DANH SÁCH KHỐI 10 - NH: 2016 - 2017 (Đã chỉnh sửa sai xót)
STT
HỌ VÀ TÊN
1 BÙI ĐIẾU BẢO AN
NGÀY SINH
NAM
NỮ
12/05/2001
2 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH
XL
CHỖ Ở HIỆN TẠI
HL HK
TB T Phước Thạnh - Quới Thiện - VLm - VL
09/12/2001 K
GHI CHÚ
THCS Lưu Văn Mót
LỚP
10A1
T Trung Hậu - Trung Thành Tây - VLm - VLTHCS Nguyễn Việt Hùng10A1
3 NGÔ VĂN CƯỜNG
26/02/2001
TB T Xuân Minh 2 - Trung Thành - VLm - VL THCS Trung Thành
4 NGUYỄN VĂN CHÍ CƯỜNG
03/06/2001
TB T Hòa Hiệp - Trung Thành Tây - VLm - VL THCS Nguyễn Việt Hùng10A1
5 NGUYỄN NHỰT DUY
31/07/2001
TB T An Quới - Quới An - VLm - VL
6 NGUYỄN MỸ DUYÊN
29/10/2001 K
10A1
THCS Nguyễn Việt Hùng10A1
T Đại Đức - Đức Mỹ - Càng Long - Trà Vinh THCS Tạ Thị Kiều
10A1
7 NGUYỄN KHÁNH DƯƠNG
24/04/2001
TB T Rạch Vọp - Quới Thiện - VLm - VL
THCS Lưu Văn Mót
8 LÊ CÔNG ĐANG
09/05/2001
K
T An Quới - Quới An - VLm - VL
THCS Nguyễn Việt Hùng10A1
9 NGUYỄN VĂN ĐĂNG
27/02/2001
K
T ấp 2 - Trung Ngãi - VLm - VL
THCS Nguyễn Chí Trai 10A1
10 ĐỒNG THỊ DUY HẰNG
17/11/2001 TB T Mướp Sát - Trung Hiệp - VLm - VL
10A1
THCS Lê Hữu Thanh
10A1
11 NGUYỄN PHÚC KHANG
25/06/2001
TB T An Trung - Trung Thành - VLm - VL
THCS Trung Thành
10A1
12 TRẦN VŨ BẢO KHANG
15/12/2001
TB T Xuân Minh 2 - Trung Thành - VLm - VL THCS Trung Thành
10A1
13 CAO TRƯỜNG KHÁNH
23.11.2000
K
14 PHẠM THỊ MỘNG KIỀU
T Ấp 3 - Trung Nghĩa - VLm - VL
23/09/2001 TB T ấp 8 - Trung Ngãi - VLm - VL
THCS Nguyễn Chí Trai 10A1
THCS Nguyễn Chí Trai 10A1
15 NGUYỄN TẤN LỘC
12/04/2001
TB T Phú Khương - Trung Nghĩa - VLm - VL
THCS Nguyễn Chí Trai 10A1
16 LÊ HỮU LUÂN
12/11/2001
TB T Thanh Lương - Quới Thiện - VLm - VL
THCS Lưu Văn Mót
10A1
THCS Lưu Văn Mót
10A1
17 LÂM THỊ XUÂN MAI
07/09/2000 K
T Rạch Sâu - Quới Thiện - VLm - VL
18 HỒ HOÀNG NAM
22/11/2000
TB T An Trung - Trung Thành - VLm -VL
THCS Trung Thành
10A1
19 TRẦN TRUNG NGHĨA
14.06.2001
TB T Bà Phận - Trung Chánh - VLm - VL
THCS Trần Văn Vĩnh
10A1
20 DƯƠNG THỊ HUỲNH NHƯ
14/05/2001 TB T Bình Lương - Quới Thiện - VLm - VL
THCS Lưu Văn Mót
10A1
21 NGUYỄN HUỲNH NHƯ
30/05/2001 TB K Rạch Nưng - Trung Hiệp - VLm - VL
THCS Thị Trấn
10A1
22 NGUYỄN HOÀI PHONG
11/05/2001
TB T An Hòa - Quới An - VLm - VL
THCS Nguyễn Việt Hùng10A1
23 TRƯƠNG THÀNH QUÍ
31/05/2001
TB T Phú Tân - Trung Nghĩa - VLm - VL
THCS Nguyễn Chí Trai 10A1
24 SƠN SANG
12/17/2001
TB T An Nhơn - Trung Thành - VLm - LV
THCS Trung Thành
25 NGUYỄN HOÀNG TÂM
27/09/2001
TB T Hòa Hiệp - Trung Thành Tây - VLm - VL THCS Nguyễn Việt Hùng10A1
10A1
DANH SÁCH KHỐI 10 - NH: 2016 - 2017 (Đã chỉnh sửa sai xót)
STT
HỌ VÀ TÊN
26 DƯƠNG NHẬT THÁI
NGÀY SINH
NAM
NỮ
18/05/2001
27 NGUYỄN THỊ THANH THANH
28 LÊ HỨA HOÀNG THÀNH
XL
CHỖ Ở HIỆN TẠI
GHI CHÚ
LỚP
HL HK
K T Hòa Hiệp - Trung Thành Tây - VLm - VL THCS Nguyễn Việt Hùng10A1
08/06/2001 TB T Phước Lý 2 - Quới Thiện - VLm - VL
11/10/2001
29 HUỲNH THỊ KIM THI
TB T An Trung - Trung Thành - Vlm - VL
03/08/2001 TB T Bình Lương - Quới Thiện - VLm - VL
THCS Lưu Văn Mót
10A1
THCS Thị Trấn
10A1
THCS Lưu Văn Mót
10A1
30 ĐỖ PHÚC THIÊN
06/05/2001
TB T Trung Trạch - Trung Thành - VLm - LV
THCS Trung Thành
10A1
31 TRƯƠNG MINH THÔNG
28/04/2001
TB T An Trung - Trung Thành - VLm - VL
THCS Trung Thành
10A1
32 NGUYỄN THỊ ANH THƯ
03/06/2001 K
T Trường Thọ - Trung Thành Tây - VLm - VLTHCS Nguyễn Việt Hùng10A1
33 LÊ THỊ KIỀU TRANG
25/06/2001 TB T Tân Trung - Trung Thành Tây - VLm - VL THCS Nguyễn Việt Hùng10A1
34 LÊ THỊ THÙY TRANG
12/10/2001 TB T An Trung - Trung Thành VLm - VL
THCS Trung Thành
35 PHẠM THỊ QUẾ TRÂN
17/06/2001 K
THCS Nguyễn Chí Trai 10A1
36 TRƯƠNG THỊ MỸ TRÂN
16/05/2001 TB T Đức Hòa - Trung Thành Đông - VLm - VL THCS Trung Thành
T ấp 3 - Trung Nghĩa - VLm - VL
37 HUỲNH QUỚI TRUNG
10/03/2001
TB T Xuân Lộc - Trung Thành - VLm - VL
38 NGUYỄN ĐÌNH VĂN
27/07/2001
K
39 TRẦN THỊ THẢO VY
22/01/2001 K
10A1
THCS Nguyễn Việt Hùng10A1
T Xuân Minh 2 - Trung Thành - VLm - VL THCS Trung Thành
T ấp 8 - Trung Ngãi - VLm - VL
10A1
10A1
THCS Nguyễn Chí Trai 10A1
DANH SÁCH KHỐI 10 - NH: 2016 - 2017 (Đã chỉnh sửa sai xót)
STT
HỌ VÀ TÊN
NGÀY SINH
NAM
NỮ
XL
CHỖ Ở HIỆN TẠI
GHI CHÚ
HL HK
23/12/2001 TB T Phong Thới - Thị Trấn VLm - VLm - LV THCS Thị Trấn
1 NGUYỄN THỊ HOÀNG ÁNH
LỚP
10A2
2 NGUYỄN HỮU DUY
10/12/2001
TB T ấp 2 - Trung Ngãi - VLm - VL
THCS Nguyễn Chí Trai
10A2
3 VĂN DIỄN ĐÔNG
04/05/2001
TB K Rạch Trúc - Thị Trấn VLm - VLm - LV
THCS Thị Trấn
10A2
THCS Trung Thành
10A2
09/09/2001 TB T Trung Trạch - Trung Thành - VLm - LV
4 NGUYỄN THỊ TRÚC HÀ
5 NGUYỄN NHẬT HÀO
17/07/2001
K
6 TRẦN HOÀNG HẬU
06/06/2001
TB T Quang Bình - Quới An - VLm - LV
7 DƯƠNG THỊ MỘNG HUYỀN
T Hòa Hiệp - Trung Thành Tây - VLm - LV THCS Nguyễn Việt Hùng
10A2
THCS Nguyễn Việt Hùng
10A2
30/06/2001 K
T Thanh Lương - Thanh Bình - VLm - LV
THCS Lưu Văn Mót
10A2
T Trung Tín - Thị Trấn VLm - VLm - LV
8 NGUYỄN QUANG KHẢI
02/07/2001
G
THCS Thị Trấn
10A2
9 ĐINH VĂN KHANG
03/12/2001
TB T Phú An - Trung Thành Đông - VLm - LV THCS Thị Trấn
10A2
10 LÊ PHÚC KHANG
17/12/2001
TB T Quới Hiệp - Trung Thành Tây - VLm - LV THCS Nguyễn Việt Hùng
10A2
11 NGUYỄN TRỌNG KHÔI
25/11/2000
K
THCS Trung Thành
10A2
12 NGUYỄN VĂN KHỞI
30/01/2001
TB T Xuân Minh 1 - Trung Thành - VLm - LV THCS Trung Thành
10A2
15/06/2001 K
13 NGUYỄN THỊ HUẾ LAM
14 TRẦN NHẬT LAM
28/05/2001
T
Trung Thành - VLm - LV
T Hòa Hiệp - Trung Thành Tây - VLm - LV THCS Nguyễn Việt Hùng
TB T Trung Trạch - Trung Thành - VLm - LV
17/01/2001 TB T Bình Lương - Quới Thiện - VLm - LV
15 NGUYỄN THỊ THU LAN
10A2
THCS Trung Thành
10A2
THCS Lưu Văn Mót
10A2
16 HUỲNH THANH LONG
07/01/2001
TB T Rạch Sâu - Quới Thiện - VLm - LV
THCS Lưu Văn Mót
10A2
17 ĐỖ THÀNH LUÂN
05/03/2001
TB T Rạch Nưng - Trung Hiệp - VLm - LV
THCS Lưu Văn Mót
10A2
18 NGUYỄN MINH LUÂN
29/08/2001
TB T Phước Bình- Quới Thiện - VLm - LV
THCS Lưu Văn Mót
10A2
THCS Lưu Văn Mót
10A2
19 TỪ THỊ KIM NGÂN
16/07/2001 TB T Rạch Vọp - Quới Thiện - VLm - LV
20 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC
16/04/2001 TB T Đại Đức - Đức Mỹ - Càng Long - Trà Vinh THCS Đức Mỹ
21 NGUYỄN MINH NHIỀU
24/09/2000
TB K Hòa Hiệp - Trung Thành Tây - VLm - LV THCS Nguyễn Việt Hùng
10A2
10A2
22 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ
21/11/2001 TB T ấp 6 - Trung Nghĩa - VLm - VL
THCS Nguyễn Chí Trai
10A2
23 PHAN THỊ HUỲNH NHƯ
16/08/2001 K
T ấp Kinh - Trung Ngãi - VLm -VL
THCS Nguyễn Chí Trai
10A2
T ấp 2 - Trung Ngãi - VLm - LV
THCS Nguyễn Chí Trai
10A2
24 HUỲNH TẤN PHÁT
25 NGUYỄN THỊ MỸ PHỤNG
21/09/2001
K
15/09/2001 K
T Tân Trung - Trung Thành Tây - VLm - LV THCS Lưu Văn Mót
10A2
DANH SÁCH KHỐI 10 - NH: 2016 - 2017 (Đã chỉnh sửa sai xót)
STT
HỌ VÀ TÊN
NGÀY SINH
NAM
NỮ
XL
CHỖ Ở HIỆN TẠI
HL HK
TB T An Hòa - Trung Thành Tây - VLm - LV
GHI CHÚ
26 NGUYỄN VĂN QUANG
03/10/2001
27 NGUYỄN PHÚC TẤN
20/06/2001
K
28 NGUYỄN CHÍ THANH
27/04/2000
TB T Tân Trung - Trung Thành Tây - VLm - LV THCS Nguyễn Việt Hùng
T ấp 8 - Trung Ngãi - VLm - LV
LỚP
THCS Nguyễn Việt Hùng
10A2
THCS Nguyễn Chí Trai
10A2
10A2
29 TRẦN LÊ PHƯƠNG THẢO
05/06/2001 TB K An Hòa - Trung Thành Tây - VLm - LV
30 HOÀNG THỊ MỘNG THƠ
11/08/2001 K
31 TRƯƠNG THỊ THANH THÚY
25/03/2001 TB T Trung Trạch - Trung Thành - VLm - LV
THCS Trung Thành
10A2
32 NGUYỄN THỊ MỸ TIÊN
18/01/2001 K
T ấp 3 - Trung Nghĩa - VLm - LV
THCS Nguyễn Chí Trai
10A2
33 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM
10/07/2001 K
T Phú Tân - Trung Nghĩa - VLm - VL
THCS Nguyễn Chí Trai
10A2
T Xuân Lộc - Trung Thành - VLm - LV
THCS Trung Thành
10A2
THCS Nguyễn Việt Hùng
10A2
T Hòa Hiệp - Trung Thành Tây - VLm - LV THCS Nguyễn Việt Hùng
10A2
THCS Nguyễn Việt Hùng
10A2
T Hòa Hiệp - Trung Thành Tây - VLm - LV THCS Nguyễn Việt Hùng
10A2
34 VÕ MINH TRƯỜNG
22/08/2001
K
35 NGÔ QUỐC VIỆT
20/04/2001
TB T Quang Minh - Quới An - VLm - LV
36 HUỲNH PHÚ YÊN
12/12/2001
K
DANH SÁCH KHỐI 10 - NH: 2016 - 2017 (Đã chỉnh sửa sai xót)
STT
HỌ VÀ TÊN
1 ĐINH LÝ THẾ ANH
NGÀY SINH
NAM
NỮ
13/02/2001
2 NGUYỄN THỊ HUỲNH ANH
XL
HL HK
G
17/04/2001 K
CHỖ Ở HIỆN TẠI
T Quang Minh - Quới An - VLm - VL
GHI CHÚ
LỚP
THCS Nguyễn Việt Hùng10A3
T Trung Hậu - Trung Thành Tây - VLm - VLTHCS Nguyễn Việt Hùng10A3
3 NGUYỄN QUỐC BẢO
16/03/2001
TB T Trung Tín - TTVLm-VL
THCS Thị Trấn
10A3
4 VÕ MINH CẢNH
13/10/2001
TB T An Lạc Tây - Trung Hiếu - VLm - VL
THCS Trung Hiếu
10A3
5 NGUYỄN LÊ MINH CHÁNH
27/09/2001
TB T Trường Thọ- Trung Thành Tây - VLm - VLTHCS Nguyễn Việt Hùng10A3
6 LÊ CHÍ DU
27/01/2001
K
7 NGUYỄN THỊ KIM DUY
T Ấp Phú Tân - Trung Nghĩa - VLm - VL
28/01/2001 TB T Quang Minh - Quới An - VLm - VL
THCS Nguyễn Chí Trai 10A3
THCS Nguyễn Việt Hùng10A3
8 TRẦN THANH DUY
26/5/2001
TB T Phú Nhuận - Trung Nghĩa - VLm - VL
THCS Nguyễn Chí Trai 10A3
9 NGUYỄN VÕ HUY HOÀNG
24/03/2001
TB T Phước Lôc Trung Thành - VLm - VL
THCS Trung Thành
K
THCS Nguyễn Chí Trai 10A3
10 TRƯƠNG THỊ LỆ HUYỀN
13/9/2001
11 HUỲNH THANH HƯƠNG
20/10/2001 K
T Ấp 3 - Trung Nghĩa - VLm - VL
10A3
T Quới Hiệp - Trung Thành Tây - VLm - VL THCS Nguyễn Việt Hùng10A3
12 TRẦN THANH HƯỞNG
21/10/2001
TB T Xuân Lôc Trung Thành - VLm - VL
THCS Trung Thành
10A3
13 ĐOÀN DUY KHÁNH
04/07/2001
TB T Phước Bình- Quới Thiện - VLm - VL
THCS Lưu Văn Mót
10A3
14 ĐẶNG HOÀI LINH
03/04/2001
K
15 HUỲNH VĂN LUÂN
16/09/2001
TB K Tân Trung - Trung Thành Tây - VLm - VL THCS Nguyễn Việt Hùng10A3
16 NGUYỄN CÔNG LÝ
05/05/2001
TB T Quới An - VLm - VL
THCS Nguyễn Việt Hùng10A3
17 HUỲNH CÔNG MINH
06/04/2001
TB T Phú Thới- Quới Thiện - VLm - VL
THCS Lưu Văn Mót
10A3
18 LÊ VĂN MINH
01/02/2001
K
THCS Lưu Văn Mót
10A3
19 TRIỆU TẤN MINH
25/9/2001
TB T Rạch Vọp- Quới Thiện - VLm - VL
THCS Lưu Văn Mót
10A3
29/8/2001 TB T Rạch Vọp - Quới Thiện - VLm -VL
THCS Lưu Văn Mót
10A3
THCS Thị Trấn
10A3
THCS Thị Trấn
10A3
T Ấp Rạch Nưng - Trung Hiệp - VLm - VL THCS Thị Trấn
10A3
20 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN
T Ấp Trường Hội - Trung Nghĩa - VLm - VLTHCS Nguyễn Chí Trai 10A3
T Phước Bình- Quới Thiện - VLm - VL
21 BÙI HỮU NGHĨA
20/1/2001
K
T Trung Xuân - Trung Thành - Vlm - VL
22 HỒ QUỐC NHẬT
08/09/2001
TB K Khóm 1 TT VLm - VL
23 TRẦN THỊ YẾN NHI
21/12/2001 K
24 NGUYỄN THỊ HỒNG NHƯ
07/10/2001 TB K Phước Lộc - Trung Thành - VLm - VL
THCS Trung Thành
10A3
DANH SÁCH KHỐI 10 - NH: 2016 - 2017 (Đã chỉnh sửa sai xót)
STT
HỌ VÀ TÊN
25 PHẠM THỊ HUỲNH NHƯ
NGÀY SINH
XL
CHỖ Ở HIỆN TẠI
NAM
NỮ
HL HK
24/11/2001 TB T Trung Trạch - Trung Thành - VLm - VL
26 TRƯƠNG THỊ HUỲNH NHƯ
27 PHẠM HOÀI PHONG
09/05/2001 K
25/11/2001
28 NGUYỄN HẠ ĐOAN THANH
K
03/01/2001 K
GHI CHÚ
THCS Trung Thành
LỚP
10A3
T Ấp Trường Hội - Trung Nghĩa - VLm - VLTHCS Nguyễn Chí Trai 10A3
T Xuân Minh 2- Trung Thành - VLm - VL THCS Trung Thành
10A3
T Phước Thạnh- Quới Thiện - VLm - VL
10A3
THCS Lưu Văn Mót
29 HUỲNH BÁ THIÊN
22/8/2001
TB T Ấp 8 - Trung Ngãi - VLm - VL
THCS Nguyễn Chí Trai 10A3
30 VÕ HỮU TIẾN
15/11/2001
TB T An Trung - Trung Thành - VLm - VL
THCS Trung Thành
31 NGUYỄN QUỐC TĨNH
08/09/2001
TB T Hòa Hiệp - Trung Thành Tây - VLm - VL THCS Nguyễn Việt Hùng10A3
32 LÊ QUYỀN TRÂN
33 HÀ MINH TRIỀU
13/06/2001 G
20/12/2001
T Ấp Kinh - Trung Ngãi - VLm - VL
TB T Phước Lôc Trung Thành - VLm - VL
10A3
THCS Nguyễn Chí Trai 10A3
THCS Trung Thành
10A3
34 NGUYỄN THỊ YẾN TRINH
12/08/2001 K
T Quang Minh - Quới An - VLm - VL
THCS Nguyễn Việt Hùng10A3
35 TẠ NGỌC NGÂN TRÚC
22/09/2001 K
T Phước Lý Nhì- Quới Thiện - VLm - VL
THCS Lưu Văn Mót
10A3
36 VÕ THANH TRƯỞNG
25/04/2001
K
T Hòa Hiệp - Trung Thành Tây - VLm - VL THCS Nguyễn Việt Hùng10A3
37 NGUYỄN VĂN TUẤN
02/03/2001
TB T Trường Thọ- Trung Thành Tây - VLm - VLTHCS Nguyễn Việt Hùng10A3
DANH SÁCH KHỐI 10 - NH: 2016 - 2017 (Đã chỉnh sửa sai xót)
STT
HỌ VÀ TÊN
1 NGUYỄN THÀNH AN
NGÀY SINH
NAM
NỮ
16/10/20041
2 NGUYỄN THỊ KHÁNH BĂNG
3 LÊ HOÀNG CHÂU
XL
CHỖ Ở HIỆN TẠI
HL HK
K T Phú Tân - Trung Nghĩa - VLm - VL
17/01/2001 TB T Quang Minh - Quới An - VLm - VL
08/07/2001
4 NGUYỄN THỊ NGỌC DIỄM
TB T Phước Bình - Quới Thiện - VLm - VL
12/092001
GHI CHÚ
LỚP
THCS Nguyễn Chí Trai
10A4
THCS Nguyễn Việt Hùng
10A4
THCS Lưu Văn Mót
10A4
K
T Hòa Hiệp - Trung Thành Tây - VLm - VL THCS Nguyễn Việt Hùng
10A4
T Rạch Sâu - Quới Thiện - VLm - VL
10A4
5 ĐẶNG HOÀNG DUY
12/05/2001
K
6 NGUYỄN TẤN DUY
05/02/2001
TB T Hòa Nghĩa - Trung Thành Tây - VLm - VLTHCS Nguyễn Việt Hùng
10A4
7 PHAN QUỐC ĐẠT
23/06/1999
K
T ấp 6 - Trung Nghĩa - VLm - VL
THCS Nguyễn Chí Trai
10A4
8 PHẠM NGỌC ĐÔNG
27/06/2001
K
K Khóm 2 -Thị Trấn VLm- VLm - VL
THCS Nguyễn Việt Hùng
10A4
THCS Lưu Văn Mót
10A4
9 HUỲNH GIA HÂN
19/02/2001 TB T Phước Thạnh - Quới Thiện - VLm - VL
THCS Lưu Văn Mót
10 NGUYỄN MINH HIẾU
04/01/2001
TB K Tam Trung - Trung Ngãi - VLm - VL
THCS Nguyễn Chí Trai
10A4
11 NGUYỄN HOÀNG KHA
15/01/2001
TB
THCS Trung Thành
10A4
12 TRỊNH ĐÔNG KHÁNH
17/06/2001
TB T Trung Tín - Thị Trấn VLm - VLm - VL
THCS Thị Trấn
10A4
13 NGUYỄN HOÀNG KHIÊM
11/09/2001
K
T Trung Trị - Trung Hiệp - VLm - VL
THCS Thị Trấn
10A4
14 BÙI VĨNH KHOA
15/02/2000
K
T Xuân Minh 1 - Trung Thành - VLm - VL THCS Trung Thành
15 TRIỆU VĂN DUY KHƯƠNG
ấp 7 - Trung Ngãi - VLm - VL
TB T Bình Lương - Quới Thiện - VLm - VL
THCS Lưu Văn Mót
10A4
16 NGUYỄN PHÚ LỘC
10/11/2001
K
17 NGUYỄN VĂN LUÂN
03/10/2001
TB T An Hòa - Trung Thành Tây - VLm - VL
THCS Nguyễn Việt Hùng
10A4
18 LƯU HOÀI NAM
25/08/2001
TB K Phước Thạnh - Quới Thiện - VLm - VL
THCS Lưu Văn Mót
10A4
19 NGUYỄN XUÂN NAM
30/05/2001
TB T An Trung - Trung Thành - VLm -VL
THCS Trung Thành
10A4
20 TRƯƠNG NGUYỄN HOÀNG NAM
20/04/2000
TB K Trường Thọ - Trung Thành Tây - VLm - VLTHCS Nguyễn Việt Hùng
21 ĐOÀN THỊ TUYẾT NGÂN
22 LÊ SONG NGÂN
10/10/2001 TB T Trung Trị - Trung Hiệp - VLm - VL
07/07/2001
23 PHẠM THANH NGÂN
24 TRẦN HỮU NGHỊ
25 LÂM THỊ BÍCH NGỌC
T Hòa Hiệp - Trung Thành Tây - VLm - VL THCS Nguyễn Việt Hùng
10A4
K
T Rạch Sâu - Quới Thiện - VLm - VL
20/12/2001 TB T An Trung - Trung Thành - VLm - VL
16/09/2001
TB T ấp 8 - Trung Ngãi - VLm - VL
06/02/2001 K
T ấp Kinh - Trung Ngãi - VLm -VL
10A4
10A4
THCS Thị Trấn
10A4
THCS Lưu Văn Mót
10A4
THCS Trung Thành
10A4
THCS Nguyễn Chí Trai
10A4
THCS Nguyễn Chí Trai
10A4
DANH SÁCH KHỐI 10 - NH: 2016 - 2017 (Đã chỉnh sửa sai xót)
STT
HỌ VÀ TÊN
26 NGUYỄN THỊ TÚ NGUYÊN
NGÀY SINH
XL
CHỖ Ở HIỆN TẠI
GHI CHÚ
NAM
NỮ
HL HK
25/06/2001 TB T Xuân Minh 1 - Trung Thành - VLm - VL THCS Trung Thành
LỚP
10A4
27 NGUYỄN HOA NHI
06/11/2001 TB K Rạch Vọp - Quới Thiện - VLm - VL
THCS Lưu Văn Mót
10A4
28 NGUYỄN THIỊ QUẾ NHI
19/06/2001 TB T Tân Xuân - Trung Thành - VLm - VL
THCS Trung Thành
10A4
29 PHẠM HUỲNH ĐĂNG QUANG
01/01/2001
TB K Hòa Hiệp - Trung Thành Tây - VLm -VL THCS Nguyễn Việt Hùng
10A4
30 TRƯƠNG ANH TÀI
18/01/2001
K
10A4
T An Trung - Trung Thành - VLm - VL
THCS Trung Thành
31 NGÔ THỊ THU THẢO
09/05/2001 TB T Hòa Hiệp - Trung Thành Tây - VLm - VL THCS Nguyễn Việt Hùng
10A4
32 THÁI THỊ THU THỦY
23/06/2001 TB T Rạch Trúc - Thị Trấn VLm - VLm - VL
THCS Thị Trấn
10A4
33 LÊ KIỀU THƯ
29/09/2001 K
T Phước Lý 1 - Quới Thiện - VLm - VL
THCS Lưu Văn Mót
10A4
34 PHAN THỊ ANH THƯ
24/09/2001 K
T
THCS Nguyễn Chí Trai
10A4
35 NGUYỄN NGỌC HUYỀN TRÂN
29/12/2001 G
K Tân Trung - Trung Thành Tây - VLm - VL THCS Nguyễn Việt Hùng
10A4
T Quang Đức - Trung Chánh - VLm - VL
THCS Nguyễn Việt Hùng
10A4
THCS Trung Thành
10A4
THCS Thị trấn Vũng Liêm
10A4
Trung Nghĩa - VLm - VL
36 NGUYỄN MINH TRÍ
16/11/2001
K
37 NGUYỄN HOÀNG TUẤN
18/08/2000
TB T Xuân Lộc - Trung Thành - VLm - VL
38 NGUYỄN BÍCH VI
27.01.2001
DANH SÁCH KHỐI 10 - NH: 2016 - 2017 (Đã chỉnh sửa sai xót)
STT
HỌ VÀ TÊN
1 NGUYỄN THÀNH ĐẠT
NGÀY SINH
NAM
NỮ
29/07/2001
2 TRẦN THỊ NGỌC HẠNH
3 TRẦN QUANG HIỂN
23/11/2001 K
7 PHẠM MINH KHANG
K
T Ấp7 - Trung Ngãi - VLm - VL
THCS Nguyễn Chí Trai 10A5
05/08/2001 K
T Ấp 8 - Trung Ngãi - VLm - VL
THCS Nguyễn Chí Trai 10A5
TB T Ấp 8 - Trung Ngãi - VLm - VL
THCS Nguyễn Chí Trai 10A5
02/05/2001 TB T An Lạc Tây - Trung Hiếu - VLm - VL
02/08/2001
8 NGUYỄN HỒNG LAM
10A5
THCS Thị Trấn
09/10/2001
6 NGUYỄN THANH HƯƠNG
LỚP
T Phong Thới - TTVLm - Vlm - VL
20/12/2001
4 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN
5 NGUYỄN TẤN HƯNG
XL
CHỖ Ở HIỆN TẠI
GHI CHÚ
HL HK
K K Tam Trung - Trung Thành Tây - VLm - VLTHCS Thị Trấn
THCS Trung Hiếu
TB T Phú Nông - Trung Thành Đông - VLm - VLTHCS Lê Văn Hoàng
26/09/2001 K
10A5
10A5
10A5
T An Lạc II - Trung An- VLm - VL
THCS Trung Hiếu
10A5
9 TỐNG THÀNH LỢI
24/4/2001
K
T An Lạc Tây - Trung Hiếu - VLm - VL
THCS Trung Hiếu
10A5
10 NGYỄN NGỌC LUÂN
01/04/2001
K
T Phong Thới - TTVLm - Vlm - VL
THCS Thị Trấn
10A5
K
11 NGUYỄN THỊ XUÂN MAI
29/7/2001
T An Lạc Đông - Trung Hiếu - VLm - VL
THCS Trung Hiếu
10A5
12 PHẠM TRÚC MAI
19/12/2001 TB T An Lạc Đông - Trung Hiếu - VLm - VL
THCS Trung Hiếu
10A5
THCS Trung Hiếu
10A5
T Trung Điền - Trung Hiếu - VLm - VL
THCS Trung Hiếu
10A5
13 NGUYỄN NHẬT NAM
28/02/2001
14 ĐOÀN THỊ KIM NGÂN
TB T Bình Thành - Trung Hiếu - VLm - VL
21/09/2001 K
15 NGUYỄN MINH NHẬT
13/06/2001
TB T Bình Thành - Trung Hiếu - VLm - VL
THCS Trung Hiếu
10A5
16 PHAN PHONG PHÁP
16/09/2001
TB T Đại Đức - Đức Mỹ - Càng Long - TV
THCS Lê Văn Hoàng
10A5
17 NGUYỄN THANH PHONG
25/11/2001
K
18 HUỲNH THANH PHÚ
31/12/2001
TB T Phú Khương - Trung Nghĩa - VLm - VL
19 LÊ THỊ TRÚC PHƯƠNG
K Ấp Trường Hội - Trung Nghĩa - VLm - VLTHCS Nguyễn Chí Trai 10A5
THCS Nguyễn Chí Trai 10A5
16/9/2001 TB T Hòa Thuận - Trung Thành Đông - VLm - VL
THCS Lê Văn Hoàng
10A5
20 NGUYỄN MINH QUANG
11/12/2001
TB T Phú Tân - Trung Nghĩa - VLm - VL
21 NGUYỄN HOÀNG QUI
06/12/2001
TB T Đại Hòa - Trung Thành Đông - VLm - VL THCS Lê Văn Hoàng
10A5
22 NGUYỄN TẤN TÀI
03/04/2001
TB K Rạch Ngay - Trung Hiệp - VLm - VL
THCS Lê Hữu Thanh
10A5
23 LÝ QUỐC THÁI
22/06/2001
TB K An Lạc Tây - Trung Hiếu - VLm - VL
THCS Trung Hiếu
10A5
24 BÙI CHÍ THANH
15/12/2001
TB T An Thành Đông - Trung Hiếu - VLm - VL THCS Trung Hiếu
10A5
25 TRẦN KIM THANH
19/09/2001 TB T Mướp Sát- Trung Hiệp - VLm - VL
THCS Nguyễn Chí Trai 10A5
THCS Lê Hữu Thanh
10A5
DANH SÁCH KHỐI 10 - NH: 2016 - 2017 (Đã chỉnh sửa sai xót)
26 HÀ MINH THÀNH
NGÀY SINH
NAM
NỮ
26/05/2001
XL
CHỖ Ở HIỆN TẠI
GHI CHÚ
HL HK
K T An Thành Đông - Trung Hiếu - VLm - VL THCS Trung Hiếu
10A5
27 NGUYỄN MINH THÔNG
31/7/2001
TB T An Thành Tây- Trung Hiếu - VLm - VL
THCS Trung Hiếu
10A5
28 NGUYỄN MINH THUẬN
17/12/2001
TB T Bình Phụng - Trung Hiệp - VLm - VL
THCS Trung Hiếu
10A5
STT
HỌ VÀ TÊN
29 HUỲNH THỊ ANH THƯ
15/06/2001
k
K Thạnh hiệp - Đức Mỹ - Càng Long -TV
LỚP
THCS Nguyễn Chí Trai 10A5
30 NGUYỄN PHẠM CÔNG THỨC
06/06/2001
TB T An Lạc I - Trung An - VLm - VL
THCS Trung Hiếu
10A5
31 ĐẶNG THÀNH TIẾN
12/04/2001
K
T Trung Hưng - Trung Hiệp - VLm - VL
THCS Lê Hữu Thanh
10A5
07/06/2001 TB T Bình Phụng - Trung Hiệp - VLm - VL
THCS Lê Hữu Thanh
10A5
32 CAO THẢO TRÂN
33 HỒ VĂN TRẬN
27/06/2001
K
T Phú Nhuận - Trung Nghĩa - VLm - VL
THCS Nguyễn Chí Trai 10A5
34 PHAN TỐNG MINH TRÍ
30/04/2001
K
T Ruột Ngựa - Trung Hiệp - VLm - VL
THCS Trung Hiếu
T Ấp 4 - Trung Nghĩa - VLm - VL
THCS Nguyễn Chí Trai 10A5
T Phong Thới - TTVLm - Vlm - VL
THCS Thị Trấn
10A5
THCS Trung Hiếu
10A5
35 HUỲNH DIỄM TRINH
27/02/2001 K
36 LÊ VĂN QUỐC TRỌNG
08/10/2001
K
37 HỒ QUỐC VINH
08/08/2000
TB T Trung An - VLm - VL
10A5
DANH SÁCH KHỐI 10 - NH: 2016 - 2017 (Đã chỉnh sửa sai xót)
STT
HỌ VÀ TÊN
1 NGÔ THỊ TUYẾT ANH
NGÀY SINH
XL
CHỖ Ở HIỆN TẠI
NAM
NỮ
HL HK
24/07/2000 TB K Mướp Sát- Trung Hiệp - VLm - VL
GHI CHÚ
LỚP
THCS Lê Hữu Thanh
10A6
2 LÊ THÀNH ĐẠT
27/10/2001
K
K Hòa Thuận - Trung Thành Đông - VLm - VL
THCS Lê Văn Hoàng
10A6
3 NGUYỄN THÀNH HUỲNH
05/04/2001
K
T Ấp Tam Trung - Trung Ngãi - VLm - VL THCS Nguyễn Chí Trai
10A6
4 NGUYỄN VĨNH KHANG
13/05/2001
K
T Trung Điền - Trung Hiếu - VLm - VL
THCS Trung Hiếu
10A6
5 ĐẶNG MINH KHIÊM
09/12/2001
K
T Rạch Ngay - Trung Hiệp - VLm - VL
THCS Lê Hữu Thanh
10A6
6 NGUYỄN THANH LÂM
01/09/2000
TB T An Điền II - Trung Hiếu - VLm - VL
THCS Trung Hiếu
10A6
K
T Ấp2 - Trung Ngãi - VLm - VL
THCS Nguyễn Chí Trai
10A6
T An Điền I - Trung Hiếu - VLm - VL
THCS Trung Hiếu
10A6
THCS Lê Hữu Thanh
10A6
7 NGYỄN THỊ MỸ LINH
19/3/2001
8 HỒ QUANG MINH
13/02/2001
G
9 NGUYỄN LÊ HÙNG MINH
13/11/2001
TB T Bình Phụng - Trung Hiệp - VLm - VL
10 BÙI THỊ KIM NGHĨA
03/10/2001 K
T Phú An - Trung Thành Đông - VLm - VL THCS Thị Trấn
10A6
11 NGÔ BẢO NGỌC
02/09/2001 K
T Ấp Kinh - Trung Ngãi - VLm - VL
THCS Nguyễn Chí Trai
10A6
12 NGUYỄN THỊ HOÀI NGỌC
13/05/2001 TB T Bình Thành - Trung Hiếu - VLm - VL
THCS Trung Hiếu
10A6
13 NGÔ VĂN NHA
01/03/2001
TB T Hòa Thuận - Trung Thành Đông - VLm - VL
THCS Lê Văn Hoàng
10A6
14 HUỲNH TRỌNG NHÃ
02/01/2001
K
T Ấp Kinh - Trung Ngãi - VLm - VL
THCS Nguyễn Chí Trai
10A6
15 NGUYỄN TRUNG NHÂN
22/08/2001
K
T An Nhơn - Trung Thành - VLm - VL
THCS Thị Trấn
10A6
T Phú Ân - Trung Nghĩa - VLm - VL
THCS Nguyễn Chí Trai
10A6
16 VÕ HUỲNH NHƯ
14/09/2001 K
17 TRẦN HOÀNG NY
23/5/2001
TB T Ấp Tam Trung - Trung Ngãi - VLm - VL THCS Nguyễn Chí Trai
10A6
18 NGUYỄN NGỌC PHONG
28/01/2001
K
K Phú Tiên - Trung Nghĩa - VLm - VL
THCS Nguyễn Chí Trai
10A6
19 HUỲNH TẤN PHÚ
05/01/2001
k
K Giòng Ké - Trung Ngãi - VLm - VL
THCS Nguyễn Chí Trai
10A6
20 NGUYỄN MINH PHÚC
04/05/2001
K
T Khóm 1 - Thị Trấn VLm - VLm - VL
THCS Thị Trấn
10A6
21 ĐOÀN HỬU PHƯỚC
08/10/2001
K
T Ấp1 - Trung Ngãi - VLm - VL
THCS Nguyễn Chí Trai
10A6
THCS Trung Hiếu
10A6
22 LẠC TUYẾT QUYÊN
23 HUỲNH PHÚ SANG
04/11/2001 TB T An Điền II- Trung Hiếu - VLm - VL
27/01/2001
24 NGUYỄN THỊ THU SƯƠNG
25 LÊ TẤN TÀI
29/12/2001
TB K Đức Hòa - Trung Thành Đông - VLm - VL THCS Lê Văn Hoàng
10A6
21/08/2001 TB T Hòa Thuận - Trung Thành Đông - VLm - VL
THCS Lê Văn Hoàng
10A6
TB T Bình Thành - Trung Hiếu - VLm - VL
THCS Trung Hiếu
10A6
DANH SÁCH KHỐI 10 - NH: 2016 - 2017 (Đã chỉnh sửa sai xót)
26 PHAN ANH TÀI
NGÀY SINH
NAM
NỮ
24/04/1999
27 NGUYỄN QUỐC THẮNG
30/11/2001
K
28 LÊ MINH THỐNG
07/01/2000
TB T An Điền II - Trung Hiếu - VLm - VL
STT
HỌ VÀ TÊN
XL
CHỖ Ở HIỆN TẠI
HL HK
TB T An Lạc Đông - Trung Hiếu - VLm - VL
T Bình Trung - Trung Hiếu - VLm - VL
GHI CHÚ
LỚP
THCS Trung Hiếu
10A6
THCS Trung Hiếu
10A6
THCS Trung Hiếu
10A6
29 NGUYỄN THANH THÚY
01/01/2001 TB T Phú An - Trung Thành Đông - VLm - VL THCS Thị Trấn
10A6
30 VÕ THỊ MINH THƯ
18/05/2001 TB T Hiếu Kinh A - Hiếu Thành - VLm - VL
THCS Trung Hiếu
10A6
31 NGUYỄN TRƯƠNG THỦY TIÊN
01/07/2001 K
THCS Nguyễn Chí Trai
10A6
THCS Trung Hiếu
10A6
32 NGUYỄN NGỌC TÍNH
18/12/2001
T Phú Tân - Trung Nghĩa - VLm - VL
TB T An Lạc Đông - Trung Hiếu - VLm - VL
33 LÊ THỊ NGỌC TRÂM
10/03/2001 K
T An Điền I - Trung Hiếu - VLm - VL
THCS Trung Hiếu
10A6
34 ÂU THỊ MAI TRINH
11/12/2001 K
T Chợ Mới- Trung Chánh - VLm - VL
THCS Lê Hữu Thanh
10A6
THCS Trung Hiếu
10A6
35 PHAN VIỄN
13/10/2001
TB T An Điền I - Trung Hiếu - VLm - VL
DANH SÁCH KHỐI 10 - NH: 2016 - 2017 (Đã chỉnh sửa sai xót)
1 TRẦN VĂN CHINH
NGÀY SINH
NAM
NỮ
03/02/2001
XL
CHỖ Ở HIỆN TẠI
HL HK
K T ấp 2 - Trung Ngãi - VLm -VL
THCS Nguyễn Chí Trai 10A7
2 TRẦN VĂN CÓ
16/03/2001
TB T Rạch Nưng - Trung Hiệp - VLm - VL
THCS Thị Trấn
STT
HỌ VÀ TÊN
3 NGUYỄN THANH DIỆU
4 NGUYỄN ANH DUY
GHI CHÚ
12/06/2001 TB T Phú Nông - Trung Thành Đông - VLm - VLTHCS Lê Văn Hoàng
19/12/2001
5 PHẠM NGỌC DUYÊN
K
T Phú Tiên - Trung Nghĩa - VLm - VL
LỚP
10A7
10A7
THCS Nguyễn Chí Trai 10A7
31/07/2001 TB T Khóm 10 - Thị Trấn Càng Long - CL - TV THCS Nguyễn Chí Trai 10A7
6 LÊ HẢI ĐĂNG
05/07/2001
TB T An Lạc Đông - Trung Hiếu - VLm - VL
THCS Trung Hiếu
10A7
7 TRẦN NHẬT HÀO
06/10/2001
TB T An Thành Tây - Trung Hiếu - VLm - VL
THCS Trung Hiếu
10A7
8 NGUYỄN TRUNG HÙNG
29/01/2001
TB T Giồng Ké - Trung Ngãi - VLm - VL
THCS Trung Hiếu
10A7
9 NGUYỄN GIA HUY
10/06/2001
K
THCS Trung Hiếu
10A7
THCS Thị Trấn
10A7
10 PHẠM MỸ HUYỀN
T An Điền 2 - Trung Hiếu - VLm - VL
11/09/2001 TB T Rạch Trúc - Thị Trấn VLm - VLm - VL
11 NGUYỄN MINH KHANG
11/12/2001
TB T Phú Tân - Trung Nghĩa - VLm - VL
THCS Nguyễn Chí Trai 10A7
12 VỎ TẤN KIỆT
27/10/2001
TB T Phước Lộc - Trung Thành - VLm - VL
THCS Lê Văn Hoàng
10A7
13 NGUYỄN NGỌC LUÂN
01/04/2001
TB T Khóm 2 - Thị Trấn VLm - VLm - VL
THCS Thị Trấn
10A7
10A7
14 PHẠM TRÚC MAI
10.12.2001 TB T An Lạc Đông - Trung Hiếu - VLm - VL
THCS Trung Hiếu
15 NGUYỄN NGỌC KIM NGÂN
31.7.2001 TB T Phú Tiên - Trung Nghĩa - VLm - VL
THCS Nguyễn Chí Trai 10A7
16 LÊ THẢO NGHI
05/02/2001 TB T An Lạc Tây - Trung Hiếu - VLm - VL
THCS Trung Hiếu
10A7
17 ĐẶNG THANH PHONG
18/07/2001
TB T Bình Trung - Trung Hiếu - VLm - VL
THCS Trung Hiếu
10A7
18 LÊ THÀNH PHÚ
18/03/2001
TB T Trung Hiệp - VLm - VL
THCS Trung Hiếu
10A7
19 NGUYỄN HOÀNG PHÚC
08/06/2001
TB T Mướp Sát - Trung Hiệp - VLm - VL
THCS Lê Hữu Thanh
10A7
20 LÊ TRỌNG PHƯỚC
27/03/2001
TB T Đức Hòa - Trung Thành Đông - VLm - VL THCS Lê Văn Hoàng
10A7
21 LÊ MINH QUANG
24.12.2000
22 NGUYỄN MINH QUÂN
08/02/2001
K
23 LÊ HOÀNG QUÍ
24/10/2001
TB T Bình Thành - Trung Hiếu - VLm - VL
THCS Trung Hiếu
24 VÕ MINH THÀNH
13/10/2001
TB T An Thành Tây - Trung Hiếu - VLm - VL
THCS Nguyễn Việt Hùng10A7
25 NGUYỄN THÁI THƯ
Ấp 6 - Trung Nghĩa - VLm - VL
T Tân Xuân - Trung Thành - VLm -VL
23/01/2001 TB T Trung Hiếu - VLm - VL
Học lại
10A7
THCS Nguyễn Chí Trai 10A7
THCS Trung Hiếu
10A7
10A7
DANH SÁCH KHỐI 10 - NH: 2016 - 2017 (Đã chỉnh sửa sai xót)
STT
HỌ VÀ TÊN
26 NGUYỄN THỊ CÚC TIÊN
NGÀY SINH
XL
CHỖ Ở HIỆN TẠI
NAM
NỮ
HL HK
20/08/2000 K T Mướp Sát - Trung Hiệp - VLm - VL
27 NGUYỄN THỊ MAI TRINH
26/02/2001 TB T Bình Thành - Trung Hiếu - VLm - VL
GHI CHÚ
LỚP
THCS Lê Hữu Thanh
10A7
THCS Trung Hiếu
10A7
28 NGUYỄN BẢO TRỌNG
17/01/2001
K
T Tân Xuân - Trung Thành - VLm -VL
THCS Nguyễn Chí Trai 10A7
29 DIỆP HOÀNG TRUNG
20/03/2001
K
T An Điền 2 - Trung Hiếu - VLm - VL
THCS Trung Hiếu
30 HỒ CÔNG TRỰC
22/08/2001
TB K Phú Tiên - Trung Nghĩa - VLm - VL
31 LÊ ĐANG TRƯỜNG
03/07/2001
TB T Đại Hòa - Trung Thành Đông - VLm - VL THCS Lê Văn Hoàng
10A7
32 LÊ ĐĂNG TRƯỜNG
03.07.2001
TB T Đại Hòa - Trung Thành Đông - VLm - VL THCS Lê Văn Hoàng
10A7
33 NGUYỄN THANH TUYỀN
27/07/2001
K
10A7
34 TRẦN LÊ THANH TUYỀN
35 LÊ THANH VIỆT
36 LÊ NGUYỄN THÚY VY
20/17/2001
10A7
THCS Nguyễn Chí Trai 10A7
T An Lạc Đông - Trung Hiếu - VLm - VL
THCS Trung Hiếu
02/09/2001 K
T Tân Xuân - Trung Thành - VLm -VL
THCS Nguyễn Chí Trai 10A7
K
T Trung Điền - Trung Hiếu - VLm - VL
THCS Nguyễn Việt Hùng10A7
21/08/2001 TB T Trung Hưng - Trung Hiệp - VLm - VL
THCS Lê Hữu Thanh
10A7
DANH SÁCH KHỐI 10 - NH: 2016 - 2017 (Đã chỉnh sửa sai xót)
STT
HỌ VÀ TÊN
1 NGUYỄN THỊ QUỚI ANH
2 NGÔ THỪA ÂN
NGÀY SINH
XL
CHỖ Ở HIỆN TẠI
GHI CHÚ
NAM
NỮ
HL HK
09.06.2001 TB T Đại Hòa - Trung Thành Đông - VLm - VL THCS Lê Văn Hoàng
27.08.2001
3 NGUYỄN THỊ HẢI ÂU
K
08.01.2001 K
LỚP
10A8
T An Điền 2 - Trung Hiếu - VLm - VL
THCS Trung Hiếu
10A8
T An Lạc Đông - Trung Hiếu - VLm - VL
THCS Trung Hiếu
10A8
4 NGUYỄN THANH BÌNH
19.03.2000
TB T Bình Trung - Trung Hiếu - VLm - VL
THCS Trung Hiếu
10A8
5 NGUYỄN TẤN CƯỜNG
01.07.2001
TB T Ấp 7 - Trung Ngãi - VLm -VL
THCS Nguyễn Chí Trai
10A8
6 ĐỖ HỨA THÁI DONL
02.06.2001
K
THCS Trung Hiếu
10A8
7 TRẦN QUỐC ĐANG
27.02.2001
TB T Giồng Ké - Trung Ngãi - VLm - VL
THCS Nguyễn Chí Trai
10A8
THCS Trung Hiếu
10A8
8 LÊ THỊ HỒNG ĐIỆP
T An Lạc Đông - Trung Hiếu - VLm - VL
19.06.2001 TB T An Lạc Tây - Trung Hiếu - VLm - VL
9 NGUYỄN PHƯỚC HẬU
18.09.2001
TB T Phú Nhuận - Trung Ngãi - VLm - VL
THCS Nguyễn Chí Trai
10A8
10 NGUYỄN VĂN HẬU
02.10.2001
TB T Trung Hưng - Trung Hiệp - VLm - VL
THCS Lê Hữu Thanh
10A8
11 NGUYỄN THÁI HỌC
31.10.2001
K
THCS Nguyễn Chí Trai
10A8
12 LÊ PHỤC KHANG
16.10.2001
TB T An Lạc Tây - Trung Hiếu - VLm - VL
THCS Trung Hiếu
10A8
13 HỒNG PHƯƠNG ANH KIỆT
27.02.2001
TB T An Điền 2 - Trung Hiếu - VLm - VL
THCS Trung Hiếu
10A8
14 HUỲNH VĂN KIỆT
12.03.2001
K
15 PHAN THỊ KIỀU LAN
T Ấp 7 - Trung Ngãi - VLm -VL
T Phong Thới - TT Vũng Liêm - VLm - VL THCS Thị trấn Vũng Liêm
28.07.2001 TB T Mướp Sát - Trung Hiệp - VLm - VL
10A8
THCS Lê Hữu Thanh
10A8
16 NGUYỄN TẤN LIÊM
08.10.2001
TB T Trung Hiếu - VLm - VL
THCS Trung Hiếu
10A8
17 NGUYỄN QUỐC LỘC
04.02.2001
TB K Trung Hưng - Trung Hiệp - VLm - VL
THCS Lê Hữu Thanh
10A8
18 MẠCH HỬU LUÂN
17.09.2001
G
THCS Trung Hiếu
10A8
19 NGUYỄN VĂN LUÂN
10.11.2001
TB T Rạch Trúc - TT Vũng Liêm - VLm - VL
THCS Thị trấn Vũng Liêm
10A8
THCS Trung Hiếu
10A8
20 PHAN THỊ TRẦM MY
21 HUỲNH PHƯỚC NGUYỄN
26.04.2001 K
15.12.2001
22 NGUYỄN THỊ THẢO NHI
K
T An Điền 2 - Trung Hiếu - VLm - VL
T An Lạc - Trung Hiếu - VLm - VL
T Đức Hòa - Trung Thành Đông - VLm - VL THCS Lê Văn Hoàng
10A8
30.12.2000 TB T Hòa Thuâṇ - Trung Thành Đông - VLm - VL
THCS Lê Văn Hoàng
10A8
23 TẠ VĂN HOÀNG NHU
26.01.2000
TB T Phú An - Trung Thành Đông - VLm - VL THCS Thị trấn Vũng Liêm
10A8
24 HÀ PHONG
03.03..2001
K
T Ấp 6 - Trung Nghĩa - VLm -VL
THCS Nguyễn Chí Trai
10A8
25 NGUYỄN TRỌNG PHÚC
17.12.2001
K
T Ruột Ngựa - Trung Hiệp - VLm - VL
THCS Trung Hiếu
10A8
DANH SÁCH KHỐI 10 - NH: 2016 - 2017 (Đã chỉnh sửa sai xót)
26 NGUYỄN NGỌC SANG
NGÀY SINH
NAM
NỮ
17.10.2001
XL
CHỖ Ở HIỆN TẠI
HL HK
K T Bình Thành - Trung Hiếu - VLm - VL
THCS Trung Hiếu
10A8
27 NGUYỄN HỮU TÀI
10.07.2001
TB T An Điền 2 - Trung Hiếu - VLm - VL
THCS Trung Hiếu
10A8
28 DIỆP HỮU THÀNH
14.04.2001
K
T Ấp 1 - Trung Ngãi - VLm -VL
THCS Nguyễn Chí Trai
10A8
T Trường Hội - Trung Nghĩa - VLm -VL
THCS Nguyễn Chí Trai
10A8
STT
HỌ VÀ TÊN
GHI CHÚ
LỚP
29 NGUYỄN NGÔ LAM THUYÊN
12.09.2001 K
30 LÝ THỊ THÙY TRANG
22.03.2001 TB T Trung Hiếu - VLm - VL
THCS Trung Hiếu
10A8
31 NGUYỄN THỊ THU TRANG
13/07/2001 K
THCS Nguyễn Chí Trai
10A8
32 NGUYỄN THANH TRÍ
33 TRẦN THANH TUẤN
T Trường Hội - Trung Nghĩa - VLm - VL
THCS Thị trấn Vũng Liêm 10A8
01.01.2001
22.06.2001
34 LÊ TRẦN THẢO VI
TB T Rạch Nưng - Trung Hiệp - VLm - VL
THCS Thị trấn Vũng Liêm
14.03.2001 TB T Đức Hòa - Trung Thành Đông - VLm - VL THCS Lê Văn Hoàng
10A8
10A8
35 HUỲNH VĂN QUỐC VINH
16.12.2001
K
K Trung Thành Đông - VLm - VL
THCS Lê Văn Hoàng
10A8
36 HỒ KIM XUYẾN
29/11/2001
K
T Bình Phụng - Trung Hiếu - VLm - VL
THCS Trung Hiếu
10A8
29.08.2001 K
T Trường Hội - Trung Nghĩa - VLm -VL
THCS Nguyễn Chí Trai
10A8
37 NGUYỄN THỊ HỒNG YẾN
DANH SÁCH KHỐI 10 - NH: 2016 - 2017 (Đã chỉnh sửa sai xót)
STT
HỌ VÀ TÊN
1 LÊ VĨ CƯỜNG
NGÀY SINH
NAM
NỮ
03/06/2001
2 ĐINH PHAN THẢO DUY
3 PHẠM HỬU DUY
11/12/2001 K
25/01/2001
4 LƯƠNG THỊ MỸ DUYÊN
5 VĂN THÀNH ĐẠT
XL
CHỖ Ở HIỆN TẠI
HL HK
K T Trường Định - Quới An - VLm - VL
K
01.12.2001 G
16/05/2001
6 DƯƠNG THỊ NGỌC HÂN
K
GHI CHÚ
LỚP
THCS Nguyễn THị Thu 10A9
T Ấp2 - Trung Ngãi - VLm - VL
THCS Nguyễn Chí Trai 10A9
T Ấp Lăng - Thanh Bình - VLm - VL
THCS Hồ Đức Thắng
T Phú Tiên - Trung Nghĩa - VLm - VL
THCS Nguyễn Chí Trai 10A9
T Vàm An - Quới An - VLm - VL
THCS Nguyễn THị Thu 10A9
06/08/2000 TB TB Thanh Phong - Thanh Bình - VLm - VL
THCS Hồ Đức Thắng
10A9
10A9
7 LÊ PHÚC HẬU
15/05/2000
TB T Vàm An - Quới An - VLm - VL
THCS Nguyễn THị Thu 10A9
8 NGUYỄN THÀNH HẸN
11/07/2001
TB K Phước Trường - Quới An - VLm - VL
THCS Nguyễn THị Thu 10A9
9 TRẦN MỸ HUỆ
17/12/2001 TB T Phước Thọ - Quới An - VLm - VL
THCS Nguyễn THị Thu 10A9
10 NGUYỄN MINH KHA
17/04/2001
TB K Phước Trường - Quới An - VLm - VL
THCS Nguyễn THị Thu 10A9
11 NGUYỄN DUY LÂM
17/07/2001
K
T Khóm 1 - TTVLm - Vlm - VL
THCS Thị Trấn
18/09/2001 K
T Ấp 4- Trung Nghĩa - VLm - VL
THCS Nguyễn Chí Trai 10A9
K
T Ấp2 - Trung Ngãi - VLm - VL
THCS Nguyễn Chí Trai 10A9
12 ĐOÀN THỊ TRÚC LINH
13 NGUYỄN CHÍ LINH
13/11/2001
14 NGUYỄN THỊ KHÁNH LY
18/12/2001 TB T Thái Bình - Thanh Bình - VLm - VL
15 NGUYỄN THỊ HỒNG MAI
THCS Hồ Đức Thắng
10A9
10A9
THCS Tân Quới Trung10A9
01.06.2001
16 HUỲNH THỊ KIM NGÂN
26/06/2001 K
T Thái Bình - Thanh Bình - VLm - VL
THCS Hồ Đức Thắng
10A9
17 PHÙNG THỊ BÉ NGÂN
15/06/2000 K
T Ấp2 - Trung Ngãi - VLm - VL
THCS Nguyễn Chí Trai 10A9
18 NGUYỄN HOÀNG BÁ NGHIỆP
14/01/2001
TB T Vàm An - Quới An - VLm - VL
THCS Nguyễn THị Thu 10A9
19 PHAN TRỌNG NGUYÊN
15/04/2001
K
THCS Nguyễn THị Thu 10A9
20 LÊ HỬU NHÂN
24/09/2001
TB T Tân Bình - Thanh Bình - VLm - VL
THCS Hồ Đức Thắng
21 TRẦN QUỐC NHÂN
16/06/2001
TB T Phú Khương - Trung Nghĩa - VLm - VL
THCS Nguyễn Chí Trai 10A9
22 CAM MINH NHỰT
06/01/2001
K
THCS Nguyễn THị Thu 10A9
23 LÊ QUY PHÁT
30/12/2001
TB T Phú An - Trung Thành Đông - VLm - VL THCS Thị Trấn
10A9
24 VÕ VĂN PHÁT
17/01/2001
TB T An Lạc 2 - Trung An- VLm - VL
THCS Trung An
10A9
THCS Trung An
10A9
25 HỒ THỊ TRÚC QUYÊN
28/10/2001 K
T Quang Hòa - Quới An - VLm - VL
T Vàm An - Quới An - VLm - VL
T Ấp 5- Mỹ cẩm - Càng Long - Trà Vinh
10A9
DANH SÁCH KHỐI 10 - NH: 2016 - 2017 (Đã chỉnh sửa sai xót)
STT
HỌ VÀ TÊN
26 TRẦN VĂN SANG
NGÀY SINH
NAM
NỮ
18/05/01
XL
CHỖ Ở HIỆN TẠI
HL HK
TB K Thái Bình - Thanh Bình - VLm - VL
GHI CHÚ
THCS Hồ Đức Thắng
27 TẠ BỬU TÁNH
24/09/2001
TB T Đại Nghĩa - Trung Thành Đông - VLm - VLTHCS Thị Trấn
28 NGUYỄN ANH THUẬN
04/01/2001
K
29 LÊ ANH THƯƠNG
31/03/2001
TB T Trung Hòa 1 - Trung An- VLm - VL
30 LÊ THỊ CẨM TIÊN
09/11/2001 K
T Vàm An - Quới An - VLm - VL
T Trường Định - Quới An - VLm - VL
LỚP
10A9
10A9
THCS Nguyễn THị Thu 10A9
THCS Trung An
10A9
THCS Nguyễn THị Thu 10A9
31 LÊ MINH TIẾN
12/11/2000
TB T An Lạc Đông - Trung Hiếu - VLm - VL
32 TRƯƠNG VĂN TÌNH
10/06/2001
K
33 HÀ CHÍ TOÀN
16/07/2001
TB T Trung Hòa 1 - Trung An- VLm - VL
THCS Trung An
10A9
34 ĐINH NHỰT TRÍ
24/03/2001
K
THCS Thị Trấn
10A9
THCS Trung An
10A9
35 DƯƠNG THỊ VIỆT TRINH
36 ĐOÀN QUỐC TUẤN
37 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VI
38 QUAN THẾ VINH
T Quang Trạch - Trung Chánh - VLm - VL THCS Trần Văn Vĩnh
T Trung Xuân - Trung Thành - VLm - VL
15/06/2001 TB T An Lạc 2 - Trung An- VLm - VL
01/07/2001
K
22/02/2001 K
09.04.2001
THCS Thị Trấn
10A9
10A9
K Ấp Kinh - Trung Ngãi - VLm - VL
THCS Nguyễn Chí Trai 10A9
T Phước Thọ - Quới An - VLm - VL
THCS Nguyễn THị Thu 10A9
TB T Thanh Tân - Thanh Bình - VLm - VL
THCS Hồ Đức Thắng
10A9
DANH SÁCH KHỐI 10 - NH: 2016 - 2017 (Đã chỉnh sửa sai xót)
1 LA VĂN PHÚC BÌNH
NGÀY SINH
NAM
NỮ
25/03/2001
XL
CHỖ Ở HIỆN TẠI
HL HK
K T Ấp7 - Trung Ngãi - VLm - VL
THCS Nguyễn Chí Trai
10A10
2 ĐẶNG HOÀNG CHƯƠNG
17.03.2001
TB T Tân Bình - Thanh Bình - VLm - VL
THCS Hồ Đức Thắng
10A10
3 NGUYỄN VĂN MINH CƯỜNG
20.12.2001
TB T Vàm An - Quới An - VLm - VL
THCS Nguyễn Thị Thu
10A10
4 PHẠM THANH DUY
05.04.2001
K
K Phú Tân - Trung Nghĩa - VLm - VL
THCS Nguyễn Chí Trai
10A10
5 TRẦN QUỐC DƯƠNG
19.06.2001
K
T Phước Lộc - Trung Thành - VLm - VL
THCS Thị trấn Vũng Liêm
10A10
STT
HỌ VÀ TÊN
GHI CHÚ
LỚP
6 ĐẶNG THỊ CẨM GIANG
20.05.2001 TB T Phước Trường - Quới An - VLm - VL
THCS Nguyễn Thị Thu
10A10
7 NGUYỄN THỊ NGÂN HÀ
11.08.2001 K
THCS Trung An
10A10
THCS Hồ Đức Thắng
10A10
THCS Nguyễn Thị Thu
10A10
8 TRƯƠNG VĂN TẤN HÀO
29.05.2001
9 NGUYỄN THỊ CHÂU HƯƠNG
T Trung Hòa 2 - Trung An - VLm - VL
TB T Cái Dứa - Thanh Bình - VLm - VL
02.05.2001 K
T Nhứt - Quới An - VLm - VL
10 LA DĨ KHANG
24.08.2001
TB T Ấp 7 - Trung Ngãi - VLm - VL
THCS Nguyễn Chí Trai
10A10
11 NGUYỄN ĐĂNG KHOA
01.10.2001
K
T Trường Định - Quới An - VLm - VL
THCS Nguyễn Thị Thu
10A10
T Phước Thọ - Quới An - VLm - VL
THCS Nguyễn Thị Thu
10A10
T Vàm An - Quới An - VLm - VL
THCS Nguyễn Thị Thu
10A10
T Quang Hòa - Quới An - VLm - VL
THCS Nguyễn Thị Thu
10A10
12 HUỲNH THỊ KIM KHƯƠNG
13 TRẦN TRUNG KIÊN
29.09.2001 K
25.06.2001
14 NGUYỄN THỊ THÚY KIỀU
K
14.11.2001 K
15 NGUYỄN NHỰT LINH
24.12.2001
K
T Phú Khương - Trung Nghĩa - VLm - VL
THCS Nguyễn Chí Trai
10A10
16 NGUYỄN THÀNH LỰC
29.03.2001
K
T Phước Trường - Quới An - VLm - VL
THCS Nguyễn Thị Thu
10A10
17 TRẦN HUỲNH MỘNG
09.01.2001
K
T Phước Thọ - Quới An - VLm - VL
THCS Nguyễn Thị Thu
10A10
18 NGUYỄN TRỌNG NGHĨA
02.01.2001
TB K Ấp Lăng - Thanh Bình - VLm - VL
THCS Hồ Đức Thắng
10A10
19 PHẠM PHÚC NGUYÊN
11.12.2001
K
THCS Trần Văn Vĩnh
10A10
20 HỒ TRỌNG NGUYỄN
23.07.2001
TB K Mỹ Cẩm - Càng Long - Trà Vinh
THCS Trung An
10A10
21 NGUYỄN HÀ NHÂN
16.07.2001
TB T Trung Hòa 2 - Trung An - VLm - VL
THCS Trung An
10A10
THCS Hồ Đức Thắng
10A10
THCS Nguyễn Thị Thu
10A10
THCS Nguyễn Chí Trai
10A10
THCS Tân Quới Trung
10A10
22 VŨ THỊ KIỀU NHI
23 PHAN HOÀNG PHÁT
23.05.2001 K
01.11.2001
24 NGUYỄN THANH PHƯƠNG
25 PHẠM BẢO SANG
T Ấp Lăng - Thanh Bình - VLm - VL
TB T Vàm An - Quới An - VLm - VL
24.12.2001 K
22.01.2001
T Quang Đức - Trung Chánh - VLm - VL
K Giồng Ké - Trung Ngãi - VLm - VL
DANH SÁCH KHỐI 10 - NH: 2016 - 2017 (Đã chỉnh sửa sai xót)
STT
HỌ VÀ TÊN
26 HÀ NHẬT TÂN
NGÀY SINH
NAM
NỮ
18.03.2001
XL
CHỖ Ở HIỆN TẠI
HL HK
TB T An Lạc 2 - Trung An - VLm - VL
GHI CHÚ
LỚP
THCS Trung An
10A10
THCS Hồ Đức Thắng
10A10
TB T An Lạc 1 - Trung An - VLm - VL
THCS Trung An
10A10
29 TRẦN THỊ MINH THƯ
30.09.2001 TB T An Lạc 2 - Trung An - VLm - VL
THCS Trung An
10A10
30 ĐẶNG THUỶ TIÊN
15.12.2001 K
THCS Nguyễn Chí Trai
10A10
TB T An Quới - Quới An - VLm - VL
THCS Nguyễn Thị Thu
10A10
32 HUỲNH VĂN HIỆP (NHẬP HỌC TRỄ)30/01/2000
G
T Phú Tiên - Trung Nghĩa - VLm - VL
THCS Nguyễn Chí Trai
10A10
33 TRẦN MINH TRÍ
10.08.2001
G
T
THCS Hồ Đức Thắng
10A10
34 LÊ ANH TUẤN
19.03.2001
K
T Trung Xuân - Trung Thành - VLm - VL
THCS Thị trấn Vũng Liêm
10A10
35 NGUYỄN PHÚ VINH
30.06.2001
K
T Rạch Trúc - TT Vũng Liêm - VLm - VL
THCS Thị trấn Vũng Liêm
10A10
36 TRẦN CÔNG VINH
30.07.2001
K
T Ấp 2 - Trung Ngãi - VLm - VL
THCS Nguyễn Chí Trai
10A10
37 NGUYỄN VŨ XUYÊN
09.12.2001
TB T Vàm An - Quới An - VLm - VL
THCS Nguyễn Thị Thu
10A10
THCS Nguyễn Chí Trai
10A10
THCS Trung Thành
10A10
27 NGUYỄN THỊ KIỀU THƠ
28 NGÔ VŨ THUẦN
31 ĐẶNG CÔNG TRÁNG
38 NGUYỄN NGỌC NHƯ Ý
39 TRẦN THỊ KIM YẾN
01.12.2001 TB T Cái Dứa - Thanh Bình - VLm - VL
24.11.2001
14.02.2001
03.05.2001 G
29.09.2000
T Phú Nhuận - Trung Ngãi - VLm - VL
- Thanh Bình - VLm - VL
T Kinh - Trung Ngãi - VLm - VL
DANH SÁCH KHỐI 10 - NH: 2016 - 2017 (Đã chỉnh sửa sai xót)
STT
HỌ VÀ TÊN
1 TRẦN THỊ THÚY AN
NGÀY SINH
XL
CHỖ Ở HIỆN TẠI
NAM
NỮ
HL HK
09.02.2001 K T Vàm An - Quới An - VLm - VL
GHI CHÚ
LỚP
THCS Nguyễn Thị Thu 10A11
2 VÕ HOÀNG AN
25.08.2001
TB T An Lạc 2 - Trung An - VLm - VL
THCS Trung An
3 NGUYỄN SANG ANH
20.03.2001
TB K Phước Thọ - Quới An - VLm - VL
THCS Nguyễn Thị Thu 10A11
4 TRẦN THỊ VÂN ANH
08.05.2001 K
T Ấp 8 - Trung Ngãi - VLm - VL
10A11
THCS Nguyễn Chí Trai 10A11
5 NGUYỄN HỬU CẢNH
24.10.2001
TB T Thái An - Thanh Bình - VLm - VL
THCS Hồ Đức Thắng
6 LÊ VŨ CƯỜNG
28.02.2001
K
T Phước Thọ - Quới An - VLm - VL
THCS Nguyễn Thị Thu 10A11
T Ấp 3 - Trung Nghĩa - VLm - VL
THCS Nguyễn Chí Trai 10A11
7 PHAN THỊ THÚY DUY
03.04.2001 K
10A11
8 TĂNG KHÁNH DUY
06.12.2001
TB T An Phước - Trung An - VLm - VL
THCS Trung An
10A11
9 ĐẶNG VĂN HOÀI HẬN
26.05.2001
TB K Ấp Lăng - Thanh Bình - VLm - VL
THCS Hồ Đức Thắng
10A11
10 HÀ MINH HIẾU
23.08.2001
K
THCS Trung An
10A11
11 NGUYỄN QUỐC HÙNG
04.11.2001
TB T An Phước - Trung An - VLm - VL
THCS Trung An
10A11
12 VÕ MINH KHA
05.02.2001
K
THCS Nguyễn Thị Thu 10A11
13 NGUYỄN VĂN KHANG
05.06.2001
TB T
- Trung An - VLm - VL
THCS Trung An
14 LÊ ĐĂNG KHOA
23.12.2000
TB T
- Quới An - VLm - VL
THCS Nguyễn Thị Thu 10A11
15 NGUYỄN HOÀNG KHÔI
08.11.2001
K
16 HỒ TUẤN KIỆT
09.05.2001
17 TRƯƠNG HOÀNG LIÊM
28.07.2001
T Trung Hòa 2 - Trung An - VLm - VL
T Hiệp Trường - Quới An - VLm - VL
T Gạch Dung - Trung Chánh - VLm - VL
10A11
THCS Trần Văn Vĩnh
10A11
TB T Cái Dứa - Thanh Bình - VLm - VL
THCS Hồ Đức Thắng
10A11
TB T
THCS Nguyễn Thị Thu 10A11
- Quới An - VLm - VL
18 NGUYỄN THỊ THÙY LINH
16.11.2001 TB T Phước Trường - Quới An - VLm - VL
THCS Nguyễn Thị Thu 10A11
19 NGUYỄN THỊ TRÚC LINH
16.12.2001 G
THCS Nguyễn Chí Trai 10A11
20 NGUYỄN HUỲNH XUÂN MAI
21 PHẠM THỊ HUYỀN MI
T Ấp 3 - Trung Nghĩa - VLm - VL
T Vàm An - Quới An - VLm - VL
28.09.2001 TB K Cái Dứa - Thanh Bình - VLm - VL
THCS Hồ Đức Thắng
10A11
22 LÊ KHÁNH MỸ
28.12.2001 TB T Tân Bình - Thanh Bình - VLm - VL
THCS Hồ Đức Thắng
10A11
23 LÊ NGỌC NGÂN
08.08.2001 K
THCS Nguyễn Thị Thu 10A11
24 TRẦN HIẾU NGHĨA
25 NGUYỄN THỊ YẾN NHI
13.02.2001 K
12.12.2001
TB
24.11.1999 K
T Vàm An - Quới An - VLm - VL
Quang Hòa - Quới An - VLm - VL
T Nhứt - Quới An - VLm - VL
THCS Nguyễn THị Thu10A11
THCS Nguyễn Thị Thu 10A11
THCS Nguyễn Thị Thu 10A11
DANH SÁCH KHỐI 10 - NH: 2016 - 2017 (Đã chỉnh sửa sai xót)
STT
HỌ VÀ TÊN
26 NGUYỄN YẾN NHI
NGÀY SINH
XL
CHỖ Ở HIỆN TẠI
NAM
NỮ
HL HK
27.10.2001 K T Ấp 1 - Trung Ngãi - VLm - VL
GHI CHÚ
LỚP
THCS Nguyễn Chí Trai 10A11
27 LÊ MINH NHỰT
19.05.2001
K
T Thanh Khê - Thanh Bình - VLm - VL
THCS Hồ Đức Thắng
28 LÊ QUAN PHÚ
03.11.2001
K
T Ấp 6 - Trung Nghĩa - VLm - VL
THCS Nguyễn Chí Trai 10A11
29 PHẠM DUY TÂN
24.07.2001
TB T Trung Trị - Trung Hiệp - VLm - VL
THCS Thị trấn Vũng Liêm
10A11
30 NGUYỄN QUỐC THÁI
10.03.2001
TB T Trung Trị - Trung Hiệp - VLm - VL
THCS Thị trấn Vũng Liêm
10A11
31 NGUYỄN QUỐC THẮNG
23.12.2001
TB K Trung Trị - Trung Hiệp - VLm - VL
THCS Thị trấn Vũng Liêm
10A11
32 TRƯƠNG NHỰT TOÀN
20.03.2001
TB K Vàm An - Quới An - VLm - VL
THCS Nguyễn Thị Thu 10A11
33 NGÔ HOÀNG TRUNG
18.03.2001
K
THCS Trung An
10A11
34 NGUYỄN ANH TÚ
35 NGUYỄN THỊ KIM TÚ
21.05.2001
THCS Hồ Đức Thắng
THCS Hồ Đức Thắng
10A11
10A11
T An Lạc 2 - Trung An - VLm - VL
TB K Thanh Lương - Thanh Bình - VLm - VL
28.11.2001 K T Thanh Tân - Thanh Bình - VLm - VL
10A11