Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Báo cáo tài chính năm 2008 (đã kiểm toán) - Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (176.34 KB, 2 trang )

Mẫu CBTT-03
(Ban hành kèm theo Thông tư số 38/2007/TT-BTC ngày 18/4/2007 của Bộ trưởng
Bộ Tài chính hướng dẫn về việc Công bố thông tin trên thị trường chứng khoán)

CÔNG TY CP GIẤY VIỄN ĐÔNG
129 Âu Cơ, P.14, Q.Tân Bình, TP.HCM

BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT
Năm 2008 (đã kiểm toán)

I.A. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
(Áp dụng với các doanh nghiệp trong lĩnh vực sản xuất, chế biến, dịch vụ)

STT
I
1
2
3
4
5
II
1
2

3
4
5
III
IV
1
2


V
1

2

VI

Nội dung
Tài sản ngắn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
Các khoản phải thu ngắn hạn
Hàng tồn kho
Tài sản ngắn hạn khác
Tài sản dài hạn
Các khoản phải thu dài hạn
Tài sản cố định
- Tài sản cố định hữu hình
- Tài sản cố định vô hình
- Tài sản cố định thuê tài chính
- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
Bất động sản đầu tư
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
Tài sản dài hạn khác
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ dài hạn
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu

- Vốn đầu tư chủ sở hữu
- Thặng dư vốn cổ phần
- Cổ phiếu quỹ
- Chênh lệch đánh giá lại tài sản
- Chênh lệch đánh tỷ giá hối đoái
- Các quỹ
- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- Nguồn vốn khác của chủ sở hữu
Nguồn kinh phí và quỹ khác
- Quỹ khen thưởng phúc lợi
- Nguồn kinh phí
- Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

1/1/2008
252,449,806,429
57,036,038,449

31/12/2008
340,952,073,560
6,708,816,060

118,537,519,628
74,440,896,105
2,435,352,247
178,735,163,052

255,961,624,089
74,817,766,709
3,463,866,702

161,124,608,336

122,309,907,153
33,933,018,742
66,774,206,270
21,602,682,141

126,308,411,382
37,915,161,378
66,520,302,445
18,873,405,633
2,999,541,926

52,850,776,000
3,574,479,899
431,184,969,481
184,051,660,813
145,024,620,204
39,027,040,609
247,133,308,668
247,032,243,511
194,993,420,000
20,405,115,000

31,536,016,000
3,280,180,954
502,076,681,896
230,578,947,316
179,231,670,030
51,347,277,286

271,497,734,580
271,133,008,522
214,491,910,000
20,405,115,000

6,272,984,023
22,393,117,502
2,967,606,986
101,065,157
101,065,157

8,039,242,233
25,229,134,303
2,967,606,986
364,726,058
364,726,058

431,184,969,481

502,076,681,896


II.A. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
(Áp dụng với các doanh nghiệp sản xuất, chế biến, dịch vụ)

STT
1
2
3
4

5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18

Chỉ tiêu
Doanh thu bán hàng và dịch vụ
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
Giá vốn hàng bán
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
Doanh thu hoạt động tài chính
Chi phí tài chính
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
Thu nhập khác
Chi phí khác
Lợi nhuận khác
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế

Thuế thu nhập doanh nghiệp
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu

Năm 2007
440,629,184,301
104,077,891
440,525,106,410
395,527,974,002
44,997,132,408
6,163,986,890
9,614,540,684
3,386,903,774
12,121,985,908
26,037,688,932
711,605,136
521,216,870
190,388,266
26,228,077,198
3,677,731,366
22,550,345,832
2,667

Năm 2008
555,480,502,460
395,258,352
555,085,244,108
492,323,354,935
62,761,889,173

20,996,255,224
37,522,605,079
5,440,609,966
14,618,922,857
26,176,006,495
3,036,623,872
352,232,711
2,684,391,161
28,860,397,656
3,627,726,971
25,232,670,685
1,362

III. CÁC CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH CƠ BẢN
(Chỉ áp dụng đối với báo cáo năm)
STT
Chỉ tiêu
1 Cơ cấu tài sản
- Tài sản dài hạn/Tổng tài sản
- Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản
2 Cơ cấu nguồn vốn
- Nợ phải trả/ Tổng nguồn vốn
- Nguồn vốn chủ sở hữu/ Tổng nguồn vốn
3 Khả năng thanh toán
- Khả năng thanh toán nhanh
- Khả năng thanh toán hiện hành
4 Tỷ suất lợi nhuận
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Tổng tài sản
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Nguồn vốn CSH


ĐVT

Năm 2007

Năm 2008

%
%

41.45
58.55

32.09
67.91

%
%

42.69
57.31

45.93
54.07

lần
lần

1.23
1.74


1.48
1.90

%
%
%

5.23
5.12
9.12

5.03
4.55
9.29

TP.HCM, ngày tháng năm 2009
Tổng Giám đốc/Giám đốc công ty
(Ký, ghi rõ họ tên, đóng dấu)

BÙI QUANG MẪN



×