Tải bản đầy đủ (.doc) (20 trang)

ôn tập dao động cơ hoc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (218.29 KB, 20 trang )

TRƯỜNG THPT VÕ GIỮ BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM VẬT LÍ 12
Chương 1: dao động cơ học.
Câu 1: Chọn phát biểu đúng trong các phát biểu sau đây:
A. Khi chất điểm qua vị trí cân bằng thì vận tốc và gia tốc có giá trị cực đại.
B. Khi chất điểm qua vị trí cân bằng thì vận tốc đạt giá trị cực đại, gia tốc đạt giá trị cực tiểu.
C. Khi chất điểm đến vị trí biên thì vận tốc triệt tiêu và gia tốc có độ lơn cực đại.
D. Khi gia tốc đần vị trí biên âm thì vận tốc và gia tốc có trị số âm.
Câu 2: Phương trình dao động điều hòa của một chất điểm x = Asinωt (cm). Gốc thời gian chọn vào lúc nào?
A. Vật qua vị trí có li độ x = A. B. Vật qua vị trí cân bằng theo chiều dương.
C. Vật qua vị trí có li độ x = -A. D. Vật qua vị trí cân bằng theo chiều âm.
Câu 3: Điều nào sau đây sai khi nói về năng lượng dao động điều hòa của con lắc lò xo:
A. Cơ năng của con lắc lò xo tỉ lệ với bình phương biên độ dao động.
B. Có sự chuyển hóa qua lại giữa động năng và thế năng nhưng cơ năng được bảo tồn.
C. Cơ năng của con lắc lò xo tỉ lệ với độ cứng k của lò xo.
D. Cơ năng của con lắc lò xo biến thiên theo qui luật hàm số sin với tần số bằng tần số của dao động điều
hòa.
Câu 4: Năng lượng của một con lắc đơn dao động điều hòa:
A. tăng 9 lần khi biên độ tăng 3 lần.
B. giảm 8 lần khi biên độ giảm 2 lần và tần số tăng 2 lần.
C. giảm 16 lần khi biên độ tăng 3 lần và tần số giảm 9 lần.
D. giảm
25
9
lần khi tần số dao động tăng 5 lần và biên độ dao động giảm 3 lần.
Câu 5: Phát biểu nào sau đây là sai:
A. Dao động tắt dần là dao động có biên độ giảm dần theo thời gian.
B. Dao động cưỡng bức là dao động chịu tác dụng của một ngoại lực biến thiên tuần hồn.
C. Khi cộng hưởng dao động xảy ra, tần số dao động cưỡng bức của hệ bằng tần số riêng của hệ dao động
đó.
D. Tần số dao động cưỡng bức ln bằng tần số riêng của hệ dao động.
Câu 6: Lực tác dụng gây ra dao động điều hòa của vật ln..........................


Mệnh đề nào sau đây khơng phù hợp điền vào chổ trống trên?
A. biến thiên điều hòa theo thời gian. B. hường về vị trí cân bằng.
C. có biểu thức F = - kx.D. Có độ lớn khơng đổi theo thời gian.
Câu 7: Năng lượng của con lắc lò xo dao động điều hòa :
A. tăng 16 lần khi biên độ tăng 2 lần và chu kì giảm 2 lần.
B. giảm 4 lần khi biên độ giảm 2 lần và khối lượng tăng 2 lần.
C. giảm 9 lần khi tần số tăng 3 lần và biên độ giảm 2 lần.
D. giảm
25
4
lần khi tần số dao động tăng 5 lần và biên độ dao động giảm 2 lần.
Câu 8: Chọn phát biểu đúng:
A. Dao động tắt dần là dao động có tần số giảm dần theo thời gian.
B. Dao động tự do là dao động có biên độ chỉ phụ thuộc vào đặc tính của hệ, khơng phụ thuộc vào các yếu
tố bên ngồi.
C. Dao động cưỡng bức là dao động duy trì nhờ ngoại lực khơng đổi.
D. Dao động tuần hồn là dao động mà trạng thái dao động được lặp lại như cũ sau những khoảng thời gian
bằng nhau.
Câu 9: Sự dao động dưới tác dụng của một ngoại lực tuần hồn được gọi là:
A. dao động tự do. B. dao động cưỡng bức.
C. dao động riêng. D. dao động tuần hồn.
------- Giáo viên: Đào Ngọc Nam-------
Trang 1 Dao động cơ học
TRNG THPT Vế GI BI TP TRC NGHIM VT L 12
Cõu 10: Chn phỏt biu sai:
A. Dao ng iu hũa l dao ng c mụ t bng mt nh lut dng sin (hoc cosin) theo thi gian,
x = Asin(t + ), trong ú A,, l nhng hng s.
B. Dao ng iu hũa cú th c coi nh hỡnh chiu ca chuyn ng trũn u xung mt ng thng
nm trong mt phng qu o.
C. Dao ng iu hũa cú th c biu din bng mt vect khụng i.

D. Khi mt vt dao ng iu hũa thỡ vt ú cng dao ng tun hon.
Cõu 11: Khi mt vt dao ng iu hũa, phỏt biu no sau õy sai:
A. Khi vt i t v trớ biờn v v trớ cõn bng thỡ ng nng tng dn.
B. Khi vt i t v trớ cõn bng v v trớ biờn thỡ th nng gim dn.
C. Khi vt v trớ biờn thỡ th nng trit tiờu.
D. Khi vt qua v trớ cõn bng thỡ ng nng bng c nng.
Cõu 12: Hai dao ng iu hũa thnh phn cựng phng, cựng tn s, cựng pha cú biờn l A
1
v A
2
vi
A
2
= 3 A
1
thỡ dao ng tng hp cú biờn A l:
A. A
1
B. 2 A
1
C. 3 A
1
D. 4 A
1
Cõu 13: Hai vt dao ng iu hũa cú cỏc yu t: Khi lng m
1
= 2m
2
, chu kỡ T
1

= 2T
2
, biờn dao ng
A
1
= 2 A
2
. Kt lun no sau õy v nng lng dao ng ca hai vt l ỳng?
A. E
1
= 32E
2
. B. E
1
= 8E
2
. C. E
1
= 2E
2
. D. E
1
= 0,5E
2
.
Cõu 14: Con lc n cú chiu di khụng i, dao ng iu hũa vi chu kỡ T. Khi a con lc lờn cao thỡ chu kỡ
dao ng ca nú:
A. tng lờn. B. gim xung. C. khụng thay i. D. khụng xỏc nh
c tng hay gim hay khụng i.
Cõu 15: Mt con lc lũ xo, vt nng cú khi lng m, lũ xo cú cng k. Con lc dao ng iu hũa vi biờn

A. Phỏt biu no sau õy sai khi núi v nng lng E ca con lc?
A. E t l thun vi m. B. E l hng s i vi thi gian.
C. E t l thun vi bỡnh phng ca A. D. E t l thun vi k.
Cõu 16: Mt con lc cú tn s dao ng riờng f
0
c duy trỡ dao ng khụng tt nh mt ngoi lc tun hon
cú tn s f. Chn phỏt biu sai:
A. Vt dao ng vi tn s bng tn s riờng f
0
.
B. Biờn dao ng ca vt ph thuc v hiu
0
f f
C. Biờn dao ng cc i khi f = f
0
.
D. Giỏ tr cc i ca biờn dao ng cng ln khi lc ma sỏt ca mụi trng cng nh.
Cõu 17: iu kin cn v vt dao ng iu hũa:
A. lc lỏc dng vo vt tuõn theo qui lut bin i ca hm sin theo thi gian.
B. lc tỏc dng l lc n hi.
C. lc tỏc dng t l v trỏi du vi ta v v trớ.
D. iu kin c cp trong cõu A hoc C.
Cõu 18: Phỏt biu no sau õy ỳng:
A. Dao ng tun hon l dao ng iu hũa.
B. Dao ng iu hũa l dao ng c mụ t bng mt nh lut dng sin (hoc cosin) theo thi gian,
x = Asin(t + ), trong ú A,, l nhng hng s.
C. th biu din li ca dao ng tun hon theo thi gian luụn l mt ng hỡnh sin.
D. Biờn ca dao ng iu hũa thỡ khụng thay i theo thi gian cũn dao ng tun hon thỡ thay i theo
thi gian.
Cõu 19: iu kin con lc n dao ng iu hũa l:

A. con lc di v khụng ma sỏt. B. khi lng con lc khụng quỏ ln.
C. gúc lch nh v khụng ma sỏt. D. chiu di con lc ngn v khụng ma sỏt.
------- Giaựo vieõn: ẹaứo Ngoùc Nam-------
Trang 2 Dao ng c hc
TRNG THPT Vế GI BI TP TRC NGHIM VT L 12
Cõu 20: Tn s dao ng ca con lc lũ xo s tng khi:
A. tng cng ca lũ xo, gi nguyờn khi lng con lc.
B. tng khi lng con lc, gi nguyờn cng lũ xo.
C. tng khi lng con lc v gim cỳng ca lũ xo.
D. tng khi lng ca con lc v cng ca lũ xo.
Cõu 21: Phỏt biu no sau õy sai khi núi v dao ng trờn phng ngang ca con lc lũ xo khi lng m,
cng k?
A. Lc n hi luụn bng lc phc hi. B. Chu kỡ dao ng ph thuc vo k,m.
C. Chu kỡ dao ng khụng ph thuc vo biờn . D. Chu kỡ dao ng ph thuc vo k,A.
Cõu 22: Xột dao ng iu hũa ca mt con lc lũ xo. Gi O l v trớ cõn bng, M,N l hai v trớ biờn. P l trung
im ca OM, Q l trung im ON. Trong mt chu kỡ, con lc s chuyn ng nhanh dn trong khong:
A. T P n Q. B. T P n O, t O n P.
C. T M n O, t N n O. D. T O n N, t O n M.
Cõu 23: Xột dao ng iu hũa ca mt con lc lũ xo. Gi O l v trớ cõn bng, M,N l hai v trớ biờn. P l trung
im ca OM, Q l trung im ON. Thi gian vt chuyn ng t O n Q s bng:
A. thi gian t N n Q. B. ẳ chu kỡ.
C. 1/8 chu kỡ. D. 1/12 chu kỡ.
Cõu 24: Chu kỡ dao ng iu hũa ca con lc n s tng khi:
A. thu ngn chiu di.
B. tng chiu di.
C. a con lc v phớa hai cc ca trỏi t.
D. tng chiu di hoc a con lc v phớa hai cc ca trỏi t.
Cõu 25: Chu kỡ dao ng iu hũa ca con lc n s tng khi:
A. thu ngn chiu di.
B. tng chiu di.

C. a con lc v phớa hai cc ca trỏi t.
D. tng chiu di hoc a con lc v phớa hai cc ca trỏi t.
Cõu 26: Nguyờn nhõn gõy ra dao ng tt dn l do:
A. biờn gim dn. B. cú ma sỏt v lc cn ca mụi trng.
C. dao ng khụng cũn iu hũa. D. lc phc hi gim dn.
Cõu 27: Phỏt biu no sau õy ỳng khi núi v iu kin xy ra dao ng cng bc?
A. Cú ngoi lc tỏc dng vo h dao ng. B. Biờn dao ng gi khụng i.
C. h vt chu tỏc dng ca ngoi lc tun hon. D. tn s dao ng khụng i.
Cõu 28: Tn s dao ng riờng ca h dao ng l:
A. tn s ca ngoi lc tun hon. B. tn s dao ng t do ca h.
C. tn s dao ng nh khi h dao ng cng bc. D. tn s dao ng iu hũa ca h.
Cõu 29: Cú h con lc lũ xo treo thng ng v h con lc n dao ng iu hũa ti mt ni nht nh. Chu kỡ
dao ng ca chỳng bng nhau nu chiu di ca con lc n:
A. bng chiu di t nhiờn ca lũ xo.
B. bng chiu di ca lũ xo khi vt v trớ cõn bng.
C. bng bin dng ca lũ xo khi vt khi v trớ cõn bng.
D. bng bin dng ca lũ xo khi vt khi v trớ thp nht.
Cõu 30: Mt dao ng iu hũa cú ta c biu din bi phng trỡnh: x = Asin(t + ) vi A, l cỏc s
dng. Chn phỏt biu ỳng:
A. Vn tc v sm pha
2

so vi ta x. B. Vn tc v lch pha
2

so vi gia tc a.
C. Gia tc a v ta x ngc pha. D. C A,B v C u ỳng.
------- Giaựo vieõn: ẹaứo Ngoùc Nam-------
Trang 3 Dao ng c hc
TRNG THPT Vế GI BI TP TRC NGHIM VT L 12

Cõu 31: Chn phỏt biu ỳng v con lc n cú chiu di l dao ng ti ni cú gia tc trng trng g.
A. Chu kỡ dao ng luụn luụn c tớnh bng cụng thc T = 2
l
g
.
B. Dao ng ca h luụn l mt dao ng iu hũa.
C. trờn phng chuyn ng l tip tuyn vi qu o ti im kho sỏt thỡ gia tc cú biu thc a = - gsin
vi l gúc lch ca dõy treo vi phng thng ng.
D. Tn s luụn luụn xỏc nh bi phng trỡnh s +
g
l
s = 0 vi
2
=
g
l
= const >0.
Cõu 32: Trong dao ng cng bc, khi ngoi lc tun hon cú biờn v tn s khụng i, biờn dao ng
cng bc:
A. Khụng ph thuc vo lc cn ca mụi trng. B. tng dn.
C. khụng i. D. ch ph thuc vo tn s riờng ca h.
Cõu 33: Chu kỡ dao ng ca mt vt dao ng cng bc khi cú cng hng cú giỏ tr:
A. bng chu kỡ dao ng riờng ca h. B. bng chu kỡ ca lc cng bc.
C. ph thuc vo cu to ca h dao ng. D. tha mn c A,B v C.
Cõu 34: Con lc lũ xo dao ng iu hũa. Th nng v ng nng ca vt dao ng:
A. khụng phi l cỏc i lng bin thiờn iu hũa theo thi gian.
B. l cỏc i lng bin thiờn iu hũa vi chu kỡ gp ụi chu kỡ dao ng ca vt.
C. l cỏc i lng bin thiờn iu hũa vi tn s gp ụi tn s dao ng ca vt.
D. l cỏc i lng bin thiờn iu hũa vi tn s gúc bng tn s gúc dao ng ca vt.
Cõu 35: Mt con lc n cú chiu di l, vt nng cú khi lng m. Con lc n t trong mt in trng u

cú vộc t in trng
E
ur
nm ngang. Khi tớch in q cho vt nng, v trớ cõn bng dõy treo vt nng b lch
mt gúc so vi phng thng ng. Gia tc trng trng ti ni kho sỏt l g. Khi con lc tớch in q, chu
kỡ dao ng nh T ca con lc:
A. tng so vi chu kỡ T ca nú khi cha tớch in. B. l T = 2
cosl
g

C. l T = 2
cos
l
g
D. l T = 2
'
l
g
vi g = g +
qE
m
Cõu 36: Mt cht im dao ng iu hũa trờn trc ta Ox gia hai v trớ biờn P v Q. Khi chuyn t v trớ P
n Q, cht im cú:
A. vn tc khụng thay i. B. gia tc khụng thay i.
C. vn tc i chiu mt ln. D. gia tc i chiu mt ln.
Cõu 37: Khi mt cht im dao ng iu hũa, lc tng hp tỏc dng lờn vt cú:
A. ln cc i khi vt chuyn ng qua v trớ cõn bng v ln cc tiu khi vt dng li hai v trớ
biờn.
B. chiu luụn luụn hng v v trớ cõn bng v cú ln t l vi khong cỏch t vt n v trớ cõn bng.
C. chiu luụn luụn cựng chiu chuyn ng ca vt.

D. c ba c im nờu trong A,B v C.
Cõu 38: Hóy chn phỏt biu sai v con lc lũ xo.
A. Chu kỡ dao ng iu hũa t l thun vi cn bc hai khi lng ca vt.
B. Tn s dao ng iu hũa t l thun vi cn bc hai cng ca lũ xo.
C. Khi con lc lũ xo c treo thng ng thỡ tng hp lc gõy ra dao ng iu hũa bng vi lc n hi
ca lũ xo.
D. Khi con lc lũ xo c treo thng ng thỡ chu kỡ dao ng iu hũa t l thun vi cn bc hai ca
dón lũ xo khia vt v trớ cõn bng.
------- Giaựo vieõn: ẹaứo Ngoùc Nam-------
Trang 4 Dao ng c hc
TRNG THPT Vế GI BI TP TRC NGHIM VT L 12
Cõu 39: Mt con lc lũ xo dao ng iu hũa trờn phng ngang. Vt nng u lũ xo cú khi lng m.
chu kỡ dao ng tng gp ụi thỡ phi thay m bng mt vt nng khỏc cú khi lng:
A. m = 2m. B. m = 4m. C. m = m/2. D. m = m/4.
Cõu 40: Dao ng no sau õy khụng cú tớnh tun hon:
A. Dao ng tt dn. B. Dao ng iu hũa.
C. S t dao ng. D. Dao ng cng bc.
Cõu 41: Mt con lc lũ xo dao ng iu hũa trờn mt phng ngang, quanh v trớ cõn bng O, gia hai im
biờn B v C. Trong giai on no th nng ca con lc lũ xo tng?
A. B n C. B. O n B. C. C n O. D. C n B.
Cõu 42: Mt con lc lũ xo dao ng iu hũa trờn mt phng ngang, quanh v trớ cõn bng O, gia hai im
biờn B v C. Trong giai on no ng nng ca con lc lũ xo tng?
A. B n C. B. O n B. C. C n O. D. C n B.
Cõu 43: iu no sau õy sai khi núi v dao ng iu hũa khụng ma sỏt ca con lc lũ xo?
A. Nng lng dao ng bin thiờn tun hon. B. Li bin thiờn tun hon.
C. Th nng bin thiờn tun hon. D. ng nng bin thiờn tun hon.
Cõu 44: Phỏt biu no sau õy l ỳng?
A. Dao ng ca con lc n l dao ng iu hũa.
B. Lũ xo chng gióm xúc trong xe ụtụ l ng dng ca dao ng tt dn.
C. Mt vt chuyn ng trũn u thỡ hỡnh chiu ca nú dao ng iu hũa.

D. Dao ng tt dn cú biờn khụng i.
Cõu 45: Mt con lc n dao ng vi biờn nh, khụng ma sỏt, quanh v trớ cõn bng O, gia hai im biờn
B v C. Trong giai on no ng nng ca con lc tng?
A. B n C. B. O n C. C. B n O. D. C n B.
Cõu 46: Mt vt dao ng iu hũa t B n C vi chu kỡ T, v trớ cõn bng O. Trung im ca OB,OC ln lt
l M v N. Thi gian vt chuyn ng t M n N l:
A.
T
4
B.
T
6
C.
T
3
D.
T
2
Cõu 47: Mt con lc lũ xo dao ng iu hũa trờn mt phng nm ngang, quanh v trớ cõn bng O, gia hai
im biờn B v C. Trong giai on no thỡ vect gia tc cựng chiu vi vect vn tc?
A. B n C. B. O n B. C. C n O. D. C n B.
Cõu 48: Trong cỏc nh ngha dao ng iu hũa di õy, nh ngha no ỳng:
A. Dao ng iu hũa tuõn theo qui lut hỡmh sin hoc cosin.
B. Dao ng iu hũa tn s bin thiờn tun hon.
C. Dao ng iu hũa cú pha dao ng khụng i.
D. Dao ng iu hũa tuõn theo qui lut hỡnh sin hoc cosin, cú tn s, biờn , pha ban u khụng i.
Cõu 49: Tỡm phỏt biu ỳng liờn h gia chuyn ng trũn u v dao ng iu hũa:
A. Chuyn ng trũn u l trng hp c bit ca dao ng iu hũa.
B. Chuyn ng trũn u cú th xem l hỡnh chiu ca mt dao ng iu hũa lờn mt mt phng song song
vi nú.

C. Mt dao ng iu hũa cú th xem l hỡnh chiu ca mt chuyn ng trũn u xung mt ng thng
nm trong mt phng qu o.
D. C 3 phỏt biu A,B,C u ỳng.
Cõu 50: Tỡm nh ngha ỳng ca dao ng t do:
A. Dao ng t do cú chu kỡ ch ph thuc vo cỏc yu t ca c h, khụng ph thuc vo cỏc yu t bờn
ngoi
B. Dao ng t do l dao ng khụng chu tỏc dng ca ngoi lc no c.
C. Dao ng t do cú chu kỡ xỏc nh v khụng i.
D. Dao ng t do cú chu kỡ ph thuc vo c tớnh ca c h.
------- Giaựo vieõn: ẹaứo Ngoùc Nam-------
Trang 5 Dao ng c hc
TRNG THPT Vế GI BI TP TRC NGHIM VT L 12
Cõu 51: Tỡm phỏt biu ỳng cho dao ng iu hũa:
A. Khi vt i qua v trớ cõn bng nú cú vn tc cc i v gia tc cc i.
B. Khi vt v trớ biờn nú cú vn tc cc tiu v gia tc cc tiu.
C. Khi vt i qua v trớ cõn bng vt cú vn tc cc i v gia tc bng 0.
D. Khi vt v trớ biờn nú cú vn tc bng gia tc .
Cõu 52: Gia biờn A, v trớ con lc x, vn tc v v tn s gúc

cú cụng thc liờn h sau:
A. A
2
= x
2
+
2

v
2
B. A

2

2

= x
2
2

+ v
2
C. A
2
= x
2

2

+ v
2
D. A
2
= x
2
2

+
2

v
2

Cõu 53: Tỡm kt lun sai:
A. Hin tng biờn ca dao ng cng bc tng nhanh n mt giỏ tr cc i khi tn s ca lc cng
bc bng tn s dao ng riờng ca h dao ng c gi l dao ng cng bc.
B. Hin tng cng hng xy ra khi ngoi lc cng bc ln hn hn lc ma sỏt gõy ra hin tng tt
dn.
C. Biờn dao ng cng bc cng ln khi ma sỏt cng nh.
D. Hin tng cng hng cú th cú li hoc cú hi trong i sng v trong k thut.
Cõu 54: Tỡm kt lun ỳng cho dao ng iu hũa:
A. C nng bin thiờn tun hon vỡ ng nng bin thiờn tun hon.
B. Th nng bin thin tun hon nờn c nng bin thiờn tun hon.
C. C nng luụn khụng i mc dự ng nng v th nng bin thiờn tun hon.
D. C nng bin thiờn tun hon vỡ c ng nng v th nng bin thiờn tun hon.
Cõu 55: Tỡm kt lun sai :
A. Dao ng tt dn l dao ng s b ngng li sau mt thi gian do tỏc dng ma sỏt ca mụi trng.
B. Nu sc cn ca mụi trng nh con lc cũn dao ng khỏ lõu ri mi dng li.
C. Nu sc cn ca mụi trng ln con lc dng li nhanh, cú th ch qua v trớ cõn bng mt ln, thm chớ
cha qua v trớ cõn bng ó dng li.
D. Biờn dao ng tt dn gióm liờn tc theo cp s nhõn lựi vụ hn vi cụng bi nh hn 1.
Cõu 56: Chn cõu tr li ỳng :
A. Chu kỡ ca con lc lũ xo t l vi biờn dao ng.
B. Chu kỡ ca con lc lũ xo khụng ph thuc vo biờn .
C. Chu kỡ ca con lc lũ xo t l nghch vi biờn .
D. Chu kỡ ca con lc lũ xo t l nghch vi cn bc hai biờn .
Cõu 57: Phng trỡnh dao ng iu hũa cú dng x = Asin

t (cm). Gc thi gian t = 0 l :
A. lỳc vt cú li x = A B. lỳc vt cú li x = -A
C. lỳc vt i qua v trớ cõn bng theo chiu dng. D. lỳc vt i qua v trớ cõn bng ngc chiu
dng.
Cõu 58: Vn tc dao ng ca mt vt dao ng iu hũa cú phng trỡnh x = Asin(


t +
6

) t giỏ tr cc
i khi:
A. t = 0. B. t = T/12.
C. t = T/4 D. t = 5T/12.
Cõu 59: Mt con lc lũ xo dao ng vi phng trỡnh x = - 5 sin 4

t (cm). Tỡm phỏt biu sai:
A. Tn s gúc

= 4

rad/s. B. Pha ban u

= 0.
C. Biờn dao ng A = 5 cm. C. Chu kỡ dao ng T = 0,5 s.
Cõu 60: Gia tc ca mt vt dao ng iu hũa cú phng trỡnh x = Asin(

t -
3

) t giỏ tr cc i khi:
A. t = 5T/12 B. t = 0
C. t = T/4 D. t = T/6.
Cõu 61: Mt con lc lũ xo dao ng vi phng trỡnh x = 5 sin

t (cm).Tỡm cp giỏ tr v trớ v vn tc khụng

ỳng:
------- Giaựo vieõn: ẹaứo Ngoùc Nam-------
Trang 6 Dao ng c hc
TRNG THPT Vế GI BI TP TRC NGHIM VT L 12
A. x = 0. v = 5

cm/s. B. x = 3 cm, v = 4 cm/s
C. x = -3 cm, v = -4

cm/s D. x= -4 cm, v = 3

cm/s.
Cõu 62: Ta ca mt vt (o bng cm) bin thiờn theo thi gian theo qui lut x = 5cos4

t (cm). Tớnh li
v vn tc ca vt sau khi nú bt u dao ng c 5 giõy:
A. 5cm, 20 cm/s; B. 20cm, 5cm/s;
C. 5 cm, 0; D. 0, 5 cm/s;
Cõu 63 : Mt con lc n cú chu kỡ T
1
= 1,5 s mt t. Tớnh chu kỡ dao ng T
2
ca nú khi a nú lờn Mt
Trng, bit gia tc trng trng ca Mt Trng nh hn ca Trỏi t 5,9 ln.
A. T
2
= 2,4 s; B. T
2
= 3,6 s;
C. T

2
= 6,3 s; D. T
2
= 1,2 s;
Cõu 64: Mt lũ xo cú cng K, nu treo vt cú khi lng m
1
thỡ vt dao ng iu hũa vi chu kỡ 5 s, nu
treo vt cú khi lng m
2
thỡ vt dao ng iu hũa vi chu kỡ 3 s. Nu treo m
1
m
2
thỡ vt dao ng iu
hũa vi chu kỡ :
A. 2 s ; B. 4 s ;
C. 8 s ; D. Mt kt qu khỏc.
Cõu 64 : Mt con lc n cú chu kỡ T
1
= 1,5 s mt t. Tớnh chu kỡ dao ng T
2
ca nú khi a nú lờn Mt
Trng, bit gia tc trng trng ca Mt Trng nh hn ca Trỏi t 5,9 ln.
A. T
2
= 2,4 s; B. T
2
= 3,6 s;
C. T
2

= 6,3 s; D. T
2
= 1,2 s;
Cõu 65: Mt con lc n cú chiu di l
1
dao ng iu hũa ti ni cú gia tc g vi chu kỡ 6 s, con lc n cú
chiu di l
2
dao ng iu hũa ti ni ú vi chu kỡ 8 s. Chu kỡ dao ng ca con lc n cú chiu di
l
1
+ l
2
ti ni ú l:
A. 2 s ; B. 14 s ;
C. 10 s ; D. Mt kt qu no khỏc.
Cõu 66: Mt con lc n cú chu kỡ bng 1,5s khi nú dao ng ti ni cú gia tc trng trng 9,8 m/s
2
. Tỡm
di l ca nú :
A. 0,65m ; B. 56 cm ;
C. 45 cm ; D. 0,52 cm;
Cõu 67: Xột mt con lc lũ xo gm vt cú khi lng m = 100 g v lũ xo cú cỳng k = 10 N/m, gi vt v
trớ lũ xo cú chiu di t nhiờn ri buụng nh cho vt dao ng iu hũa. Ly g = 10 m/s
2
.Vn tc cc i
ca vt l :
A. 2 m/s. B. 3m/s.
C. 1m/s. D. 2,5 m/s.
Cõu 68 : Xột mt con lc lũ xo gm vt cú khi lng m = 100 g v lũ xo cú cỳng k = 10 N/m, gi vt v

trớ lũ xo cú chiu di t nhiờn ri buụng nh cho vt dao ng iu hũa. Ly g = 10 m/s
2
.Giỏ tr nh nht
ca lc n hi lũ xo l:
A. F
min
= 1 (N). B. F
min
= 0.
C. F
min
= 0,5 (N). D. F
min
= 2 (N).
Cõu 69: Tỡm phỏt biu sai v lch pha ca hai dao ng cựng phng v cựng tn s:
A. Hiu s pha


l mt lng khụng i v bng hiu s cỏc pha ban u
2121
)()(

=++=
tt
B. Khi


> 0 ta núi dao ng 1 sm pha hn dao ng 2 v ngc li.
C. Nu



= 2n

(n l s nguyờn) hai dao ng c gi l hai dao ng cựng pha.
D. Nu


= n

(n l s nguyờn) hai dao ng c gi l hai dao ng ngc pha.
Cõu 70: Hai dao ng cựng phng cựng tn s : x
1
= 2asin(
)
3


+
t
(cm) ; x
2
= asin(
)

+
t
(cm).
Hóy vit phng trỡnh dao ng tng hp : x = x
1
+ x

2
.
------- Giaựo vieõn: ẹaứo Ngoùc Nam-------
Trang 7 Dao ng c hc

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×