Đơn vị báo cáo: Công ty CPQT Hoàng Gia
Địa chỉ:
Bãi Cháy - Hạ Long - Quảng Ninh
Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ - BTC
Ngày 20/03/2006 của Bộ trởng BTC
Báo cáo tài chính
Quý I I năm 2007
I.
STT
A
I
1
II
1
III
1
2
3
4
IV
1
2
V
1
2
3
B
I
1
2
3
II
1
III
1
A
I
1
2
3
4
5
6
7
II
1
2
B
I
1
2
3
4
II.
Bảng cân đối kế toán giữa niên độ
Nội dung
Mã số
TàI SảN
Tài sản ngắn hạn
Tiền và các khoản tơng đơng tiền
Tiền
Các khoản đầu t tài chính ngắn hạn
Đầu t ngắn hạn
Các khoản phải thu ngắn hạn
Phải thu khách hàng
Trả trớc cho ngời bán
Các khoản phải thu khác
Dự phòng các khoản phải thu khó đòi
Hàng tồn kho
Hàng tồn kho
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
Tài sản ngắn hạn khác
Chi phí trả trớc ngắn hạn
Các khoản thuế phải thu
Tài sản ngắn hạn khác
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định
Tài sản cố định hữu hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế
Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
Giá trị hao mòn luỹ kế
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
Các khoản đầu t tài chính
Đầu t dài hạn khác
Tài sản dài hạn khác
Chi phí trả trớc dài hạn
Tổng cộng tài sản
NGUồN VốN
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Vay và nợ ngắn hạn
Phải trả ngời bán
Ngời mua trả tiền trớc
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nớc
Phải trả ngời lao động
Chi phí phải trả
Các khoản phải trả, phải nộp khác
Nợ dài hạn
Vay và nợ dài hạn
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
Nguồn vốn
Nguồn vốn chủ sở hữu
Vốn đầu t của chủ sở hữu
Thặng d vốn cổ phần
Lợi nhuận cha phân phối
Chênh lệch tỷ giá
Tổng cộng nguồn vốn
100
110
111
120
121
130
131
132
135
139
140
141
149
150
151
152
158
200
220
221
222
223
227
228
229
230
260
261
270
300
310
311
312
313
314
315
316
319
330
334
336
400
410
411
420
440
Số cuối quý
ĐVT: VNĐ
Số đầu năm
265.632.226.243
67.723.059.593
67.723.059.593
203.297.668.477
47.563.805.266
47.563.805.266
179.084.889.724
149.544.633.833
28.068.563.463
1.678.919.319
(207.226.892)
16.735.108.370
17.037.298.942
(302.190.572)
2.089.168.557
780.862.189
290.512.858
1.017.793.511
470.364.750.725
421.624.758.075
192.241.978.080
255.383.165.204
(63.141.187.124)
56.292.227.137
75.533.407.500
(19.241.180.363)
173.090.552.859
6.765.518.196
6.765.518.196
41.974.474.455
41.974.474.455
735.996.976.968
137.305.114.458
115.201.905.400
21.274.844.378
828.364.680
32.020.307.937
29.050.187.562
2.052.708.464
9.021.485.326
78.911.239
4.046.370.694
2.915.714.222
3.907.412
10.931.090.205
2.970.120.375
2.970.120.375
703.976.669.031
703.976.669.031
353.724.890.000
207.871.524.200
135.765.261.341
6.614.993.490
735.996.976.968
16.627.779.669
16.929.228.463
(301.448.794)
1.800.969.084
60.807.889
1.505.409.596
234.751.599
415.893.279.939
372.594.893.044
189.403.073.886
247.938.366.592
(58.535.292.706)
58.203.431.922
75.346.107.500
(17.142.675.578)
124.988.387.236
43.298.386.895
43.298.386.895
619.190.948.416
217.714.190.744
139.221.954.833
36.345.095.702
12.075.346.131
239.224.897
31.727.413.159
5.200.659.473
1.325.270.851
52.308.944.620
78.492.235.911
75.847.503.060
2.644.732.851
401.476.757.672
401.476.757.672
332.136.000.000
63.565.757.672
5.775.000.000
619.190.948.416
Báo cáo Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh giữa niên độ
Chỉ tiêu
1
Doanh thu bán hàng và cung cấp
dịch vụ
Quý II
Năm nay
4
32.328.799.439
Năm trớc
5
30.759.791.571
Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý
này
Năm nay
Năm trớc
6
7
132.094.609.060 70.784.218.575
Các khoản giảm trừ
Doanh thu thuần về bán hàng và
cung cấp dịch vụ
Giá vốn hàng bán
Lợi nhuận gộp về bán hàng và
cung cấp dịch vụ
Doanh thu hoạt động tài chính
Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp
Lợi nhuận thuần từ hoạt động
kinh doanh
Thu nhập khác
Chi phí khác
Lợi nhuận khác
Tổng lợi nhuận kế toán trớc thuế
Thuế thu nhập doanh nghiệp
Lợi nhuận sau thuế thu nhập
doanh nghiệp
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
III.
6.173.888.445
26.154.910.994
3.681.873.270
27.077.918.301
23.174.837.630
108.919.771.430
9.612.397.125
61.171.821.450
3.903.068.052
22.251.842.942
3.641.219.132
23.436.699.170
7.789.733.941
101.130.037.489
7.324.729.200
53.847.092.250
6.686.638.735
4.238.694.800
885.404.458
15.183.376.178
7.462.510.477
2.053.900.223
1.019.172.251
2.398.869.261
1.704.676.435
12.990.606.572
6.601.807.733
2.464.587.855
6.858.471.148
5.843.097.126
2.468.580.001
29.701.857.701
14.458.799.726
57.984.754.084
1.195.025.850
4.111.757.325
3.412.973.603
25.013.655.000
12.641.784.300
13.274.921.475
17.926.083.328
2.155.430.672
15.770.652.656
17.824.552.879
445.108.651
17.379.444.227
295.494.847
4.209.796.859
(3.914.302.012)
(1.449.714.157)
203.150.561
(1.652.864.717)
18.681.520.642
4.067.316.797
14.614.203.844
72.598.957.928
445.108.651
72.153.849.276
688.426.650
4.863.908.250
(4.175.481.600)
9.099.439.875
203.154.075
8.896.285.800
Báo cáo lu chuyển tiền tệ giữa niên độ
Chỉ tiêu
Lu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này
Năm nay
Năm trớc
Lợi nhuận trớc thuế
Điều chỉnh cho các khoản
Khấu hao tài sản cổ định
Các khoản dự phòng
Chênh lệch tỷ giá hối đoái cha thực hiện
Lỗ thanh lý tài sản và ghi giảm chi phí XDCB
Chi phí lãi vay
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trớc thay đổi vốn lu
động
(Tăng) giảm các khoản phải thu
Giảm (tăng) hàng tồn kho
(Tăng) giảm các khoản phải trả
(Tăng) giảm chi phí trả trớc
Tiền lãi vay đã trả
Lu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
72.598.957.928
15.479.875.411
8.204.449.369
528.049.253
2.292.130.896
1.986.665.892
2.468.580.001
88.078.833.339
7.955.214.525
657.786.600
(35.288.775)
2.756.646.000
3.412.978.875
23.846.777.100
(41.085.377.772)
(65.993.857)
(88.635.496.566)
711.637.616
(6.713.847.054)
(47.710.244.295)
(23.770.033.200)
(295.042.275)
52.657.402.050
2.606.257.350
(3.941.240.175)
51.104.120.850
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ
Tiền thu do thanh lý, nhợng bán TSCĐ
Tiền chi đầu t góp vốn vào đơn vị khác
Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu t
(42.634.944.700)
117.320.763
(6.765.518.196)
(49.283.142.132)
(13.165.524.675)
63.900.000
Lu chuyển tiền từ hoạt động đầu t
Lu chuyển từ hoạt động tài chính
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận đợc
Tiền chi trả nợ gốc vay
Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
Lu chuyển tiền thuần trong năm
Tiền và các khoản tơng đơng tiền tồn đầu năm
ảnh hởng của thay đổi tỷ giá hối đoái qui đổi ngoại tệ
Tiền và các khoản tơng đơng tiền tồn cuối năm
IV.
229.460.407.690
29.956.655.556
(140.495.046.047)
118.922.017.200
21.928.630.773
47.563.805.266
(1.769.376.446)
67.723.059.593
9.099.439.875
(13.101.624.675)
37.630.853.775
(25.914.069.900)
11.716.783.875
49.719.280.050
16.202.228.400
(629.015.625)
65.292.492.825
Thuyết minh báo cáo tài chính.
1. Tiền và các khoản tơng đơng tiền
Tiền mặt
Tiền gửi ngân hàng
Tiền đang chuyển
30/06/2007
26.856.879.849
40.784.064.888
82.114.856
67.723.059.593
31/12/2006
46.105.590.573
1.198.554.226
259.660.467
47.563.805.266
2. Hàng tồn kho
Hàng mua đang đi trên đờng
30/06/2007
31/12/2006
2.810.067.876
Nguyên liệu, vật liệu
Hàng hoá
13.032.235.545
4.005.063.397
17.037.298.942
(302.190.572)
16.735.108.370
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
Giá trị thuần có thể thực hiện đợc của hàng tồn kho
10.120.997.635
3.998.162.952
16.929.228.463
(301.448.794)
16.627.779.669
3. Tài sản cố định hữu hình
Nhà xởng, vật
kiến trúc
Máy móc, thiết bị
Thiết bị văn
phòng
Phơng tiện vận tải
TSCĐ hữu
hùnh khác
Tổng
Nguyên giá
Tại 01/01/2007
183.403.512.354
40.117.244.468
11.357.172.619
11.168.264.279
1.892.172.872
Tại 30/06/2007
189.606.178.809
41.323.956.714
11.720.821.863
10.270.506.397
2.461.701.421
247.938.366.59
2
255.383.165.20
4
Giá trị hao mòn luỹ kế
Tại 01/01/2007
Tại 30/06/2007
Giá trị còn lại
Tại 01/01/2007
27.646.188.465
29.469.080.273
17.499.590.049
19.465.102.517
7.226.806.011
8.239.661.890
4.707.824.325
4.383.586.990
1.454.883.856
1.583.755.454
58.535.292.706
63.141.187.124
155.757.323.889
22.617.654.419
4.130.366.608
6.460.439.954
437.289.016
Tại 30/06/2007
160.137.098.536
21.858.854.197
3.481.159.973
5.886.919.407
877.945.967
189.403.073.88
6
192.241.978.08
0
4. Tài sản cố định vô hình
Nguyên giá
Tại ngày 01/01/2007
Tại ngày 30/06/2007
Giá trị hao mòn luỹ kế
Tại ngày 01/01/2007
Tại ngày 30/06/2007
Giá trị còn lại
Tại ngày 01/01/2007
Tại ngày 30/06/2007
Quyền sử dụng đất
Phần mềm máy tính
Tổng
74.823.150.000
75.009.150.000
522.957.500
524.257.500
75.346.107.500
75.533.407.500
17.120.888.364
19.193.121.276
21.787.214
48.059.087
17.142.675.578
19.241.180.363
57.702.261.636
55.816.028.724
501.170.286
476.198.413
58.203.431.922
56.292.227.137
5. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
30/06/2007
173.090.552.859
173.090.552.859
31/12/2006
124.988.387.236
124.988.387.236
30/06/2007
38.439.425.167
38.438.425.167
3.535.049.288
41.974.474.455
31/12/2006
38.344.112.814
38.344.112.814
4.954.274.081
43.298.386.895
30/06/2007
2.052.708.464
2.052.708.464
31/12/2006
29.969.101.316
6.375.994.386
36.345.095.702
30/06/2007
1.777.318.742
1.950.711.667
148.369.550
169.970.735
4.046.370.694
31/12/2006
9.260.933.685
20.848.658.152
409.258.494
1.208.562.828
31.727.413.159
30/06/2007
31/12/2006
75.847.503.060
75.847.503.060
6. Chi phí trả trớc dài hạn
Chi phí trớc hoạt động
Khách sạn 5 sao
Công cụ, dụng cụ
7. Các khoản vay và nợ ngắn hạn
Nợ ngắn hạn
Vay dài hạn đến hạn trả
8. Thuế và các khoản phải nộp nhà nớc
Thuế giá trị gia tăng
Thuế tiêu thụ đặc biệt
Thuế thu nhập doanh nghiệp
Các loại thuế khác
9. Các khoản vay và nợ dài hạn
Vay dài hạn
10. Vốn đầu t của chủ sở hữu
Thay đổi trong vốn đầu t của chủ sở hữu
Số d tại 31/12/2006
Số d tại 30/06/2007
Vốn đầu t của chủ sở
hữu
332.136.000.000
561.596.414.200
Lợi nhuận cha phân
phối
63.565.757.672
135.765.261.341
Chênh lệch tỷ giá
Tổng cộng
5.775.000.000
6.614.993.490
401.476.757.672
703.976.669.031
Tình hình góp vốn của các cổ đông trong Công ty tại thời điểm ngày 30/06/2007 nh sau:
Ông Nguyễn Chính Nghĩa
Công ty Du lịch Hạ Long
Cổ đông khác
31/12/2006
278.080.866.000
49.073.094.000
4.982.040.000
332.136.000.000
Tỷ lệ
84
15
1
100
30/06/2007
218.760.610.000
49.073.090.000
85.891.190.000
353.724.890.000
Tỷ lệ
62
14
24
100
Ghi chú:
- Báo cáo này đợc qui đổi từ báo cáo tài chính bằng tiền USD theo tỷ giá của Ngân hàng nhà nớc Việt Nam tại
ngày 31/12/2006 là 16,091 VNĐ/USD và tại ngày 30/06/2007 là 16,131VNĐ/USD.
Hạ Long, ngày tháng năm 2007
Tổng giám đốc
Kế toán trởng
Đỗ Trí Vỹ
Nguyễn Linh Chi