Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Báo cáo tài chính quý 4 năm 2009 - Công ty Cổ phần Sông Đà 12

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (166.96 KB, 2 trang )

Mẫu CBTT - 03

công ty cổ phần sông đ 12

Báo cáo ti chính tóm tắt
Quý IV năm 2009
I.A. Bảng cân đối kế toán
ST
T
I

1
2
3
4
5

N I DUNG
ti sản ngắn hạn

Ti n v cỏc kho n t ng ng ti n
Cỏc kho n u t ti chớnh ng n h n
Cỏc kho n ph i thu ng n h n
Hng t n kho
Ti s n ng n h n khỏc

II Ti sản di hạn
1 Các khoản phải thu dài hạn

2


3
4
5

Ti s n c nh
- TSC h u hỡnh
- TSC vụ hỡnh
- TSC thuờ ti chớnh
- Chi phớ XDCB d dang
B t ng s n u t
Cỏc kho n u t ti chớnh di h n
Ti s n di h n khỏc
tổng cộng tI sản

III Nợ phảI trả

1
2

N ng n h n
N di h n

IV vốn chủ sở hữu

1

2

V n ch s h u
- V n u t c a ch s h u

- Th ng d v n c ph n
- V n khỏc c a ch s h u
- C phi u qu
- Chờnh l ch ỏnh giỏ l i ti s n
- Chờnh l ch t giỏ h i oỏi
- Cỏc qu
- L i nhu n sau thu ch a phõn ph i
- Ngu n v n u t XDCB
Ngu n kinh phớ v qu khỏc
- Qu khen th ng, phỳc l i
- Ngu n kinh phớ
- Ngu n kinh phớ ó hỡnh thnh TSC
Tổng nguồn vốn

S d u kỳ

Đơn vị tính: đồng

S d cuối k

268,960,474,483

253,366,508,171

6,592,149,153
9,341,269,991
129,417,707,682
103,860,706,847
19,748,640,810


4,986,180,938
8,563,769,991
104,891,757,814
118,187,873,797
16,736,925,631

112,890,375,678

96,925,163,199

47,609,321,226
27,169,387,431
876,962,529

46,145,878,506
25,708,202,089
867,307,125

19,562,971,266

19,570,369,292

64,433,500,000
847,554,452

49,737,729,282
1,041,555,411

381,850,850,161


350,291,671,370

314,841,132,443
257,478,450,880
57,362,681,563

280,972,751,425
245,889,637,056
35,083,114,369

67,009,717,718
66,771,760,662
50,000,000,000

69,318,919,945
69,183,091,889
50,000,000,000

9,250,774,746
7,520,985,916

9,250,774,746
9,932,317,143

237,957,056
237,957,056

135,828,056
135,828,056


381,850,850,161

350,291,671,370


II.A. kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh
Đơn vị tính: đồng

ST
T
1

Doanh thu bỏn hng v d ch v

2

Cỏc kho n gi m tr doanh thu

3

Doanh thu thu n v bỏn hng v d ch v

73,034,022,374

234,771,428,079

4

Giỏ v n hng bỏn


69,032,527,777

215,483,828,655

5

LN g p v bỏn hng v cung c p d ch v

4,001,494,597

19,287,599,424

6

Doanh thu ho t ng ti chớnh

16,516,241,102

32,510,575,670

7

Chi phớ ti chớnh

2,386,072,820

7,700,667,328

8


Chi phớ bỏn hng

884,352,591

3,535,510,396

9

Chi phớ qu n lý doanh nghi p

13,736,722,665

27,917,512,469

10

L i nhu n thu n t ho t ng kinh doanh

3,510,587,623

12,644,484,901

11

Thu nh p khỏc

466,683,617

2,720,173,678


12

Chi phớ khỏc

939,035,556

3,074,734,638

13

L i nhu n khỏc

14

T ng l i nhu n k toỏn tr

15

Thu thu nh p doanh nghi p

16

L i nhu n sau thu thu nh p doanh nghi p

17

Lói c b n trờn c phi u

18


C t c trờn m i c phi u

CH TIấU

K bỏo cỏo

Lu k

73,034,022,374

99,500,000

(472,351,939)

c thu

234,870,928,079

(354,560,960)

3,038,235,684

12,289,923,941

626,903,457

2,357,606,798

2,411,332,227


9,932,317,143

H Nội, ngy 25 tháng 1 năm 2010.
Kế toán trởng

Tổng giám đốc

Trần Văn Hào

Đỗ Dũng



×