Tải bản đầy đủ (.pdf) (23 trang)

BỔ TRỢ từ VỰNG THPT từ VỰNG lớp 10

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.03 MB, 23 trang )

TÀI LIỆU LUYỆN THI MÔN TIẾNG ANH
NHÓM LUYỆN THI MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ HƯƠNG FIONA -THẦY PHAN HUY PHÚC

BỔ TRỢ TỪ VỰNG THPT

TỪ VỰNG LỚP 10

Năm học : 2016-2017


ÀI LIỆU 2017

Tham gia nhóm :
/>
TỪ VỰNG 10 TỔNG HỢP
Tài liệu bổ trợ
CTV: Lê Đức Thọ

UNIT 1
Alarm : đồng hồ báo thức

Exactly : chính xác

About : khoảng chừng

Exit : lối thoát

Arrive : đến

Experience : kinh nghiệm


At first : ban đầu

Favorite : yêu thích

Block : khóa

Fellow peasant : bạn nông dân

Boil : Nấu, luộc

Field : cánh đồng

Bomb : bom

Fire brigade : đội cứu hỏa

Boots : giày ống

Fishermen : người câu cá

Break : giờ nghỉ gải lao

Flight : chuyến bay

Buffalo : trâu

Fly – flew – flown : bay

Choke : sặc


Frightening : kinh sợ

Continue : tiếp tục

Gain height : bay lên cao

Cough : ho

Get ready : chuẩn bị xong

Creep – crept – crept : bò, trườn

Ground floor : tầng trệch

Crop : mùa vụ

Hurt : bị thương

Crowed : đông người

Husband : chồng

Cyclo : xe xích lô

In danger : bị nguy hiểm

Discotheque : vũ trường

In panic : hoảng loạn


During : trong ( khoảng thời

Land : đáp xuống

gian)

Lead : dẫn

Empty : rỗng

Leap – leapt – leapt :phóng,

Hocmai.vn – Ngôi trường chung của học trò Việt

- Trang | 1 -


ÀI LIỆU 2017

Tham gia nhóm :
/>
nhảy

Serve : phục vụ

Lives : cuộc sống

Several: Một vài

Neighbor : hàng xóm


Shake – shook – shaken : rung,

Out of : ra khỏi

lắc

Overjoy : quá vui mừng

Shall : sẽ (dùng cho I , We )

Passenger : hành khách

Smell : ngữi thấy mùi

Pilot : phi công

Smoke : khói

Plan: kế hoạch

Stay seated : ngồi tại chổ

Plane: máy bay

Suddenly : thình lình

Plot of land : mảnh đất

Take a short rest : nghỉ một chút


Quarter : 15 phút

Then : Sau đó

Realize : nhận ra

Tobacco : thuốc hút

Relieve : thấy nhẹ nhõm

Transplant : cấy

Repair : sửa chửa

Waste of time : phí thời gian

Rubbish : rác

Without : không có

Safety : an toàn
Scream : kêu thét lên
Serious : nghiêm trọng

Hocmai.vn – Ngôi trường chung của học trò Việt

- Trang | 2 -



ÀI LIỆU 2017

Tham gia nhóm :
/>
UNIT 2
Applicable: áp dụng

Miss: nhỡ

Attitude: thái độ

Narrow: hẹp

Avoid: tránh

Nationality: quốc tịch

Awful: kinh khủng

Noise: tiếng ồn

Backache: đau lưng

Opinion:quan điểm

Block capital: chữ in hoa

Post: bỏ thư

Cold: cảm lạnh


Present address: địa chỉ hiện

Cross: ngang qua

tại

Date of birth: ngày sinh

Safety: sự an toàn

Delete: xóa

Sick: bệnh

Female: nữ ( giới tính)

Sign: ký tên

Find: tìm thấy

Similar: tương tự

First name: tên

Situation: hoàn cảnh

Go on: tiếp tục

So on: v.v...


Had better: nên

Specify:ghi rõ

Headache: nhức đầu

Subject : môn học

Hurry: vội vàng

Surname: họ

Lend: cho mượn

Threaten: đe dọa

Letter: lá thư

Tick: dấu v

Male: nam (giới tính)

Toothache: đau răng

Mall:khu thương mại

Traffic: xe cộ

Mind: phiền


Hocmai.vn – Ngôi trường chung của học trò Việt

- Trang | 3 -


ÀI LIỆU 2017

Tham gia nhóm :
/>
Unit 3
Announce|(v) thông báo

Extremely : rất, cực kỳ

Another degree : một bằng cấp khác

Founding : việc thành lập

Atomic weight : trọng lượng ngtử

From then on : từ đó về sau

Badminton|(n) cầu lông

Gas stove : bếp ga

Bonus|(n) tiền thưởng

General education: giáo dục phổ thông


Brilliant : tài giỏi

Get off|(v) xuống xe

Carpet : tấm thảm

Get on well with : hòa thuận với

Chairman : chủ tịch

Get on|(v) lên xe.

Chance|(n) cơ hội

Graduate|(v) tốt nghiệp

Climb into : leo vào

Green tea|(n) trả xanh

Commuter|(n) người đi vé tháng

Harboured the dream : ấp ủ ước mơ

Date from : từ ngày

Hotel receptionist : tiếp tân khách sạn

Date to : đến ngày


Impossible : không thể

Detail : chi tiết

Institute : viện

Determine : quyết tâm

Interrupt : ngắt quảng, làm gián đoạn

Dining room : phòng ăn

Junior : cấp dưới

Downstairs : dười lầu

Kinds of people : những loại người

Drop : làm rơi

Living condition : điều kiện sống

Earn his living : kiếm sống

Local : địa phương

Earn|(v) kiếm tiền

Lunch break : giờ nghỉ ăn trưa


Easing human suffering : xoa dịu nổi đau nhânMake calculation : tính toán
loại

Make less serve : giảm bớt sự nghiêm trọng

Either ..or : hoặc là

Mark = grade : điểm

Enter : vào

Mature : trưởng thành

Essay : bài văn

Mess : tình trạng lộn xộn

Hocmai.vn – Ngôi trường chung của học trò Việt

- Trang | 4 -


ÀI LIỆU 2017

Tham gia nhóm :
/>
Noise : tiếng động

Still there : vẫn còn ở đó


Obtain : đạt được

Study tour abroad : du học

Parrot : con vẹt

Take up : đảm nhận

PhD : tiến sĩ

Thief : tên trộm

Pipe|(n) cái ống

Together : cùng nhau

Position : vị trí

Torch : đèn pin

Previous : trước đây

Tourist guide : hướng dẫn viên du lịch

Private tutor : giáo viên dạy kèm

Tragic death : cái chết thương tâm

Prize : giải thưởng


Travel agency : đại lý du lịch

Professor : giáo sư

Typical|(adj) tiêu biểu, đặc trưng

Promote|(v) thăng chức, khích lệ

Typist : người đánh máy

Promotion|(n) thăng chức, thăng tiến

Vegetable soup|(n) canh rau

Punched|(adj) (có) bấm lỗ, đục lỗ

Voice : giọng nói

Real joy : niềm vui thật sự

What’s up? : cái gì thế?

Realize : thực hiện

With flying color : xuất sắc

Smile : mĩm cười

Work as : làm (nghề )


Soon after : chẳng bao lâu sau

Hocmai.vn – Ngôi trường chung của học trò Việt

- Trang | 5 -


ÀI LIỆU 2017

Tham gia nhóm :
/>
Unit 4
A pity : điều đáng tiếc

Explain : giải thích

Ability : khả năng

Fascinated : bị lôi cuốn

Admiring : ngưỡng mộ

Feeling : cảm giác

Air conditioned : có máy lạnh

Finger : ngón tay

Arm : cánh tay


Free books : tài liệu miễn phí

Attitude towards : thái độ đối với

Genius : thiên tài

Belief : lòng tin

Good news : tin vui

Braille Alphabet : bảng chữ cái cho người

Humorous : hài hước



Infer from : rút ra từ

Broken down : bị hư (xe)

Injured : bị thương

Cassette tapes : băng cátxét

Lower secondary school : trường cấp 2

Cause : gây ra

Make great efforts : cố gắng hết sức


Come from : đến từ

Make : bắt buộc

Competition : cuộc thi

Mistake : sai lầm

Constant support : luôn ủng hộ

Musician : nhạc sĩ

Contact : liên lạc

Native teacher : giáo viên bản ngữ

Correct : sửa lỗi sai

Neglect : bỏ qua

Delay : hõan lại

Normal: bình thường

Delegate : đại biểu

One by one : lần lượt

Develop : phát triển


Origin : nguồn gốc

Disaster : tai họa

Paintings : bức tranh vẽ

Doubt : nghi ngờ

Parents : cha mẹ

Enter : tham gia

Pay higher tax : đóng thuế cao hơn

Example : ví dụ

Per : mỗi

Exhibit : triển lảm

Photograph : tấm ảnh

Hocmai.vn – Ngôi trường chung của học trò Việt

- Trang | 6 -


ÀI LIỆU 2017


Tham gia nhóm :
/>
Photographer : người chụp ảnh

Speak ill : nói xấu

Poor quality : chất lượng kém

Special : đặc biệt

Professional : chuyên nghiệp

Spell : đánh vần

Push : thúc ép

Standard : tiêu chuẩn

Raise : giơ lên (tay)

Subtract : trừ

Receipt : hóa đơn

Suspicious : nghi ngờ

Refund : hòan tiền lại

Unable : không thể


Sách bài tập

Unrealistic : không thực tế

Scented : có mùi thơm

Wheelchair : xe lăn

Service : dịch vụ

Unit 5
Accuracy : sự chính xác

Free service : dịch vụ cứu hỏa

Add : cộng, thêm vào

Furious : giận dữ

Budgie : vẹt (Úc)

Hold : cầm, nắm, giữ

Catch : tóm, bắt

Instruction : sự dạy học

Central store : lưu trữ trung tâm

Interact : ảnh hưởng lẫn nhau


Collection : sự tập hợp

Invention : sự phát minh

Communicatior : người truyền tin

Lift : nhấc lên

Data : dữ liệu

Lighting speed : tốc độ ánh sáng

Design : thiết kế

llustration : sự minh họa

Device : dụng cụ

Long distance : đường dài

Divide : chia ra

Magical : kỳ diệu

Earth quake : động đất

Make an excuse : viện cớ

Emergency : khẩn cấp


Make sure : đảm bảo

Feather : lông (vũ)

Manmade satellite : vệ tinh nhân

Hocmai.vn – Ngôi trường chung của học trò Việt

- Trang | 7 -


ÀI LIỆU 2017

Tham gia nhóm :
/>
tạo

Speed up : tăng tốc

Obtain : đạt được

Spill : làm tràn, đổ

Operate : hoạt động

Store : lưu trữ

Overtake : đuổi kịp


System : hệ thống

Receiver : ống nghe (điện thoại)

Towel : khăn tắm

Robber : tên cướp

Transmit : truyền , phát

Select : chọn

Time Square: Quảng trường thời gian

Slot : vị trí, chỗ

Unit 6
Bombardment (N) : Cuộc Oanh Tạc

Feudal (Adj) : (Thuộc) Phong Kiến

Carve (V) : Khắc , Tạc , Chạm , Đục

Flourish (N) : Xum Xuê , Xanh Tốt

Categorize (N) : Chia Loại , Phân Loại

Forbidden (Adj) : Bị Cấm

Certified (Adj) : Được Chứng Nhận


Grounds (N) : Đất Đai , Vườn Tược Xung

Chamber (N) : Đại Sảnh

Quanh Một Căn Nhà Lớn

Chart (N) : Biểu Đồ , Đồ Thị , Bản Đồ

Heritage (N) : Di Sản , Tài Sản Thừa Kế

Citadel (N) : Thành Lũy

Illusion (N) : ảo Tưởng , ảo Giác , ảo ảnh

Comprise (V) : Gồm Có , Bao Gồm

Imperial (Adj) (Thuộc) Hoàng Đế ,Thuôc Đế

Confucian (Adj) : (Thuộc) Nho Giáo

Quốc , Nguy Nga , Tráng Lệ

Corresponding (Adj) : Tương ứng

In General (Idm) : Nhìn (Nói) Chung In

Destination (N) : Nơi Đến

Particular (Idm) (Một Cách) Đặc Biệt


Dynasty (N) : Triều Đại , Triều Vua

Maintenance (N) : Sự Duy Trì

Enclosure (N) : Đất Có Hàng Rào Vây

Memorialize (V) : Tưởng Nhớ

Quanh

Merchant (N) : Nhà Buôn , Thương Gia

Engrave (N) : Khắc , Trổ , Chạm

Originally (Adv) : Đầu Tiên

Festival (N) : Lễ Hội , Đại Hội Liên Hoan

Ornament (N) : Đồ Trang Trí

Hocmai.vn – Ngôi trường chung của học trò Việt

- Trang | 8 -


ÀI LIỆU 2017

Tham gia nhóm :
/>

Pavilion (N) : Sảnh Đường , Nhà Lều , Đình
Pillar (N) : Cột , Trụ Cột
Purple (Adj) : Tím , Tía
Representative (Adj) : Đại Diện, Điển Hình
Reunification (N) : Sự Thống Nhất Lại
Roofed (Adj) : Có Mái
Statistics (N) (Pl) : Số Liệu Thống Kê
Stele (N) (Pl Stelae ) : Bia
Thatch (N) : Rạ , Tranh , Lá
Tile (N) : Ngói , Đá Lát
Tortoise (N) : Rùa
Tour Guide (N) : Hướng Dẫn Viên Du Lịch
Vessel (N) : Thuyền Lớn , Tàu Lớn
Year In , Year Out (Idm) : Hàng Năm , Năm
Nào Cũng Vậy
=> Ornamental (Adj) : Để Trang Trí
Achievement (N) : Thành Tích
Admission (N) : Nhận Vào , Tiền Vào Cửa

Hocmai.vn – Ngôi trường chung của học trò Việt

- Trang | 9 -


Hocmai.vn – Website học trực tuyến số 1 tại Việt Nam
Tham gia nhóm : />
New words

Meaning


New words

A

TÀI LIỆU 2017

Meaning

A(cont)

A quiet

Yên tĩnh

Author

Tác giả

Abandoned

bị bỏ rơi

Autumn

mùa thu

Above

trên đây


Away

xa

According

theo

Awful

khủng khiếp

Across

ngang qua

Actually

Trên thực tế

Balance

cân bằng

AD

Công nguyên

Balmy


gàn

Adjectival

tính từ

Ban

cấm

Adjust

điều chỉnh

Bath

tắm

Advance

tiến

Beans

đậu

Advantage

lợi thế


Beat

đánh bại

Adventurer

người mạo hiểm

Bee

con ong

Against

chống lại

Beef

thịt bò

Allowed

cho phép

Belong to

thuộc về

Altitude


độ cao

Below

dưới đây

Ambassador

Đại sứ

Belt

dây lưng

Amuse

làm cho vui

Beside

bên cạnh

Analyse

Phân tích

Bill’s room

Phòng hóa đơn của


Anxious

lo lắng

Biodiversity

đa dạng sinh học

Appointment

bổ nhiệm

Bit

bit

Appreciate

đánh giá cao

Blank

trống

Arguments

đối số

Blouse


áo

Army

quân đội

Board

hội đồng quản trị

Arrange

sắp xếp

Bone

xương

Art galleries

phòng trưng bày

Bookcase

tủ sách

B

nghệ thuật


Hocmai.vn – Ngôi trường chung của học trò Việt

- Trang | 1 -


Hocmai.vn – Website học trực tuyến số 1 tại Việt Nam
Tham gia nhóm : />
TÀI LIỆU 2017

Associated

liên quan

Botanical Garden

thảo cầm viên

Astronomy

thiên văn học

Bottom

dưới

Atmosphere

bầu không khí

Bowl


bát

Attack

tấn công

Bracket

khung

Attempts

nỗ lực

Bread

bánh mì

Attracted

thu hút

Breeding

chăn nuôi

Audience

khán giả


Brick

gạch

Aurally

có thể nghe được

Bridge

cầu

New words

Meaning

New words

B(cont)

Meaning

C

Bull

con bò

Clearly


rõ ràng

Bumped

tình cờ gặp

Closely connected

kết nối chặt chẽ

Bunches



Coach

HLV

Business

kinh doanh

Coast

bờ biển

Button

nút


Coat

áo

Buzz

kêu vo vo

Coconut

dừa

Beer

bia

College

đại học

Cart

C

Combination

Cab

taxi


Combine

kết hợp

Calendar

lịch

Comedy

hài

Calf



Commission

hoa hồng

Camper

người cắm trại

Common

chung

Campfire


lửa trại

Communication

thông tin

Canal

kinh

Compare

so sánh

Cap

cap

Comparison

so sánh

Capable

có khả năng

Competed

cạnh tranh


Capital

vốn

Competition

cạnh tranh

Hocmai.vn – Ngôi trường chung của học trò Việt

- Trang | 2 -


Hocmai.vn – Website học trực tuyến số 1 tại Việt Nam
Tham gia nhóm : />
TÀI LIỆU 2017

Captain

đội trưởng

Computing lessons

bài học máy tính

Carnivore

chỉ cây ăn sâu bọ


Concern

liên quan

Carpet

thảm

Concert

buổi hòa nhạc

Carried

thực

Condition(al)

Điều kiện

Carsick

say xe

Conduct

tiến hành

Cart


giỏ hàng

Confirm

xác nhận

Cash

tiền mặt

Confirmation

Sự xác nhận

Causes

nguyên nhân

Connectors

kết nối

Caves

hang động

Corner

Góc


Certain(ly)

Nhất định

Consequence

hậu quả

Challenges

thách thức

Conserve

bảo tồn

Changing

thay đổi

Consider(ed)

Xem xét

Characterized

đặc trưng

Constant(ly)


Liên tục

Cheer

vui lên

Contain(ation)

Chứa

China town

thị trấn TQ

Contamination

ô nhiễm

Cigar butt

xì gà mông

Contest

cuộc thi

Cinema form

hình thức điện ảnh


Continuing

tiếp tục

Circulation

lưu thông

Contribute

đóng góp

Classical

cổ điển

Conversation

cuộc trò chuyện

Hocmai.vn – Ngôi trường chung của học trò Việt

- Trang | 3 -


Hocmai.vn – Website học trực tuyến số 1 tại Việt Nam
Tham gia nhóm : />
New words

Meaning


C(cont)

TÀI LIỆU 2017

New words

Meaning
đặc biệt

Distinctive

Convey

truyền tải

Documentary

tài liệu

Cord

dây

Dominate

chiếm ưu thế

Couch


đi văng

Drama

phim

Council

Hội đồng

Dry

khô

Crop

cây trồng

Due

do

Cues

tín hiệu

Dying

chết


văn hóa

Culture

E

Current

hiện tại

Ears

Thậm chí

Custom

tùy chỉnh

Effective

Tai

D

Embarrass

Hiệu quả

Dam


đê

Eliminate

Bao bọc

Damage

thiệt hại

Elimination

Thiết yếu

Dear

thân

Encourage

Cách diễn đạt

Decade

thập kỷ

Endangered

Sự kiện


Deep

sâu

Engaged

Nổ

Defeat(ed)

Đánh bại

Entrapment

Giải thích

Definition

định nghĩa

Especially

Loại bỏ

Delight

hân hoan

Essential


Thiết lập

Demolished

phá hủy

Establish

Tồn tại

Depth

sâu

Etc

Bẫy

Description

Mô tả

Ethnic minority

Đầm lầy

Destination

điểm đến


Even

Nhất là

Destruction

phá hủy

Events

Cuộc đi chơi

Detective

thám tử

Everglade

Gây nguy hiểm

Development

phát triển

Except

Dân tộc thiểu số

Hocmai.vn – Ngôi trường chung của học trò Việt


- Trang | 4 -


Hocmai.vn – Website học trực tuyến số 1 tại Việt Nam
Tham gia nhóm : />
TÀI LIỆU 2017

Dial tone

quay số giai điệu

Excursion

Ngoại trừ

Dialogue

đối thoại

etc

v.v.

Dictionary

từ điển

Exist(ence)

Tồn tại


Diet

chế độ ăn uống

Expecting

mong đợi

Director

giám đốc

Explain

giải thích

Disco

Nhạc disco

Explosive

chất nổ

Discuss(ion)

Thảo luận

Emotion


Khuyến khích

Disease

bệnh

Enclosed

Mong

Dispose

xử lý

Expression

biểu hiện

Distance

khoảng cách

Extra practice

thực hành thêm

New words

Meaning


New words

F

Meaning

G(cont)

Facility

cơ sở

Gestation Period

Thai kì

Fact

thực tế

Geyser

tánh kỳ dị

Fairy tale

câu chuyện cổ tích

Give birth


cung cấp cho sinh

Fall

rơi

Glad

vui

Faraway

xa xôi

Glorious

vinh quang

Fascinate

mê hoặc

Good view

good view

Fauna

động vật


Government

chính phủ

Features

tính năng

Grandchildren

cháu

Fed up with

Chán với

Grass

cỏ

Feed

nuôi

Gulf

Vịnh

Fertilize


phì nhiêu

Gun

súng

Fiction

viễn tưởng

H

Figure

Hình, con số

Hometown

quê hương

Finance

tài chính

Habit

thói quen

Flood(ed)


Lũ lụt (chủ biên)

Habitat

môi trường sống

Hocmai.vn – Ngôi trường chung của học trò Việt

- Trang | 5 -


Hocmai.vn – Website học trực tuyến số 1 tại Việt Nam
Tham gia nhóm : />
TÀI LIỆU 2017

Flora

thực vật

Heap

ban ơn

Flow off

chảy ra khỏi

Henfield


Henfield

Forest

rừng

Herbicide

thuốc diệt cỏ

Forester

lính kiểm lâm

Hike

đi lang thang

Formal

chính thức

Hometown

quê hương

Frequent

thường xuyên


Horrify

ghê sợ

Fresh

tươi

Horror

kinh dị

Fridge

tủ lạnh

Host nation

nước chủ nhà

Frightened

sợ hãi

Howletts

Howletts

Frustrate


làm hỏng

Hunted

săn bắn

tang lễ

Funeral

I

Further

xa hơn

Icefree

Đóng băng

Future

tương lai

Ideal

lý tưởng

G


Image

hình ảnh

Gained

đạt được

Immediately

ngay

Gate

cửa

Imperative

bắt buộc

Generous

hào phóng

Imprison

giam cầm

Gentle


nhẹ nhàng

Increases

tăng

Hocmai.vn – Ngôi trường chung của học trò Việt

- Trang | 6 -


Hocmai.vn – Website học trực tuyến số 1 tại Việt Nam
Tham gia nhóm : />
New words

Meaning

TÀI LIỆU 2017

New words

I

Meaning

L(cont)

Industrial firms

Công ty CN


Locate

Industry

ngành công nghiệp Lorries

xe tải

Influence

ảnh hưởng

Loss

mất

Injure

tổn thương

Luggage

hành lý

Ink

mực

Lulls babies


lulls trẻ sơ sinh

Insert

chèn

Luxury liner

tàu sang trọng

Instead

thay vào đó

Lyrical

Trữ tình

hướng dẫn

Instructions

Xác định vị trí

M

Integral

thiếu


Main

chính

Intended

dự định

Main characters

nhân vật chính

Interferes

can thiệp

Mainly

chủ yếu

Into space

vào không gian

Maintained

duy trì

Introduce


giới thiệu

Major

chính

Invader

kẻ xâm lược

Mammal

động vật có vú

Investigate

điều tra

Manage

quản lý

Involve

liên quan đến

Mangoes

xoài


Irritate

kích thích

Manmade

Nhân tạo

J&K

Marine

biển

Jazz

nhạc jazz

Marvelous

tuyệt vời

Jellyfish

con sứa

Mammal

Mass


Jointly

cùng

Match

phù hợp

Krill

ĐV giáp xác

Matching

phù hợp

L
Laceration

Measure
sự xé

Hocmai.vn – Ngôi trường chung của học trò Việt

Medical

đo
y khoa


- Trang | 7 -


Hocmai.vn – Website học trực tuyến số 1 tại Việt Nam
Tham gia nhóm : />
TÀI LIỆU 2017

Laid

đặt

Matching

Medicine

Landscape

cảnh quan

Memorable

đáng nhớ

Large crowds

đám đông lớn

Methods

phương pháp


Law

pháp luật

Metres

Metres

Least

ít nhất

Metropolitan

đô thị

Leftovers

Thức ăn thừa

Migrate

di chuyển

Lift

nâng lên

Milestone


sự kiện quan trọng

Line

dòng

Mingle

pha lộn

Liquid

chất lỏng

Monitor

theo dõi

Litter

xả rác

Mix

pha

New words

Meaning


New words

M(cont)

Meaning

P

Mixture

hỗn hợp

Packed outside

đóng gói bên ngoài

Model

mô hình

Pad

đệm

Moment

thời điểm

Pair


đôi

Motion

chuyển động

Pan

chảo

Mournful

bi ai

Paragraph

đoạn

Mysterious

bí ẩn

Partly

một phần

Pine forests

N(cont)


Rừng thông

Nairobi

Nairobi

Passionate

đam mê

Narrow

hẹp

Patients

bệnh nhân

Nearby

gần đó

Pea

hạt đậu

Nets

lưới


Performance

hiệu suất

Nicest

đẹp nhất

Period

thời gian

Noisiest

ồn

Permission

cho phép

Nor

cũng không

Phrase

cụm từ

Noted


lưu ý

Persuade

khuyên

Hocmai.vn – Ngôi trường chung của học trò Việt

- Trang | 8 -


Hocmai.vn – Website học trực tuyến số 1 tại Việt Nam
Tham gia nhóm : />
TÀI LIỆU 2017

Nowhere

Không nơi nào

Pesticide

thuốc trừ sâu

Nurse

y tá

Picturesque site


Cảnh đẹp

Preference

Sở thích

O
Obtain

đạt được

Pips

gai

Occasion

dịp lễ

Plan

kế hoạch

Odeon cinema

Rạp Odeon

Plant

cây


Offended

bị xúc phạm

Plugged

cắm

Offer

cung cấp

Poisoning

ngộ độc

Officially

chính thức

Political

chính trị

Offspring

con cái

Polities


các chính

Omitted

bỏ qua

Pollen

phấn hoa

Operate

hoạt động

Popffero

Popffero

Opinion

ý kiến

Population

dân số

Orally

uống


Position

Chức vụ

Organisms

sinh vật

Postponed

hoãn lại

Originally

Nguyên

Practice

thực hành

Orphanage

trại trẻ mồ côi

Precious

quý

Own food


thức ăn của riêng

Present information

thông tin hiện nay

New words

Meaning

New words

P(cont)

Meaning

R (cont)

Preserve

bảo tồn

Reconstruction

xây dựng lại

Press

nhấn


Record

ghi

Private

riêng tư

Refers

Đề cập

Process

quá trình

Refuse

từ chối

Programme

Chương trình

Regarded

được xem

Promote


thúc đẩy

Regret

hối tiếc

Proper dustbin

thùng rác thích hợp

Relate

liên quan

Hocmai.vn – Ngôi trường chung của học trò Việt

- Trang | 9 -


Hocmai.vn – Website học trực tuyến số 1 tại Việt Nam
Tham gia nhóm : />
TÀI LIỆU 2017

Properly

đúng

Release


phát hành

Pull

kéo

Relief

cứu trợ

Punishment

trừng phạt

Remain

vẫn còn

Pupil

học sinh

Replace

thay thế

Puppy

con chó con


Report

báo cáo

Purpose

mục đích

Request

yêu cầu

Responsibly

có trách nhiệm

Resign

từ chức

Q

Resort

nghỉ mát

Quarreled

cãi nhau


Responsibilities

trách nhiệm

Quests

nhiệm vụ

Risk

nguy cơ

Queue

xếp hàng

Rest

phần còn lại

Quiz

Thi đố

Resurface

lại nổi lên

R


Retell

kể lại

Ragtime

nhạc ragtime

Retire(ment)

Nghỉ hưu

Railway

đường sắt

Risk

nguy cơ

Rainforest

rừng nhiệt đới

Risky

rủi ro

Raise


nâng cao

Road

đường

Range

phạm vi

Role

vai trò

Rapid

nhanh

Rousing

sự nổi giận

Rapidly

nhanh chóng

Rubbish

rác


Rat

con chuột

Run off

chạy ra

Rearrange

sắp xếp lại

Runner up

người hạng nhì

lý do

S

Receive

nhận

Salary

lương

Recently


gần đây

Satellite

truyền hình vệ tinh

Recognize

công nhận

Scenery

Phong cảnh

Reconstruct

xây dựng lại

Seabed

đáy biển

Reason

Hocmai.vn – Ngôi trường chung của học trò Việt

- Trang | 10 -


Hocmai.vn – Website học trực tuyến số 1 tại Việt Nam

Tham gia nhóm : />
New words

Meaning

TÀI LIỆU 2017

New words

S(cont)

Meaning

S(cont)

Seals

con dấu

Spread

lây lan

Section

phần

Species

loài


Senior citizen

công dân cấp cao

Square

Quảng trường

Senses

giác quan

Squid

mực

Sensitive

nhạy cảm

Squirrel

sóc

Serious

nghiêm trọng

Stake


cổ phần

Served

phục vụ

Starfish

hải tinh

Severe

nghiêm trọng

State

nhà nước

Shape of a lotus

Hình dạng hoa sen

Statement

tuyên bố

Sharing buses

xe buýt chia sẻ


Station

trạm

Shortage

thiếu

Stephen

Stephen

Shy

shy

Still opportunity

vẫn còn cơ hội

Side

bên

Strangest

kỳ lạ

Sidney


Sidney

Straw

rơm

Silent

im lặng

Stroke

đột quỵ

Sip

nhâm nhi

Studio

phòng thu

Situated

nằm

Submarines

tàu ngầm


Situation

tình hình

Subtropical

Cận nhiệt đới

Slippery

trơn

Suburbs

vùng ngoại ô

Slot

khe cắm

Sue

kiện

Soil

đất

Suffer


bị

Solemn

trang nghiêm

Suitcase

va li

Solution

giải pháp

Summary

Tóm tắt

Soundly

ngon lành

Sundeck

tầng sân thượng

Source

nguồn


Supply

cung cấp

Hocmai.vn – Ngôi trường chung của học trò Việt

- Trang | 11 -


Hocmai.vn – Website học trực tuyến số 1 tại Việt Nam
Tham gia nhóm : />
TÀI LIỆU 2017

Southeastern

Đông Nam

Support

hỗ trợ

Space provided

Ko gian cung cấp

Suppose

giả sử


Spacious

rộng rãi

Suburbs

vùng ngoại ô

Span

Span

Surrounded

bao quanh

Sparingly

ít

Surrounding

xung quanh

Sperm whale

tinh trùng cá voi

Survival


tồn tại

Spill

chảy ra

Switch

chuyển đổi

New words

Meaning

New words

Meaning

T

U

Take it along

Mang nó cùng

Unfair

không công bằng


Tanker

tàu chở dầu

Unusual

bất thường

Task

nhiệm vụ

Upon

trên

Technical

kỹ thuật

Upstairs

trên lầu

Temperate zone

vùng ôn đới

Usual


bình thường

hạn

V

Terrifying

đáng sợ

Valley

thung lung

The base

các cơ sở

Valuable

có giá trị

Theatre

Nhà hát

Van

loại xe lớn


Though mouth

Mặc dù miệng

Various

khác nhau

Threat

mối đe dọa

Vegetation

thảm thực vật

Threatened

bị đe dọa

Vine

cây nho

Threw

ném

Violent


bạo lực

Thriller

phim kinh dị

Visually

trực quan

Thus

do đó

Voyage

chuyến đi

Ticket



Voyage to Jupiter

Đi đến sao Mộc

gọn gàng

W


nhỏ

Warmer

Term

Tidy
Tiny

Hocmai.vn – Ngôi trường chung của học trò Việt

ấm hơn
- Trang | 12 -


Hocmai.vn – Website học trực tuyến số 1 tại Việt Nam
Tham gia nhóm : />
TÀI LIỆU 2017

Tone

giai điệu

Western

Hướng Tây

Took over

đã qua


Whale

cá Voi

Tournament

giải đấu

Wilderness

nơi hoang vu

Towel

khăn

Wise

khôn ngoan

Town

thị trấn

Within

trong

Toxic level


mức độ độc hại

Witness

chứng kiến

Transmit

truyền

Work along

làm việc cùng

Transportation

giao thông vận tải

Worldwide

trên toàn thế giới

Treat

điều trị

Worsening

xấu đi


danh hiệu

Z&Y

Trophy

Hocmai.vn – Ngôi trường chung của học trò Việt

Zip

zip

Yellowstone

Yellowstone

- Trang | 13 -



×