Tải bản đầy đủ (.pdf) (41 trang)

CAO TUẤN CHINH PHỤC HÌNH HỌC KHÔNG GIAN TRONG KÌ THI THPT QUỐC GIA 2017

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (8.36 MB, 41 trang )

Chinh phục hình học không gian trong đề thi THPT Quốc Gia

Cao Văn Tuấn – 0975306275

PHẦN 1: ÔN TẬP HÌNH HỌC PHẲNG
ứ ƣ

1. H

Cho ABC

A

T
BC  AB  AC2  Pitago 
2

+

AB2  BH.BC, AC2  CH.CB .
AH.BC  AB.AC .
1
1
1
BC
.


, AM 
2
2


2
AH
AB AC
2
AH2  HB.HC

+
+

B

H

+

C

M

+
ứ ƣ

2. H
a)

2

ƣ



A

 2
b2  c2  a 2
2
2
a  b  c  2bc cos A  cos A 
2bc

2
a  c2  b2
 2
2
2
b

a

c

2
ac
cos
B

cos
B


2ac


2
 2
a  b2  c2
2
2
c  a  b  2ab cos C  cos C 
2ab


b

c
a

B

C



b)

A

c

O

a

b
c


 2R
sin A sin B sin C

b

ABC

R

a

B

C

R

c) C




A

b


c

ha
hc

hb
B

a

C

1
1
1
a.ha  b.hb  c.hc .
2
2
2
1
1
1
 ab sin C  bc sin A  ac sin B .
2
2
2
abc

, SΔABC  p.r .
4R

abc
 p  p  a  p  b  p  c  , p 
2

+

SΔABC 

+

SΔABC

+

SΔABC

+

SΔABC

p–
r–

/>
1


Chinh phục hình học không gian trong đề thi THPT Quốc Gia
d) C


ƣ
ế
ấ ọ

A

C

â

Cao Văn Tuấn – 0975306275




ƣ
AB  AC2 BC2
.
AM 2 

2
4
BA 2  BC2 AC2
.
BN 2 

2
4
CA 2  CB2 AB2
2

CP 

2
4

ế

2

+

N

P

G

B

+

C

M

T

ấ ọ
â :C G


ủ â
2
1

AG  2GM, AG  3 AM, GM  3 AM

2
1

BG  2GN, BG  AN, GN  AN
3
3

2
1

CG  2GP, CG  3 AP, GP  3 AP


K

T

3.

+

. ƣ




BC


T

+

 AM AN MN
 AB  AC  BC  k

 AM AN
MN // BC  

MB
NC

 MB NC
 AB  AC


+

SΔAMN  AM 
2

 k .
SΔABC  AB 

A


N

M

2

C

B
ƣ



ì

T




: N
B

C ì
BC

N ầ
N




ấ:
MN // BC
MA  MB 


1
MN  BC
 NA  NC


2
MA

MB

 NA  NC

MN // BC

+

+
4. D


a) D
D


C
ng

1
2

SΔABC 

2

A
/>
1
AB.AC
2

B
2


Chinh phục hình học không gian trong đề thi THPT Quốc Gia
b) D

Cao Văn Tuấn – 0975306275
A


+ D

 canh 


S

. 3

a


a2 3
S

 ΔABC

4

h  a 3

2

a

h

4

C

h
c) D


2

 canh  .

B

3

C

H

2

ì

ì



A

D

ì

+ Di
ì
â


ì
2 .

a

O

C

B

a

A

+ D

SABCD  a 2

AC  BD  a 2

D

ì
â

b

SABCD  ab


O
C

B

d) D

1

2

ì

D

A

hang

B

SABCD 
e) D



C

H


 AB  CD  .AH
2
A

ƣ

+ D
B

1
2

+

ì

C



SABCD 


C ú : ron t n to n
nt
s u
n

D


O

nt
nt

t

/>
t

t
n

t

n n
nt

1
AC.BD
2
n

n

n

n

tn


3


Chinh phục hình học không gian trong đề thi THPT Quốc Gia

Cao Văn Tuấn – 0975306275

PHẦN 2: CÁC PHƢƠNG PHÁP CHỨNG MINH
QUAN HỆ SONG SONG
1. C ứ
 C

1: C

 C

2: C

 C

3: C

d // d 
.

d    
d    
.


   //  
d
 

mp   // mp   

2. C ứ
 C

1: C

mp  

 C

2: C

mp  

3. C ứ
 C



 d    

d // mp  

ƣ


ƣ
1: Hai mp   ,   

mp    .
mp   



S





2

ì

a, b

       Sx // a // b .

a // mp  
C
2: 
        b // a .
a

mp







 C

3:

 C
 C
 C

4:
5:
6: S

ì



.
ì
ì



ì

T


QUAN HỆ VUÔNG GÓC

b   P 

a   P 

a   P 

b   P 

ab

1

a  c

c // b

2

/>
S
3
S
HH
+
CM
a,
b

a  b
+ CM a  b

a   P 
ì
 
b là hình chieˆu cua b lên  P 

3



4

4


Chinh phục hình học không gian trong đề thi THPT Quốc Gia

 P    Q 

 P    Q   a

d   Q  , d  a

 d  a, d  b

a  b  I

 a, b   P 


d  P

1

 P  Q

Cao Văn Tuấn – 0975306275

 P    Q   d

 P    Q 

 P    R 

d // a

a   P 

 P  //  Q 

d   Q 


 P  //  Q 


d là truc cua ABC

3


4

5

6

2

a   P  , b   Q 

 P    Q   c

 a  c, b  c
 a, b   900


/>
1

a   P 

a   Q 

b   Q 

b   P 

2


a //  P 

a   Q 

3

 P  //  R 

 R    Q 

4

5


Chinh phục hình học không gian trong đề thi THPT Quốc Gia

Cao Văn Tuấn – 0975306275

PHẦN 3: GÓC TRONG KHÔNG GIAN
B to n n ọ k ôn
n tron ề t
HP Quố G (Câu 7) t ờn xuất n vớ 2 âu ỏ
l tn t t
k ố
nv k o n
tron k ôn
n tu n ên p ần lớn
b to n t
xâ ựn

t ết bằn
o
k n
:G
mặt p ẳn
ờn t ẳn v
p ẳn Do
qu ết tốt b to n n t tr ớ t ên
em ọ s n ần p
nắm v n
t ứ
b n ũn n p
n p px
ịn
loạ
tron k ôn
n S u â tô x n tr n
p
n p px
ịn m t số loạ
tron k ông gian:
G



n
ờn
mặt
k ến
b


ƣ

B
Kẻ AE // CD.

E

 AB, CD    AB, AE   BAE .

K

A

D
C

G

H

ì

 HD
 ABCD 
V










S

 ABCD 

ủ S ê
ì



SD

ê

SD,  ABCD  SD, HD  SDH .

A

D

H
B
G
Dự

CE  HD




V







 E  HD  .

S

CE  HD

Vì CE  SH
 CF   SDH  .
HD  SH  H
 

E
ì
ủ C ê

 SE
SHD 




C

ì



SHD 
SC

A

ê

E

SC, SHD  SC,SE   CSE .

H
B

/>
D

C

6


Chinh phục hình học không gian trong đề thi THPT Quốc Gia

G
ữ ƣ
ặ bê

S

HE  CD  E  CD  .

Dự

Cao Văn Tuấn – 0975306275

CD  HE

Vì CD  SH
 CD   SHE  .
HE  SH  H
 


 SCD   SHE  .

A

D

SCD  SHE   SE .
 SE
V


ì

ủ SH ê

SAD 

SH, SAD  SH,SE   HSE .
B

Dự

HE  CD  E  CD  .

G

E

H



ặ bê

C


S

CD  HE


Vì CD  SH
 CD   SHD  .
HE  SH  H
 

 SCD    ABCD   CD

CD   SHD 
Vì 
 SHD    SCD   SE
 SHD  ABCD  HE
 



  SCD  ,  ABCD    SE, HE   SEH .

/>
A

D

E

H
B

C

7



Chinh phục hình học không gian trong đề thi THPT Quốc Gia

Cao Văn Tuấn – 0975306275

PHẦN 4: MỘT SỐ KHỐI A DIỆN ẶC BIỆT
ĩ


ă



ê

B






C
ì

ă
ê

LĂNG TRỤ

XIÊN

T
C

A

ụ ứ

ì



ê

C


A'

ì

ê

C'

ă

Cạ


B'





ă

ụ ề

ì

ă

C

A

C
ì
nhau.

B

A'

ê

C'


B'

LĂNG TRỤ
ỨNG



p ứ
ì

D

A

C

ă
ì

C

B

A'

ì

p

C'




D

A



ì
ì

d

B

ê

D'

B'




ì

S




ì

ì

C

A'

D'

c a

d  a 2  b2  c 2

b
B'

LĂNG TRỤ
ỀU



C'

p p ƣơ

D

A


ì


C

B

D'

A'

B'
/>
S
ì
d a 3.

C'
8


Chinh phục hình học không gian trong đề thi THPT Quốc Gia

Cao Văn Tuấn – 0975306275

HÌNH CHÓP ỀU
ĩ

1.

ì


â

N

ì



+ C
2. H
ì

ê
ê
p ề
n


ƣ

ƣ

â

C

ê


ì
ặp

pt m

ì
+
+ C
+
+ G

â

.

:
ì

+

C





u
S.ABC K


S

ABC
ê
cao: SO.

â

S.

ê

SAO  SBO  SCO .
+ G
ê
SHO .
+ T

2
1
AB 3
.
AO  AH, OH  AH, AH 
3
3
2
Lƣ : ì

A


C
O

+ T

H

B

+ T

ì
ê

S
n
C

pt

ì
+
+ C
+
+ G
+ G

u
S.ABCD.


ABCD
ì
ê
â
cao: SO.
ê
SAO  SBO  SCO  SDO .
ê

S.

A

D

SHO .

H

O
B

/>
C

9


Chinh phục hình học không gian trong đề thi THPT Quốc Gia


Cao Văn Tuấn – 0975306275

PHẦN 5: THỂ TÍCH KHỐI A DIỆN
S

T ể

1
p: V  Sđáy .h
3



+

Sđáy D

+

h





h
A

D


1
VS.ABCD  dS, ABCD .SABCD
3

O
C
B

T ể

ố ă

+ Sđáy D
+ h : Chi


:

A

ụ: V  Sđáy .h

A

C

B

B






ă

A'

ê

A'

C'

T ể

p ữ
V  a.b.c


p p ƣơ

D

A

D

A


ì

C'

B'

B'

T ể

C

:
B

:

d

C

C

B

A'

D'

V  a3


b
B'

D'

A'

c a

B'

C'

C'

PHƢƠNG PHÁP CHUNG TÍNH THỂ TÍCH KHỐI A DIỆN
V
P ƣơ

p

p



ếp: S

=


1
h.S
3

n trự t ếp ôn t ứ
V

PP TÍNH
THỂ
TÍCH
KHỐI
A DIỆN

p



=h.S

C o Văn Tuấn – />
P ƣơ

p

p

ếp

/>
n t


t

bằn

n ỏ

n t

t

bằn

n t

t

bằn t số t

b sun
t
10


Chinh phục hình học không gian trong đề thi THPT Quốc Gia

Cao Văn Tuấn – 0975306275

D NG 1: TÍNH THỂ TÍCH KHỐI A DIỆN
B NG CÁCH SỬ DỤNG TRỰC TIẾP CÔNG THỨC

1. P ƣơ


1: T
 X

p

p
ế

ố ầ
ế:C
ịn
u o ủ k ố
d ện ần tín t ể tí
+ T



t ếp)



11 (C ều o o
n t ếp): H

+ V

+

C ể
ì
1
 N
B // P ì d  A,  P    d  B,  P  


d  A,  P  

B  (P) = I ì

N

 T m d ện tí

n

d  B,  P  

n t
(



2: Sử ụ






qu n
t



(C ều


o

o trự
3
.

P


IA
IB

t N ì
ùn p
n p


p p ần bù

t n ).

.


CÁCH XÁC ỊNH CHIỀU CAO CỦA KHỐI A DIỆN
C ều


o

p



n

V
ụ 1:
ì
SA   ABCD   h  SA

S BCD

o

C
ụ 3:

ì

S BC

ụ 4: C


ì

bế
ì

ụ ứ
pl

ạn bên

â
S ê

ƣ

 ABC 

= 2 B  h  SH

B

V
ì

ă
n

ABC.ABC


V ụ 2: ì
ă
 h  AA  BB  CC

V

vớ

ê


C ều

CHIỀU
CAO
CHO
TRỰC
TIẾP


ạn bên vu ng go

pl

ă
ì

ABCD.ABCD
ủ A ê  ABCD 


/>
11


Chinh phục hình học không gian trong đề thi THPT Quốc Gia
ể O ủ C BD  h  AO

C ều
V ụ 5:


p
n
pl
S.ABCD

o
ì

ặ bê
o tu ến
ê

Cao Văn Tuấn – 0975306275

mặt bên ùn vuôn
SAB

vớ


 ABCD  .

SAD 
 h  SA


C ều
V

CHIỀU
CAO
CHO
GIÁN
TIẾP

ụ 6:

ì

p
ặ bê

o
n
pl
ều o
t m
ứ tron mặt bên vuôn
vớ
S BCD

ê  SAB

 ABCD 
ì
ì



ủ SAB (hay h  SH
ủ S ê B.
C ều

V ụ 7: ì
S BCD
O
 h  SO
âm

ì

o
â

n


pl

S BC
ủ ABC


ì

l tâm

H

p ề
oạn t ẳn nố

n v tâm

ì
BCD

ờn tròn n oạ t ếp


S      đáy 
 SH  d



đáy

d







V ụ 8: ì
S BC
SBC BC ầ

â
S
ể ủ BC
 h  SH SH  AM 

D NG 2: TÍNH THỂ TÍCH KHỐI

A DIỆN B NG CÁCH PH N CHIA
L P GH P KHỐI HOẶC SO SÁNH KHỐI T SỐ

ron n ều b to n v t n trự t ếp t t
k ố
t
ặp k k n v
l o:
+

+

t
t l m t eo
p
n p p
n t ếp


/>
nn

tron

tr n b

n

ạn

(p

n p

p trự t ếp)

s u â

12


Chinh phục hình học không gian trong đề thi THPT Quốc Gia
T


+ T
+ S


b



b
ê

T
T












b

:T








ì




:S

.T

B

:C

S BC

K

VS.ABC SA SB SC
.

.
.
VS.ABC
SA SB SC



ố ầ


ấ A, B,C

ê


SB SC

S

:

1
d A, SBC   .SSBC
VS.ABC VASBC 3  
T


1
VS.ABC
VASBC
d  A,  SBC   .SSBC
3
1
1
d  A,  SBC   . SB.SC.sin 
2
3
1
1
d  A,  SBC   . SB.SC.sin 

3
2
SA SB SC

.
.
  đpcm 
SA SB SC
T
  BSC  BSC .
d  A,  SBC   SA
Vì AA   SBC   S 

d  A,  SBC   SA
C ú : K
T










ì

ê




b


C ứ

Cao Văn Tuấn – 0975306275

ê

S

A'
C'
B'
A

B

A, B, C





C








A  A , B  B , C  C
ì

D NG 3: B I TOÁN THỂ TÍCH KẾT H P V I VIỆC

TÌM GIÁ TRỊ L N NHẤT V GIÁ TRỊ NHỎ NHẤT

â



ọ –C
â



ă
N
b
:T ể





P ƣơ p p ả :

+
:C ọ
ố ự

+
:V
ố ợ


+
:
â
f  x  , x  D
ầ ì
C
B
ấ ấ





T PT Q ố G

ì

B


TNPT











ì







1

/>
ố ể









V ủ

T





D
ể ì








13


Chinh phục hình học không gian trong đề thi THPT Quốc Gia

Cao Văn Tuấn – 0975306275

PHẦN 6: KHOẢNG CÁCH TRONG KHÔNG GIAN
1. K
K
ì







M




ế

ƣ



ê

M

.

d  M,    MH

α
2. K
K








ế

ặ p

 
  .



ì



H

ê

M

d  M,     MH
H

α
3. K
K






ƣ
l





4. K ả
Kh

g   .

ì ê
a //b

 d  a, b   d  M, a   MH
M b


ƣ

ặ p






b

α

 
ì

H

song song


M

 //  
 d  ,     d  M,     MH
M

H

α
5. K
K



ữ hai





a

M

kia.

ặ p

ì ủ

B

  //   
 d    ,      d  ,      d  A,      AH
A     

α

A

K
β

6. K






H

ƣ
a

+


ấ ọ
MN ọ

M

a, b
ƣ
ủ a

ủ a b.
b.
N

/>
b

14


Chinh phục hình học không gian trong đề thi THPT Quốc Gia
+ Kho

:




mp   




a.

MN
b

M

ê

Cao Văn Tuấn – 0975306275
a
M

a

α

ng song song

  ,   






a

N

b.

b
β

7. M







ặ b
K

ƣ

ặp






â

ƣ

HI  CD .
CD  HI

Vì CD  SH
 CD   SHI   SCD   SHI 
HI  SH  H
 


cao

ặ bê

Dự

Trong  SHI  ự

S

HK  SI .

 SCD    SHI 


 SCD    SHI   SI
 HK   SCD 
Vì 
HK   SHI 
HK  SI

SH.HI
V d  H,  SCD    HK 
.
SH 2  HI2
K ả


K
A

D
H

I

B



ê



C





S

CK  HD .
CK  HD

Vì CK  SH
 CK   SHD  .
HD  SH  H
 


Dự

V

A

d  C, SHD    CK .

D
K
H

B

T ố


C


S

BH   SCD   E d  B,  SCD   BE



d  H,  SCD   HE
IH   SCD   F


d  I,  SBC  

d  H,  SBC  

F



IF
HF

A

D
E


H
B

C
I

/>
15


Chinh phục hình học không gian trong đề thi THPT Quốc Gia

Cao Văn Tuấn – 0975306275

B I TOÁN 1: TÌM KHOẢNG CÁCH TỪ MỘT IỂM ẾN MỘT MẶT PHẲNG

+ Bƣ







M ế

 

ặ p


 

1: Tì

  .

β

 

C ú : C ọ

ì

M

  .
+ Bƣ

2: Tì

+ Bƣ

3: T

 



MH  


     

 MH    .
ì         

MH     , MH  

K

 P ƣơ

        .

p

p



M
ếp:

ố ì



H
α


ặp

B

1
S

T

T m k oản

từ

ân

ờn

ot

mặt ên.

d  H, SCD    HK

K
A

D
H

I


B

T

T m k oản

từ

ểm M (M k

n p ả là

ân

ờn
H

MH // (α)

C

o)

n mặt p ẳn

  .

M


α

d  M,     d  H,   

Nố M
H
ƣ

H

TH1

â
M
H
I

MH  (α) = { I }
d  M,   MI

d  H,   HI

α

 
 d  M,    

/>
MI
.d  H,   

HI

16


Chinh phục hình học không gian trong đề thi THPT Quốc Gia
 P ƣơ p p
ếp: S

(
Vlăng tru
3V
d  M,     h  chóp 
S
S

Cao Văn Tuấn – 0975306275

B I TOÁN 2: TÌM KHOẢNG CÁCH GIỮA HAI ƢỜNG THẲNG CH O NHAU
 TH1: 1 ,  2

1   2

+ Bƣ

 

1: Dự

1


2

2: Trong   ự MN   2
3:
B
2  d  1 , 2   MN .

+ Bƣ
+ Bƣ
1

1

M.
N.


M
2

α

 TH2: 1 ,  2
P ƣơ p
+ Bƣ

p
1: Dự


1   2
:C ể

N



 

2

M

1

1 .
+ Bƣ

2:

1 //  
M  1
 d  1 ,     d  M,   
 2   

d  1 ,  2 

2

α


B I TOÁN 3: SỬ DỤNG THỂ TÍCH KHỐI A DIỆN Ể TÌM KHOẢNG CÁCH
o n
p
â
vớ

t m t
t

qu về b
S

m ến m t mặt p ẳn
to n t

lần l

t

k ố

tl t

t

p

p ụ


k o n
n

nt

ờn t ẳn

tron n ều tr ờn
3V
n y dự v o ôn t ứ : h 
S

tn k o n
v

ều

o

m t

n

pn o

( oặ

h

V


S

n l n tr )
 P ƣơ

p

ƣ

ì

ƣ



P
N

 Lƣ
S


+

:


ì


:G


ă

ì
D

ê






trê

p

ì
T

ê











â


AB //  P 
 d  AB, CD   d  AB,  P    d  A,  P    d  B,  P  

CD

P





/>
17


Chinh phục hình học không gian trong đề thi THPT Quốc Gia
Cao Văn Tuấn – 0975306275

AB   P 
+ 
 d  AB, CD   d   P  ,  Q  

CD   Q 
T

ì
ê ầ
ì


ố ă
G s b to n k o n
cho
qu về t m
ều o
k t
n S
m t n
p ( oặ m t l n tr )
tmt t
n
p (l n tr ) n
t eo m t on ờn k
m k ôn ự v o n S n
ẳn ạn n qu n n m n
pấ
n S  S S u
tn
nt

n vớ n S
t ế t su r
ều o
k t S ần t m


/>
18


Chinh phục hình học không gian trong đề thi THPT Quốc Gia

Cao Văn Tuấn – 0975306275

PHẦN 7: RÈN LUYỆN KĨ NĂNG GIẢI
HÌNH HỌC KHÔNG GIAN THÔNG QUA
MỘT SỐ D NG HÌNH THƢỜNG GẶP
D NG 1: HÌNH CHÓP CÓ C NH BÊN VUÔNG GÓC V I ÁY
n

p

ạn

ên vu n

v

t

ạn

ên

ín là


 HÌNH 1: HÌNH CHÓP S.ABCD CÓ ÁY ABCD L
VUÔNG V SA VUÔNG GÓC V I ÁY
, ƣ

, ạ

, ạ

bê ,

ờn

o ủ

n

p

HÌNH CHỮ NHẬT HOẶC HÌNH

ặ bê



ì

p

S


+
: BCD
ì
+
ƣ
: SA.
+ Cạ
: AB, BC, CD, DA.
+ Cạ bê : SA, SB, SC, SD.
+ Mặ bê : SAB
SBC
SCD
SDA

ì

B
D

A

D

B

G
+ G






bê SB







 ABCD 


b

C



:

Vì SA   ABCD 

 AB l

ì

S

 ABCD 


ủ SB ê

 SB,  ABCD    SB, AB  SBA   .
+ G





bê SC



 ABCD 

:

b

Vì SA   ABCD 



C

ì

 ABCD 


ủ SC ê

 SC,  ABCD    SC, AC   SCA   .
+ G





bê SC



 ABCD 

b

D

ì

α

:

Vì SA   ABCD 



B


ủ SD ê

γ

A

 ABCD 

D

β
C

 SD,  ABCD    SD, AD   SDA   .
/>
19


Chinh phục hình học không gian trong đề thi THPT Quốc Gia
G
ữ ạ bê
ặ bê
+ G





bê SB


ặ bê

SAD  b

Cao Văn Tuấn – 0975306275
S

:

Vì AB  SAD 

S

ì

α

SAD 

ủ SB ê

β

 SB, SAD    SB,SA   BSA   .
+ G






bê SD

ặ bê

SAB b

:

A

Vì AD  SAB

S

ì

D

SAB

ủ SD ê

 SD, SAB   SD,SA   DSA   .
B

+ G






bê SC

ặ bê

SAB b

C

:

S

Vì BC  SAB

 SB

ì

γφ

SAB

ủ SC ê

 SC, SAB   SC,SB  BSC   .
+ G






bê SC

ặ bê

SAD  b

:

Vì CD  SAB

 SD

ì

A

SAD 

ủ SC ê

D

 SC, SAD    SC,SD   DSC   .
B

G
+ G




ặ bê

SBC 





ặ bê

 ABCD 

C


b

:

 SBC    ABCD   BC

BC   SAB 
Vì 
 SAB    SBC   SB
 SAB  ABCD  AB
 




S

  SBC  ,  ABCD    SB, AB  SBA   .
+ G



ặ bê

SCD 



 ABCD 

b

β

A

D

:
 SCD    ABCD   CD

CD   SAD 
Vì 

 SAD    SCD   SD
 SAD  ABCD  AD
 



α
B

C

  SCD  ,  ABCD    SD, AD   SDA   .
/>
20


Chinh phục hình học không gian trong đề thi THPT Quốc Gia
G



ặ p

SBD



Cao Văn Tuấn – 0975306275
ABCD
S


ABCD
Gọ O  AC  BD
 SBD    ABCD   BD

BD   SAC 
Vì 
 SAC    SBD   SO
 SAC  ABCD  AC
 



ì

A

  SBD  ,  ABCD    SO, AC   SOA .

D
O

B

Trong  ABCD 

ABCD
ì

ự AH  BD  H  BD 


C

S

 SBD    ABCD   BD

BD   SAH 
Vì 
 SAH    SBD   SH
 SAH  ABCD  AH
 



  SBD  ,  ABCD    SH, AH   SHA .
C ú :
 N AB  AD ì ể
ầ B
 N AB  AD ì ể
ầ D

A

D
H

B

K


+ K





Trong  SAD 



A ế









SCD  :

ặ p

C

S

AH  SD  H  SD  .




AH  SD

 AH   SCD 
AH  CD
SD  CD  D
 


H

 d  A, SCD    AH
+ K







B ế

ặ p

A

SCD  :


D

Vì B //  SCD 

ê d  A, SCD    d  B, SCD    AH .
B

/>
C

21


Chinh phục hình học không gian trong đề thi THPT Quốc Gia
+ K





Trong  SAB



A ế

ặ p

SBC  :


S

AH  SB  H  SB .



Cao Văn Tuấn – 0975306275

AH  SB

 AH   SBC 
AH  BC
SB  BC  B
 


 d  A, SBC    AH

H
+ K







D ế

ặ p


SBC  :

D
A

Vì D //  SBC 

ê d  A, SBC   d  D, SBC   AH .

B

C
S

ể A ế
ặ p
SBD  :
ABCD
ì
Gọ O  AC  BD
C
inh: BD  SAC  SBD   SAC .

+ K






Trong  SAC  , ự

AH  SO  H  SO  .

H

 SBD    SAC 

Vì  SBD    SAC   SO  AH   SBD  .

AH   SAC  , AH  SO
 d  A, SBD    AH

A

D

O
B
S

ừ ể A ế
ặ p
SBD  :
ABCD
ì

Trong  ABCD  , ự AI  BD  I  BD  .

+ K


C

C



BD  SAI   SBD   SAI  .

Trong  SAI  , ự

AH  SI  H  SI  .

H

 SBD    SAI 

Vì  SBD    SAI   SI  AH   SBD  .

AH   SAI  , AH  SI
 d  A, SBD    AH

A
I

B

/>
D


C

22


Chinh phục hình học không gian trong đề thi THPT Quốc Gia

Cao Văn Tuấn – 0975306275

 HÌNH 2: HÌNH CHÓP S.ABCD, CÓ ÁY ABCD L HÌNH THANG VUÔNG T I A V
V SA VUÔNG GÓC V I ÁY
, ƣ
, ạ
, ạ bê , ặ bê ủ ì
p
+
: ì
ABCD
B.
S
+
ƣ
: SA.
+ Cạ
: AB, BC, CD, DA.
+ Cạ bê : SA, SB, SC, SD.
+ Mặ bê : SAB
B
SBC
SDA

C ú :N
B = BC
D = 2BC ì C  CD
 CD  (SAC)  SCD
i C.
A

A

D

D

B

C

B

G

ữ ạ
ABCD :



B

C




+ G
ữ ạ bê SB

T
S  BCD
 AB
ì
u củ SB ê
 ABCD  .

S

 SB,  ABCD    SB,AB  SBA .
+ G
T

ữ ạ bê SC
S   ABCD 

 AC
 ABCD  .

ì


u củ

ABCD :

SC ê

A

D

 SC,  ABCD    SC,AC   SCA .
+ G
T

ữ ạ bê SD
S   ABCD 

 AD
 ABCD  .

ì



ABCD :
B

u củ

C

SD ê

 SD,  ABCD    SD,AD   SDA .

G



ặ bê


S

+ G


ặ bê SBC
 SBC    ABCD   BC

BC   SAB 
Vì 
 SAB    SBC   SB
 SAB  ABCD  AB
 





ABCD :

A

D


  SBC  ,  ABCD    SB, AB  SBA .
B

/>
C

23


Chinh phục hình học không gian trong đề thi THPT Quốc Gia
+ G

ặ bê SCD

ABCD :
Trong  ABCD  , dựng AM  CD t i M

Cao Văn Tuấn – 0975306275
S

 CD  SAM  (ch ng minh)
 SCD    ABCD   CD

CD   SAM 
Vì 
 SAM    SCD   SM
 SAM  ABCD  AM
 




A

D

  SCD  ,  ABCD    SM, AM   SMA .
C ú :N
C

B = BC

D = 2BC

ì

C  CD. Do

M
B

K ả
SBC :

+ K ả
ừA ế
ặ p
Trong  SAB , v AH  SB t i H






C



 AH  SBC  (ch ng minh)

S

 d  A, SBC    AH .

+ Khoả
ừ D ến mặt ph ng (SBC):
Vì D //  SBC  ê d  D, SBC   d  A, SBC 
K

+ Khoả
ừ A ến mặt ph ng (SCD):
Trong  ABCD  , dựng AM  CD t i M.

A

D

H

 CD   SAM  (ch ng minh)
Trong  SAM  , v AK  SM t i K

 AH   SCD  (ch ng minh)

M

 d  A, SCD    AK

C ú :N
B = BC
D
 C.

B

D = 2BC

C

ì C  CD.

 HÌNH 3: HÌNH CHÓP S.ABC, SA VUÔNG GÓC V I ÁY
, ƣ

, ạ

, ạ

bê ,

ặ bê




ì

p

S

+
:T
BC
+
ƣ
: SA.
+ Cạ
: AB, BC, CA.
+ Cạ bê : SA, SB, SC.
+ Mặ bê : SAB
SAC
C ú :
 N  BC
B
 N  BC
C

A.
ì SBC
ì SBC

B

C

C

A

B

/>
24


Chinh phục hình học không gian trong đề thi THPT Quốc Gia
G
+ G
T
 AB

ữ ạ bê SB
S   ABC 
ì





u củ SB ê






ABC :

Cao Văn Tuấn – 0975306275


S

t ph ng  ABC  .

 SB,  ABC    SB,AB  SBA
+ G
T
 AC

ữ ạ bê SC
S   ABC 
ì



u củ SC ê

ABC :
t ph ng  ABC  .

C

A


 SC,  ABC    SC,AC   SCA
B

G



ặ bê (SBC)


S

+ T

ABC
ạ B
 SBC    ABC   BC

BC   SAB 
Vì 
 SAB    SBC   SB
 SAB  ABC  AB
 



  SBC  ,  ABC    SB, AB  SBA .

C


A

B
S

+ T

ABC
ạ C
 SBC    ABC   BC

BC   SAC 
Vì 
 SAC    SBC   SC
 SAC  ABC  AC
 



C

A

  SBC  ,  ABC    SC, AC   SCA .
B

S

+ T

ABC
ạ A
Trong  ABC  , dựng AH  BC t i H.

 BC  SAH  (ch ng minh).
 SBC    ABC   BC

BC   SAH 
Vì 
 SAH    SBC   SH
 SAH  ABC  AH
 



  SBC  ,  ABC    SH, AH   SHA .

/>
A
C
H
B

25


×