Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Báo cáo tài chính quý 3 năm 2009 - Công ty Cổ phần Sông Đà 2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (138.99 KB, 4 trang )

Mẫu số B 01-DN
Ban hành kèm theo QĐ số
15/2006/QĐ-BTC ngày
20/03/2006 của Bộ trởng BTC

Công
phần
Sông
Đà 2 Đà 2
CôngtytyCổCổ
phần
Sông

số
thuế:
0500236821
Mã số thuế: 0500236821
Địa
Nguyễn
Trãi,
Hà Nội,
Hà Đông
Địa chỉ:
chỉ:Km10,
Km10,Đờng
Đờng
Nguyễn
Trãi,
Hà Đông,
Hà Nội.


Bảng cân đối kế toán hợp nhất
Ti sản

Ngày 30 tháng 09 năm 2009
Thuyết
Mã số
minh

1

A.
I.
1.
2.
II.
1.
2.
III.
1.
2.
3.
4.
5.
6.
IV.
1.
2.
V.
1.
2.

3.
4.
B.
I.
1.
2.
3.
4.
5.
II.
1.

2.

3.

4.
III.

IV.
1.
2.
3.
4.
V.
1.
2.
3.

Ti sản ngắn hạn

Tiền và các khoản tơng đơng tiền
Tiền
Các khoản tơng đơng tiền
Các khoản đầu t tài chính ngắn hạn
Đầu t ngắn hạn
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu t ngắn hạn (*)
Các khoản phải thu
Phải thu khách hàng
Trả trớc cho ngời bán
Phải thu nội bộ ngắn hạn
Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
Các khoản phải thu khác
Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
Hàng tồn kho
Hàng tồn kho
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
Tài sản ngắn hạn khác
Chi phí trả trớc ngắn hạn
Thuế GTGT đợc khấu trừ
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nớc
Tài sản ngắn hạn khác
Ti sản di hạn
Các khoản phải thu dài hạn
Phải thu dài hạn của khách hàng
Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc
Phải thu nội bộ dài hạn
Phải thu dài hạn khác
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
Tài sản cố định
Tài sản cố định hữu hình

- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
Tài sản thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
Bất động sản đầu t
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
Các khoản đầu t tài chính dài hạn
Đầu t vào công ty con
Đầu t vào công ty liên kết, liên doanh
Đầu t dài hạn khác
Dự phòng giảm giá chứng khoản đầu t dài hạn (*)
Tài sản dài hạn khác
Chi phí trả trớc dài hạn
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
Tài sản dài hạn khác

2

100
110
111
112
120
121

129
130
131
132
133
134
135
139
140
141
149
150
151
152
154
155
200
210
211
212
213
218
219
220
221
222
223
224
225
226

227
228
229
230
240
241
242
250
251
252
258
259
260
261
262
268

Tổng cộng ti sản

270

Nguồn vốn

Mã số

A. Nợ phải trả

300

I.

1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
II.
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.

310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320

330
331
332
333
334
335
336
337

Nợ ngắn hạn
Vay và nợ ngắn hạn
Phải trả ngời bán
Ngời mua trả tiền trớc
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nớc
Phải trả công nhân viên
Chi phí phải trả
Phải trả nội bộ
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
Các khoản phải trả, phải nộp khác
Dự phòng phải trả ngắn hạn
Nợ dài hạn
Phải trả dài hạn ngời bán
Phải trả dài hạn nội bộ
Phải trả dài hạn khác
Vay và nợ dài hạn
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
Dự phòng phải trả dài hạn

B. Vốn chủ sở hữu


400

I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn đầu t của chủ sở hữu

410
411

3

V.01
V.02

V.03

V.04

Số cuối kỳ
4

Số đầu năm
5

352,212,421,674
27,618,468,514
27,618,468,514
0
14,000,000,000
14,000,000,000

0
183,557,895,166
139,356,747,573
4,249,376,646

108,520,896,006
67,066,579,333
3,862,972,983

40,622,045,802
(670,274,855)
116,583,221,161
116,583,221,161

38,261,618,545
(670,274,855)
91,457,834,520
91,457,834,520

10,452,836,833
666,392,424
3,714,462,377

8,476,120,240
594,581,706
2,496,658,948

6,071,982,032
109,495,188,587


5,384,879,586
132,061,577,451

85,681,642,965
83,962,832,810
243,992,004,760
(160,029,171,950)

103,903,210,405
101,189,003,768
239,111,696,523
(137,922,692,755)

389,666,600
680,428,141
(290,761,541)
1,329,143,555

426,788,000
787,643,209
(360,855,209)
2,287,418,637

21,322,562,610

25,492,366,110

7,200,000,000
14,122,562,610
0

2,490,983,012
2,418,983,012

6,000,000,000
20,723,606,110
(1,231,240,000)
2,666,000,936
2,596,000,936

72,000,000

70,000,000

461,707,610,261

359,275,589,098

227,214,011,647
13,905,660,881
13,905,660,881
4,853,500,000
4,853,500,000

V.05

V.06
V.07

V.08


V.09

V.10

V.11
V.12

V.13

V.14
V.21

Thuyết
minh

Số cuối kỳ

Số đầu năm

333,162,799,724

239,062,909,449

V.17

239,478,474,276
39,039,894,584
61,456,395,962
64,156,753,514
8,847,690,536

6,760,963,573
30,160,939,181

140,993,881,911
12,894,390,819
39,850,326,203
40,185,720,697
9,928,460,714
6,309,063,303
10,801,971,597

V.18

29,055,836,926

21,023,948,578

93,684,325,448

98,069,027,538

93,543,121,563

97,909,317,263

141,203,885

159,710,275

108,339,091,190


105,251,508,123

107,368,074,096
48,535,000,000

104,479,858,316
48,535,000,000

V.15

V.16

V.19
V.20
V.21

V.22

Trang 1


Nguồn vốn
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.

9.
10.
11.
II.
1.
2.
3.

Thặng d vốn cổ phần
Vốn khác của chủ sở hữu
Cổ phiếu ngân quỹ (*)
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
Quỹ đầu t phát triển
Quỹ dự phòng tài chính
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
Lợi nhuận sau thuế cha phân phối
Nguồn vốn đầu t xây dựng cơ bản
Nguồn kinh phí và quỹ khác
Quỹ khen thởng, phúc lợi
Nguồn kinh phí
Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định

Mã số
412
413
414
415
416
417

418
419
420
421
430
431
432
433

Thuyết
minh

Số cuối kỳ

Số đầu năm

19,640,220,780
615,619,003

18,557,820,780

13,400,197,141
2,442,927,194
22,734,109,979

10,380,262,261
2,769,540,186
602,235,981
23,634,999,108


971,017,094
971,017,094

771,649,807
771,649,807

V.23

C. Lợi ích của cổ đông thiểu số

439

20,205,719,347

14,961,171,526

Tổng cộng nguồn vốn

440

461,707,610,261

359,275,589,098

Ngời lập biểu

Kế toán trởng

Hà Nội, ngày 23 tháng 10 năm 2009
Tổng giám đốc


Trang 2


Công ty
Sông
Đà 2Đà 2
Công
tyCổ
Cổphần
phần
Sông

số
thuế:
0500236821
Mã số thuế: 0500236821
Địa chỉ: Km10, Đờng Nguyễn Trãi, Hà Nội, Hà Đông
Địa
chỉ: Km10, Đờng Nguyễn Trãi, Hà Đông, Hà Nội.

Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh hợp nhất
Quý III - năm 2009
Phần I - Lãi, lỗ
Chỉ tiêu

Mã số

1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ


1

2. Các khoản giảm trừ (03=04+05+06+07)

3

+ Chiết khấu thơng mại

4

+ Giảm giá hàng bán

5

+ Giá trị hàng bán bị trả lại

6

+ Thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế XNK phải nộp

7

3. Doanh thu thuần bán hàng và cung cấp dịch vụ (10=01-03)

10

4. Giá vốn hàng bán

11


5. Lợi nhuận gộp bán hàng và cung cấp dịch vụ (20=10-11)

20

6. Doanh thu hoạt động tài chính

21

7. Chi phí tài chính

22

Thuyết 9 tháng đầu năm
minh
2009
VI.25

Quý III

281,558,712,034 139,571,259,662
42,592,865

41,421,436

42,592,865

41,421,436

281,516,119,169 139,529,838,226
VI.27


245,428,132,640 126,116,531,884
36,087,986,529

13,413,306,342

VI.26

9,381,962,793

2,066,676,927

VI.28

3,179,583,893

765,636,154

23

3,191,332,262

611,456,945

8. Chi phí bán hàng

24

1,174,991,131


522,245,160

9. Chi phí quản lý doanh nghiệp

25

20,204,736,930

7,432,116,607

10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh

30

20,910,637,368

6,759,985,348

11. Thu nhập khác

31

235,451,375

204,761,905

12. Chi phí khác

32


861,300,040

830,040,251

13. Lợi nhuận khác (40=31-32)

40

-625,848,665

(625,278,346)

14. Lãi hoặc lỗ trong Công ty liên kết

45

15. Tổng lợi nhuận kế toán trớc thuế (50=30+40)

50

20,284,788,703

6,134,707,002

16. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành

51

VI.30


3,770,224,033

1,389,862,633

17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại

52

VI.30

18. Lợi nhuận sau thuế (60=50-51-52)

60

16,514,564,670

4,744,844,369

19. Lợi nhuận sau thuế của Cổ đông thiểu số

61

3,184,337,895

960,364,826

20. Lợi nhuận sau thuế của Cổ đông Công ty mẹ
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu

62

70

13,330,226,775
2,747

3,784,479,543
780

Trong đó: Chi phí lãi vay

Hà Nội, ngày 23 tháng 10 năm 2
Ngời lập biểu

Kế toán trởng

Tổng giám đốc


0

0

0



×