Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

Danh pháp hữu cơ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (73.26 KB, 3 trang )

TT CTCT Danh pháp thông thường Danh pháp IUPAC
1 HOOC-COOH Axit Oxalic
2 CH
2
=CH-COOH - Acrylic
3 CH
2
=C(CH
3
)COOH - Metacrylic
4 HOOC-CH
2
- COOH - Malonic
5 HOOC-(CH
2
)
4
- COOH - Ađipic
6 HOOC-(CH
2
)
3
- COOH - Glutaric
7 HOOC-(CH
2
)
2
- COOH - Sucxinic
8 HOOC-(CH
2
)


5
- COOH - Pimelic
9 HOOC-(CH
2
)
6
- COOH - Suberic
10 o-C
6
H
4
(COOH)
2
- Phtalic
11 m-C
6
H
4
(COOH)
2
- Izophtalic
12 p-C
6
H
4
(COOH)
2
- terephtalic
13 C
6

H
5
COOH - Benzoic
14 o-CH
3
C
6
H
5
COOH - o-toluic
15 C
6
H
5
CH
2
COOH - Phenylaxetic
16 CH
3
(CH
2
)
3
COOH - n-Valeric
17 (CH
3
)
2
CHCH
2

COOH - Izo-Valeric
18 CH
3
(CH
2
)
4
COOH - Caproic
19 CH
3
(CH
2
)
5
COOH - Enantic
20 CH
3
(CH
2
)
6
COOH - Caprilic
21 CH
3
(CH
2
)
7
COOH - Pelacgonic
22 CH

3
(CH
2
)
8
COOH - Caprinic
23 CH
3
(CH
2
)
10
COOH - Lauric
24 CH
3
(CH
2
)
12
COOH - Miristic
25 CH
3
(CH
2
)
14
COOH - Panmitic
26 CH
3
(CH

2
)
16
COOH - Stearic
27 CH
2
=CH-CH
2
COOH - Vinyl axetic
28 CH
3
-CH=CH-COOH - Crotonic
29 HOOC-CH=CH-COOH (Cis) - Maleic
30 HOOC-CH=CH-COOH (Trans) - Fumaric
31 CH
3
(CH
2
)
7
-CH=CH-(CH
2
)
7
COOH - Oleic ( Dạng cis)
32 o-HO-C
6
H
4
-COOH - Salixilic

33 o-HO-C
6
H
4
-COOCH
3
Metyl salixilat (Trong dầu xoa bóp)
oCH
3
COO-C
6
H
4
-COOH - axetylsalixylic( aspirin-thuốc cảm)
34 C
6
H
5
-CH=CH-COOH (cis)(trans) - Xinamic (- aloxinamic)
35 CH
2
=CH-CHO Acrolein
36 C
6
H
5
-CH=CH-CHO Anđehit Xinamic ( Dầu Quế)
37
CH
3

(CH
2
)
4
CH=CH-CH
2
-CH=CH-
(CH
2
)
7
COOH
-linolêic (dầu gai)
Dạng cis-cis ( C
17
H
31
COOH)
38 CH
3
CH
2
CH=CH-CH
2
-CH=CH-CH
2
-
CH=CH-

(CH

2
)
7
COOH
-linolênic (dầu gai)
Dạng cis-cis-cis( C
17
H
29
COOH)
39 NH
2
CH
2
COOH glyxin Gly
40 CH
3
CH(NH
2
)COOH Alanin Ala
41 (CH
3
)
2
CH-CH(NH
2
)COOH Valin Val
42 (CH
3
)

2
CHCH
2
CH(NH
2
)COOH Leuxin Leu
43 CH
3
CH
2
CH(CH
3
)CH(NH
2
)COOH isoleuxin Ile
44 NH
2
CH
2
[CH
2
]
3
CH(NH
2
)COOH lysin Lys
45 NH=C(NH
2
)-
NH[CH

2
]
3
CH(NH
2
)COOH
Arginin Arg
46 HOOC-CH
2
CH(NH
2
)COOH Axit aspactic Asp
47 HOOCCH(NH
2
)CH
2
CH
2
COOH Axit glutamic Glu
48 NH
2
CO-CH
2
CH(NH
2
)COOH Asparagin Asn
49 NH
2
CO[CH
2

]
2
CH(NH
2
)COOH Glutamin Gln
50 HOCH
2
CH(NH
2
)COOH Serin Ser
51 CH
3
CHOHCH(NH
2
)COOH Threonin Thr
52 HS-CH
2
CH(NH
2
)COOH Xistein Cys
53 CH
3
S[CH
2
]
2
CH(NH
2
)COOH Methionin Met
54 p-HOC

6
H
4
CH
2
CH(NH
2
)COOH Tirozin Tyr
55 CH
2
-CH
2
-CH
2
-C=O
CH
2
– CH
2
– NH
Caprolactam
56 NH
2
(CH
2
)
5
COOH Axit
ε
-aminocaproic

57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×