Công ty cổ phần quốc tế hoàng gia
P.Bãi cháy TP hạ long tỉnh quảng Ninh
ĐT: 033. 846658 Fax: 033.846728 Website: www.casino-vn.com
Báo cáo tài chính
Quý I nm 2008
Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
Ngày 20/03/2006 của Bộ trởng BTC
I. Bảng cân đối kế toán giữa niên độ
STT
A
I
1
II
1
III
1
2
3
4
IV
1
2
V
1
2
3
B
I
1
2
3
II
1
III
1
A
I
1
2
3
4
5
6
7
II
1
2
3.
B
I
1
2
3
4
5
Nội dung
TàI SảN
Tài sản ngắn hạn
Tiền và các khoản tơng đơng tiền
Tiền
Các khoản đầu t tài chính ngắn hạn
Đầu t ngắn hạn
Các khoản phải thu ngắn hạn
Phải thu khách hàng
Trả trớc cho ngời bán
Các khoản phải thu khác
Dự phòng các khoản phải thu khó đòi
Hàng tồn kho
Hàng tồn kho
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
Tài sản ngắn hạn khác
Chi phí trả trớc ngắn hạn
Các khoản thuế phải thu
Tài sản ngắn hạn khác
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định
Tài sản cố định hữu hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế
Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
Giá trị hao mòn luỹ kế
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
Các khoản đầu t tài chính
Đầu t dài hạn khác
Tài sản dài hạn khác
Chi phí trả trớc dài hạn
Tổng cộng tài sản
NGUồN VốN
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Vay và nợ ngắn hạn
Phải trả ngời bán
Ngời mua trả tiền trớc
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nớc
Phải trả ngời lao động
Chi phí phải trả
Các khoản phải trả, phải nộp khác
Nợ dài hạn
Vay và nợ dài hạn
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
Các khoản phải trả dài hạn khác
Nguồn vốn
Nguồn vốn chủ sở hữu
Vốn đầu t của chủ sở hữu
Thặng d vốn cổ phần
Chênh lệch tỷ giá
Quỹ dự phòng tài chính
Lợi nhuận cha phân phối
Tổng cộng nguồn vốn
Mã số
100
110
111
120
121
130
131
132
135
139
140
141
149
150
151
152
158
200
220
221
222
223
227
228
229
230
260
261
270
300
310
311
312
313
314
315
316
319
330
334
336
400
410
411
412
416
418
420
440
Số cuối quý
Đơn vị tính: VND
Số đầu năm
319.446.997.598
18.202.333.237
18.202.333.237
278.217.104.928
19.289.021.990
19.289.021.990
278.143.907.076
209.737.092.407
66.699.783.662
1.912.061.147
(205.030.140)
19.888.726.208
20.187.713.347
(298.987.139)
3.212.031.077
1.211.233.288
453.399.341
1.547.398.448
523.397.639.747
471.741.681.382
201.968.938.105
273.242.507.765
(71.273.569.660)
52.757.584.438
74.856.230.400
(22.098.645.962)
217.015.158.839
6.693.798.922
6.693.798.922
44.962.159.444
44.962.159.444
842.844.637.345
237.957.258.882
173.551.534.562
62.826.020.558
1.786.720.320
(207.016.558)
18.578.652.414
18.880.532.090
(301.879.676)
2.392.171.642
1.141.515.760
301.267.344
949.388.538
505.775.838.470
455.228.266.948
206.792.299.462
275.266.937.694
(68.474.638.232)
54.299.748.650
75.578.527.360
(21.278.778.710)
194.136.218.836
6.758.388.854
6.758.388.854
43.789.182.668
43.789.182.668
783.992.943.398
148.011.801.344
135.773.593.544
49.748.761.826
26.389.031.676
100.504.270
20.344.276.319
3.063.738.896
120.614.668
36.006.665.890
12.238.207.800
375.158.952
4.014.398.371
7.848.650.477
694.832.836.001
694.832.836.001
410.319.760.000
207.871.524.200
(173.968.411)
3.193.305.840
73.622.214.372
842.844.637.345
98.230.927.886
85.874.632.116
31.418.335.956
23.072.170.226
53.047.288
13.086.823.960
5.747.203.126
12.497.051.560
12.356.295.770
378.775.684
4.053.138.306
7.924.381.780
685.762.015.512
685.762.015.512
410.319.760.000
207.871.524.200
5.820.164.654
3.193.305.840
58.557.260.818
783.992.943.398
II. Báo cáo Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh giữa niên độ
Chỉ tiêu
1
Doanh thu bán hàng và cung cấp
dịch vụ
Quý I
Năm nay
4
52.203.312.949
Năm trớc
5
99.574.083.126
Các khoản giảm trừ
Doanh thu thuần về bán hàng và
cung cấp dịch vụ
Giá vốn hàng bán
Lợi nhuận gộp về bán hàng và
cung cấp dịch vụ
Doanh thu hoạt động tài chính
Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp
Lợi nhuận thuần từ hoạt động
kinh doanh
Thu nhập khác
Chi phí khác
Lợi nhuận khác
Tổng lợi nhuận kế toán trớc thuế
Thuế thu nhập doanh nghiệp
Lợi nhuận sau thuế thu nhập
doanh nghiệp
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
7.474.921.222
44.728.391.728
16.968.277.347
82.605.805.779
7.474.921.222
44.728.391.728
16.968.277.347
82.605.805.779
10.733.162.723
33.995.229.005
3.879.196.629
78.726.609.150
10.733.162.723
33.995.229.005
3.879.196.629
78.726.609.150
145.047.193
1.737.932.440
1.143.675.194
8.755.068.832
8.105.906.844
15.541.368.083
171.502.191
1.601.319.041
1.580.133.051
14.490.580.405
6.982.844.022
55.823.367.873
145.047.193
1.737.932.440
1.143.675.194
8.755.068.832
8.105.906.844
15.541.368.083
171.502.191
1.601.319.041
1.580.133.041
14.490.580.405
6.982.844.022
55.823.367.873
2.503.704.890
1.325.257.592
1.178.447.298
16.719.815.381
1.224.651.658
15.495.163.723
753.985.540
1.908.211.928
(1.154.226.388)
54.669.141.485
2.503.704.890
1.325.257.592
1.178.447.298
16.719.815.381
1.224.651.658
15.495.163.723
753.985.540
1.908.211.928
(1.154.226.388)
54.669.141.485
54.669.141.485
Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này
Năm nay
Năm trớc
6
7
52.203.312.949
99.574.083.126
54.669.141.485
III. Báo cáo lu chuyển tiền tệ giữa niên độ
Chỉ tiêu
Lu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
Lợi nhuận trớc thuế
Điều chỉnh cho các khoản
Khấu hao tài sản cổ định
Các khoản dự phòng
Chênh lệch tỷ giá hối đoái cha thực hiện
Lỗ thanh lý tài sản và ghi giảm chi phí XDCB
Chi phí lãi vay
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trớc thay đổi vốn lu động
(Tăng) giảm các khoản phải thu
Giảm (tăng) hàng tồn kho
(Tăng) giảm các khoản phải trả
(Tăng) giảm chi phí trả trớc
Tiền lãi vay đã trả
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
Lu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
Lu chuyển tiền từ hoạt động đầu t
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ
Tiền thu do thanh lý, nhợng bán TSCĐ
Tiền chi đầu t góp vốn vào đơn vị khác
Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu t
Lu chuyển từ hoạt động tài chính
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận đợc
Tiền chi trả nợ gốc vay
Các khoản điều chỉnh khác
Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
Lu chuyển tiền thuần trong năm
Tiền và các khoản tơng đơng tiền tồn đầu năm
ảnh hởng của thay đổi tỷ giá hối đoái qui đổi ngoại tệ
Tiền và các khoản tơng đơng tiền tồn cuối năm
IV. Thuyết minh báo cáo tài chính.
1. Tiền và các khoản tơng đơng tiền
Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này
Năm nay
Năm trớc
16.719.815.381
54.669.141.485
4.085.403.134
4.088.623.336
203.828.650
1.413.675.194
22.218.893.710
927.337.299
1.580.133.051
61.469.063.821
(38.748.688.054)
(1.487.621.066)
31.399.983.300
(1.280.930.129)
(1.293.060.527)
(443.190.367)
10.365.386.867
(27.108.813.081)
(5.606.436.346)
189.732.612.069
588.236.362
(1.596.404.999)
(29.814.732.679)
(29.704.810.891)
(29.814.732.679)
(29.704.810.891)
27.993.632.839
(9.446.622.814)
27.133.318.891
(17.578.344.826)
96.926.991
9.651.901.056
197.425.347.991
47.563.805.266
26.598.504
245.018.751.761
18.547.010.026
(902.335.787)
19.289.021.990
(184.352.966)
18.202.333.237
217.478.257.826
31/03/2008
14.446.158.888
3.664.460.209
91.714.140
18.202.333.237
31/12/2007
13.644.593.956
5.596.231.060
48.196.974
19.289.021.990
Nguyên liệu, vật liệu
Hàng hoá
31/03/2008
16.138.038.109
4.049.675.238
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
Giá trị thuần có thể thực hiện đợc của hàng tồn kho
(298.987.139)
19.888.726.208
31/12/2007
14.824.493.264
4.056.038.826
18.880.532.090
(301.879.676)
18.578.652.414
Tiền mặt
Tiền gửi ngân hàng
Tiền đang chuyển
2. Hàng tồn kho
3. Tài sản cố định hữu hình
Máy móc, thiết bị
Thiết bị văn
phòng
Phơng tiện vận tải
TSCĐ hữu
hùnh khác
Tổng
Nguyên giá
Tại 01/01/2008
Nhà xởng, vật
kiến trúc
205.953.904.156
40.995.498.488
11.278.720.362
12.470.689.056
4.568.125.632
Tại 31/03/2008
203.985.615.137
40.933.185.283
11.447.697.668
12.351.533.377
4.524.476.300
275.266.937.69
4
273.242.507.76
5
Giá trị hao mòn luỹ kế
Tại 01/01/2008
Tại 31/03/2008
Giá trị còn lại
Tại 01/01/2008
31.806.135.480
32.870.105.503
21.183.673.882
22.006.049.713
8.491.368.984
8.946.666.078
5.051.867.912
5.362.176.162
1.941.591.974
2.088.572.204
68.474.638.232
71.273.569.660
174.147.768.676
19.811.824.606
2.787.351.378
7.418.821.144
2.626.533.658
Tại 31/03/2008
171.115.509.634
18.927.135.570
2.501.031.590
6.989.357.215
2.435.904.096
206.792.299.46
2
201.968.938.10
5
4. Tài sản cố định vô hình
Nguyên giá
Tại ngày 01/01/2008
Tại ngày 31/03/2008
Giá trị hao mòn luỹ kế
Tại ngày 01/01/2008
Tại ngày 31/03/2008
Giá trị còn lại
Tại ngày 01/01/2008
Tại ngày 31/03/2008
Quyền sử dụng đất
Phần mềm máy tính
Tổng
74.930.100.000
74.214.000.000
648.427.360
642.230.400
75.578.527.360
74.856.230.400
21.200.432.442
22.001.896.283
78.346.268
96.749.680
21.278.778.710
22.098.645.962
53.729.667.558
52.212.103.717
570.081.092
545.480.720
54.299.748.650
52.757.584.438
5. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
31/03/2008
217.015.158.839
217.015.158.839
31/12/2007
194.136.218.836
194.136.218.836
31/03/2008
42.187.361.186
42.187.361.186
2.774.798.258
44.962.159.444
31/12/2007
40.720.206.912
40.720.206.912
3.068.975.756
43.789.182.668
31/03/2008
49.586.132.618
162.629.208
49.748.761.826
31/12/2007
31.254.134.296
164.201.660
31.418.335.956
31/03/2008
4.680.944.150
13.914.016.418
1.221.824.184
527.491.567
31/12/2007
1.796.517.632
9.737.770.770
444.617.488
1.107.918.070
6. Chi phí trả trớc dài hạn
Chi phí trớc hoạt động
Khách sạn 5 sao
Công cụ, dụng cụ
7. Các khoản vay và nợ ngắn hạn
Nợ ngắn hạn
Vay dài hạn đến hạn trả
8. Thuế và các khoản phải nộp nhà nớc
Thuế giá trị gia tăng
Thuế tiêu thụ đặc biệt
Thuế thu nhập doanh nghiệp
Các loại thuế khác
9.
20.344.276.319
13.086.823.960
31/03/2008
375.158.952
4.014.398.371
7.848.650.477
12.238.207.800
31/12/2007
378.775.684
4.053.138.306
7.924.381.780
12.356.295.770
Các khoản nợ dài hạn
Vay và nợ dài hạn
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
Phải trả dài hạn khác
10. Vốn đầu t của chủ sở hữu
Thay đổi trong vốn đầu t của chủ sở hữu
Số d 31/12/07
Số d 31/03/08
Vốn đầu t của
chủ sở hữu
410.319.760.000
410.319.760.000
Lợi nhuận cha
phân phối
58.557.260.818
73.622.214.372
Thặng d vốn cổ
phần
207.871.524.200
207.871.524.200
Quỹ dự phòng
tài chính
3.193.305.840
3.193.305.840
Chênh lệch tỷ giá
Tổng cộng
5.820.164.654
(173.968.411)
685.762.015.512
694.832.836.001
Tình hình góp vốn của các cổ đông trong Công ty tại thời điểm ngày 31/03/2008 nh sau:
31/12/2007
Ông Nguyễn Chính Nghĩa
Tổng Cty ĐT và KD vốn Nhà nớc
Cổ đông khác
253.762.300.000
56.927.780.000
99.632.680.000
410.319.760.000
Tỷ lệ
62
14
24
100
31/03/2008
Tỷ lệ
253.762.300.000
56.927.780.000
99.632.680.000
410.319.760.000
62
14
24
100
Ghi chú:
- Báo cáo này đợc qui đổi từ báo cáo tài chính bằng tiền USD theo tỷ giá của Ngân hàng nhà nớc Việt Nam tại
ngày 31/12/2007 là 16,114 VNĐ/USD và tại ngày 31/03/2008 là 15,960 VNĐ/USD.
Hạ Long, ngày 24 tháng 04 năm 2008
Kế toán trởng
Nguyễn Linh Chi
Tổng giám đốc
Đỗ Trí Vỹ