Tải bản đầy đủ (.docx) (20 trang)

chuyên đề hàm số mũ logarit

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (378.03 KB, 20 trang )

www.KhangViet.edu.vn
Sở GD-ĐT LÂM ĐỒNG
Trung Tâm Luyện Thi Khang Việt

Trang 180.01/7 - Mã đề: 1180.0100.01180.0100.0138
TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG II – HÀM SỐ MŨ - LOGARIT
PHẦN II: HÀM SỐ MŨ - LOGARIT
Thời gian: 45 phút

Mã đề: 138
1

Câu 1. Cho hàm số y = x 3 , Trong các mệnh đề sau , mệnh đề nào sai
A. Hàm số đồng biến trên tập xác định

B. Hàm số nhận O ( 0; 0) làm tâm đối xứng

C. Hàm số có đồ thị nhận trục tung làm trục đối xứng D. Hàm số lõm ( - ¥ ; 0) và lồi ( 0; + ¥
Câu 2. Hàm số

)

y = e x + e− x có bao nhiêu cực trị

A. 2

B. 3

C. 1

D. 0



Câu 3. Cho hàm số y = ln(x + 1) . Nghiệm của phương trình y' = 0 :
2

A. x = 0 v x = 1

B. x = 1

(

)

C. x = ±1

D. x = 0

Câu 4. Cho hàm số y = x − ln 1 + x . Khẳng định nào sau đây đúng?

(
)
B. Hàm số giảm trên ( −1; 0 ) và tăng trên ( 0;+∞ )
C. Hàm số tăng trên ( −1; +∞ )
D. Hàm số có tập xác định là R \ { 1}
Câu 5. Cho hàm số f (x) = ln ( x + x ) . Giá trị của đạo hàm cấp hai của hàm số tại x = 2 :
A. Hàm số tăng trên −1; +∞

2

A. −


13
36

B.

−13

C.

2 ln 6

D.

36

π

Câu 6. Cho hàm số y = x 4 , Các kết luận sau , kết luận nào sai
A. Tập xác định D = ( 0; + ¥

)

B. Hàm số không có tiệm cận
C. Hàm số luôn luôn đồng biến với mọi x thuộc tập xác định
D. Hàm số luôn đi qua điểm M ( 1;1)
π

Câu 7. Cho hàm số y = x 4 , Các kết luận sau , kết luận nào sai
A. Hàm số luôn luôn đồng biến với mọi x thuộc tập xác định
B. Hàm số không có tiệm cận

C. Hàm số luôn đi qua điểm M ( 1;1)
D. Tập xác định D = ( 0; + ¥

)

7
Câu 8. Đạo hàm của hàm số y = cos x là:

A.

− sin x
7 7 cos6 x

Câu 9. Hàm số y =
A.

( 0;e )

B.

− sin x
7 7 cos8 x

C.

1
7 7 cos6 x

D.


sin x
7 7 cos6 x

ln x
đồng biến trên khoảng
x
B.

( e; +∞ )

C.

( 0;+∞ )

 1
 e

D.  0; ÷


www.KhangViet.edu.vn

Trang 180.01/7 - Mã đề: 1180.0100.01180.0100.0138

x

Câu 10. Cho hàm số y = a , Các mệnh đề sau , mệnh đề nào sai
A. Đố thị hàm số luon đi qua điểm M ( 0;1) và N ( 1; a ) B. Đồ thị hàm số có đường tiệm cận là y = 0
C. Đồ thị hàm số luôn tăng


D. Đồ thị hàm số không có điểm uốn

5
Câu 11. Đạo hàm của hàm số y = x là:
4

5

1 −
A. x 5
5

B. 5 4
x

C.

1

D.

55 x

1
5

5 x4

Câu 12. Cho hàm số y = x ln x . Giá trị của y''(e)
A. 2


B.

1
e

C. e

D.3

2
Câu 13. Đạo hàm của hàm số f (x ) = sin 2x . ln (1 - x ) là:
2
A. f '(x ) = 2cos2x . ln (1 - x ) - 2 sin 2x . ln(1 - x ) B. f '(x ) = 2cos2x + 2 ln(1 - x ) C.

f '(x ) = 2cos2x . ln 2 (1 - x ) -

2 sin 2x . ln(1 - x )
1- x

2
D. f '(x ) = 2cos2x . ln (1 - x ) -

2
Câu 14. Hàm số f ( x ) = x ln x có giá trị nhỏ nhất trên đoạn [ 3;5] là

A. 9 ln 3

B. 8ln 2


2 sin 2x
1- x

C. 32 ln 2

D. 25ln 5

π
C. (3x − 1) ln(3x − 1)

π −1
D. 3π (3x − 1)

C.

D.

π

Câu 15. Đạo hàm của hàm số y = (3x − 1) là
π
A. 3(3x − 1) ln(3x − 1)

π −1
B. π (3x − 1)

Câu 16. Đạo hàm của hàm số
A.

là:


B.

Câu 17. Cho hàm số y = 3 ( x − 1) , tập xác định của hàm số là
−5

A. D = ( - ¥ ;1)

B. D = R \ { 1}

D. D = ( 1; + ¥

C. D = R

)

ex

Câu 18. Cho hàm số y = x + 1 . Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng ?
A. Hàm số đạt cực tiểu tại (0;1)

B. Hàm số tăng trên ¡ \{ 1}

C. Hàm số đạt cực đại tại (0;1)

D. Đạo hàm y ' = ( x + 1)2

Câu 19. Đối với hàm số y = ln
y
A. xy '+ 1 = −e


ex

1
, ta có
x +1

B. xy '− 1 = e

y

y
C. xy '+ 1 = e

D. xy '− 1 = −e

y

1

Câu 20. Cho hàm số y = x 3 , Các mệnh đề sau , mệnh đề nào sai
1

A. lim f ( x ) 3 = ¥
x ®¥

B. Hàm số có đồ thị nhận trục tung làm trục đối xứng

C. Hàm số không có đạo hàm tại x = 0 D. Hàm số đồng biến trên ( - ¥ ; 0) và nghịch biến ( 0; + ¥
2

Câu 21. Đạo hàm của hàm số y = log 2 ( 2 x + 1) là:

A.

2
( 2 x + 1) ln 2

B.

4 log 2 ( 2 x + 1)
2x +1

C.

2 log 2 ( 2 x + 1)
( 2 x + 1) ln 2

D.

4 log 2 ( 2 x + 1)
( 2 x + 1) ln 2

)


www.KhangViet.edu.vn

Trang 180.01/7 - Mã đề: 1180.0100.01180.0100.0138

Câu 22. Tìm tập xác định của hàm số sau:

A. D = [ 0; +∞ )

log 1 (1 − 2 x + x 2 )
x

C. D = (0; +∞) / { 1}

B. D = (0; +∞)

Câu 23. Đạo hàm của hàm số y = ln
B. x + 1
x −1

A. 2
x2 −1

D. D = ( 1; +∞ )

x −1
bằng
x +1

(

1

C. 1
x2 +1

)


D.

2 ( x + 1)

2

2
Câu 24. Đạo hàm của hàm số y = ln x + x + 1 là:

A.

2x +1

B.

x2 + x + 1

1

(

1

)

C. ln x 2 + x + 1

x2 + x + 1


(

2x +1

x −1
3− x
Câu 25. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số: f ( x) = 2 + 2

A. 6

B. Đáp án khác

x
Câu 26. Hàm số y = 8

2

+ x +1

2
A. y = 83 x +3 x +1

C. -4

D. 4

( 6 x + 3) ln 2 là đạo hàm của hàm số nào sau đây:
2
B. y = 2 x + x +1


2
C. y = 23 x +3 x+1

2
D. y = 8 x + x +1

x
Câu 27. Tìm đạo hàm của hàm số: y = 2 tại x =2

A.4
B. 2 ln 2
C. 2
Câu 28. Phát biểu nào sau đây không đúng?
x
A. Hai hàm số y = a và y = log a x có cùng tập giá trị.

D. ln 2

x
B. Hai đồ thị hàm số y = a và y = log a x đều có đường tiệm cận.
x
C. Hai hàm số y = a và y = log a x có cùng tính đơn điệu
x
D. Hai đồ thị hàm số y = a và y = log a x đối xứng nhau qua đường thẳng y = x

Câu 29. Tập xác định của hàm số y =

{ }

(


A. R \ 2

1
2− x

) (

+ ln ( x − 1) là

B. −∞;1 ∪ 2; +∞

Câu 30. Hàm số y = log

5

)

( )

C. 1; 2

B. (6; +∞)

A.

B.

(


)

C. R

D. (-∞; 6)

C.1

D.

Câu 31. Đạo hàm của hàm số f ( x) = x ln x là:

ln x + 1

D. 0; +∞

1
có tập xác định là :
6−x

A. (0; +∞)

1
x

)

ln x

Câu 32. Hàm số ln x − 2 x + m + 1 có tập xác định là R khi

2

m > 0

A. 
 m < −1

B.

m>0

C.

m=0

D.

0
Câu 33. Hàm số f ( x ) = x ln x
A. Có một cực tiểu
C. Không có cực trị

)

D. ln x 2 + x + 1

B. Có một cực đại
D. Có một cực đại và một cực tiểu



www.KhangViet.edu.vn

Trang 180.01/7 - Mó : 1180.0100.01180.0100.0138

(

)

2
Cõu 34. Cho hm s y = 3 x 2




D
=
- Ơ ;A.





ự ộ2
2ỳ
ẩờ
ờ 3; + Ơ
3ỳ

ỷ ờ



1
2

x
Cõu 35. Cho hm s y = ( )

2

2

, tp xỏc nh ca hm s l



ùỡ
ùỹ

ùớ 2 ùý D = ờữ
D
=
R
\

B.
C.


ùù


3 ùù


ùỵ
ợù


2 x

B. Nghch bin trờn R

C. Nghch bin trờn na khong [1; +)

D. ng bin trờn khong (1; + )

(

2
Cõu 36. Vi iu kin no ca a thỡ y = 1 3a 4a

3
4

3
4










1
4


1 3
a 1; ữ 0; ữ
4 4


)

x

l mt hm s m?
1 3
4 4

A. a 1; ữ ; 0 ữ 0; ữ



ộ2

2ự
ờ ;+ Ơ



D
=
Ơ
;


D.
ờ3

3ỳ

ỷ ờ


. Tỡm khng nh ỳng

A. ng bin trờn R



2 2ự

;
3 3ỳ



3

4



B. a ; ữ ; + ữ

(

)



C.



1
4

D. a ;1 1; ữ


Cõu 37. Tp giỏ tr ca hm s y = log a x( x > 0, a > 0, a 1) l:
A. [0; +)
B. (0; +)
C. ỏp ỏn khỏc

D. R

2 x


Cõu 38. Hm s sau f ( x ) = x e tng trờn khong no
A. ( 2; + )

B. ( 0; 2 )

C. ( ; + )

D. ( ; 0 )

2 x
C. ( x + 1) e

x
D. ( x + 1)e

C. (1; +)

D. (0; +)

2
x
Cõu 39. o hm ca hm s y = ( x + 1)e bng

B. ( x + 1) e
2

A. x 2 e x

2


x

Cõu 40. Tp xỏc nh ca hm s y = log x 1 x l
B. (2; +)

A. (1; +) \ {2}

( )

( )

Cõu 41. Cho hm s f x = x ln x
A. 9 + 6 ln 3

2

3

thỡ f ' ( 3) bng

B. 9 + 9 ln 3

C. 9 + ln 3

D. 9 + 18 ln 3

C. 3e

D. e




Cõu 42. o hm ca hm s y = e cos 2 x ti x =
6
A. e

3
2

B. 3e

3
2

y = xe x . H thc no sau õy ỳng?
A. y '' 2 y '+ 1 = 0
B. y '' 2 y '+ 3y = 0
C. y '' 2 y '+ y = 0

D. y '' 2 y ' 3y = 0

5x
l:
3x 6
A. D = (; 0) ( 2; +) B. D = [0; 2]
C. D = (0; 2)

D. D = (2; +)


Cõu 43. Cho hm s

Cõu 44. Tp xỏc nh ca hm s y = ln

Cõu 45. o hm ca hm s y = x ln x x l
A.

1
+1
x

B.

ln x 1

ln x

ex
l tp no sau õy?
ex 1
B. R \ {0}
C. R \ {e}

Cõu 46. Tp xỏc nh ca hm s
A. R \ {1}

C.

D.


ln x + x

D.

R

y=










www.KhangViet.edu.vn

Trang 180.01/7 - Mã đề: 1180.0100.01180.0100.0138

Câu 47. Đạo hàm của hàm số f ( x ) = xe là
x

A.

f '( x) = e x +1

B. f '( x ) = ( x + 1) e x


(

)

D. f '( x ) = x e x + 1

C. f '( x ) = e x

x

1
Câu 48. Đạo hàm của hàm số f ( x ) =  ÷ là:
2
x

x

1
A. f '( x) = −  ÷ lg 2
2

1
B. f '( x) =  ÷ ln 2
2

x

1
C. f '( x) =  ÷ lg 2
2


Câu 49. Giá trị lớn nhất , nhỏ nhất của hàm số y = 2
A. GTLN = 4 ; GTNN = D. GTLN = 1 ; GTNN =

1
4

x

x

1
D. f '( x) = −  ÷ ln 2
2

ù
trên é
ê- 2; 2ú
ë
ûlà

B. GTLN = 4 ; GTNN = 1 C. GTLN = 4 ; GTNN =

1
4

1
4

Câu 50. Đồ thị dưới đây là của hàm số nào?


A. y = log 2 x + 1

B. y = log 3 x

C. y = log 2 ( x + 1)

D. y = log 3 ( x + 1)

1

Câu 51. Cho hàm số y = x 3 , Trong các mệnh đề sau , mệnh đề nào sai
A. Hàm số đồng biến trên tập xác định

B. Hàm số có đồ thị nhận trục tung làm trục đối xứng

C. Hàm số nhận O ( 0; 0) làm tâm đối xứng

D. Hàm số lõm ( - ¥ ; 0) và lồi ( 0; + ¥

)

2 x +3
Câu 52. Đạo hàm của hàm số y = 2
là:

A. 2.22 x+3

B. 2.22 x+3 ln 2


C. 22 x+3 ln 2

2 x+2
D. ( 2 x + 3) 2

Câu 53. Cho a > 0 ; a ≠ 1 . Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:

x
x
A. Tập xác định của hàm số y = a là khoảng ( 0; +∞ ) B. Tập giá trị của hàm số y = a là tập R

C. Tập xác định của hàm số y = log a x là tập R D. Tập giá trị của hàm số y = log a x là tập R
Câu 54. Giá trị lớn nhất , nhỏ nhất của hàm số y = 2
A. GTLN = 4 ; GTNN =

x

ù
trên é
ê- 2; 2ú
ë
ûlà

1
1
1
B. GTLN = 4 ; GTNN = - C. GTLN = 1 ; GTNN = D. GTLN = 4 ; GTNN = 1
4
4
4


Câu 55. Cho hàm số

. Khẳng định nào sau đây sai:

A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
B. Hàm số nghịch biến trên R
C. Giá trị gần đúng ( với 3 chữ số thập phân ) của hàm số tại x=3 là 0,932


www.KhangViet.edu.vn

Trang 180.01/7 - Mã đề: 1180.0100.01180.0100.0138

D. Giá trị gần đúng ( với 3 chữ số thập phân ) của hàm số tại
Câu 56. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
A.

B.

−1 < m < 1

y = log x

m2
m 2 +1

( m là tham số) trên [1;2] lớn hơn -1 khi
m > 1
 m < −1


1
e



m >1



1
e

B.  −∞; ÷





 −1 < m < 0
0 < m < 1

C. 

Câu 57. Hàm số y = x ln x đồng biến trên khoảng
A.  ; +∞ ÷

là 0,928

C.


D. 

1 
e 

D.  ;1÷

( 1;+∞ )

1

Câu 58. Cho hàm số y = x 3 , Các mệnh đề sau , mệnh đề nào sai
1

A. lim f ( x ) 3 = ¥

B. Hàm số không có đạo hàm tại

x ®¥

C. Hàm số đồng biến trên ( - ¥ ; 0) và nghịch biến ( 0; + ¥

)

x =0

D. Hàm số có đồ thị nhận trục

tung làm trục đối xứng

ln x + 2 là

Câu 59. Tập xác định của hàm số y =
A.

1

; +∞ ÷
2
e


( 0;+∞ )

B. 

C.  e 2 ; +∞



)

D.

( −∞; +∞ )

x
Câu 60. Cho hàm số y = a , Các mệnh đề sau , mệnh đề nào sai

A. Đồ thị hàm số luôn tăng


B. Đồ thị hàm số không có điểm uốn

C. Đồ thị hàm số có đường tiệm cận là y = 0

D. Đố thị hàm số luon đi qua điểm M ( 0;1) và N ( 1; a )

(

( )

)

( )

( )

( )

x
x
2
x
Câu 61. Cho đường cong C1 : y = 3 3 − m + 2 + m − 3m và C 2 : y = 3 + 1 . Tìm m để C1 và C 2

tiếp xúc nhau?
A.

5+3 2
3


B.

5−3 2
3

C.

5 − 40
3

D.

5 + 40
3

y = x − e x . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số không đạt cực trị tại x = 0
B. Hàm số đạt cực đại tại x = 0
C. Hàm số không xác định tại x = 0
D. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 0

Câu 62. Cho hàm số

Câu 63. Hàm số f ( x) = x 2 e x có giá trị lớn nhất trên đoạn [ −1;1] là
A.

B.

2e


C.

e

D.

0

Câu 64. Hàm số nào sau đây là đạo hàm của hàm số y = e
2

2

A. esin x .sin 2 x

B. esin x .cos 2 x

(

2
Câu 65. Cho hàm số y = 3 x − 2

)

−2

1
e


sin 2 x

2

C. esin x .sin 2 x

, tập xác định của hàm số là

2

D. esin x .cos2 x


www.KhangViet.edu.vn
ỡù


ù

ùớ 2 ùý

D
=
R
\
D
=
- Ơ ;A.
B.


ùù
ù




ù
ợù



2ự
ỳẩ ờ 2 ; + Ơ
ờ3
3ỳ

ỷ ờ


Trang 180.01/7 - Mó : 1180.0100.01180.0100.0138

ộ 2 2ự

ờỳ

D
=
;

C.

D.



3 3ỳ








2ự ộ
2


D =ỗ
ẩờ
;
+
Ơ
ỗ- Ơ ; - ỳ

ờ3



3




ỷ ờ

Cõu 66. Hỡnh bờn di l th ca hm s no ?

A. y =

1
2x

B.

y = 2

C.

x

y = 2x

D. y =

1
2x

x
Cõu 67. Tp giỏ tr ca hm s y = a ( a < 0, a 1) l:

A. [0; +)


B. (0; +)

Cõu 68. Cho hm s y = ex + e

x

C. R\{0}

D. R

. Nghim ca phng trỡnh y' = 0 l:
C. x = ln 3

A. x = ln 2

B. x = 1

A. xy ' + yy '' xy ' = 2 sinx

B. xy ''+ y ' xy = 2 cos x + sin x

D. x = 0

Cõu 69. Cho hm s y = x.sin x . Biu thc no sau õy biu din ỳng?
C. xy '' 2 y '+ xy = 2 sinx

D. xy ' + yy ' xy ' = 2sin x
e
Cõu 70. Tp xỏc nh ca hm s y = ( x 1) l


A.

[1; +)

B.

(1; +)

C. R

D.

R\{1}

x
1 x
Cõu 71. Cho hm s y = 2 3 . Giỏ tr ca o hm ca hm s ti x = 0 :

1
2




B. S = ;0 ữ

A. S = ( 1;3)

C.


2
Cõu 72. o hm ca hm s f ( x ) = log 2 ( 2 x + 1) l

4x
A. f '( x) = 2 x 2 + 1 ln 2
(
)

4x
B. f '( x) = 2 x 2 + 1 ln 2
(
)

S =

1
C. f '( x) = 2 x 2 + 1 ln 2
(
)

D. S = ( ; 1)

D. Kt qu khỏc

Cõu 73. Cho hm s y = 3 ( x 1) , tp xỏc nh ca hm s l
5

B. D = R \ { 1}


A. D = R

sin
Cõu 74. Tỡm giỏ tr nh nht ca hm s: y = 4

A.

(

B. 2

)

C. D = ( - Ơ ;1)
2

x

D. D = ( 1; + Ơ

2

+ 4 cos x
C.4

2
Cõu 75. Cho hm s y = ln x 2x + 5 . Mnh no sau õy sai?

D. 2


)


www.KhangViet.edu.vn

Trang 180.01/7 - Mã đề: 1180.0100.01180.0100.0138

A. Hàm số có tập xác định D = R

B. y ' = 0 ⇔ x = 1

C. y = ln 5 ⇔ x = 0

D. Hàm số đạt GTNN bẳng 2ln2 khi x = 1

Đáp án mã đề: 138
01. C; 02. C; 03. D; 04. C; 05. A; 06. B; 07. B; 08. A; 09. A; 10. C; 11. D; 12. B; 13. C; 14. A; 15. D;
16. C; 17. B; 18. A; 19. C; 20. D; 21. D; 22. C; 23. A; 24. A; 25. D; 26. D; 27. B; 28. A; 29. C; 30. D;
31. D; 32. B; 33. A; 34. B; 35. C; 36. A; 37. D; 38. B; 39. C; 40. A; 41. D; 42. A; 43. C; 44. A; 45. C;
46. B; 47. B; 48. D; 49. B; 50. C; 51. B; 52. B; 53. D; 54. D; 55. D; 56. D; 57. A; 58. C; 59. B; 60. A;
61. D; 62. B; 63. B; 64. A; 65. A; 66. B; 67. B; 68. B; 69. C; 70. C; 71. A; 72. B; 73. B; 74. B; 75. C;


www.KhangViet.edu.vn

Trang 180.01/7 - Mã đề: 1180.0100.01180.0100.0138

Sở GD-ĐT Tỉnh Bình Dương
Trường THPT Bình Phú


Kiểm tra một tiết HKII - Năm học 2008-2009
Môn: Vật Lý 12 Ban TN
Thời gian: 45 phút
Họ tên học sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .SBD: . . . . . . . . .Lớp: 12A . . .
Học sinh giải các bài toán hay trả lời ngắn gọn các câu hỏi vào các dòng trống tương ứng của từng câu
(Nhớ ghi rõ đơn vị các đại lượng đã tính).
01. ; / = ~

20. ; / = ~

39. ; / = ~

58. ; / = ~

02. ; / = ~

21. ; / = ~

40. ; / = ~

59. ; / = ~

03. ; / = ~

22. ; / = ~

41. ; / = ~

60. ; / = ~


04. ; / = ~

23. ; / = ~

42. ; / = ~

61. ; / = ~

05. ; / = ~

24. ; / = ~

43. ; / = ~

62. ; / = ~

06. ; / = ~

25. ; / = ~

44. ; / = ~

63. ; / = ~

07. ; / = ~

26. ; / = ~

45. ; / = ~


64. ; / = ~

08. ; / = ~

27. ; / = ~

46. ; / = ~

65. ; / = ~

09. ; / = ~

28. ; / = ~

47. ; / = ~

66. ; / = ~

10. ; / = ~

29. ; / = ~

48. ; / = ~

67. ; / = ~

11. ; / = ~

30. ; / = ~


49. ; / = ~

68. ; / = ~

12. ; / = ~

31. ; / = ~

50. ; / = ~

69. ; / = ~

13. ; / = ~

32. ; / = ~

51. ; / = ~

70. ; / = ~

14. ; / = ~

33. ; / = ~

52. ; / = ~

71. ; / = ~

15. ; / = ~


34. ; / = ~

53. ; / = ~

72. ; / = ~

16. ; / = ~

35. ; / = ~

54. ; / = ~

73. ; / = ~

17. ; / = ~

36. ; / = ~

55. ; / = ~

74. ; / = ~

18. ; / = ~

37. ; / = ~

56. ; / = ~

75. ; / = ~


19. ; / = ~

38. ; / = ~

57. ; / = ~

Mã đề: 172

π

Câu 1. Đạo hàm của hàm số y = ecos 2 x tại x =
6
A. e

3
2

B. 3e

C. − 3e

D. −e

3
2

x
Câu 2. Cho hàm số y = a , Các mệnh đề sau , mệnh đề nào sai

A. Đồ thị hàm số luôn tăng


B. Đố thị hàm số luon đi qua

điểm M ( 0;1) và N ( 1; a )
C. Đồ thị hàm số có đường tiệm cận là y = 0
x

1
Câu 3. Đạo hàm của hàm số f ( x ) =  ÷ là:
 2

D. Đồ thị hàm số không có điểm uốn


www.KhangViet.edu.vn
x

Trang 180.01/7 - Mã đề: 1180.0100.01180.0100.0138
x

1
A. f '( x) =  ÷ ln 2
 2

1
B. f '( x) = −  ÷ ln 2
2

x


1
C. f '( x) = −  ÷ lg 2
2

x

1
D. f '( x) =  ÷ lg 2
2

Câu 4. Cho a > 0 ; a ≠ 1 . Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
x
A. Tập giá trị của hàm số y = a là tập ¡

x
B. Tập xác định của hàm số y = a là khoảng ( 0; +∞ )

C. Tập giá trị của hàm số y = log a x là tập ¡

D. Tập xác định của hàm số y = log a x là tập ¡

x
Câu 5. Tìm đạo hàm của hàm số: y = 2 tại x =2

A.4

B. 2

Câu 6. Đối với hàm số y = ln
A. xy '− 1 = e


D. 2 ln 2

y
C. xy '+ 1 = e

D. xy '− 1 = −e

1
, ta có
x +1

y
B. xy '+ 1 = −e

y

C. ln 2

(

y

)

2
Câu 7. Cho hàm số f (x) = ln x + x . Giá trị của đạo hàm cấp hai của hàm số tại x = 2 :

A.


B.

−13

2 ln 6

C.

D. −

36

13
36

Câu 8. Hàm số f ( x ) = x ln x
A. Có một cực đại
C. Có một cực đại và một cực tiểu

B. Không có cực trị
D. Có một cực tiểu

x
1− x
Câu 9. Cho hàm số y = 2 − 3 . Giá trị của đạo hàm của hàm số tại x = 0 :

 1
 2





A. S =  − ;0 ÷

B.

(

S =∅

C. S = ( −∞; −1)

D. S = ( 1;3)

)

2
Câu 10. Hàm số ln x − 2 x + m + 1 có tập xác định là R khi

A.

m > 0

C. 
 m < −1

B.

m>0


0Câu 11. Tập giá trị của hàm số y = log a x ( x > 0, a > 0, a ≠ 1) là:
A. (0; +∞ )
B. R
C. [0; +∞)

D.

m=0

D. Đáp án khác

1
3

Câu 12. Cho hàm số y = x , Các mệnh đề sau , mệnh đề nào sai
A. Hàm số có đồ thị nhận trục tung làm trục đối xứng
tại x = 0
C. Hàm số đồng biến trên

(-

B. Hàm số không có đạo hàm

¥ ; 0) và nghịch biến ( 0; + ¥

)

1
3


D. lim f ( x ) = ¥
x ®¥

y = x − e x . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số không xác định tại x = 0
B. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 0
C. Hàm số đạt cực đại tại x = 0
D. Hàm số không đạt cực trị tại x = 0
5
Câu 14. Đạo hàm của hàm số y = x là:
Câu 13. Cho hàm số

5

A. 5 4
x

4

1 −
B. x 5
5

C.

1
5

5 x


4

D.

1
5

5 x

2 x
Câu 15. Hàm số f ( x) = x e có giá trị lớn nhất trên đoạn [ −1;1] là

A.

2e

B.

0

C.

1
e

D.

e



www.KhangViet.edu.vn

Trang 180.01/7 - Mã đề: 1180.0100.01180.0100.0138

1
3

Câu 16. Cho hàm số y = x , Các mệnh đề sau , mệnh đề nào sai
1

A. Hàm số đồng biến trên

(-

¥ ; 0) và nghịch biến ( 0; + ¥

C. Hàm số không có đạo hàm tại x = 0
Câu 17. Đạo hàm của hàm số
A.

B. lim f ( x ) 3 = ¥

)

x ®¥

D. Hàm số có đồ thị nhận trục tung làm trục đối xứng

là:


B.

C.

D.

x
Câu 18. Tập giá trị của hàm số y = a ( a < 0, a ≠ 1) là:

A. (0; +∞)

Câu 19. Đạo hàm của hàm số y = ln
A. 1
x2 +1

D. [0; +∞)

C. R\{0}

B. R

x −1
bằng
x +1
1

B. 2
x2 −1


C.

2 ( x + 1)

2

D. x + 1

x −1

1

Câu 20. Cho hàm số y = x 3 , Trong các mệnh đề sau , mệnh đề nào sai
B. Hàm số nhận O ( 0; 0) làm tâm đối xứng

A. Hàm số đồng biến trên tập xác định
C. Hàm số lõm ( - ¥ ; 0) và lồi ( 0; + ¥

)

D. Hàm số có đồ thị nhận trục

tung làm trục đối xứng
Câu 21. Cho hàm số

. Khẳng định nào sau đây sai:

A. Giá trị gần đúng ( với 3 chữ số thập phân ) của hàm số tại

là 0,928

B. Giá trị gần đúng ( với 3 chữ số thập phân ) của hàm số tại x=3 là 0,932
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
D. Hàm số nghịch biến trên R
sin 2 x
Câu 22. Hàm số nào sau đây là đạo hàm của hàm số y = e
2

A. esin x .cos 2 x

2

2

B. esin x .sin 2 x

C. esin x .cos2 x

ex
là tập nào sau đây?
ex − 1
B. R \ {e}
C. R \ {1}

2

D. esin x .sin 2 x

Câu 23. Tập xác định của hàm số y =
A. R \ {0}


Câu 24. Cho hàm số y = ex + e
A. x = ln 2

−x

B. x = 0

( −∞; +∞ )

B.

( 0;+∞ )

D. x = ln 3

C. x = −1

log 1 (1 − 2 x + x 2 )
x

B. D = (0; +∞) / { 1}

Câu 26. Tập xác định của hàm số y =
A.

R

. Nghiệm của phương trình y' = 0 là:

Câu 25. Tìm tập xác định của hàm số sau:

A. D = ( 1; +∞ )

D.

C. D = (0; +∞)

D. D = [ 0; +∞ )

ln x + 2 là
C.  e 2 ; +∞



)

1

; +∞ ÷
2
e


D. 


www.KhangViet.edu.vn

1
2


Trang 180.01/7 - Mã đề: 1180.0100.01180.0100.0138

x
Câu 27. Cho hàm số y = ( )

2

−2 x

. Tìm khẳng định đúng

A. Đồng biến trên khoảng (1; +∞)

B. Đồng biến trên R

C. Nghịch biến trên R

D. Nghịch biến trên nửa khoảng [1; +∞)

y = log x

Câu 28. Giá trị nhỏ nhất của hàm số

m > 1
 m < −1

A. 

B.


m2
m 2 +1

( m là tham số) trên [1;2] lớn hơn -1 khi
 −1 < m < 0
0 < m < 1

C. 

m >1

D.

−1 < m < 1

Câu 29. Cho hàm số y = x.sin x . Biểu thức nào sau đây biểu diễn đúng?
A. xy ' + yy ' − xy ' = 2sin x

B. xy ''+ y '− xy = 2 cos x + sin x

C. xy ''− 2 y '+ xy = −2 sinx

D. xy ' + yy '' − xy ' = 2 sinx

1

Câu 30. Tập xác định của hàm số y =

(


) (

A. −∞;1 ∪ 2; +∞

)

2− x

{ }

+ ln ( x − 1) là

B. R \ 2

C. 0; +∞

)

( )

D. 1; 2

Câu 31. Đạo hàm của hàm số f ( x) = x ln x là:
A.1

B.

C.

ln x + 1


D.

ln x

1
x

2 −x

Câu 32. Hàm số sau f ( x ) = x e tăng trên khoảng nào
A. ( 2; +∞ )

B. ( −∞; 0 )

C. ( 0; 2 )

y = xe x . Hệ thức nào sau đây đúng?
A. y ''− 2 y '− 3y = 0
B. y ''− 2 y '+ 3y = 0
C. y ''− 2 y '+ y = 0

D. ( −∞; +∞ )

Câu 33. Cho hàm số

D. y ''− 2 y '+ 1 = 0

2 x +3
Câu 34. Đạo hàm của hàm số y = 2

là:

A. 22 x+3 ln 2

B. 2.22 x+3 ln 2

( )

( )

Câu 35. Cho hàm số f x = x ln x
A. 9 + 9 ln 3

2

3

2 x+2
C. ( 2 x + 3) 2

D. 2.22 x+3

thì f ' ( 3) bằng

B. 9 + 6 ln 3

C. 9 + ln 3

D. 9 + 18 ln 3


C.3

D.

1
e

D.

( e; +∞ )

Câu 36. Cho hàm số y = x ln x . Giá trị của y''(e)
A. e

B. 2

Câu 37. Hàm số y =

ln x
đồng biến trên khoảng
x

 1
 e

A.  0; ÷

B.

( 0;+∞ )


C.

( 0;e )

π
Câu 38. Đạo hàm của hàm số y = (3x − 1) là
π
A. (3x − 1) ln(3x − 1)

π −1
B. π (3x − 1)

π
C. 3(3x − 1) ln(3x − 1)

π −1
D. 3π (3x − 1)

7
Câu 39. Đạo hàm của hàm số y = cos x là:

A.

− sin x
7 7 cos6 x

B.

− sin x

7 7 cos8 x

C.

1
7 7 cos6 x

D.

sin x
7 7 cos 6 x


www.KhangViet.edu.vn

Trang 180.01/7 - Mã đề: 1180.0100.01180.0100.0138
2

Câu 40. Đạo hàm của hàm số f (x ) = sin 2x . ln (1 - x ) là:
A.
C.

f '(x ) = 2cos2x + 2 ln(1 - x )
2

f '(x ) = 2cos2x . ln (1 - x ) - 2 sin 2x . ln(1 - x )

2
B. f '(x ) = 2cos2x . ln (1 - x ) -


2 sin 2x . ln(1 - x )
1- x

2
D. f '(x ) = 2cos2x . ln (1 - x ) -

2 sin 2x
1- x

Câu 41. Hàm số y = x ln x đồng biến trên khoảng

1
e



1 
e 

A.  ; +∞ ÷

B.  ;1 ÷



Câu 42. Hàm số y = log
A. (6; +∞)
Câu 43. Cho hàm số y =

5


( 1;+∞ )



1
e

D.  −∞; ÷



1
có tập xác định là :
6−x
B. R

π
x4

C.

C. (-∞; 6)

D. (0; +∞)

, Các kết luận sau , kết luận nào sai

A. Tập xác định D = ( 0; + ¥


)

B. Hàm số luôn đi qua điểm M ( 1;1)
C. Hàm số không có tiệm cận
D. Hàm số luôn luôn đồng biến với mọi x thuộc tập xác định
e
Câu 44. Tập xác định của hàm số y = ( x − 1) là
A.

[1; +∞)

B. R

C.

R\{1}

D.

(1; +∞)

2
Câu 45. Đạo hàm của hàm số y = log 2 ( 2 x + 1) là:

A.

2 log 2 ( 2 x + 1)
( 2 x + 1) ln 2

B.


4 log 2 ( 2 x + 1)
2x +1

C.

4 log 2 ( 2 x + 1)
( 2 x + 1) ln 2

D.

2
( 2 x + 1) ln 2

Câu 46. Đồ thị dưới đây là của hàm số nào?

A. y = log3 x

B. y = log 2 ( x + 1)

C. y = log 2 x + 1

D. y = log 3 ( x + 1)

Câu 47. Phát biểu nào sau đây không đúng?
x
A. Hai đồ thị hàm số y = a và y = log a x đối xứng nhau qua đường thẳng y = x
x
B. Hai hàm số y = a và y = log a x có cùng tập giá trị.
x

C. Hai hàm số y = a và y = log a x có cùng tính đơn điệu
x
D. Hai đồ thị hàm số y = a và y = log a x đều có đường tiệm cận.


www.KhangViet.edu.vn
Câu 48. Cho hàm số y =

1
x3

Trang 180.01/7 - Mã đề: 1180.0100.01180.0100.0138

, Trong các mệnh đề sau , mệnh đề nào sai

A. Hàm số nhận O ( 0; 0) làm tâm đối xứng

B. Hàm số đồng biến trên tập xác định
D. Hàm số lõm ( - ¥ ; 0) và lồi

C. Hàm số có đồ thị nhận trục tung làm trục đối xứng

( 0; + ¥ )
2
Câu 49. Hàm số f ( x ) = x ln x có giá trị nhỏ nhất trên đoạn [ 3;5] là

A. 8ln 2

B. 32 ln 2


A.

B.

Câu 50. Đạo hàm của hàm số y = x ln x − x là

ln x + x

1
+1
x

C. 9 ln 3

D. 25ln 5

C.

D.

ln x − 1

5x
là:
3x − 6
B. D = (2; +∞)
C. D = (0; 2)

ln x


Câu 51. Tập xác định của hàm số y = ln
A. D = [0; 2]

( )

(

)

D. D = (−∞;0) ∪ ( 2; +∞)

( )

( )

( )

x
x
2
x
Câu 52. Cho đường cong C1 : y = 3 3 − m + 2 + m − 3m và C 2 : y = 3 + 1 . Tìm m để C1 và C 2

tiếp xúc nhau?
A.

5+3 2
3

B.


5 − 40
3

C.

2
Câu 53. Đạo hàm của hàm số f ( x ) = log 2 ( 2 x + 1) là

4x
A. f '( x) = − 2 x 2 + 1 ln 2
(
)

4x
B. f '( x) = 2 x 2 + 1 ln 2
(
)

5−3 2
3

D.

5 + 40
3

C. Kết quả khác

1

D. f '( x) = 2 x 2 + 1 ln 2
(
)

C. x 2 e x

x
D. ( x + 1)e

2
x
Câu 54. Đạo hàm của hàm số y = ( x + 1)e bằng

A. ( x + 1) e
2

2

x

2 x
B. ( x + 1) e

ex

Câu 55. Cho hàm số y = x + 1 . Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng ?
ex

A. Đạo hàm y ' = ( x + 1)2


B. Hàm số đạt cực tiểu tại (0;1)

C. Hàm số tăng trên ¡ \{ 1}

D. Hàm số đạt cực đại tại

(0;1)

Câu 56. Giá trị lớn nhất , nhỏ nhất của hàm số y = 2
A. GTLN = 4 ; GTNN =

1
B. GTLN = 4 ; GTNN = 1
4

D. GTLN = 1 ; GTNN =

1
4

Câu 57. Hình bên dưới là đồ thị của hàm số nào ?

x

ù
trên é
ê- 2; 2ú
ë
ûlà
C. GTLN = 4 ; GTNN = -


1
4


www.KhangViet.edu.vn

A.

y = 2x

Trang 180.01/7 - Mã đề: 1180.0100.01180.0100.0138

B. y =

x
Câu 58. Hàm số y = 8

2

+ x +1

2
A. y = 83 x +3 x +1

1
2x

C. y = −


1
2x

D.

y = −2 x

( 6 x + 3) ln 2 là đạo hàm của hàm số nào sau đây:
2
B. y = 8 x + x +1

2
C. y = 2 x + x +1

2
D. y = 23 x + 3x +1

Câu 59. Cho hàm số y = 3 ( x − 1) , tập xác định của hàm số là
−5

A. D = ( 1; + ¥

)

B. D = R

C. D = ( - ¥ ;1)

D. D = R \ { 1}


C. (0; +∞)

D. (1; +∞)

Câu 60. Tập xác định của hàm số y = log x −1 x là
A. (2; +∞)

B. (1; +∞) \ {2}

(

2
Câu 61. Với điều kiện nào của a thì y = 1 − 3a − 4a



A. a ∈  −1; −



(

)

x

là một hàm số mũ?


1  3

3  3   1
÷ ∪  0; ÷B. a ∈  −1; − ÷ ∪  − ; 0 ÷ ∪  0; ÷
4  4
4  4   4



)

 1 3
 4 4

3
4



C. a ∈  − ; ÷ ∪  ; +∞ ÷



1
4

D. a ∈ −∞;1 ∪  −1; ÷



Câu 62. Cho hàm số y = 3 ( x − 1) , tập xác định của hàm số là
−5


B. D = ( 1; + ¥

A. D = R

(

)

C. D = ( - ¥ ;1)

D. D = R \ { 1}

)

Câu 63. Cho hàm số y = x − ln 1 + x . Khẳng định nào sau đây đúng?

(

)

B. Hàm số giảm trên −1; 0

(

)

D. Hàm số có tập xác định là

A. Hàm số tăng trên −1; +∞


(

)

và tăng trên ( 0;+∞ )
C. Hàm số tăng trên −1; +∞

R \ { 1}
Câu 64. Hàm số
A. 3

y = e x + e− x có bao nhiêu cực trị
B. 0

(

2

)

Câu 65. Đạo hàm của hàm số y = ln x + x + 1 là:

C. 2

D. 1


www.KhangViet.edu.vn


(

1

)

A. ln x 2 + x + 1

Trang 180.01/7 - Mó : 1180.0100.01180.0100.0138

2x +1

B.

(

2

x + x +1

2x +1

)

C. ln x 2 + x + 1

D.

C. f '( x ) = e x


D.

1
2

x + x +1

x
Cõu 66. o hm ca hm s f ( x ) = xe l

(

)

B. f '( x ) = ( x + 1) e x

A. f '( x ) = x e x + 1

Cõu 67. Giỏ tr ln nht , nh nht ca hm s y = 2
A. GTLN = 1 ; GTNN =

f '( x) = e x +1


trờn ộ
ờ- 2; 2ỳ

ỷl

x


1
1
B. GTLN = 4 ; GTNN =
4
4

C. GTLN = 4 ; GTNN = 1

1
4

D. GTLN = 4 ; GTNN = -

2
Cõu 68. Cho hm s y = ln(x + 1) . Nghim ca phng trỡnh y' = 0 :

A. x = 0 v x = 1

(

B. x = 0

C. x = 1

)

D. x = 1

2

Cõu 69. Cho hm s y = ln x 2x + 5 . Mnh no sau õy sai?

A. Hm s t GTNN bng 2ln2 khi x = 1

B.

y' =0x =1

C. Hm s cú tp xỏc nh D = R

D.

y = ln 5 x = 0



Cõu 70. Cho hm s y = x 4 , Cỏc kt lun sau , kt lun no sai
A. Hm s khụng cú tim cn
B. Tp xỏc nh D = ( 0; + Ơ

)

C. Hm s luụn i qua im M ( 1;1)
D. Hm s luụn luụn ng bin vi mi x thuc tp xỏc nh

(

2
Cõu 71. Cho hm s y = 3 x 2





D
=
- Ơ ;A.





ự ộ2
2ỳ
ẩờ
ờ 3; + Ơ
3ỳ

ỷ ờ

ùỡù
ùù
2ỹ
D. D = R \ ớù ý
3 ùù
ùùợ
ùỵ

)

2


, tp xỏc nh ca hm s l










ờD
=
B.




2 2ự

;
3 3ỳ



ộ2

2ự
ờ ;+ Ơ



D
=
Ơ
;


C.
ờ3

3ỳ

ỷ ờ










x 1
3 x
Cõu 72. Tỡm giỏ tr nh nht ca hm s: f ( x) = 2 + 2

A. ỏp ỏn khỏc


(

B. 4

2
Cõu 73. Cho hm s y = 3 x 2


ự ộ
ỗ- Ơ ; - 2 ỳẩ ờ 2 ; + Ơ
A. D = ỗ
ờ3

3ỳ


ỷ ở

)

2

C. 6

D. -4

, tp xỏc nh ca hm s l












B. D = ờờ


2 2ự

;
3 3ỳ





- Ơ ;C. D = ỗ





ùỡù
2 ùỹ
ù
D. D = R \ ớù ý

3 ùù
ù
ợùù

Cõu 74. Tỡm giỏ tr nh nht ca hm s: y = 4
A. 2

B.

sin 2 x

2

+ 4 cos x
C.4

D. 2


2ự
ỳẩ ờ 2 ; + Ơ
ờ3
3ỳ
ỳ ở













www.KhangViet.edu.vn

Trang 180.01/7 - Mã đề: 1180.0100.01180.0100.0138

x

Câu 75. Cho hàm số y = a , Các mệnh đề sau , mệnh đề nào sai
A. Đồ thị hàm số không có điểm uốn

B. Đố thị hàm số luon đi qua điểm M ( 0;1) và N ( 1; a )


www.KhangViet.edu.vn
C. Đồ thị hàm số luôn tăng
tiệm cận là y = 0 Sở GD-ĐT Tỉnh Bình Dương

Trang 180.01/7 - Mã đề: 1180.0100.01180.0100.0138
D. Đồ thị hàm số có đường

Kiểm tra một tiết HKII - Năm học 2008-2009
Trường THPT Bình Phú
Môn: Vật Lý 12 Ban TN
Thời gian: 45 phút
Họ tên học sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .SBD: . . . . . . . . .Lớp: 12A . . .

Học sinh giải các bài toán hay trả lời ngắn gọn các câu hỏi vào các dòng trống tương ứng của từng câu
(Nhớ ghi rõ đơn vị các đại lượng đã tính).

Đáp án mã đề: 172
01. A; 02. A; 03. B; 04. C; 05. D; 06. C; 07. D; 08. D; 09. D; 10. A; 11. B; 12. C; 13. C; 14. C; 15. D;
16. A; 17. A; 18. A; 19. B; 20. D; 21. A; 22. D; 23. A; 24. C; 25. B; 26. D; 27. D; 28. C; 29. C; 30. D;
31. C; 32. C; 33. C; 34. B; 35. D; 36. D; 37. C; 38. D; 39. A; 40. B; 41. A; 42. C; 43. C; 44. B; 45. C;
46. B; 47. B; 48. C; 49. C; 50. D; 51. D; 52. D; 53. B; 54. B; 55. B; 56. B; 57. D; 58. B; 59. D; 60. B;
61. B; 62. D; 63. C; 64. D; 65. B; 66. B; 67. C; 68. B; 69. D; 70. A; 71. D; 72. B; 73. D; 74. A; 75. C;


www.KhangViet.edu.vn
Sở GD-ĐT Tỉnh Bình Dương
Trường THPT Bình Phú

Trang 180.01/7 - Mã đề: 1180.0100.01180.0100.0138
Kiểm tra một tiết HKII - Năm học 2008-2009
Môn: Vật Lý 12 Ban TN
Thời gian: 45 phút
Họ tên học sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .SBD: . . . . . . . . .Lớp: 12A . . .
Học sinh giải các bài toán hay trả lời ngắn gọn các câu hỏi vào các dòng trống tương ứng của từng câu
(Nhớ ghi rõ đơn vị các đại lượng đã tính).

Đáp án mã đề: 138
01. - - = -

20. - - - ~

39. - - = -


58. - - = -

02. - - = -

21. - - - ~

40. ; - - -

59. - / - -

03. - - - ~

22. - - = -

41. - - - ~

60. ; - - -

04. - - = -

23. ; - - -

42. ; - - -

61. - - - ~

05. ; - - -

24. ; - - -


43. - - = -

62. - / - -

06. - / - -

25. - - - ~

44. ; - - -

63. - / - -

07. - / - -

26. - - - ~

45. - - = -

64. ; - - -

08. ; - - -

27. - / - -

46. - / - -

65. ; - - -

09. ; - - -


28. ; - - -

47. - / - -

66. - / - -

10. - - = -

29. - - = -

48. - - - ~

67. - / - -

11. - - - ~

30. - - - ~

49. - / - -

68. - / - -

12. - / - -

31. - - - ~

50. - - = -

69. - - = -


13. - - = -

32. - / - -

51. - / - -

70. - - = -

14. ; - - -

33. ; - - -

52. - / - -

71. ; - - -

15. - - - ~

34. - / - -

53. - - - ~

72. - / - -

16. - - = -

35. - - = -

54. - - - ~


73. - / - -

17. - / - -

36. ; - - -

55. - - - ~

74. - / - -

18. ; - - -

37. - - - ~

56. - - - ~

75. - - = -

19. - - = -

38. - / - -

57. ; - - -

01. ; - - -

20. - - - ~

39. ; - - -


58. - / - -

02. ; - - -

21. ; - - -

40. - / - -

59. - - - ~

03. - / - -

22. - - - ~

41. ; - - -

60. - / - -

04. - - = -

23. ; - - -

42. - - = -

61. - / - -

05. - - - ~

24. - - = -


43. - - = -

62. - - - ~

06. - - = -

25. - / - -

44. - / - -

63. - - = -

07. - - - ~

26. - - - ~

45. - - = -

64. - - - ~

Đáp án mã đề: 172


www.KhangViet.edu.vn

Trang 180.01/7 - Mã đề: 1180.0100.01180.0100.0138

08. - - - ~

27. - - - ~


46. - / - -

65. - / - -

09. - - - ~

28. - - = -

47. - / - -

66. - / - -

10. ; - - -

29. - - = -

48. - - = -

67. - - = -

11. - / - -

30. - - - ~

49. - - = -

68. - / - -

12. - - = -


31. - - = -

50. - - - ~

69. - - - ~

13. - - = -

32. - - = -

51. - - - ~

70. ; - - -

14. - - = -

33. - - = -

52. - - - ~

71. - - - ~

15. - - - ~

34. - / - -

53. - / - -

72. - / - -


16. ; - - -

35. - - - ~

54. - / - -

73. - - - ~

17. ; - - -

36. - - - ~

55. - / - -

74. ; - - -

18. ; - - -

37. - - = -

56. - / - -

75. - - = -

19. - / - -

38. - - - ~

57. - - - ~




×