Tổng Công ty Sông Đ
Công ty Cổ phần Sông Đ 9.01
Báo cáo ti chính tóm tắt
Quý II - Năm 2009
I-A. bảng cân đối kế toán
( á p dụng đối với các doanh nghiệp sản xuất, chế biến, dịch vụ )
STT
I
1
2
3
4
5
II
1
2
3
4
5
III
IV
1
2
V
1
2
Nội dung
Số d đầu kỳ
Tài sản ngắn hạn
Tiền và các khoản tơng đơng tiền
Các khoản đầu t tài chính ngắn hạn
Các khoản phải thu ngắn hạn
Hàng tồn kho
Tài sản ngắn hạn khác
Tài sản dài hạn
Các khoản phải thu dài hạn
Tài sản cố định
- Tài sản cố định hữu hình
- Tài sản cố định vô hình
- Tài sản cố định thuê tài chính
- Chi phí xây dựng cơ bản
Bất động sản đầu t
Các khoản đầu t tài chính dài hạn
Tài sản dài hạn khác
Tổng cộng ti sản
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ dài hạn
Vốn chủ sở hữu
- Vốn chủ sở hữu
- Vốn đầu t của chủ sở hữu
- Thặng d vốn cổ phần
- Vốn khác của chủ sở hữu
- Cổ phiếu quỹ
- Chênh lệch đánh giá lại tài sản
- Chênh lệch tỷ giá hối đoái
- Các quỹ
- Lợi nhuận sau thuế cha phân phối
- Nguồn vốn đầu t xây dựng cơ bản
Nguồn kinh phí và quỹ khác
- Quỹ khen thởng phúc lợi
- Nguồn kinh phí
- Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
VI Tổng cộng nguồn vốn
Số d cuối kỳ
78,710,476,288
5,113,337,293
96,052,949,705
1,421,782,537
19,232,928,662
52,033,675,585
2,330,534,748
10,209,587,515
16,119,670,061
73,742,158,695
4,769,338,412
16,312,667,013
2,953,057,515
2,217,261,515
9,103,012,013
8,735,114,013
735,796,000
367,898,000
6,719,030,000
537,500,000
88,920,063,803
67,092,406,157
6,719,030,000
490,625,000
112,365,616,718
91,234,116,665
57,580,188,163
9,512,217,994
21,827,657,646
21,866,734,848
15,000,000,000
74,293,541,321
16,940,575,344
21,131,500,053
21,084,164,776
15,000,000,000
(229,311,878)
(229,311,878)
5,119,299,390
1,976,747,336
5,486,737,701
826,738,953
(39,077,202)
(39,077,202)
47,335,277
47,335,277
88,920,063,803
112,365,616,718
II-a. Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh
( á p dụng đối với các doanh nghiệp sản xuất, chế biến, dịch vụ )
STT
Chỉ tiêu
1
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
2
Các khoản giảm trừ doanh thu
3
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
4
Giá vốn hàng bán
5
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
6
Doanh thu từ hoạt động đầu t tài chính
7
Chi phí tài chính
8
Chi phí bán hàng
9
Chi phí quản lý doanh nghiệp
Kỳ báo cáo
Luỹ kế
2,044,761,701
15,280,505,391
2,044,761,701
15,280,505,391
619,368,015
13,025,230,753
1,425,393,686
2,255,274,638
19,172,701
27,450,203
781,735,284
1,756,679,551
225,000,000
835,898,518
437,831,103
(309,853,228)
40,000,000
1,420,952,381
40,000,000
1,420,952,381
14 Tổng lợi nhuận kế toán trớc thuế
477,831,103
1,111,099,153
15 Thuế thu nhập doanh nghiệp
228,188,696
284,360,200
10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
11 Thu nhập khác
12 Chi phí khác
13 Lợi nhuận khác
16 Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
249,642,407
826,738,953
17 Lãi cơ bản trên cổ phiếu
18 Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
Pleiku, ngày 20 tháng 07 năm 2009
Giám Đốc