FB: />
Ả
CHƯƠNG II. HÀM SỐ LŨY THỪA
HÀM SỐ MŨ VÀ HÀM SỐ LOGARIT
§1. LŨY THỪA
Thực hiện các phép tính sau::
a)
7
A 1
8
3
c) C
3
2
4
3
2
2
7
. . 7 .
7
14
2
83
i)
f) F
2
23.21 53.54 0,01 .102
0
0,013
103 :102 0,25 102
4.4 64. 3 2
I
3
32
5
6
3
2
32
2
5
3
3
18 .24. 50
E
4
5
2
25 . 4 . 27
g) G
b)
d) D
7
e)
2
3 . 15 .84
B
6
4
92. 5 . 6
3
1256. 16 . 2
2
253 5
1
4
1
1
1
1
h) H 4 3 10 3 253 2 3 53
4
k) K
5
81.5 3.5 9. 12
2
3 3 . 18 5 27. 6
Viết các biểu thức sau dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỉ:
b3 a
, a, b 0
a b
a) 4 x 2 3 x , x 0
b)
5
23 3 2
3 2 3
e)
4 3
d)
3
c) 5 2 3 2 2
f)
a8
5
b2 b
3
b b
Đơn giản các biểu thức sau:
a1,5 b1,5
a) a
0,5
b
0,5
a0,5b0,5
ab
2b0,5
a0,5 b0,5
1
1
1 3 1
1
x2 y2
x2 y2 x2 y2
2y
c) 1 1 1 1 .
2
xy xy
xy x 2 y xy 2 x 2 y
e) a
1
3
2
b3
. a
2
3
1 2
a 3 .b 3
4
3
b
NGUYỄN VĂN LỰC 0933.168.309
a 0,5 2 a0,5 1
.
a 1 a0,5
a 2a 0,5 1
1
1
1 1
1
1
x 2 3y 2
x 2 3y 2 x 2 y 2
.
2
x
y
2
1
1
x2 y2
a0,5 2
b)
d)
f) a
1
4
1
b4
. a
1
4
1
b4
. a
1
2
1
2
b
SP Tốn K35 - ĐH Cần Thơ
FB: />
Ả
g)
a 1 b c
1
1
1
2
2
a 2
a 2 (a 2 1)
h)
.
1
1
a 1
2
2
a 2a 1
a
1
b2 c2 a2
2
.1
. a b c
1
2bc
a 1 b c
Đơn giản các biểu thức sau:
a)
3
a3b
6
a6 b
b) ab
a2 4 x x a
c) 4
a2 x 2a x
a x ax
e)
g)
4 ab b
:
ab
a ab
ab
a x
4
3
d)
3
a2 x 2
3
3
ax 2 a2 x
3
3
a2 2 3 ax x 2 6 x
6
a6 x
3
a 3 a 2a 3 b 3 a2 b2 3 a2 b 3 ab2
x x x
f)
3
3 2 3
4
4
3
3
a3b
x 1
a ab
x
1
x
x
4
4
x 1
x 1
3 a2 b 3 ab2
1
a b 6
. a 6 b 6 a
3 a2 2 3 ab 3 b2 3 a2 3 b2
:3 a
So sánh các cặp số sau:
a) 0,01
2
và 10
2
b)
e) 0,001
d) 5300 và 8200
g) 2
k)
3
và 2
5
1
4
2
và
4
4
3 1 và 3 1
2
2
4
h)
4
5
l)
3
5
0,3
c) 52 3 và 53
3
và
5
và
4
2
6
100
5
f) 4
2
và 0,125
2
2
i) 0,0210 và 5011
2
và
2
2
2
m)
5
2
và
2
10
3
So sánh hai số m, n nếu:
a) 3,2 3,2
m
n
m
d)
3
3
2
2
b)
2
e)
n
m
2
n
m
5 1 5 1
n
m
c)
1
1
9
9
f)
c)
1
a
n
m
2 1 2 1
n
Có thể kết luận gì về số a nếu:
2
1
1
1 a 3
1
2
1 a
a) a 1 3 a 1 3
d)
g) a
3
e)
h)
Giải các phương trình sau:
a
7
a) 4 1024
x
3
1
b) 2a 1 2a 1
b)
5
d) 3 3
2x
1
9
x 2
NGUYỄN VĂN LỰC 0933.168.309
e)
3
2 a4
1
a 17
2
1
a 8
5 2
2 5
x
2 a
0,2
1
2
1
a2
1
a
f)
a
i) a0,25 a
x1
2 8
.
9 27
8
125
x
27
64
c) 81 3 x
3
f)
2
1
2
3
1
32
x 2 5 x 6
1
SP Tốn K35 - ĐH Cần Thơ
FB: />
Ả
g)
0,25
1
.322 x 8
0,125
8
x
k) 5x.2 x 0, 001
h) 0,2 0,008
i)
x
l)
x
x
12 . 3
1
6
9
49
3 x 7
7
3
m) 71 x.41 x
7 x 3
1
28
Giaûi caùc baát phöông trình sau:
a) 0,1 100
x
d) 7
x2
. 49 343
g) 3
x
1
.3
27
x
b)
1
3
0,04
5
e)
1
3
x 2
h) 27 .3
x 1 x
1
9
27
1
3
Giaûi caùc phöông trình sau:
a) 2 x 2 x2 20
b) 3x 3x1 12
d) 4 x 1 4 x 4 x 1 84
e) 42 x 24.4 x 128 0
2
g) 3.9x 2.9 x 5 0
h) 3x 5 x 6 1
NGUYỄN VĂN LỰC 0933.168.309
c) 0,3 x
f) 3x
i)
100
9
1
9 3
x
1 3
. 2 1
64
c) 5x 5x1 30
f) 4 x 1 22 x 1 48
i) 4 x 2 x1 24 0
SP Toán K35 - ĐH Cần Thơ
FB: />
Ả
§2. HÀM SỐ LŨY THỪA
Tính các giới hạn sau:
x
a)
x
lim
x 1 x
d)
3x 4
lim
x 3 x 2
b)
x 1
3
ln x 1
x e x e
g) lim
k)
e x e x
lim
x 0 sin x
1
lim 1
x
x
x 1
x
x 1
2x 1
e) lim
x
x
e2 x 1
x 0 3 x
2 x 1
2x 1
x 1
f) lim
x
x
ex e
x 1 x 1
h) lim
l)
x 1
x 2
c) lim
x
i) lim
esin 2 x esin x
lim
x 0
x
m)
lim x e 1
1
x
x
Tính đạo hàm của các hàm số sau:
x 1
x 1
a) y 3 x 2 x 1
b) y 4
d) y 3 sin(2 x 1)
e) y cot 3 1 x 2
g) y
3 sin
x 3
4
11
c) y 5
5
h) y 9 6 x
9
Tính đạo hàm của các hàm số sau:
a) y ( x2 2 x 2)e x
b) y ( x 2 2 x)e x
d) y e
2x x 2
g) y 2 .e
x cos x
e) y x.e
h) y
1
x x
3
3x
2
x x 1
f) y
i) y
x2 x 2
x2 1
1 3 2x
1 3 2x
4
x2 x 1
x2 x 1
c) y e2 x .sin x
f) y
e2 x e x
e2 x e x
i) y cos x.ecot x
Tính đạo hàm của các hàm số sau:
a) y ln(2 x 2 x 3)
b) y log2 (cos x )
c) y e x .ln(cos x)
d) y (2 x 1)ln(3x 2 x)
f) y log3 (cos x )
e) y log 1 ( x 3 cos x )
2
g) y
ln(2 x 1)
2x 1
h) y
ln(2 x 1)
x 1
i) y ln x 1 x 2
Chứng minh hàm số đã cho thoả mãn hệ thức được chỉ ra:
x2
2;
a) y x.e
xy (1 x 2 )y
c) y e4 x 2e x ;
y 13y 12y 0
g) y e x .sin x;
y 2y 2y 0
i) y esin x ;
y cos x y sin x y
NGUYỄN VĂN LỰC 0933.168.309
b) y ( x 1)e x ; y y e x
d) y a.e x b.e2 x ; y 3y 2y 0
h) y e x .cos x; y 4 4y 0
k) y e2 x .sin 5x; y 4y 29y 0
SP Tốn K35 - ĐH Cần Thơ
FB: />
Ả
1
2
l) y x 2 .e x ;
m) y e4 x 2e x ; y 13y 12y 0
y 2 y y e x
n) y ( x 2 1)(e x 2010);
y
2 xy
2
x 1
e x ( x 2 1)
Chứng minh hàm số đã cho thoả mãn hệ thức được chỉ ra:
1
;
1 x
a) y ln
xy 1 e y
c) y sin(ln x) cos(ln x); y xy x 2 y 0
e) y
x2 1
x x 2 1 ln x x 2 1;
2 2
b) y
1
; xy y y ln x 1
1 x ln x
d) y
1 ln x
; 2 x 2 y ( x 2 y 2 1)
x (1 ln x )
2 y xy ln y
Giải phương trình, bất phương trình sau với hàm số được chỉ ra:
a) f '( x) 2 f ( x); f ( x) e x ( x 2 3x 1)
1
x
b) f '( x ) f ( x ) 0;
f ( x ) x 3 ln x
c) f '( x) 0; f ( x) e2 x 1 2.e12 x 7x 5
d) f '( x ) g '( x ); f ( x ) x ln( x 5); g( x ) ln( x 1)
1
2
e) f '( x ) g '( x ); f ( x ) .52 x 1; g( x ) 5x 4 x ln 5
NGUYỄN VĂN LỰC 0933.168.309
SP Tốn K35 - ĐH Cần Thơ
FB: />
Ả
§3. LƠGARIT
Thực hiện các phép tính sau:
a) log2 4.log 1 2
b) log5
4
log 3 2
d) 4log2 3 9
g)
log a3 a.log a 4 a1/3
log 1 a
7
1
.log27 9
25
c) loga 3 a
e) log2 2 8
f) 27log9 2 4log8 27
h) log3 6.log8 9.log6 2
i) 92log3 2
l) 25log5 6 49log7 8
m) 532 log5 4
o) 31log9 4 42log2 3 5log125 27
p) log 6 3.log3 36
4log81 5
a
log3 5
k) 81
n) 9
1
log6 3
log9 36
27
4
4log9 7
3
1
log8 2
q) lg(tan10 ) lg(tan 20 ) ... lg(tan890 )
r) log8 log4 (log2 16) .log2 log3 (log4 64)
Cho a > 0, a 1. Chứng minh: loga (a 1) loga1(a 2)
HD: Xét A =
loga1 (a 2)
=
loga1 a(a 2)
loga (a 1)
2
loga1 a.loga1(a 2)
loga1(a 1)2
2
loga1 a loga1(a 2)
2
=
1
So sánh các cặp số sau:
a) log3 4 và log4
d) log 1
3
1
3
b) log0,1 3 2 và log0,2 0,34
c) log 3
4
1
1
và log 1
80
15 2
2
g) log7 10 và log11 13
HD: d) Chứng minh: log 1
3
2
3
và log 5
5
4
2
1
log6
3 2
e) log13 150 và log17 290
f) 2log6 3 và
h) log2 3 và log3 4
i) log9 10 và log10 11
1
1
4 log 1
80
15 2
2
e) Chứng minh: log13 150 2 log17 290
g) Xét A = log7 10 log11 13
=
log7 10.log7 11 log7 13
log7 11
1
10.11.7
10
11
log7 .log7
log7
log7 11
7.7.13
7
7
>0
h, i) Sử dụng bài 2.
Tính giá trò của biểu thức logarit theo các biểu thức đã cho:
a) Cho log2 14 a . Tính log49 32 theo a.
b) Cho log15 3 a . Tính log25 15 theo a.
NGUYỄN VĂN LỰC 0933.168.309
SP Tốn K35 - ĐH Cần Thơ
FB: />
Ả
c) Cho lg 3 0, 477 . Tính lg 9000 ; lg 0, 000027 ;
1
log81 100
.
d) Cho log7 2 a . Tính log 1 28 theo a.
2
Tính giá trò của biểu thức logarit theo các biểu thức đã cho:
a) Cho log25 7 a ; log2 5 b . Tính log 3 5
49
8
theo a, b.
b) Cho log30 3 a ; log30 5 b . Tính log30 1350 theo a, b.
c) Cho log14 7 a ; log14 5 b . Tính log35 28 theo a, b.
d) Cho log2 3 a ; log3 5 b ; log7 2 c . Tính log140 63 theo a, b, c.
Chứng minh các đẳng thức sau (với giả thiết các biểu thức đã cho có
nghóa):
a) bloga c c loga b
b) logax (bx )
c)
loga c
logab c
loga b loga x
1 loga x
1 loga b
ab 1
(logc a logc b) , với a2 b2 7ab .
3
2
1
loga ( x 2 y ) 2 log a 2 (loga x loga y) , với x 2 4 y2 12 xy .
2
d) logc
e)
f) logbc a logcb a 2 logcb a.logcb a , với a2 b2 c2 .
g)
1
1
1
1
1
k (k 1)
...
.
loga x loga2 x loga3 x loga4 x
log ak x 2 log a x
h) loga N .logb N logb N .logc N logc N .loga N
i) x 10
1
1 lg z
, nếu y 10
1
1 lg x
và z 10
1
1 lg y
1
1
1
1
...
log2 N log3 N
log2009 N log2009! N
l)
loga N logb N
logb N logc N
loga N
logc N
logabc N
.
.
k)
loga N .logb N .logc N
.
, với các số a, b, c lập thành một cấp số nhân.
NGUYỄN VĂN LỰC 0933.168.309
SP Tốn K35 - ĐH Cần Thơ
FB: />
Ả
§4. HÀM SỐ MŨ. HÀM SỐ LƠGARIT
Tính các giới hạn sau:
x
a)
x
lim
x 1 x
d)
3x 4
lim
x 3 x 2
x 1
3
b)
e)
x 1
lim
x 2 x 1
x
e2 x 1
x 0 3 x
ln x 1
x e x e
g) lim
k)
x 1
x
1
lim 1
x
x
l)
c)
f)
2x 1
lim
x x 1
x
ex e
x 1 x 1
h) lim
e x e x
lim
x 0 sin x
2 x 1
x 1
lim
x x 2
i) lim
esin 2 x esin x
lim
x 0
x
m)
lim x e 1
1
x
x
Tính đạo hàm của các hàm số sau:
3
x 1
x 1
a) y x x 1
b) y
d) y 3 sin(2 x 1)
e) y cot 3 1 x 2
f) y
h) y 11 9 6 5 x 9
i) y 4
2
g) y 3 sin
x 3
4
4
c) y
Tính đạo hàm của các hàm số sau:
a) y ( x2 2 x 2)e x
b) y ( x 2 2 x)e x
d) y e
2x x 2
e) y x.e
g) y 2 x.ecos x
h) y
1
x x
3
3x
2
x x 1
5
x2 x 2
x2 1
1 3 2x
1 3 2x
x2 x 1
x2 x 1
c) y e2 x .sin x
f) y
e2 x e x
e2 x e x
i) y cos x.ecot x
Tính đạo hàm của các hàm số sau:
a) y ln(2 x 2 x 3)
b) y log2 (cos x )
c) y e x .ln(cos x)
d) y (2 x 1)ln(3x 2 x)
f) y log3 (cos x )
e) y log 1 ( x 3 cos x )
2
g) y
ln(2 x 1)
h) y
2x 1
ln(2 x 1)
x 1
i) y ln x 1 x 2
Chứng minh hàm số đã cho thoả mãn hệ thức được chỉ ra:
x2
2;
a) y x.e
xy (1 x 2 )y
c) y e4 x 2e x ;
y 13y 12y 0
g) y e x .sin x;
y 2y 2y 0
i) y esin x ;
y cos x y sin x y
1
2
l) y x 2 .e x ;
y 2 y y e x
NGUYỄN VĂN LỰC 0933.168.309
b) y ( x 1)e x ; y y e x
d) y a.e x b.e2 x ; y 3y 2y 0
h) y e x .cos x; y 4 4y 0
k) y e2 x .sin 5x; y 4y 29y 0
m) y e4 x 2e x ; y 13y 12y 0
SP Tốn K35 - ĐH Cần Thơ
FB: />
Ả
n) y ( x 2 1)(e x 2010); y
2 xy
2
x 1
e x ( x 2 1)
Chứng minh hàm số đã cho thoả mãn hệ thức được chỉ ra:
1
;
1 x
a) y ln
xy 1 e y
c) y sin(ln x) cos(ln x); y xy x 2 y 0
e) y
b) y
1
; xy y y ln x 1
1 x ln x
d) y
1 ln x
; 2 x 2 y ( x 2 y 2 1)
x (1 ln x )
x2 1
x x 2 1 ln x x 2 1; 2 y xy ln y
2 2
Giải phương trình, bất phương trình sau với hàm số được chỉ ra:
a) f '( x) 2 f ( x); f ( x) e x ( x 2 3x 1)
1
x
b) f '( x ) f ( x ) 0;
f ( x ) x 3 ln x
c) f '( x) 0; f ( x) e2 x 1 2.e12 x 7x 5
d) f '( x ) g '( x ); f ( x ) x ln( x 5); g( x ) ln( x 1)
1
2
e) f '( x ) g '( x ); f ( x ) .52 x 1; g( x ) 5x 4 x ln 5
NGUYỄN VĂN LỰC 0933.168.309
SP Tốn K35 - ĐH Cần Thơ
FB: />
Ả
§5. PHƯƠNG TRÌNH MŨ VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƠGARIT
PHƯƠNG TRÌNH MŨ
Giải các phương trình sau (đưa về cùng cơ số hoặc logarit hoá):
2x
b) 3 2 2 3 2 2
d) 52 x 7 x 52 x.35 7 x.35 0
a) 9 3x 1 38x 2
2
2
2
c) 4 x 3x 2 4 x 6 x 5 42 x 3x 7 1
e) 2 x
g)
2
1
1
2
2x
2
2
x 2 2
2
2
3x 3x
2
1
4 3 x
h)
i) 3x.2 x1 72
l)
x 10
16 x 10
x2 4
x
f) 5
1
2
x 7
25
12 x
1
.
2
2
k) 5x 1 6. 5x –3. 5x 1 52
x 5
x
0,125.8 15
m)
5 2
x 1
x 1
5 2 x 1
Giải các phương trình sau (đưa về cùng cơ số hoặc logarit hoá):
a)
2
5
4 x 1
1
7
3x2
b) 5 .2
x
x
d) 3x.8 x 2 6
2 x 1
x 1
c) 3 .2
50
x
e) 4.9x1 3 22 x1
3x
x 2
6
f) 2 x 2 x.3x 1,5
2
2
g) 5 x.3x 1
h) 23 32
i) 3x.2 x 1
Giải các phương trình sau (đặt ẩn phụ dạng 1):
a) 4 x 2 x1 8 0
b) 4 x 1 6.2 x 1 8 0
c) 34 x 8 4.32 x 5 27 0
2
2
d) 16 x 17.4 x 16 0
e) 49x 7x1 8 0
f) 2 x x 22 x x 3.
2
x
x
x
x
g) 7 4 3 2 3 6
h) 4cos2 x 4cos x 3
i) 32 x 5 36.3x 1 9 0
2
2
2
2
k) 32 x 2 x 1 28.3x x 9 0
l) 4 x 2 9.2 x 2 8 0
m) 3.52 x 1 2.5x 1 0,2
Giải các phương trình sau (đặt ẩn phụ dạng 1):
x
a) 25 2(3 x).5x 2 x 7 0
b) 3.25x 2 (3x 10).5x 2 3 x 0
c) 3.4 x (3x 10).2 x 3 x 0
d) 9 x 2( x 2).3x 2 x 5 0
2
e) 4 x 2 x.3 x 31 x 2.3 x .x 2 2 x 6
g) 4x +(x –8)2 x +12 –2x 0
2
2
i) 4x ( x2 7).2 x 12 4 x2 0
f) 3.25x 2 (3x 10).5x 2 3 x 0
h) ( x 4).9x ( x 5).3x 1 0
k) 9 x ( x 2).3 x 2( x 4) 0
Giải các phương trình sau (đặt ẩn phụ dạng 2):
a) 64.9x 84.12 x 27.16 x 0
b) 3.16 x 2.81x 5.36 x
c) 6.32 x 13.6 x 6.22 x 0
d) 25x 10 x 22 x1
e) 27 x 12 x 2.8 x
f) 3.16 x 2.81x 5.36 x
1
x
1
x
1
x
g) 6.9 13.6 6.4 0
NGUYỄN VĂN LỰC 0933.168.309
h) 4
1
x
6
1
x
9
1
x
1
1
1
i) 2.4 x 6 x 9 x
SP Tốn K35 - ĐH Cần Thơ
FB: />
Ả
x
x
x
k) 7 5 2 2 5 3 2 2 3 1 2 1 2 0.
Giải các phương trình sau (đặt ẩn phụ dạng 3):
x
x
x
x
a) 2 3 2 3 14
b)
c) (2 3)x (7 4 3)(2 3)x 4(2 3)
d) 5 21 7 5 21 2 x 3
x
6 35
x
6 35
x
f)
i) 3 5 16 3 5 2x3
x
l) 7 4 3
32 3
x
( x 1)2
2 3
x 2 2 x 1
4
2 3
k) 3 5 3 5 7.2x 0
x
x
x
73 5
7 3 5
7
8
2
2
h) 2 3
12
4
x
x
x
2 3
x
e) 5 24 5 24 10
g)
2 3
x
x
m) 3 3 8 3 3 8
x
2 0
x
6.
Giải các phương trình sau (sử dụng tính đơn điệu):
x
x
x
3 2 3 2
x
5
a) 2 3 2 3 4 x
b)
c) 3 2 2 3 2 2 6 x
d) 3 5 16. 3 5 2 x3
x
e)
x
x
f)
x
3 7
x
2
5 5
g) 2 x 3x 5x 10 x
k) 3x 5 2 x
2
x
x
3
x
3
2
x
2x
2
h) 2 x 3x 5x
l) 2 x 3 x
i) 2 x 1 2 x x ( x 1)2
m) 2 x 1 4 x x 1
x
2
3
1
n) 2
o) 4 x 7 x 9 x 2
p) 5 2 x 1 5 3 x x 1 0
q) 3 x 8 x 4 x 7 x
r) 6 x 2 x 5 x 3 x
s) 9 x 15 x 10 x 14 x
Giải các phương trình sau (đưa về phương trình tích):
a) 8.3x 3.2 x 24 6 x
b) 12.3x 3.15x 5x1 20
c) 8 x.2 x 23 x x 0
d) 2 x 3 x 1 6 x
e) 4 x 3 x2 4 x 6 x5 4 2.x 3 x7 1
f) 4 x x 21 x 2 x1 1
g) x2 .3x 3x (12 7x) x3 8x 2 19x 12
h) x 2 .3x 1 x(3x 2 x ) 2(2 x 3x 1)
x
2
2
2
2
i) 4sin x 21sin x cos( xy) 2 y 0
k) 22( x
2
2
2
x)
2
21 x 22( x
Giải các phương trình sau (phương pháp đối lập):
2
a) 2 x cos x 4 , với x 0
b) 3x 6 x 10 x 2 6 x 6
d)
x3 x
2.cos
3x 3 x
2
2
e)
sin x
2
x ) 1 x 2
.2
c) 3 sin
f) 2
cos x
x
2 x x2
1 0
cos x
x2 1
x
2
g) 3 x cos 2 x
h) 5x cos3 x
Tìm m để các phương trình sau có nghiệm:
a) 9x 3x m 0
b) 9x m3x 1 0
d) 32 x 2.3x (m 3).2 x 0
e) 2 x (m 1).2 x m 0
c) 4 x 2 x 1 m
f) 25x 2.5x m 2 0
g) 16 x (m 1).22 x m 1 0
i) 81sin x 81cos x m
2
2
2
k) 342 x 2.32 x 2m 3 0
l) 4
m) 9 x
n) 91
1 x2 8.3x 1 x2 4 m
NGUYỄN VĂN LỰC 0933.168.309
2
h) 25x m.5x 1 2m 0
x 1 3x
1t 2
14.2
(m 2).31
x 1 3x
1t 2
2
8 m
2m 1 0
SP Tốn K35 - ĐH Cần Thơ
FB: />
Ả
Tìm m để các phương trình sau có nghiệm duy nhất:
a) m.2 x 2 x 5 0
b) m.16 x 2.81x 5.36 x
c)
x
x
5 1 m 5 1 2 x
x
d)
x
73 5
73 5
m
8
2
2
e) 4 x 2 x 3 3 m
f) 9x m3x 1 0
Tìm m để các phương trình sau có 2 nghiệm trái dấu:
a) (m 1).4 x (3m 2).2 x 1 3m 1 0
b) 49 x (m 1).7 x m 2m 2 0
c) 9 x 3(m 1).3x 5m 2 0
d) (m 3).16 x (2m 1).4 x m 1 0
e) 4 x 2 m 1 .2 x +3m 8 0
f) 4 x 2 x 6 m
Tìm m để các phương trình sau:
a) m.16 x 2.81x 5.36 x có 2 nghiệm dương phân biệt.
b) 16 x m.8x (2m 1).4 x m.2 x có 3 nghiệm phân biệt.
2
2 2
2
2
c) 4 x 2 x
6 m
có 3 nghiệm phân biệt.
d) 9 x 4.3x 8 m có 3 nghiệm phân biệt.
NGUYỄN VĂN LỰC 0933.168.309
SP Tốn K35 - ĐH Cần Thơ
FB: />
Ả
PHƯƠNG TRÌNH LOGARIT
Giải các phương trình sau (đưa về cùng cơ số hoặc mũ hoá):
a) log2 x( x 1) 1
b) log2 x log2 ( x 1) 1
c) log2 ( x 2) 6.log1/8 3x 5 2
d) log2 ( x 3) log2 ( x 1) 3
e) log4 ( x 3) log4 ( x 1) 2 log4 8
f) lg( x 2) lg( x 3) 1 lg 5
g) 2 log8 ( x 2) log8 ( x 3)
2
3
h) lg 5x 4 lg x 1 2 lg 0,18
i) log3 ( x 2 6) log3 ( x 2) 1
k) log2 ( x 3) log2 ( x 1) 1/ log5 2
l) log4 x log4 (10 x ) 2
m) log5 ( x 1) log1/5 ( x 2) 0
n) log2 ( x 1) log2 ( x 3) log2 10 1
o) log9 ( x 8) log3 ( x 26) 2 0
Giải các phương trình sau (đưa về cùng cơ số hoặc mũ hoá):
a) log3 x log 3 x log1/3 x 6
b) 1 lg( x 2 2 x 1) lg( x 2 1) 2 lg(1 x)
c) log4 x log1/16 x log8 x 5
d) 2 lg(4 x 2 4 x 1) lg( x 2 19) 2 lg(1 2 x)
e) log2 x log4 x log8 x 11
f) log1/2 ( x 1) log1/2 ( x 1) 1 log1/ 2 (7 x )
g) log2 log2 x log3 log3 x
h) log2 log3 x log3 log2 x
i) log2 log3 x log3 log2 x log3 log3 x
k) log2 log3 log4 x log4 log3 log2 x
Giải các phương trình sau (đưa về cùng cơ số hoặc mũ hoá):
a) log2 (9 2 x ) 3 x
b) log3 (3x 8) 2 x
c) log7 (6 7 x ) 1 x
d) log3 (4.3x 1 1) 2 x 1
e) log2 (9 2 x ) 5log5 (3 x )
f) log2 (3.2 x 1) 2 x 1 0
g) log2 (12 2 x ) 5 x
h) log5 (26 3x ) 2
i) log2 (5x 1 25x ) 2
k) log4 (3.2 x 1 5) x
l) log 1 (5x 1 25x ) 2
m) log 1 (6 x 1 36 x ) 2
6
5
Giải các phương trình sau (đưa về cùng cơ số hoặc mũ hoá):
a) log5 x ( x 2 2 x 65) 2
b) log x 1( x 2 4 x 5) 1
c) log x (5x 2 8x 3) 2
d) log x 1(2 x3 2 x 2 3x 1) 3
e) log x 3 ( x 1) 2
f) log x ( x 2) 2
g) log2 x ( x 2 5x 6) 2
h) log x 3 ( x 2 x) 1
i) log x (2 x 2 7x 12) 2
k) log x (2 x 2 3x 4) 2
l) log2 x ( x 2 5x 6) 2
m) log x ( x 2 2) 1
n) log3x 5 (9x2 8x 2) 2
o) log2 x 4 ( x 2 1) 1
p) log x
15
2
1 2x
NGUYỄN VĂN LỰC 0933.168.309
q) log x2 (3 2 x) 1
SP Tốn K35 - ĐH Cần Thơ
FB: />
Ả
r) logx2 3x ( x 3) 1
s) log x (2 x 2 5x 4) 2
Giải các phương trình sau (đặt ẩn phụ):
a) log32 x log32 x 1 5 0
b) log2 2 x 3log2 x log1/2 x 2
7
6
c) log x 2 log4 x 0
2
e) log2 2 x 3log2 x log1/2 x 0
1
5
x2
8
8
f) log x2 16 log2 x 64 3
1
7
g) log5 x log x 2
i) 2 log5 x 2 log x
d) log21 4 x log2
h) log7 x log x 2
1
5
k) 3 log2 x log2 4 x 0
l) 3 log3 x log3 3x 1 0
m) log2 3 x 3 log2 x 4 / 3
n) log2 3 x 3 log2 x 2 / 3
o) log22 x 2 log4 0
p) log22 (2 x) 8log1/4 (2 x) 5
q) log25 x 4 log25 5x 5 0
1
x
9
4
r) log x 5 log x 5 x log2x 5
t)
1
2
1
4 lg x 2 lg x
s) log x2 3 log9 x 1
u)
1
3
1
5 lg x 3 lg x
v) log2 x x 2 14 log16 x x3 40 log4 x x 0
a)
Giải các phương trình sau (đặt ẩn phụ):
x ( x 12) log3 x 11 x 0
b) 6.9log2 x 6.x 2 13.xlog2 6
log32
c) x.log22 x 2( x 1).log 2 x 4 0
d) log 22 x ( x 1) log 2 x 6 2 x
e) ( x 2) log23 ( x 1) 4( x 1) log3 ( x 1) 16 0 f) log x 2 (2 x ) log 2 x x 2
g) log32 ( x 1) ( x 5)log3 ( x 1) 2 x 6 0
h) 4 log3 x 1 log3 x 4
i) log2 ( x 2 3x 2) log2 ( x 2 7 x 12) 3 log2 3
Giải các phương trình sau (đặt ẩn phụ):
a) log7 x log3 ( x 2)
b) log2 ( x 3) log3 ( x 2) 2
c) log3 ( x 1) log5 (2 x 1) 2
e) 4log7 x 3 x
d) log2 x 3log6 x log6 x
f) log2 1 x log3 x
g) x log2 9 x 2 .3log2 x x log2 3
h) log3x 7 (9 12 x 4 x 2 ) log2 x 3 (6 x 2 23x 21) 4
i) log2 x x 2 1 .log3 x x 2 1 log6 x x 2 1
Giải các phương trình sau (sử dụng tính đơn điệu):
a) x x log2 3 x log2 5 ( x 0)
b) x2 3log2 x 5log2 x
c) log5 ( x 3) 3 x
d) log2 (3 x ) x
e) log2 ( x 2 x 6) x log2 ( x 2) 4
f) x 2.3log2 x 3
g) 4( x 2) log2 ( x 3) log3 ( x 2) 15( x 1)
NGUYỄN VĂN LỰC 0933.168.309
SP Tốn K35 - ĐH Cần Thơ
FB: />
Ả
Giải các phương trình sau (đưa về phương trình tích):
a) log2 x 2.log7 x 2 log2 x.log7 x
b) log2 x.log3 x 3 3.log3 x log2 x
c) 2 log9 x log3 x.log3 2x 1 1
2
Giải các phương trình sau (phương pháp đối lập):
a) ln(sin2 x) 1 sin3 x 0
b) log2 x 2 x 1 1 x 2
c) 22 x 1 232 x
8
2
log3 (4 x 4 x 4)
Tìm m để các phương trình sau có nghiệm duy nhất:
a) log2 3 x 2 2(m 1) x log2 3 (2 x m 2) 0
b) log 2 x 2 log 2 mx
c) log
5 2
x 2 mx m 1 log
5 2
x0
d)
lg mx
lg x 1
2
e) log3 ( x 2 4mx) log3 (2 x 2m 1)
f) log2
2 7
( x m 1) log
2 2 7
(mx x 2 ) 0
Tìm m để các phương trình sau:
a) log 2 4 x m x 1 có 2 nghiệm phân biệt.
b) log32 x (m 2).log3 x 3m 1 0 có 2 nghiệm x1, x2 thoả x1.x2 = 27.
c) 2log4 (2 x2 x 2m 4m2 ) log 2 ( x2 mx 2m2 ) có 2 nghiệm x1, x2 thoả x12 x22 1 .
d) log32 x log32 x 1 2m 1 0 có ít nhất một nghiệm thuộc đoạn 1;3 3 .
e) 4 log2 x log2 x m 0 có nghiệm thuộc khoảng (0; 1).
2
NGUYỄN VĂN LỰC 0933.168.309
SP Tốn K35 - ĐH Cần Thơ
FB: />
Ả
§6. BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ VÀ BẤT PHƯƠNG TRÌNH
LƠGARIT
BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ
Giải các bất phương trình sau (đưa về cùng cơ số):
1
3
2
a) 3
x 2x
x x 1
b)
c) 2 x 2 2 x 3 2 x 4 5x 1 5x 2
2
2
e) 9 x 3 x 2 6 x 3 x 2 0
2
2
2
g) 4 x 2 x.2 x 1 3.2 x x 2 .2 x 8x 12
i) 9x 9x 1 9x 2 4 x 4 x 1 4 x 2
l) 2 x 2 5x 1 2 x 5x 2
n)
p)
10 3
1
2
x 2 2 x
x 3
x 1
2
10 3
x 1
x 3
x 1
1
2
x 6 2 x 3 1
1 x
1
2
d) 3 x 3 x 1 3 x 2 11
f) 6 2 x 3 2 x 7.33 x 1
h) 6.x 2 3 x .x 31 x 2.3 x .x 2 3x 9
k) 7.3x 1 5x 3 3x 4 5x 2
m) 2 x 1.3x 2 36
o)
2 1
q)
1
2
x
2 1
x 1
2 1
x
x 1
1
3
x
2 1
Giải các bất phương trình sau (đặt ẩn phụ):
a) 2.14 3.49 4 0
x
x
x
2
( x 2)
83
52
c) 4 2
x
x
x
e) 25.2 10 5 25
g) 6 x 2.3x 3.2 x 6 0
2( x 1)
x
1
49 x
1
35 x
1
25 x
i)
2
2
2
l) 252 x x 1 92 x x 1 34.252 x x
o) 4 x
x 1 5.2 x x 1 1 16 0
2
r)
t)
1
12
3 0
4
4
d) 8.3 x x 91 x 9 x
f) 52 x 1 6 x 1 30 5x.30 x
h) 27 x 12 x 2.8x
k) 3 2
m) 32 x 8.3 x
x 1
2 x 1
x
2
12
x4
x
p)
s)
1
4
1
1
1
2
x
x 9
2
2
9.9
1
8
x4
0
x
3 2 2
3 2
3x
0
x 1
128 0
u) 22 x 1 9.2 x 4 . x 2 2 x 3 0
Giải các bất phương trình sau (sử dụng tính đơn điệu):
a) 2
c)
1
1 x
1x
3
3
3
b)
1
1
1
2
x
4
2x
x
x
2
3
1
2 .3 x 2 x 2
1
3x 2 x
NGUYỄN VĂN LỰC 0933.168.309
b)
21 x 2 x 1
0
2x 1
d) 3
x 4
2
2 x 4
13
SP Tốn K35 - ĐH Cần Thơ
FB: />
Ả
e)
32 x 3 2 x
4x 2
f)
0
3x x 4
x2 x 6
0
2
g) 3x2 5x 2 2x 3x .2x 3x2 5 x 2 2x 3x
Tìm m để các bất phương trình sau có nghiệm:
a) 4 m.2 x m 3 0
b) 9x m.3x m 3 0
x
d)
2x 7 2x 2 m
2 1
x2
2 1
x 2 1
c)
m0
Tìm m để các bất phương trình sau nghiệm đúng với:
a) (3m 1).12 x (2 m).6 x 3x 0 , x > 0.
b) (m 1)4 x 2 x 1 m 1 0 , x.
c) m.9 x 2m 1 6 x m.4 x 0 , x [0; 1]. d) m.9x (m 1).3x 2 m 1 0 , x.
e) 4 cos x 2 2m 1 2 cos x 4m2 3 0 , x. f) 4 x 3.2 x 1 m 0 , x.
g) 4 x 2 x m 0 , x (0; 1)
h) 3x 3 5 3x m , x.
i) 2.25x (2m 1).10 x (m 2).4 x 0 , x 0. k) 4 x 1 m.(2 x 1) 0 , x.
Tìm m để mọi nghiệm của (1) đều là nghiệm của bất phương trình (2):
2
1
1
x
1x
1
12
a) 3 3 3
2 2
m 2 x 3 m 6 x m 1 0
c) 2
2 x 1
x
9.2 4 0
(m 1) x m( x 3) 1 0
2
(1)
(2)
NGUYỄN VĂN LỰC 0933.168.309
(1)
(2)
b)
1
2
2 x 2 x 1 8
4 x 2 2mx (m 1)2 0
2
1
2
1x
1 x
d) 3 9. 3 12
2
2 x m 2 x 2 3m 0
(1)
(2)
(1)
(2)
SP Tốn K35 - ĐH Cần Thơ
FB: />
Ả
BẤT PHƯƠNG TRÌNH LOGARIT
Giải các bất phương trình sau (đưa về cùng cơ số):
a) log 5 (1 2 x) 1 log 5 ( x 1)
b) log2 1 2 log9 x 1
log 1 5 x log 1 3 x
c)
3
d) log2 log 1 log5 x 0
3
3
1 2x
)0
e) log 1 (log 2
1
x
3
f) x 2 4 log 1 x 0
2
g) log 1 log4 x 5 0
h) 6
2
log26 x
x
log6 x
12
3
i) log2 x 3 1 log2 x 1
k) 2 log2 x x log2 x
l) log3 log 1 x 0
m) 2 log8 ( x 2) log 1 ( x 3)
2
n) log 1 log5 x 2 1 x log3 log 1
3
5
2
8
2
3
x2 1 x
Giải các bất phương trình sau:
a)
lg x 2 1
1
lg 1 x
lg x 2 3x 2
2
lg x lg 2
3x 1
e) log x 2 0
x 1
c)
g) log x (log4 (2 x 4)) 1
i) log x x 2 8x 16 0
b)
2
log2 x 1 log3 x 1
3
x 2 3x 4
0
d) x log2 x x 5log x 2log2 x 18 0
f) log3 x.log2 x log3 x 2 log2
x
4
h) log3x x2 (3 x) 1
k) log2 x x 2 5x 6 1
5
l) log x 6 log2
3
2
x 1
0
x2
n) (4 x 16 x 7).log3 ( x 3) 0
m) log x 1 x 1 log x 2 1 x 1
o) (4 x 12.2 x 32).log2 (2 x 1) 0
Giải các bất phương trình sau (đặt ẩn phụ):
a) log2 x 2 log x 4 3 0
b) log5 1 2 x 1 log 5 x 1
c) 2 log5 x log x 125 1
d) log2 x 64 log x2 16 3
e) log x 2.log2 x 2.log2 4 x 1
f) log21 x log 1 x 2 0
2
4
log 4 x
log 2 x
2
g)
1 log 2 x 1 log 2 x 1 log 22 x
1
2
h)
1
4 log 2 x 2 log 2 x
i) log 21 x 6 log 2 x 8 0
k) log32 x 4 log3 x 9 2 log3 x 3
2
NGUYỄN VĂN LỰC 0933.168.309
SP Tốn K35 - ĐH Cần Thơ
FB: />
Ả
1
2
1
5 log5 x 1 log5 x
l) log 9 (3x 2 4 x 2) 1 log 3 (3x 2 4 x 2)
m)
n) 1 9 log21 x 1 4 log 1 x
o) log x 100 log100 x 0
8
p)
1 log32 x
1 log3 x
1
2
8
q) log x 2.log x 2
1
16
1
log2 x 6
Giải các bất phương trình sau (sử dụng tính đơn điệu):
a) ( x 1)log20,5 x (2 x 5) log0,5 x 6 0
b) log 2 (2 x 1) log 3 (4 x 2) 2
c)
3
2
log 2 x 1 log 3 x 1
d)
5 x
5 x 0
x
2 3x 1
lg
Tìm m để các bất phương trình sau có nghiệm:
1
2
a) log1/2 x 2 2 x m 3
c)
b) log x 100 log m 100 0
1
2
1
5 logm x 1 logm x
d)
e) log2 x m log2 x
1 log2m x
1 logm x
1
f) log x m ( x 2 1) log x m ( x 2 x 2)
Tìm m để các bất phương trình sau nghiệm đúng với:
a) log2 7 x 2 7 log2 mx 2 4 x m , x
b) log 2 x 2 2 x m 4 log 2 x 2 2 x m 5 , x [0; 2]
c) 1 log5 ( x 2 1) log5 (mx 2 4 x m) , x.
m 2
m
m
x 2 1 log 1
x 2 1 log 1
0,
1 m
1 m
1 m
2
2
2
d) 2 log 1
x
Giải bất phương trình, biết x = a là một nghiệm của bất phương trình:
a 9/ 4 .
a) logm x 2 x 2 logm x 2 2 x 3 ;
b). logm (2 x 2 x 3) logm (3x 2 x); a 1
Tìm m để mọi nghiệm của (1) đều là nghiệm của bất phương trình (2):
a)
log2 x log x 2 0
1
1
2
4
x 2 mx m 2 6m 0
(1)
(2)
log (5 x 2 8 x 3) 2
b) 2 x
4
(1)
x 2 x 1 m 0
(2)
Giải các hệ bất phương trình sau:
a)
x2 4
0
x 2 16 x 64
lg x 7 lg( x 5) 2 lg 2
log 2 y 0
c) 2 x
log 4 y 2 x 2 0
x 1 lg 2 lg 2 x 1 1 lg 7.2 x 12
b)
log x x 2 2
log ( y 5) 0
d) x 1
log y 2 (4 x ) 0
Nguồn bài tập: Thầy Trần Sĩ Tùng
NGUYỄN VĂN LỰC 0933.168.309
SP Tốn K35 - ĐH Cần Thơ