Tải bản đầy đủ (.doc) (69 trang)

GA VL9

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (620.37 KB, 69 trang )

Trỉåìng THCS Triãûu Trảch
Ngy
ging..../.../.......
TIÃÚT 37: DNG ÂIÃÛN XOAY CHIÃƯU
A. MỦC TIÃU:
- HS nãu âỉåc sỉû phủ thüc ca chiãưu dng âiãûn cm ỉïng vo
sỉû biãún âäøi ca säú
ÂST qua tiãút diãûn S ca cün dáy.
- Phạt biãøu âỉåüc âàûc âiãøm ca dng âiãûn xoay chiãưu l dng
âiãûn cm ỉïng cọ
chiãưu ln phiãn thay âäøi.
- Bäú trê âỉåüc th/ng tảo ra dng âiãûn XC trong cün dáy dáùn kên
theo 2 cạch cho
NC quay; cün dáy quay. Dng ân led âãø phạt hiãûn sỉû âäøi
chiãưu ca d.âiãûn.
- Dỉûa vo quan sạt th/ng âãø rụt ra âiãưu kiãûn chung lm x.hiãûn
dng âiãûn cm ỉïng.
- Cọ thại âäü håüp tạc, lm viãûc khoa hc.
B. CHØN BË:
Nhọm HS: - 01 cün dáy kên cọ 2 ân led màõc song song, ngỉåüc
chiãưu.
- 01 NCVC cọ thãø quay xung quanh trủc thàóng âỉïng.
- 01 mä hçnh cün dáy quay trong tỉì trỉåìng ca NC.
C låïp: - 01 bäü th/ng phạt hiãûn dng âiãûn xoay chiãưu gäưm 1cün
dáy kên cọ 2 ân led
màõc song song cọ thãø quay trong tỉì trỉåìng ca 1NC.
C. PHỈÅNG PHẠP: Thê nghiãûm kho sạt nãu váún âãư.
D. TÄØ CHỈÏC HOẢT ÂÄÜNG DẢY HC:
I. ÄØn âënh täø chỉïc: Kiãøm tra sé säú HS.
II. Bi c: Dng âiãûn cm ỉïng xút hiãûn trong trỉåìng håüp no?
III. Bi måïi:


Hoảt âäüng ca GV & HS. Näüi dung kiãún thỉïc.
HÂ1: (6ph) Phạt hiãûn váún âãư
måïi:
- Cọ dng âiãûn no khạc dng
âiãûn pin v acquy khäng?
GV: Màõc vän kãú 1chiãưu vo pin
v acquy.
HS: Nháûn xẹt? Màõc vän
kãú1chiãưu vo láúy âiãûn(âäøi
cỉûc) HS Qsạt, Nxẹt?
TTỉû màõc vo bọng ân -> sạng
->Nxẹt?
GV: u cáưu hS tr låìi cáu
C1(SGK)?
I. Chiãưu dng âiãûn cm ỉïng
1. Thê nghiãûm: (SGK).
2. Kãút lûn: Khi säú ÂST xun qua
S ca sün dáy tàng -> chiãưu
dng âiãûn ngỉåüc våïi chiãưu dng
âiãûn khi säú ÂST xun qua S ca
cün dáy âọ gim.
HÂ2: (10ph) Phạt hiãûn DÂCỈ cọ
thãø âäøi chiãưu v tçm hiãøu trong
- Khi säú ÂST xun qua cün dáy
dáùn tàng, gim thç xút hiãûn
V Thảch Sån Váût l 9
73
Trổồỡng THCS Trióỷu Traỷch
trổồỡng hồỹp naỡo thỗ DCặ õọứi
chióửu?

GV: Yóu cỏửu yóu cỏửu HS traớ lồỡi
cỏu C1?
Laỡm thờ nghióỷm õổa NC vaỡo vaỡ
õổa NC ra mọỹt caùch dổùt khoaùt.
doỡng õióỷn caớm ổùng.
- Doỡng õióỷn luỏn phión õọứi chióửu.
H3:(3ph) Tỗm hióứu khaùi nióỷm
DXC:
HS: Tổỷ õoỹc muỷc 3 (SGK), traớ lồỡi
cỏu hoới theo yóu cỏửu cuớa GV?
- Doỡng õióỷn xoay chióửu coù chióửu
bióỳn õọứi nhổ thóỳ naỡo?
3. Doỡng õióỷn xoay chióửu:
- Doỡng õióỷn luỏn phión õọứi chióửu
-> goỹi laỡ doỡng õióỷn xoay
chióửu(DXC).
H4(10ph) Tỗm hióứu 2caùch taỷo ra
DXC:
GV: Yóu cỏửu hS tióỳn haỡnh th/ng
nhổ SGK, phỏn tờch khi NC quay ->
SST xuyón qua S ddỏựn bióỳn õọứi
nhổ thóỳ naỡo? => Chióửu DCặ coù
.õióứm gỗ?
GV: Bọỳ trờ th/ng bióứu dióựn, HS
quan saùt hióỷn tổồỹng .
HS: Traớ lồỡi theo yóu cỏửu cuớa GV.
- Hióỷn tổồỹng trón chổùng toớ õióửu
gỗ?
- Coù nhổợng caùch naỡo õóứ taỷo ra
doỡng õióỷn xoay chióửu?

II. Caùch taỷo ra doỡng õióỷn xoay
chióửu:
1. Cho NC quay trổồùc cuọỹn dỏy
dỏựn kờn:
+ Th/ng: (SGK)

2. Cho cuọỹn dỏy quay trong TTcuớa
NC:
+Th/ng: SGK)
3. Kóỳt luỏỷn: Coù 2 caùch taỷo ra
doỡng õióỷn caớm ổùng:
- NC quay trổồùc cuọỹn dỏy.
- C.dỏy quay trong TTcuớa NC.
H5:(5ph) Vỏỷn duỷng:
GV: Yóu cỏửu HS traớ lồỡi cỏu C4
SGK?
HS: Laỡm vióỷc caù nhỏn, thaớo luỏỷn
chung caớ lồùp, bọứ sung vaỡ hoaỡn
chốnh?
III. Vỏỷn duỷng:
(SGV)
IV. CUNG C:
- HS õoỹc nọỹi dung ghi nhồù cuớa baỡi hoỹc.
- Vỗ sao doỡng õióỷn caớm ổùng coù chióửu thay õọứi? Khi quay NC hay
quay ọỳng dỏy?
- Vỗ sao trong th/ng33.1 SGK laỷi duỡng 2õeỡn led mừc song song
ngổồỹc chióửu?
V. DN DOè:
- Hoỹc baỡi theo nọỹi dung ghi nhồù ồớ SGK vaỡ vồớ ghi.
Voợ Thaỷch Sồn Vỏỷt lyù 9

74
Trỉåìng THCS Triãûu Trảch
- Nghiãn cỉïu näüi dung cọ thãø em chỉa biãút.
- Chøn bë bi hc måïi än näüi dung vãư sỉû xút hiãûn dng âiãûn
cm ỉïng.
Ngy
ging..../.../.......
TIÃÚT 38: MẠY PHẠT ÂIÃÛN XOAY CHIÃƯU
A. MỦC TIÃU:
- HS nháûn biãút âỉåüc hai bäü pháûn chênh ca mạy phạt âiãûn xoay
chiãưu (MPÂXC), chè ra âỉåüc Räto v Stato ca mäùi loải mạy.
- Trçnh by âỉåüc ngun tàõc hoảt âäüng ca MPÂXC.
- Nãu âỉåüc cạch lm cho MPÂXC cọ thãø phạt âiãûn liãn tủc.
- Rn luûn k nàng nháûn biãút MPÂXC, giạo dủc KTTH v thại
âäü lm viãûc khoa hc nghiãm tục.
B. CHØN BË: - Mä hçnh MPÂXC.
C. PHỈÅNG PHẠP: - Quan sạt nãu váún âãư.
D. TÄØ CHỈÏC HOẢT ÂÄÜNG DẢY HC:
I. ÄØn âënh täø chỉïc: Kiãøm tra sé säú HS.
II. Bi c: - Dng âiãûn cm ỉïng xoay chiãưu xút hiãûn trong trỉåìng
håüp no?
- Lm nhỉ thãú no âãø cọ thãø xạc âënh âỉåüc dng âiãn
xuạt hiãûn khi quay khung dáy trong tỉì trỉåìng l dng âiãûn
xoay chiãưu?
III. Bi måïi:
Hoảt âäüng ca GV & HS. Näüi dung kiãún thỉïc.
HÂ1: (10ph) Tçm hiãøu cáúu tảo v
hoảt âäüng ca MPÂXC:
GV: u cáưu HS quan sạt H34.1,
34.2 (SGK), u cáưu nãu cạc bäü

pháûn chênh?
HS: Thỉûc hiãûn u cáưu ca GV,
tr låìi cáu C1, C2? Gii thêch vç
sao xút hiãûn dng âiãûn xoay
chiãưu?
I. Cáúu tảo v hoảt âäüng
caMPÂXC:
1. Cáúu tảo: - Stato: ( Âỉïng n).
- Räto: (Quay).

2. Hoảt âäüng:
Räto quay -> xút hiãûn dng âiãûn
cm ỉïng xoay chiãưu trong cün
dáy dáùn kên.
3. Kãút lûn: (SGK).
V Thảch Sån Váût l 9
75
Trổồỡng THCS Trióỷu Traỷch
H2: (10ph) Tỗm hióứu MPXC trong
kyợ thuỏỷt:
GV: Yóu cỏửu HS õoỹc phỏửn 1 SGK
cho bióỳt:
- Cổồỡng õọỹ doỡng õióỷn?
- Hióỷu õióỷn thóỳ?
- Tỏửn sọỳ?
- Kờch thổồùc?
HS: Ng/c caù nhỏn, traớ lồỡi theo yóu
cỏửu cuớa GV? Cho bióỳt caùch laỡm
quay MPXC?.
II. Maùy phaùt õióỷn trong kyớ

thuỏỷt:
1. ỷc tioùnh kyớ thuỏỷt:
- MP trong kyớ thuỏỷt coù:
+ Cổồỡng õọỹ doỡng õióỷn (I >>)
rỏỳt lồùn.
+ Hióỷu õióỷn thóỳ (U>>) rỏỳt
lồùn.
+ H
Z
>> , P >> , Kờch thổồùc
rỏỳt lồùn,
-> NC coù tổỡ trổồỡng rỏỳt
maỷnh.
2. Caùch laỡm quay MPXC:
- ọỹng cồ nọứ.
- Tua bin.
- Caùnh quaỷt gioù.
H3: (10ph) Vỏỷn duỷng:
GV: Yóu cỏửu HS traớ lồỡi cỏu hoới
C3? (SGK).
GV coù thóứ gồỹi yù:
- Giọỳng nhau vó:ử
+ Cỏỳu taỷo.
+ Hoaỷt õọỹng.
- Khaùc nhau vóử:
+ Kờch thổồùc.
+ Cọng suỏỳt.
+ Hióỷu õióỷn
thóỳ.
+ Cổồỡng õọỹ

doỡng õióỷn.
III. Vỏỷn duỷng:
- Giọỳng nhau:
+ Coù nam chỏm.
+ Coù cuọỹn dỏy.
+ Khung quay xuỏỳt hióỷn doỡng
õióỷn.
- Khaùc nhau:
+ Kờch thổồùc.
+ Cọng suỏỳt.
+ Hióỷu õióỷn thóỳ.
+ Cổồỡng õọỹ doỡng õióỷn.
IV. CUNG C:
- HS nóu nọỹi dung phỏửn ghi nhồù cuớa baỡi hoỹc ồớ SGK
- Laỡm baỡi tỏỷp 34.1 vaỡ 34.2 SBTVL9?
- oỹc nọỹi dung coù thóứ em chổa bióỳt?
V. DN DOè:
- Hoỹc baỡi nừm nọỹi dung ghi nhồù SGK.
- Laỡm caùc baỡi tỏỷp coỡn laỷi ồớ SBTVL9.
- Chuỏứn bở baỡi hoỹc mồùi doỡng õióỷn xoay chióửu coù nhổợng taùc
duỷng gỗ? Tỗm mọỹt vaỡi vờ duỷ chổùng toớ.
Voợ Thaỷch Sồn Vỏỷt lyù 9
76
Trỉåìng THCS Triãûu Trảch
Ngy
ging..../.../.......
TIÃÚT 39: CẠC TẠC DỦNG CA DNG ÂIÃÛN XOAY CHIÃƯU ÂO
CỈÅÌNG ÂÄÜ DNG ÂIÃÛN V HIÃÛU DIÃÛN THÃÚ XOAY CHIÃƯU
A. MỦC TIÃU:
- HS nháûn biãút âỉåüc cạc tạc dủng : Nhiãût, quang, tỉì... ca dng

âiãûn xoay chiãưu.
- Biãút bäú trê thê nghiãûm chỉïng t lỉûc tỉì âäøi chiãưu khi dng
âiãûn âäøi chiãưu.
- Nháûn biãút âỉåüc kê hiãûu ca vänkãú, ampekãú xoay chiãưu, sỉỵ
dủng âỉåüc nọ âãø âo cỉåìng âäü dng âiãûn v hiãûu âiãûn thãú
xoay chiãưu.
- Cọ k nàng màõc, âo cỉåìng âäü dng âiãûn v hiãûu âiãûn thãú
xoay chiãưu.
- Håüp tạc trong hc táûp, nghiãm tục, an ton trong quạ trçnh âo.
B. CHØN BË: Âäúi våïi HS: - 01 NCÂ, 01 NCVC.
- 01 ngâiãûn 1chiãưu 3- 6V, 01 ng.âiãûn XC 3- 6V.
Âäúi våïi GV: - 01 Ampekãú XC, 01 Vänkãú XC, 01 bọng ân 3- 6V.
- 01 cäng tàõc, dáy näúi ngưn âiãûn 1C, XC 3- 6V.
C. PHỈÅNG PHẠP: Thê nghiãûn kho sạt nãu váún âãư.
D. TÄØ CHỈÏC HOẢT ÂÄÜNG DẢY HC:
I. ÄØn âënh täø chỉïc: Kiãøm tra sé säú HS.
II. Bi c: - Nãu cáúu tảo v hoảt âäüng ca MPÂXC?
- Nãu sỉû gnhau v khnhau giỉỵa dinamä xe âảp v MPÂ trong
k thût?
III. Bi måïi:
Hoảt âäüng ca GV & HS. Näüi dung kiãún thỉïc.
HÂ1: (10ph) Tçm hiãøu cạc t/d ca I-
XC:
GV: Lm th/ng H35.1 SGK, u cáưu
HS quan sạt cho biãút th/ng âọ cho
ta tháúy tạc dủng gç ca dng
âiãûn xoay chiãưu?
HS: Quan sạt tr låìi theo y.cáưu
ca GV?
GV: Lỉu HS tạc dủng sinh l ->

âãø trạnh hiãûn tỉåüng âiãûn giáût.
I. Tạc dủng ca dng âiãûn xoay
chiãưu:
- Tạc dủng nhiãût.
- Tạc dủng quang.
- Tạc dủng tỉì.
HÂ2: (12ph) Tçm hiãøu tạc dủng
tỉì ca dng âiãûn xoay chiãưu:
II. Tạc dủng tỉì ca dng âiãûn
xoay chiãưu:
V Thảch Sån Váût l 9
77
Trỉåìng THCS Triãûu Trảch
GV: Tạc dủng tỉì ca dng âiãûn
1C, XC cọ giäúng nhau khäng?
- u cáưu HS dỉû âoạn?
- Th/ng kiãøm tra dỉû âoạn âọ?
- Cọ hiãûn tỉåüng gç xáùy ra khi
âäøi chiãưu dng âiãûn?
- Nãu kãút lûn?
1. Thê nghiãûm: (SGK)
C1: Khi âäøi chiãưu dng âiãûn ->
cỉûc N ca nam chám láưn lỉåüt bë
hụt, âáøy.
2. Kãút lûn:
(SGK)
HÂ3: (10ph) Tçm hiãøu cạc dủng
củ v cạch âo CÂDÂ v HÂT ca
dng âiãûn xoay chiãưu:
GV: Dng Vänkãú v ampekãú XC

âãø giåïi thiãûu cho HS nàõm.
HS: Quan sạt âãø nãu nháûn xẹt?
- Màõc mảch âiãûn H34.4 v H34.5
(SGK)?
- H34.4: Khi âọng K âc säú chè
ampekãú, vänkãú?, Khi âäøi chiãưu
dng âiãûn -> hiãûn tỉåüng gç xáùy
ra?
- H34.5: Âọng K âc säú chè
vänkãú, ampekãú?, khi âäøi âáưu 2
phêch näúi -> âọng K nháûn xẹt?
- Nháûn xẹt vãư sỉû khạc nhau
giỉỵa 2 loải ngưn âiãûn?
GV: u cáưu HS âc thäng tin åí
SGK: Nàõm thäng tin vãư I
hd
, U
hd
ca
dâiãûn XC.
III. Âo CÂDÂ v HÂT xoay chiãưu:
1. Quan sạt GV lm th/ng:
2. Kãút lûn:
- Âo HÂT v CÂDÂ xoay chiãưu ->
dng vänkãú, ampekãú cọ kê hiãûu
(AC) hồûc (~).
- Kãút qu âo khäng âäøi khi âäøi 2
chäút ca phêch càõm äø âiãûn.
HÂ4: (5ph) Váûn dủng:
GV: u cáưu HS tr låìi cáu C3,

C4(SGK), bäø sung v hon chènh?
HS: Tr låìi theo u cáưu ca GV,
bäø sung , hon chènh ni dung
vo våí?
IV. Váûn dủng:
C3: Sạng nhỉ nhau.
C4: Cọ vç khi âọng K dng âiãûn
trong NC l dng âiãûn cọ cỉåìng
âäü thay âäøi theo thåìi gian ->
TTrỉåìng sinh ra l TTrỉåìng biãún
âäøi xun qua cün dáy -> xút
hiãûn dng âiãûn cm ỉïng.
IV.CNG CÄÚ:
- u cáưu HS nãu näüi dung ghi nhåï ca bi hc.
- Dng âiãûn xoay chiãưu cọ nhỉỵng t/d no?
- Vänkãú v ampekãú XC cọ kê hiãûu nhỉ thãú no? Màõc nhỉ thãú
no âãø âo?
V.DÀÛN D:
V Thảch Sån Váût l 9
78
Trỉåìng THCS Triãûu Trảch
- Hc bi theo näüi dung ghi nhåï ca bi hc SGK.
- Lm bi táûp 35.1-35.5 SBTVL9.
- Chøn bë bi hc måïi, tçm hiãøu vãư mạy biãún thãú åí âëa
phỉång.
Ngy
ging..../.../.......
TIÃÚT 40: TRUƯN TI ÂIÃÛN NÀNG ÂI XA
A. MỦC TIÃU:
- HS láûp âỉåüc cäng thỉïc tênh nàng lỉåüng hao phê do to nhiãût

trãn âỉåìng ti âiãûn.
- Nãu âỉåüc hai cạch lm gim hao phê âiãûn nàng trãn âỉåìng dáy
ti âiãûn v lê do vç sao chn cạch lm tàng hiãûu âiãûn thãú åí hai
âáưu dáy dáùn âiãûn.
- Giạo dủc KTTH, tênh cáøn tháûn, håüp tạc, tháûn trng trong ng/c,
rn luûn k nàngváûn dủng kiãún thỉïc âa hc vo bi hc.
B. CHØN BË:
C. PHỈÅNG PHẠP: Thê nghiãûn kho sạt nãu váún âãư.
D. TÄØ CHỈÏC HOẢT ÂÄÜNG DẢY HC:
I. ÄØn âënh täø chỉïc: Kiãøm tra sé säú HS.
II. Bi c: - Nãu cáúu tảo v hoảt âäüng ca MPÂXC?
- Nãu sỉû gnhau v khnhau giỉỵa dinamä xe âảp v MPÂ trong
k thût?
III. Bi måïi:
Hoảt âäüng ca GV & HS. Näüi dung kiãún thỉïc.
HÂ1: (5ph) Nháûn biãút sỉû cáưn
thiãút phi cọ MBT âãø truưn ti
âiãûn nàng:
HS: Tr låìi theo u cáưu ca GV.
- Âãø truưn ti âiãûn nàng âi tỉì
MPÂ âãún nåi tiãu thủ ngỉåìi dng
phỉång tiãûn gç?
- Trảm biãún thãú cọ låüi gç?
HÂ2:(12ph) Phạt hiãûn sỉû hao phê
trãn âỉåìng ti âiãûn. Têncäng sút
hao phê:
GV: u cáưu HS âc mủc 1SGK,
lm viãûc nhọm, tr.by cạch l.lûn
tçm c/thỉïc?
HS: Cng tho lûn xáy dỉûng

cäng thỉïc?
I. Sỉû h.phê ânàng trãn âỉåìng ti
âiãûn:
1. Tênh ânàng hao phê trãn âỉåìng
ti âiãûn:
- Cäng sút âiãûn: P
- Âiãûn tråí âỉåìng dáy dáùn: R
- HÂT 2 âáưu dáy dáùn: U
Tênh: P
hp
= ?
Tỉì cäng thỉïc: P = UI (1)
=> P
hp
= RI
2
(2)
Tỉì (1), (2) => P
hp
=
2
U
R
P
2
(3)
HÂ3: (8ph) Càn cỉï cäng thỉïc âãư
xút phỉång ạn lm gim hao phê
trãn âỉåìng ti âiãûn:
2. Cạch lm gim hao phê:

- Gim R -> S ráút låïn -> täún kẹm
kinh phê
V Thảch Sån Váût l 9
79
Trổồỡng THCS Trióỷu Traỷch
GV: Yóu cỏửu HS cn cổù cọng thổùc
3 õóứ õóử xuỏỳt phổồng aùn laỡm
giaớm hao phờ trón õổồỡng taới õióỷn.
HS: Traớ lồỡi cỏu C1, C2, C3?, thaớo
luỏỷn nhoùm õóử xuỏỳt phổồng aùn?
Nóu kóỳt luỏỷn?
- Giaớm P -> Khọng õổồỹc.(Do chóỳ
taỷo)
- Tng U -> Giaớm õổồỹc hao phờ
rỏỳt lồùn. -> Chóỳ taỷo maùy tng
HT.
Kóỳt luỏỷn: óứ giaớm hao phờ õióỷn
nng do toaớ nhióỷt trón õổồỡng taới
õióỷn thỗ tọỳt nhỏỳt laỡ tng hióỷu
õióỷn thóỳ õỷt vaỡo 2 õỏửu õổồỡng
dỏy.
H4:(8ph) Vỏỷn duỷng:
GV: Yóu cỏửu HS laỡm vióỷc caù
nhỏn, traớ lồỡi cỏu C4, C5?
Thaớo luỏỷn chung caớ lồùp vóử kóỳt
quaớ, bọứ sung nhỏỷn xeùt nhổợng
thióỳu soùt?
II. Vỏỷn duỷng:
C4: U
1

= 500000V
U
2
= 100000V
=> P
hp1
= 25P
hp2
Vỏỷy: khi HT tng 5 lỏửn thỗ cọng
suỏỳt hao phờ giaớm 5
2
= 25 lỏửn.
C5: Bừt buọỹc phaới duỡng MBT õóứ
giaớm cọng suỏỳt hao phờ, tióỳt
kióỷm, bồùt khoù khn vỗ õổồỡng dỏy
quaù to vaỡ nỷng.
IV. CUNG C:
- HS tổỷ õoỹc phỏửn ghi nhồù cuớa baỡi hoỹc? Traớ lồỡi cỏu hoới cuớa GV:
+ Vỗ sao coù sổỷ hao phờ õióỷn nng trón õổồỡng taới õióỷn?
+ Nóu cọng thổùc tờnh õióỷn nng trón õổồỡng taới õióỷn?
+ Choỹn bióỷn phaùp naỡo coù lồỹi nhỏỳt õóứ giaớm cọng suỏỳt hao
phờ trón õổồỡng taới
õióỷn? Vỗ sao?
V. DN DOè:
- Hoỹc baỡi theo nọỹi dung SGK vaỡ nọỹi dung ghi nhồù.
- oỹc nọỹi dung coù thóứ em chổa bióỳt.

- Chuỏứn bở baỡi hoỹc mồùi vóử maùy bióỳn thóỳ.
Voợ Thaỷch Sồn Vỏỷt lyù 9
80

Trỉåìng THCS Triãûu Trảch
Ngy
ging...../..../.......
TIÃÚT 41: MẠY BIÃÚN THÃÚ
A. MỦC TIÃU:
- HS nãu âỉåüc cạc bäü pháûn chênh ca MBT gäưm 2 cün dáy
dáùn cọ säú vng dáy
khạc nhau âỉåüc qún quanh mäüt li sàõt chung.
- Nãu âỉåüc cäng dủng chênh ca MBT l lm tàng hồûc gim HÂT
hiãûu dủng
theo cäng thỉïc:
2
1
2
1
n
n
U
U
=
.
- Gii thêch âỉåüc vç sao MBT lải hoảt âäüng âỉåüc våïi dng âiãûn
xoay chiãưu m
khäng hoảt âäüng âỉåüc våïi dng âiãûn khäng âäøi.
- V âỉåüc så âäư làõp âàût MBT åí hai âáưu âỉåìng dáy ti âiãûn.
- Giạo dủc k thût täøng håüp cho HS.
B. CHØN BË: - 01 NBT nh, cün så cáúp 750vng, Cün thỉï cáúp
1500vng.
- 01 ngưn âiãûn xoay chiãưu 0 -12V, 01 Vänkãú XC 0 -15V.
C. PHỈÅNG PHẠP: Thê nghiãûn kho sạt nãu váún âãư.

D. TÄØ CHỈÏC HOẢT ÂÄÜNG DẢY HC:
I. ÄØn âënh täø chỉïc: Kiãøm tra sé säú HS.
II. Bi c: - Nãu cäng thỉïc tênh âiãûn nàng hao phê trãn âỉåìng ti
âiãûn?
- Nãu cạc phỉång ạn lm gim hao phê trãn âỉåìng ti âiãûn?
III. Bi måïi:
Hoảt âäüng ca GV & HS. Näüi dung kiãún thỉïc.
HÂ1: (5ph) Tçm hiãøu cáúu tảo ca
MBT:
HS: Lm viãûc cạ nhán , âc SGK,
quan sạt MBT âãø nháûn biãút cáúu
tảo?
- Säú vng dáy åí 2 cün?
- Dng âiãûn chảy qua cün ny
cọ qua cün kia khäng? Vç sao?
I. Cáúu tảo v hoảt âäüng ca
MBT:
1. Cáúu tảo:
- 02 cün dáy cọ säú vng dáy
khạc nhau, âàût cạch âiãûn våïi
nhau.
- Li sàõt pha silic.
HÂ2: (10ph) Tçm hiãøu ngun tàõc 2. Ngun tàõc hoảt âäüng:
V Thảch Sån Váût l 9
81
Trỉåìng THCS Triãûu Trảch
hoảt âäüng ca MBT:
GV: u cáưu HS dỉû âoạn tr låìi
cáu C1:
Htỉåüng xáøy ra åí cün thỉï cáúp

kên khi cọ dng âiãûn XC chảy
quacün så cáúp?
- Lm th/ng kiãøm tra dỉû âoạn
trãn?
- Trçnh by láûp lûn vç sao?
GV: Lm th/ng biãøu diãùn âo HÂT 2
âáưu cün thỉï cáúp trong 2
trỉåìng håüp mảch thỉï cáúp kên
v håí.
HS: Rụt ra kãt lûn ngun tàõc
hoảt âäüng ca MBT?
- Âàût HÂT XC vo 2 âáưu cün så
cáúp -> tỉì trỉåìng trong li sàõt
ln phiãn thay âäøi -> säú ÂST
xun qua nọ ln phiãn thay âäøi ->
Xút hiãûn dng âiãûn XC trong
cün thỉï cáúp.
3. Kãút lûn:
(SGK)
HÂ3: (10ph) Tçm hiãøu tạc dủng
biãún âäøi HÂT ca MBT:
GV: Lm th/ng, HS quan sạt, ghi säú
liãûu thu âỉåüc vo bng 1?
- Láûp cäng thỉïc tênh mäúi liãn hãû
giỉỵa U
1
, U
2
v n
1

, n
2
?
- Thiãút láûp tè säú, tênh:
2
1
2
1
;
n
n
U
U
GV: u cáưu HS tr låìi cáu hi v
nãu kãút lûn chung?
II. Tạc dủng lm biãún âäøi HÂT
ca MBT:
1. Quan sạt:
- Thê nghiãûm:
- Nháûn xẹt:
2. Kãút lûn: HÂT 2 âáưu mäøi
cün dáy ca MBT tè lãû våïi säú
vng dáy ca mäøi cün.

2
1
2
1
n
n

U
U
=
U
sc
> U
tc
-> Mạy hả thãú.
U
sc
< U
tc
-> Mạy tàngû thãú.
HÂ4: (5ph) Tçm hiãøu cạch làõp âàût
MBT åí 2 âáưu âỉåìng dáy ti âiãûn:
GV: Giåïi thiãûu vç sao phi làõp
âàût nhỉ thãú cho HS nàõm.( cọ
thãø gåüi thãm cho HS dãø tiãúp
thu.
III. Làõp âàût MBT åí hai âáưu
âỉåìng dáy ti âiãûn:
MPÂ -> Mạy tàng thãú ..........-> mạy
gim thãú -> Nåi tiãu dng.
HÂ5:(5ph) Váûn dủng:
GV: u cáưu HsS tr låìi cáu C4
SGK?
IV. Váûn dủng:
C
4
: Cün 6V cọ 109vng

Cün 3V cọ 54vng.
IV. CNG CÄÚ:
- Nãu cáúu tảo hoảt âäüng ca MBT?
- Gii thêch l do khi làõp âàût MBT?
- Nãu näüi dung ghi nhåï ca bi hc?
- Vç sao khi âàût vo 2 âáưu cün så cáúp ca MBT mäüt HÂT XC thç
åí 2 âáưu cün
V Thảch Sån Váût l 9
82
Trỉåìng THCS Triãûu Trảch
thỉï cáúp xút hiãûn HÂT XC?
- Mäúi quan hãû giỉỵa HÂT v säú vng dáy?
V. DÀÛN D:
- Hc bi theo näüi dung åí SGK v våí ghi.
- Chøn bë bi hc måïi.
Ngy
ging...../..../.......
TIÃÚT 42: THỈÛC HNH: VÁÛN HNH MẠY PHẠT ÂIÃÛN
V MẠY BIÃÚN THÃÚ
A. MỦC TIÃU:
1. HS Luûn táûp váûn hnh mạy phạt âiãûn xoay chiãưu:
- Nháûn biãút loải mạy (NC quay hay cün dáy quay), cạc b.pháûn
chênh ca mạy.
- Cho mạy hoảt âäüng, nháûn biãút hiãûu qu tạc dủng ca dng
âiãûn do mạy phạt
ra khäng p.thüc vo chiãưu quay (ân sạng, chiãưu quay ca
kim vänkãú XC)
- Cng quay nhanh thç HÂT åí hai âáưu cün dáy ca MBT cng
cao.
2. HS Luûn táûp váûn hnh MBT:

- Nghiãûm lải cäng thỉïc ca MBT
2
1
2
1
n
n
U
U
=
.
- Tçm hiãøu HÂT åí hai âáưu cün thỉï cáúp khi mảch håí.
- Tçm hiãøu tạc dủng ca lọt sàõt.
3. Giạo dủc k thût täøng håüp cho HS, håüp tạc trong hc táûp.
B. CHØN BË:
- 01 mạy phạt âiãûn XC nh, 01 bọng ân 3V cọ âãú
- 01 NBT nh, cün så cáúp 750vng, Cün thỉï cáúp 1500vng, li
sàõt cọ thãø thạo.
- 01 ngưn âiãûn xoay chiãưu 3V, 6V; 01 Vän kãú XC 0 -15V, dáy dáùn.
C. PHỈÅNG PHẠP: Thỉûc hnh thê nghiãûn kho sạt nãu váún âãư.
D. TÄØ CHỈÏC HOẢT ÂÄÜNG DẢY HC:
I. ÄØn âënh täø chỉïc: Kiãøm tra sé säú HS.
II. Bi c: - Nãu cäng thỉïc mäúi quan hãû giỉỵa U v n ?
- Vç sao MBT cọ thãø lm xút hiãûn dng âiãûn XC trong
cün dáy thỉï cáúp?
- Nãu ngun tàõc hoảt âäüng ca mạy biãún thãú?
III. Bi måïi:
Hoảt âäüng HS. Tråü giụp ca GV
HÂ1: (7ph) Än lải cáúu tảo v - Nãu cáu hi kiãøm tra nhanh.
V Thảch Sån Váût l 9

83
Trổồỡng THCS Trióỷu Traỷch
hoaỷt õọỹng cuớa MPXC vaỡ MBT:
- Traớ lồỡi cỏu hoới cuớa GV?
- Nóu muỷc õờch cuớa baỡi thổỷc
haỡnh, lổu yù HS tỗm hióứu thóm
mọỹt sọỳ t/c cuớa 2 loaỷi maùy chổa
hoỹc trong baỡi hoỹc lyù thuyóỳt.
H2: (15ph) Vỏỷn haỡnh MPXC.
Tỗm hióứu thóm mọỹt sọỳ t/c cuớa
MPXC.
Aớnh hổồớng cuớa chióửu quay, tọỳc
õọỹ quay cuớa maùy õóỳn HT ồớ
õỏửu ra cuớa maùy.
HS: - Laỡm vióỷc caù nhỏn.
- Thu thỏỷp thọng tin, traớ lồỡi cỏu
C1,
C2?
- Ghi kóỳt quaớ vaỡo baùo caùo TH?
- Phỏn phọỳi MPXC vaỡ caùc phuỷ
kióỷn cho caùc nhoùm ( Bõeỡn, dỏy
dỏựn, vọn kóỳ).
- theo doợi caùc nhoùm TH gỷp khoù
khn.
Lổu yù trỏỷt tổỷ trong quaù trỗnh TH.
H3: (18ph) Vỏỷn haỡnh maùy bióỳn
thóỳ:
+ HS: Tióỳn haỡnh th/ng lỏửn 1:
- Cuọỹn sồ cỏỳp 500 voỡng.
- Cuọỹn thổù cỏỳp 1000 voỡng.

- Mừc maỷch õióỷn nhổ H38.2
SGK.
- Ghi kóỳt quaớ õo vaỡo baớng 1.
+ HS: Tióỳn haỡnh th/ng lỏửn 2:
- Cuọỹn sồ cỏỳp 1000 voỡng.
- Cuọỹn thổù cỏỳp 500 voỡng.
- Tióỳn haỡnh nhổ lỏửn 1.
+ HS: Tióỳn haỡnh th/ng lỏửn 3:
- Cuọỹn sồ cỏỳp 1500 voỡng.
- Cuọỹn thổù cỏỳp 500 voỡng.
- Caùc bổồùc tióỳn haỡnh nhổ trón.
GV: Phỏn phọỳi MBT vaỡ caùc phuỷ
kióỷn cho caùc nhoùm:
- Nguọửn õióỷn XC.
- Vọn kóỳ XC.
- Dỏy nọỳi.
GV: Hổồùng dỏựn kióứm tra vióỷc
lỏỳy õióỷn vaỡo nguọửn õióỷn XC cuớa
tổỡng nhoùm trổồùc khi HS sổớ
duỷng.( Mừc vaỡo MBT)
GV: Nhừc nhồớ HS lỏỳy õióỷn XC tổỡ
MBT ra, vồùi HT 3V, 6V.
Dỷn HS tuyóỷt õọỳi khọng õổồỹc
lỏỳy õióỷn 220V ồớ trong phoỡng hoỹc.
H4:(5ph) Caù nhỏn hoaỡn thaỡnh baùo
caùo vaỡ nọỹp baỡi cho GV.
GV: - Thu baùo caùo TH cuớa HS.
- aùnh giaù kóỳt quaớ cuớa tióỳt
thổỷc haỡnh,
tuyón dổồng nhoùm, caù nhỏn

thổỷc
hióỷn tọỳt.
- Cn dỷn nhổợng õióứm cồ
baớn cho
nhổợng tióỳt thổỷc haỡnh tióỳp
theo.
IV. CUNG C:
- Cuọỹn dỏy quay caỡng nhanh thỗ HT ồớ hai õỏửu MP nhổ thóỳ naỡo?
Vỗ sao?
Voợ Thaỷch Sồn Vỏỷt lyù 9
84
Trỉåìng THCS Triãûu Trảch
- Khi âäøi chiãưu quay ca cün dáy thç cọ hiãûn tỉåüng gç xáøy ra?
- Cho biãút säú âo HÂT cọ quan hãû våïi säú vng dáy åí mäøi cün
dáy nhỉ thãú no?
V. DÀÛN D:
- Hc bi theo näüi dung ca bi thỉûc hnh.
- Än táûp cạc näüi dung ca chỉång 2 âiãûn tỉì hc theo näüi dung
SGK.
- Chøn bë bi hc måïi.
Ngy
ging...../..../.......
TIÃÚT 43: TÄØNG KÃÚT CHỈÅNG II: ÂIÃÛN TỈÌ HC
A. MỦC TIÃU:
- Än táûp v hãû thäúng hoạ nhỉỵng kiãún thỉïc cå bn vãư nam
chám, tỉì trỉåìng, lỉûc tỉì, âäüng cå âiãûn, dng âiãûn cm ỉïng,
dng âiãûn xoay chiãưu, mạy phạt âiãûn xoay chiãưu, mạy biãún thãú.
- Luûn táûp thãm vãư váûn dủng cạc kiãún thỉïc vo mäüt säú
trỉåìng håüp củ thãø.
- Giạo dủc k thût täøng håüp cho HS, håüp tạc trong hc táûp.

B. CHØN BË:
HS tr låìi cạc cáu hi åí mủc Tỉû kiãøm tra trong SGK
C. PHỈÅNG PHẠP:
Trao âäøi, tho lûn nhọm, lm viãûc cạ nhán,hon thnh näüi dung.
D. TÄØ CHỈÏC HOẢT ÂÄÜNG DẢY HC:
I. ÄØn âënh täø chỉïc: Kiãøm tra sé säú HS.
II. Bi c: - GV: Kiãøm tra mäüt säú näüi dung tỉû kiãøm tra m HS chøn
bë åí nh?
III. Bi måïi:
Hoảt âäüng HS. Tråü giụp ca GV
HÂ1: (12ph) Trçnh by näüi dung
chøn bë cạc cáu hi tỉì 1- 9
pháưn tỉû kiãm tra:
HS: - Trçnh by trỉåïc låïp, låïp trao
âäøi bäø sung v hon chènh näüi
dung.
I. Tỉû kiãøm tra:
GV: u cáưu mäüt säú HS tr låìi
cạc cáu hi tỉû kiãøm tra.
- u cáưu HS trao âäøi nhọm.
- u cáưu HS bäø sung nháûn xẹt.
- Lỉu ún nàõn nhỉỵng cáu trçnh
by ca HS.
HÂ2: (13ph) Hãû thäúng hoạ mäüt
säú kiãún thỉïc, so sạnh lỉûc tỉì
ca NC v lỉûc tỉì ca dng
GV: Hãû thäúng hoạ mäüt säú kiãún
thỉïc ca chỉång âãø HS cọ cå såí
hc trong quạ trçnh än táûp nàõm
V Thảch Sån Váût l 9

85
Trổồỡng THCS Trióỷu Traỷch
õióỷn trong mọỹt sọỳ trổồỡng hồỹp:
- Nừm õổồỹc hóỷ thọỳng kióỳn
thổùc.
- Traớ lồỡi caùc cỏu hoới cuớa GV õóử
ra.
- Nhỏỷn xeùt, bọứ sung vaỡ hoaỡn
chốnh nọỹi dung.

vổợng kióỳn thổùc.
GV: Yóu cỏửu HS traớ lồỡi caùc cỏu
hoới sau:
- Nóu caùch xaùc õởnh hổồùng cuớa
lổỷc tổỡ do mọỹt thanh NC t/d lón
cổỷc Bừc cuớa mọỹt KNC vaỡ lổỷc
õióỷn tổỡ õoù t/d lón mọỹt doỡng õióỷn
thúng?
- So saùnh lổỷc tổỡ do mọỹt NCVC
vồùi mọỹt lổỷc tổỡ do NC chaỷy
bũng doỡng õióỷn xoay chióửu t/d lón
cổỷc Bừc cuớa mọỹt KNC?
- Nóu quy từc tỗm chióửu ST cuớa
NCVC vaỡ NC chaỷy bũng doỡng
õióỷn xoay chióửu?
H3: (20ph) Luyóỷn tỏỷp, vỏỷn duỷng
mọỹt sọỳ kióỳn thổùc cồ baớn:
- Caù nhỏn lỏửn lổồỹt tỗm cỏu traớ lồỡi
cho caùc cỏu hoới tổỡ 10 õóỳn 13?
- Thaớo luỏỷn tham gia vóử lồỡi giaợi

cuớa caùc cỏu hoới õoù?
- HS hoaỡn chốnh nọỹi dung vaỡo vồợ.
II. Baỡi tỏỷp vỏỷn duỷng:
- Cho caù nhỏn HS chuỏứn bở mọựi
cỏu 3ph.
- Trỗnh baỡy vaỡ bọứ sung nọỹi dung
trong 2ph.
C
11
: a. óứ giaớm hao phờ do toaớ
nhióỷt trón
õổồỡng taới õióỷn.
b. Giaớm õi 100
2
= 10 000 lỏửn.
c. Vỏỷn duỷng cọng thổùc
2
1
2
1
n
n
U
U
=
=>
U
2
=
V

n
nU
6
4400
120.220
1
21
==
IV. CUNG C:
- GV Yóu cỏửu HS nhừc laỷi mọỹt sọỳ kióỳn thổùc troỹng tỏm cuớa
chổồng.
- Yóu cỏửu HS traớ lồỡi mọỹt sọỳ cỏu hoới ồớ nọỹi dung õóử kióứm tra ồớ
SGV: Nhổ cỏu C1,
C8, C16, C17 ...

V. DN DOè:
- n tỏỷp caùc nọỹi dung theo SGK vaỡ vồớ ghi ồớ lồùp.
- Hoaỡn chốnh caùc cỏu hoới õaợ laỡm ồớ lồùp.
Voợ Thaỷch Sồn Vỏỷt lyù 9
86
Trỉåìng THCS Triãûu Trảch
- Chøn bë bi hc måïi.
- Än táûp mäüt säú kiãún thỉïc vãư quang hc åí låïp 7.
Ngy
ging...../..../.......
TIÃÚT 44: HIÃÛN TỈÅÜNG KHỤC XẢ ẠNH SẠNG
A. MỦC TIÃU:
- HS nháûn biãút âỉåüc hiãûn tỉåüng khục xả ạnh sạng.
- Mä t âỉåüc thê nghiãûm quan sạt âỉåìng truưn ca tia sạng tỉì
khäng khê sang

nỉåïc v ngỉåüc lải.
- Phán biãût âỉåüc hiãûn tỉåüng khục xả v hiãûn tỉåüng phn xả
ạnh sạng.
- Váûn dủng âỉåüc kiãún thỉïc â hc âãø gii thêch mäüt säú hiãûn
tỉåüng âån gin âo sỉû
âäøi hỉåïng ca tia sạng khi truưn qua màût phán cạch giỉỵa hai
mäi trỉåìng gáy nãn.
- Giạo dủc k thût täøng håüp cho HS.
B. CHØN BË:
+ Nhọm HS: - 01 bçnh thu tinh hay bçnh nhỉûa trong.
- 01 bçnh chỉïa nỉåïc sảch.
- 01 ca mục nỉåïc.
- 01 miãúng gäø phàóng, mãưm âãø cọ thãø càõm âỉåüc âinh
gim.
- 03 chiãúc âinh gim.
+ C låïp: - 01 bçnh thu tinh hay bçnh nhỉûa trong hçnh häüp chỉí
nháût âỉûng nỉåïc.
- Mäüt miãúng gäø phàóng âãø lm mn hỉïng tia sạng.
- 01 ngưn sạng cọ thãø tảo âỉåüc chm sạng hẻp (nãu
dng bụt laze âãø HS
dãø quan sạt tia sạng).
C. PHỈÅNG PHẠP: Thê nghiãûn kho sạt nãu váún âãư.
D. TÄØ CHỈÏC HOẢT ÂÄÜNG DẢY HC:
V Thảch Sån Váût l 9
87
Trỉåìng THCS Triãûu Trảch
I. ÄØn âënh täø chỉïc: Kiãøm tra sé säú HS.
II. Bi c: - Thãú no l hiãûn tỉåüng phn xả ạnh sạng?
III. Bi måïi:
Hoảt âäüng ca GV & HS. Näüi dung kiãún thỉïc.

HÂ1: (5ph) Än lải nhỉỵng kiãún
thỉïc liãn quan âãún bi hc. Tçm
hiãøu H40.1 SGK (hồûc lm thê
nghiãûm)
GV: Y.cáưu HS tr låìi cạc cáu hi
(SGV)
HS: Thỉûc hiãûn cạc u cáưu ca
GV.
Q.sạt H40.1 SGK âãø tr låìi C.hi
âáưu bi?
Än mäüt säú kiãún thỉïc liãn quan:
HÂ2: (15ph) Tçm hiãøu sỉû khục
xả ạnh sạng tỉì khäng khê sang
nỉåïc:
GV: u cáưu HS thỉûc hiãûn mủc
1 pháưn I SGK, tr låìi cáu hi.
HS: Quan sạt H40.2 SGK rụt ra
nháûn xẹt?, tr låìi cáu hi theo u
cáưu ca GV:
- AS truưn trong khäng khê v
nỉåïc tn theo âënh lût no?
- Hiãûn tỉåüng AS truưn trong
khäng khê sang nỉåïc cọ tn theo
ÂL truưn thàóng ca AS khäng?
- HT khục xả AS l gç?
GV: u cáưu HS âc mủc 3 phán I
SGK, Tiãún hnh th/ng H40.2, u
cáưu HS tr låìi cáu C1, C2, C3.?

I. Hiãûn tỉåüngkhục xả ạnh

sạng:
1. Quan sạt:
(HS tỉû tr låìi, bäø sung , hon
chènh)
2. Kãút lûn: HT tia sạng bë gy
khục tải màût phán cạch giỉỵa 2
MT trong sút gi l HT khục xả
AS.
3. Mäüt vi khại niãûm: S N
i
(SGK)
O
r
K
4. Thê nghiãûm:
(SGK).
5. Kãút lûn: Khi AS truưn tỉì
khäng khê sang nỉåïc thç:
- Tia khục xả nàòm trong màût
phàóng tåïi.
- Gọc khục xả < gọc tåïi
HÂ3: (15ph) Tçm hiãøu sỉû khục
xả ca tia sạng tỉì nỉåïc ra KKhê:
GV: u cáưu HS tr låìi cáu C4,
phán têch tênh kh thi ca phỉång
ạn.
HS: Tr låìi theo u cáưu ca GV,
cạc nhọm bäú trê th/ng nhỉ H40.3
SGK?, tiãún hnh th/ng, QS rụt ra
II.Sỉû khục xả ca tia sạng khi

truưn tỉì nỉåïc sang khäng khê:
1. Dỉû âoạn: (SGV)
2. Thê nghiãûm kiãøm tra: (SGK)
3. Kãút lûn: Khi tia sạng truưn
tỉì nỉåïc sang KK thç:
- Tia khục xả nàòm trong màût
phàóng tåïi.
V Thảch Sån Váût l 9
88
Trỉåìng THCS Triãûu Trảch
nháûn xẹt? Tr låìi cáu C5, C6 ?
- Tho lûn nhọm v rụt ra kãút
lûn?
- Gọc khục xả > gọc tåïi.
HÂ4: (10ph) Váûn dủng:
GV: u cáưu HS tr låìi cạc cáu
hi(SGV)
HS: Thỉûc hiãûn theo u cáưu ca
GV, tr låìi cáu C7, C8?. Phạt biãøu
chênh xạc cạc cáu tr låìi.
III. Váûn dủng:
(SGV)
IV, CNG CÄÚ:
- Thãú no l hiãûn tỉåüng khục xả AS?
- HTKX ạnh sạng khạc HTPX ạnh sạng nhỉ thãú no?
- Khi AS truưn tỉì mäi trỉåìng ny sang mäi trỉåìng khạc thç quan
hãû giỉỵa iv r
nhỉ thãú no?
V. DÀÛN D:
- Hc bi theo näüi dung SGK, Nàõm chàõc näüi dung ghi nhåï.

- Lm bi táûp tỉì 40.1 åí SBTVL9.
- Chøn bë bi hc måïi.
Ngy
ging...../..../.......
TIÃÚT 45: QUAN HÃÛ GIỈỴA GỌC TÅÏI V GỌC KHỤC XẢ
A. MỦC TIÃU:
- HS mä t âỉåüc sỉû thay âäøi ca gọc khục xả khi gọc tåïi tàng
hồûc gim.
- Mä t âỉåüc thê nghiãûm thãø hiãûn mäúi quan hãû giỉỵa gọc tåïi v
gọc khục xả.
- Váûn dủng âỉåüc kiãún thỉïc â hc âãø gii thêch mäüt säú hiãûn
tỉåüng âån gin.
- Giạo dủc k thût täøng håüp cho HS, thại âäü håüp tạc trong
hc táûp.
B. CHØN BË:
+ Nhọm HS: - 01miãúng thu tinh hay nhỉûa trong sút hçnh bạn nguût,
màût phàóng âi
qua âỉåìng kênh âỉåüc dạn giáúy kên chè âãø mäüt khe håí
nh tải tám I ca
miãúng thu tinh.
- 01 tåì giáúy cọ vng trn chia âäü hồûc thỉåïc âo âäü.
- 01 miãúng gäø phàóng.
- 03 chiãúc âinh gim.
C. PHỈÅNG PHẠP: Thê nghiãûn kho sạt nãu váún âãư.
D. TÄØ CHỈÏC HOẢT ÂÄÜNG DẢY HC:
I. ÄØn âënh täø chỉïc: Kiãøm tra sé säú HS.
II. Bi c: - Thãú no l hiãûn tỉåüng khục xảû ạnh sạng?
- Khi thay âäøi gọc tåïi thç gọc khục xả s nhỉ thãú no?
V Thảch Sån Váût l 9
89

Trổồỡng THCS Trióỷu Traỷch
III. Baỡi mồùi:
Hoaỷt õọỹng cuớa GV & HS. Nọỹi dung kióỳn thổùc.
H1: (10ph) n tỏỷp nhổợng kióỳn
thổùc coù lión quan õóỳn baỡi mồùi:
GV: Yóu cỏửu HS traớ lồỡi caùc cỏu
hoới:
- HTKX laỡ gỗ?, Nóu kóỳt luỏỷn?
- Goùc tồùi tng -> goùc KX nhổ thóỳ
naỡo?
HS: Tổỡng HS traớ lồỡi cỏu hoới cuớa
GV?
(HS tổỷ thu thọng tin)
H2: (25ph) Nhỏỷn bióỳt sổỷ thay
õọứi cuớa goùc khuùc xaỷ theo goùc
tồùi:
GV: HD laỡm th/ng theo caùc bổồùc
õaợ nóu, yóu cỏửu HS õaỷi dióỷn vaỡi
nhoùm traớ lồỡi cỏu C1?, C2?
- Kióứm tra caùc nhoùm khi xaùc õởnh
vở trờ cỏửn coù cuớa õinh gim A.
- Yóu cỏửu HS traớ lồỡi cỏu hoới: Khi
AS truyóửn tổỡ KK sang thuyớ tinh,
goùc khuùc xaỷ vaỡ goùc tồùi quan hóỷ
nhổ thóỳ naỡo?
HS: Thổỷc hióỷn theo yóu cỏửu cuớa
GV, traớ lồỡi cỏu hoới C1, C2?, dổỷa
vaỡo kóỳt quaớ th/ng thaớo luỏỷn nóu
kóỳt luỏỷn?, oỹc nọỹi dung mồớ
rọỹng.

I. Sổỷ thay õọứi cuớa goùc khuùc
xaỷ theo goùc tồùi:
1. Thờ nghióm:
(SGK)
2. Kóỳt luỏỷn: Khi AS truyóửn tổỡ
khọng khờ sang thuyớ tinh thỗ:
- Goùc khuùc xaỷ < goùc tồùi.
- Goùc tồùi tng (giaớm) thỗ goùc khuùc
xaỷ cuợng tng (giaớm).
3. Mồớ rọỹng:
(SGK).
H3: (10ph) Vỏỷn duỷng:
GV: Yóu cỏửu HS thổỷc hióỷn cỏu
C3.
HS: Thổỷc hióỷn theo yóu cỏửu cuớa
GV, bọứ sung vaỡ hoaỡn chốnh.
GV: Yóu cỏửu HS thổỷc hióỷn cỏu
C4.
HS: Laỡm vióỷc caù nhỏn, trỗnh baỡy
cỏu traớ lồỡi cuớa mỗnh, lồùp bọứ sung
vaỡ hoaỡn chốnh.
GV: Lổu yù cho HS:
- Tia SI truyóửn tổỡ mọi trổồỡng naỡo
sang mọi trổồỡng naỡo?
- Mọỳi quan hóỷ giổợa goùc tồùi vaỡ
goùc khuùc xaỷ nhổ thóỳ naỡo?
III. Vỏỷn duỷng:
M
C
3

: I
P Q
A .

- Nọỳi B vồùi M cừt PQ taỷi I.
- Nọỳi I vồùi A ta coù õổồỡng truyóửn
cuớa tia saùng tổỡ A õóỳn mừt ta.
C
4
: N
S
Khọng khờ I
Nổồùc

H
K
Voợ Thaỷch Sồn Vỏỷt lyù 9
90
B

A.
Trỉåìng THCS Triãûu Trảch
N
/
G
E
IV. CNG CÄÚ:
- Khi ạnh sạng truưn tỉì KK sang nỉåïc thç quan hãû giỉỵa gọc tåïi
v gọc khục xả?
- Trçnh by phỉång ạn thê nghiãûm âãø quan sạt hiãûn tỉåüng khục

xả ?
- Nãu sỉû khạc nhau giỉỵa hiãûn tỉåüng phn xả v hiãûn tỉåüng
khục xả?
- Nãúu cn thåìi gian HS âc cọ thãø em chỉa biãút.
V. DÀÛN D:
- Nàõm näüi dung ca bi hc theo pháưn ghi nhåï ca bi.
- Lm cạc bi táûp åí SBTVL9.
- Cho HS biãút thãm vãư ÂL khục xả ạnh sạng chênh l näüi dung m
ta â ng.cỉïu.
- Chøn bë bi hc måïi, tçm hiãøu mäüt säú tháúu kênh m em biãút
Ngy
ging...../..../.......
TIÃÚT 46: THÁÚU KÊNH HÄÜI TỦÛ
A. MỦC TIÃU:
- HS nháûn dảng âỉåüc tháúu kênh häüi tủ cọ pháưn rça mng hån
pháưn giỉỵa.
- V âỉåüc cạc tia sạng âàûc biãût truưn qua tháúu kênh häüi tủ:
(Tia tåïi quang tám, tia
song song våïi trủc chênh v tia cọ phỉång qua tiãu âiãøm) qua
tháúu kênh häüi tủ.
- Váûn dủng âỉåüc kiãún thỉïc â hc âãø gii bi táûp âån gin
vãư tháúu kênh häüi tủ v
gii thêch mäüt vi hiãûn tỉåüng thỉåìng gàûp trong thỉûc tãú
- Giạo dủc k thût täøng håüp cho HS, thại âäü håüp tạc trong hc
táûp.
B. CHØN BË:
+ Nhọm HS: - 01 tháúu kênh häüi tủ cọ tiãu cỉû 12cm.
- 01 giạ quang hc.
- 01 mn hỉïng âãø quan sạt âỉåìng truưn ca chm sạng.
- 01ngưn phạt ra chm ba tia sạng song song.

C. PHỈÅNG PHẠP: Thê nghiãûn kho sạt nãu váún âãư.
V Thảch Sån Váût l 9
91
Trỉåìng THCS Triãûu Trảch
D. TÄØ CHỈÏC HOẢT ÂÄÜNG DẢY HC:
I. ÄØn âënh täø chỉïc: Kiãøm tra sé säú HS.
II. Bi c: - Nãu KL vãư quan hãû giỉỵa gọc tåïi v gọc khục xả?
- Phán biãût sỉû khục xả v sỉû phn xả ạnh sạng?
III. Bi måïi:
Hoảt âäüng ca GV & HS. Näüi dung kiãún thỉïc.
Tçm hiãøu âàûc âiãøm ca tháúu
kênh häüi tủ:
GV: u cáưu HS quan sạt th/ng v
tr låìi cáu hi C1, âc thäng bạo
SGK, tr låìi cáu C2?, quan sạt hçnh
ve cạc tháúu kênh -> nháûn xẹt,
tr låìi cáu C3?
HS: Thỉûc hiãûn theo u cáưu ca
GV, tr låìi cáu hi C1, C2, C3?
GV: V kê hiãûu cho HS nàõm.
HS: nhàõc lải hçnh dảng ca tháúu
kênh häüi tủ?
I. Âàûc âiãøm ca tháúu kênh häüi
tủ:
1. Thê nghiãûm: (SGK)
+ Nháûn xẹt:
- Chm tia khục xả häüi tủ tải 1
âiãøm.
-> Gi l tháúu kênh häüi tủ.
- Tia tåïi (tia âi tåïi tháúu kênh)

- Tia lọ (tia ra khi tháúu kênh)
2. Hçnh dảng ca tháúu kênh häüi
tủ:
- Pháưn rça mng hån pháưn giỉỵa.
- Lm bàòng váût liãûu trong sút.
- Giåïi hản båỵi 2 màût cáưu hồûc 1
màût cáưu v mäüt màût phàóng.
- Kê hiãûu:

o
HÂ2: (20ph) Tçm hiãøu Tchênh, Q
tám, Tâiãøm, v Tâiãøm ca tháúu
kênh häüi tủ:
- Tçm hiãøu trủc chênh:
GV: u cáưu HS lm lải th/ng 42.2
(SGK), Qsạt v tr låìi cáu C4
(SGK)?
HS: Tho lûn v tr låìi cáu hi
-> nháûn biãút trủc chênh v kê
hiãûu.
- Tçm hiãøu quang tám:
GV: u cáưu âc th. tin SGK, lm
th/ng H42.2 cho tia tåïi âi qua O qsạt
n. xẹt?
HS: Thỉûc hiãûn theo u cáưu ca
GV?
- Tçm hiãøu vãư tiãu âiãøm:
GV: u cáưu HS qsạt lm th/ng,
tr låìi cáu C5, lm th/ng C6 v tr
låìicáu hi:

Mäùi TK cọ BN tiãu âiãøm?, ÂÂ
ntn?, vç sao tia tåïi âi qua F thç tia lọ
II. Trủc chênh, quang tám, tiãu
âiãøm, tiãu cỉû ca tháúu kênh
häüi tủ:
1. Trủc chênh: Tia tåïi vng gọc
våïi màût TK cho tia lọ truưn
thàóng.


F F
/

O
2.Quang tám: Trủc

âi qua âiãøm
O trong tháúu kênh, mi tia sạng âi
qua O -> truưn thàóng.
3. Tiãu âiãøm: Mäùi TK cọ 2tiãu
âiãøm F v F
/
, OF = OF
/
.
4. Tiãu cỉû: OF = OF
/
= f
V Thảch Sån Váût l 9
92

Trỉåìng THCS Triãûu Trảch
Ssong våïi

?
HÂ3: (10ph) Váûn dủng:
GV: u cáưu HS tr låìi cáu C7,
C8?
HS: Tr låìi v hon chènh vo våí.
-Vç sao dng TKHT cọ thãø âäút
chạy tåì giáúy?
GV: gåüi tia sạng màût tråìi åí ráút
xa nãn ta coi nhỉ chm sạng âọ l
song song.
III. Váûn dủng:
C
7
: S


F
/
F O
S
/


C
8
: (HS tỉû gii)
IV. CNG CÄÚ:

- GV u cáưu HS lm bi táûp 42.1 SBTVL9: S
+ Hy v tia //

v tia lọ ca nọ?.

F
F
/
+ V tia tåïi âi qua O v tia lọ ca nọ? O
+ Nháûn xẹt 2 tia cọ càõt nhau khäng?
- Nãu näüi dung ghi nhåï ca bi hc.
V. DÀÛN D:
- Hc bi theo näüi dung ghi nhåï ca bi v våí ghi åí låïp.
- Âc näüi dung cọ thãø em chỉa biãút.
- Lm bi táûp åí SBTVL9.
- Chøn bë bi hc måïi.



Ngy
ging...../..../.......
TIÃÚT 47: NH CA MÄÜT VÁÛT TẢO BÅÍI THÁÚU KÊNH HÄÜI TỦÛ
A. MỦC TIÃU:
- HS biãút âỉåüc cạc âàûc âiãøm ca nh ca mäüt váût tảo båíi
TKHT:
+ Váût âàût ráút xa TK -> nh tháût , cạch TK mäüt khong f.
+ Váût âàût ngoi tiãu cỉû -> nh tháût , ngỉåüc chiãưu.
+ Váût âàût trong khong tiãu cỉû -> nh o, cng chiãưu, låïn hån
váût.
- Biãút sỉỵ dủng 2 trong 3 tia âàûc biãût âãø dỉûng nh ca váût qua

TK.
- Cọ k nàng v hçnh chênh xạc, tênh cáøn tháûn, håüp tạc trong hc
táûp.
B. CHØN BË:
+ Nhọm HS: - 01 tháúu kênh häüi tủ cọ tiãu cỉû f =12cm.
- 01 giạ quang hc.
- 01 ngn nãún, 01 mn hỉïng nh.
V Thảch Sån Váût l 9
93
Trỉåìng THCS Triãûu Trảch
- Bng 1 k sàón åí SGK.
C. PHỈÅNG PHẠP: Thê nghiãûn kho sạt nãu váún âãư.
D. TÄØ CHỈÏC HOẢT ÂÄÜNG DẢY HC:
I. ÄØn âënh täø chỉïc: Kiãøm tra sé säú HS.
II. Bi c: - Thãú no l trủc chênh, quang tám, tiãu âiãøm, tiãu cỉû ca
TKHT?
- Nãu cạc tia âàûc biãût khi âi qua TKHT?
III. Bi måïi:
Hoảt âäüng ca GV & HS. Näüi dung kiãún thỉïc.
HÂ1: (15ph) Tçm hiãøu âàûc âiãøm
ca ạnh ca 1 váût tảo båíi TKHT:
GV: u cáưu HS bäú trê th/ng nhỉ
SGK.
HS: Thỉûc hiãûn theo u cáưu ca
GV:
- Âàût váût ngoi khong tiãu cỉû
(d> 2f) ?
- Tr låìi cáu C1?
- Ghi näüi dung vo bng 1?
GV: u cáưu HS thỉûc hiãûn cáu

C2? NX?
HS: Thỉûc hiãûn theo u cáưu ca
GV?
- V nh dỉûa vo 2 trong 3 tia
âàûc biãût?
GV: u cáưu Hs lm th/ng, dëch
chuøn mn âãø hỉïng nh r
nẹt? Nxẹt?
HS: thỉûc hiãûn v hon thnh
bng 1?
HÂ2: (15ph) Váûn dủng tia âàûc
biãût âãø dỉûng nh ca váût qua
TKHT:
I. Âàûc âiãøm ca nh ca
mmäüt váût tảo båíi TKHT:
1. Thê nghiãûm: (SGK)
Nháûn xẹt:
+ Âàût váût ngoi khong tiãu cỉû:
- nh tháût hỉïng âỉåüc trãn
mn.
- Ngỉåüc chiãưu våïi váût.
+ Âàût váût trong khong tiãu cỉû:
- nh khäng hỉïng âỉåüc trãn
mn.
- nh o ,cng chiãưu, låïn hån
váût.
+ Váût åí ráút xa TK: Cho nh tải
tiãu âiãøm.
+ Váût âàût vng gọc våïi trủc
chênh -> nh vng gọc våïi trủc

chênh.
II. Cạch dỉûng nh:
1. Dỉûng nh ca âiãøm sạng S
tảo båíi TKHT:
V Thảch Sån Váût l 9
94
Trổồỡng THCS Trióỷu Traỷch
GV: Yóu cỏửu HS õoỹc thọng tin SGK
vaỡ thổỷc hióỷn veợ aớnh õióứm S qua
TKHT?
HS: Thổỷc hióỷn theo yóu cỏửu cuớa
GV.
- HS Laỡm trón baớng.
- Lồùp theo doợi NX bọứ sung hoaỡn
chốnh?
GV: Lổu yù caùc neùt veợ cuớa HS.
GV: Yóu cỏửu HS thổỷc hióỷn cỏu
C5:
Veợ aớnh trong 2 trổồỡng hồỹp d =
36cm,
d= 8cm?
HS: Thổỷc hióỷn theo yóu cỏửu cuớa
GV.
GV: Yóu cỏửu HS NX dổỷa vaỡo
baớng 1 õaợ ghi.
HS: Thổỷc hióỷn ve ợaớnh, so saùnh,
nhỏỷn xeùt?
- Khi d= 8cm, veợ, nhỏỷn xeùt aớnh?
- Khi d =36cm, ve,ợ nhỏỷn xeùt aớnh?
HS: Phaùt bióứu chung vóử aớnh cuớa

vỏỷt taỷo bồới TKHT?
H3: (10ph) Vỏỷn duỷng:
HS: Thổỷc hióỷn cỏu C6 SGK?
GV: Yóu cỏửu HS traớ lồỡi cỏu hoới
õỏửu baỡi?
S
F F
/
O

S
/

S
/
laỡ aớnh cuớa S qua TKHT.
2. Dổỷng aớnh cuớa vỏỷt saùng AB
taỷo bồới TKHT:
d=8cm: B
/
B
F
A
/
A O
d= 36cm:
B
F A
/
A B

/
III. Vỏỷn duỷng:
d = 8cm -> A
/
B
/
= 3cm
d = 24cm
d= 36cm -> A
/
B
/
= 0,5cm
d = 18cm
IV. CUNG C:
- Nóu caùc õỷc õióứm cuớa aớnh cuớa mọỹt vỏỷt taỷo bồới thỏỳu kờnh họỹi
tuỷ?
- Dổỷa vaỡo õỷc õióứm naỡo õóứ ta veợ õổồỹc aớnh cuớa vỏỷt qua
TKHT?
V. DN DOè:
- Hoỹc baỡi theo nọỹi dung SGK vaỡ vồớ ghi.
- Laỡm caùc baỡi tỏỷp ồớ SBTVL9.
- Chuỏứn bở baỡi hoỹc mồùi.

Voợ Thaỷch Sồn Vỏỷt lyù 9
95
Trỉåìng THCS Triãûu Trảch
Ngy
ging...../..../.......
TIÃÚT 48: THÁÚU KÊNH PHÁN K

A. MỦC TIÃU:
- HS nháûn dảng âỉåüc TKPK cọ pháưn rça dy hån pháưn giỉỵa. V
âỉåüc âỉåìng
truưn ca hai tia âàûc biãût: Tia tåïi qua quang tám v tia song song
våïi trủc chênh
qua TKPK.
- Váûn dủng âỉåüc kiãún thỉïc â hc âãø gii thêch mäüt vi hiãûn
tỉåüng thỉåìng gàûp
trong thỉûc tãú.
- Rn luûn k nàng v, tênh cáøn tháûn, chênh xạc, biãút håüp tạc
trong hc táûp v k
nàng suy lûn , phán têch täøng håüp.
B. CHØN BË:
+ Nhọm HS: - 01 tháúu kênh phán k cọ tiãu cỉû f =12cm.
- 01 giạ quang hc.
- Ngưn sạng phạt 3 tia song song.
- 01 mn hỉïng âãø quan sạt âỉåìng truưn ca tia sạng.
C. PHỈÅNG PHẠP: Thê nghiãûn kho sạt nãu váún âãư.
D. TÄØ CHỈÏC HOẢT ÂÄÜNG DẢY HC:
I. ÄØn âënh täø chỉïc: Kiãøm tra sé säú HS.
II. Bi c: - Nãu cạc âàûc âiãøm ca nh ca mäüt váût qua TKHT?
- Hy v nh ca mäüt váût AB (Hçnh mi tãn) Vng gọc våïi
trủc chênh ca
TKHT, âàût ngoi tiãu cỉû?
III. Bi måïi:
Hoảt âäüng ca GV & HS. Näüi dung kiãún thỉïc.
HÂ1: (15ph) Tçm hiãøu âàûc âiãøm
ca TKPK:
GV: u cáưu HS tr låìi cáu C1 v
thäng bạo vãư TKPK.

- NX vãư hçnh dảng sp våïi TKHT?
HS: Thỉûc hiãûn theo u cáưu ca
GV, tr låìi cáu C1, C2? Cạc nhọm
lm th/ng H44.1(SGK) , Qsạt th/ng,
tho lûn tr låìi cáu C3?
GV: Theo di ún nàõn v hỉåïng
dáùn cạc nhọm lm th/ng. Thäng
bạo hçnh dảng, màût càõt ca
TKPK.
I. Âàûc âiãøm ca TKPK:
1. Qsạt v tçm cạch nhán biãút:
- Cọ pháưn rça dy hån pháưn
giỉỵa.
2. Thê nghiãûm:
- Chm tia tåïi song song thç cho
chm tia lọ phán kç.
- Kê hiãûu:


O
HÂ2: (8ph) Tçm hiãøu trủc chênh,
quang tám, tiãu cỉû, tiãu âiãøm ca
TKPK:
II. Trủc chênh, quang tám, tãu
âiãøm, tiãu cỉû ca TKPK:
1. Trủc chênh:
V Thảch Sån Váût l 9
96
Trỉåìng THCS Triãûu Trảch
a. Tçm hiãøu trủc chênh:

GV: u cáưu HS lm lải th/ng
H44.1, Qsạt v tr låìi cáu C4?
- Tia no âi thàóng?
HS: Thỉûc hiãûn theo u cáưu ca
GV?
b. Tçm hiãøu quang tám:
GV: u cáưu HS âc thäng tin âãø
nàõm näüi dung, Qtám cọ âàûc
âiãøm gç?
c. Tçm hiãøu tiãu âiãøm:
HS: Lm th/ng H44.1, Qsạt tho
lûn nhọm, tr låìi cáu C5, C6?,
âc thäng tin cáưn thiãút.
- Cọ gç khạc åí TKHT?
d. Tçm hiãøu tiãu cỉû:
HS: Âc thäng tin vãư tiãu cỉû ca
TKPK?
GV: Lỉu HS tiãu cỉû l khong
cạch OF, OF
/
bàòng f.
- Tia tåïi

màût TK cho tia lọ
truưn thàóng -> Trủc chênh (

).
2. Quang tám:
- Trủc chênh TK âi qua O, mi tia
sạng qua O cho tia lọ truưn

thàóng.
3. Tiãu âiãøm:
- Kẹo di chm tia lọ thç chụng
càõt nhau tải 1 âiãøm trãn trủc
chênh gi l tiãu âiãưm F v F
/

( cọ 2 tiãu âiãøm- Tiãu âiãøm o).


F O F
/
4. Tiãu cỉû:
OF = OF
/
= f l tiãu cỉû ca TKPK.
HÂ3: (12ph) Váûn dủng:
GV: u cáưu HS lm cạc cáu C7,
C8, C9 ?
HS: Thỉûc hiãûn theo u cáưu ca
GV.
GV: Ktra tỉìng HS lm cáu C7 v
u cáưu HS bäø sung v hon
chènh, tho lûn cng gii quút
cạc cáu cn lải åí SGK.
III. Váûn dủng:
C
7
:
S



O F
/
F
IV. CNG CÄÚ:
- Nãu nhỉỵng âàûc âiãøm giäúng nhau v khạc nhau giỉỵa TKHT v
TKPK?
- Hy v nh ca âiãøm sạng S åí trãn trủc chênh qua TKPK v
TKHT?
- Tiãu âiãøm ca TKPK cọ gç khạc tiãu âiãøm ca TKHT?
V. DÀÛN D:
- Hc bi v nàõm näüi dung åí pháưn ghi nhåï v våí ghi.
- Lm cạc bi táûp åí SBTVL9.
- Âc näüi dung cọ thãø em chỉa biãút.
- Chøn bë bi hc måïi: än táûp lải cạch v nh ca váût qua
TKHT.
V Thảch Sån Váût l 9
97

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×