Tổng công ty Sông Đà
Công ty cổ phần Sông Đà 3
Bảng cân đối kế toán
Đến ngày 30 tháng 06 năm 2009
Nội dung
Số d đầu kỳ
I. Tài sản lu động và đầu t ngắn hạn
1. Tiền
2. Các khoản đầu t tài chính ngắn hạn
3. Các khoản phải thu
4. Hàng tồn kho
5. Tài sản lu động khác
II. Tài sản cố định và đầu t tài chính dài hạn
1. Tài sản cố định
- Nguyên giá TSCĐ hữu hình
- Giá trị hao mòn lũy kế TSCĐ hữu hình
- Nguyên giá TSCĐ vô hình
- Giá trị hao mòn lũy kế TSCĐ vô hình
2. Các khoản đầu t tài chính dài hạn
3. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
4. Các khoản ký quỹ, ký cợc dài hạn
5. Chi phí trả trớc dài hạn
6. Các chi phí khác
III. Tổng cộng tài sản
IV. Nợ phải trả
1. Nợ ngắn hạn
2. Nợ dài hạn
2. Nợ khác
V. Vốn chủ sở hữu
1. Nguồn vốn và quỹ
- Nguồn vốn kinh doanh
- Cổ phiếu quỹ
- Thặng d vốn
- Các quỹ
- Lợi nhuận cha phân phối
2. Nguồn kinh phí
VI. Tổng nguồn vốn
Số d cuối kỳ
251,012,449,038
56,127,416,735
28,608,000,000
52,537,984,144
111,619,073,124
2,119,975,035
123,842,756,910
63,092,427,630
167,040,379,733
-103,947,952,103
297,940,705,449
25,012,433,447
21,608,000,000
39,565,191,491
201,284,482,360
10,470,598,151
131,659,700,961
57,876,246,071
167,994,018,551
-110,117,772,480
57,481,743,000
1,248,778,158
64,886,374,000
5,580,978,842
2,019,808,122
3,316,102,048
374,855,205,948
172,651,911,124
151,441,553,122
21,210,358,002
429,600,406,410
227,861,698,106
206,466,380,063
21,395,318,043
202,203,294,824
202,713,262,824
79,996,780,000
201,738,708,304
201,102,089,471
79,996,780,000
100,187,049,600
4,101,305,997
18,428,127,227
-509,968,000
374,855,205,948
100,187,049,600
10,791,744,901
10,126,514,970
636,618,833
429,600,406,410
Gia Lai, ngày 20 tháng 07 năm 2009
Ngời lập
Kế toán trởng
Tổng Giám Đốc
Kết quả hoạt động kinh doanh
ĐVT: đồng
Chỉ tiêu
1
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
6. Doanh thu hoạt động đầu t tài chính
7. Chi phí hoạt động đầu t tài chính
8. Lợi nhuận từ hoạt động đầu t tài chính
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Doanh thu khác
12. Chi phí khác
13. Lợi nhuận khác
14. Lợi nhuận trớc thuế
15. Thuế thu nhập phải nộp
16. Lợi nhuận sau thuế
17. Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
18. Cổ tức trên cổ phiếu
Kỳ này
Lũy kế năm
4
93,854,695,793
5
118,597,866,652
93,854,695,793
83,937,422,046
9,917,273,747
1,176,065,649
-81,075,977
1,257,141,626
118,597,866,652
99,544,838,868
19,053,027,784
1,309,484,657
1,988,399,027
-678,914,370
6,047,357,472
356,290,285
340,000,000
16,290,285
5,143,348,186
8,277,052,534
368,799,591
340,029,140
28,770,451
10,125,831,331
5,143,348,186
10,125,831,331
1,266
Gia Lai, ngày 20 tháng 07 năm 2009
lập biểu
kế toán trởng
Tổng Giám Đốc