Tải bản đầy đủ (.doc) (17 trang)

1 RUT GON BIEU THUC - ÔN THI VÀO LỚP10

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (268.28 KB, 17 trang )

Rút gọn biểu thức chứa căn thức bậc hai - ¤n thi vµo THPT
Bài 1.i 1.
1)
3)
5)
8)

Thùc hiƯn phÐp tÝnh.
1)
2  1
. 2  1
2)
3  1
. 3  1
0,09
6)




1

11)
14)
17)

1
4

6


9)

3. 27
7 . 63





3 1

20)






23)

3

26)
29)



32)

3


Bài 1.i 2.
1)
3)
5)
7)
9)
11)
13)
15)
17)
19)
21)
23)
25)
Bài 1.i 3.
1)
3)
5)
7)
9)
11)

2

2 

2

0,0144


2

7
9

12)
15)
18)




21)

 2 75

24)

3

27)
30)




2  1

2 1


3 1
11

1
5 2
25

13)
16)
19)

2
2

5 2 2





2

12,1.360
28,9.490



2


15. 27 . 180
2

 Víi

33)

b 0





2

2

32 . 54
8 . 18. 98

34)

2



5




2

8

25)
28)
31)

5 2 2



3 1
32

22)

2 2 3

7

0,0001

10)

2. 8

2

28 :


2

2 2 3

b

2,5 . 40

2

2 3 

2)
4)
7)

50 . 2



2

1 

2

5a 2

víi a  0


2

8

20
5

Thùc hiƯn phÐp tÝnh:

2 18  3 80  5 147  5 245  3 98

2)
4)
6)
8)
10)
12)
14)
16)
18)
20)
22)
24)

2 3

26)

20 


5

12 

27

27  2 3  2 48  3 75
20  2 45  3 80  125
3

27 

8

8  18 

50

0,4 

2,5

75 

48 

2 5
12 


125 

2

300
80

27  108

3 112  7 216  4 54  2 252  3 96

75  2 12 

147

6 12 
3 2

20  2 27  125
8

50  4 32

3 2  4 18 

32 

8

32 


5

80  125

50

72

4 24  2 54  3 6 

150

3 8  4 18  2 50
20  2 45  3 80 

320

2  5 8  2 50
45  80 
32 

405

50  98 

72

5 12  2 75  5 48


8  18  6

1

2

200

Thùc hiÖn phÐp tÝnh.

 3  1 3  1
2  5 2  5 
 5  2 2 . 5  2 2 
5  2 6 . 5  2 6 
20 12  15 27  : 5 3
2 18  3 32  6 2  : 2

2)
2  3 . 2  3 
4)
 3  2 . 3  2 
6)
 3  5 . 3  5 
8)
3 2  2 3 . 3 2  2
10)  75  243 - 48  :
12)  2  1   2  1
2

1


2

3



3


Rút gọn biểu thức chứa căn thức bậc hai - ¤n thi vµo THPT
13)  27  3 2  2 6  : 3 3
14)  3  1  1  3 
15)  18 - 8  : 2
16)  28  2 3  7  7 84
2

Bi 1.i 4.

Khử mẫu số trong các căn thøc sau:

1)

3
2

2

4)


11

Bài 1.i 5.

2)

11
120

5)

3
1

5.

31
2

3

13
168

3)

x

2


6)

7

2x
x

9
8

7
48

3)
5)
7)
Bài 1.i 7.

2 1

3 1
3 1

3 2
3 1
1

12.

2 3

3 3
3

15.

x2  1

8.

2 1
2 3

11.

x 1

4.

b

7.

2 3
5
5

14.

a


3.

2
2

10.

1 2  3
52 6
5 2 6

1)

2 3

6.

3 2
1

Bài 1.i 6.

13

2.

5

13.


 4

Trôc căn thức ở mẫu:

1.

9.

2

21

16.

2

2

1

2

Thực hiện phép tính.
1

1



2)


2 3
3 1
1
1

31
3 1
3 1
31
3 1
31

4)

31



3 1
31



3 1

1 2 1 2 


 : 72

1 2 1 2 

2

3

2

3

+

6)

 m  n 

8)

4x  4

2

3

2

3

2 mn


xy  y

Thùc hiÖn phÐp tÝnh.
2

2)

2

4)




2


3  2

2

1  3 
 3  2

3)
5)

4  15 . 4 

15


6)

6  2 5. 6  2 5

7)

4 2 3  42 3

8)

42 3 

9)

62 5  6 2 5

10)

8  2 15 

8  2 15

11)
13)

9  2 14 

9  2 14


12)

9 4 5 

94 5

15  6 6  33  12 6

14)

62 5 

29  12 5

74 3  7 4 3

16)

9  2 14  9  2 14

24  16 2 

18) (3  10 ) 19  3 40
20) 14  8 3  24  12 3
22)
49  5 96  49  5 96

15)
17)
19)

21)
23)
25)

2





2  5 
1  2 

2

2  5 
 2  1

1)

24  16 2

11  6 2  11  6 2
94  42 5 

94  42 5

3 1 
2




2

4 2 3

17  3 32  17  3 32

24)

14  6 5  14  6 5

17  1 2 2  9  4 2

26)

5  24  5 

2

24


Rút gọn biểu thức chứa căn thức bậc hai - ¤n thi vµo THPT
27)
29)
31)
33)
35)
37)


28)

8  60 

8

2006  2 2005 

30)

4

4 7

32)

2 3 

34)
36)

3,5 

3

5 

3


5 

2

4

7 

4

7 

7

40)

( 10 



2 3 5

2)

15 

6

2 


5

4)

3

5 2

4
6 2

9)

 1 1
5
5
 5  2 20  4


20 



45  5 . 5

2 3 (2 6 
2

6)


4
 5  : 2 5
5


3. 2 

3

19)
21)

A





1

3



1
1

5 3 5 3
2


2



23)
2 3
6 3 3
Bài 1.i 9. Rót gän biÓu thøc:

3)
4)
5)
6)

15

4



7 

10 

6

2




4

15

2 )(6  2 5 ) 3 

52 6 

3

5

2 2 3
2

3

3
1
1

 2
20
60
15
1
1





. 5
5 3
 5 3

8)

2  5  - 2  5 

10)

1
48  3 75 
3

12)
14)

3  1)

5 7 - 7 5  2 70
35
 2
3 


. 6
 3
2 


1 2  3 1 2 

2)

3

Rót gän biĨu thøc:
15
3 20



1)

2

7 

3  5 

7)

17)

4

4 

10 


60

6  3,5  6

38)

5)

15)

7

(3 2  6 ). 6  3 3

3)

11)
13)

2006  2 2005

32006
 5 2 32005
 5

39)
Bài 1.i 8.
1)

16  2 63  16  6 2006

7  2 2005 

2

5

10  1.

5 2

10  1

3
1
1


4
3
12

18)

4
4
 12 
3
3

20)


4 

22)

B
4

15



15 



 15
4
12 

.( 6  11)


6  2 3 6
 6 1
1
1
1
1



 ... 
1 2
2 3
3 4
99  100
1
1
1
1
1


 ... 

1 2
2 3
3 4
98  99
99  100
1
1
1
1


 ... 
2 2 3 2 2 3 4 3 3 4
100 99  99 100


3

10 

3
4



6 4

15



4 2 3
6 2

7  2 10



1
3



8  2 15





 2  3  3  2  3  3  :



3  1 
3  1 


27  10 1

3  3 5 : 15

16)

24)

2

4

15  2 3 

5


Rút gọn biểu thức chứa căn thức bậc hai - ¤n thi vµo THPT
 2
 2  3

3


 3  2  2  4 2 



7)
Bài 1.i 10.
1)
3)
5)


3 
2
3 
24  8 6 


2 3
2  3 
 2 3



*Rót gän biĨu thøc:
2)
4)
6)


17  4 9  4 5
5

2

3

29  12

2




2 3

6 2

5



5  2 45 
2 3

7)
9)
11)
13)




125 : 5
2



3

2

16  2

2

15 

4

5 3  5 48 - 10 7  4 3

4

10  2 5 

4

6


3 5

17)

3



10  3  5

2

:

2 10  2 2

6 2

10)
12)
14)

10  2 5

2 10  30  2 2 

15)

2


3 1

5

10  3 

5

3

13  30

8)

3


3


5

2.

5

2

94


2

2 

12 

18 

2 3 

2

3

2 3 

2

3

62 5

13 



2

3


2

128

2 3 

2

3

2 3 

2

3

48

8  2 10  2 5 
62

3

8  2 10  2 5  ( 2 

2 

12 

18 


10 )

128

2  3 6  8 4

16)

2 3 4
2 3 4 5

18)

2  3  5  6  8  10  16

Bài 1.i 11. So sánh ( không dùng bảng số hay máy tính bỏ túi )
1) 5 và

2 6

11)

2

2) 4 và

19

12)


3  2 2 và 7 -

21)

5và 9 - 2 3
3

22)

17 

5  1 và

45

17  12 2 và

2 1

3)

4 3

và 7

13)

2  3 và 3 


4)

3 10



4 5

14)

4

5)

3 2



2 3

2 7  5 và 3 - 10

24)

6)

2

6 và 5


15)
16)

3

5

25)

2009 

7)

7  2 2 và 4

17)

3 3  2 2 và 2

26)

2  3 và

8)

9  2 5 và 5

18)

3 2  2 và 6 - 2 3


27)

2003  2005 và 2 2004

28)

5 3 và

9) 2 
10) 3

5 và 6 -

19)
20)

2

2  2 và 5 - 2 3

3 và 6 

14 và 6 - 15

3 và

3 5

Bài 1.i 12. * Chứng minh các đẳng thức sau:

2

1) 2 2  3  2    1  2 2   2 6 9
2)
3)
4)

2 3  2
4

 2 5
1
2 1



2



3 6
4

 2 5

1
3 2




2

1
4 3

23)

5

10 và 2 -

37 
2

2

8

1

4

5
3 7 5 2



3
13


23  2 19

3

27

2011 và 2 2010

10

3 5


Rút gọn biểu thức chứa căn thức bậc hai - ¤n thi vµo THPT
1

5)
6)
7)

2 1





1




a
a 2

 ... 

3 2


a b
2 a 2 b

a
a 2





1
100  99

9

4 a  1
1
:
 1

a 4  a 4


a

b

2 a 2 b

2b
2 b

b a
a b



8) (a + b)(a2 + b2)(a4 + b4) = a8 - b8 với a = b + 1
2 x 9

Bài 1.i 13. Cho biÓu thøc: B =

x 5 x 6

x 3



x 2



2 x 1

3

x

a) Rút gọn B
b) Tìm x để B < 1
15 x  11
3 x  2 2 x 3


x  2 x  3 1 x
3 x

Bài 1.i 14. Cho biĨu thøc: E =
a) Rót gän E.

1
2

b) T×m giá trị của x khi E =
Bi 1.i 15. Cho biểu thức A 

2x
x  1 3  11x


x  3 3  x x2  9

với x  3


a/ Rút gọn biểu thức A.
b/ Tìm x để A < 2.
c/ Tìm x nguyên để A nguyên.
x x 1

x 1

Bài 1.i 16. Cho biÓu thøc : A =

x 1
x 1

a) Rút gọn biểu thức sau A.
1
4

b) Tính giá trị của biểu thức A khi x =
c) Tìm x để A < 0.
d) Tìm x để A = A.


Bi 1.i 17. Cho biểu thức M 

1

 a

a




1 
a 1
với a > 0 và a 1
:
a  1  a  2 a 1

a/ Rút gọn biểu thức M.
b/ So sánh giá trị của M với 1.


1

1



3 


Bài 1.i 18. Cho biÓu thøc : A = 
 1

a 3
a
 a3
a) Rót gän biểu thức sau A.

b) Xác định a để biểu thức A >


1
2

 x  1 x  1 x 2  4x  1  x  2003
Bài 1.i 19. Cho biÓu thøc: A =  x  1  x  1  x 2  1  . x



1) Rót gän A.
5


Rút gọn biểu thức chứa căn thức bậc hai - Ôn thi vào THPT
2) Với x Z để A  Z ?
a 3

Bài 1.i 20. Cho biÓu thøc: P =

a 2



a1
a 2



4 a 4
(a  0; a  4)
4 a


a) Rút gọn P.
b) Tính giá trị của P với a = 9
 a  a  a  a 
  1 

Bài 1.i 21. Cho biÓu thøc: N =  1 
a

1
a

1




1) Rót gän biĨu thøc N.
2) T×m giá trị của a để N = - 2004
2 x
P 

 x 3

Bài 1.i 22. Cho biÓu thøc

x
x 3





3x  3   2 x  2
 :
 1


x 9   x  3


a. Rót gän P.
P

b. T×m x để

1
2

c. Tìm giá trị nhỏ nhất của P.
a 1

 a1

Bài 1.i 23. Cho A = 

 
a1
1 
 4 a  .  a 
 víi x > 0 ,x 1

a 1
a
 

a. Rót gän A



b. TÝnh A víi a =  4  15  .  10  6  . 4  15
 x 3 x   9 x
x 3
 1 : 


x 2
 x 9
  x x  6

Bài 1.i 24. Cho A = 


x  2
 víi x 0 , x 9, x 4 .
x  3 

a. Rót gän A.
b. Tìm x để A < 1.
c. Tìm x Z ®Ó A  Z
Bài 1.i 25. Cho A = 15 x  11  3 x  2  2 x  3 víi x 0 , x 1
x2 x  3


1

x

x 3

a. Rót gän A.
b. T×m GTLN cđa A.
c. Tìm x để A =
d. CMR : A

1
2

2
3

x 5 x  
25  x
 1 : 

x

25
x

2
x


15

 

x 3
x  5


x 5
x  3 

Bài 1.i 26. Cho A = 

a. Rót gän A
b. T×m x  Z ®Ó A  Z
Bài 1.i 27. Cho A =

2 a 9

a  5 a 6

a  3 2 a 1
víi a 0 , a 9 , a 4.

a  2 3 a

a. Rót gän A.
6



Rút gọn biểu thức chứa căn thức bậc hai - Ôn thi vào THPT
b. Tìm a để A < 1
c. Tìm a Z để A Z
x

Bi 1.i 28. Cho A = 


x 7
1   x 2


 :
x 4
x  2   x  2

x 2 2 x

 víi x > 0 , x 4.
x  2 x  4 

a. Rót gän A.
b. So s¸nh A víi

1
A



x 4

3   x 2


:

Bài 1.i 29. Cho A =
 x x 2
x  2  
x





x 
 víi x > 0 , x 4
x  2 



a. Rót gän A
b. TÝnh A víi x = 6  2 5


1

1

 


1

1



1



Bài 1.i 30. Cho A = 
víi x > 0 , x 1
 :

 1 x 1 x   1 x 1 x  2 x
a. Rót gän A
b. TÝnh A víi x = 6  2 5
 2 x
x
3x  3   2 x  2 


 1 víi x 0 , x 9
 : 
x

9
x

3

x

3
x

3

 


Bài 1.i 31. Cho A = 

a. Rót gän A
b. Tìm x để A < -

1
2

x 1

x1

x  1 8 x   x  x 3


 :
x  1 x  1   x  1

Bài 1.i 32. Cho A = 


1 
 víi x 0 , x 1
x  1 

a. Rót gän A
b. TÝnh A víi x = 6  2 5
c . CMR : A 1
Bài 1.i 33. Cho A = 

 x

1
x

1 
x 1
víi x > 0 , x 1
:
x  1  x  2 x 1



a. Rót gän A
b.So s¸nh A víi 1
x1
1
8 x   3 x  2
1



 :  1 
 Víi x 0, x 
9
3 x 1 
 3 x  1 3 x 1 9 x  1  


Bài 1.i 34. Cho A =

a) Rút gọn A
b) Tính giá trị của A khi x = 6+2
c) Tìm x để A =

5

6
5

d) Tìm x ®Ĩ A < 1
Bài 1.i 35. Cho A =  1 


4
1  x 2 x
víi x > 0 , x 1, x 4

:
x 1 x  1  x  1

7



Rút gọn biểu thức chứa căn thức bậc hai - Ôn thi vào THPT
a. Rút gọn
b. Tìm x để A =

1
2

 x 1 x  2 x  3   x  3
2 


 : 
 víi x 0 , x 1
x 1   x 1
x 1 
 x1

Bài 1.i 36. Cho A = 

a. Rót gän A.
b. TÝnh A khi x = 0,36
c. T×m x  Z ®Ó A  Z


Bài 1.i 37. Cho A =  1 


x   x 3

x 2
x 2 


 : 
 víi x 0 , x 9 , x 4
1  x   x  2 3  x x  5 x  6 

a. Rót gän A.
b. Tìm x Z để A Z
c. Tìm x ®Ó A < 0
Bài 1.i 38. Cho biÓu thøc:

2
P 
2

x
x



2

x

2

x




4 x 
x 3
:
x  4  2 x  x

a) Rút gọn P
b) Tìm x để P > 0
c) Tìm x ®Ĩ P = 1
 x 2
x  2  x 2  2x  1


.
2
x  2 x  1
 x 1

Bài 1.i 39. Cho biĨu thøc:M =

a) Rót gän M.
b) Chøng minh víi 0 < x < 1 thì M > 0.
c) Tính số trị của M khi x = 0,16
Bài 1.i 40. Cho biÓu thøc:P =

 a
1 a a a a






2 a   a 1
a  1
2

a) Rút gọn P
b) Tìm giá trị của a ®Ó P = - 4
Bài 1.i 41. Cho biÓu thøc: C =

 a 1


 a1

a1


 4 a a 
a 1


1

a

a) Rút gọn C
b) Tìm giá trị của C biết a =
c) Tìm giá trị của a để


9
2 6

;

C C

x 2
x  2  x 2  2 x 1

víi x 0 , x 1
 .
2
 x  1 x  2 x 1 

Bài 1.i 42. Cho A = 

a. Rót gän A
b. CMR nÕu 0 < x < 1 th× A > 0
c. TÝnh A khi x = 3+2 2
d. T×m GTLN cđa A
8


Rút gọn biểu thức chứa căn thức bậc hai - ¤n thi vµo THPT
x  1 x  1  2

Bài 1.i 43. Cho biÓu thøc:D = 
 : 2

x 1

x  1  x  1

a) Rót gän D
b) Tìm giá trị của D biết x =
c) Tìm giá trÞ cđa x khi D =

3

5

8



x
1 

x  1 x  1

;

.

 a a  1 a a  1 a  2


:
a a  a 2

 a a

Bài 1.i 44. Cho biĨu thøc: Q =

a) Rót gän Q
b)Víi gi¸ trị nguyên nào của a thì Q Z
2a a 2
a 3

Bài 1.i 45. Cho biÓu thøc:N =

a 2 a2
4a 2 



2 
a2 a 2 4 a 

a) Rót gọn N
b) Tìm giá trị của a sao cho N = 1
c) Khi nào N có giá trị dơng, âm
Bi 1.i 46. Cho biÓu thøc: A  x 

 
5 x
25  x
 1 : 

 x  25

  x  2 x  15


x 3
x 5



x  5

x 3

a) Rút gọn A
b) Tìm x Z để A  Z
Bài 1.i 47. Cho biÓu thøc : P 

1
a 2
5


a 3 a  a  6 2  a

a) Rút gọn P
b) Tìm giá trị của a để P < 1
Bài 1.i 48. Cho biÓu thøc: P =


1 




x  
:
x  1  

x 3
x 2
x  2 


x  2 3  x x  5 x 6

a) Rút gọn P
b)Tìm giá trị của a ®Ĩ P < 0
Bài 1.i 49. Cho biĨu thøc: P =

 a
1

 2  2 a







2







a1

a 1

a 1

a  1

a) Rút gọn P
b) Tìm các giá trị của a để P < 0
c) Tìm các giá trị của a ®Ĩ P = - 2
Bài 1.i 50. Cho biĨu thøc: P =

 x 5 x
 
25  x

 
 x  25  1 :  x  2 x  15 

 

x 3

x 5


x  5 
x 3

a) Rút gọn P
b) Với giá trị nào cđa x th× P < 1
Bài 1.i 51. Cho biĨu thøc: P =

 x1
1
8 x  
3 x  2

 

 3 x  1  3 x  1  9 x  1  : 1  3 x 1




a) Rút gọn P
b) Tìm các giá trị của x để P =
Bi 1.i 52. Cho biÓu thøc : P =

6
5

 x 3 x
 
9 x

x 3

 
 x  9  1 :  x  x  6  2  x 

 

a) Rót gän P
9

x  2

x  3 


Rút gọn biểu thức chứa căn thức bậc hai - Ôn thi vào THPT
b) Tìm giá trị của x để P < 1
Bài 1.i 53. Cho biÓu thøc: P  x 

 
3 x
9 x
 1 : 

x 9
 x x  6





x 3
x 2



x  2

x  3 

a) Rút gọn P
b) Tìm x để P < 1
c) Tìm x Z ®Ĩ P  Z


a
a  
a
a a



 :

 a  b b  a   a  b a  b  2 ab 

Bài 1.i 54. Cho biĨu thøc: A =
a) Rót gän A
b) BiÕt r»ng khi

a 1


b 4

Bài 1.i 55. Cho biĨu thøc: B =

th× A = 1, hÃy tìm các giá trị a, b
a a

a  a  1 a
 1 .1 

:
a  1 1 a
 a 1


a) Rót gän B
b) TÝnh giá trị của biểu thức B biết a = 27 + 10
Bài 1.i 56. Cho biÓu thøc: E =

1  
1  x2

 x  3  x  1 :  x  1  x  1 : x




a) Rút gọn E
b)Tính giá trị của E khi x =

c) Tìm x Z để E Z
Bi 1.i 57. Cho biÓu thøc: A =

2

6

20

x2
5
1
 2

x 3 x  x  6 2 x

a) Rót gän A
b)TÝnh gi¸ trị của A khi x =

2
2 3

c) Tìm x Z ®Ĩ A  Z.
Bài 1.i 58. Cho biĨu thøc: C =

1   1
1 
1
 1
1  x  1  x  : 1  x  1  x  x 1


 


a) Rót gän C
b)TÝnh gi¸ trị của C khi x = 1+
c) Tìm x để C =
Bài 1.i 59. Cho biÓu thøc:

2

3
2
 a  2
a 2 
2
:
E 


a

1
(
1

a) 2
a  2 a 1



a) Rót gän E
b) T×m Max E
Bài 1.i 60. Cho biĨu thøc:

D

x 3
x  1

2

a) Rót gän D
b) T×m GTNN cđa D
Bài 1.i 61. Cho biÓu thøc: M

 x1
1
8 x  
3 x  2
 :1 






3 x  1 
 3 x  1 3 x  1 9x  1 

a) Rót gän M

10


Rút gọn biểu thức chứa căn thức bậc hai - Ôn thi vào THPT
b) Tìm x để

M

6
5
15 x 11
3 x  2 2 x 3


x  2 x  3 1 x
x 3

Bài 1.i 62. Cho biÓu thøc : P =
a) Rút gọn P

1
2

b) Tìm các giá trị của x ®Ĩ P =
c) Chøng minh P  2
3
 2 x

 x 3 



Bài 1.i 63. Cho biÓu thøc: P =

x
3 x  3   2 x  2

:

x  3 x  9   x  3


1


a) Rút gọn P
b) Tìm x để P <

1
2

c) Tìm giá trÞ nhá nhÊt cđa P
Bài 1.i 64. Cho biĨu thøc:

 a  a 7
M 

a 4


1


 
 :
a  2  

a 2
a 2



a 2
a 2

a) Rót gän M
b) So s¸nh

M víi

1
M



Bài 1.i 65. Cho biĨu thøc: P =

a



2


b  4 ab a b b a
.
a b
ab

a) Tìm điều kiện để P có nghĩa.
b) Rút gọn P
c) Tính giá trị của P khi a = 2 3 và b =
Bài 1.i 66. Cho biÓu thøc: P =





1
1  

:
a1
a  

a 1

a 2

3

a  2 
a  1 


a) Rút gọn P
b) Tìm giá trị của a để P >

1
6

 x2
x
1

 x x  1  x  x 1  1  x


Bài 1.i 67. Cho biÓu thøc : P =


:



x1
2

a) Rót gän P
b) Chøng minh r»ng P > 0  x 1
Bài 1.i 68. Cho biÓu thøc : P =
a) Rót gän P
b) TÝnh P khi x =
Bài 1.i 69. Cho biÓu thøc P =


2 x x

 x x1


1  
x 2 
 : 1 



x  1 
x  x  1 

52 3

3x




1
2
1
2
:
1: 



 2 x 4 x 4 2 x  4 2 x





a) Rót gän P
11



2 a 

a  4 


Rút gọn biểu thức chứa căn thức bậc hai - Ôn thi vào THPT
b) Tìm giá trị của x để P = 20
Bài 1.i 70. Cho biÓu thøc P =






x y

x y

x3  y 3

y x


:





x

y



x

2

xy


y

a) Rót gän P
b) Chøng minh P 0
 2a  a  1 2a a  a  a  a  a
.

 2 a1

1 a
1 a a



Bài 1.i 71. Cho biÓu thøc: P = 1
a) Rút gọn P
6

b) Cho P =

1

6

tìm giá trÞ cđa a

c) Chøng minh r»ng P >
Bài 1.i 72. Cho biÓu thøc : P =

2
3



1
3 ab   
1
3 ab 
a b


. 
:


 a  b a a  b b   a  b a a  b b  a  ab  b 


  


a) Rót gän P
b) TÝnh P khi a = 16 vµ b = 4
Bài 1.i 73. Cho biĨu thøc: P =


3 a
3a

 a  ab  b  a a  b b 


1
a





  a  1. a  b

:
b  2a  2 ab  2b

a) Rót gän P
b) Tìm những giá trị nguyên của a để P có giá trị nguyên
Bi 1.i 74. Cho biểu thức: P =

 1
1 
2

.
 

y x
  x

y



1 1
 :
x y 

x3  y x  x y 

y3

x 3 y  xy 3


a) Rót gän P
b) Cho x.y = 16. Xác định x,y để P có giá trị nhỏ nhất
Bi 1.i 75. Cho biÓu thøc P =

x3

xy  2 y x 

2x
1 x
.
x  2 xy  2 y 1 x

a) Rút gọn P
b) Tìm tất cả các số nguyên dơng x để y = 625 và P < 0,2
Bài 1.i 76. Rót gän các biĨu thøc:
1 a a

 a

 1 a


+  11 

C=

x xy y



x y


 
xy   
 

E=


b  ab 
 a

a  b


b
a b
 a
:


ab  a
ab 
 ab

H=






A=




a

a 

x  y

x  y 

x x  y y  ( x  y )2
x y

.
x y
x y
 x x  y y

B=
D=


a a
1 


a 1 


12



a a

a 1 

a a b b


a b



2 b
ab  :  a  b  
a b

a b1
a b
b
b 





a  ab
2 ab  a  ab a  ab 

G=
Q=



+ 1 





x2 x 1 
x

2x  1 

x  2 x  1
 . 2x  1
x  2 x  1 


Rút gọn biểu thức chứa căn thức bậc hai - ¤n thi vµo THPT
Bài 1.i 77. Cho biĨu thøc: A =


y  xy  

 x
 :
x  y  


x
xy  y

y



xy  x

a) Rót gän biĨu thøc A.
b)TÝnh giá trị của biểu thức A biết x = 3, y = 4 + 2
Bài 1.i 78. Cho biÓu thøc: P =

a a  1 a a 1 

 1 
a a
a a


1 

a  




x  y

xy 

3

a 1

a1

a 1

a 1

a) Rút gọn P
b) Tìm a để P = 7
Bài 1.i 79. Cho biÓu thøc: Q =

1

 a a b


a) Rút gọn Q.
b)Tính giá trị cña Q khi a = 5 + 4
Bài 1.i 80. Cho biểu thức

1



P 


x

x 1



1

a b 

a b

 
: 1 
a  a  b  

2

,b=2+6

x 3
x 1


 
2  


2

.

2
2

x

x 2

2 x  x 



a/ Tìm điều kiện để P có nghĩa.
b/ Rút gọn biểu thức P.
c/ Tính giá trị của P với
Bài 1.i 81. Cho biểu thức

x 3  2 2 .

 2x 1
  1  x3
x
.
B 

  1 x 

3
x

x

1
 x 1



x



với x 0 và x 1

a/ Rút gọn B
b/ Tìm x để B = 3
Bi 1.i 82.
1) Đơn giản biểu thức : P = 14  6 5  14  6 5


x 2
x  2  x 1

 .
x

1
x


2
x

1
x



2) Cho biÓu thøc : Q =

a) Đơn giản biểu thức Q.
b) Tìm x để Q > - Q.
c) Tìm số nguyên x để Q có giá trị nguyên.



x x 1 x x 1  2 x  2 x 1

:
x 1
x  x 
 x x

Bài 1.i 83. Cho biÓu thức: A =

a) Rút gọn A.
b) Tìm x để A < 0.
c) Tìm x nguyên để A có giá trị nguyên.
13





Rút gọn biểu thức chứa căn thức bậc hai - ¤n thi vµo THPT
 x2
x
1  x1


 :
2
x
x

1
x

x

1
1

x



Bài 1.i 84. Cho biĨu thøc: A = 

a) Rót gän biĨu thøc A.

b) Chøng minh r»ng: 0 < A < 2
Bài 1.i 85. Cho biÓu thøc

P

x x  26 x  19
x2 x  3



2 x
x1

x 3



x 3

a. Rót gän P.
b. TÝnh giá trị của P khi x 7 4 3
c. Với giá trị nào của x thì P đạt giá trị nhỏ nhất và tính giá trị nhỏ nhất đó.
Bi 1.i 86. Cho A = x  2 
x x1

x 1
1
víi x 0 , x 1

x  x 1 1  x


a . Rót gän A.
b. T×m GTLN cđa A
1
3
2


víi x 0 , x 1
x 1 x x 1 x  x 1

Bài 1.i 87. Cho A =

a . Rót gän A.
b. CMR : 0  A 1
3
3
 x y
x  y 
Bài 1.i 88. Cho A = 
:

 x y
y x 





x


y



2

 xy

x y

víi x 0 , y 0, x  y

a. Rót gän A.
b. CMR : A 0
Bài 1.i 89. Cho A =

x x  1 x x 1 
1   x 1
x  1

 x 
.


 Víi x > 0 , x 1

x x
x x 
x   x  1

x  1 

a. Rót gän A.
b. Tìm x để A = 6
2 x 1

Bi 1.i 90. Cho A = 

3

 x 1



1  
x4 
 :  1 
 víi x 0 , x 1
x  1   x  x 1 

a. Rút gọn A
b. Tìm x Z để A Z
  1
1
2 x 2
2 


 : 
 víi x 0 , x 1

x

1
x

1
x
x

x

x

1
x

1






Bài 1.i 91. Cho A = 

a. Rút gọn A
b. Tìm x Z để A Z
c. Tìm x để A đạt GTNN
x2
x

1 x1


với x 0 , x 1
 :
2
x
x

1
x

x

1
1

x



Bài 1.i 92. Cho A = 

a. Rót gän A
b. CMR nÕu x 0 , x 1 th× A > 0
14


Rút gọn biểu thức chứa căn thức bậc hai - ¤n thi vµo THPT
Bài 1.i 93. Cho biĨu thøc:P =






x y
x

y

x3 

y3  ( x  y )2 
:
y x
x y




a)Xác định x,y để P tồn tại;
b) Rút gọn P;
c) Tìm giá trị nhỏ nhất của P
d)So sánh P và P
e)Tính số trị của P khi x = 1,8; y = 0,2
Bài 1.i 94. Cho biÓu thøc:B = x  4 x  4  x  4
a) Rót gọn B;
b) Tìm x để B = 4.

x 4


2x  1  x 2x x  x 

1 x
1 x x


Bài 1.i 95. Rót gän biĨu thøc:A = 1- 
Bài 1.i 96. Cho biÓu thøc:A =


x 
1 

x  1



:


1
x1



xy

x   ( x  x )(1  x ) 


 .
2 x1



2 x
x x



x  x  1

a) Rút gọn A
b) Tìm giá trị của x sao cho A > 3
c) Tìm giá trị của x khi A = 7
Bài 1.i 97. Cho biÓu thøc:B =

1
x 1

x



1
x 1 x



x3 x

x1

a) Rút gọn B
b) Tìm giá trị của x sao cho B = 4
c) T×m x  Z+ ®Ó B  Z+
Bài 1.i 98. Cho biÓu thøc: P =

a 3  a 2 b  ab 2  b 3
a 3  a 2 b  ab 2 b 3

a) Rút gọn P
b) Tìm tỉ số giữa a vµ b sao cho P =
Bài 1.i 99. Cho biÓu thøc: D =

x(1  x 2 ) 2
1 x2

 1  x3
 1  x 2

:  
 x  
 x  
 1  x

 1  x

a) Rút gọn D
b)Tính giá trị của D khi x = 3 2
c) Tìm giá trị của x để 3.D = 1

Bài 1.i 100.

Cho biÓu thøc: Q =

2

2x
4x 2
2  x  x 2  3x



: 2
2
3
 2  x x  4 2  x  2x  x

a) Rút gọn Q
b)Tính giá trị của Q khi x =
Bài 1.i 101.

1
2

x  5 2

x  1 x  1  1
x
2 


:

 2
Cho biÓu thøc: P = 


 x  1 x  1  x  1 1  x x  1

a) Rót gän P
b)TÝnh gi¸ trị của P khi x =
c) Tìm x để P = -3

42 3

15


Rút gọn biểu thức chứa căn thức bậc hai - ¤n thi vµo THPT
Bài 1.i 102.

 x2
x 1



 x x  1 x  x 1

Cho biÓu thøc: B = 1:

x  1


x 1 

a) Rót gän B
b)Chøng minh B > 3 víi mäi x > 0; x kh¸c 1.
Bài 1.i 103.



Cho biÓu thøc: H  1 


a  
:
a  1  

1
a1



2 a
a a



a  a  1 

a) Rót gän H
b) T×m a sao cho H > 1

c) TÝnh H víi
Bài 1.i 104.

a 19  8 3


x 



x 

Cho biÓu thøc: Q 

y
y

x



x  y
x  y

y 
x x  y
:
 x  y  2



y
xy

x  0

Víi y  0
x y


a) Rót gän Q
b) høng minh: 0 < Q < 1
Bài 1.i 105.



Cho biÓu thøc: B

x

y



a) Rút gọn B
b) Tính giá trị của B với
Bi 1.i 106.

x 3 ,

Cho biÓu thøc : P =


x
xy  y



y
xy  x



x  y 
xy 

y 4  2 3


 
1  a  : 

a  1 


a) Rút gọn P
b) Tìm giá trị của a để P < 1
c) Tìm giá trị của P nếu a 19 
Bài 1.i 107.

xy  
 :

x  y  

1
2 a

a  1 a a  a  a



1 

8 3

  1  a3
a (1  a ) 2   1  a 3
:
 a .

  1 a
1 a
  1  a


Cho biÓu thøc; P =


a 




a) Rót gän P
b) XÐt dÊu cđa biĨu thøc M = a.(P- 1 )
2

Bài 1.i 108.

Cho biÓu thøc: P =

x 1

2x 1






a) Rút gọn P
b) Tính giá trị của P khi x  1 .3  2
2

Bài 1.i 109.

Cho biÓu thøc: P =

2

 
2x  x
 1 :  1 

2x  1
 

x 1

2x 1




2 x

 x x  x  x 1


1  
x 
 : 1 



x  1 
x  1 

a) Rót gän P
b) Tìm x để P 0
Bi 1.i 110.

x2
x 1



x x  1 x  x 1

x  1 
.
x  1 

1 a a
 1 a a


 1  a  a . 1  a 




a 


Cho biÓu thøc: P = 1 : 

a) Rót gän P
b) So s¸nh P víi 3
Bài 1.i 111.

Cho biĨu thøc : P =

16


2 x  x 
2 x  1 


Rút gọn biểu thức chứa căn thức bậc hai - Ôn thi vào THPT
a) Rút gọn P
b) Tìm a để P <

7 4 3

17



×