Tải bản đầy đủ (.ppt) (9 trang)

Bài 2: Biểu đồ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (187.47 KB, 9 trang )


CHÀO MỪNG CÁC THẦY CÔ, CÁC
CHÀO MỪNG CÁC THẦY CÔ, CÁC
VỊ ĐẠI BIỂU VỀ DỰ TIẾT HỌC
VỊ ĐẠI BIỂU VỀ DỰ TIẾT HỌC
LỚP 10A1
LỚP 10A1
CHÀO MỪNG CÁC THẦY CÔ, CÁC
CHÀO MỪNG CÁC THẦY CÔ, CÁC
VỊ ĐẠI BIỂU VỀ DỰ TIẾT HỌC
VỊ ĐẠI BIỂU VỀ DỰ TIẾT HỌC
LỚP 10A1
LỚP 10A1

B.T p:ậ M t tr m ki m soát giao thông ghi t c đ (km/h) c a 30 chi c xe ô ộ ạ ể ố ộ ủ ế
tô đi qua tr m nh sau:ạ ư
L p b ng t n s - t n su t ghép l p ậ ả ầ ố ầ ấ ớ
g m 6 l p: l p đ u tiên là n a kho ng ồ ớ ớ ầ ử ả
[35,5; 43,5), l p ti p theo là n a ớ ế ử
kho ng [43,5; 51,5),…ả
L pớ T n ầ
số
T n ầ
su t(%)ấ
[35,5; 43,5)
3 10,0
[43,5; 51,5)
6 20,0
[51,5; 59,5)
6 20,0
[59,5; 67,5)


8 26,7
[67,5; 75,5)
3 10,0
[75,5; 83,5)
4 13,3
N=30
L p b ng t n s - t n su t ghép l p ậ ả ầ ố ầ ấ ớ
g m 6 l p: l p đ u tiên là đo n [36; ồ ớ ớ ầ ạ
43], l p ti p theo là đo n [44; 51],… ớ ế ạ
(đ dài m i đo n là 7)ộ ỗ ạ
L pớ T n sầ ố T n su t(%)ầ ấ
[36; 43]
3 10,0
[44; 51]
6 20,0
[52; 59]
6 20,0
[60; 67]
8 26,7
[68; 75]
3 10,0
[76; 83]
4 13,3
N=30
Ki m tra bài ể

53 47 59 66 36 69 83 77 42 57 51 60 78 63 46
63 42 55 63 48 75 60 58 80 44 59 60 75 49 63
Ai có thể ghi điểm???



§2. TRÌNH BÀY MỘT MẪU SỐ LIỆU
3. Biểu đồ:
a. Bi u đ t n s , t n su t hình c tể ồ ầ ố ầ ấ ộ
VD1: Xét b ng phân b t n s - t n su t ả ố ầ ố ầ ấ
ghép l p c a Bt4(168). V bi u đ ớ ủ ẽ ể ồ t n ầ
số hình c t.ộ
L pớ T n ầ
số
T n su t(%)ầ ấ
[36; 43]
3 10,0
[44; 51]
6 20,0
[52; 59]
6 20,0
[60; 67]
8 26,7
[68; 75]
3 10,0
[76; 83]
4 13,3
N=30


a. Bi u đ t n s , t n su t hình c tể ồ ầ ố ầ ấ ộ
VD1: Xét b ng phân b t n s - t n su t ghép l p c a Bt4(168)ả ố ầ ố ầ ấ ớ ủ
L pớ T n sầ ố T n su t(%)ầ ấ
[36; 43]
3 10,0

[44; 51]
6 20,0
[52; 59]
6 20,0
[60; 67]
8 26,7
[68; 75]
3 10,0
[76; 83]
4 13,3
N=30
L pớ T n sầ ố T n su t(%)ầ ấ
[35,5; 43,5)
3 10,0
[43,5; 51,5)
6 20,0
[51,5; 59,5)
6 20,0
[59,5; 67,5)
8 26,7
[67,5; 75,5)
3 10,0
[75,5; 83,5)
4 13,3
N=30


b. ng g p khúc t n s , t n Đườ ấ ầ ố ầ
su tấ
L pớ T n sầ ố T n su t(%)ầ ấ

[36; 43]
3 10,0
[44; 51]
6 20,0
[52; 59]
6 20,0
[60; 67]
8 26,7
[68; 75]
3 10,0
[76; 83]
4 13,3
N=30
ng g p khúc t n sĐườ ấ ầ ố
c. Bi u đ t n su t hình ể ồ ầ ấ
qu tạ
Cách v đ ng g p khúc?ẽ ườ ấCách v bi u đ t n su t hình qu tẽ ể ồ ầ ấ ạ

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×