ĐỀ SỐ 1.
x
3
Câu I.
Câu II.
Giải phương trình (e 3 y 1) dx ( y 3 x) dy.
Giải hệ pt bằng phương pháp TR, VTR hoặc khử
x1' (t ) 3x1 x2 et
'
x2 (t ) 2 x1 4 x2 t
Câu III.
Tính giới hạn lim
5
Câu IV.
Câu V.
1 3x 4 1 2 x 1
.
x 0
x cos 2 x x 2
3 x 2 dx
Tính tích phân I
.
0 9 x2
dx
Tính tích phân I
.
2
0 ( x x 1)( x 2)
Câu VI.
Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số y x3e x .
Câu VII.
Tính diện tích miền phẳng giới hạn bởi y x 2 ; y x 2 2 x 4 .
ĐỀ SỐ 2
'
2
''
'
2
5
Câu I.
Giải phương trình y 3 x y 3 x 3 x .
Câu II.
Giải phương trình y 3 y 2 y 2 x 3 6e .
Câu III.
Tính giới hạn lim
x 0
Câu IV.
1
1
.
arctan x x
0 e1/ 2 dx
Tính tích phân I
.
3
x
1
Câu V.
x
Tính tích phân I e
x
cos 2 xdx .
0
Câu VI.
Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số y x 2e1/ x .
Câu VII.
Tính diện tích miền phẳng giới hạn bởi y
x
; y 0; x 1 .
1 x3
ĐỀ SỐ 3
'
2
y x 2e x .
x
Câu I.
Giải phương trình y
Câu II.
Giải hệ pt bằng phương pháp TR, VTR hoặc khử
x1' (t ) 5 x1 3x2 e2t
'
x2 (t ) x1 3x2
Câu III.
Tính giới hạn lim
x 0
1 tan x 1 tan x
.
x
1
1/ 4
Câu IV.
Câu V.
dx
.
1/ 2 x 2 x 1
dx
Tính tích phân suy rộng I
.
2
2 x ln x
Tính tích phân I
Câu VI.
Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số y ln x x 1 .
Câu VII.
Tính diện tích miền phẳng giới hạn bởi y
x2
1
;y
.
2
1 x2
ĐỀ SỐ 4
Câu I.
Câu II.
Giải phương trình ( 1+ exy + xexy)dx+ (xex+ 2)dy = 0.
Giải hệ pt bằng phương pháp TR, VTR hoặc khử
x1' (t ) 4 x1 x2 2t 1
'
3t
x2 (t ) 9 x1 2 x2
2
Câu III.
Câu IV.
cos( x 2 ) x sin x e x
Tính K lim
.
x 0
x 2 sin 2 x
2
dx
Tính tích phân I
.
2
2 ( x 1) x 2
3
Câu V.
dx
Tính tích phân suy rộng
(4 x x 2 3)3
1
.
Câu VI.
Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số y x 2 ln x .
Câu VII.
Tính diện tích miền phẳng giới hạn bởi y x x 2 ; y x 1 x .
ĐỀ SỐ 5
y
x sin x với điều kiện y( )= 2 .
x
Câu I.
Giải phương trình
y’ =
Câu II.
Giải hệ pt bằng phương pháp TR, VTR hoặc khử
x1' (t ) 3x1 2 x2 et
'
x2 (t ) x1 2 x2 3t
1
Câu III.
Câu IV.
e (1 x) x
Tính L lim
.
x 0
x
2
dx
Tính tích phân I
.
1 x 3x 2 2 x 1
x
Câu V.
et dt
1 t
x
e dx
Chứng minh rằng tích phân suy rộng
phân kì. Tính J lim
.
x
x
ex
1
2
Câu VI.
Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số y e4 x x .
Câu VII.
Tính diện tích miền phẳng giới hạn bởi y 3x 2 ; y 4 x 2 .
2
ĐỀ SỐ 6
Câu I.
Câu II.
Giải phương trình
Giải phương trình
Câu III.
Tính giới hạn lim
Câu IV.
1 x sin x cos x
.
x 0
2 x
tg
2
1 dx
Tính tích phân I
.
2
0 x ln x
Câu V.
xdy- ydx=3x2sinxdx
y’’- 4y’ + 5y = 8sinx + 16cosx
Tính
x
3
dx
2
.
x 1
e x
.
1 x
Câu VI.
Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số y
Câu VII.
Tính độ dài cung y 2 x x 2 ,1/ 4 x 1 .
ĐỀ SỐ 7
Câu II.
y
+3xex
x
b/(3x2+y3+4x)dx+3xy2dy=0.
Giải hệ pt bằng phương pháp TR, VTR hoặc khử
x1' (t ) 4 x1 3x2 t 2 t
'
3t
x2 (t ) 2 x1 x2 e
Câu III.
(1 4 x)1 / x
Tính giới hạn lim
e4
x 0
Câu IV.
Tính tích phân I
Câu V.
Tính tích phân suy rộng sau
Câu VI.
Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số y | x | 1 x 2 .
Câu VII.
Tính độ dài cung y
Câu I.
Giải phương trình
a/ y’=
1/ x
.
0
dx
.
3
(
x
1)
x
1
2
x2 3
1 x( x 1)( x 2 1) .
x 2 ln x
,1 x 3 .
2
4
ĐỀ SỐ 8
Câu II.
2y
= 5x5
b/ (ey +sinx)dx+(cosy +xey)dy=0.
x
Giải hệ pt bằng phương pháp TR, VTR hoặc khử
x1' (t ) 3x1 12 x2 t et
'
x2 (t ) 2 x1 7 x2
Câu III.
x
Tính giới hạn lim 3 1 x
3
x 0
Câu I.
Giải phương trình
a/ y’-
1/ x 2
.
3
e
Câu IV.
dx
.
0 e 1
Tính tích phân I x
1
dx , là tham số. Tìm giá trị nguyên
)(1 x )
0
dương bé nhất để tích phân suy rộng này hội tụ. Với tìm được, tính tích phân này.
Câu V.
Xét tích phân suy rộng
Câu VI.
Câu VII.
Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số y x 2 x3 .
Tính độ dài cung y e x , 0 x ln 7 .
(1 x
3
ĐỀ SỐ 9
3
Câu I.
Câu II.
Câu IV.
y
dx x 2 dy 0 , y(4)=2
2
Giải phương trình vi phân: y’’+2y’-3y= (6x + 1)e3x
Giải các phương trình a/
1
dx .
Câu V.
Tính tích phân suy rộng
Câu VI.
Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số y 3 1 x3 .
Câu VII.
Tính độ dài cung y ln x, 2 2 x 2 6 .
Câu II.
4 2
x 1
80 x
ĐỀ SỐ 10
3 y 6 sin x
, x >0.
Giải các phương trình a/ y’+
x
x3
b/ (5xy2+4y)dx+(5x2y+4x)dy=0.
Giải hệ pt bằng phương pháp TR, VTR hoặc khử
x1' (t ) 2 x1 3x2 4t
'
2 t
x2 (t ) x1 4 x2 e
3x
Câu III.
4y
x 4 cos x .
x
( x 1) x1.( x 2) x 2 .( x 4) x 4
Tính giới hạn lim
.
x
( x 5)3 x7
Câu I.
b/ y’ -
Cho f(x)=
2
x 4 3 x b , g ( x) e t dt . Tìm b để
0
f ( x)
lim g ( x)
nhận giá trị hữu hạn.
x 0
Với b vừa tìm được, hãy tính giá trị giới hạn trên.
Câu IV.
1 ln xdx
Tính tích phân I
0
x
.
Câu V.
Xét tích phân suy rộng
x
1
1
m 3
. 1 x2
dx . Tìm điều kiện về m để tích phân suy rộng này
hội tụ. Tính giá trị tích phân này khi m =
7
.
3
Câu VI.
Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số y x3 3 x .
Câu VII.
Tính độ dài cung y 2 1 e x / 2 , ln 9 x ln 64 .
Câu I.
ĐỀ SỐ 11
3
y
2e 2 x x 3 , x 0 .
Giải các phương trình a/ y '
x
x
b/ e sin y 5 y dx e x cos y 5 x dy .
4
Câu II.
Giải phương trình y '' 6 y ' 9 y 12e3 x (3 x 2) .
Câu III.
Cho f ( x) esin x , g ( x) ln(1 sin t )dt . Tìm b để lim
0
2
x 0
3x
f ( x)
nhận giá trị hữu hạn.
g ( x)
Với b vừa tìm được, hãy tính giá trị giới hạn trên.
1
Câu IV.
Khảo sát sự hội tụ của I
0
dx
5
Câu V.
Xét tích phân suy rộng
2
.
1 x10
dx
x
m
. Tìm điều kiện về m để tích phân suy rộng
2
1 . x 1
này hội tụ. Tính giá trị tích phân này khi m = 1.
Câu VI.
Câu VII.
Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số y x x 2 1 .
Tính thể tích vật thể tròn xoay tạo nên khi quay miền phẳng giới hạn bởi
y xe x , y 0, x 2 quanh trục Ox.
ĐỀ SỐ 12
Câu I.
Câu II.
Câu III.
Câu IV.
Câu V.
Câu VI.
Câu VII.
Câu I.
Câu II.
Câu III.
y
x, y (1) 0.
x
''
'
Giải phương trình y 4 y sin 2 x 1, y (0) 1/ 4, y (0) 0.
'
Giải phương trình xy y arctan
sinh 2 x ln(1 x)
Tính giới hạn lim
x 0
tan x x
sinh xdx
Khảo sát sự hội tụ của I 2
.
x
0 e cos x
dx
Tính tích phân I
.
0 ex ex
Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số y x x 2 2 x .
Tính thể tích vật thể tròn xoay tạo nên khi quay miền phẳng giới hạn bởi
y x 2 , y 0, x y 2 quanh trục Ox.
ĐỀ SỐ 13.
Giải phương trình ( x y 1) dx (2 x 2 y 1) dy.
Giải hệ pt bằng phương pháp TR, VTR hoặc khử
x1' (t ) 3x1 2 x2 e2 t
'
9t
x2 (t ) 3x1 8 x2 e
e2 x cosh 2 x 2 x
Tính giới hạn lim
.
x 0 tan 2 x 2sin x
1
Câu IV.
Khảo sát sự hội tụ của I
0
Câu V.
Tính tích phân
I
0
ln xdx
x(1 x)3
.
dx
2
(1 4 x ) 1 x
2
.
5
Câu VI.
Câu VII.
x2 x 1
.
x2 2 x 1
Tính thể tích vật thể tròn xoay tạo nên khi quay miền phẳng giới hạn bởi
Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số y
y 4 x 2 , y x, y 0 ( y x )quanh trục Ox.
ĐỀ SỐ 14.
'
Câu I.
Giải phương trình y y x y .
Câu II.
Giải phương trình y 3 y 2 y 3 x 5sin 2 x .
Câu III.
''
Tính giới hạn
'
1 x
I lim
x 0
x
x
1
2
Câu IV.
Khảo sát sự hội tụ của I
Câu VI.
Câu VII.
xdx
.
3
1 x7
dx
I 3
.
2
2 x 2x x 2
0
Câu V.
.
Tính tích phân
x2 1
Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số y
.
( x 2) 2 1
Tính thể tích vật thể tròn xoay tạo nên khi quay miền phẳng giới hạn bởi
1
y x, y , x 2, y 0 quanh trục Ox.
x
ĐỀ SỐ 15.
'
Câu I.
Giải phương trình y
Câu II.
Giải phương trình y 4 y 4 y e
Câu III.
Tính giới hạn lim
''
x
Câu IV.
x y 1 x y 1
'
ln(1
Khảo sát sự hội tụ của I
2
Tính tích phân I
1
Câu VI.
cos x .
2arctan x
x.
x5 )dx
.
x x
0
Câu V.
2x
dx
2
.
x 3x 2 x 1
Tính thể tích vật thể tròn xoay tạo nên khi quay miền phẳng giới hạn bởi
y e x , y e 2 , x 0 quanh trục Oy.
ĐỀ SỐ 16.
Câu I.
Câu II.
Câu III.
Câu IV.
2
Giải phương trình 2 ydx ( y 6 x) dy 0, y (1) 1.
Giải hệ pt bằng phương pháp TR, VTR hoặc khử
x1' (t ) 3x1 x2
t2
'
x2 (t ) 8 x1 4 x2 3t 2
x3 sin 2 3 x 3arcsin 2 x
Tính giới hạn của hàm lim
.
x 0
ln(cos x) sin 2 x
1
1
dx .
Khảo sát sự hội tụ của I
x
0 x sinh x
6
Câu V.
Tính tích phân I
2
Câu VI.
Câu VII.
dx
.
2
x 1
x 2
Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số y x 2 2 x 2 .
Tính thể tích vật thể tròn xoay tạo nên khi quay miền phẳng giới hạn bởi
y e x sin x; y 0; x 0 ( x 0 ) quanh trục Ox.
ĐỀ SỐ 17.
sin x
'
Câu I.
Câu II.
Giải phương trình y y cos x e
.
Giải hệ pt bằng phương pháp TR, VTR hoặc khử
x1' (t ) 5 x1 10 x2 e5t
'
x1
4 x2 e6t
x2 (t )
Câu III.
Tính giới hạn của hàm lim
1 3sin x 1 2sin x 2
.
tan 2 x
x 0
Câu IV.
0
Câu V.
Khảo sát sự hội tụ của I e
1/ x 2
1 x 3 arcsin x
Tính tích phân I
1 x2
0
2
e5 / x dx .
dx .
| x 1|
.
x2
Câu VI.
Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số y
Câu VII.
Tính diện tích miền phẳng giới hạn bởi y
x
x 1
2
; y 0; x 1, .
ĐỀ SỐ 18.
Câu I.
Câu II.
Giải phương trình (2 x y 4)dx ( x 2 y 5) dy 0 .
Giải hệ pt bằng phương pháp TR, VTR hoặc khử
x1' (t ) 3x1 2 x2 3t 2t 2
'
t2
x2 (t ) 3x1 4 x2
1/ sin 2 x
Câu III.
arcsin x
Tính giới hạn lim
x 0
x
Câu IV.
Tìm để tích phân I
0
0
Câu V.
1/ x
Tính tích phân I e
1
.
2x 3
4 x
3
x4 1
dx hội tụ.
dx
.
x3
8x
Câu VI.
Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số y
Câu VII.
Tính diện tích miền phẳng giới hạn bởi y
x2 4
.
1
ex ex
; y 0; x 0, .
ĐỀ SỐ 19.
Câu I.
'
2
Giải phương trình y y tan x y cos x 0 .
7
Câu II.
Giải hệ pt bằng phương pháp TR, VTR hoặc khử
x1' (t ) 7 x1 x2 2e5t
.
'
6 t
x2 (t ) 2 x1 4 x2 3e
Câu III.
Tính giới hạn lim
Câu IV.
1
1
2 .
x 0 x arctan x
x
x
3 4 x
Tìm để tích phân I
dx hội tụ.
1
4 5 x
x 4dx
1
Câu V.
Tính tích phân I
1 (1
2
x ) 1 x
2
.
x2 + x - 1
.
x+2
Câu VI.
Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số y =
Câu VII.
Tính diện tích bề mặt tròn xoay tạo của vật thể tròn xoay tạo nên khi quay miền phẳng
giới hạn bởi y x 2 1;0 x 1/ 4; y 0 quanh trục Ox.
ĐỀ SỐ 20.
2
Câu I.
Câu II.
Câu III.
Câu IV.
2x
y 3x 2
Giải phương trình 3 dx
dy 0, y (1) 1 .
y
y4
''
'
Giải phương trình y y sin 2 x 0, y (0) y (0) 1 .
cos x 1 x 2
Tính giới hạn I lim
.
x 0
sin x x
4 x 1 2 x
dx hội tụ.
Tìm để tích phân I
x 4
0
Câu V.
2 2 x
Tính tích phân I x e
dx .
0
Câu VI.
Câu VII.
6 1
.
x x3
Tính diện tích bề mặt tròn xoay tạo của vật thể tròn xoay tạo nên khi quay miền phẳng
giới hạn bởi y ln x; y 0;1 x 2 quanh trục Oy.
Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số y 3 x
8