Tải bản đầy đủ (.pdf) (33 trang)

Chuyên đề 4 tích phân

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (934.45 KB, 33 trang )

Hướng dẫn giải CDBT từ các ĐTQG Toán học –

TÍCH PHÂN

 Chuyên đề 4:
 Vấn đề 1:

BIẾN ĐỔI VỀ TỔNG – HIỆU CÁC TÍCH PHÂN CƠ BẢN
A. PHƯƠNG PHÁP GIẢI
Sử dụng ba tích chất sau để biến đổi tích phân cần tính thành tổng – hiệu các
tích phân cơ bản
1/

b

b

a

a

 k.f(x)dx  k  f(x)dx
b

c

b

a

a



c

2/

b

b

b

a

a

a

  f(x)  g(x)dx   f(x)dx   g(x)dx

3/  f(x)dx   f(x)dx   f(x)dx
BẢNG NGUYÊN HÀM CƠ BẢN
Nguyên hàm của các hàm số sơ cấp

Nguyên hàm của các hàm số hợp
(u = u(x))

1.  dx  x  c;
2.  x dx 
3.




 kdx  kx  c

x1
 c, (  1)
 1

dx
 ln x  c
x

2.

u1
 c ; (  1)
 1

u'

 u dx  ln u  c

3.  eu u'dx  eu  c

4.  ex dx  ex  c
5.  ax dx 

1.  u u'dx 

ax

 c (0  a  1)
ln a

4.  au u'dx 

au
 c (0  a  1)
ln a

5.  u'cos udx  sin u  c

6.  cosxdx  sin x  c

6.  u'sin udx   cos u  c

7.  sin xdx   cosx  c

7.

 cos2 udx  tan u  c

8.

 sin2 u dx   cot u  c

8.
9.

dx


 cos2 x  tan x  c
dx

 sin2 x   cot x  c

10.  tan xdx   ln cosx  c
11.  cot xdx  ln sin x  c

u'

u'

9.  u'tan udx   ln cos u  c
10.  u'cot udx  ln sin u  c

124

/>

TT Luyện Thi Đại Học VĨNH VIỄN

Đặc biệt: u(x) = ax + b;  f(x)dx  F(x)  c 
1.  (ax  b) dx 
2.

dx

1 (ax  b)1
c
a

 1

7.

1

 ax  b  a ln ax  b  c

dx

1

 cos2 (ax  b)  a tan(ax  b)  c

8.

1
3.  eax  b dx  eax  b
a
1
4.  axdx  ln x    c

1
5.  cos(ax  b)dx  sin(ax  b)  c
a
1
6.  sin(ax  b)dx   cos(ax  b)  c
a

1


 f(ax  b)dx  a F(ax  b)  c
dx

1
  cot(ax  b)  c
a
sin (ax  b)
2

1
ln cos(ax  b)  c
a
1
10. cot(ax  b)dx  ln sin(ax  b)  c
a
dx
1
xa
11.  2
 ln
c
2
2a
x
a
x a
9. tan(ax  b)dx 

B – ĐỀ THI

Bài 1: CAO ĐẲNG KHỐI A, B, D NĂM 2011
Tính tích phân I  

2

1

2x  1
dx
x(x  1)

Giải

I=

2

(x  1)  x
 x(x  1) dx =
1

2

 1

1

2

6


  x  1  x dx =  ln x(x  1)1  ln 2  ln3 .
1

Bài 2: CAO ĐẲNG KHỐI A, B, D NĂM 2010
1

2x  1
dx
x 1
0

Tính tích phân: I  

Giải
1

1

1
2x  1
3 

dx =   2 
 dx =  2x  3ln x  1  0 = 2 – 3ln2.
x 1
x 1
0
0


I

Bài 3: CAO ĐẲNG GTVT III KHỐI A NĂM 2007
2

Tính các tích phân sau: I  
1

x4  x3  3x2  2x  2
x2  x

dx

Giải
Chia tử cho mẫu, ta được:
125

/>

Hướng dẫn giải CDBT từ các ĐTQG Toán học –

x4  x3  3x2  2x  2

 x2  3 

2

x x
2


1
2

I    x2  3 
  dx 
x 1 x 
1

x2
2

x x

= x2  3 

1
2

x 1 x
2

 x3

  3x  ln x  1  2 ln x 
 3
1

16
3
 ln

3
8

I=

Bài 4: CAO ĐẲNG KINH TẾ – CÔNG NGHIỆP TPHCM NĂM 2007
Tính tích phân: I(x)  

x

1

dt
, với x > 1. Từ đó tìm lim I(x)
x
t(t  1)

Giải
I(x) =

x

x

x
dt
1 
t
1
 t  t  1    t  t  1  dt =  ln t  ln  t  1  1  ln t  1 1

1
1

= ln


x

x
1
 ln
x 1
2

x
1

lim I  x   lim ln
 ln   ln 2
x
x  x  1
2

Bài 5: ĐỀ DỰ BỊ 1 - ĐẠI HỌC KHỐI B NĂM 2005

4

  tan x  e

Tính tích phân:


sin x



cos x dx

0

Giải

4






4


4

0

0


4
0


 ln 2  e

I   tan x  esin x .cos x dx   tan xdx    sin x  'esin x dx
0



=   ln cosx  4 +
0



e sin x



2
2

1.

Bài 6: ĐỀ DỰ BỊ 2
Tính tích phân: I 

3


1


dx
x  x3

Giải
I

1

3

dx
x  x3



1

3 1 x

2

x

2

x(1  x2 )

dx  

1


3 1

3  1 1 2x 
x 
x  2
dx  1  x  2 2
dx

x  1

x  1

126

/>

TT Luyện Thi Đại Học VĨNH VIỄN

1
3

 3 
  ln x  ln(x2  1)
 ln x  ln x2  1 




2

1

1
x

 ln

3

1 x 1
2

3
1
6
 ln
 ln
2
2
2

 ln

Bài 7:
Tính tích phân : I =

2

x


2

 x dx .

0

Giải
2

1

0

0



2







Tính I   x2  x dx   x2  x dx   x2  x dx
Do :

x


0

1

1

2

x x

2

0



+

21  3
22
 3
I    x  x    x  x   1.
2 0  3
2 1
 3

Bài 8: ĐỀ DỰ BỊ 3
a

Cho hàm số: f(x) =


3

 x  1

 bxex .

Tìm a và b biết rằng f’(0) =  22 và

1

 f(x)dx  5
0

Giải
Ta có: f(x) 


f (x)  
1



a
(x  1)3

3a
4

(x  1)

1

 bx.ex

 bex (x  1)  f (0)  3a  b  22 (1)
1

1

 a
3a
x
x 
 f(x)dx   a(x  1) dx  b xe   2(x  1)2  b(xe  e )  8  b  5 (2)

0
0
0
0
3

x

3a  b  22
a  8

(1) và (2) ta có hệ:  3a
.

b5

b  2

8

127

/>

Hướng dẫn giải CDBT từ các ĐTQG Toán học –

 Vấn đề 2:
TÍNH TÍCH PHÂN BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐỔI BIẾN SỐ
A. PHƯƠNG PHÁP GIẢI
ĐỔI BIẾN SỐ LOẠI I
1. Sử dụng công thức:

b



a



 f[u(x)].u(x)dx   f(u)du
b

2. Phương pháp: Xét tích phân I   f(x)du
a


-

Đặt t = u(x)  dt = u'(x)dx
Đổi cận u(a) = t1 ; u(b) = t2
Suy ra: I 

t2

t2

 g(t)dt  g(t) t

1

t1

(g(t)  f[u(x)].u(x))

Thường đặt ẩn phụ t là
 căn thức, hoặc mũ của e, hoặc mẫu số, hoặc biểu thức trong ngoặc.
dx
 có sinxdx  đặt t = cosx, có cosxdx  đặt t = sinx, có
đặt t = lnx.
x
ĐỔI BIẾN SỐ LOẠI II


b




a

/
 f((t)) (t)dt   f(x)dx ; x  (t); ()  a, ()  b

 Công thức:
b

 Tính: I   f(x)dx
a

Đặt x  (t)  dx  (t)dt
Đổi cận:

x  (t); ()  a, ()  b
b



Khi đó: I   f((t)).(t)dt   f(x)dx
a



Các dạng thường gặp: 1.

b




a2  x2 dx đặ t x  asin t

a

2.

b


a

dx
a2  x2

đặ t x  asin t

3.

b

dx

 a2  x2

đặ t x  a tan t

a

B. ĐỀ THI

Bài 1: ĐẠI HỌC KHỐI A NĂM 2011
128

/>

TT Luyện Thi Đại Học VĨNH VIỄN

4

Tính tích phân : I  

xsin x   x  1 cos x
xsin x  cos x

0

dx.

Giải

4


4

xsin x  cos x  x cos x
x cos x


dx    1 

 dx
xsin
x

cos
x
x
sin
x

cos
x


0
0

Ta có: I  


 x 04


4


4

x cos x


x cos x
dx   
dx
xsin
x

cos
x
4
xsin
x

cos
x
0
0



Đặt t = xsinx + cosx  dt = xcosxdx.
Khi x = 0 thì t = 1, x =


Suy ra: I  
4


2 
thì t =
  1

2 4 
4

2  
 1
2 4 


1

dt 
  ln t
t
4

2  
 1
2 4 
1




2 
 ln
  1 .
4
2 4 

Bài 2: ĐẠI HỌC KHỐI D NĂM 2011

4

Tính tích phân: I  
0

4x  1
2x  1  2

dx.

Giải
Đặt: t  2x  1  2  2x  1  t  2  2x  1  t 2  4t  4
t 2  4t  3
 dx = (t – 2)dt.
2
x = 0  t = 3, x = 4  t = 5.

x 

54

Suy ra: I  
3

=

t 2  4t  3
1
2
 t  2  dt =

t

5

5


3

 2t2  8t  5 t  2  dt
t

5

2t 3  12t 2  21t  10
10 

dt =   2t 2  12t  21   dt

t
t 
3
3

 2t 3
=
 6t 2  21t  10 ln t
 3



5


34
3
 10 ln .
 =
3
5
3

Bài 3: ĐẠI HỌC KHỐI B NĂM 2010
129

/>

Hướng dẫn giải CDBT từ các ĐTQG Toán học –

Tính tích phân: I =

e

ln x

 x(2  ln x)2 dx
1

Giải
1
Đặt u  ln x  du  dx , x = 1  u = 0, x = e  u = 1

x
1
1

1
2
2 



du


du

ln
2

u



  2  u  2  u 2 
2
2 u0

0  2  u
0



1

I

u

2

3 1
  ln3     ln 2  1  ln    .
3


2 3

Bài 4: ĐẠI HỌC KHỐI D NĂM 2009
3

dx

1e

x

Tính tích phân: I  

1

.


Giải
dt
Đặt t = ex  dx =
; x = 1  t = e; x = 3  t = e3
t
I

e3


e

e3

dt
1
e3
 1
 
  dt  ln t  1  ln t
e
t  t  1 e  t  1 t 

e3
e



Bài 3: ĐẠI HỌC KHỐI A NĂM 2008


6

tan 4 x
dx
cos2x
0

Tính tích phân: I  

Giải
Cách 1:  Đặt t = tanx  dt = (1 + tan2x)dx 
cos2x 

 Khi đó: I 

3
3

1  t2

 dx

1  t2

t

4

3
3



3
t
6
3


 1  t 2 dt    t
0

dt

1  t2

 Đổi cận: x = 0  t = 0; x 

0

2

1



 ln e2  e  1  2

1 
 dt
1  t2 


130

/>

TT Luyện Thi Đại Học VĨNH VIỄN

 t3
1 1 t
    t  ln
2 1 t
 3

 3 1
3  1 10

 3  ln
2
3 1 9 3
 0

Cách 2:

6


6

4



6

tan x
tan x
tan 4 x
dx  
dx

 cos2 x(1  tan2 x) dx
2
2
cos2x
0
0 cos x  sin x
0

Ta có: I  

Đặt: t = tanx  dt 

4

dx
cos2 x

Đổi cận: x = 0  t = 0; x 

Khi đó: I 


3
3

t4


3
t
6
3

1

 1  t 2 dt  2 ln
0

3 1
3 1



10
9 3

Bài 4: ĐẠI HỌC KHỐI B NĂM 2008


sin  x   dx
4


Tính tích phân: I  
sin
2x

2(1

sin
x  cos x)
0

4

Giải



sin  x   dx
4

Tính tích phân: I  
sin 2x  2(1  sin x  cos x)
0

4



Đặt t = sinx + cosx  dt  (cosx  sin x)dx   2 sin  x   dx
4



Đổi cận: x = 0  t = 1; x   t  2
4
2
2
2
Ta có: t = sin x + cos x + 2sinxcosx = 1 + sin2x  sin2x = t2 – 1

Khi đó: I  


2
2

2


1

dt
2

t  1  2(1  t)



2
2

2


dt

 (t  1)2
1

2 1
2 1
1 43 2
2
.



.
2 t 1 1
2  2  1 2 
4

Bài 5: ĐẠI HỌC SÀI GÒN KHỐI B NĂM 2007
1

Tính tích phân: I  
0

1
2

x  x 1


dx

131

/>

Hướng dẫn giải CDBT từ các ĐTQG Toán học –

Giải
1

1



I =

dx

2

1
3
0
x   
2
4


Đặt x 


1
3
3
  

tan t, t    ;   dx 
1  tan2 t dt
2 2
2
 2 2


3



I=


6










3
1  tan 2 t

2
dt 
3
3 3
1  tan2 t
4





Bài 6: CAO ĐẲNG XÂY DỰNG SỐ 2 NĂM 2007
Tính tích phân: I =

e

dx

1 x 3 1  ln x
Giải

Đặt: t  3 1  ln x  lnx = t3 – 1,

dx
 3t 2 dt
x


Đổi cận: x = 1  t = 1; x = e  t  3 2
 I

32

1

3tdt 

3t 2 3 2 33 4  3

2 1
2

Bài 7: CAO ĐẲNG CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM NĂM 2007
Tính tích phân:

1

x 1

0 x2  1 dx

Giải
1 1
1 xdx
1 dx
1
I 2


 I1  I2 ; I1  ln(x2  1)  ln 2 .
0 x  1 0 x2  1
0 2
2
dt
 
Đặt x = tant, t   0,  , dx 
 4
cos2 t


I2   4 dt 
0


1

. Vậy I  ln 2 
2
4
4

Bài 8: CAO ĐẲNG TÀI CHÍNH – HẢI QUAN NĂM 2007

2

sin x
dx
cos2x
 cos x



Tính tích phân: I  
3

132

/>

TT Luyện Thi Đại Học VĨNH VIỄN

Giải
Đặt t = cosx  dt = sinxdx


x
3
2
1
0
t
2
I=

0

dt

 2t 2  t  1
1

2

1
2

1
2

1
2 
 3
dt

   3  dt
2
2t

t

1
0
0  t  1 2t  1 
1



1

1
1

 I =  ln t  1  ln 2t  1  02   ln 4
3
3
Bài 9: ĐỀ DỰ BỊ 1 - ĐẠI HỌC KHỐI A NĂM 2006

Tính tích phân: I =

6

dx

 2x  1 
2

4x  1

Giải
Đặt t  4x  1  x 

2

t 1
1
 dx  tdt
4
2

t
5
5

dt
 1
t
1 

dt


 I 2 2

 dt

2
t  1 (t  1)2 
3 2. t  1  1  t
3 (t  1)
3
4
1 5
3 1

  ln t  1 
 3  ln 2  12
t

1


5


Bài 10: ĐỀ DỰ BỊ 1 - ĐẠI HỌC KHỐI B NĂM 2006
Tính tích phân: I =

10

dx

 x2
5

x 1

Giải
 Đặt t = x  1  t  x  1  dx  2tdt và x = t2 + 1
x 5
10
 Đổi cận
t 2
3
2

Khi đó: I =

3
1
1 

2
 t 2  2t  1   t  1   t  12  dt
2

2

3

2tdt

3

2 

=  2 ln t  1 
  2 ln 2  1
t

1 2


133

/>

Hướng dẫn giải CDBT từ các ĐTQG Toán học –

Bài 11: ĐẠI HỌC KHỐI A NĂM 2006

2

sin2x

Tính tích phân: I  


2

cos x  4sin2 x

0

dx

Giải

2

Ta có: I  
0


2

sin2x

sin2x

dx = 

cos2 x  4sin2 x

1  3sin2 x

0


dx

Đặt t = 1 + 3sin2x  dt = 3sin2xdx.
Với x = 0 thì t = 1, với x =

4

4

1 dt 2
2

thì t = 4  I  

t 
31 t 3 1 3
2

Bài 12: ĐẠI HỌC KHỐI B NĂM 2006
Tính tích phân: I 

ln 5

dx



ln 3 e


x

 2e x  3

Giải
I

ln 5



ln 3 e

ln 5

dx
x

 2e

x

3





x


e dx
2x

ln 3 e

 3ex  2

Đặt t = ex  dt = ex dx . Với x = ln3  t = 3 ; với x = ln5  t = 5.
5

5

dt
1 
t2
 1
 

 dt = ln
(t  1)(t  2) 3  t  2 t  1 
t 1
3

 I

5
3

 ln


3
2

Bài 13: ĐẠI HỌC KHỐI A NĂM 2005
Tính tích phân: I =


2



sin 2x  sin x

0

1  3cos x

dx

Giải

2

I
0

(2 cos x  1)sin x
1  3cos x

dx .



t2  1
cos x 

3
Đặt t = 1  3cos x  
3sin x
dt  
dx

2 1  3cos x

x = 0  t = 2, x =
 t = 1.
2

134

/>

TT Luyện Thi Đại Học VĨNH VIỄN
1

2
t2  1   2 
2
I = 2
 1    dt   2t 2  1 dt


 3 
3
91

2





2

2  2t 3
2  16
  2   34
= 
 t     2     1    .

9  3
9
3
  3   27

1

Bài 14: ĐẠI HỌC KHỐI B NĂM 2005

2

sin 2x cos x

dx .
1  cos x
0

Tính tích phân: I  

Giải

2

sin 2x cos x
dx . Đặt t = 1 + cosx  dt = sinxdx.
1

cos
x
0

Ta có I  2 


 t = 1.
2

x = 0  t = 2, x =
1

2

(t  1)2

1

(dt)  2  t  2   dt
t
t
2
1

I  2

2


1

 = 2 (2  4  ln 2)    2    2 ln 2  1 .
2


1

 t2
= 2   2t  ln t
2


Bài 15: ĐỀ DỰ BỊ 1

3


Tính tích phân: I   sin2 x.tan xdx
0

Giải

3 sin2 x tan xdx
0

I


sin x
3 sin2 x
dx
0
cosx



Đặt t = cosx  dt = sinxdx  dt = sinxdx, sin2x = 1 – t2
Đổi cận

x 0
3
1
t 1
2
1

I   2

1

1


11
(1  t 2 )
t2 
3

dt  1   t  dt   ln t    ln 2 
t
t 
2  1
8

2
2

135

/>

Hướng dẫn giải CDBT từ các ĐTQG Toán học –

Bài 16: ĐỀ DỰ BỊ 2
7

x2
Tính tích phân: I   3

dx
0 x 1

Giải
7

x2
I3
dx
0 x 1

Đặt t  3 x  1  t3  x  1  3t 2dt  dx  x  2  t 3  1
x 0
7
Đổi cận:
t 1
2
2 3

2

2
 t5 t2 
t 1 2
231
I
3t dt  3 t 4  t dt  3    


t

 5 2  1 10
1
1





Bài 17: ĐỀ DỰ BỊ 1
Tính tích phân: I 

e3

x
1

ln2 x
lnx  1

dx .

Giải
I

2

e3

1


ln x
x ln x  1

dx

 dx
  2tdt
Đặt t  ln x  1  t = lnx + 1   x
.
ln x  1  t 2

2

Đổi cận
I

x 1

e3

t 1

2

2 (t 2

1

 t5 2
 2 76

2
 1)2
2tdt  2 (t 4  2t 2  1)dt = 2   t 3  t  
5 3
 1 15
1
t



Bài 18:
2

Tính tích phân: I  
1

x
1 x 1

dx.
Giải

Đặt t =

x  1  t = 0
x  1  t2 = x  1  2tdt = dx. Đổi cận 
x = 2  t = 1

136


/>

TT Luyện Thi Đại Học VĨNH VIỄN
1

Vậy I  

 t2  1 2t dt  21 t3  t dt  21  t2  t  2 


1 t

0

0

 

t 1

0

2 
 dt
t 1

1

 t3 t 2


11
I  2    2t  2ln | t  1|   4ln2 .
3
2

 0 3

Bài 19:
e

Tính tích phân: I  
1

1  3lnx.ln x
dx .
x

Giải
Đặt t  1  3lnx  t 2  1  3lnx  2tdt =

3dx
x

x  e  t = 2
Đổi cận 
x  1  t = 1
2  2
2
t  1  2tdt 2 4 2
2  t 5 t 3  2 116

I  t
  t  t dt     

 3  3
91
9  5 3  1 135

1 





Bài 20: ĐỀ DỰ BỊ 2
2

Tính tích phân: I  
0

x4  x  1
x2  4

dx.
Giải

I=

2



0

2

x4  x  1

x
17 

dx    x2  4  2
 2
 dx
2
x 4
x  4 x  4
0

 x3
1
=   4x  ln x2  4
2
 3



Tính: I1 =

2




2

2

dx
.
  17 2
 0
0x 4

dx

2

 x2  4 . Đặt x = 2tant  dx = 2(tan x + 1)dt
0

x 0

Đổi cận:

t 0


4

2



4

2

tan t  1



1
4 
dt   dt 

 I1 = 2 
2

2
2
8
4
tan
t

1
0
0
0
4




 x3
1
Vậy I =   4x  ln x2  4
2
 3







2



17
16
   ln 2
  17. =
8
3
8
 0

137

/>

Hướng dẫn giải CDBT từ các ĐTQG Toán học –


Bài 21:
2 3



Tính tích phân: I 

5

dx
x x2  4

.
Giải

Tính tích phân I 

2 3

dx



2

x x 4

5


. Ta có I 

2 3



5

dx
2

x x 4

2 3





5

xdx
x

2

x2  4

xdx


Đặt t  x2  4  t 2  4  x2  dt =

x2  4

x  2 3  t = 4
Đổi cận 
 x  5  t = 3
4

dt

Vậy I  

3t

2

4



1 t 2 4 1 1
1 1 5
ln
  ln  ln   ln .
4 t 2 3 4 3
5 4 3

Bài 22: ĐỀ DỰ BỊ 1
Tính tích phân: I 


ln3



e2x dx
ex  1

ln2

.
Giải

I

ln 5



ln 2

e

2x

dx . Đặt t =
e 1
x

x ln 2

Đổi cận:
t
1

ex  1  t2 = ex – 1  2tdt = exdx và ex = t2 + 1





2

2 t 2  1 .2tdt
ln 5
 t3 
20
 I
 2   t 
2
t
3
 3
 1
1

Bài 23:

4

1  2sin2 x

dx .
1  sin 2x
0

Tính tích phân: I  

Giải

4


4


cos2x
1 d 1  sin 2x  1
1
dx  
 ln 1  sin 2x  4  ln2 .
1

sin
2x
2
1

sin
2x
2
2

0
0
0

Ta có I  

Bài 24: ĐỀ DỰ BỊ 2
Tính tích phân: I 

ln3

ex dx

0

 e  1



x

3

.

138

/>

TT Luyện Thi Đại Học VĨNH VIỄN


Giải
I

ln 3

ex

0

 ex  1



3

4

Khi đó I  

dt

3
2 2
t

dx . Đặt t  ex  1  dt  ex dx ; Đổi cận:




x 0 ln3
t 2
4

4

2
t

 2 1
2

Bài 25: ĐỀ DỰ BỊ 1

2

6

Tính tích phân: I   1  cos3 x sin x cos5 xdx
0

Giải

2


2

6


6

I   1  cos3 x sin x cos5 xdx   1  cos3 x.cos3 x.sin x.cos2 xdx
0

0

6

Đặt t  1  cos3 x  t 6  1  cos3 x  6t 5dt  3sin x cos2 xdx
 2t5dt = sinxcos2xdx và cos3x = 1 – t6
Đổi cận;
x 0
t 0



2
1

1



 I   t. 1  t
0

6

1


 2t dt   2t
5

0

6

12

 2t



1

2
2t13 
12
dt   t 7 
 
13 
91
 7
0

Bài 26: CAO ĐẲNG KINH TẾ TP. HCM

2


Tính tích phân: I   x sin 2xdx
0

Giải
 du  dx
u  x


cos2x
dv  sin2xdx  v  


2

2


2




 1 s in2x  2 
x cos2x
  cos2xdx   

Vậy: I = 
20
4 2  2  0 4
2

0

139

/>

Hướng dẫn giải CDBT từ các ĐTQG Toán học –

 Vấn đề 3: TÍNH TÍCH PHÂN BẰNG PHƯƠNG PHÁP
TÍCH PHÂN TỪNG PHẦN
A. PHƯƠNG PHÁP GIẢI
b

 u(x).v(x)dx  u(x).v(x)

Công thức:

b
a

a

b

b
a

 udv  uv

Viết gọn:


a

b

  v(x).u(x)dx
a

b

  vdu
a

B. ĐỀ THI
Bài 1: ĐẠI HỌC KHỐI B NĂM 2011

3

Tính tích phân: I  

1  x sin x
cos2 x

0

dx.

Giải

3


Ta có: I  
0

1  xsin x
2

cos x

Tính J =

0

x sin x

2

0 cos x

  tan x   

3

1

dx  


3



3
0


3

 cos2 x dx

xsin x
2

cos x


3

dx  

xsin x

2
0 cos x


3

dx  3  
0


xsin x
cos2 x

dx

dx .

bằng phương pháp tích phân từng phần.

0

Đặt: u = x  du = dx
sin x
1
dv =
dx, chọn v =
2
cos x
cos x

3


3


3

1
2

1
 x
Suy ra: J = 
   cos x dx = 3   cos x dx
cos
x

0 0
0

Tính K =


3

1


3

cos x

 cos x dx   1  sin2 x dx
0

bằng phương pháp đổi biến số.

0

Đặt t = sinx  dt = cosxdx.

140

/>

TT Luyện Thi Đại Học VĨNH VIỄN

Suy ra: K 

3
2


0

1 1 t
 ln
2
2 1 t
1 t



Vậy I =

3
2

dt

0




1 2 3
 ln 

2  2  3 

2

1  2 3 
 ln 
 ln 2  3 .
2  4  3 


2
3
 ln 2  3 .
3









Bài 2: ĐẠI HỌC KHỐI B NĂM 2009

3

Tính tích phân: I  
1

u  3  ln x  dv 

I

3

3  ln x

 x  12
dx

 x  12

dx

Giải
1
1
; du  dx  v  
x
x 1

3

3  ln x

dx

x  1 1 1 x  x  1
3



3

3  ln3
1
27 
3  ln3 3
1
dx
3
3

 ln x  ln x  1   3  ln 
   dx  
1
1
4
2 1x
x 1
4
4
16 
1


Bài 3: ĐẠI HỌC KHỐI D NĂM 2008
2

Tính tích phân: I  
1

ln x
x3

dx .

Giải
2

Tính tích phân: I  
1

I

 u  ln x
dx
1

dx . Đặt: 
, chọn v   2
dx  du 
3
x
2x
x

dv  3

x

ln x

2 2 1
1
1 2
1
3 3  2 ln 2
ln
x
  3 dx =  ln 2  2   ln 2 
.

2
1 1 2x
8
8
16
16
2x
4x 1
1

Bài 4: ĐẠI HỌC KHỐI D NĂM 2007
e

Tính tích phân: I   x3 ln2 xdx

1

Giải
141

/>

Hướng dẫn giải CDBT từ các ĐTQG Toán học –

Tính tích phân
x4
2 ln x
.
dx; dv = x3dx  v 
x
4

Đặt u = ln2x  du 
Ta có: I 

e

x4
dx
, dv = x3dx, chọn v 
. Ta có
x
4

Đặt u = lnx  du 

e

e

x4 2 e 1 3
e4 1 3
.ln x   x ln xdx 

x ln xdx
1
4
21
4 2 1

e

e

x4
1 3
e4 1 4
x
ln
xdx

ln
x

x
dx


 x

4
4 1
4 16
1
3

1

Vậy I 

e


1

3e4  1
.
16

5e4  1
32

Bài 5: ĐẠI HỌC KHỐI D NĂM 2006
1

Tính tích phân: I   (x  2)e2x dx .
0


Giải
Tính tích phân.
1


1
u  x  2
I   (x  2)e2x dx . Đặt 
 du  dx, chọ n v = e2x
2x
2

dv  e dx
0
1
I  (x  2)e2x
2

1

1



0

1 2x
e2
1

e dx =   1  e2x

20
2
4

1
0



5  3e2
4

Bài 6: ĐỀ DỰ BỊ 1 - ĐẠI HỌC KHỐI D NĂM 2006

2

Tính tích phân: I =  (x  1)sin 2x dx
0

Giải
u  x  1
1
Đặt 
 du  dx, chọ n v   cos2x
2
dv  sin 2xdx
I



x 1

cos2x 02
2




2

1

cos2xdx   1
2 0
4

Bài 7: ĐỀ DỰ BỊ 2 - ĐẠI HỌC KHỐI D NĂM 2006
142

/>

TT Luyện Thi Đại Học VĨNH VIỄN
2

Tính tích phân: I =  (x  2)ln xdx
1

Giải


1
x2
 u  ln x
Đặt 
 du  dx, chọ n v 
 2x
x
2

dv   x  2  dx
2

2
 x2

5
x

I= 
 2x  ln x     2  dx  2 ln 2 
 2

4
2



1 1

Bài 8: ĐẠI HỌC KHỐI D NĂM 2005


2

Tính tích phân: I    2x  1 cos2 xdx .
0

Giải

2


2

I   (2x  1)cos2 x.dx   (2x  1)
0



0


2


2

1
1
(2x  1)dx   (2x  1)cos2x.dx


20
20

2



1  cos2x
dx
2



Tính I1   (2x  1)dx   x2  x  02 
0

2 

4 2


2



Tính I2   (2x  1)cos2x.dx .
0

u  2x  1
1

Đặt 
 du  2dx chọ n v  sin2x
2
dv  cos2xdx

2


2



1
1
2
I2  (2x  1)sin 2x   sin 2xdx  cos2x  1
2
2
0
0
0
1
1
2  1
I  I1  I2 
  .
2
2
8 4 2


143

/>

Hướng dẫn giải CDBT từ các ĐTQG Toán học –

Bài 9:
3





Tính tích phân: I   ln x2  x dx .
2

Giải
3





I   ln x2  x dx
2

3






2

3

3

2

2

Ta có I =  ln x  x dx   lnx  x  1 dx   lnx  ln  x  1 dx
2

dx

 u  lnx  du =
Đặt 
x

dv

dx
chọ
n
v
=
x


3
3 3
3
I1   lnxdx  xlnx   dx   xlnx  x   3ln3  3   2ln2  2 
2 2
2
2

 3ln3  2ln2  1
3

2

2

1

2

I2   ln  x  1 dx   lnudu   ulnu  u1  2ln2  1
3





Vậy I   ln x2  x dx  I1  I2  3ln3  2ln2  1  2ln2  1  I  3ln3  2
2

Bài 10: ĐỀ DỰ BỊ 1


4

x
dx .
1  cos2x
0

Tính tích phân: I  

Giải

4


4

u  x
du  dx
x
1 xdx

I
dx  
. Đặt 
du  
2
1  cos2x
2 0 cos x
 chọ n v  tan x

dv 
0
cos2 x


4


4



1
1
1
 1
I  x tan x   tan xdx  x tan x  ln cos x  4   ln 2
0
2
20
2
8 4
0

Bài 11: CĐ KINH TẾ – KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP I
3 ln x
Tính tích phân: I  
dx
1 (x  1)2
144


/>

TT Luyện Thi Đại Học VĨNH VIỄN

Giải
Đặt u = lnx

du 



dx
x

dv = (x + 1)-2dx, chọ n v  
I

1
x 1

3 1
ln x 3 3 (x  1)  x
1
1 

dx   ln3    
dx
1  x x 1
x  1 1 1 x(x  1)

4

3

1

x 
1
3
=  ln3   ln
   4 ln3  ln 2
4
x

1

1

Bài 12: CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI
4

Tính tích phân: I  

ln 2x  1
(2x  1)3

0

dx


Giải
Đặt u = ln

3

2x  1 , dv= (2x  1) 2



dx  du = (2x 1)1dx, chọn v =  (2x  1)

1
2

1
2

1
2
4
ln 2x  1 0   ln3 
3
3
Bài 13: CAO ĐẲNG KINH TẾ TP. HCM


 I = (2x  1)


2


Tính tích phân : I   x sin 2xdx
0

Giải
 du  dx
u  x


cos2x
dv  sin2xdx, chọn v  


2

2

x cos2x
Vậy: I = 
2
0





2
 1 s in2x  2 
  cos2xdx   


20
4 2  2  0 4

 Vấn đề 4:
TÍNH TÍCH PHÂN BẰNG PHƯƠNG PHÁP PHỐI HP
A.ĐỀ THI
Bài 1: ĐẠI HỌC KHỐI A NĂM 2010
1

Tính tích phân : I  
0

x2 (1  2ex )  ex
1  2ex

dx

145

/>

Hướng dẫn giải CDBT từ các ĐTQG Toán học –

Giải
1

I

x2 (1  2ex )  ex


1

x3
I1   x dx 
3
0

1

2

1

I2  

e

x

0 1  2e

Vậy I =

x


0

1


0

0 1  2e

ex

dx   x2 dx  

1  2ex

0

1

x

dx

1
3
1

1

1  1  2e 
1 d(1  2ex )
1
= ln(1  2ex ) = ln 

2  3 

2 0 1  2ex
2
0

dx =

1 1  1  2e 
 ln 

3 2  3 

Bài 2: ĐẠI HỌC KHỐI D NĂM 2010
e

3

Tính tích phân: I    2x   ln xdx
x
1

Giải
e

e

e

3
1


I    2x   ln xdx 2 x ln xdx 3 ln x. dx
x
x
1
1
1
e

Xét I1   x ln xdx . Đặt u  ln x  du 
1

x2
dx
; dv  xdx  v 
x
2

e

e

e
 x2

1
e2 1  x 2 
e2  1
Do đó I1   ln x    xdx     
 2


2 2  2 
4

1 2 1
1
e

1
Xét I2 =  ln x. dx .
x
1

Đặt t = lnx  dt 

dx
. Với x = 1  t = 0; x = e  t = 1 .
x
1

1

 t2 
1
e2  2
Do đó I2   tdt     . Vậy I 
2
2
 0 2
0


Bài 3: ĐẠI HỌC KHỐI A NĂM 2009

2





Tính tích phân I   cos3 x  1 cos2 xdx .
0

146

/>

TT Luyện Thi Đại Học VĨNH VIỄN

Giải

2


2

0

0

I   cos5 xdx   cos2 xdx


 t 1
2

Đặt t = sinx  dt = cosxdx; x = 0  t = 0, x 

2


2

0

0



I1   cos5 xdx   1  sin2 x

2



2

1



cos xdx   1  t 2
0




2

1

1 
8
 2
dt   t  t 3  t 5  
5  0 15
 3


2



1
1
1
2 
I2   cos xdx   1  cos2x  dx   x  sin 2x  
2
2
2

0 4
0

0
2

Vậy I  I1  I2 

8 

5 4

Bài 4: CAO ĐẲNG KHỐI A, B, D NĂM 2009
1





Tính tích phân I   e2x  x ex dx
0

Giải
1

1

0

0

Ta có I   e x dx   xex dx
1




I1   e x dx  e x
0

1
0

1

1
e

1



I2   xex dx . Đặ t u  x  du  dx; đặ t dv  ex dx, chọ n v  ex
0

Suy ra I2  xex

1
0

1

  ex dx  1 . Vậy I  I1  I2  2 
0


1
.
e

Bài 5: ĐẠI HỌC SÀI GÒN KHỐI A NĂM 2007
1

Tính: I  

2x  1
2

0 x  x 1

dx

Giải
I =

1

2x  1

1

1

 x2  x  1 dx  2 x2  x  1 dx
0


0

147

/>

Hướng dẫn giải CDBT từ các ĐTQG Toán học –

I1 =

1

2x  1

 x2  x  1 dx  ln x

2

 x 1

0

Đặt x +

I2 =


3





6

I

1
0

 ln3 ; I2 =

1


0

dx
2

1
3
x   
2
4


1
3
3


tan t  dx =
1  tan2 t dt
2 2
2











3
1  tan2 t dt
2
2

3
6 3
1  tan2 t
4

= ln3 

2
6 3


Bài 6: CAO ĐẲNG GTVT III KHỐI A NĂM 2007

Tính tích phân : J 

2
9

 sin

xdx

0

Giải
Đặt t =


3

x thì dx = 2tdt  J   2t sin tdt
0

u  2t
du  2dt
Chọn : 

dv  sin tdt  chọ n v   cost

3

0


3





J =  2t cos t   2  cos tdt   2t cos t 03  2sin t 03 = 
0


 3
3

Bài 7: ĐẠI HỌC KHỐI D NĂM 2005

2





Tính tích phân I  2  esin x  cos x cos xdx .
0

Giải

2



2

1  cos2x
dx  2esin x
2
0

I  2  esin x d  sin x   2 
0


2
0


2

1
1

  x  sin 2x 
2
2


148

/>

e
0


1
2


Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×