Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

1 1 rút gọn BIỂU THỨC đại số

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (445.15 KB, 4 trang )

Nhập ID bài tập vào trang www.TOANTUYENSINH.com để xem bài giải.

PHẦN 1. RÚT GỌN BIỂU THỨC
1.1. RÚT GỌN BIỂU THỨC ĐẠI SỐ
Bài 1:

(911101) Rút gọn biểu thức:

A

(911102) Rút gọn biểu thức:

A

(911103) Rút gọn biểu thức:

A  20 - 45 + 3 18 + 72 .

20

80 . 5 .

3 5

A  15 .

Bài 2:

1
2
20  80 


45
2
3

A   5.

Bài 3:

A  15 2 - 5.

Bài 4:







(911104) Rút gọn biểu thức:

A

(911105) Rút gọn biểu thức:

A  3 5  20

(911106) Rút gọn biểu thức:

A  45  20  5 .


(911107) Rút gọn biểu thức:

A  2 5  3 45  500

(911108) Rút gọn biểu thức:

A  48 - 2 75 + 108

(911109) Rút gọn biểu thức:

A  3 8  50 

2 1

2 1

A  1.

Bài 5:
A5 5.

Bài 6:
A  4 5.

Bài 7:
A  5.

Bài 8:
A = 0.


Bài 9:





2 1

2

A=1.

Nguyễn Văn Lực

Ninh Kiều – Cần Thơ

 0933.168.309


Nhập ID bài tập vào trang www.TOANTUYENSINH.com để xem bài giải.

Bài 10: (911110) Cho các biểu thức:

A

5  7 5 11  11
5

, B 5:
5

1  11
5  55

a) Rút gọn biểu thức A.
b) Chứng minh: A  B  7.
a) A  5  7  11.
b) B  5  11 . Vậy A  B  7 (đpcm).
Bài 11:

(911111) Rút gọn biểu thức:

A  4 7  4 7 .

(911112) Rút gọn biểu thức:

A

(911113) Rút gọn biểu thức:

A  (1  5)2  (1  5)2 .

(911114) Rút gọn biểu thức:

A  (2  3) 26  15 3  (2  3) 26  15 3

(911115) Rút gọn biểu thức:

A  ( 10  2) 3  5

(911116) Rút gọn biểu thức:


P

(911117) Rút gọn biểu thức:

P

(911118) Rút gọn biểu thức:

M

A  14.

Bài 12:



7  32





7  32 .

A4 3.

Bài 13:
A2 5.


Bài 14:
A  2.

Bài 15:
A  4.

Bài 16:

8  2 12
3 1

 8

P   2.

Bài 17:

1  3 

2

 3

P  1.

Bài 18:

12 +3
3 2 2
; N

3
2 1

M  2  3, N  2  1.

Nguyễn Văn Lực

Ninh Kiều – Cần Thơ

 0933.168.309


Nhập ID bài tập vào trang www.TOANTUYENSINH.com để xem bài giải.

Bài 19:

(911119) Rút gọn biểu thức:

1  3 1
 1
P

.
 2 3 2 3  3 3

(911120) Rút gọn biểu thức:

A

(911121) Rút gọn biểu thức:


P

(911122) Rút gọn biểu thức:

A  42 3  74 3

(911123) Rút gọn biểu thức:

P

(911124) Rút gọn biểu thức:

P

P  2.

Bài 20:



2 3



2



3






3

2 5 .

A  2.

Bài 21:

2 3 6  84
2 3 4

P  1  2.

Bài 22:
A  3.

Bài 23:
P

1
2

1

2


1.

Bài 24:

(2  3) 2  3
2 3

P  1.

Bài 25:

(911125) Trục căn thức ở mẩu của biểu thức:

P

5
.
6 1

P  6  1.

Bài 26:

1

(911126) Rút gọn biểu thức:

P


(911127) Rút gọn biểu thức:

P

1
1

.
3 7 3 7

(911128) Rút gọn biểu thức:

P

3 6 2 8

1 2
1 2

52

 9  4 5.

P  4.

Bài 27:
P  7.

Bài 28:
P  3  2.


Nguyễn Văn Lực

Ninh Kiều – Cần Thơ

 0933.168.309


Nhập ID bài tập vào trang www.TOANTUYENSINH.com để xem bài giải.

Bài 29: (911129) Trục căn thức ở mẫu biểu thức sau:
M

M

4
5
; N
.
3
5 1

5 5
4 3
; N
.
4
3

Bài 30:


(911130) Rút gọn biểu thức:

 3
2
P

. 6
3
 2

(911131) Rút gọn biểu thức:

P

(911132) Rút gọn biểu thức:

A

P  1.

Bài 31:

1
1

3 5
5 1

P  1.


Bài 32:

2
5 -2

2
5 +2

A= 8.

Bài 33.
A

(911133) Trục căn thức ở mẫu số:

2
.
5 1

A

5 1
.
2

Bài 34:

(911134) Rút gọn biểu thức:






A  1 5 

5 5
.
2 5

A  2 .

Nguyễn Văn Lực

Ninh Kiều – Cần Thơ

 0933.168.309



×