Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

de thi casio

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (63.86 KB, 1 trang )

ẹE THI MAY TNH CASIO
Thi gian lm bi: 120 phỳt
(Quy c: Khi tớnh gn ỳng ch ly kt qu 4 ch s thp phõn.)
Bi 1: (2 im) Tỡm nghim gn ỳng ( , phỳt, giõy) ca phng trỡnh:
4cos2x+ 5sin2x = 6
Bi 2: (2 im) Tính gần đúng diện tích của tứ giác ABCD có các cạnh AB = 3 dm, BC = 4 dm,
CD = 6 dm, DA = 8 dm và góc ABC = 100
0
.
Bi 3:(2 im) Tớnh gn ỳng giỏ tr ln nht v giỏ tr nh nht ca hm s:
f(x) = 1+ 2sin2x +3cosx trờn on [0; ].
Bi 4: (2 im) Gi A v B l hai im cc i v im cc tiu ca th hm s
f(x) = x
3
5x
2
+2x +1.
a) Tỡm gn ỳng khong cỏch AB.
b) ng thng y= ax + b qua hai im A v B tớnh giỏ tr gn ỳng ca a v b.
Bi 5: (2 im) Gii h phng trỡnh



=+++
=++
7
5
22
33
yxyx
xyyx


Bi 6:(2 im) Bit dóy s {a
n
} c xỏc nh theo cụng thc a
1
=1; a
2
=2; a
n+2
= 3a
n+1
+ a
n
vi
mi n nguyờn dng. Tớnh a
15
Bi 7: (2 im) Cho hỡnh chúp S.ABCD cú ỏy ABCD l hỡnh ch nht, cnh SA vuụng gúc
vi ỏy, BC = 7cm, BD = 8 cm , Sb = 9cm.
a) Tớnh din tớch xung quanh ca hỡnh chúp S.ABCD
b) Tớnh gn ỳng th tớch ca khi chúp S.ABCD
Bi 8: (2 im) Cho hm s
2
4 1
1
x
y
x x
+
=
+ +
vit phng trỡnh tip tuyn ca th hm s ti

im cú honh
2 1x = +
Bi 9: (2 im) Tỡm iu kin xỏc nh ca hm s
2
1 7
2
3
log log
1
x
y
x


=

+

Bi 10: (2 im) Cho hm s:
y = sin(3x- ) + cos(2x+ )
6 5

Tớnh x khi y = 0,3 bit x
;
2 2






Ht

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×