Tải bản đầy đủ (.doc) (7 trang)

Báo cáo tài chính quý 2 năm 2006 - Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (154.68 KB, 7 trang )

CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA VIỆT NAM
184-188 Nguyễn Đình Chiểu , Quận 3,
Thành phố Hồ Chí Minh

Báo cáo tài chính
Cho giai đọan từ ngày 01/01/2006 đến ngày 30/06/2006

CHÍNH THỨC
Jul 20 - 2006

CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA VIỆT NAM
VINAMILK

BÁO CÁO TÀI CHÍNH
QUÝ II NĂM 2006
TỪ NGÀY 01/01/2006 ĐẾN NGÀY 30/06/2006

TP Hồ Chí Minh, tháng 7 - 2006

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN GIỮA NIÊN ĐỘ
1


CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA VIỆT NAM
184-188 Nguyễn Đình Chiểu , Quận 3,
Thành phố Hồ Chí Minh

Báo cáo tài chính
Cho giai đọan từ ngày 01/01/2006 đến ngày 30/06/2006

( Dạng đầy đủ )


Quý II năm 2006
Tại ngày 30 tháng 06 năm 2006
MẪU SỐ B 01a-DN
Đơn vị tính : VNĐ

số
2
100

TÀI SẢN

Thuyết
minh
3

30/06/2006

Số đầu năm

1
A-TÀI SẢN NGẮN HẠN
(100=110+120+130+140+150 )
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
1. Tiền
2. Các khoản tương đương tiền

4
5
3.001.994.560.592 2.406.477.800.348


110
111
112

124.226.111.319
124.226.111.319
0

500.312.046.223
130.312.046.223
370.000.000.000

II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Đầu tư ngắn hạn
2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*)

120
121
129

162.184.182.600
162.184.182.600

22.800.000.000
22.800.000.000

III. Các khoản phải thu
1. Phải thu khách hàng
2. Trả trước cho người bán
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn

4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây
dựng
5. Các khoản phải thu khác
6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*)

130
131
132
133
137

835.869.433.176
645.252.087.015
134.467.180.121

706.166.974.287
382.596.581.912
76.804.070.154

138
139

58.514.442.898
(2.364.276.858)

249.130.599.079
(2.364.276.858)

IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho

2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)

140
141
149

V. Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khỏan phải thu Nhà nước
5. Tài sản ngắn hạn khác

150
151
152
154
158

1.807.433.075.603 1.081.501.082.994
1.807.433.075.603 1.081.501.082.994
0
0
72.281.757.894
37.001.253.649
8.057.243.988
23.808.062.971
3.415.197.286

95.697.766.844
26.763.719.867

2.691.966.345
23.808.062.971
42.434.017.661

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN GIỮA NIÊN ĐỘ (tiếp theo)
Tại ngày 30 tháng 06 năm 2006
MẪU SỐ B01aDN
2


CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA VIỆT NAM
184-188 Nguyễn Đình Chiểu , Quận 3,
Thành phố Hồ Chí Minh

Báo cáo tài chính
Cho giai đọan từ ngày 01/01/2006 đến ngày 30/06/2006

Đơn vị tính : VNĐ

TÀI SẢN


số

Thuyết
minh

2
200


3

30/06/2006

Số đầu năm

1
B- TÀI SẢN DÀI HẠN
( 200 = 210+220+240+250+260 )
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
2. Phải thu dài hạn nội bộ
3. Phải thu dài hạn khác
4. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)

210
211
212
213
218
219

II. Tài sản cố định
1. Tài sản cố định hữu hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế (*)

220
221

222
223

2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế (*)

224
225
226

0
0
0

0
0
0

3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế (*)

227
228
229

9.098.912.633
21.110.984.671
(12.012.072.038)


9.263.475.396
21.002.808.861
(11.739.333.465)

4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang

230

122.641.016.717

189.318.745.069

III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế (*)

240
241
242

0
0
0

0
0
0

IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn

1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư dài hạn khác
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài
hạn (*)

250
251
252
258
259

142.116.459.800
300.000.000
15.604.700.000
136.916.459.800

609.959.700.000
0
15.604.700.000
594.355.000.000

(10.704.700.000)

0

V. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác


260
261
262
268

131.147.819.615
131.147.819.615
0
0

120.108.684.439
117.224.358.189
2.884.326.250
0

TỔNG CỘNG TÀI SẢN ( 100+200 )

4
5
1.082.240.090.057 1.491.458.321.959
4.174.636.247

4.017.602.752
0
0
4.017.602.752
0

4.174.636.247


804.801.174.395
757.372.334.768
673.061.245.045
558.790.114.303
1.448.027.528.539 1.285.280.478.952
(774.966.283.494) (726.490.364.649)

270

4.084.234.650.649 3.897.936.192.307

BẢN CÂN ĐỐI KẾ TOÁN GIỮA NIÊN ĐỘ ( tiếp theo )
Tại ngày 30 tháng 06 năm 2006
MẪU SỐ B01aDN

NGUỒN VỐN


3

Thuyết

30/06/2006

Đơn vị tính : VNĐ
Số đầu năm


CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA VIỆT NAM

184-188 Nguyễn Đình Chiểu , Quận 3,
Thành phố Hồ Chí Minh

1
A- NỢ PHẢI TRẢ ( 300 = 310+320 )
I. Nợ ngắn hạn
1. Vay và nợ ngắn hạn
2. Phải trả người bán
3. Người mua trả tiền trước
4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
5. Phải trả người lao động
6. Chi phí phải trả
7. Phải trả nội bộ
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng
xây dựng
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn
khác
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả dài hạn người bán
2. Phải trả dài hạn nội bộ
3. Phải trả dài hạn khác
4. Vay và nợ dài hạn
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
7. Dự phòng phải trả dài hạn
B- VỐN CHỦ SỞ HỮU ( 400 = 410+420 )
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
2. Thặng dư vốn cổ phần

3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu quỹ ( * )
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
7. Quỹ đầu tư phát triển
8. Quỹ dự phòng tài chính
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
11. Nguồn vốn đầu tư XDCB
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi
2. Nguồn kinh phí
3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
(300+400)

Báo cáo tài chính
Cho giai đọan từ ngày 01/01/2006 đến ngày 30/06/2006

số
2
300
310
311
312
313
314
315
316

317
318

minh
3

319
320
330
331
332
333
334
335
336
337
400
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
430

431
432
433
440

4
1.593.968.025.602
1.428.516.358.433
515.030.607.000
337.497.443.113
4.899.599.039
24.556.001.544
69.782.578.045
92.479.176.964
0
0

5
1.651.018.979.736
1.512.872.340.494
12.262.673.000
260.884.959.897
575.375.976
19.117.631.087
126.807.987.748
62.064.840.381
0
0

380.618.754.106


1.031.158.872.405

165.451.667.169
57.499.302.740
0
4.470.070.055
40.619.051.562

138.146.639.242
59.462.257.250
0
5.179.991.180
10.410.815.000
0
63.093.575.812

62.863.242.812

2.490.266.625.047 2.246.917.212.571
2.388.656.261.926 2.154.585.283.347
1.590.000.000.000 1.590.000.000.000
54.217.301.152
54.217.301.152
0
0
(963.083.602)
487.557.596.229
77.638.308.752
0

180.206.139.395

0
0
0
113.263.724.710
56.631.435.309
0
340.472.822.176

101.610.363.121
101.487.289.953
123.073.168

92.331.929.224
92.206.156.056
125.773.168

4.084.234.650.649

3.897.936.192.307

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

CHỈ TIÊU

Thuyết
4

30/06/2006


MẪU SỐ B01a-DN
Đơn vị tính : VNĐ
Số đầu năm


CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA VIỆT NAM
184-188 Nguyễn Đình Chiểu , Quận 3,
Thành phố Hồ Chí Minh

Báo cáo tài chính
Cho giai đọan từ ngày 01/01/2006 đến ngày 30/06/2006

minh
1. Tài sản thuê ngoài

-

-

4.635.882.991

4.655.820.737

4. Nợ khó đòi đã xử lý

30.363.065

30.363.065


5. Ngoại tệ các loại: USD
EUR
SGD
AUD
DKK
GBP
CHF
6. Dự toán chi sự nghiệp, dự án

555.288,64
1.992,11
483,20
0,50
1.792,10
210,52
600,00

1.857.900,64
984,04

2. Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ
gia công
3. Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký
cược

Người lập biểu

Kế Toán Trưởng

Nguyễn Trung


Lê Thành Liêm

5

480,95

Lập , ngày 15 tháng 07 năm
2006
Tổng Giám Đốc

Mai Kiều Liên


CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA VIỆT NAM
184-188 Nguyễn Đình Chiểu , Quận 3,
Thành phố Hồ Chí Minh

Báo cáo tài chính
Cho giai đọan từ ngày 01/01/2006 đến ngày 30/06/2006

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH GIỮA NIÊN ĐỘ
( Dạng đầy đủ )
Quý II năm 2006
Giai đoạn từ ngày 01/01/2006 đến ngày 30/06/2006
MẪU SỐ B02-DN
Đơn vị tính :
VNĐ
CHỈ TIÊU



Số

Thuyết
minh

Quý II
Năm nay

1

2

3

1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

01

24

2. Các khoản giảm trừ

4

Lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này
Năm trước
5

Năm nay

6

Năm trước
7

1.543.940.468.417

1.707.538.844.072

2.835.163.554.875

2.728.360.030.086

03

7.291.296.668

4.774.624.494

13.797.821.429

10.815.547.596

3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung
cấp dịch vụ ( 10 = 01 – 03 )

10

1.536.649.171.749


1.702.764.219.578

2.821.365.733.446

2.717.544.482.490

4. Giá vốn hàng bán

11

1.096.113.184.451

1.323.663.374.460

2.043.900.172.278

2.092.557.055.653

5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp
dịch vụ ( 20 = 10 – 11 )

20

440.535.987.298

379.100.845.118

777.465.561.168

624.987.426.837


6. Doanh thu hoạt động tài chính

21

24.2

11.111.489.901

20.589.580.306

56.538.758.414

34.504.845.758

7. Chi phí tài chính
Trong đó : Chi phí lãi vay

22
23

26

4.244.318.486
2.669.214.575

5.871.060.666
2.720.349.428

16.810.371.677

3.245.189.096

6.887.250.653
3.408.956.228

8. Chi phí bán hàng

24

196.448.306.212

196.582.258.461

354.419.640.360

306.987.344.211

9. Chi phí quản lý doanh nghiệp

25

24.668.160.962

22.054.222.823

45.495.178.431

37.948.920.112

10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh

doanh { 30 = 20 + ( 21–22 ) – ( 24+25 )

30

226.286.691.539

175.182.883.474

417.279.129.114

307.668.757.619

11. Thu nhập khác

31

1.874.194.176

265.311.607

5.857.895.897

38.690.955.048

25

6


CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA VIỆT NAM

184-188 Nguyễn Đình Chiểu , Quận 3,
Thành phố Hồ Chí Minh

Báo cáo tài chính
Cho giai đọan từ ngày 01/01/2006 đến ngày 30/06/2006

12. Chi phí khác

32

89.015.695

130.661.524

104.889.695

1.888.457.597

13. Lợi nhuận khác ( 40 = 31 – 32 )

40

1.785.178.481

134.650.083

5.753.006.202

36.802.497.451


14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
( 50 = 30 + 40 )
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành

50

228.071.870.020

175.317.533.557

423.032.135.316

344.471.255.070

51

0

0

0

0

16. Chi phí thuế TNDN hõan lại

52

2.884.326.250


17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh
nghiệp ( 60 = 50 – 51-52 )

60

225.187.542.544

175.317.533.557

420.147.809.066

344.471.255.070

18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu

70

1.416

1.103

2.642

2.166

Người lập biểu

Kế Toán Trưởng

Nguyễn Trung


Lê Thành Liêm

7

2.884.326.250

Lập , ngày 15 tháng 07 năm 2006
Tổng Giám Đốc

Mai Kiều Liên



×