i d dàng thành ti n và không có nhi u r i ro trong chuy n đ i
thành ti n k t ngày mua kho n đ u t đó t i th i đi m l p Báo cáo.
1.2. Ph ng pháp chuy n đ i các đ ng ti n khác ra đ ng ti n s d ng trong k toán: Các nghi p v
kinh t phát sinh b ng ngo i t đ c quy đ i ra đông Vi t Nam theo t giá giao d ch th c t t i
th i đi m phát sinh nghi p v . T i th i đi m cu i n m các kho n m c ti n t có g c ngo i t
đ c quy đ i theo t giá bình quân liên ngân hàng do Ngân hàng Nhà n c Vi t Nam công b
vào ngày k t thúc niên đ k toán.
2.
Nguyên t c ghi nh n hàng t n kho:
2.1. Nguyên t c ghi nh n hàng t n kho: Hàng t n kho đ c tính theo giá g c. Tr ng h p giá tr
thu n có th th c hi n đ c th p h n giá g c thì ph i tính theo giá tr thu n có th th c hi n

đ c. Giá g c hàng t n kho bao g m chi phí mua, chi phí ch bi n và các chi phí liên quan tr c
ti p khác phát sinh đ có đ c hàng t n kho đ a đi m và tr ng thái hi n t i.
Giá g c c a hàng t n kho mua ngoài bao g m giá mua, các lo i thu không đ c hoàn l i, chi
phí v n chuy n, b c x p, b o qu n trong quá trình mua hàng và các chi phí khác có liên quan
tr c ti p đ n vi c mua hàng t n kho.
Giá g c c a hàng t n kho do đ n v t s n xu t bao g m chi phí nguyên li u v t li u tr c ti p,
chi phí nhân công tr c ti p, chi phí s n xu t chung c đ nh và chi phí s n xu t chung bi n đ i
phát sinh trong quá trình chuy n hoá nguyên li u v t li u thành thành ph m.
Nh ng chi phí không đ c tính vào giá g c c a hàng t n kho
Các kho n chi t kh u th ng m i và gi m giá hàng mua do hàng mua không đúng quy cách,
ph m ch t.
Chi phí nguyên v t li u, chi phí nhân công và các chi phí s n xu t, kinh doanh khác phát sinh
trên m c bình th ng.
Chi phí b o qu n hàng t n kho tr các chi phí b o qu n hàng t n kho c n thi t cho quá trình
s n xu t ti p ti p theo và chi phí b o qu n hàng t n kho phát sinh trong quá trình mua hàng
Chi phí bán hàng
Chi phí qu n lý doanh nghi p
2.2. Ph ng pháp tính giá tr hàng t n kho: Giá tr hàng t n kho đ c xác đ nh theo ph ng pháp
Bình quân gia quy n theo t ng tháng.
2.3. Ph ng pháp h ch toán hàng t n kho: Công ty áp d ng ph ng pháp kê khai th ng xuyên đ
h ch toán hàng t n kho.
2.4. Ph ng pháp l p d phòng gi m giá hàng t n kho: D phòng gi m giá hàng t n kho đ c l p
vào th i đi m cu i n m là s chênh l ch gi a giá g c hàng t n kho l n h n giá tr thu n có th
th c hi n đ c c a chúng.
3.
Nguyên t c ghi nh n và kh u hao TSC và b t đ ng s n đ u t :
3.1. Nguyên t c ghi nh n TSC (h u hình, vô hình, thuê tài chính): Tài s n c đ nh đ c ghi nh n
ban đ u theo nguyên giá. Trong quá trình s d ng, tài s n c đ nh đ c ghi nh n theo nguyên
giá, hao mòn lu k và giá tr còn l i. Nguyên giá c a TSC bao g m giá mua, chi phí v n
chuy n, l p đ t ch y th , thu nh p kh u (n u có) và các chi phí khác đ đ a TSC vào tr ng

thái s n sàng s d ng.
3.2. Ph ng pháp kh u hao TSC (h u hình, vô hình, thuê tài chính): Kh u hao đ c trích theo
ph ng pháp đ ng th ng. Th i gian kh u hao đ c tính phù h p theo quy đ nh t i Quy t đ nh

2


4.
5.
5.1.
5.2.
5.3.
5.4.

6.
6.1.

6.2.

7.

3

203/2009/TT-BTC ngày 20/10/2009 c a B Tài chính. Th i gian kh u hao đ
sau:
Nhà c a, v t ki n trúc
06 - 50 n m
Máy móc, thi t b
05 -12 n m
Ph ng ti n v n t i

06 - 10 n m
Thi t b v n phòng
03 - 08 n m

c

c tính nh

Nguyên t c ghi nh n và kh u hao b t đ ng s n đ u t
Nguyên t c ghi nh n b t đ ng s n đ u t ;
Ph ng pháp kh u hao b t đ ng s n đ u t .
Nguyên t c ghi nh n các kho n đ u t tài chính:
Các kho n đ u t vào công ty con, công ty liên k t, v n góp vào c s kinh doanh đ ng ki m
soát
Các kho n đ u t ch ng khoán ng n h n, dài h n: các kho n đ u t ch ng khoán t i th i đi m
báo cáo, n u:
Có th i h n thu h i ho c đáo h n không quá 3 tháng k t ngày mua kho n đ u t đó đ c coi
là “t ng đ ng ti n”
Có th i h n thu h i v n d i 1 n m ho c trong 1 chu k kinh doanh đ c phân lo i là tài s n
ng n h n
Có th i h n thu h i v n trên 1 n m ho c h n 1 chu k kinh doanh đ c phân lo i là tài s n dài
h n
Các kho n đ u t ng n h n, dài h n khác:
Có th i h n thu h i ho c đáo h n không quá 3 tháng k t ngày mua kho n đ u t đó đ c coi
là “t ng đ ng ti n”
Có th i h n thu h i v n d i 1 n m ho c trong 1 chu k kinh doanh đ c phân lo i là tài s n
ng n h n
Có th i h n thu h i v n trên 1 n m ho c h n 1 chu k kinh doanh đ c phân lo i là tài s n dài
Ph ng pháp l p d phòng gi m giá đ u t ng n h n, dài h n: D phòng gi m giá đ u t ng n
h n, dài h n đ c áp d ng theo h ng d n t i Thông t s 13/2006/TT-BTC ngày 27/02/2006

c a B Tài chính.
Nguyên t c ghi nh n và v n hóa các kho n chi phí đi vay:
Nguyên t c ghi nh n chi phí đi vay: Chi phí đi vay liên quan tr c ti p đ n vi c đ u t xây d ng
ho c s n xu t tài s n d dang đ c tính vào giá tr c a tài s n đó (đ c v n hoá), bao g m các
kho n lãi ti n vay, phân b các kho n chi t kh u ho c ph tr i khi phát hành trái phi u, các
kho n chi phí ph phát sinh liên quan t i quá trình làm th t c vay
Vi c v n hoá chi phí đi vay s đ c t m ng ng l i trong các giai đo n mà quá trình đ u t xây
d ng ho c s n xu t tài s n d dang b gián đo n, tr khi s gián đo n đó là c n thi t.
Vi c v n hoá chi phí đi vay s ch m d t khi các ho t đ ng ch y u c n thi t cho vi c chu n b
đ a tài s n d dang vào s d ng ho c đã hoàn thành. Chi phí đi vay phát sinh sau đó s đ c
ghi nh n là chi phí s n xu t, kinh doanh trong k khi phát sinh.
Các kho n thu nh p phát sinh do đ u t t m th i các kho n vay riêng bi t trong khi ch s
d ng vào m c đích có đ c tài s n d dang thì ph i gi m tr (-) và chi phí đi vay phát sinh khi
v n hoá
T l v n hóa đ c s d ng đ xác đ nh chi phí đi vay đ c v n hóa trong k : Chi phí đi vay
đ c v n hoá trong k không v t quá t ng s chi phí đi vay phát sinh trong k . Các kho n lãi
ti n vay và kho n phân b chi t kh u ho c ph tr i đ c v n hoá trong t ng k không đ c
v t quá s lãi vay th c t phát sinh và s phân b chi t kh u ho c ph tr i trong k đó.
Nguyên t c ghi nh n và v n hóa các kho n chi phí khác:


Chi phí tr tr c: Các chi phí tr tr c ch liên quan đ n chi phí s n xu t kinh doanh n m tài
chính hi n t i đ c ghi nh n là chi phí tr tr c ng n h n.
7.2.
Chi phí khác: Các kho n ph i tr ng i bán, ph i tr n i b , ph i tr khác, kho n vay t i th i
đi m báo cáo, n u:
Có th i h n thanh toán d i 1 n m ho c trong m t chu k s n xu t kinh doanh đ c phân lo i
là n ng n h n.
Có th i h n thanh toán trên 1 n m ho c trên m t chu k s n xu t kinh doanh đ c phân lo i là
n ng n h n

Tài s n thi u ch x lý đ c phân lo i là n ng n h n
Thu thu nh p hoãn l i đ c phân lo i là n dài h n
7.3. Ph ng pháp phân b chi phí tr tr c: Các chi phí sau đây đã phát sinh trong n m tài chính
nh ng đ c h ch toán vào chi phí tr tr c dài h n đ phân b d n vào k t qu ho t đ ng kinh
doanh:
Công c d ng c xu t dùng có giá tr l n.
Chi phí s a ch a l n TSC phát sinh m t l n quá l n.
7.4. Ph ng pháp và th i gian phân b l i th th ng m i.
8.
Nguyên t c ghi nh n chi phí ph i tr , chi phí s a ch a l n: Các kho n chi phí th c t ch a phát
sinh nh ng đ c trích tr c vào chi phí s n xu t kinh doanh trong k đ đ m b o khi chi phí
phát sinh th c t không gây đ t bi n cho chi phí s n xu t kinh doanh trên c s đ m b o
nguyên t c phù h p gi a doanh thu và chi phí. Khi các chi phí đó phát sinh, n u có chênh l ch
v i s đã trích, k toán ti n hành ghi b sung ho c ghi gi m chi phí t ng ng v i ph n chênh
l ch.
i v i nh ng TSC đ c thù, vi c s a ch a có tính chu k thì chi phí s a ch a l n nh ng tài
s n này đ c trích trên c s d toán ho c theo k ho ch đã thông báo v i c quan thu tr c
ti p qu n lý và đ c h ch toán vào chi phí s n xu t kinh doanh.
9.
Nguyên t c và ph ng pháp ghi nh n các kho n d phòng ph i tr : Qu d phòng tr c p m t
vi c làm đ c trích l p theo h ng d n t i Thông t s 82/2003/TT-BTC ngày 14/02/2003 c a
B Tài chính
10.
Nguyên t c ghi nh n v n ch s h u:
Nguyên t c ghi nh n v n đ u t c a ch s h u, th ng d v n c ph n, v n khác c a ch s
h u.
Nguyên t c ghi nh n chênh l ch đánh giá l i tài s n.
Nguyên t c ghi nh n chênh l ch t giá.
Nguyên t c ghi nh n l i nhu n ch a phân ph i.
11.

Nguyên t c và ph ng pháp ghi nh n doanh thu:
11.1. Doanh thu bán hàng đ c ghi nh n khi đ ng th i tho mãn các đi u ki n sau:
Ph n l n r i ro và l i ích g n li n v i quy n s h u s n ph m ho c hoàng hoá đã đ c chuy n
giao cho ng i mua.
Công ty không còn n m gi quy n qu n lý hàng hoá nh ng i s h u hàng hoá ho c quy n
ki m soát hàng hoá.
Doanh thu đ c xác đ nh t ng đ i ch c ch n.
Công ty đã thu đ c ho c s thu đ c l i ích kinh t t giao d chbán hàng.
Xác đ nh đ c chi phí liên quan đ n giao d ch bán hàng.
Ph n công vi c cung c p d ch v đã hoàn thành đ c xác đ nh theo ph ng pháp đánh giá công
vi c hoàn thành.
11.2. Doanh thu cung c p d ch v : đ c ghi nh n khi k t qu c a giao d ch đó đ c xác đ nh m t
cách đáng tin c y. Tr ng h p vi c cung c p d ch v liên quan đ n nhi u k thì doanh thu đ c
ghi nh n trong k theo k t qu ph n công vi c đã hoàn thành vào ngày l p B ng Cân đ i k
7.1.

4


toán c a k đó.K t qu c a giao d ch cung c p d ch v đ c xác đ nh khi tho nãm các đi u
ki n sau:
Doanh thu đ c xác đ nh t ng đ i ch c ch n.
Có kh n ng thu đ c l i ích kinh t t giao d ch cung c p d ch v đó.
Xác đ nh đ c ph n công vi c đã hoàn thành vào ngày l p B ng cân đ i kê toán.
Xác đ nh đ c chi phí phát sinh cho giao d ch và chi phí đ hoàn thành giao d ch cung c p d ch
v đó.
11.3. Doanh thu ho t đ ng tài chính: Doanh thu phát sinh t ti n lãi, ti n b n quy n, c t c, l i
nhu n đ c chia và các kho n doanh thu ho t đ ng tài chính khác đ c ghi nh n khi tho mãn
đ ng th i hai đi u ki n sau:
Có kh n ng thu đ c l i ích kinh t t giao d ch đó.

Doanh thu đ c xác đ nh t ng đ i ch c ch n.
11.4. Doanh thu h p đ ng xây d ng:
c ghi nh n theo quy đ nh c a Chu n m c k toán s 15 H p đ ng xây d ng
12.
Nguyên t c và ph ng pháp ghi nh n chi phí tài chính.
13.
Nguyên t c và ph ng pháp ghi nh n chi phí thu thu nh p doanh nghi p hi n hành, chi phí
thu thu nh p doanh nghi p hoãn l i: Công ty tính thu thu nh p trên thu nh p ch u thu v i
thu su t 25%. Công ty thu c đ i t ng không đ c u đãi v thu TNDN theo quy đ nh u
đãi t i Ngh đ nh 109/2007/N -CP c a Chính ph v vi c chuy n đ i Doanh nghi p 100% v n
Nhà n c sang Công ty C ph n
14.
Các nghi p v d phòng r i ro h i đoái.
15.
Các nguyên t c và ph ng pháp k toán khác.

V- Thông tin b sung cho các kho n m c trình bày trong B ng cân đ i k toán
( n v tính:......)
01- Ti n
- Ti n m t
- Ti n g i ngân hàng
- Ti n đang chuy n
C ng
02- Các kho n đ u t tài chính ng n h n:
- Ch ng khoán đ u t ng n h n
- u t ng n h n khác
- D phòng gi m giá đ u t ng n h n

5


Cu i n m
3.767.844.365
12.214.004.368
15.981.848.733
Cu i n m
-

un m
1.208.208.484
11.312.021.234
12.520.229.718
un m
-

-

-

C ng
03- Các kho n ph i thu ng n h n khác
- Ph i thu v c ph n hoá
- Ph i thu v c t c và l i nhu n đ c chia
- Ph i thu ng i lao đ ng
- Ph i thu khác
C ng

un m
142.239.496.111 106.061.405.647
142.239.496.111 106.061.405.647


04- Hàng t n kho
- Hàng mua đang đi đ ng
- Nguyên li u, v t li u
- Công c , d ng c
- Chi phí SX, KD d dang
- Thành ph m

Cu i n m
36.926.000
11.475.308.829
299.019.925
125.027.581.787
-

Cu i n m

un m
16.427.361.000
308.780.955
79.260.086.999
-


- Hàng hóa
- Hàng g i đi bán
- Hàng hoá kho b o thu
- Hàng hoá b t đ ng s n
C ng giá g c hàng t n kho

136.838.836.541


95.996.228.954

* Giá tr ghi s c a hàng t n kho dùng đ th ch p, c m c
đ m b o các kho n n ph i tr : Không
* Giá tr hoàn nh p d phòng gi m giá hàng t n kho trong n m: Không
* Các tr ng h p ho c s ki n d n đ n ph i trích thêm ho c
hoàn nh p d phòng gi m giá hàng t n kho: Không
05- Thu và các kho n ph i thu Nhà n c
- Thu thu nh p doanh nghi p n p th a
- Tài s n ng n h n khác
- Các kho n khác ph i thu Nhà n c:
C ng
06- Ph i thu dài h n n i b
- Cho vay dài h n n i b
-...
- Ph i thu dài h n n i b khác
C ng
07- Ph i thu dài h n khác
- Ký qu , ký c c dài h n
- Các kho n ti n nh n u thác
- Cho vay không có lãi
- Ph i thu dài h n khác
C ng

Cu i n m

un m

1.012.007.209 1.482.594.849

1.012.007.209 1.482.594.849

-

-

Cu i n m
23.200.000
23.200.000

un m
25.700.000
25.700.000

08 - T ng, gi m tài s n c đ nh h u hình:
Nhà c a, v t ki n Máy móc, thi t b Ph ng ti n v n
TSC khác
Kho n m c
trúc
t i, truy n d n
Nguyên giá TSC
h u hình
S d đ un m
118.927.618.473
245.940.817.908 29.955.444.009 518.195.410
- Mua trong n m
3.031.610.389
34.889.091
- u t XDCB hoàn
thành

- T ng khác
- Chuy n sang b t
đ ng s n đ u t
- Thanh lý, nh ng
- 457.168.160
bán
- Gi m khác
30.909.091
S d cu i n m
118.927.618.473
248.972.428.297 29.924.534.918
95.916.341
Giá tr hao mòn
l yk
S d đ un m
15.668.929.943
115.353.281.048 29.155.801.318 449.706.210

6

T ng c ng

395.342.075.800
3.066.499.480
457.168.160
30.909.091
397.920.498.029

160.627.718.519



- Kh u hao trong n m
2.609.292.007
8.970.249.280
1.560.483.613
46.401.429
13.186.426.329
- T ng khác
- Chuy n sang b t
đ ng s n đ u t
- Thanh lý, nh ng
406.117.772
406.117.772
bán
- Gi m khác
S d cu i n m
18.278.221.950
124.323.530.328 30.716.284.931
89.989.867
173.408.027.076
Giá tr còn l i c a
TSC
h u hình
- T i ngày đ u n m
103.258.688.530 130.587.536.860
799.642.691 68.489.200
234.714.357.281
- T i ngày cu i n m
100.649.396.523 124.648.897.969
-791.750.013 26.206.712

224.513.470.903
- Giá tr còn l i cu i n m c a TSC h u hình đã dùng đ th ch p, c m c đ m b o các kho n vay:
- Nguyên giá TSC cu i n m đã kh u hao h t nh ng v n còn s d ng:
- Nguyên giá TSC cu i n m ch thanh lý:
- Các cam k t v vi c mua, bán TSC h u hình có giá tr l n trong t ng lai:
- Các thay đ i khác v TSC h u hình:
09- T ng, gi m tài s n c đ nh thuê tài chính:
Máy
Nhà
Kho n m c
c a, v t
móc,
ki n
thi t
trúc
b
Nguyên giá TSC thuê tài
chính
S d đ un m
- Thuê tài chính trong n m
- Mua l i TSC thuê tài
chính
- T ng khác
- Tr l i TSC thuê tài
(...)
(...)
chính
- Gi m khác
(...)
(...)

S d cu i n m
Giá tr hao mòn l y k
S d đ un m
- Kh u hao trong n m
- Mua l i TSC thuê tài
chính
- T ng khác
- Tr l i TSC thuê tài
(...)
(...)
chính
- Gi m khác
(...)
(...)
S d cu i n m
Giá tr còn l i c a TSC
thuê tài chính
- T i ngày đ u n m
- T i ngày cu i n m

7

Ph ng
ti n v n t i,
truy n
d n

...

TSC

h u
hình
khác

Tài s n
c đ nh

hình

T ng
c ng

(...)

(...)

(...)

(...)

(...)

(...)

(...)

(...)

(...)


(...)

(...)

(...)

(...)

(...)

(...)

(...)

(...)

(...)

(...)

(...)


* Ti n thuê phát sinh thêm đ c ghi nh n là chi phí trong n m:
* C n c đ xác đ nh ti n thuê phát sinh thêm:
* i u kho n gia h n thuê ho c quy n đ c mua tài s n:
10- T ng, gi m tài s n c đ nh vô hình:
Quy n
Kho n m c
s d ng

đ t
Nguyên giá TSC vô hình
S d đ un m
- Mua trong n m
- T o ra t n i b doanh
nghi p
- T ng do h p nh t kinh
doanh
- T ng khác
- Thanh lý, nh ng bán
(…)
- Gi m khác
(…)
S d cu i n m
Giá tr hao mòn l y k
S d đ un m
- Kh u hao trong n m
- T ng khác
- Thanh lý, nh ng bán
(…)
- Gi m khác
(…)
S d cu i n m
Giá tr còn l i c a TSC
vô hình
- T i ngày đ u n m
- T i ngày cu i n m

Quy n
phát

Hành

B n quy n,
b ng
sáng ch

(…)
(…)

(…)
(…)

* Thuy t minh s li u và gi i trình khác:
11- Chi phí xây d ng c b n d dang:
- T ng s chi phí XDCB d dang:
Trong đó (Nh ng công trình l n):
+ Công trình khu nhà Nguy n Chí Thanh
+ Gia công coppha, khác
+ S a ch a l n TSC
+ Tr s Công ty
12- T ng, gi m b t đ ng s n đ u t :
S
Kho n m c
đ un m
Nguyên giá b t đ ng s n đ u t
- Quy n s d ng đ t
- Nhà
- Nhà và quy n s d ng đ t
- C s h t ng


8

...

TSC
vô hình
khác

T ng
c ng

(…)
(…)

(…)
(…)

(…)
(…)

(…)
(…)

(…)
(…)

(…)
(…)

(…)

(…)

(…)
(…)

Cu i n m
8.599.307.584

un m
5.970.629.718

240.762.386

240.762.386
929.419.313
837.567.608
3.962.880.411

285.773.878
8.072.771.320
T ng
trong n m

Gi m
trong n m

S
cu i n m



Giá tr hao mòn l y k
- Quy n s d ng đ t
- Nhà
- Nhà và quy n s d ng đ t
- C s h t ng
Giá tr còn l i c a b t đ ng s n
đ ut
- Quy n s d ng đ t
- Nhà
- Nhà và quy n s d ng đ t
- C s h t ng
* Thuy t minh s li u và gi i trình khác:
-..............
13-

u t dài h n khác:
- u t c phi u
- u t trái phi u
- u t tín phi u, k phi u
- Cho vay dài h n
- u t dài h n khác
C ng
14- Chi phí tr tr c dài h n
- Chi phí tr tr c v thuê ho t đ ng TSC
- Chi phí thành l p doanh nghi p
- Chi phí nghiên c u có giá tr l n
- Chi phí cho giai đo n tri n khai không đ tiêu chu n ghi
nh n là TSC vô hình
- Công c d ng c xu t dùng
C ng

15- Vay và n ng n h n
- Vay ng n h n
- N dài h n đ n h n tr

un m
6.833.280.704 2.839.280.704
6.833.280.704 2.839.280.704
Cu i n m
un m
4.322.507.748
2.661.628.729
4.322.507.748
2.661.628.729
Cu i n m
un m
113.858.791.984 78.149.583.228
59.562.328.940 50.205.014.255

C ng
16- Thu và các kho n ph i n p nhà n c
- Thu giá tr gia t ng
- Thu tiêu th đ c bi t
- Thu xu t, nh p kh u
- Thu thu nh p doanh nghi p
- Thu thu nh p cá nhân
- Thu tài nguyên
- Thu nhà đ t và ti n thuê đ t
- Các lo i thu khác
- Các kho n phí, l phí và các kho n ph i n p khác


173.421.120.924 128.354.597.483
Cu i n m
un m
(896.592.234)
3.500.448.035
3.702.129.556
4.274.268.422
149.799.348
86.938.259
84.070.796
312.879.933
-

C ng
17- Chi phí ph i tr

9

Cu i n m

3.039.407.466
Cu i n m

8.174.534.649
un m


- Trích tr c chi phí ti n l ng trong th i gian ngh phép
- Chi phí s a ch a l n TSC
- Chi phí trong th i gian ng ng kinh doanh

- Chi phí SXKD tr các B ph
C ng
18- Các kho n ph i tr , ph i n p ng n h n khác
- Tài s n th a ch gi i quy t
- Kinh phí công đoàn
- B o hi m xã h i
- B o hi m y t
- Ph i tr v c ph n hoá
- Nh n ký qu , ký c c ng n h n
- Doanh thu ch a th c hi n
- Các kho n ph i tr , ph i n p khác
C ng
19- Ph i tr dài h n n i b
- Vay dài h n n i b
-...
- Ph i tr dài h n n i b khác
C ng
20- Vay và n dài h n
a - Vay dài h n
- Vay ngân hàng
- Vay đ i t ng khác
- Trái phi u phát hành
b - N dài h n
- Thuê tài chính
- N dài h n khác
C ng

4.738.084.309
4.738.084.309
Cu i n m

278.529.381
3.156.287.454
8.237.399.737
11.954.406.226
Cu i n m
-

2.699.369.919
2.699.369.919
un m
195.232.824
2.620.540.491
4.533.561.448
7.349.334.763
un m
-

-

-

Cu i n m
un m
94.883.121.210 111.652.636.438
94.883.121.210 111.652.636.438
94.883.121.210 111.652.636.438

c- Các kho n n thuê tài chính

Th i h n


N m nay
T ng kho n
Tr ti n
thanh toán ti n
lãi thuê
thuê tài chính

Tr n
g c

N m tr c
T ng kho n
Tr ti n
thanh toán ti n
lãi thuê
thuê tài chính

Tr n
g c

T 1n m
tr xu ng
Trên 1 n m
đ n5n m
Trên 5 n m
21- Tài s n thu thu nh p hoãn l i và thu thu nh p hoãn l i ph i tr
a- Tài s n thu thu nh p hoãn l i:
- Tài s
kho

- Tài s
kho
- Tài s

10

n thu thu nh p hoãn l i liên quan đ n
n chênh l ch t m th i đ c kh u tr
n thu thu nh p hoãn l i liên quan đ n
n l tính thu ch a s d ng
n thu thu nh p hoãn l i liên quan đ n

Cu i n m


un m











kho n u đãi tính thu ch a s d ng
- Kho n hoàn nh p tài s n thu thu nh p hoãn l i
đã đ c ghi nh n t các n m tr c

Tài s n thu thu nh p hoãn l i
b- Thu thu nh p hoãn l i ph i tr
- Thu thu nh p hoãn l i ph i tr phát sinh t các kho n chênh l ch
t m th i ch u thu
- Kho n hoàn nh p thu thu nh p hoãn l i ph i tr đã đ c ghi nh n
t các n m tr c
- Thu thu nh p hoãn l i ph i tr
22- V n ch s h u
a- B ng đ i chi u bi n đ ng c a v n ch s h u
V n ch s h u
V nđ ut c a
Th ng d v n
ch s h u
c ph n
A
S d cu i n m tr c(
S d đ u n m nay)
- T ng v n trong
n m nay
- Lãi trong n m nay
- T ng khác
- Gi m v n trong
n m nay
- L trong n m nay
- Gi m khác
S d cu i n m nay

1
75.000.000.000


2
676.840.753

28.000.000.000

749.786.000

103.000.000.000

b- Chi ti t v n đ u t c a ch s h u
- V n góp c a Nhà n c
- V n góp c a các đ i t ng khác
- ...
C ng
*
*

37.600.000
1.389.026.753







Cu i n m


un m











V n khác c a
ch s h u
3
15.571.342.798

C ng
9
91.248.183.551
28.749.786.000

10.309.968.211
3.962.191.876

10.309.968.211
3.962.191.876

14.438.980.951
15.404.521.934

14.476.580.951

119.793.548.687

Cu i n m
64.000.000.000
39.000.000.000

un m
48.000.000.000
27.000.000.000

103.000.000.000

75.000.000.000

Giá tr trái phi u đã chuy n thành c phi u trong n m
S l ng c phi u qu :

c- Các giao d ch v v n v i các ch s h u và phân ph i c
t c, chia l i nhu n
- V n đ u t c a ch s h u
+ V n góp đ u n m
+ V n góp t ng trong n m
+ V n góp gi m trong n m
+ V n góp cu i n m
- C t c, l i nhu n đã chia
d.
C t c
C t c đã công b sau ngày k t thúc k k toán n m:

11




N m nay

N m tr

c

75.000.000.000 75.000.000.000
28.000.000.000
103.000.000.000 75.000.000.000
9.000.000.000
-


C t c đã công b trên c phi u ph thông:.................
C t c đã công b trên c phi u u đãi:..................
C t c c a c phi u u đãi l y k ch a đ c ghi nh n:.......

+
+
-

đ- C phi u
- S l ng c phi u đ ng ký phát hành
- S l ng c phi u đã bán ra công chúng
+ C phi u ph thông
+ C phi u u đãi
- S l ng c phi u đ c mua l i

+ C phi u ph thông
+ C phi u u đãi
- S l ng c phi u đang l u hành
+ C phi u ph thông
+ C phi u u đãi

Cu i n m
10.300.000
10.300.000
10.300.000
10.300.000
10.300.000
-

un m
7.500.000
7.500.000
7.500.000
7.500.000
7.500.000
-

*

M nh giá c phi u đang l u hành : 10.000/1CP

e.
-

Các qu c a doanh nghi p:

Qu đ u t phát tri n:
Qu d phòng tài chính:
Qu khác thu c v n ch s h u:

*
-

M c đích trích l p và s d ng các qu c a doanh nghi p
Qu đ u t phát tri n c a doanh nghi p đ c trích l p b ng 6% t ph n l i nhu n sau thu thu
nh p doanh nghi p và đ c s d ng đ b sung v n đi u l c a Công ty b ng vi c đ u t m
r ng quy mô s n xu t, kinh doanh ho c đ u t chi u sâu c a doanh nghi p. Phù h p v i quy
đ nh t i đi u l Công ty.
Qu d phòng tài chính c a doanh nghi p đ c dùng đ bù đ p nh ng t n th t, thi t h i v tài
s n, công n không đòi đ c x y ra trong quá trình kinh doanh ho c đ bù đ p nh ng kho n l
c a Công ty theo quy t đ nh c a H i đ ng qu n tr . Qu d phòng tài chính đ c trích l p
trong n m b ng 5% t ph n l i nhu n sau thu thu nh p doanh nghi p, phù h p v i quy đ nh
t i đi u l Công ty.

-

g.

Thu nh p và chi phí, lãi ho c l đ
các chu n m c k toán c th .

3.283.918.344, đ
1.809.970.595, đ
0, đ

c ghi nh n tr c ti p vào V n ch s h u theo qui đ nh c a


23- Ngu n kinh phí
- Ngu n kinh phí đ c c p trong n m
- Chi s nghi p
- Ngu n kinh phí còn l i cu i n m

N m nay
...
(...)
...

24- Tài s n thuê ngoài
(1)- Giá tr tài s n thuê ngoài
- TSC thuê ngoài
- Tài s n khác thuê ngoài
(2)- T ng s ti n thuê t i thi u trong t ng lai c a h p đ ng thuê
ho t đ ng tài s n không h y ngang theo các th i h n
- T 1 n m tr xu ng

Cu i n m

12

N m tr
...
(...)
...

c


un m

...
...

...
...

...

...


- Trên 1 n m đ n 5 n m
- Trên 5 n m

...
...

VI- Thông tin b sung cho các kho n m c trình bày trong
Báo cáo k t qu ho t đ ng kinh doanh
25- T ng doanh thu bán hàng và cung c p d ch
v (Mã s 01)
Trong đó:
- Doanh thu bán hàng
- Doanh thu cung c p d ch v
- Doanh thu h p đ ng xây d ng ( i v i
doanh nghi p có ho t đ ng xây l p)
+ Doanh thu c a h p đ ng xây d ng đ c
ghi nh n trong k ;

+ T ng doanh thu lu k c a h p đ ng xây
d ng đ c ghi nh n đ n th i đi m l p báo
cáo tài chính;
26- Các kho n gi m tr doanh thu (Mã s 02)
Trong đó:
- Chi t kh u th ng m i
- Gi m giá hàng bán
- Hàng bán b tr l i
- Thu GTGT ph i n p (ph ng pháp
tr c ti p)
- Thu tiêu th đ c bi t
- Thu xu t kh u
27- Doanh thu thu n v bán hàng và cung c p
d ch v (Mã s 10)
Trong đó:
- Doanh thu thu n trao đ i s n ph m,
hàng hóa
- Doanh thu thu n trao đ i d ch v
28- Giá v n hàng bán (Mã s 11)
- Giá v n c a hàng hóa đã bán
- Giá v n c a thành ph m đã bán
- Giá v n c a d ch v đã cung c p
- Giá tr còn l i, chi phí nh ng bán, thanh lý c a
B S đ u t đã bán
- Chi phí kinh doanh B t đ ng s n đ u t
- Hao h t, m t mát hàng t n kho
- Các kho n chi phí v t m c bình th ng
- D phòng gi m giá hàng t n kho
C ng
29- Doanh thu ho¹t ®éng tμi chÝnh (Mã s 21)

- Lãi ti n g i, ti n cho vay
- Lãi đ u t trái phi u, k phi u, tín phi u
- C t c, l i nhu n đ c chia

13

(

N m nay
249.697.732.122

...
...

n v tính:.............)
N m tr c
359.632.694.759

9.467.349.570
239.575.137.729

24.092.222.700
335.540.472.059

-

-

-


-

655.244.823
655.244.823
-

2.799.861.824
2.799.861.824
-

249.042.487.299

356.832.832.935

238.919.892.906

329.940.748.411

9.467.349.570

24.092.222.700

N m nay
N m tr c
188.202.025.755 291.523.177.391
4.568.994.345 - 10.767.726.902
192.771.020.100 302.290.904.293
N m nay
1.307.884.817.
-


N m tr c
2.770.151.352
87.300.000


- Lói bỏn ngo i t
- Lói chờnh l ch t giỏ ó th c hi n
- Lói chờnh l ch t giỏ ch a th c hi n
- Lãi bán hng trả chậm
- Doanh thu hoạt động ti chính khác

-.
-

-

1.307.884.817

2.857.451.352

30- Chi phớ ti chớnh (Mó s 22)
- Lói ti n vay
- Chi t kh u thanh toỏn, lói bỏn hng tr ch m
- L do thanh lý cỏc kho n u t ng n h n, di h n
- L bỏn ngo i t
- L chờnh l ch t giỏ ó th c hi n
- L chờnh l ch t giỏ ch a th c hi n
- D phũng gi m giỏ cỏc kho n u t ng n h n, di h n
- Chi phớ ti chớnh khỏc


N m nay
N m tr c
26.295.941.481 27.035.800.108
- (762.420.000)
389.816.849
26.295.941.481 26.663.196.957

C ng
31- Chi phớ thu thu nh p doanh nghi p hi n hnh (Mó s 51)
- Chi phớ thu thu nh p doanh nghi p tớnh trờn thu nh p ch u
thu n m hi n hnh
- i u ch nh chi phớ thu thu nh p doanh nghi p c a cỏc n m
tr c vo chi phớ thu thu nh p hi n hnh n m nay
- T ng chi phớ thu thu nh p doanh nghi p hi n hnh

N m nay
N m tr c
4.489.519.229 4.741.201.827


4.489.519.229 4.741.201.827

32- Chi phớ thu thu nh p doanh nghi p hoón l i (Mó s 52)
- Chi phớ thu thu nh p doanh nghi p hoón l i phỏt sinh t cỏc
kho n chờnh l ch t m th i ph i ch u thu
- Chi phớ thu thu nh p doanh nghi p hoón l i phỏt sinh t vi c
hon nh p ti s n thu thu nh p hoón l i
- Thu nh p thu thu nh p doanh nghi p hoón l i phỏt sinh t cỏc
kho n chờnh l ch t m th i c kh u tr

- Thu nh p thu thu nh p doanh nghi p hoón l i phỏt sinh t cỏc
kho n l tớnh thu v u ói thu ch a s d ng
- Thu nh p thu thu nh p doanh nghi p hoón l i phỏt sinh t vi c
hon nh p thu thu nh p hoón l i ph i tr
- T ng chi phớ thu thu nh p doanh nghi p hoón l i
33- Chi phớ s n xu t, kinh doanh theo y u t
- Chi phớ nguyờn li u, v t li u
- Chi phớ nhõn cụng
- Chi phớ kh u hao ti s n c nh
- Chi phớ d ch v mua ngoi
- Chi phớ khỏc b ng ti n
C ng

N m nay


N m tr

c






()

()

()


()

()

()





N m nay
N m tr c
166.368.116.215 205.884.455.095
23.656.505.274 40.212.458.792
13.186.426.329 22.090.452.139
24.725.060.964 43.460.485.857
10.602.406.106 76.993.501.253
238.538.514.888 388.641.353.136

VII- Thụng tin b sung cho cỏc kho n m c trỡnh by trong

14

-


Báo cáo l u chuy n ti n t

(


n v tính:……………..)

34- Các giao d ch không b ng ti n nh h ng đ n báo cáo l u chuy n
ti n t và các kho n ti n do doanh nghi p n m gi nh ng không đ c s
N
a- Mua tài s n b ng cách nh n các kho n n liên quan tr c ti p
ho c thông qua nghi p v cho thuê tài chính:
- Mua doanh nghi p thông qua phát hành c phi u:
- Chuy n n thành v n ch s h u:
b- Mua và thanh lý công ty con ho c đ n v kinh doanh khác
trong k báo cáo.
- T ng giá tr mua ho c thanh lý;
- Ph n giá tr mua ho c thanh lý đ c thanh toán b ng ti n và
các kho n t ng đ ng ti n;
- S ti n và các kho n t ng đ ng ti n th c có trong công ty
con ho c đ n v kinh doanh khác đ c mua ho c thanh lý;
- Ph n giá tr tài s n (T ng h p theo t ng lo i tài s n) và n
ph i tr không ph i là ti n và các kho n t ng đ ng ti n trong
công ty con ho c đ n v kinh doanh khác đ c mua ho c thanh
lý trong k .
c- Trình bày giá tr và lý do c a các kho n ti n và t ng đ ng
ti n l n do doanh nghi p n m gi nh ng không đ c s d ng
do có s h n ch c a pháp lu t ho c các ràng bu c khác mà
doanh nghi p ph i th c hi n.

d ng
m nay

N m tr






















c

VIII- Nh ng thông tin khác
1.
Nh ng kho n n ti m tàng, kho n cam k t và nh ng thông tin tài chính khác: Không phát sinh
2.
Nh ng s ki n phát sinh sau ngày k t thúc k k toán n m: Không phát sinh
3.
Thông tin v các bên liên quan:

4.
Trình bày tài s n, doanh thu, k t qu kinh doanh theo b ph n (theo l nh v c kinh doanh ho c
khu v c đ a lý) theo quy đ nh c a Chu n m c k toán s 28 “Báo cáo b ph n”(2):
5.
Thông tin so sánh (nh ng thay đ i v thông tin trong báo cáo tài chính c a các niên đ k toán
tr c): S li u so sánh là s li u trên Báo cáo tài chính t i 31/12/2009 đã đ c ki m toán b i
Công ty TNHH Ki m toán và K toán AAC
6.
Thông tin v ho t đ ng liên t c: Ban Giám đ c kh ng đ nh r ng, Công ty s ti p t c ho t đ ng
trong n m tài chính ti p theo
7.
Nh ng thông tin khác. Quy t toán thu c a Công ty s ch u s ki m tra c a c quan thu . Do
vi c áp d ng Lu t và các quy đ nh v thu v i vi c áp d ng các quy đ nh và Chu n m c k
toán cho các giao d ch t i Công ty có th đ c gi i thích theo cách khác nhau vì v y s thu
đ c trình bày trên Báo cáo tài chính có th thay đ i theo quy t đ nh c a C quan thu .
Ng

Tr

15

i l p bi u

ng Thu H

ng

K toán tr

V


ng

ng

c Hùng

L p, ngày 25 tháng 10 n m 2010
T ng giám đ c



×