Tải bản đầy đủ (.pdf) (28 trang)

Nguyên hàm, tích phân và ứng dụng

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (706.47 KB, 28 trang )

Truy cập www.khongbocuoc.com để download thêm các tài liệu học tập khác

DOWNLOAD TÀI LIỆU TOÁN THPT TẠI : www.k2pi.net

oc
uo

c.

co

m

Phạm Hồng Phong

NGUYÊN HÀM, TÍCH PHÂN VÀ

kh

on

gb

ỨNG DỤNG

WWW.ToanCapBa.Net

1


Truy cập www.khongbocuoc.com để download thêm các tài liệu học tập khác



DOWNLOAD TÀI LIỆU TOÁN THPT TẠI : www.k2pi.net

Hà Nội – 2012

m

MỤC LỤC

kh

on

gb

oc
uo

c.

co

CHỦ ĐỀ 1. CÁC PHƢƠNG PHÁP TÌM NGUYÊN HÀM ...................................................... 3
Loại 1. Khái niệm nguyên hàm ................................................................................................. 3
Loại 2. Sử dụng các công thức tìm nguyên hàm của một số hàm số thƣờng gặp và tính
chất của nguyên hàm...................................................................................................................... 5
Loại 3. Phƣơng pháp đổi biến số............................................................................................... 9
Loại 4. Phƣơng pháp lấy nguyên hàm từng phần ................................................................ 11
CHỦ ĐỀ 2. CÁC PHƢƠNG PHÁP TÍNH TÍCH PHÂN ....................................................... 13
Loại 1. Sử dụng các công thức tính tích phân của một số hàm số thƣờng gặp và tính

chất của tích phân ......................................................................................................................... 13
Loại 2. Phƣơng pháp đổi biến ................................................................................................. 15
Loại 3. Phƣơng pháp tích phân từng phần ........................................................................... 21
CHỦ ĐỀ 3. MỘT SỐ ỨNG DỤNG CỦA TÍCH PHÂN ......................................................... 22
Loại 1. Tính diện tích hình phẳng .......................................................................................... 22
Loại 2. Tính thể tích vật thể..................................................................................................... 25

WWW.ToanCapBa.Net

2


Truy cập www.khongbocuoc.com để download thêm các tài liệu học tập khác

CÁC PHƢƠNG PHÁP TÌM NGUYÊN HÀM

co

CHỦ ĐỀ 1.

m

DOWNLOAD TÀI LIỆU TOÁN THPT TẠI : www.k2pi.net

Loại 1. Khái niệm nguyên hàm
A. Tóm tắt lý thuyết

. Hàm số F được gọi là một nguyên hàm của f trên K nếu

c.


* Định nghĩa: Cho f : K 

F'  x   f  x  x  K .

oc
uo

Nếu chỉ nói F là nguyên hàm của f (không nói rõ K là tập nào) thì ta hiểu F là nguyên hàm
của f trên tập xác định của f

* Chú ý: Khi K   a;b thì các đẳng thức F'  a   f  a  và F'  b   f  b  được hiểu
F x   F  a 
F x   F b 
 f  a  và lim
 f a .
x

a
xb
x a
x b

là lim

Cho hai hàm số f và F liên tục trên  a;b  . Nếu F là nguyên hàm của f trên  a;b  thì ta có thể

gb

chứng minh được F cũng là nguyên hàm của f trên  a;b  .


* Họ nguyên hàm: Giả sử hàm số F là một nguyên hàm nào đó của hàm số f trên K . Khi đó
+) Với mỗi hàng số C , hàm số y  F  x   C cũng là một nguyên hàm của f trên K .

on

+) Ngược lại, với mỗi nguyên hàm G của f trên K đều tồn tại hằng số C sao cho

G  x   F  x   C với mọi x  K .

Từ đó suy ra F  x   C , C

là họ tất cả các nguyên hàm của f trên K . Họ tất cả các nguyên

kh

hàm của f trên K được ký hiệu là  f  x  dx . Như vậy

 f  x  dx  F  x   C , C .

B. Các ví dụ
Ví dụ 1. Tìm họ tất cả các nguyên hàm của các hàm số sau đây:

WWW.ToanCapBa.Net

3


Truy cập www.khongbocuoc.com để download thêm các tài liệu học tập khác


DOWNLOAD TÀI LIỆU TOÁN THPT TẠI : www.k2pi.net
f1  x   x3 .

1)

f2  x   1 .

2)

f3  x   1  x .

3)

x

Giải
4
 4
Ta có x4 '  4x3   x  '  x3   f1  x  dx  x  C .
4
 4 

2)

Ta có

3)

Ta








 2 x '  1   f2  x  dx  2 x  C .
x

 1  x  1  x  '   3 1  x


2



  2 1  x  1  x  '  1  x
 3


co

 x  '  2 1x

 f2  x  dx  2 x  C .
f1  x   e2x .

2)

f2  x   sin 3x .


 

3)

1)

2x
 2x 
Ta có e2x '  2e2x   e  '  e2x   f1  x  dx  e  C .
2
 2 

2)

Ta có  cos 3x  '  3sin 3x 

3)

f3  x   cos 2x .

oc
uo

Giải



c.


Ví dụ 2. Tìm họ tất cả các nguyên hàm của các hàm số sau đây:
1)

m

 

1)

  cos33x  '  sin 3x   f2  x dx   cos33x  C .
Ta có  sin 2x  '  2cos 2x   sin 2x  '  cos 2x   f3  x  dx  sin 2x  C .
2
2

Giải
Ta có

gb

Ví dụ 3. Tìm họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f  x   x  1

on

 x  1 neáu x  1
f  x  
.
1  x neáu x  1
Xét hàm

kh


 x2
 2  x  C neáu x  1
F  x  
.
2
x
x 
neáu x  1

2

Ta tìm C để F là một nguyên hàm của f .
Dễ thấy F'  x   f  x  với mọi x  1 . Ta còn phải tìm C để F' 1  f 1  F'  1  0 .

WWW.ToanCapBa.Net

4


Truy cập www.khongbocuoc.com để download thêm các tài liệu học tập khác

DOWNLOAD TÀI LIỆU TOÁN THPT TẠI : www.k2pi.net
Để F có đạo hàm tại 1 thì trước hết F liên tục tại 1 

lim F  x   lim F  x   F 1 

x 1

x 1


C  1  1  C  1.
2

2

m

Với C  1 thì

co

 x2
 2  x  1 neáu x  1
F  x  
.
2
x
x 
neáu x  1

2
Ta có

c.

lim

x 1


oc
uo

lim

x 1

 x2

 x  1   1

x2  x  1
2
F  x   F  1

 2
2  1 lim x  1  0 1
 lim
 lim 2
 
 
x 1
x

1
x

1
2
x 1

x 1
x 1
 x2  1
2
 x   
 x  x 1
2  2
F  x   F  1

2
2   1 lim x  1  0 2 .
 lim
 lim
 
 
x 1
x

1
x

1
2
x 1
x 1
x 1

F  x   F  1
x 1
x 1


Từ  1 ,  2  suy ra lim

 F có đạo hàm tại 1 và F'  1  0 .

 x2
 2  x  1 neáu x  1
Vậy  f  x  dx  F  x   C , với F  x   
.
2
x
x 
neáu x  1

2

gb

C. Bài tập

Tìm họ tất cả các nguyên hàm của các hàm số sau đây:

f  x   3x2 .

2)

f  x    x  1

4)


f  x   sin x.10cos x .

5)

7)

f  x   4sin2 x .

8)

on

1)

3)

f  x   102x .

f  x  3 x .

6)

f  x  x x  x .

f  x   1 cos 4x .

9)

f  x  e .


100

.

2

x2

x

 2 .

kh

10) f  x   max 1, x

Loại 2. Sử dụng các công thức tìm nguyên hàm của một số hàm số
thƣờng gặp và tính chất của nguyên hàm
A. Tóm tắt lý thuyết
WWW.ToanCapBa.Net

5


Truy cập www.khongbocuoc.com để download thêm các tài liệu học tập khác

DOWNLOAD TÀI LIỆU TOÁN THPT TẠI : www.k2pi.net
* Công thức tìm nguyên hàm của một số hàm số thường gặp



 0dx  C .



 x1
 C neáu   1

.
 x dx   1
 ln x
neáu   1

m



Hệ quả:  dx  x  C (   0 ),  dx  2 x  C (    1 ).
2
x



 cos xdx  sin x  C ,  sinxdx   cos x  C , 

* Nguyên hàm của hàm hợp

 f  x  dx  F  x   C   f  ax  b  dx 

dx
cos2 x


F ax  b 
 C.
a

sin x

oc
uo

* Một số tính chất cơ bản của nguyên hàm
  f  x   g  x   dx   f  x  dx   g  x  dx .

 tan x  C ,  dx2   cot x  C .

c.

x
x
x
 e dx  e  C ,  a dx  lna  C  0  a  1  .

co

ax



 kf  x   dx  k  f  x  dx .
B. Các ví dụ



Ví dụ 1. Tìm họ nguyên hàm của các hàm sau:
1)

f  x   4x4 .

f  x  x .

2)

f  x  1 .
x3

f  x   cos x . 5)

4)

2

f  x   sin 2x .

gb

Giải

3)

1)


4
4
4 5
 4x dx  4 x dx  5 x  C .

2)

2
 xdx   x 2 dx  3 x x  C .

on

1

3)

3
 x dx  

4)

 cos 2 dx  2sin 2  C .

 C.

x

 sin 2xdx  

kh

5)

1
2x2

x

cos 2x  C .
2

Ví dụ 2. Tìm họ nguyên hàm của các hàm sau:
1)

f  x  x  2 .
2
x

2)





f  x    x  1 x4  3x .

3)

f  x   sin2 x .

Giải


WWW.ToanCapBa.Net

6


Truy cập www.khongbocuoc.com để download thêm các tài liệu học tập khác

DOWNLOAD TÀI LIỆU TOÁN THPT TẠI : www.k2pi.net
1

1)

1

3

1

2

2


x x
 x 2 
1
1 x2
x2
  2  x  dx  2  x 2 dx  2 x 2 dx  2 . 3  2. 1  C  3  4 x  C .










6

2

5

4
5
4
2
3 3x
x
x
  x  1 x  3x dx   x  x  3x  3x dx  6  5  x  2  C .

3)

2
1 cos 2x
sin 2x
1

1
x sin 2x
 sin xdx   2 dx  2   dx   cos 2xdx   2 x  2  C  2  4  C .



m

2)



co

C. Bài tập
Bài 1. Tìm



2
 x  x  5 dx .

3
2
ĐS: x  x  5x  C .

2)




2x2  3x  1dx .
x3

3)



2 x  x3ex  3x2
dx .
x3

c.



1)

2

ĐS: 2ln x  3  1  C .
x

ĐS: 



5)

2
  x  1 dx .


6)

2
 1  2x dx .

7)

3
  2x  3  dx .

ĐS:

8)

100
  x  1 dx .

ĐS:

dx .



 x 1  x 

3

10)




2012

3

3

on
9)

4  ex  3ln x  C .
3x x

3
ĐS: x  x2  x  C .

dx .

7

5

ĐS: x  2x3  12x  8x  C .

gb



2x2


ĐS: 8 x  4x  2x x  C .

4)

x

2

oc
uo

 2 x 

3

ĐS:

5

 2x  3 4
8

 x  1101
101

C.
C.

1 x 2014

2014

7



1 x 2013
2013

ĐS: 4ln x  1  x71 

kh

4x2  x dx .
 x  1 3

3
2 x  1

11)



dx
.
2
x  4x  3

ĐS: 1 ln x  3  C .


12)



4x2  6x 1 dx
.
2x  1

ln 2x  1
C.
ĐS: x2  2x 

2

 C.

2

C.

x 1

2

WWW.ToanCapBa.Net

7


Truy cập www.khongbocuoc.com để download thêm các tài liệu học tập khác


DOWNLOAD TÀI LIỆU TOÁN THPT TẠI : www.k2pi.net
13)



4x3  4x2 1 dx .
2x  1

3
2
ln 2x  1
ĐS: 2x  x  x 
 C.

14)



4x3  9x  1 dx .
9  4x2

2
ĐS: x  1 ln 2x  3  C .

3 5

3

2


2

2

4

2x  3

12

5

 x xdx .

2
ĐS: 5x x  C .

16)

4
4
 x  x  2dx .

3
ĐS: x  1  C .

17)

 x  1  1  xdx .


18)



dx
.
x 2  x 3

19)



dx
.
2x  3  2x  1

ĐS: 1  2x  3  2x  3   2x  1 2x  1   C .
6

20)



dx
.
3x  4  3x  2

ĐS: 1  3x  4  3x  4   3x  4  3x  4   C .
9


21)

 x 1  2xdx .

7

3x
 e dx .

2)

3x
x
 e  e dx .

co

ĐS: 2  x  1 x  1  2 1  x  1  x  C .
3

3

c.

ĐS: 2  x  2  x  2   x  3  x  3   C .
15

2
ĐS: 1  1  2x  1  2x  1 1  2x  1  2x  C .

10

6

3)

x
x
 e 2  e dx .

4)



3

2



6x
4x
2x
ĐS: e  e  e  C .
6

on

gb




ex dx .
2x

x

3x
ĐS: e  C .

1)



3

oc
uo

Bài 2. Tìm



2

2

ĐS: 2ex  x  C .
ĐS:


ex

1 ln 2  2x

5)



22x .3x .5x dx
.
10x

x
ĐS: 6  C .

6)



e2  5x  1 dx
.
ex

ĐS:  e

kh

m

15)


C.

ln 6

2  6x
6

 1 C.
ex

Bài 3. Tìm
1)

 sin 5xdx .

ĐS:  cos 5x  C .

2)

 cos 6xdx .

ĐS: sin 6x  C .

5

6

WWW.ToanCapBa.Net


8


Truy cập www.khongbocuoc.com để download thêm các tài liệu học tập khác

DOWNLOAD TÀI LIỆU TOÁN THPT TẠI : www.k2pi.net
3)

 sin xcos xdx .

ĐS:  cos 2x  C .

4)

2
  sin x  cos x  dx .

ĐS: x  cos 2x  C .



6
6
  sin 2x  cos 2x  dx .

ĐS: 3x  sin 4x  C .

4
4
 sin x  cos x dx .




 

4

16

ĐS: 5x  3sin 8x  C .
8



7)



 cos 2x  3 .cos 2x  4 dx .

8)

 sin

9)

 cos

64




8

12

ĐS: x  sin x  C .

2x
dx .
2

ĐS: x  sin x  C .

12

2

2

2

ĐS:  3cos x  cos 3x  C .
4

oc
uo

13)  cos4 xdx .


2

c.

2

10)  sin3 xdx .

12)  sin4 xdx .



ĐS: 1 sin 4x    1 xsin   C .

2x
dx .
2

11)  cos3 xdx .

m

6)

2

co

5)


4

12

ĐS: 3sin x  sin 3x  C .
4

12

ĐS: 3x  sin 2x  sin 4x  C .
8

4

32

ĐS: 3x  sin 2x  sin 4x  C .
8

4

32

Loại 3. Phƣơng pháp đổi biến số
Bài 1. Tìm



gb




1)  1  3x3 x2dx .
Bài 2. Tìm

2

2)  x dx .
x3  1

5) 

3
6)  4x dx .

on

1)  x dx .
x2  1
3

 3x  2 

4

dx .

kh

6

9)  7x  7 dx .
x7  7x  1

x4  1



2)  1  3x3

3) 



5

dx

 1 2x 

2

x2dx

.

6
7)  7x dx .
x7  7

4) 


dx

 2  2x 3

.

3
2
8)  4x  3x dx .
x4  x 3  1

9
10
10)  10x  11x dx .
x10  x11  1

Bài 3. Tìm
3

1)  x. x2  1dx .

3

2)  x. 2x2  2dx .

4

3)  x2 . x3  2dx .


WWW.ToanCapBa.Net

4

4)  x2 . 2x3  4dx

9


Truy cập www.khongbocuoc.com để download thêm các tài liệu học tập khác

DOWNLOAD TÀI LIỆU TOÁN THPT TẠI : www.k2pi.net

3

9)  3x2 . x3  1dx

10)  x. x2  1dx .

13) 

14) 

21) 

x2 dx .
x3  1
1

 x  1


2

x2 dx .
4 3
x 1

8)  x2 . x3  1dx .

11) 

2x dx .
x2  1

2
12)  3x dx .

3
15)  4x dx .

6
16)  7x dx .

x3  1

x4  4

2
18)  3x dx .


19) 

3 3
x 1

x7  7

9x2 dx .
3 3
3x  4

.3 x 1 dx .
x 1

Bài 4. Tìm

20) 

6x2 dx .
4 3
2x  4

c.

17) 

x dx .
3 2
x 1


7)  x6 . x7  7dx .

m

3

6)  x3 . x4  4dx .

co

5)  x2 . 1  2x3 dx .

1)   cos x  1 sin xdx .

2)   1  2sin x  cos xdx .

3)   cos x  1 sin xdx .

4)   1  2sin x  cos xdx .

5)  sin5 x.cos xdx .

6)   sin x  1 .cos xdx .

7)  sin x dx .
2  cos x
10)  cos x dx .
2  4sin x

13)  sin 2x dx .

cos 2x  1

sin x  1

9) 

11)  sin x dx .

12)  cos x dx .

14)  cos 2x dx .

15)  cos xdx .

17)  2cos x  3 sin xdx .

18)  1  2sin x cos xdx .

cos x  1

sin 2x 1

sin x dx .
2  cos x

20) 

cos x dx .
2  sin x


21) 

22) 

sin x dx
.
cos x  1

23) 

cos 2x dx
.
sin 2x  1

24) 

on

19) 

25)   cos x  1 sin xdx .

2

8)  cos x dx .
2  sin x

gb

3

16)  cos xdx .

oc
uo

3

2

26)   1  2sin x  cos xdx .

sin x dx .
2  3cos x
sin x  1

 sin x  14

cos x dx .
sin x  1

sin x
5 2  3cos x

dx .

27)   cos x  1 sin xdx .
2

Bài 5. Tìm


kh

1)  ln x  1 dx .
x

2)  dx .
ln x

3)  2ln x 1 dx .
x

4)  ln x 1 dx .
x

Bài 6. Tìm
1)  esin 2x cos 2xdx . 2)  etgx dx .
2
cos x





3)  ex 1  2ex dx .

WWW.ToanCapBa.Net



4)  1  2ex




4

exdx .

10


Truy cập www.khongbocuoc.com để download thêm các tài liệu học tập khác

DOWNLOAD TÀI LIỆU TOÁN THPT TẠI : www.k2pi.net
x
5)  e dx .
x

x
6)  e dx .

7)  ex 1  3ex dx .

2x
9)  e
dx .

x
10)  e dx .

11)  ex 1  ex dx .


e 1

e2x  1

ex  2



8) 

ex dx .
ex  1



m

3ex  1

Loại 4. Phƣơng pháp lấy nguyên hàm từng phần

x
 xe dx .

4)
5)
6)
7)


c.

9)

3)

oc
uo

8)

  x  2 cos xdx .
  2x  1 cos xdx .
 xcos  2x  1 dx .
 xsin xdx .
  2x  1 sin xdx .
  x  1 sin xdx .
 xsin  2x  1 dx .

2)

co

Tìm
1)  xcos xdx .

10)   2x  1 exdx .
11)   x  1 e2xdx .
12)  xe2x 1dx .
13)  x ln xdx .


gb

14)  x ln  2x  1 dx .
15)   2x  1 ln xdx .





16)  1  ex xdx .

on

17)  x  1  ln x  dx .
18)  x  1  cos x  dx .
19)  x  1  sin x  dx .

kh

2
20)  sin xcos3 xesin xdx .





21)  cos x esin x  cos x dx .






22)  x tan x  esin x cos x dx .
23) 

ln 2 x

x ln x  1

dx .

WWW.ToanCapBa.Net

11


Truy cập www.khongbocuoc.com để download thêm các tài liệu học tập khác

DOWNLOAD TÀI LIỆU TOÁN THPT TẠI : www.k2pi.net
1  3ln x ln x
dx .
x

kh

on

gb


oc
uo

c.

co

m

24) 

WWW.ToanCapBa.Net

12


Truy cập www.khongbocuoc.com để download thêm các tài liệu học tập khác

DOWNLOAD TÀI LIỆU TOÁN THPT TẠI : www.k2pi.net

CHỦ ĐỀ 2.

CÁC PHƢƠNG PHÁP TÍNH TÍCH PHÂN

Loại 1. Sử dụng các công thức tính tích phân của một số hàm số
Bài 1. Tính tích phân


0




1

3
5
4
 x  x  x  x  x dx .


0

3
5
4
 x  2 x  3 x  4 x  5 x dx .

  x  3x  1  dx .

9

0

1

5)



0


dx
x1  x

1

6)


 dx .
3x  1 
1

 x 

  x  1

2010

.

dx .

0

10

2

8)


dx

 2010x  1 .
0
x2

 x  1 dx .

0

2x  1

on

2

9)

10)



2
0 x  x1
2 2x 2



x  x1


kh

0

11)

12)

 4x  3

 3x  1

1
.
2011

ĐS:

ln 20101
.
2010

ĐS: ln 3 .

1 x 4

 2x3  3x2  4x  5
dx .
x  x  1 x  2 


ĐS: 11  35ln 2 

 x x  4 dx .


1
2

ĐS:

ĐS: 4  ln 7 .

dx .

2 2x 3



3

ĐS: ln 7 .

dx .

2

3

ĐS: 4 2 .


gb

7)

ĐS: 4 .

oc
uo

1

20

ĐS: 20 .

0

4)

ĐS: 229 .

c.

1

3)

20




1

2)

ĐS: 71 .

co

1)

m

thƣờng gặp và tính chất của tích phân

WWW.ToanCapBa.Net

ĐS:

141
ln 3 .
4

7 149
87

ln 2  ln 3 .
2
2

2
13


Truy cập www.khongbocuoc.com để download thêm các tài liệu học tập khác

DOWNLOAD TÀI LIỆU TOÁN THPT TẠI : www.k2pi.net
0

13)

 x  1 dx .

ĐS: 1 .

2

2

2
 | x  x | dx .

ĐS: 1 .

0
5

15)

  x  2  x  2  dx .


ĐS: 8 .

co

3

2

16)

3
2
3
2
 f  x   g  x  dx với f  x   3x  x  4x  1 và g  x   2x  x  3x  1 .

1

 3m  2
khi m  1
 6 ,

 m3 m 1
ĐS: I  
  , khi 0  m  1 .
2 3
 3
 2  3m
khi m  0

 6 ,


oc
uo

1

 x x  m dx .

0



18)

 1  sin 2xdx .

ĐS: 2 2 .

0


 1  cos 2xdx .

0



ĐS:


1
.
2

ĐS:

5
.
32

ĐS:

2
.
3

ĐS:

85 2
.
12

20)


0

ĐS: 2 2 .


on


4

gb

19)

4
4
 cos x  sin x dx .


4

21)


0



6
6
 sin x  cos x dx .

kh



2

22)

 sin x sin 2xdx .

0


4

23)

ĐS:

c.

37
.
12

17)

m

14)

3
 sin xdx .


0

WWW.ToanCapBa.Net

14


Truy cập www.khongbocuoc.com để download thêm các tài liệu học tập khác

DOWNLOAD TÀI LIỆU TOÁN THPT TẠI : www.k2pi.net

3

ĐS:

8  7 3
.
64

 sin x  cos x  1 .

ĐS:


.
2


0


ĐS:

1 6 3 4 3 2 17
e  e  e  .
6
4
2
2

4
 cos xdx .

0

25)


2  2cos x  1 dx
0



1

3

2x
 e  1 dx .

co


26)

 ex  2 dx .
2

e

0

28)

29)


4 sin x
 3 dx .
0 cos x




6

cos x
sin 2 x


4


31)

ĐS:


4 sinn x
 n  2 dx , với n 
x
0 cos

4

30)

ĐS: 8 

2x


0






4

e2


.

1
.
2

1
.
n1

dx , với n  \ {1} .

ĐS:

1
.
n1



ĐS:

1
.
2010



ĐS:


1
.
2010

on
32)

e4

ĐS:

\ {1} .

2011
x  tan 2009 x dx , với n  \ {1} .
 tan


2

2

c.



gb

27)


oc
uo

2

m

24)

2011
x  cot 2009 x dx , với n  \ {1} .
 cot

4

kh

Loại 2. Phƣơng pháp đổi biến
b



a



1. Sử dụng công thức  f  u(x) u'(x)dx   f (t)dt

WWW.ToanCapBa.Net


15


Truy cập www.khongbocuoc.com để download thêm các tài liệu học tập khác

DOWNLOAD TÀI LIỆU TOÁN THPT TẠI : www.k2pi.net
b

Diễn giải phương pháp: Xét tích phân I   g(x)dx . Giả sử bằng một số biến đổi nào đó, ta thu
a

được

m

g(x)dx  f u(x) u'(x)dx  f u(x) d u(x) .

x3

Bài 1. Tính tích phân 

0

 x 2  1

x5  x 3

1

Bài 2. Tính tích phân 


 x 2  1

2

x8  x5

Bài 3. Tính tích phân 

0

2

 x3  2 

2

dx .

3

dx
Bài 4. [ĐHD09] Tính tích phân 
.
x
1 e 1
b

x


eb

gb
ln 5

Bài 5. [ĐHB06] Tính tích phân 

dx

x
ln 3 e  2e  3

ln 2

on

Bài 6. Tính tích phân 

0

x

e2xdx

(ex  1)(ex  2)

.

.


e

ln xdx
.
1 x(ln x  1)(ln x  2)

Bài 7. Tính tích phân 

kh

ln 2 1
 .
2
2

ĐS:

44
 ln 5 .
15

ĐS: ln(e2  e  1)  2 .

f (t)dt
.
t
a
e

Chú ý:  f (e )dx  

a

ln 2 1
 .
2
4

ĐS: 

dx .

oc
uo

0

ĐS:

dx .

2

c.

1

co


   u(a)

Khi đó, ta có I   f (t)dt . Ở đây 
.


u(b)



ĐS: ln 3  ln 2 .

ĐS: 5ln 2  3ln 3 .

ĐS: 2ln 3  3ln 2 .

e2

ln 2 x  2 ln x  1
dx .
x(ln
x

1)(ln
x

2)
1

Bài 8. Tính tích phân 



2

Bài 9. [ĐHA09] Tính tích phân  (cos 3 x  1)cos 2 xdx .
0

WWW.ToanCapBa.Net

ĐS: 2-2ln3+ln2 .

ĐS:

8 
 .
15 4
16


Truy cập www.khongbocuoc.com để download thêm các tài liệu học tập khác

DOWNLOAD TÀI LIỆU TOÁN THPT TẠI : www.k2pi.net

2

Bài 10. [ĐHD05] Tính tích phân  (esin x  cos x)cos xdx .

ĐS: e  1 

0

cos xdx

.
5

2sin
x
0

Bài 11. Tính tích phân 

ĐS:


4

cos 2x
dx .
0 1  2sin 2x

Bài 13. [ĐHB03] Tính tích phân 

0 1  sin 2x


2 sin 2xdx

dx .

.

oc

uo

Bài 14. [ĐHB05] Tính tích phân 

0 1  cos x

4

sin 2xdx

Bài 15. [ĐHA06] Tính tích phân 

.

cos2 x  4sin 2 x

0


2 sin 2x cos xdx

Bài 16. [ĐHB05] Tính tích phân I  

1  cos x

.

gb

0


ln 3
.
4

ĐS:

ln 2
.
2

c.


4 1  2sin 2 x

ĐS:

co

Bài 12. Tính tích phân 

ln 5  ln 3
.
2

m


2



3

Bài 17. Tính tích phân  sin 2 x tan xdx .

ĐS: 2  2ln 2 .

ĐS:

10  2
.
3

ĐS: 2ln 2  1 .

ĐS: ln 2 

on

0


6 sin 3x  sin 3 3x

Bài 18. Tính tích phân 

0

1  cos 3x


kh

Bài 19. [ĐHA08] Tính tích phân I  

0


4


0

ĐS:

dx .


6 tan4 xdx

cos 2x


.
4

.




Bài 20. Tính tích phân  1  tan8 x dx .

WWW.ToanCapBa.Net

ĐS: 

3
.
8

ln 5  ln 3
.
2





10 3 ln 2  3

.
27
2

ĐS:

76
.
105


17


Truy cập www.khongbocuoc.com để download thêm các tài liệu học tập khác

DOWNLOAD TÀI LIỆU TOÁN THPT TẠI : www.k2pi.net


2 sin x  cos x
Bài 22. Tính tích phân 
dx .
3
 sin x  cos x
3


4

2

Bài 24. Tính tích phân 

sin x  cos x
1  sin 2x

ĐS:

dx .

cos 2x




Bài 25. Tính tích phân  sin 2x 1  sin 2 x



3 1



2

.




ln 2
.
2

3

dx .

ĐS:

1
.

32

ĐS:

ln 3
.
4

kh

on

gb

0

3

dx .

oc
uo

0 (sin x  cos x  3)


2

3 13
2

1 
2  2

co

Bài 23. Tính tích phân 

ĐS:

4 3 2
.
4

c.


2

ĐS:

m



sin  x   dx
4

Bài 21. [ĐHB08] Tính tích phân 
.
sin

2x

2(1

sin
x

cos
x)
0

4

WWW.ToanCapBa.Net

18


Truy cập www.khongbocuoc.com để download thêm các tài liệu học tập khác

1

oc
uo

2. Phép đổi biến t  n f (x)

c.

co


m

DOWNLOAD TÀI LIỆU TOÁN THPT TẠI : www.k2pi.net

Bài 1. Tính tích phân  x3 x 2  3 dx .
0

1

Bài 2. Tính tích phân  x5 1  x 2 dx .
0

2

Bài 3. [ĐHA04] Tính tích phân 

x1

gb

1 1

xdx

x3

3

Bài 4. Tính tích phân 


1 3

x1  x 3

3

xdx

on

Bài 5. Tính tích phân 

0

.

dx .

x2  2  2 1  x2

.

kh

7 (x  2)dx
Bài 6. Tính tích phân  3
.
x1
0


ĐS:

6 38
.
5

ĐS:

8
.
105

ĐS:

11
 4 ln 2 .
3

ĐS: 6ln 3  8 .

ĐS:

10 2  11
.
3

ĐS:

231

.
10

ĐS:

468
.
7

ĐS:

29
.
270

9

Bài 7. Tính tích phân  x 3 1  xdx .
1

1

Bài 8. Tính tích phân  x15 1  3x8 dx .
0

WWW.ToanCapBa.Net

19



Truy cập www.khongbocuoc.com để download thêm các tài liệu học tập khác

DOWNLOAD TÀI LIỆU TOÁN THPT TẠI : www.k2pi.net

x 1  2 ln x

1

dx .


2 sin 2x  sin x

Bài 11. [ĐHA05] Tính tích phân 

1  3cos x

ĐS:

10 2  11
.
3

ĐS:

34
.
27

oc

uo

c.

0

dx .

116
.
135

co

3  2 ln x

e

Bài 10. Tính tích phân 

ĐS:

m

1  3 ln x ln xdx
.
x
1
e


Bài 9. [ĐHB04] Tính tích phân 

3. Các phép đổi biến x  tan t , x  cot t , x  sint , x  cost
8

16  x2 dx .

Bài 1. [ĐHB02] Tính tích phân 

ĐS: 2  4 .

0

3
2

dx



Bài 2. Tính tích phân

 9  x2 

3

gb

3 3
2


.

2

dx

on

Bài 3. Tính tích phân 

Bài 4. Tính tích phân

2 x x2  1
3

6

dx



kh

3 2
2
2

Bài 5. Tính tích phân 


0
3

Bài 6. Tính tích phân 

3
3

.

x x2  9
x 2dx
1  x2

dx
1 x

2

.

.

.

WWW.ToanCapBa.Net

ĐS:

4 3

.
27

ĐS:


.
6

ĐS:


.
36

ĐS:

2
.
8

ĐS:


.
6
20


Truy cập www.khongbocuoc.com để download thêm các tài liệu học tập khác


DOWNLOAD TÀI LIỆU TOÁN THPT TẠI : www.k2pi.net

xdx

1 x

2

 x1

3



Bài 9. Tính tích phân

 3
3

.

dx



1  x2




3

.

1 x
dx .
1

x
0

1

Bài 10. Tính tích phân 

3  ln x

2 ln x

1

ĐS:

1 3
.
2

2

x


3

dx .

dx .

ĐS:

3  2 ln 2
.
16

ĐS:

5e4  1
.
32

1

2x

gb

Bài 4. [ĐHD06] Tính tích phân  (x  2)e dx .
0

3


Bài 5. [ĐHD04] Tính tích phân  ln(x 2  x)dx .

4

27
16 .

ĐS:

3

Bài 3. [ĐHD07] Tính tích phân  x2 ln 2 xdx .
1


 1.
2

3  ln

oc
uo

1  x  1

Bài 2. [ĐHD08] Tính tích phân 

ln 3  3
.


2
6

c.

Bài 1. [ĐHB09] Tính tích phân 

ĐS:

ĐS:

Loại 3. Phƣơng pháp tích phân từng phần
3

 3
.
9

m

1

Bài 8. Tính tích phân 

ĐS:

co

1
dx

Bài 7. Tính tích phân 
.
2
0 x  x1

5  3e2
ĐS:
.
4
ĐS: 3ln 3  2 .

2

on

1

2

Bài 6. Tính tích phân  x 3ex dx .

ĐS:

1
.
2

ĐS:

3e  2

.
13

0

2

kh

Bài 7. Tính tích phân  e2x cos 3xdx .
0

2

Bài 8. Tính tích phân 

x 2e x

0  x  2

2

dx .

WWW.ToanCapBa.Net

ĐS: 1 .

21



Truy cập www.khongbocuoc.com để download thêm các tài liệu học tập khác

DOWNLOAD TÀI LIỆU TOÁN THPT TẠI : www.k2pi.net

4

Bài 9. Tính tích phân  x tan 2 xdx .

ĐS:

  2 ln 2
.


4 32
2

ĐS:

2 ln 2  1
.
8

0

 1  x4 

2


.

MỘT SỐ ỨNG DỤNG CỦA TÍCH PHÂN

gb

CHỦ ĐỀ 3.

oc
uo

c.

co

0

x7dx

m

1

Bài 10. Tính tích phân 

Loại 1. Tính diện tích hình phẳng

on



y  f  x , y  0
* Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường 
được tính bởi công thức:

 x  a, x  b (a  b)
b

S   f  x  dx .
a

kh

x  f  y  , x  0

* Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường 
được tính bởi công thức:

 y  a, y  b (a  b)
b

S   f  y  dy .
a

WWW.ToanCapBa.Net

22


Truy cập www.khongbocuoc.com để download thêm các tài liệu học tập khác


DOWNLOAD TÀI LIỆU TOÁN THPT TẠI : www.k2pi.net

y  f  x , y  g  x
* Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường 
( f  x , g  x  0

 x  a, x  b (a  b)

x   a;b ) được tính bởi công thức:
b

m

S   f  x   g  x  dx .
a

co

Bài 1. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y  x2  4x  3 và y  3 .
ĐS: 8 (đvdt).

Bài 2. [ĐHA02] Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y  x2  4x  3 và

109
(đvdt).
6

oc
uo


ĐS:

c.

y  x 3.

Bài 3. [ĐHB02] Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y  4 
ĐS: 2 

4
(đvdt).
3

x2
x2
và y 
.
4
4 2

Bài 4. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y  x2  2x và y   x2  4x .

gb

ĐS: 9 (đvdt).

Bài 5. Tính diện tích của hai phần đường tròn (C) : x2  y 2  8 chia bởi parabol (P) : y 2  2x .
ĐS: 2 

4

4
(đvdt) và 6  (đvdt).
3
3

on

27
x2
Bài 6. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y  x , y 
và y 
.
x
8
2

ĐS: 27 ln 2 (đvdt).

kh

Bài 7. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y  x2 , y 
ĐS:

2
8
x2
, y
và y  .
4
x

x

20 ln 2
(đvdt).
3

WWW.ToanCapBa.Net

23


Truy cập www.khongbocuoc.com để download thêm các tài liệu học tập khác

DOWNLOAD TÀI LIỆU TOÁN THPT TẠI : www.k2pi.net
Bài 8. Tính diện tích của hình phẳng giới hạn bởi (P) : y  4x  x2 và các tiếp với (P) tại


O(0;0)

9
(đvdt).
4

m

ĐS:

A(3;3) .

5 

Bài 9. Tính diện tích của hình phẳng giới hạn bởi (P) : y  x2  2x và các tiếp kẻ từ M  ;6 
2 

ĐS:

co

tới (P) .

9
(đvdt).
4

c.

Bài 10. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường cong y  x 1  x2 , trục hoành và đường

ĐS:

2 2 1
(đvdt).
3

oc
uo

thẳng

x  1.


Bài 11. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường cong y 

1  ln x
, trục hoành và các
x

x  1,

x  e.

đường
ĐS:

thẳng



2 2 2 1
3

 (đvdt).

gb

Bài 12. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y  sin | x | và y | x |  .
ĐS: 4   2 (đvdt).






on

Bài 13. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y  (e  1)x và y  ex  1 x .
ĐS:

e
 1 (đvdt).
2

kh

Bài 14. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường  C  : y  x 

(C) ,

ĐS:

x1



1
2x2

, tiệm cận xiên của

x  3.

1

(đvdt).
3

WWW.ToanCapBa.Net

24


Truy cập www.khongbocuoc.com để download thêm các tài liệu học tập khác

DOWNLOAD TÀI LIỆU TOÁN THPT TẠI : www.k2pi.net
Bài 15. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường 2(y  1)2  x và (y  1)2  x  1 .

4
(đvdt).
3

on

gb

oc
uo

c.

co

m


ĐS:

Loại 2. Tính thể tích vật thể

kh

* Thể tích của vật thể nhận được khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường

 y  f (x), y  0
xung quanh Ox là

 x  a, x  b (a  b)
b

V    f 2 (x)dx .
a

WWW.ToanCapBa.Net

25


×