Tải bản đầy đủ (.pdf) (9 trang)

Bài tập TRANSISTOR

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (697.88 KB, 9 trang )

1

Bập tập TRANSISTOR

1. Tìm các hệ số α và β
Một transistor NPN mắc theo sơ đồ BC có dòng IE = 50 mA và IC = 45 mA.
a) Xác định hệ số khuếch đại một chiều α;
b) Khi mắc transistor theo sơ đồ EC, tính hệ số β.
2. Tìm các hệ số α và β và dòng IC
Một transistor NPN có dòng IE = 1,602 mA và IB = 0,016 mA. Tính IC, α và β.
3. Tìm IB, IC, IE, VB, VC, VE của các transistor (VBE = 0,7 V, β = 50) sau

a)

b)

c)

a) I B  22,11 A, I E  1128 A, I C  1106 A
VB  4V ,VE  4, 7V , VC  3, 65V

d)

e)

b) I B  13, 77  A, I E  702  A, I C  688 A
VB  6V ,VE  6, 7V ,VC  2, 272V

c) I B  19, 6  A, I E  1000  A, I C  980  A

d ) I B  19, 6 A, I E  1000 A, I C  980  A



VB  4V ,VE  3,3V ,VC  5,392V

VB  2V ,VE  1,3V ,VC  3,394V

e) I B  0, I E  0, IC  0
VE  0V ,VC  10V


2

4. Tìm IB, IC, IE, VB, VC, VE của các transistor (VBE = 0,7 V, β = 10) sau
a) I B  93 A, I E  930 A, I C  1023 A
VB  0, 7V , VE  0V ,VC  8,14V
a

b) I B  93 A, I E  930 A, I C  1023 A
VB  9,3V , VE  10V , VC  1,86V

5. Tìm IE, VB, VE của các transistor (VBE = 0,7 V, β = 20 hoặc 200) sau

6. Tìm IB, IC, IE, VB, VC, VE của transistor (VBE = 0,7 V, βa = 100, βb = 200) sau

a ) I B  82, 5 A, I E  8,33mA, IC  8, 25mA
VB  0, 7V , VC  3, 75V , VE  0V

b) I B  15 A, I E  3, 02mA, IC  3mA
VB  0, 7V , VC  4V , VE  0V



3

7. Tìm IB, IC, IE, VCE, α, β của transistor (VBE = 0,7 V, VC = 6,34 V) sau

I B  15 A, I E  930  A, I C  915 A
VCE  7, 04V ,   0,9838,   61

8. Tìm các dòng và thế, điện trở và β (trên hình) của các transistor (VBE = 0,7 V) sau

9. Tìm các thông số đặc trưng của transistor (VBE = 0,7 V, βa = 10, βb,c,d,e = 100, VCE,e = 2,5 V,
VCE,f = 3 V, βa = 80) sau

a)
a) I B  23 A, I E  253 A
I C  230 A, VB  0,7V ,
VE  0V ,VC  9,54V

b)
b) I B  8,35 A, I E  843 A
IC  835 A, VC  3,91V

c)
c) I B  0, 0128mA, I E  1, 29mA
IC  1, 28mA, VB  4,57V , VC  8, 6V


4

d)
d ) I B  12,5 A, I C  1250  A

VCE  8,101V , VCB  7, 501V

e)
e) I E  1mA, RB  330k 

f)
f ) I C  1, 2mA, RB  313k 

10. Tìm các dòng và thế, điện trở và β (trên hình) của các transistor (VBE = 0,7 V) sau


5

11. Tìm các thông số đặc trưng của transistor (VBE,a = 0,7 V, VBE,b = 0,6 V, βb = 150)

a) I B  31, 78 A
IC  3,178mA

b) I B  15 A
IC  2, 25mA

12. Tìm các dòng và thế, điện trở và β (trên hình) của các transistor (VBE = 0,7 V) sau


6

13. Tìm các dòng và thế, điện trở và β (trên hình) của các transistor (VBE = 0,7 V) sau


7


14. Tìm các dòng và thế, điện trở và β (trên hình) của các transistor (VBE = 0,7 V) sau


8

15. Tìm phương trình đường tải một chiều của các transistor sau


9



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×