SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỒNG NAI
Đơn vị:
Mã số:
(Do HĐKH Sở GD&ĐT ghi)
SÁNG KIẾN KINH NGHIỆM
M
v n
n
v
H NG Ạ HẠT NH N n
n v
n
TRUNG HỌC HỔ THÔNG
n
N
t ự
ĩ
vự
ệ :T
ơn Huy Qu n
ứ :
- Q ả lý
áo dụ
-
á d
- ĩ
:
.
vự k á : ..........................................
Có đính kèm: Các sản phẩm không th hiện trong bản in SKKN
Mô hình
ầ
ề
Nă
ả
: 2012-2013
ệ vật k á
BM02-LLKHSKKN
SƠ LƯỢC LÝ LỊCH KHOA HỌC
I. THÔNG TIN CHUNG VỀ CÁ NH N
và t :
1.
2.
N à t á
3.
N
Q
ă
: 05-05-1955
, ữ: Nam
:
4.
k
-
ệ t o :
5.
6.
s
-
ệ -
-
061 8 4500
Fax:
-
D : 0 1 15 07
E-mail:
7.
ứ vụ:
8.
v
t
tá :
II. TRÌNH ĐỘ ĐÀO TẠO
v ( oặ t ì
- Nă
ậ
,
ệ vụ)
o
ất:
ằ : 1977
à
-
đ
đào t o:
III. KINH NGHIỆM KHOA HỌC
-
ĩ
vự
k
Số ă
-
k
á sá
k
ệ :
ả
ệ : 6 ă
k
ệ
đã
ả
à toá
to
5 ă
*
*
ằ
*
* à tậ t
á
t
* Peptit& Protein
* Sự l
d
ă
l
ầ đ :
N
BM03-TMSKKN
Tên SKKN : MỘT S V N ĐỀ VỀ H NG Ạ HẠT NH N
DÙNG TRONG VIỆC BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI MÔN HÓA
HỌC TRUNG HỌC HỔ THÔNG
I. LÝ DO CHỌN ĐỀ TÀI
- o
á k t
s
2010, 2011, 2012), vấ đề
t
-
đ
ố t ,k t
x ũ t
t
í
t
ol
đ
á tí
ấ
N
ố
(1997, 2000, 2001, 2002, 2004, 2006,
N Nt
đ
đề ậ đ .
S dự t
ố t (2001, 2005, 2007, 2009, 011), k t
à
ă (1996, 2001, 2002, 2004), á à tậ về
đề ậ đ .
ầ
vì lý do đ
t
k
à
vự ,
t
ố
ũ
ố đ s
vào
à tậ về
d
à .
đề à .
II. TỔ CHỨC THỰC HIỆN ĐỀ TÀI
1. Cơ ở lý luận
“Vấ đề
N
N
ả d
o l 10; đ l là
vữ đ t ấ
đ
tá dụ
d
s
ất là S
k
t
to
á k t
t ì ữ vấ đề t o S
ả về k
t ứ ả về t
là 1 v ệ là
ầ t tto
d
S Q .
2. N
N
un ,
d
- á k
-N
t ứ
á
s
d
ự
n á
ả p áp ủ
à
:
- M t số đề t
-
n p áp
N là 1
d
t
to
tì
tk
t ứ ầ ũ v t ự t ; ầ
ả
to
số . o
ả d ,
dự t
ố
t ì đề t về
đề à ầ
à
ă . Mặt k ác,
đề t
S Q ,Q ố t
o k ố 10,11,1 t ự t k
đá ứ
,k
t ự
ệ . ì vậ
ứ s
x
t
vệ
k
t ứ k ă
ovệ
ả
đề
S Q t
ă
1
7đ
ả 1 số đề thi HSGQG, Q ố t
đề đí
k
ệ
á :
đề à á dụ
o
s
l
t đầ t ă
007
v ệ s tầ tà l ệ ,
t ệ
ả
tt o
,t
t t ì , áo v
ả đá .
à tậ ,
k ố
ầ
III. HIỆU QUẢ CỦA ĐỀ TÀI
Q
vệ
,
t ệ
t đã đ t đ
* Nă
007-2008:
+
t 0
+
t
+
t4
ả
á tí
+
t6
ả
S Q (1 nhì+2ba+3KK)
* Nă
ả
đề à và s dụ
t số k t ả s :
S
ấ t
(
ol
ất+4
k
ầ
t
to
ì+7
vệ
+7
t 5
ả
+
t5
ả M
+
t5
ả
* Nă
S
ấ t
k
)k
vự (1
ất+1
ất+ 4
ì+ 7 +11
)
vự (
ất+1
ì+
)
S Q (2 nhì+ 3ba)
00 -2010:
+
t 5
+
t
+
t
ả M
+
t6
ả
*Nă
ả
S
ấ t
(
ol
k
ất+
k
ì+ 8 +1
)
vự (1HCV+2HCB)
vự ( 2ba+1KK)
S Q (1 +5KK)
010-2011:
+
t 5
+
t5
+
t5
ả M
+
t7
ả
*Nă
ả
S
ấ t
(
ol
k
ất+
ì+ 8 +1
k
vự (2HCV+3HCB)
vự (1
ất+1nhì+2ba+1KK)
S Q (
+4
)
2011-2012:
+
t 0
ả
S
ấ t
+6/6 huy ch
ol
+5 5
ả M
k
+6 8
ả
*Nă
(
k
vự (1
ất+
ì+…)
vự (3 HCV+3HCB)
ất +3ba+1KK)
S Q (2ba+4KK)
2012-2013:
+
t 0
ả
S
ấ t
(6
ì+1 +1
)
vự (2HCV+1HCB)
(M
(
s
)
008-2009:
+
d
ất+ 8
ì+…)
)
+6 6
ol
+ 5
ả M
+7 8
ả
k
k
vự (3 HCV+3HCB)
vự (1 nhì +2ba)
S Q (2ba+5KK)
IV. ĐỀ U T, KHUYẾN NGHỊ KHẢ NĂNG Á DỤNG
- ề tà đã đ
và đã đ t ệ
đ t ệ
ả.
t
v
to t ự t t t
v ; đề tà
k ả ă
- ề x ất: ầ
ứ
s
ấ t , ấ
ệt
l ,
.
s
tí
đề tà l ,
t ệ
t
k t đề tà .
so
-
ả
á đề t
o
s
s
là
V.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
S
à tậ
s lí t
Đặn T ần
à tậ
át ì
á
:
s ,
Lâ
n
T
-T ần H p Hả :
à tậ
N
đ
Q
à
,
, 004
,
v
đề ậ t o
ứ t
á
ả
á đề
đề tà
ă .Q đ
t vấ đề,
,
s
tá
đ s
d
1 ả
đề o
đề và
ũ
s
đ
C âu-N uyễn Văn N :
t á
to
o S á t
k ảo o áo v
NXBGD,1983
3
ấ ,
ứ
NXBGD,2005
2.
á
t
o
s tì t tà l ệ , v t
ứ ,đ
t
ứ k o
.
Vũ Đăn Đ -T ịn N
á dụ
đề tà t
đ
.
đ đ s
à
ă
ầ
áo v
ụ tá
đề l ,
, chuyên sâu, s và ă
áo v
s
o
và ất l
.
- ố v á l
,t .
đ
s
vấ đề à t
v vệ
1
á
ố
v s dụ đề tà : D
,d
là tà l ệ t
-
d
á dụ
ảt đ
á l
S v t
đề tà
t ođ
s
s
áo
ố
v
đầ
4
N uyễn Duy Á -N uyễn T n Dun -T ần T àn Huế-T ần Qu
N uyễn Văn Tòn :
M t số vấ đề
l
Sơn-
,tậ 1,
NXBGD,1999
5.
T ần T àn Huế:
S l
về ă
l
t số ệ
( tà l ệ d
6.
ovệ
d
s
T ần T àn Huế-N uyễn T n T
Ol
v ệt
và
-
ạ
)-tậ
-2002
Đìn H ến
ố t
NXBGD-2000
7.
Tuyển ập
8.
Tuyển ập
ly p 30/4
n
NXBGD-2006
qu
và
n
uyển qu
ế
(2000-2006)
9.
Đà Đìn T ứ
à tậ
đ
NXBGD-1999
10.
N uyễn Đứ C un
à tậ và t
ệ
đ
NXBTPHCM-1997
11.
T ần T àn Huế
đ
-tậ 1- ấ t o
ất
NXBGD-2001
12.
T ần T ị Đà-Đặn T ần
s lí t
t á
á
ả ứ
NXBGD-2004
13.
M
HSG
p n ,
p qu
,qu
ế
NGƯỜI THỰC HIỆN
(Ký t
và
õ
t )
TRƯƠNG HUY QUANG
S
BM04-N
SỞ GD&ĐT ĐỒNG NAI
CỘNG HOÀ Ã HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Đơn vị :
Đ
lập - Tự
- Hạn p ú
i n H , ngày
tháng
năm 2013
HIẾU NHẬN ÉT, ĐÁNH GIÁ SÁNG KIẾN KINH NGHIỆM
Nă
: ...2012-2013
–––––––––––––––––
sá k k
ệ : MỘT S V N ĐỀ VỀ H NG Ạ HẠT
NH N DÙNG TRONG VIỆC BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI MÔN
H A HỌC TRUNG HỌC HỔ THÔNG
và t
tá
ả:
ứ vụ:
Q
t
v:
-
N
-
ĩ vự : (Đánh dấu X vào các ô tương ứng, ghi rõ t n bộ môn hoặc lĩnh vực
khác)
- Q ả lý
áo dụ
-
-
á
- ĩ
Sá
k
áo dụ
k
ệ
đã đ
á d
:
vự khác:
t
k
á dụ :
đ
v
Trong Ngành
1. T n
ớ (Đánh dấu X vào 1 trong 2 ô dưới đây)
-
ả
á
oà toà
-
ả
á
ả t
,đ
t
ả
á đã
2. H u quả (Đánh dấu X vào 1 trong 4 ô dưới đây)
dụ
-
oà toà
tí
ả t
t o toà
à
oà toà
và đã t
oặ đ
ệ
và đã t
k
á dụ
to
ả
ả
t
ữ
o
k
á dụ
t đ
toà
à
ệ
á đã
v
và đã t
ệ
ả
ả
k
o
o
á
N
tí
dụ
t đ
ả t
v
oặ đ
ệ
ả
t
ữ
ả
á đã
và đã t
k
á
3. K ả năn áp ụn (Đánh dấu X vào 1 trong 3 ô mỗi d ng dưới đây)
ấ đ
ốt
sách:
á
ệ và dễ đ vào
ệ
ãđ
ảt o
á l ậ
ả
á dụ
v
á k
số :
to
ứk o
Khá
ốt
t ự t đ t
:
ốt
ÁC NHẬN CỦA TỔ CHUYÊN MÔN
(Ký t n và ghi rõ họ t n)
ovệ
k ả ă
Khá
ệ
o
t
ứ
ả oặ
Khá
đ
dụ
đ
lố ,
í
t ự t ễ , dễ t ự
t
k ả ă á dụ
t
đ t
THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
(Ký t n, ghi rõ họ t n và đóng dấu)
TRƯƠNG HUY QUANG
CHUY N
H NG
H T NH N
A. LÝ THUYẾT VỀ SỰ H NG Ạ HẠT NH N
1/ T n p n ạ ự n
ì t ấ ,
là sự
n: M t
x tự
2/ T àn p ần ủ
3/ Địn luậ
4/ Cá
uyển
p
n
tố
p
Uran
:t
ạ:
oà , tự
t ( 2He4),
m
t ođ
t (-1e0),
át
ứ x k
t (0 0 )
l ật ảo toà số k ố và ảo toà đ ệ tí
phânra
phânra4
nguyêntocon
...
:
88Ra226…82Pb206
238
92U
( ố )
o
-
A t
-
N t (k
92U
235
A = 4 + (51≤ ≤5 ,
(k t t
232
90Th
→…8
-
N oà
ầ tá đ
ạ:
x tự
-
n
ất k
Pb208
)
)
A = 4 ( 5 ≤ ≤58)
…82Pb207 A = 4 + ( 51≤ ≤58)
ả
1 số
x tự
tố
à
x
l
t o 90Np241 …83Bi209
x
40
19K ; 37R
…
VD: Cho 92U238 86Rn222
ứ x
v
ả:
t ,
o
a/
ề
82
là đ
v
238
222
+
92U 86Rn
ào
x + y
BT A 238 = 222+4x x = 4
ệ tí : 92 = 86+2x+(-y) y = 2 4 ,2
b/ 92U238 86Rn222 …82Pb206 + a + b
BTSK 238 = 206+4a a =8
=8 +
/ Địn luậ v
V=
ự p ân
p
– b b = 6 8 ,6
n
ạ:
A sả
dC A
k.C A k (a x)
dt
Trang 1
: tố đ
ã
a :CA
đầ
(t =0)
x : CA
ất đ s
k= ằ
kt = ln
*
số tố đ
N
C A0
ln 0
CA
N
dụ
o
N0 : Số N
át ì
k= t = ln
A: o t đ
:
t
( t=t)
a-x : CA
t
ã
x ,t
á ký
N0
N = N0.e-kt = N0.e- t
N
x = tố đ
S tố đ
đầ (t = 0) N : Số N
l (t = t)
ệ t í
A = .N
k=
ln 2 0,693
t1 / 2
t1 / 2
hóng x ;
hóng x ;
N: Số N
x
(Ci) , 1Ci = 3,7.1010Bq (Bq =
v A là
1Ci = 3,7.1010
ãt o
ãt o
1s/1g)
1 giây/1gam
1mci (milicuri) = 10-3 Ci
1 Ci (microcuri) = 10-6 Ci
* D: á đ
v
1,00
á
x ot đ
đ
ả:T
k
v.S
t1 / 2
d
1 ,
à l
và
ot đ
ữ
ệ
l 0,
.M
. ì
t
đầ
53I
131
ln 2
1 N
1
1
(1), k ln 0
ln
(2)
k
t
N 13,3 0,32
Thay (2) vào (1) t đ
/ á
to
t1/2 = 8,08
à
ịn n n ạ (t)
- N xá đ
ă .
đ
vật v
: t ì dự vào
v
t1/2 = 4,51.109
Trang 2
- N xá đ
= 57 0 ă .
-
đ
vật s
sinh ra C14 = V
C14
l
14
t số
tđ t ì
ả ,t l
t
xá
t) t tí đ
t là t
gian h t
ì
14
t
- N
đ
14
t đã xá đ
số , ứ 1
đ
to
t
D:M t
t
o
tố đ
t
đ
vớ Cân
: o
1
lấ đ
t
n p
n
án p
ạ
15,
to
t
ứ
1s v
v
n
và
đ
t ự vật
14
1gC
ol x
đ t
1 gam C trong 1s). ã
o
l
á đ
á đ
á đ
t ứ ) t ì 1 N1 n N n
t ứ
t ứ
ạ:
ln 2 0,693
k
k
vật ( á đ
à
: (t
và
: t1/2 =
t
ế
x
1. í
5. í
số là ằ số.
l t o xá
t(
vật
t đ tứ là t
,to
t
đ
14
là 13,6 (tí
đ .
ã
N1 ;Nn : Số N
ạn
k í
14
1 ; n : S tố đ
4. í
s
t
1 N 0 5730 15,3
ln
ln
974 ă
k
N
0,693 13,6
ả :t=
. í
14
t1/2
đầ và t t
ậ R0 = 15,
. í
tro
v
đầ và t t
- R0 R : Số
/ Cá
14
14
1 N 0 1 R0
1
15,3 5730 15,3
ln
ln
ln
ln
k
N
k
R ln 2 / 5730
R
0,693
R
- N0 N : Số N
7/ Đ
: t ì dự vào
pu
t =
-
vật số
vật
đ )t=
l : là tí
1 N0
ln
k
N
%N
x : A = N (V = kN)
đ
: ầ t
tí
số
ol (n) s
số
(m) theo CT m=n.M(S.K)
Trang 3
/
n
ạ n ân ạ :
x d
v t
- Là
t lo
x
t là
đ
VD : 5B10 + 2He4 [7N14] 7N13 + 0n1 đ là
t ì t ứ ấ 7N13 6C13 + (+1e0)
10/
ản ứn
ạ n ân, p ân ạ
h n n h
vào
t
là
át ì
s
ấ , ti
ạ n ân, p ản ứn n
nh n : là t
tá
ữ
á
Nv
,t o
đ
t
là á
á
ạ
tt o
á
t
Trung gian Sả
+
VD : 7N14 + 2He4 9F18 8O17 + 1H1(1p1)
đ
s
h nh hh
nh n: d
đ
N
là
N
v
t à
á
ả
đ
đ
VD :92U235 +0n1 92U236 HNA+HNB+xn
v
A và k
ề 82Pb207
ề (vì số
h n n nh
ả đ
số )
l t
tụ v
,
ố
h h: à ả ứ
ệt đ ất o
à á
Nt
k
t
ứ
ệt
VD : 1H1 + 1T3 2He4 H = - 19,8 Mev (t ự t
t o vũ t ụ)
11/ M
ả ứ
xả
tự
át
ú ý l n qu n :
1. E = m.C2
2. Er
E
;
A
A(S.K) = Z + N
m = [Z.mp+(A-Z).mn] – mHN
3.
ố v
1
t
4.
ố v
1
ả ứ
5. H = - m (tí
t
m = m
N đầ - mHN sau
t o ). 931,5.106ev/u. 1,602.1019j.6,022.1023/mol= j/mol
6. 1u = 931,5 Mev = 931,5.106 ev
7. 1ev = 1,602.1019j = 9,649.104 j/mol
8. SIot (r) < SIot ( l) << SIot( k) : à
- ứ
à là
- ứ
à là
tă
số
ả
số
k í à
lo
S à
l
ol k í t ì Spu > 0
ol k í t ì S < 0
Trang 4
12/ M
HSG l n qu n :
-
ềt
-
ềt
S Q : 1997; 2000; 2001; 2002; 2004; 2006; 2010; 2011; 2012
Q ố t : 2001; 2005; 2007; 2008; 2009; 2011
Trang 5
B. MỘT S
BÀI TẬ Á DỤNG
BÀI 1 :
á đ
ả
ằ số
đ 3,8%
o55,
x
t ằ
số
t
đ
v ấ
ứ
N0
1 100
= ln
0,04h 1
1h 96,2
N
1
t
ả : k = ln
BÀI 2 :
238
92U
là 4,5.109 ă .
đ
t ot à to
o
x
,
t à
23,8 gam U sau 9.109 ă
90Th
234
.
?
ả : 92U238 90Th234 + 2He4
kt = ln
N0
N
ln 2
ln 2.
.t
.9.10 9 = 2ln2=ln4 0 =4 Nc
=
9
t1 / 2
4,5.10
N
N
ậ
Upu
=
N0
N
4
=
3
N0
4
3 23,8
0,075mol = nTh mTh = 0,075.234 = 17,55g
4 238
= .
BÀI 3 :
v
x
t
. í
đầ
t
1
t
131
đ
d
to
á
131
1,00 mg 53I . S 1 ,
à l
á
ot
x đ
53I
ả : k= ln
ứ và ữ
ot đ
ệ
l là 0,
N0
1
1
ln 2
ln
0,0857; t1 / 2
0,693 / 0,0857 8,09
=
13,3 0,32
k
N
.M t
à
BÀI 4:
238
và
235
t á đất
là t1/2= 4,5.109 ă . ệ
to
ặ
t
8
là t 1/2 = 7,13.10 ă t o t lệ số
t 140 :1
238
o tl
đầ số
t
và 235 ằ
238
92U
ả :
ả
í t
238
92U235 + 3 0n1
đ
T
N0
140
N0
1
ì N01 = N02= N0
238
k1t = ln
N0
= lnN0 –lnN1 (1)
N1
Trang 6
235
k2t = ln
N0
= lnN0 –ln N2(2)
N2
T (1) và (2) suy ra t=
ln N 2 ln N1
ln 1 ln 140
9
6,04.10 nă
0,693
0,693
k1 k 2
9
4,5.10
7,13.10 8
BÀI 5 :
14
M t ả
đ
x
đ
o t ấ tố đ đ x
ă . ã tí t
ả
ả : t=
là
là 14 x
.
ã
t.
t. M t l
t ằ
14
t
là 5568
N
R
1 N0
1.
1.
=
ln
.t1 / 2 . ln 0
.t1 / 2 . ln 0
k
N
ln 2
N
ln 2
R
14
R0 (
x )
lo = 14
ã
t=
to
t. R
ả
14
o
ả
to
ằ
=
R0
ã
ả
t
5568 14
ln
12374,2 1 nă
0,693 3
BÀI 6 :
x Co60 d
k ố l
ất
ấ . í
to
l s
t
10 ă
là 5,
o
s
ă .
đầ
1k
ă t ì
0,1 kg ?
ất
ả :
ì M = nhau nên
t=
N 0 m0
.
N
m
1 ln 2
0,693
1
1 N 0 1 m0
= ln ln
.10
.10 1,3 e1,3 3,6699
ln
m t1 / 2
5,33
m
k
N k m
m = 0,2725g
b/ t =
1 m0
1
1
ln
ln
= 17,7 nă
k
m 0,13 0,1
BÀI 7 :
đầ
2,00 gam Radon 86Ra222 là
ã tí :
Số
t
đầ
Số
á đ
v
t
và
l s
x
)
t
l
ất
x v
là = ,8
à .
t = 1,5T
222
86Rn
t
s
t
t = 1,5T (d
Trang 7
ả:
Số
b/ t=
t
đầ = n.NA =
2
.6,02.1023 = 5,42.1021 n /
222
5,42.10 21
ln 2
0,693
1 N0
21
kt
.t
.1,5T 1,0395 N = 1,9166.10 n /
ln
ln
N
t1 / 2
T
k
N
ln 2
0,693
15
.N
.1,9166.10 21 = 4,045.10 Bq (
t1 / 2
3,8.24.3600
c/ V = k.N =
=
ã/giây)
4,045.1015
= 1,093.105 Ci
10
3,7.10
=
BÀI 8 :
M t
đá ứ 17,4mg U238 và 1,45mg Pb206.
4,51.109 ă . M đá đ t t
o
ă
238
t ằ
?
là
ả : U238 Pb206
17,4 1,45
t=
N
1 N0
1
=
ln
.t1 / 2 . ln 0
k
N
ln 2
N
U238
N0
Pb206
0,080149
Nph 0,00704
N
1,45/206= 0,00704
17,4/238= 0,073109
4,51.10 9 0,080149
t=
= 5,983.108 nă
ln
0,683
0,073109
BÀI 9 :
t
olo 84Po210 t ằ t
A
k ố l
o to
ZX và k ố l
ol và t1/2 =
o là 1 8 à
í
t
đ
k ảo sát. số ữ
ất là 0,4. Cho NA = 6,023.1023
ả :
84Po
210
82Pb
206
+
2He
4
N0
’ 06
’ 06
m/ 210
Trang 8
t=
N
1
m / 210 m' / 206
1
206m 210m'
1 N0
1
=
ln
.t1 / 2 . ln 0 =
.t1 / 2 . ln
.138. ln
k
N
ln 2
N
ln 2
m / 210
0,693
206m
vì
’/m = 0,4
t=
’ = 0,4
206m 210.0,4m
1
=
.138.. ln
0,693
206m
,1 n ày
BÀI 10:
M t
đá ứ 17,4 g U238 và 1,45 g Pb206.
4,51.109 ă .
đá đ t t đ
o
ả : U238
đ
Pu
t ằ
ă
238
là
?
Pb206 + …
n0
a
n (n0-a).
a
a
mU = (n0- a) 238 ; mPb = a.206
m(U ) n0 a 238 17,4
.
n0 – a =
m( Pb)
a
206 1,45
10,38655462a n0 = 11,38655462a
Mặt k á kt = ln N0/N=
ln
n0
n0
t
n0
1
4,51.10 9 11,38655462a
t ln
1 / 2 ln
ln
n0 a
k n0 a ln 2 n0 a
0,693
10,38655462a
= 5,982.108 nă
Trang 9
C. MỘT S
ĐỀ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QU C GIA
BÀI 1.
oà t à
t à
1. ?
á
tì
ả ứ
t
(đ
l ật ào đ
d
k
oà
t ì )?
206
82Pb
+ 2He4
2. 9F17 8O17 + ?
3. 94Pu239 ? + 2He4
4. 1H1 + ? 2He4
5. ? + 1D2 2 2He4
6. 92U238
230
90Th
7. 92U235
82Pb
206
+ ...
+
8. 27Co59 + 0n1 X?
9. X?
ả :1
28Ni
60
+…
(
TH H GQG:1997; 2000; 2002)
210
84Po
2. 1e0 ( )
3. 92U235
4. 1T3
5.3Li6
6. 92U238
230
90Th
7. 92U235
82Pb
206
+ 2 2He4 + 2
+ 7 2He4 + 0n1 + 4
8.X: 27Co6 0
9. -1e0
o
S
và
D
BÀI 2.
1/
to t
t1/2 = 7,1.108 ă ). í
đề
.
ứ 99,28% U238 ( t1/2 = 4,5.109 ă ) và 0,72% U235 (
tố đ
ã
đ
v t
t o 10 gam U3O8
Trang 10
M
t đ
R 226 t
v t
và
đề
v ào t o
đ
ặ
to
. Ra226 đ
t
t o
TH H GQG-1997)
ải :
1/ v = .N(1) là S
đ
x t
=
; N là t
số
t
x
t
đ
ln 2
= 0,693/t1/2
t1 / 2
nU3O8 = 10/ (238.3+16.8 )= 1,19.10-2mol Số HN U = 1,19.10-2.6,022.1023.3=
2,15.1022
N(U238) = 99,28%.2,15.1022 = 2,13.1022
N(235) = 0,72%.2,15.1022 = 1,55.1020.
ậ tố đ
238
ã
U
0,693.2,13.10 22
: V= .N =
= 1,04.105 HN/s
9
4,5.10 .365.24.3600
0,693.1,55.10 20
: V = .N =
=
7,1.108.365.24.3600
235
U
2/ Dự vào đ
l ật
ý: U
S và
t
238
92U
4,8.103 HN /s
88Ra
226
+ 3 2He4 + 2
t
x
BÀI 3.
U238 tự
ả
ãl
to
tụ t à
át ì
1đ
v ề
ì.
đ . ả t í ,v t
8
(
ả : 92U238
BTSK
82Pb
x
t
át ì
đ
à
TH H GQG-2004)
+ y 2He4 + z -1e0
238 = x+ 8.4 x = 206
BTDT 92 = 82+ 2.8-z z = 6
238
92U
206
82Pb
+ 8 2He4 + 6
BÀI 4.
ứ 1
ả 11 , số
ằ 1,51.108 lầ .
vật dự vào 14 (t1/2 = 57 0 ă )
t 14 ằ số
t 11, t lệ đ
t t ấ to
x 11 so v
đ
14
Trang 11
x
t
1.
í
2.
đ
v đ
11
t lệ đ
x
t . o1 ă
14
so v
65 à
to
à s
1
k t
ĐỀ THI HSGQG-2006)
ả
1. 6C11
7N
14
6C
AC1 1
í
2.
AC1 4
11
+
7N14 +
khi t = 12h
AC11 = C11.NC11; AC14 = C14.NC14
t = 0 : N0(C11) = N0(C14)
-
A0 (C 11 ) (C 11 ).N 0 (C 11 )
= 1,51.108
14
14
14
A0 (C ) (C ).N 0 (C )
(C11) = 1,51.108. (C14) (1)
Mà (C14) = ln2/t1/2 = 0,6932/ 5730.365.24 = 1,38.10-8(h-1)
Nên (C11) = 1,51.108.1,38.10-8 = 2,0838(h-1)
t =12h
ln
A11 = 11.N11;
A14 = 14.N14 A11/A14 =
11.N11
(*)
14 .N14
N0
N
t N0/N = et N = 0t = N0.e-t
N
e
ậ N11 = N0(11).e-11t; N14 = N0(14).e-14t
ìt
N 11 e (11).t
t(
(14) t = e 14 t =0 t ì N0(11) = N0(14)
N 14 e
A11 11 t(
. e 14
A14 14
)
11
=
1,51.10 8.14
14
8
.e 12(1,38.10
2, 0838)
=
)
11
t
vào (*)t
2,085.10-3 lần
BÀI 5
M t
ặ
tự
ứ 99,275g 92U238; 0,720 g 92U235 và
3,372.10-5 g 88Ra226. o á á t
t1/2(92U235 = 7,04.108 ă , t1/2(92U238)
= 4,47.109 ă , t1/2 ( 88Ra226) = 1600 ă . ấ
ậ t
t á đất là 4,55.109
ă .
Trang 12
í
t lệ ( )
N
dự k ệ đã
á đ
235
92U
v
238
92U
t
o?
/ 92U238 khi t á đất
t ì
át
à
t
ì
tí
t à
t
ào t
á
TH H GQG-2010)
(
ả:
kt = ln
a/
N0
N0/N = e kt vì k = ln2/t1/2 và N0 /N = m0
N
= eln2.t/t1/2 m0(U235) = m(U235).e ln 2.t / 7,04.10 (1) v
t
0/m
t = 4,55.109 ă
8
m0( U238) = m(U238).e ln 2.t / 4,47.10 (2)
9
ấ (1) ( ) t
226
88Ra
b/
t ấ
226
là
88Ra
x t
)/m0(U
số k ố
x ì t à
ất
238
ì
l
0(U
238
ất l
1
1
0,72 ln 2.4,55.10 ( 7,04.108 4, 47.109 )
)=
= 0,31
e
99,275
9
235
lầ 4 so v 92U238 vì t
x k
đầ t 92U238.
1 số
to
so v
R
226
o
ệ
ằ
k .
ằ
t là ằ
k1N1 = knNn ( oặ 1.N1 = n.Nn ). o đ 1, n lầ
ã
(U238) và á đ t ứ ( Ra226)
t k ,t
số tố đ
t (n).N1 . ln 2
ln 2
ln 2
.N
.N n t1/2(1) = 1 / 2
= 4,47.109 nă
t1 / 2 (1)
t1 / 2 ( n )
ln 2.N n
BÀI 6
P32
v
t
ã v
S32
t á
14,28 ngà , đ
t
32
đ đề
đề
và
ằ
ả ứ
d ễ sự
ã
ữ
ot o
xã
P32
x
0
đ
o tđ
x P32 đ
ký ệ
l
ữt o
ì đặt t
x 2
t đầ đ
l
ệt đ 200 .
o tđ
l
x ất ệ t o
ì
to
ì k
l
và
là
ữ
x
ứ
là
o
.M
át
t
đ
o t đ phóng
ệt đ 100 ,
v
5.10-1
?
t ìl
k l
ữ,
.
Trang 13
Cho 1Ci= 3,7.1010Bq( 1Bq = 1
x A = .N ( : ằ số tố đ
đ
t)
ã /giây), NA = 6,02.1023 mol-1, o t đ
ã ; N :Số t
x
t
TH H GQG-2011)
(
ả :
đ/c P32
t
PTPU phân ã
32
16S
32
x
32
15P
b/ M
1: o t đ
/x A= .N = 0
M
: o tđ
/x A= .N = 3
+ 0n1
32
16S
32
15P
+ 1p1
+
, t = 100C, ms?
,
t0 = 200 , A
5.10-1 Ci
A 5.10 1 Ci 1 .N
N
1
A0
2Ci
4 .N 0
N0 4
t
( kt = lnN0 N= l 4 1 . à k = ln2/t1/2 lnN0/N = ln2.t/ t1/2 = ln4 t = 2.t ½
ậ t
đã l
ữ ằ
lầ
)
1 : ì tố đ
ã
x k
ụt
vào
đ đầ và
ệt đ
s t
đ ( t =2t1/2)
1
l
so v l đầ ,
tứ là đã
.20mCi= 15mCi = 15.10-3.3,7.1010Bq = 55,5.107 . ậ
1 số t
đã
đ
x là :
N = A/ vì
N=
đ
x là
ả ứ
1
ề
ậ 1 nên = ln2/t1/2
A.t1 / 2 55,5.10 7.14,28.24.3600
= 9,9.1014
ln 2
0,693
(m) P32 đã
ã = n.M =
P32 S32 vì
P
t
9,9.1014
-8
-2
.32 5,3.10 gam = 5,3.10 g
23
6,02.10
= 32 nên mS = mP = 5,3.10-8 gam
= nS ; M ằ
BÀI 7
o 14 đ
t o t à t N to do tá dụ
vũ t ụ, đ vào t s
vật
14
t ự vật .C
ã v t
á
t á
nhiên.
Sự
tí
o là
t
dễ
o
x to
0
k
át ì
á
o , tí
á
và l
t1/2 ằ
ì
t à
ot o ( ậ ) t o
t ự
57 0 ă
và
ã
á t
đ
14
t số
o át o tđ
t lệ đ
v 14/C12 t o
t
to
tự
x
số ?
Trang 14
c o 1
= 6.10-13.
í
o tđ
là o
t
t
ữ
, t lệ đ
x
1k
t
v
o to
t
và
o
à là
14
/C12
tt
?
o:
ệ tí
t
t o đ là ằ số tố đ
riêng AS là o t đ
x
23
ã/giây ; NA = 6,02.10
,N lầ l t là 6,7 N=14
x , N là số t
1đ v k ố l
o tđ
x
x A = N
o tđ
x
x 1 =1
h
QG-2011)
ả :
a/
14
7N
+ 0n1 6C14 +
14
6C
14
7N
+
ln 2
m
.
.N A
ln 2.N A
A .N (C ) t1 / 2 M (C 14 )
(*)
m
m
m
t1 / 2 .M (C 14 )
14
b/
AS =
là t số đ
v
14
/ C12
m
n(C ) M (C 14 ) M (C 12 )
W=
t
m
n(C 12 )
M (C 14 )
M (C 12 )
14
vào (*) t
đ
AS =
AS .t1 / 2 .M (C 12 ) 230.5730.365.24.3600.12
ln 2.N A .W
-12
W
1,20.10
12
23
ln 2, N A
t1 / 2 .M (C )
1000.0,693.6,02.10
c/
W‘
(M
t
số đ
đ
x
số
=
C 14
1
6.10 13 W
12
2
C
=
(
)
t
C 14
v 12 t o
C
số )
t
1k
t
=
=
C 14
t số 12 trong
C
o tđ
x
t
1k
số
lấ t
o t
t
1
.230 = 115 Bq
2
t
N
1
. ln 0
t
N
1 N
t = ln 0 ln 2 N 1 / 2 ln 0 (*’)
N
t1 / 2
ln 2 N
ì A0 = .N0 , A = .N
A0 N 0 N 0 230
2
A
N
N 115
Trang 15
t
vào (*’) t đ
Gả
ế n
xá đ
5730
. ln 2 = 730 nă
ln 2
t=
u:
t
vật s
vật số
(t
t
) t dự vào
1 N 0 1 R0
ln
ln
k
N R
thứ t =
N0, N là số N
14
t t0 và t;
14
R0, R là số
t t0 và t
o tđ
x
1 kg C14 t o
o tđ
x
1k
t
t
số
là A0 = 230Bq/kg = N 0
là A = 115 Bq/kg = N
A0 N 0
A
N
A
1
. ln 0
t
A
1 N
5730
t = ln 0 ln 2 A 1 / 2 . ln 0
. ln 2 = 730 nă
N
t1 / 2
ln 2
A
ln 2
BÀI 8
Sự
Thoridioxit,
ứ x to 1
232
x
t
t o ứ ậ 1. N
ứ về sự
232
10
Th là 1,39.10 ă . ã tí số
t o d ox t t
k t.
t
o1
t
(
x
t
TH H GQG-2012)
ả :
ì ậ 1 nên t1/2 = 0,693/k k = 0,693/ t1/2 =
n(ThO2) = 1/264 Số
t
232
0,693
-1
1,58.10 18 (s )
1,39.10 365.24.3600
10
trong 1 gam ThO2 =
1
21
.6,022.10 23 = 2,28.10
264
232
t
ố đ
(trong ThO2) v = -
dN
= kN = 1,58.10-18. 2,28.1021 =
dt
3,60.103(s-1)
số
t
ứ x to
1
1 gam ThO2 là: 3,60.103 ạ
Trang 16
BÀI 9
t o 27Co60 đ
v
t
tì
t
60
27
- S
60
27
60
27
k oả
t
ãt à
đ
v
ề là
60
28
Ni
đã xả
60
28
Co đ
Ni là 5,
ă . ã tí
đ
t
Co là 0, (
to
t
Co t à
ố l
-
ứ
d
x là 10Ci
t
ất
o to
x
k
sả
t lệ k ố l
t
60
28
). í
Ni so v
t? Cho 1Ci =
3,7.1010Bq
h
QG-2012)
Gả:
ã:
60
27
Co
x
v=
60
28
Ni +
đầ
-1e
0
(1)
o: v = kN0 =
m
0,693
.N 0 vì N0 = 0 .N A
t1 / 2
ACO
V . ACO .t1 / 2
0,693 m0
10.3,7.1010.60.5,33.365.24.3600
.
.6,022.10 23 m0
=
t1 / 2 ACO
0,693.6,022.10 23
0,693.6,022.10 23
8,94.10-3 gam = 8,94mg
60
27
Co
60
28
Ni +
-1e
0
(1)
N0
a
a
N0-a
t=
a
N
N
N0
1 N0
1
5,33
5,33
ln
.t1 / 2 . ln 0
ln 0
ln
k
N
ln 2
N
0,693 N
0,693 N 0 a
0,9 N 0
N
mNi
nNi.60
a
0,9
a
N0 a 0
mCo
nCo.60 N 0 a
1,9
1,9
t
N0
5,33
5,33
ln
ln 1,9
0,693 N 0 / 1,9 0,693
= 4, 3
nă
Trang 17