Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

Khao sat toan 4 HkI

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (62.34 KB, 4 trang )

Đề thi khảo sát học kì I .Lớp 4
Môn toán
Thời gian 35 phút
I.Phần trắc nghiệm .
A. Khoanh vào trớc câu trả lời đúng :
1. Số chín mơi t triệu không trăm bảy mơi t nghìn không trăm năm mơi hai ,, .Viết là :
A . 9 474 052 B. 94 074 052 C. 840 074 052 D. 84007452
2. Số 462 600 407 đọc là :
A. Bốn trăm hai mơi sáu triệu sáu trăm nghìn bốn trăm linh bảy .
B. Bốn trăm sáu mơi hai triệu sáu trăm nghìn bảy trăm linh bốn .
C. Bốn trăm sáu mơi hai triệu sáu trăm nghìn bốn trăm linh bảy .
D. Bốn trăm sáu mơi hai triệu sáu trăm linh bốn nghìn bảy trăm linh bốn .
3. 6 tạ 80kg = ? kg
A . 68 kg B. 6080kg C . 860 kg D. 680 kg
4. 6m 8cm = ? cm
A. 68 cm B. 680 cm C. 608cm D. 86 cm
5. 1600 năm = ? thế kỷ
A. 160 thế kỷ B. 16 thế kỷ C. 60 thế kỷ D .1600 thế kỷ
6 Tính : 1800 : 900= ?
A. 20 B. 200 C. 202 D. 2
7 . Trung bình cộng của 3số là 60 tổng của 3 số là :
A. 18 B. 120 C. 180 D. 108
8. Một hình vuông có cạnh là 36 cm . Chu vi hình vuông đó là :
A. 1296 cm B . 144 cm C . 216 cm D. 648 cm
9 . Hình chữ nhật có mấy góc vuông ?
A. 2 B . 3 C. 4 D. 5
10. Tính nhẩm : 96 x 11 = ?
A . 156 B . 956 C. 1056 D. 1506
II. Phần tự luận :
Giải các bài tập sau :
11 . Đặt tính rồi tính :


89783 4372 6985 + 5678 3747 x 308 73697 : 45
12. Tìm x :
X x 6 = 9672 X : 7= 3579
13. Hai thửa ruộng thu đợc 6 tấn 2 tạ thóc . Thửa ruộng thứ nhất thu nhiều hơn thửa ruộng thứ hai 6 tạ
thóc . Hỏi mỗi thửa thu đợc bao nhiêu ki lô gam thóc ?
Đáp án
Chấm môn toán lớp 4
I . Phần trắc nghiệm : ( mỗi bài đúng đợc 0,3 điểm )
1. B
2. C
3. C
4. C
5. B
6. D
7. C
8. B
9. C
10. C
II. Phần tự luận :
11 ( 3 điểm ) . Mỗi phần đúng đợc 0,75 điểm
12 ( 2 điểm ) . Mỗi phần đúng đợc 1 điểm
13. ( 2 điểm )
Trờng Tiểu học Yên Đồng I Đề khảo sát chất lợng cuối kỳ 1
Họ và tên:
Năm học 2007 - 2008
Lớp:
Môn: Toán lớp 4
(Thời gian làm bài 35 phút , không kể thời gian giao đề )
I. Phần trắc nghiệm . Khoanh vào trớc câu trả lời đúng :
1. Số chín m ơi t triệu không trăm bảy mơi t nghìn không trăm năm mơi hai ,, .Viết

là :
A . 9 474 052 B. 94 074 052 C. 840 074 052 D.
84007452
2. Số 462 600 407 đọc là :
E. Bốn trăm hai mơi sáu triệu sáu trăm nghìn bốn trăm linh bảy .
F. Bốn trăm sáu mơi hai triệu sáu trăm nghìn bảy trăm linh bốn .
G. Bốn trăm sáu mơi hai triệu sáu trăm nghìn bốn trăm linh bảy .
H. Bốn trăm sáu mơi hai triệu sáu trăm linh bốn nghìn bảy trăm linh bốn .
3. 6 tạ 80kg = ? kg
A . 68 kg B. 6080kg C . 860 kg D. 680
kg
6. 6m 8cm = ? cm
A. 68 cm B. 680 cm C. 608cm D. 86
cm
4. 1600 năm = ? thế kỷ
A. 160 thế kỷ B. 16 thế kỷ C. 60 thế kỷ D .1600
thế kỷ
5. Tính : 1800 : 900 = ?
A. 20 B. 200 C. 202 D. 2
6. Trung bình cộng của 3 số là 60. Tổng của 3 số là :
A. 18 B. 120 C. 180 D. 108
7. Một hình vuông có cạnh là 36 cm . Chu vi hình vuông đó là :
A. 1296 cm B . 144 cm C . 216 cm D. 648
cm
8. Hình chữ nhật có mấy góc vuông ?
A. 2 B . 3 C. 4 D. 5
9. Tính nhẩm : 96 x 11 = ?
A . 156 B . 956 C. 1056 D. 1506
II. Phần tự luận Giải các bài tập sau :
10 . Đặt tính rồi tính :

89783 4372 6985 + 5678 3747
ì
308 73697 : 45










11 . T×m x :
X
×
6 = 9672 X : 7= 3579
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………….
12. Hai thöa ruéng thu ®îc 6 tÊn 2 t¹ thãc . Thöa ruéng thø nhÊt thu nhiÒu h¬n thöa ruéng
thø hai 6 t¹ thãc . Hái mçi thöa thu ®îc bao nhiªu ki l« gam thãc ?
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………

…………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………….
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………….

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×