THU THẬP, TỔNG HỢP BÁO CÁO XÃ
Biểu: 1/BCX
Biểu: 2/BCX
Biểu: 3/BCX
Biểu: 4/BCX
HOẠT ĐỘNG CHĂM SÓC BÀ MẸ, TRẺ EM VÀ KẾ HOẠCH HÓA GIA ĐÌNH
Báo cáo 3, 6, 9 và 12 tháng
Trong đó
TT
Tên chỉ tiêu
Tổng số
1
2
3
I
1
Chăm sóc sức khỏe bà mẹ:
Phụ nữ có thai
Tr đó: vị thành niên
Tại TYT
Tại nhà
4
5
42
04
2
Trong đó
TT
Tên chỉ tiêu
Tổng số
1
2
2
Số PN có thai được xét nghiệm HIV
Trđ: Số có kết quả khẳng định nhiễm HIV
Tổng số lượt khám thai
Trđ: Số lượt xét nghiệm nước tiểu
Số phụ nữ đẻ
Trđ: Số đẻ tuổi vị thành niên
Số được quản lý thai
Số được tiêm đủ mũi vắc xin phòng uốn ván
Số được khám thai 3 lần trong 3 thời kỳ
Số được khám thai ≥4 lần trong 3 thời kỳ
Số xét nghiệm HIV trước và trong mang thai
lần này
Số xét nghiệm HIV khi chuyển dạ
Số có kết quả khẳng định nhiễm HIV
3
16
3
4
5
6
7
8
9
II
1
2
3
4
5
Trđ: Số được khẳng định trong thời kỳ
mang thai
Số được xét nghiệm viên gan B
Số được xét nghiệm Giang mai
Số được CBYT đỡ
Số được cán bộ có kỹ năng đỡ
Số đẻ tại cơ sở y tế
Số đẻ con thứ 3 trở lên
TS bà mẹ/trẻ SS được chăm sóc sau sinh
Tr đó: chăm sóc tuần đầu
Số mắc và tử vong do tai biến sản khoa
Trđ: Băng huyết
Sản giật
Vỡ tử cung
Uốn ván sơ sinh
Nhiễm trùng
Tai biến do phá thai
Khác
Số phá thai
Trđ:
≤ 7 tuần
Vị thành niên
Tổng số lượt khám phụ khoa
Tổng số lượt chữa phụ khoa
Chăm sóc sức khỏe trẻ em
Trẻ đẻ ra sống
Tr đó: nữ
Số trẻ đẻ non
Số trẻ bị ngạt
Số trẻ sinh ra từ bà mẹ nhiễm HIV
Trẻ sơ sinh được cân
Tại TYT
Tại nhà
4
16
5
42
02
02
00
02
00
02
00
00
00
00
00
00
00
00
00
42
42
02
00
00
00
00
00
02
02
00
02
02
00
00
00
00
00
00
00
00
02
02
00
02
00
15
15
02
00
01
01
00
14
14
TV
Mắc
0
0
0
0
0
0
0
Mắc
TV
00
00
104
21
104
21
02
01
02
01
00
00
00
02
00
00
00
02
00
00
00
00
00
00
3
Trong đó
TT
1
6
7
8
9
III
1
1.1
1.2
1.3
1.4
1.5
Tên chỉ tiêu
2
Trẻ sơ sinh có trọng lượng < 2500 gram
Số trẻ được bú sữa mẹ giờ đầu
Số được tiêm vitamin K1
Tử vong thai nhi và tử vong trẻ em
Tử vong thai nhi từ 22 tuần đến khi đẻ
Tử vong ≤ 7 ngày
Tử vong sơ sinh ( chết <28 ngày)
Số trẻ em SDD < 5 tuổi ( cân nặng/tuổi)
Kế hoạch hóa gia đình
Tổng số người mới thực hiện các BPTT
Số mới đặt DCTC
Số mới dùng thuốc tránh thai:
Tr đó:
Thuốc viên
Thuốc tiêm
Thuốc cấy
Bao cao su
Số mới triệt sản
Trđ: nam
Biện pháp hiện đại khác
2 Tai biến KHHGĐ
2.1
Số mắc
2.2
Số tử vong
Tổng số
Tại TYT
Tại nhà
4
00
02
5
3
00
02
02
02
16
16
92
26
92
26
13
42
00
11
00
13
42
00
11
00
00
00
00
00
00
Biểu: 5/BCX
Biểu: 6/BCX
4
5
Biểu: 7/BCX
Biểu:8/BCX
6
Biểu: 9/BCX
7
8
Biểu: 10/BCX
Kiến nghị
_____________________________________________________________________
_____________________________________________________________________
_____________________________________________________________________
_____________________________________________________________________
_____________________________________________________________________
_____________________________________________________________________
_____________________________________________________________________
_____________________________________________________________________
9
_____________________________________________________________________
_____________________________________________________________________
_____________________________________________________________________
_____________________________________________________________________
_____________________________________________________________________
_____________________________________________________________________
_____________________________________________________________________
_____________________________________________________________________
_____________________________________________________________________
_____________________________________________________________________
_____________________________________________________________________
_____________________________________________________________________
_____________________________________________________________________
_____________________________________________________________________
_____________________________________________________________________
_____________________________________________________________________
________________
Ngày 31 tháng 3 năm 2016
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
10