Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Thi HK I (11) CB -ĐA

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (112.87 KB, 2 trang )

ĐỀ KIỂM TRA HK I LỚP 11 (CB)
(thời gian: 90 phút)
Bài 1: ( 3 điểm)
Giải phương trình sau:
a) Sin3x = Cos 15
0
b)
( ) ( )
113213
22
=−−−+
xcosxcos.xsinxsin
c)
sin x 3cosx 2− =
Bài 2: ( 3 điểm)
a) Một giỏ đựng 20 quả cầu. Trong đó có 15 quả màu xanh và 5 quả màu đỏ. Chọn ngẫu nhiên
2 quả cầu trong giỏ.Tính xác suất để chọn được 2 quả cầu cùng màu ?
b) Tìm hệ số của số hạng chứa
3
x
trong khai triển
4
3
2
3
2







+
x
x
c) Cho dãy số
nUvôùi)U(
nn
31
−=
. Chứng minh:
( )
n
U
là cấp số cộng; tính
20
S
Bài 3: (1 điểm)
Trong mặt phẳng Oxy cho đường thẳng d: 4x – 5y + 9 = 0 và
( )
1; 3v = −
r
. Tìm ảnh của d qua
phép tịnh tiến theo véctơ
v
r
.
Bài 4: ( 3 điểm)
Cho hình chóp S.ABCD có ABCD là hình thang ( AB // CD ) . H , K lần lượt là hai điểm thuộc
hai cạnh SC , SB .
a) Tìm giao tuyến của các cặp mặt phẳng: (SAB) và (SCD) , (SAC) và (SBD).

b) Tìm giao điểm P của AH và mặt phẳng (SBD) và giao điểm Q của DK và mặt phẳng
(SAC) . Chứng minh S,P,Q thẳng hàng
Gv: Trần Đức Vinh
Đáp Án
Bài 1: (3đ)
() ()
()
);(Zk
kx
kx
);(sinxsin);(xcosxsinpt
)đ(:cCâu
);()Zk(
kx
kx
tanxtan
tanxtan
);(
xtan
xtan
);(xtanxtan.pt;xcoschoptchiaxcos;ptnghiệmlàkhôngxcos
);(xcosxcos.xsinxsinxcosxcos.xsinxsin
)đ(bCâu
);()Zk(
.kx
.kx
);(
kx
kx
);(sinxsincosxsin

)đ(aCâu
50
2
12
13
2
12
7
250
43
250
2
2
2
3
2
1
1
250
6
3
6
3
250
3
1
3
250032300
2500323113213
1

250
12035
12025
50
3601053
360753
250753153
1
22
2222
00
00
00
00
00







+=
+=
⇔=







−⇔=−⇔







+−=
+=













−=
=







−=
=

=−−⇔≠=
=−−⇔=−−−+





+=
+=





+=
+=
⇔=⇔=
π
π
π
π
ππ
π
π
π

π
π
π
Bài 2: (3đ)
()
()
()
()
( )
[ ]
);().().();(
du
S;CSClà)U();(UU:cóta
)đ(:cCâu
);(C.:làtìmphảisốhệVậy;);(kk:cótềtheo
);(kx.C.);(
x
x.C:làquáttổnghạngSố
)đ(:bCâu
);()A(P
);(CCAn"màucùngquảHai"A
cáchCcóquảtrongđỏcầuquảChọn
cáchCcóquảtrongxanhcầuquảChọn
);(ncáchCcóquảtrongcầuquảChọn
)đ(:aCâu
nnn
k
k
k
k

k
k
506103192210250
2
19220
2503
1
250
3
8
3
2
2501358
25040
3
2
250
3
2
1
250
190
115
50115
52
152
250190190202
1
1
201

1
4
584
3
4
2
4
2
5
2
15
2
5
2
15
2
20
−=−+−=
+
=⇒−=−
=






=⇔=−
≤≤







=






=⇒
=+=⇒⇒





=Ω⇒=
+


Bài 3 : (1 đ)
( )
);(yx:)d(:Vậy
m)d(M;);(myx:)d()d(T)d(
);(;M;
x
x

vMM)M(T)y;x(M);();d();(M
/
///
V
/
/
/
V
/
25001054
10250054
25020
2
0
25011
=−−
−=⇔∈=+−⇒=




−=
=
⇔=⇔=∈−
Bài 4: (3đ)
( ) ( )
( ) ( )
( ) ( )
( ) ( )
( ) ( )

( ) ( )
( )
( ) ( ) ( )
( )
( ) ( ) ( )
( ) ( )
);(hàngthẳngQ;P;ASBDSACQ;P;A
);(SBDDKQ
DKSOQ
SOSACSBD
SBDDK
;);(SBDAHP
AHSOP
SOSBDSAC
SACAH
)đ;(bCâu
);(SBDSACSO);(
)BDACO(SBDSACO
SBDSACS
);()CD;AB//vàSquad(dSCDSAB);(
SCDCD;SABAB;CD//AB
SCDSABS
)đ(:aCâu
);(:vẽHình
50
5050
51
250250
250250
1

50
⇒∩∈
∩=⇒





∩=
=∩

∩=⇒





∩=
=∩

∩=⇒



∩=∩∈
∩∈
=∩⇒




⊂⊂
∩∈

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×