Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Báo cáo tài chính quý 3 năm 2009 - Công ty Cổ phần Sông Đà 12

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (166.89 KB, 2 trang )

Mẫu CBTT - 03

công ty cổ phần sông đ 12

Báo cáo ti chính tóm tắt
Quý III năm 2009
I.A. Bảng cân đối kế toán
Đơn vị tính: đồng

ST
T
I

N I DUNG
ti sản ngắn hạn

S d u kỳ

S d cuối k

231,998,633,487

268,960,474,483

6,101,204,153
13,109,798,991
87,559,104,738
107,052,327,119
18,176,198,486

6,592,149,153


9,341,269,991
129,417,707,682
103,860,706,847
19,748,640,810

II Ti sản di hạn
1 Các khoản phải thu dài hạn

99,844,803,322

112,886,126,273

2

49,034,369,199
28,703,913,918
886,617,933

47,605,071,821
27,165,138,026
876,962,529

19,443,837,348

19,562,971,266

49,933,500,000
876,934,123

64,433,500,000

847,554,452

331,843,436,809

381,846,600,756

270,808,839,739
210,963,801,492
59,845,038,247

314,836,883,038
257,474,201,475
57,362,681,563

61,034,597,070
60,752,299,514
50,000,000,000

67,009,717,718
66,771,760,662
50,000,000,000

9,362,326,719
1,389,972,795

9,250,774,746
7,520,985,916

282,297,556
282,297,556


237,957,056
237,957,056

331,843,436,809

381,846,600,756

1
2
3
4
5

3
4
5

Ti n v cỏc kho n t ng ng ti n
Cỏc kho n u t ti chớnh ng n h n
Cỏc kho n ph i thu ng n h n
Hng t n kho
Ti s n ng n h n khỏc

Ti s n c nh
- TSC h u hỡnh
- TSC vụ hỡnh
- TSC thuờ ti chớnh
- Chi phớ XDCB d dang
B t ng s n u t

Cỏc kho n u t ti chớnh di h n
Ti s n di h n khỏc
tổng cộng tI sản

III Nợ phảI trả

1
2

N ng n h n
N di h n

IV vốn chủ sở hữu

1

2

V n ch s h u
- V n u t c a ch s h u
- Th ng d v n c ph n
- V n khỏc c a ch s h u
- C phi u qu
- Chờnh l ch ỏnh giỏ l i ti s n
- Chờnh l ch t giỏ h i oỏi
- Cỏc qu
- L i nhu n sau thu ch a phõn ph i
- Ngu n v n u t XDCB
Ngu n kinh phớ v qu khỏc
- Qu khen th ng, phỳc l i

- Ngu n kinh phớ
- Ngu n kinh phớ ó hỡnh thnh TSC
Tổng nguồn vốn

II.A. kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh
Đơn vị tính: đồng

ST
T
1

Doanh thu bỏn hng v d ch v

2

Cỏc kho n gi m tr doanh thu

3

Doanh thu thu n v bỏn hng v d ch v

70,656,257,571

161,737,405,705

4

Giỏ v n hng bỏn

64,563,328,708


146,451,300,878

5

LN g p v bỏn hng v cung c p d ch v

6,092,928,863

15,286,104,827

6

Doanh thu ho t ng ti chớnh

10,159,043,303

15,994,334,568

7

Chi phớ ti chớnh

1,860,854,392

5,314,594,508

8

Chi phớ bỏn hng


969,376,506

2,651,157,805

9

Chi phớ qu n lý doanh nghi p

5,655,030,897

14,180,789,804

10

L i nhu n thu n t ho t ng kinh doanh

7,766,710,371

9,133,897,278

11

Thu nh p khỏc

1,452,624,621

2,253,490,061

CH TIấU


K bỏo cỏo
70,656,257,571

Lu k
161,836,905,705
99,500,000


1,362,042,618

2,135,698,082

90,582,003

117,791,979

7,857,292,374

9,251,689,257

Thu thu nh p doanh nghi p

1,726,279,253

1,730,703,341

16

L i nhu n sau thu thu nh p doanh nghi p


6,131,013,121

7,520,985,916

17

Lói c b n trờn c phi u

18

C t c trờn m i c phi u

12

Chi phớ khỏc

13

L i nhu n khỏc

14

T ng l i nhu n k toỏn tr

15

c thu

H Nội, ngy 20 tháng 10 năm 2009

Kế toán trởng

Tổng giám đốc

Trần Văn Hào

Đỗ Dũng



×