Tải bản đầy đủ (.pdf) (35 trang)

450 cau ham so mu loagrit

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (878.64 KB, 35 trang )

www.KhangViet.edu.vn – 0633.555.939
Trang 1/35 - Mã đề: 136
Sở GD-ĐT LÂM ĐỒNG
TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG II – HÀM SỐ MŨ - LOGARIT
Trung Tâm Luyện Thi Khang Việt
Thời gian: 45 phút
Họ tên học sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .SBD: . . . . . . . . .Lớp: 12 . . .

Mã đề: 136

I. Công thức Lũy thừa - Mũ - Logarit
Câu 1. Hàm số y  x ln( x  1  x 2 )  1  x2 . Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. Tập xác định của hàm số là D  
C.Hàm số tăng trên khoảng (0; )
Câu 2. Nếu a

3
3

a

2
2

và log b

A. 0 < a < 1, 0 < b < 1

B. Hàm số có đạo hàm y '  ln( x  1  x2 )
D. Hàm số giảm trên khoảng (0; )


3
4
 log b thì:
4
5
B. 0 < a < 1, b > 1

C. 0 < a < 1, b > 1

D. a > 1, 0 < b < 1

Câu 3. Giá trị a log a2 4 bằng:
A. 4
B. 8
C. 2
D.16
Câu 4. Giả sử các số logarit đều có nghĩa, điều nào sau đây là đúng?
A. log a b  log a c  b  c
B. Cả 3 đáp án trên đều sai.
C. log a b  log a c  b  c

D. log a b  log a c  b  c

Câu 5. Giá trị của biểu thức
A.28

là:
B.

C.


D.

Câu 6. Nếu a  log 2 3 và b  log 2 5 thì:

1 1
1
 a b
3 4
6
1 1
1
C. log 2 6 360   a  b
6 2
3

1 1
1
 a b
2 6
3
1 1
1
D. log 2 6 360   a  b
2 3
6

A. log 2 6 360 

B. log 2 6 360 


Câu 7. Cho ( 2  1)m  ( 2  1)n . Khi đó
A. m  n
B. m  n

C. m  n

D. m  n

4

Câu 8. log4 8 bằng bao nhiêu ?
A.

3
8

Câu 9. Nếu log 3  a thì
A. a 4

B. 2

C.

1
2

D.

5

4

C.

a
8

D. 2a

1
bằng
log 81 100
B. 16a

Câu 10. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Hàm số y = loga x với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên khoảng (0 ; +)
B. Hàm số y = loga x với a > 1 là một hàm số nghịch biến trên khoảng (0 ; +)

log1 x (0 < a 1) thì đối xứng với nhau qua trục hoành
C. Đồ thị các hàm số y = loga x và y =

a

D. Hàm số y = loga x (0 < a  1) có tập xác định là R
Câu 11. Tính giá trị biểu thức: A  log a

159 Nguyễn Công Trứ - F2 – Đà Lạt

a 2 .3 a 2 .a.5 a 4
3

a


Trang 2/35 - Mã đề: 136

www.KhangViet.edu.vn – 0633.555.939
A.

16
5

B.

Câu 12. Giá trị của a log
A.

a

4

C.

B. 4

Câu 13. Cho loga b 

22
5

D.


62
15

( a  0 và a  1 ) bằng

1
2

C. 16

3 . Khi đó giá trị của biểu thức log

3 1

A.

67
5

3 1

B.

D. 2

b
b
a


a



3 1

C.

3 1

D.

3 2

3 2

Câu 14. Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau
A.

log 1 a  log 1 b  a  b  0
2

B.

log 1 a  log 1 b  a  b  0

2

3


3

D. log 3 x  0  0  x  1

C. ln x  0  x  1

Câu 15. Cường độ một trận động đất M (richter) được cho bởi công thức M  log A  log A0 , với A là biên

độ rung chấn tối đa và A0 là một biên độ chuẩn (hằng số). Đầu thế kỷ 20, một trận động đất ở San
Francisco có cường độ 8,3 độ Richter. Trong cùng năm đó, trận động đất khác Nam Mỹ có biên độ mạnh
hơn gấp 4 lần. Cường độ của trận động đất ở Nam Mỹ là
A. 8.9
B. 11
C. 33.2
D.
2.075
Câu 16. Khẳng định nào sau đây sai ?
A.



2 1



C.



3 1


Câu 17. Nếu

2016



2017





2 1







3 1


2
B. 1 


2 



2017



2016

D. 2

2 1

2

2018


2
 1 

2 


2017

3

2
1
log 1 x  log 1 a  log 1 b thì x bằng
3

5
2

3 1
A. 2 5
a b

2

B.

2

3
a2

C.

1
b5

2
a3

D.

1
b5

3

a2

b5

 

  log 2 cos
12 
12
A. -1
B. 2
C. 3
1
2
Câu 19. Tập xác định của hàm số 2 x  5 x  2  ln 2
là:
x 1



Câu 18. Tìm giá trị của biểu thức sau: A  log 2  2 sin

A. 1; 2 

B. 1; 2 

C. 1; 2 

D. -2


D. 1; 2
5

Câu 20. Với x  0, đơn giản biểu thức :
A. 2xy2

3

x y   5 xy 2  ta được kết quả:


6 12

B. 0

C. -2xy2

D. -xy2

Câu 21. Tính đạo hàm của hàm số sau: f ( x)  x x
A. f '( x )  x ln x

B. f '( x )  x x (ln x  1)

Câu 22. Biết log 6 a  2 thì log 6 a bằng

159 Nguyễn Công Trứ - F2 – Đà Lạt

C. f '( x)  x x 1 ( x  ln x) D. f '( x )  x x



Trang 3/35 - Mã đề: 136

www.KhangViet.edu.vn – 0633.555.939
A. 6

B.

1
4

C. 1

D. 4

10  x

Câu 23. Tập xác định của hàm số y  log3 2
x  3x  2 là:
A. (1;  )
B. (;1)  (2;10)
C. ( ;10)
Câu 24. Tìm tập xác định hàm số sau: f ( x )  log 1
2



A. D   ;





3  13   3  13
;  

2
2
 


 3  13
  3  13 
; 3   
;1 
2
2

 

 3  13
  3  13 
; 3   
;1 
D. D  
2
2

 



1
A  2log 1 6  log 1 400  3log 1 3 45 là
2
3

A. 5

3

B. -4
4
3

Câu 26. Rút gọn A 

3  2x  x 2
x 1
B. D  

C. D   ; 3   1;   

Câu 25. Giá trị của biểu thức

D. (2;10)

3

C. -3

1

3

D. 4

1

2

b
3
3
.
1

2

a
được kết quả:

2
2 

a

a 3  2 3 ab  4b 3 

a  8a b

A.2a - b
B. a + b

C. 0
2
Câu 27. Hàm số y = ln(x -2mx + 4) có tập xác định D = R khi:
A.
B. m < 2

D. 1

-2 < m < 2

C. m = 2

D.

Câu 28. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
x

 1
 a
x
B. Đồ thị hàm số y = a (0 < a  1) luôn đi qua điểm (a ; 1)
C. Hàm số y = ax với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên (-: +)
D. Hàm số y = ax với a > 1 là một hàm số nghịch biến trên (-: +)

A. Đồ thị các hàm số y = ax và y =   (0 < a  1) thì đối xứng với nhau qua trục tung

Câu 29. Cho a  0;b  0; a  1;b  1; n  R , một học sinh tính biểu thức
P

1

1
1

 ...... 
loga b log 2 b
log n b
a

theo các bước sau

a

I . P  logb a  logb a 2  ...  logb a n
II. P  logb a .a 2 ...a n
III. P  logb a 12  3 ...n

IV. P  n n  1 logb a
Bạn học sinh trên đã giải sai ở bước nào
A. III
B. II
C. IV
Câu 30. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai ?
A. log 0,3 0, 8  0
Câu 31. Biểu thức A = 4
A. 12

B. log 3 5  0

có giá trị là :
B. 16


159 Nguyễn Công Trứ - F2 – Đà Lạt

D. I

C. log x2 3 2007  log x2 3 2008
C. 3

D. 9

 

1
D. log 3 4  log 4  
 3 


Trang 4/35 - Mã đề: 136

www.KhangViet.edu.vn – 0633.555.939

log12 18  a thì log 2 3 bằng
1 a
2a  1
A.
B.
a2
a2

Câu 32. Nếu


Câu 33. Tập xác định của hàm số log

 2
 3

 2
 3




A.   ;  
Câu 34. Cho

A.



4

1 

a 1
2a  2

D.




  1
  3

 2
 3




log a b  2,log a c  5 .Giá trị của log a

4
3



B.

1 x
1 x

5
3

  1
  3

C.

a b


3
c
5
3

 2
 3




D.   ;   \ 0

D.

2
3

1
bằng
1  x2
1 x
1 x

B.  4

C.

4


(1  x )3
1 x

D.  4

(1  x )3
1 x

5

3

Câu 36. Với biểu thức a 4  a 6 cơ số a phải thỏa điều kiện
A. a  1
B. a  0
C. a  1



1  2a
a2

1  4 x 2 là

B.   ;   \   ; 0 C.   ;   \  

Câu 35. Với 0A.


3x2

C.



2

D. 0  a  1

x

Câu 37. Hàm số y = x  2x  2 e có đạo hàm là :
A. y' = x2ex

B. Kết quả khác
1
3

1
3

3

2

Câu 38. Rút gọn biểu thức a b

A.


3

a b
3

a  b
B.

ab

1

3

3

1
3

2

a
(a

7 1

( ab) 2

.a 2


2 2

)
B. a

D. y' = -2xex

(a, b  0, a  b) được kết quả là:

Câu 39. Điều nào sau đây là đúng?
A. Nếu a  b thì a m  b m  m  0
C. 0  a  1: a m  a n  m  n
Câu 40. Rút gọn biểu thức

C. y' = (2x - 2)ex

C.

1
3
ab

1
D.

3

( ab) 2

B. a m  a n  m  n

D. a m  a n  m  n

7

2 2

(a  0) được kết quả là

A. a3
C. a5
Câu 41. Cho log15 3  a , giá trị của log 25 15 là:
a 1
1 a
1 a
A.
B.
C.
1 a
a
a 1
2
Câu 42. Đạo hàm của hàm số f (x )  sin 2x . ln (1  x ) là:

D. a4
D.

1 a
a

2 sin 2x . ln(1  x )

1x
2 sin 2x
D. f '(x )  2cos2x . ln2 (1  x ) 
1x

A. f '(x )  2cos2x . ln 2 (1  x )  2 sin 2x . ln(1  x ) B. f '(x )  2cos2x . ln2 (1  x ) 
C. f '(x )  2cos2x  2 ln(1  x )
Câu 43. Giá trị của log a3 a ( a  0 và a  1 ) bằng

1
1
C. 
3
3
Câu 44. Tính log 30 1350 theo a, b với log 30 3  a và log 30 5  b là
A. 2 a  b  1
B. 2 a  b  1
C. 2 a  b  1
A. 3

B.

159 Nguyễn Công Trứ - F2 – Đà Lạt

D.3

D. a  2b  1


Trang 5/35 - Mã đề: 136


www.KhangViet.edu.vn – 0633.555.939
Câu 45. Nếu
A.

log 2 5  a thì log 4 1250 bằng:

1
 2a
2

B. 4a-1

Câu 46. Biến đổi

3

C. 1+4a

D.

1
a
2

x 5 4 x ( x  0) thành dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ ta được:

23

20


21

A. x12

B. x12



12

C. x 3

D. x 5



2
Câu 47. Hàm số y = ln x  5x  6 có tập xác định là:

A. (2; 3)

B. (-; 0)
2

3

Câu 48. Cho (a  1)
A. a  2
17

3

C. (0; +)

D. (-; 2)  (3; +)

1

3

 (a  1) . Khi đó ta có thể kết luận về a là:
B. 1  a  2
C. a  1



15
8







Câu 49. Nếu a  a và log b 2  5  logb 2  3 thì
A. a  1 , b  1
B. 0  a  1 , 0  b  1 C. a  1 , 0  b  1
Câu 50. Cho log 2 5  a . Khi đó log 4 1250 bằng:
A. 1  4a


D. 0  a  1

C. 2 1  4a 

B. 2  4a

D. 0  a  1 , b  1

D.

1
1  4a 
2

Câu 51. Xét các mệnh đề:

(I) log 3 5.log 2 7.log

27

4.log 1 5 41  0
2

3

(II) log a 12.log a 16.log a 1  0 (với 0 < a  1)
Mệnh đề nào đúng
A. (I) đúng, (II) sai
B. (I) sai, (II) đúng

2

3

2

Câu 52. Tập xác định của hàm số y  ( x  3x  2)
A.   2;  1

C. Cả (I) và (II) đều sai D. Cả (I) và (II) đều đúng
e

B. (  1;   )

là:
C. (  2;  1)

D. (  ;  2)

 12 log7 9log7 6 log 5 4 
Câu 53. Tìm giá trị của biểu thức sau: A  72 49
5



A. 22,5
B. 30
Câu 54. Nếu log 4  a thì log 4000 bằng:
A. 4+2a
B. 3+2a


C. 19

D. 22

C. 4+a

D. 3  a

Câu 55. Với mọi số a;b  0 thỏa mãn a 2  9b 2  10ab thì đẳng thức đúng là
A. lg a  3b   lg a  lg b B. lg a  1  lg b  1 C. 2 lg a  3b   lg a  lg b D. lg
Câu 56. Rút gọn biểu thức
A.

6

x

a  3b lg a  lg b

4
2

11

x x x x : x 16 , ta được :
B. 8 x

Câu 57. Giá trị của biểu thức


C.

D.

x

4

x

B  2log 7 36  log 7 14  3log 7 3 21 là

A. -2
B. -2
Câu 58. Nếu log12 6  a và log12 7  b thì

a
a
B. log12 7 
1 b
a 1
Câu 59. Nếu log 3  a thì log 9000 bằng
A. 3  2a
B. a 2
A. log12 7 

159 Nguyễn Công Trứ - F2 – Đà Lạt

C. 2


C. log12 7 
C. a2  3

D. 3

b
1 a

D. log12 7 
D. 3a 2

a
1 b


Trang 6/35 - Mã đề: 136

www.KhangViet.edu.vn – 0633.555.939
Câu 60. Cho a  0; b  0 và a 2  b 2  7 ab . Đẳng thức nào sau đây là đúng?
a b 1
ab 1
  log 3 a  log 3 b 
  log 7 a  log 7 b 
A. log 7
B. log 3
2
7
3
2
ab 1

a b 1
  log 3 a  log 3 b 
  log 7 a  log 7 b 
C. log 3
D. log 7
7
2
2
3


 bằng:
 8

Câu 61. Cho f(x) = ln sin2x . Thì f' 
A. 2

B. 4

C. 1

D. 3

C. 58

D. 5

4log 2 5

Câu 62. Giá trị của a a ( a  0 và a  1 ) bằng

A. 52
B. 54
Câu 63. Các kết luận sau , kết luận nào sai
 

I. 17  3 28 II.  1 
 3 

3

2

1
  
 2 

III. 4

5

4

7

IV. 4 13  5 23

A. III
B. II và IV
Câu 64. Đạo hàm của hàm số: y  (x 2  x) là:
A. 2 (x 2  x) 1


C. I

D. II và III

B.  (x 2  x) 1 (2 x  1) C.  (x 2  x) 1 (2 x  1)

D.  (x 2  x) 1

2x 1
là :
5x
x 1
x 1
x
x
x 1
x 1
2 1
2
1
2
 2
1
A. x.    x  
B.   ln    ln 5 C. x.    x.  
D.
5 5
5
5

5
 5
5
Câu 66. Tập giá trị của hàm số y  a x (a  0, a  1) là:
A. R
B. (0; )
C. R\ {0}
D.
Câu 67. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Hàm số y = ax với a > 1 là một hàm số nghịch biến trên (-: +)
B. Hàm số y = ax với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên (-: +)
Câu 65. Đạo hàm của hàm số y 

x

2 x
2
  ln  5 ln 5
5
5
[0;  )

x

 1
C. Đồ thị các hàm số y =
và y =   (0 < a  1) thì đối xứng với nhau qua trục tung
 a
x
D. Đồ thị hàm số y = a (0 < a  1) luôn đi qua điểm (a ; 1)


ax

Câu 68. Tìm khẳng định đúng

 
C. 2  3 
A. 2  3

2016

2016

 
 2  3 
 2 3



2017

B. 2  3



2017

A. Hàm số đạt cực
C. Đạo hàm y ' 


2016

D.  2  3

Câu 69. Hàm số y  x 2 .e x nghịch biến trên khoảng:
A. (; 2)
B. (1; )



 2 3



2016

C. (2;0)



2017



  2 3



2017


D. (;1)

x

e
. Mệnh
x 1
đại tại (0;1)

Câu 70. Cho hàm số y 



đề nào sau đây là mệnh đề đúng ?
B. Hàm số tăng trên  \1

x

e
( x  1)2

D. Hàm số đạt cực tiểu tại (0;1)

Câu 71. Cho lgx=a , ln10=b. Tính log10 e ( x )
A.

ab
1 b

B.


b
1 b

C.

2ab
1 b

D.

a
1 b

Câu 72. Cho a,b,c là các số thực dương và a, b  1. Khẳng định nào sau đây sai

159 Nguyễn Công Trứ - F2 – Đà Lạt


Trang 7/35 - Mã đề: 136

www.KhangViet.edu.vn – 0633.555.939

1
B. loga c 
logc a

A. loga b.logb a  1

C. loga c 


logb c
logb a

D. loga c  loga b. log b c

Câu 73. Các kết luận sau , kết luận nào sai
I.

3

17  28 II.

 1 
 
 3 

3

1
  
 2 

2

III. 4

5

4


7

IV.

4

13  5 23

A. II và IV
B. I
C. III
Câu 74. Cho hai số dương a và b. Xét các mệnh đề sau mệnh đề nào đúng
(I). a lg b  b lg a

(II) a ln b  bln a

(III)

A. Chỉ có (I) đúng
C. Tất cả các mệnh đề đều đúng
Câu 75. Xét các mệnh đề:

1
(I)  
5

3

a


1
log10 ( b )

D. II và III

a

lg b

(IV)

a

1
log b ( e )

 a ln b

B. Chỉ có (III) đúng
D. Chỉ có (II) đúng

1,7

1
 
5

(II) 4 5  4 2,23


Mệnh đề nào đúng
A. Cả (I) và (II) đều sai

B. (I) sai, (II) đúng

C. Cả (I) và (II) đều đúng D. (I) đúng, (II) sai

Câu 76. Nếu a  log15 3 thì:
A. log 25 15 

3
5(1  a)

1

B. log 25 15 

1

1

5
3(1  a)

A.

log12 18  x và log 3 10  b thì log

2a  2b  4


1
2(1  a)

D. log 25 15 

B.

2  a  b  1
2

C. a  1, b  1
3

D. 0  a  1, 0  b  1

50 bằng

C.

2  a  b  1

D.

2a  2b  4

2

Câu 79. Cho a>0, b >0 thỏa mãn a  b  7ab . Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. log( a  b) 


3log( a  b) 

3
(log a  log b)
2

B. 2(log a  log b)  log(7 ab)

C.

1
ab 1
(log a  log b) D. log
 (log a  log b)
2
3
2

Câu 80. Cho a  0;b  0; a  1;b  1; n  R , một học sinh tính biểu thức
P

1
1
1

 ...... 
loga b log 2 b
log n b theo các bước sau
a


a

I . P  logb a  logb a  ...  logb a n
2

II. P  logb a .a 2 ...a n
III. P  logb a 12 3 ...n
IV. P  n n  1 logb a
Học sinh đó đã sai ở bước nào?
A. IV

B. II

C. III

D. I

Câu 81. Đặt a  log2 3 . Khi đó giá trị của biểu thức P  log2 18  log2 21  log2 63 là:
A. 2a

1
5(1  a)

1

Câu 77. Nếu a 5  a 3 và log b  logb thì
3
2
A. a  1, 0  b  1
B. 0  a  1, b  1

Câu 78. Nếu

C. log 25 15 

B. 2  a

Câu 82. Tìm giá trị của biểu thức sau: C  log 36 2 

159 Nguyễn Công Trứ - F2 – Đà Lạt

C. 1  a

1
log 1 3
2
6

D. 1  a


Trang 8/35 - Mã đề: 136

www.KhangViet.edu.vn – 0633.555.939
3
1
B.
C. 
2
2


1
A.
2

5
D.
2

1
1
1

...
M
log a x log a2 x
logak x

Câu 83. Cho:

M thỏa mãn biểu thức nào trong các biểu thức sau:
A.

4 k (k  1)
log a x

M 

B.

k (k  1)

2 log a x

M 

C. M



k (k  1)
log a x

D.

M 

k (k  1)
3log a x

Câu 84. Hàm số y  x ln x đồng biến trên khoảng :
1



e




A.  ; 


 1 

 e 

C. 0;

B. (0; )
2

D. (0;1)

1

Câu 85. Cho (a  1) 3  (a  1) 3 . Khi đó ta có thể kết luận về a là
A. a  2
B. 1  a  2
C. 0  a  1
Câu 86. Trong các khẳng định sau thì khẳng định nào sai


3

  2  3 
D. 2  3 
 2  3 

A. 2  3

2 


2016 x

2016 x



2016 x

2017 x

B. 2  3

x  2016



 2 3



2016 x

D. a  1



 2 3




2017 x

C.



x 2017

Câu 87. Cho a  log 2 14 . Tính log 49 32 theo a
A.

5
2  a  1

B. 10  a  1

C.

1
2(a  1)

D.

5
a 1

C.

a
a 1


D.

a
2  a  1

Câu 88. Cho a  log 3 15 . Khi đó log 25 15 bằng
A.

a
a 1

B.

a
2  a  1

Câu 89. Tìm cơ số a biết
A. a = 4

B. a = 8
Câu 90. Cho a  log 3 15; b  log 3 10 vậy log
A. 2 a  b  1

3

C. a = 6

D. a = 2


C. a  b  1

D. 4 a  b  1

50 

B. 3 a  b  1

2 3.21  53.5 4
là:
103 :102  (0,1) 0
B. -10
C. 10

Câu 91. Giá trị của biểu thức P 
A. 9
Câu 92. Cho a, b > 0 thỏa

1
mãn: 2
a



1
a3,

2
3
b


3
 b4

D. -9

Khi đó:

A. 0  a  1, b  1
B. a > 1, 0 < b < 1
C. 0  a  1, 0  b  1
D. a  1, b  1
x
x
Câu 93. Cho mệnh đề " với mọi a, b, x  R , nếu 0  a  b thì a  b . Mệnh đề đúng khi
A.
B.
C.
D.

x<0

x>0

0
x>1

Câu 94. Tính log 36 24 theo log 12 27  a là


9 a
9a
C.
6  2a
6  2a
log5 6
log7 8
25
 49
3
Câu 95. Giá trị của biểu thức P  1 log 4
là:
2log 2 3
9
3
4
 5 log125 27
A. 8
B. 10
C. 9
A.

9a
6  2a

B.

5
4


5
4

Câu 96. Rút gọn biểu thức x y  xy (x, y  0) được kết quả là
4

x4 y

159 Nguyễn Công Trứ - F2 – Đà Lạt

D.

9a
6  2a

D. 12


Trang 9/35 - Mã đề: 136

www.KhangViet.edu.vn – 0633.555.939

xy

A.

C. 2 xy

B. xy
1


 1 

 16 

0,75

 360,5 bằng

Câu 97. Giá trị của biểu thức : 814  

A. 8
B. 7
Câu 98. Bất đẳng thức nào sau đây sai?

 3
A. 

 3 



300

301

C. 5

10


D. 6

5

 3


1  2 
2
2
  1 
 C. 


 B.  1 




 2 
 3 
2
2









Câu 99. Cho log 27 5  a, log8 7  b, log 2 3  c. Tính log12 35 bằng:
3b  2ac
3b  2ac
3b  3ac
A.
B.
C.
c3
c2
c2
Câu 100. Cho a  log 3 15; b  log 3 10 vậy log
A. 2 a  b  1

D. 2xy

3

2016

1  2 


 2 



D.

2017


D.



3 1

5

 

3 1



3b  3ac
c 1

50  ?

B. 3 a  b  1

C. 4 a  b  1

D. a  b  1

Câu 101. Trong các điều kiện của biểu thức tồn tại, kết quả rút gọn của

A   log 3b a  2 logb2 a  logb a   log a b  log ab b   logb a là:
A. 0

B. 1
C. 3
3
Câu 102. Tập xác định của hàm số y  (x  2) là:
2
2
A. x  1, x 
B.  \ {2}
C. x  1, x  
7
7
x 3
Câu 103. Hàm số y  log 2
có nghĩa khi :
2x
A. x  2
B. x  3  x  2
C. 3  x  2
Câu 104. Nếu

A.

x



D. 2
D. x  1, x  

2

7

D. 3  x  2

3

log 3 t  4log 3 x  7 log 3 y  log 3 x thì t bằng?

11
3

B.

y7

11
x3

C.

3
11
x

D.

y7

y7


11
x 3 y7

Câu 105. Nếu a  log 30 3 và b  log30 5 thì:
A. log30 1350  2a  b  1 B. log 30 1350  2a  b  2 C. log30 1350  a  2b  1 D. log 30 1350  a  2b  2
Câu 106. Tìm giá trị của biểu thức sau: B  log 4
B. -2

A. -1
Câu 107. Giá trị của a

8 log

a2

7



3



7  3 3  log 4



C. 2

3


49  3 21  3 9



D. 1

0  a  1 bằng

A. 74
B. 78
C. 716
D. 72
Câu 108. Cho a  log 2 m với m  0; m  1 và A  log m 8m  . Khi đó mối quan hệ giữa A và a là:
A. A 

3a
a

B. A  3  a a

3a
a

C. A  3  a a

D. A 

C. lnx


D. lnx + 1

Câu 109. Hàm số y = x.lnx có đạo hàm là :
A.

l
x

Câu 110. Hàm số y 

B. 1

ln x
x

A. Có một cực tiểu
B. Có một cực đại
C. Không có cực trị
D. Có một cực đại và một cực tiểu
A

log
15

log 9 18  log 9 10
Câu 111. Tìm giá trị của biểu thức sau:
9

159 Nguyễn Công Trứ - F2 – Đà Lạt


6


Trang 10/35 - Mã đề: 136

www.KhangViet.edu.vn – 0633.555.939
3
2
A.
B.
C.4
2
3
Câu 112. Cho log 2 14  m , tính P  log 49 32 theo m
A. P  3m  2

B. P 

5
2m  2

C. P  3m  1

Câu 113. Tính đạo hàm của hàm số sau: f ( x) 
A. f '( x) 

4
x
(e  e  x ) 2


B. f '( x) 

C. f '( x) 

ex
(e x  e  x ) 2

C. 15
1
4

9
4

D. f '( x)  e x  e  x

1
4

5
4

a a
a a

D. 30

là:

A. 1+a

B. 2a
C. 1-a
x 1
Câu 116. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số: f ( x)  2  23 x
A. 4
B. 6
C. Đáp án khác
Câu 117. Nếu log12 6  a; log12 7  b thì log 2 7 bằng

a
b 1

1
m1

36log6 5 101lg2  3log9 36

Câu 115. Giá trị rút gọn của biểu thức A 

b
a 1
Câu 118. Tập xác định của hàm số f  x   log
A.

D. P 

e x  e x
e x  e x

5

x
(e  e  x ) 2

Câu 114. Tìm giá trị của biểu thức sau:
A. 24
B. 40

D.3

D. a
D. -4

a
a
D.
1 b
a 1
3
x  1  log 1 3  x   log8  x 1 là:

B. 

C.

2

2

A. 1  x  3


B. x  3

C. x  1

log 3 3 27  log
Câu 119. Tìm giá trị của biểu thức sau: C 

A. 

1
2

B. 

D. 1  x  1

27
9

1 5
3

1
1
log 3  log 1  
81
3
3  

1

2

C.

4

3
2

D.

4
5

 

Câu 120. Cho 0  a  1 và x  0, y  0 . Khi đó ta có: loga x .y bằng:
A. loga x  loga y
Câu 121. Nếu

3
3

a a
A. 0
Câu 122. Giá trị của 2
A. 8

A. 54


C.

3
4
 log b
thì :
4
5
B. a>1,b>1

C. a>1,0
D. 0
C. 2 3

D. 4 6

2

.4

a

D. loga x .logy

bằng

B. 32

log

loga y

và log b

3 2

Câu 123. Giá trị của a
A. 3
Câu 124. Giá trị của

2
2

loga x

B. loga x  loga y

a

3

(0  a  1) bằng:
B. 6

4log 2 5
a

2


 a  0, a  1

159 Nguyễn Công Trứ - F2 – Đà Lạt

D. 9

C. 52

D. 5

bằng

B. 58

Câu 125. Tìm giá trị của biểu thức sau:

C. 12

1 1
 log9 4
4 2


A  81



 25log125 8 .49log7 2



2 4


Trang 11/35 - Mã đề: 136

www.KhangViet.edu.vn – 0633.555.939
A.20

B.Đáp án khác

C.18

D.19

Câu 126. Nếu a  log12 6, b  log12 7 thì log 2 7 bằng:
A.

a
b 1

a
a 1

B.

C.

a
b 1


Câu 127. Cho a>0, b> 0. Giá trị của x bằng bao nhiêu biết

D.

1
4
log 2 x  log 2 a  log 2 b
4
7
3

A. 4

a .7 b 4

B.

a

b
1 a

3

3

4

4 1


C. a4b7

b7

D. 7 4
a b

Câu 128. Một người đi mua chiếc xe máy với giá 90 triệu. Biết rằng sau một năm giá trị chiếc xe chỉ còn

60%. Hỏi sau bao nhiệm năm thì giá trị chiếc xe chỉ còn 10 triệu?
A. 2 năm

C. 3

B. 3 năm

1
năm
3

1
3

D. 2 năm

II. Hàm số Mũ - Logarit

 


Câu 129. Cho đường cong C1 : y  3

x

3

x



 m  2  m2  3m và  C2  : y  3x  1 . Tìm m để  C1  và  C 2 

tiếp xúc nhau?
A.

5  40
3

B.

5  40
3

C.

5 3 2
3

D.


5 3 2
3

Câu 130. Chọn câu sai:
B.Hàm số
có tập giá trị là
C.Hàm số
là hàm số lẻ D.Hàm số
Câu 131. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số: f ( x )  2 x 1  23 x

không chẵn không lẻ
không chẵn cũng không lẻ

A.Hàm số

A.

B. Đáp án khác

4

C. -4

D. 6

. Khẳng định nào sau đây sai:

Câu 132. Cho hàm số
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng


B. Giá trị gần đúng ( với 3 chữ số thập phân ) của hàm số tại

là 0,928
C. Giá trị gần đúng ( với 3 chữ số thập phân ) của hàm số tại x=3 là 0,932
D. Hàm số nghịch biến trên R
Câu 133. Cho hàm số y  ex  e  x . Nghiệm của phương trình y'  0 là:
A. x  0

B. x  ln 2

1
Câu 134. Đối với hàm số y  ln
, ta có
x 1
A. xy ' 1  e y
B. xy ' 1  e y



C. x  1

D. x  ln 3

C. xy ' 1   e y

D. xy ' 1  e y



2

Câu 135. Đạo hàm của hàm số y  ln x  x  1 là:

2x 1
A.





ln x 2  x  1

B.

1
x2  x  1

2x 1
x2  x  1

B.

Câu 137. Đạo hàm của hàm số y  log 22  2 x  1 là:

159 Nguyễn Công Trứ - F2 – Đà Lạt

C.

1
D.




1



ln x 2  x  1

. Giá trị của a bằng

,khi đó

Câu 136. Cho hàm số
A.

C.

D. 2


Trang 12/35 - Mã đề: 136

www.KhangViet.edu.vn – 0633.555.939
A.

4 log 2  2 x  1

B.

 2 x  1 ln 2


2
 2 x  1 ln 2

C.

Câu 138. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
A. 6
B. 8

2 log 2  2 x  1

 2 x  1 ln 2

D.

4 log 2  2 x  1
2x  1

bằng:
C. 4

D. 2

1
3

Câu 139. Cho hàm số y  x , Các mệnh đề sau , mệnh đề nào sai
A. Hàm số có đồ thị nhận trục tung làm trục đối xứng


B. Hàm số đồng biến trên ; 0 và nghịch biến 0; 
1

C. lim f x 3  

D. Hàm số không có đạo hàm tại x  0

x 

Câu 140. Đạo hàm của hàm số y  ln 4 x là:
A. 4 ln 3 x

B.

4
ln( x 3 )
x

C.

4 3
ln x
x

D. 4 ln( x 3 )

1

Câu 141. Cho hàm số y  x 3 , Các mệnh đề sau , mệnh đề nào sai
A. Hàm số đồng biến trên ; 0 và nghịch biến 0; 


1

B. lim f x 3  
x 

C. Hàm số không có đạo hàm tại x  0

D. Hàm số có đồ thị nhận trục tung làm trục đối xứng

5

Câu 142. Cho hàm số y  3  x  1 , tập xác định của hàm số là
A. D  ;1

B. D  R \ 1

C. D  R

D. D  1; 

Câu 143. Giá trị nhỏ nhất của hàm số: y  x 2  4 ln(1  x) trên đoạn [  2; 0]
A.0
B.1
C. 1  4 ln 2
D. 4  4ln 3

1
2


2

x
Câu 144. Cho hàm số y  ( )

2 x

. Tìm khẳng định đúng

A. Đồng biến trên R
B. Nghịch biến trên R
C. Nghịch biến trên nửa khoảng [1;  )
D. Đồng biến trên khoảng (1;  )
Câu 145. Cho a  0 ; a  1 . Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Tập xác định của hàm số y  log a x là tập R B. Tập giá trị của hàm số y  a x là tập R
C. Tập xác định của hàm số y  a x là khoảng  0;   D. Tập giá trị của hàm số y  log a x là tập R
Câu 146. Giá trị nhỏ nhất của hàm số: y  e x ( x  2) 2 trên đoạn 1;3 là:
A.e2

B. e3

A. y ''  3ln2 (3x  2)

B. y '' 

C. 0
Câu 147. Tính đạo hàm cấp hai y'' của hàm số y  ln(3 x  2) .

Câu 148. Hàm số


9
3x  2

C. y '' 

9
(3x  2)2

D.e

3
(3x  2)2

D. y '' 

y  ex  e x có bao nhiêu cực trị

A. 1

B. 3

C. 0

D. 2

Câu 149. Đạo hàm của hàm số y  ln(x  1  x )  log 3 (sin 2x) là
2

A.


1



2 tan 2x
ln 3

2x

B.

2



2co t 2x
1
2 cot 2x

C.
2
ln 3
ln 3
1 x

x  1 x
Câu 150. Đạo hàm của hàm số y  5 ln 7 x bằng:
1
1
A.


1 x

2

5

4

5 x ln 7 x

B.

5

4

35 x ln 7 x

159 Nguyễn Công Trứ - F2 – Đà Lạt

C.

7
5

4

5 x ln 7 x


D.

D.

1
x  1 x
1
5

5 ln 4 7x

2



2co t 2x
ln 3


Trang 13/35 - Mã đề: 136

www.KhangViet.edu.vn – 0633.555.939
x

Câu 151. Cho hàm số

y  x  e . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số đạt cực đại tại x  0
B. Hàm số không đạt cực trị tại x  0
C. Hàm số đạt cực tiểu tại x  0

D. Hàm số không xác định tại x  0

Câu 152. Hàm số y 

ln x
x

A. Có một cực đại và một cực tiểu.
C. Có một cực tiểu
Câu 153. Đạo hàm của hàm số y  ln

1
A.

2  x  1

B.

2

B. Không có cực trị
D. Có một cực đại

x 1
bằng
x 1

2
x 1


C.

2

x 1
x 1

D.

1
x 1
2

Câu 154. Đạo hàm của hàm số y  ( x  1)e2 x là:
A. ( x  2)e 2 x

C. (2 x  1)e 2 x

B. e 2 x

Câu 155. Cho hàm số f ( x)  2 x . Biểu thức f ( a  1)  f ( a ) bằng:
A.1
B. 2a  1
C.2



Câu 156. Cho hàm số y  3x2  2




2

D. (2 x  3)e 2 x
D. 2a

, tập xác định của hàm số là




 2 2

2   2
2   2

 ;




D


;


;

D



;


;

D


A.
 B.
 C.








3  3
3  3

 3 3 



 


Câu 157. Tập xác định của hàm số y  ( x  1)e là

C. [1;  )

B. R\ {1}

A. R
Câu 158. Cho hàm số y 


x4

 2 
 
D

R
\
D.


 3 



D. (1;  )

, Các kết luận sau , kết luận nào sai

A. Hàm số luôn đi qua điểm M 1;1

B. Hàm số luôn luôn đồng biến với mọi x thuộc tập xác định
C. Tập xác định D  0; 

D. Hàm số không có tiệm cận
Câu 159. Tập xác định của hàm số
A. ( 1; 0]

y  log 5 (log 1 ( x  1)) là:
5

B. ( 1; )

C. ( 1; 0)

Câu 160. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số: y  4sin
A. 
B. 2
Câu 161. Đạo hàm của hàm số y  (3x  1) là
B.  (3x  1) 1

A. (3x  1) ln(3x  1)

Câu 162. Tập xác định của hàm số y 



A. ; 

D. (0; )


2

x

 4cos x
C. 2

D.4

C. 3 (3x  1) 1

D. 3(3x  1) ln(3x  1)

ln x  2 là

1

;  
2
e




2

B. 




C. 0; 



2
D.  e ; 



1

Câu 163. Cho hàm số y  x 3 , Trong các mệnh đề sau , mệnh đề nào sai
A. Hàm số nhận O 0; 0 làm tâm đối xứng

B. Hàm số lõm ; 0 và lồi 0; 

C. Hàm số có đồ thị nhận trục tung làm trục đối xứngD. Hàm số đồng biến trên tập xác định
Câu 164. Giá trị lớn nhất của hàm số:

159 Nguyễn Công Trứ - F2 – Đà Lạt

y  e x (2 x 2  x  8) trên đoạn  2;2


Trang 14/35 - Mã đề: 136

www.KhangViet.edu.vn – 0633.555.939
B. 5e

A. 2e 2


C. 

2
e2

D. 5e

2
Câu 165. Cho hàm số y  5 x 3 x . Tính y '



2
2
A. y '   2 x  3  5 x  3 x ln 5 B. y '  5 x  3 x ln 5

Câu 166. Cho hàm số f ( x) 
A. f '(1)  3e

ex
x

2

C. f '(1) 

Câu 167. Đạo hàm của hàm số y  e cos2 x tại x 
B.




x 2 3 x

ln 5 D. y '   2 x  3  5 x

2

3 x

. Tính f '(1)

B. f '(1)   e

A.  3e

2

C. y '  x  3 x 5

4
e
5

D. f '(1) 

4
e
3



6

3

e2

3

C. 3e

D.

C. ( x 2  1) 2 e x

D. ( x  1) 2 e x

C.3

D. 2

e 2

Câu 168. Đạo hàm của hàm số y  ( x 2  1)e x bằng
A. ( x  1)e x

B. x 2 e x

Câu 169. Cho hàm số y  x ln x . Giá trị của y''(e)
A. e


B.

1
e

1

Câu 170. Cho hàm số y  x 3 , Trong các mệnh đề sau , mệnh đề nào sai
A. Hàm số nhận O 0; 0 làm tâm đối xứng

B. Hàm số đồng biến trên tập xác định

C. Hàm số lõm ; 0 và lồi 0; 

D. Hàm số có đồ thị nhận trục tung làm trục đối xứng

Câu 171. Phát biểu nào sau đây không đúng?
A. Hai đồ thị hàm số y  a x và y  log a x đối xứng nhau qua đường thẳng y  x
B. Hai hàm số y  a x và y  log a x có cùng tập giá trị.
C. Hai hàm số y  a x và y  log a x có cùng tính đơn điệu
D. Hai đồ thị hàm số y  a x và y  log a x đều có đường tiệm cận.
Câu 172. Hàm số f ( x )  x 2 ln x có giá trị nhỏ nhất trên đoạn  3;5 là
A. 25ln 5

B. 32 ln 2

Câu 173. Đạo hàm của hàm số
A.


C. 9 ln 3

D. 8ln 2

C.

D.

là:

B.

Câu 174. Tập giá trị của hàm số y  a x ( a  0, a  1) là:
A. [0;  )
B. R\ {0}
C. (0; )

D. R

x

Câu 175. Tìm đạo hàm của hàm số: y  2 tại x =2
A. 2
B. ln 2
C. 2 ln 2
Câu 176. Tập xác định của hàm số y  logx 1 x là
A. (0;  )

B. (1;  )


C. (1; ) \ {2}

Câu 177. Tập xác định của hàm số y 

 

A. 1; 2

B.  0; 



1
2 x

D.4
D. (2;  )

 ln  x  1 là
C.  \ 2





 

D. ;1  2; 




Câu 178. Cho hàm số y  x 2  ln(1  2 x ) . Kết luận nào sau đây về cực trị hàm số này là đúng

159 Nguyễn Công Trứ - F2 – Đà Lạt


Trang 15/35 - Mã đề: 136

www.KhangViet.edu.vn – 0633.555.939

1  4 ln 2
1
tại x 
4
2
1  4 ln2
1

tại x 
4
2

1  4 ln 2
tại x  1
4
1  4 ln 2

tại x  1
4


A. yCT 

B. yCT 

C. yCÑ

D. yCT

Câu 179. Tập xác định của hàm số y  ln( x 2  4) là
A. ( 2;  )
B. (2;  )
C. ( ; 2)  (2;  )
Câu 180. Đạo hàm của hàm số y 

5

A. 5 4
x

B.

5

x là:

1

C.

55 x




Câu 181. Với điều kiện nào của a thì y  1  3a  4a 2



3
4

 3
 4



 1
 4

1



55 x 4



x

4


D. 1 x 5

5

là một hàm số mũ?
 1 3 3

;    ;  
 4 4 4


A. a   1;      ; 0    0; 




1  3
C. a   1;     0; 
4  4


D. ( 2; 2)

B. a   








1
4

D. a  ;1   1; 



7

Câu 182. Đạo hàm của hàm số y  cos x là:
A.

 sin x

B.

7 7 cos 6 x

 sin x

C.

7 7 cos8 x

1

D.

7 7 cos 6 x


sin x
7 7 cos 6 x

Câu 183. Giá trị nhỏ nhất của hàm số: y  e x ( x 2  x  5) trên đoạn [1;3] là:
B. -3e2

A.- 5e



Câu 184. Giá trị nhỏ nhất của hàm số f x  2

x

C. e3
trên  2;2 là

D.-5e2

1
C. 2 2
D. 1
2
Câu 185. Cho hàm số y  ln(x 2  1) . Nghiệm của phương trình y'  0 :
A. x  1
B. x  0
C. x  0 v x  1
D. x  1
Câu 186. Giá trị lớn nhất , nhỏ nhất của hàm số y  2 x trên 2;2 là

1
1
1
A. GTLN = 4 ; GTNN =  B. GTLN = 4 ; GTNN = 1C. GTLN = 4 ; GTNN = D. GTLN = 1 ; GTNN =
4
4
4
x
1
Câu 187. Đạo hàm của hàm số f  x     là:
2
A.

2

B.

x

x

1
A. f '( x)    lg 2
2

x

1
B. f '( x)     ln 2
 2


1
C. f '( x)    ln 2
2

x

1
D. f '( x)     lg 2
2

Câu 188. Hàm số f ( x )  x 2 e x có giá trị lớn nhất trên đoạn  1;1 là
B. e

A. 2e

C.

1
e

D. 0

1

Câu 189. Cho hàm số y  x 3 , Trong các mệnh đề sau , mệnh đề nào sai
A. Hàm số đồng biến trên tập xác định

B. Hàm số có đồ thị nhận trục tung làm trục đối xứng


C. Hàm số nhận O 0; 0 làm tâm đối xứng

D. Hàm số lõm ;0 và lồi 0; 

Câu 190. Cho hàm số y  ln(4x  3) . Đẳng thức nào sau đây đúng
A. 4y ' (4 x  3) y ''  0
B. 4y ' 3y ''  0
C. y  4y ' (4 x  3) y ''  0 D. y ' 4y ''  0
2
Câu 191. Tìm tập xác định của hàm số sau: log 1 (1  2 x  x )
x

159 Nguyễn Công Trứ - F2 – Đà Lạt


Trang 16/35 - Mã đề: 136

www.KhangViet.edu.vn – 0633.555.939
A. D  1;  

B. D   0;  

C. D  (0;  )

D. D  (0;  ) / 1

5

Câu 192. Cho hàm số y  3  x  1 , tập xác định của hàm số là
A. D  1; 


B. D  R \ 1

C. D  ;1

D. D  R

Câu 193. Tập giá trị của hàm số y  log a x ( x  0, a  0, a  1) là:
A. R
B. [0;  )
C. Đáp án khác

D. (0;  )

x

e
là tập nào sau đây?
e 1
B.  \ {1}
C.  \ { 0}

Câu 194. Tập xác định của hàm số
A.  \ { e}

 

y

A. xy ' 1  e x




3

B. 9  18 ln 3

Câu 196. Cho hàm số y  ln

D.

  thì f '3 bằng

2

Câu 195. Cho hàm số f x  x ln x
A. 9  6 ln 3

x

C. 9  ln 3

1
. Hệ thức nào sau đây là đúng
1 x
B. yy ' 1  e x
C. xy ' 1  e y

D. 9  9 ln 3


D. xy ' 1  e y

Câu 197. Đạo hàm của hàm số y  2 2 x3 là:
B.  2 x  3  22 x  2

A. 2.22 x3 ln 2



C. 22 x3 ln 2

D. 2.22 x3



2
Câu 198. Hàm số ln x  2 x  m  1 có tập xác định là  khi

A. m  0

B. m  0



Câu 199. Cho hàm số y  3x2  2



2


C. 0  m  3

m  0

D. 
 m  1

, tập xác định của hàm số là

 2 2



 2 

2  2
2  2


A. D   ;
B. D  ;     ;  C. D  R \   D. D  ;     ; 


 3 

3  3
3  3
 3 3 



 



Câu 200. Đạo hàm của hàm số f ( x)  xe x là
x
A. f '( x )   x  1 e

B.

f '( x)  e x 1

C. f '( x )  e x





x
D. f '( x)  x e  1

Câu 201. Cho hàm số y  x.sin x . Biểu thức nào sau đây biểu diễn đúng?
A. xy '' 2 y ' xy  2 sinx B. xy '' y ' xy  2 cos x  sin x C. xy '  yy '  xy '  2 sin x D. xy '  yy ''  xy '  2sinx
Câu 202. Đạo hàm của hàm số y  x ln x  x là

1
B. ln x
C. ln x  1
D. ln x  x
1

x
Câu 203. Cho hàm số y  a x , Các mệnh đề sau , mệnh đề nào sai
A. Đồ thị hàm số có đường tiệm cận là y  0 B. Đồ thị hàm số luôn tăng
C. Đồ thị hàm số không có điểm uốn
D. Đố thị hàm số luôn đi qua điểm M 0;1 và N 1; a 
A.

Câu 204. Đạo hàm của hàm số y  ( x2  2x  2)ex là
A. (2 x  2)e x
Câu 205. Hàm số y = log
A. R

B. x 2 e x
5

C. xe x

1
có tập xác định là:
6 x
B. (-; 6)
C. (0; +)

D. ( x 2  4 x )e x

D. (6; +)

Câu 206. Tìm giá trị lớn nhất M và nhỏ nhất m của hàm số
A.


B.

C.Đáp án khác

Câu 207. Đạo hàm của hàm số f (x )  sin 2x . ln 2 (1  x ) là:

159 Nguyễn Công Trứ - F2 – Đà Lạt

D.


Trang 17/35 - Mã đề: 136

www.KhangViet.edu.vn – 0633.555.939

A. f '(x )  2cos2x . ln (1  x )  2 sin 2x . ln(1  x ) B. f '(x )  2cos2x  2 ln(1  x ) C.
2

f '(x )  2cos2x . ln2 (1  x ) 
Câu 208. Hàm số y 

2 sin 2x . ln(1  x )
1x

D. f '(x )  2cos2x . ln2 (1  x ) 

2 sin 2x
1x

ln x

đồng biến trên khoảng
x

 



B. 0; 

A. 0;e





C. e; 

 1
 e



D.  0; 

5

Câu 209. Cho hàm số y  3  x  1 , tập xác định của hàm số là
A. D  ;1

B. D  1; 


A.

B.

Câu 211. Hàm số y = log
A. (0; +)

5

C.

D.

1
có tập xác định là :
6 x
B. (-; 6)

Câu 212. Giá trị nhỏ nhất của hàm số:

2
e3
Câu 213. Cho hàm số

D. D  R

đồng biến trên

Câu 210. Hàm số


A. 

C. D  R \ 1

C. (6; +)

g x   (x  4x  1).e
2

trên 2; 3

6
e7
y  x.e x , với x  0;  . Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng ?
B. 

3
e4

D. R
x 2

C.22e

1
y
y  ; không tồn tại x min
A. xmax
 0; 

0 ; 

D.

1
e
1
y ;
D. xmin
0 ; 
e


y  ; min y  
B. x max
0 ; 
x 0 ; 

e
1
y  ; min y  0
C. xmax
0 ; 
e x0; 










1
e

không tồn tại

max y

x  0; 

Câu 214. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số f ( x )  x (2  ln x ) trên [ 2; 3] là
A.4-2ln2
B.Đáp số khác
C. e
D.1





2
Câu 215. Cho hàm số f (x)  ln x  x . Giá trị của đạo hàm cấp hai của hàm số tại x  2 :

A. 

13
36


B. 13

C. 36

D. 2ln 6

Câu 216. Hình bên dưới là đồ thị của hàm số nào ?

A. y  

1
2x

B.

y  2 x

159 Nguyễn Công Trứ - F2 – Đà Lạt

C.

y  2x

D. y 

1
2x


Trang 18/35 - Mã đề: 136


www.KhangViet.edu.vn – 0633.555.939
Câu 217. Tính đạo hàm của hàm số sau:
A.

B.

C.

D.



Câu 218. Cho hàm số y  x 4 , Các kết luận sau , kết luận nào sai
A. Hàm số luôn đi qua điểm M 1;1
B. Hàm số luôn luôn đồng biến với mọi x thuộc tập xác định
C. Tập xác định D  0; 

D. Hàm số không có tiệm cận
1

Câu 219. Cho hàm số y  x 3 , Các mệnh đề sau , mệnh đề nào sai
1

A. Hàm số đồng biến trên ; 0 và nghịch biến 0;  

B. lim f x 3  
x 

C. Hàm số có đồ thị nhận trục tung làm trục đối xứng

tại x  0
Câu 220. Đạo hàm của hàm số f ( x)  x ln x là:
A. ln x

D. Hàm số không có đạo hàm

C. ln x  1

B.1

D.

1
x

1  cos x
. Tìm y '
sin x
1
1
1
1
A. y '  
B. y ' 
C. y ' 
D. y '  
sin x
cos x
sin x
cos x

x
Câu 222. Cho hàm số f  x   xe Gọi f ''  x  là đạo hàm cấp 2. Ta có f '' 1 bằng
A. 3e
B.1
C.2e
D. 0
Câu 223. Giá trị lớn nhất , nhỏ nhất của hàm số y  2 x trên 2;2 là
Câu 221. Cho hàm số y  ln

A. GTLN = 4 ; GTNN = 1 B. GTLN = 1 ; GTNN =



x

1
1
1
C. GTLN = 4 ; GTNN = D. GTLN = 4 ; GTNN = 
4
4
4



Câu 224. Tập xác định của hàm số y  log 3  3 là:
A. 1;  
Câu 225. Cho hàm số

B.  3;  


D.Một đáp số khác

y  xex . Hệ thức nào sau đây đúng?

A. y '' 2 y ' 3y  0
Câu 226. Hàm số y  8 x
2
A. y  23 x 3 x1

C. 1;  

B. y '' 2 y ' y  0
2

 x 1

C. y '' 2 y ' 1  0

D. y '' 2 y ' 3y  0

 6 x  3 ln 2 là đạo hàm của hàm số nào sau đây:
2
B. y  83 x 3 x1

2
C. y  2 x  x 1

2
D. y  8 x  x1


Câu 227. Cho hàm số y  2x  31 x . Giá trị của đạo hàm của hàm số tại x  0 :

 1
 2


B. S  
C. S  1;3
D. S   ; 1

Câu 228. Hàm số y  esin x gọi y' là đạo hà của hàm số. Khẳng định nào sau đây đúng
A. y '   cosx.esin x
B. y '  esinx cosx
C. y '  ecosx
D. y '  sin x.ecosx
A. S    ; 0 

Câu 229. Hàm số nào sau đây là đạo hàm của hàm số y  esin
2

2

2

2

x

A. esin x .cos2 x

B. esin x .sin2 x
C. esin x .sin 2 x
Câu 230. Hàm số đồng biến trên từng khoảng xác định của nó là

159 Nguyễn Công Trứ - F2 – Đà Lạt

2

D. esin x .cos2 x


Trang 19/35 - Mã đề: 136

www.KhangViet.edu.vn – 0633.555.939



4
A. f x   2x  1


Câu 231. Tìm tập xác định của hàm số y  log x 1  2  x  . là
A. D  1; 2
B. D  1;  
C. D  1; 2
B. f x  ln x

C. f x  e x 

1

x



D. f x 

1
x



D. D  ; 2



Câu 232. Đồ thị dưới đây là của hàm số nào?

A. y  log 3 ( x  1)

B. y  log 2 ( x  1)

C. y  log 3 x

D. y  log 2 x  1

C. ( x 2  2)e  x

D. x 2 e x

Câu 233. Đạo hàm của hàm số y  ( x2  2 x)e x là:

A. (2 x  2)e x

B. xe x


Câu 234. Cho hàm số y  x 4 , Các kết luận sau , kết luận nào sai
A. Hàm số luôn đi qua điểm M 1;1
B. Tập xác định D  0; 
C. Hàm số luôn luôn đồng biến với mọi x thuộc tập xác định
D. Hàm số không có tiệm cận
Câu 235. Tập xác định của hàm số y  (3x  9) 2 là:
A. ( ; 2)
B. (2; )
C.R
x

D. R\ 2

2

Câu 236. Giá trị nhỏ nhất của hàm số: y  e ( x  3) trên đoạn [  2; 2] là
A.

6
e3

C. e2

B. 2e


D.

1
e2

Câu 237. Hàm số y  x ln x đồng biến trên khoảng

1 
e 

A.  ;1



1
e



Câu 238. Giá trị nhỏ nhất của hàm số

 1  m  0
0  m  1

A. 

1
e

B.  ; 


y  log x

m2
m2 1

A. D = (2;  )
B. D = [0; 2]
Câu 240. Hàm số f ( x)  x ln x
A. Không có cực trị
C. Có một cực tiểu

159 Nguyễn Công Trứ - F2 – Đà Lạt





D. 1;



( m là tham số) trên [1;2] lớn hơn -1 khi
m  1
 m  1

B. 1  m  1

Câu 239. Tập xác định của hàm số y  ln




C.  ;  

C. 

D. m  1

5x
là:
3x  6
C. D = ( ; 0)  ( 2;  ) D. D = (0; 2)
B. Có một cực đại
D. Có một cực đại và một cực tiểu


Trang 20/35 - Mã đề: 136

www.KhangViet.edu.vn – 0633.555.939
2 x

Câu 241. Hàm số sau f ( x )  x e tăng trên khoảng nào
A.  ;  

B.   ;0 



C.  2;  


D.  0; 2 



2

Câu 242. Cho hàm số y  ln x  2x  5 . Mệnh đề nào sau đây sai?
B. y  ln 5  x  0
D. Hàm số đạt GTNN bẳng 2ln2 khi x = 1

A. Hàm số có tập xác định D  R
C. y '  0  x  1

Câu 243. Cho hàm số y  a x , Các mệnh đề sau , mệnh đề nào sai
A. Đố thị hàm số luon đi qua điểm M 0;1 và N 1; a  B. Đồ thị hàm số có đường tiệm cận là y  0
C. Đồ thị hàm số luôn tăng
Câu 244. Cho hàm số

ex
y
.
x 1

D. Đồ thị hàm số không có điểm uốn

Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng ?

A. Hàm số đạt cực tiểu tại (0;1)

B. Hàm số đạt cực đại tại (0;1)


C. Hàm số tăng trên  \1

D. Đạo hàm y ' 



Câu 245. Cho hàm số y  3x 2  2



2

ex
( x  1)2

, tập xác định của hàm số là

 2 
A. D  R \  
 3 






 2 2

2  2

2  2


B. D  ;     ;  C. D  ;     ;  D. D   ;


3  3

3  3

3
3


 


x
Câu 246. Giá trị lớn nhất , nhỏ nhất của hàm số y  2 trên 2;2 là
1
1
1
A. GTLN = 4 ; GTNN =  B. GTLN = 1 ; GTNN = C. GTLN = 4 ; GTNN = D. GTLN = 4 ; GTNN = 1
4
4
4
2
Câu 247. Đạo hàm của hàm số f  x   log 2  2 x  1 là

A. f '( x )  


4x
 2 x  1 ln 2
2

B. f '( x) 

4x
2
2
x
  1 ln 2

C. Kết quả khác

D. f '( x) 

1
2
2
x

1 ln 2


Câu 248. Cho hàm số y  a x , Các mệnh đề sau , mệnh đề nào sai
A. Đố thị hàm số luon đi qua điểm M 0;1 và N 1; a  B. Đồ thị hàm số không có điểm uốn
D. Đồ thị hàm số có đường tiệm cận là y  0

C. Đồ thị hàm số luôn tăng





A. Hàm số có tập xác định là  \ 1
C. Hàm số tăng trên  1;  

Câu 249. Cho hàm số y  x  ln 1  x . Khẳng định nào sau đây đúng?



D. Hàm số giảm trên  1; 0  và tăng trên  0;  
B. Hàm số tăng trên 1; 

III. Phương trình mũ
4
2
4
2
Câu 250. Tích hai nghiệm của phương trình 22 x  4 x 6  2.2 x  2 x 3  1  0 là:
A. 9
B.1
C. -1

D. -9

Câu 251. Số lượng của một số loài vi khuẩn sau t (giờ) được xấp xỉ bởi đẳng thức Q  Q0e0.195 t , Q0 là số

lượng vi khuẩn ban đầu. Nếu số lượng vi khuẩn ban đầu là 5000 con thì sau bao lâu có 100.000 con.
A.24

B.15,36
C.3,55
D.20
Câu 252. Số nghiệm của phương trình: 3x  31 x  2 là
A. 3
B. 2
C. 0
D. 1
2x
x
2x
Câu 253. Phương trình 6.2  13.6  6.3  0 có tập nghiệm là tập con của tập

 2
 3

1
3




A.  ; 1; ; 2 

B. 4; 3;1;0

C. 2; 1;1;3

Câu 254. Phương trình 2 2 x 1  33.2 x 1  4  0 có nghiệm là:


159 Nguyễn Công Trứ - F2 – Đà Lạt

 3
 2




D.   ; 1; 4;5


Trang 21/35 - Mã đề: 136

www.KhangViet.edu.vn – 0633.555.939
B. x  1, x  4
C. x  1, x  4

A. x  2, x  3

D. x  2, x  3

Câu 255. Nghiệm của phương trình 32 x  32x  30 là:
A. x  1
B. Phương trình vô nghiệm
Câu 256. Phương trình



x


5  24

A. x  2

A.

 

5  24

B. x  1

 1
Câu 257. Phương trình  
 2

C. x  0 D. x  3

x

  10 có nghiệm là
C. x  4

D. x  

C. log2 3

D. log2 5

3 x


 2.4x  3.( 2)2 x  0
B. 0

-1

Câu 258. Tập nghiệm của phương trình 42x m  8x (m là tham số) là
A.-m
B.-2m
C. 2m
2
Câu 259. Nghiệm của phương trình: 4log 2 2 x  x log 2 6  2.3log 2 4x .
A.

1
2

B. x  0, x 

Vô nghiệm

1
4

C. x  

D. m

2
3


2

D.

x

1
4

2

Câu 260. Tìm m để phương trình sau có đúng 3 nghiệm: 4 x  2 x 2  6  m
A. m  2
B. m  3
C. 2  m  3
2 x
2 x
Câu 261. Số nghiệm của phương trình 2  2  15 là
A.2
B. 3
C. 1
x
x
x
Câu 262. Nghiệm của bất phương trình 2.2  3.3  6  1  0 là:
A. x  2
B. Mọi x
C. x < 2


D. m  3
D.0
D. x  3

2x 2
x

x   loga b , với a và b là các số nguyên
 15 có một nghiệm dạng
dương lớn hơn 1 và nhỏ hơn 8. Khi đó a  2b bằng
Câu 263. Phương trình

3x .5

A. 8
B. 5
Câu 264. Số nghiệm của phương trình 3x  31 x  2
A. 2
B. 3
Câu 265. Nghiệm của phương trình 8
A. x  1, x  

2
7

2 x 1
x 1

 0, 25.


B. x  1, x 

2
7

C. 13

D. 3

C. Vô nghiệm

D. 1

 2

7x

là:

C. x  1, x  

2
7

D. x  1, x 

2
7

Câu 266. Phương trình 9s − 3.3s + 2 = 0 có hai nghiệm x1,x2 (x1< x2 ). Giá trị của A = 2x1 + 3x2

A. 0

C. 3 log2 3

B. 2
x 1

x 1

Câu 267. Phương trình 9  6  3.4 có bao nhiêu nghiệm:
A. 1
B. 2
C. Vô nghiệm
Câu 268. Phương trình: 4 x  3.2 x  4  0 có nghiệm là
A.Vô nghiệm

D. 4 log2 3

x

B.x=1;4

C.x=-1;4

D. 3
D. x=2

Câu 269. Phương trình 9 x  3.3x  2  0 có hai nghiệm x1 , x2 ( x1  x2 ) . Giá trị A= 2 x1  3 x2 là
A. 4 log3 2


B.Đáp số khác

C.1

Câu 270. Tìm nghiệm của phương trình 3.2 x 1  5.2 x  2 x  2  21
A. x  16
B. x  8
C. x  log 2 3
x
Câu 271. Phương trình 3 

A.2

1
x  1 có bao nhiêu nghiệm
3
B. Vô số nghiệm
C. 1

159 Nguyễn Công Trứ - F2 – Đà Lạt

D. 3log3 2
D. x  3

D. 0


Trang 22/35 - Mã đề: 136

www.KhangViet.edu.vn – 0633.555.939

x



Câu 272. Nghiệm của phương trình 3  5

  3  5

x

 3.x2 là:

A. x = 2 hoặc x = -3
B. x = 0 hoặc x = -1
C. x = 1 hoặc x=-1
D. Đáp án khác
x
x 1
Câu 273. Phương trình 4  m.2  2m  0 có hai nghiệm x1 , x2 thỏa x1  x2  3
A. m  4
B. m  2
C. m  1
D. m  3
2
Câu 274. Gọi x1; x2 là hai nghiệm của phương trình: 7 x 5 x 9  343 . Tổng x1 + x2 là:
A. 5
B.4
C.2
D. 3
log

x

1
Câu 275. Tất cả các giá trị của x thỏa mãn x  1  3 3   là
A. x  

C. x  1

B. x  0

12
 1 (*). Số nghiệm của phương trình (*) là:
2
2x
A. 1
B. Vô nghiệm
C. 3
D. 2
2
2
x

x
x

x

1
Câu 277. Phương trình 4
2

 3 có nghiệm:
x  0
 x  1
 x  1
x 1
A. 
B. 
C. 
D. 
x 1
x  0
x 1
x  2
2
2
sin
x
c
os
x
Câu 278. Tập nghiệm của phương trình 2.2
2
 3 là


A. x  (2 k  1) , k  Z
B. x   k 2 , k  Z C. x   k , k  Z
D. x  k , k  Z
2
2

3x
x
Câu 276. Cho phương trình: 2  6.2 

Câu 279. Phương trình
A. x  log

5 1
2

2
3

4



1
x

6



1
x

9




1
x

B. x  log

1

D. x  1

3( x 1)



có nghiệm là:

 5 1
 5 1
 D. x  log 2 

2 
2 
2
3

3
2

5 1
2


C. x  log 3 

Câu 280. Số nghiệm của phương trình 4 x  6 x  25 x  2 là
A.0
B. 2
C.3
6x
3x
Câu 281. Nghiệm của phương trình e  3e  2  0 là:
A. x = -1, x 

1
ln 2
3

B. Đáp án khác

C. x = 0, x = -1

D. 1

1
3

D. x  0, x  ln 2

2
2
Câu 282. Tập nghiệm của phương trình 9 x 1  3 x 1  6  0 là:


A. 2;0; 2

B. 0

C. 1;1

9x

Câu 283. Tìm m để phương trình có 1 nghiệm
A. m  2
B. m  2
C. m  2
x
x
Câu 284. Số nghiệm của phương trình 9  2.3  3  0 là
A. 2
B.3
C. 1
x 1
x 2
x4
x 3
Câu 285. Phương trình 7.3  5
 3  5 có nghiệm là
A. x  2
B. x  1
C. x  2
2


A. 3

2
B. Vô nghiệm

x 1

 y 1  0
C. 2

A.

1
3

B. 1

159 Nguyễn Công Trứ - F2 – Đà Lạt

D.0
D. x  1

là:

Câu 287. Số nghiệm của phương trình 22+s − 22-s = 15 là:
A. 1
B.3
C. 0
Câu 288. Nghiệm của phương trình


D. m  2

x

 y  4 8

Câu 286. Số nghiệm của hệ phương trình 

D. 1;0;1

-m.3x+1=0

1
3x4   
9

D. 1
D. 2

3 x 1


C.

6
7

D.

7

6


Trang 23/35 - Mã đề: 136

www.KhangViet.edu.vn – 0633.555.939
2x  2
x

Câu 289. Nghiệm của phương trình 3x 1.5
 15 là:
A. x  1
B. x  2, x   log 2 5
C. x  3, x  log 3 5
Câu 290. Phương trình
A.

log 2 3  2

2 x  2 x1  4 có nghiệm là
B. log 2 3  1
C. 1  log 2 3

D. x  4
D.

3  log 2 3

Câu 291. Phương trình 9x  3.3x  2  0 có hai nghiêm x1, x2 ( x1  x2 ) Giá trị của A  2x1  3x2
A.0


C. 4log2 3

B. 2

D. 3log3 2

Câu 292. Phương trình 3x  32 x 1  3x 1  9 có nghiệm là:

1
1
B. x  
C. x   2
2
3
Câu 293. Tích các nghiệm của phương trình: 6 x  5x  2 x  3x bằng:
A. 0
B. 1
C. 4
x
x
x
Câu 294. Phương trình: 64.9  84.12  27.16  0 có nghiệm là
A. x 

A.x=-1; -2

B.Vô nghiệm

C.x=1; x=2




Câu 295. Số nghiệm của phương trình cos360

x

   cos72 
0

x

D. x  1

D. 3
D. x 

9 3
;
16 4

 3.2 x là:

A. 1
B. 3
C.2
D.4
x
x
Câu 296. Phương trình 9  3.3  2  0 có hai nghiệm x1 , x2 ( x1  x2 ) . Giá trị A= 2 x1  3 x2 là

B. 4 log3 2

A.1

Câu 297. Xác định m để phương trình 3

 1
 2





A. m    ; 0 

C.Đáp số khác
2x 1

3
2

B. m   1; 

D. 3log3 2

2

 2m  m  3  0 có nghiệm:




1

x
1

x
Câu 298. Phương trình 3
 3  10
A. Có một nghiệm âm và một nghiệm dương
C. Vô nghiệm

 

C. m  0;1

B. Có hai nghiệm âm
D. Có hai nghiệm dương

Câu 299. Với giá trị nào của m, phương trình 9 x  3x  m  0 có nghiệm

1
B. m  0
C. m  0
4
2
2
Câu 300. Phương trình: (m  2).22(x 1)  (m  1).2 x  2  2m  6
có nghiệm khi
A. 2  m  9

B. 2  m  9
A. m 

C. 2  m  9

D. m 

1
4

D. 2  m  9

1
3

x
x1
Câu 301. Cho phương trình 3  9( )  4  0 . Tổng các nghiệm của phương trình là:

A.2
B. 1
C.-1
D. 0
Câu 302. Phương trình 32 x 1  4.3 x  1  0 có hai nghiệm x1 , x 2 trong đó x1  x 2 , chọn phát biểu đúng?
A. x1  x 2  2
B. x1 . x 2  1
C. 2 x1  x 2  0
D. x1  2 x 2  1

1

3

x
x1
Câu 303. Cho phương trình 3  9( )  4  0 . Tổng các nghiệm của phương trình là:

A.-1

B. 1

 

Câu 304. Cho f x 

e

x

x

C.0

D. 2

, nghiệm của phương trình f '  x   0 là

A. 1
B. 2
C. e
Câu 305. Tìm m để phương trình có 2 nghiệm phân biệt 9x -m.3x+1=0


159 Nguyễn Công Trứ - F2 – Đà Lạt

D. 0


Trang 24/35 - Mã đề: 136

www.KhangViet.edu.vn – 0633.555.939
A. m>2 hoặc m<-2
B. m>2
C. -22

Câu 306. Phương trình x .2
A. x  

1
,x  3
2

x 1

x 3  2

2

x 3  4

D. m<-2


x 1

có nghiệm là:
1
B. Một kết quả khác C. x   , x  3
4

2

 x .2

2

Câu 307. Phương trình 5x 1  5.0, 2x 2  26 có tổng các nghiệm là:
A. 2
B. 4
C. 1
x 1
x
x
Câu 308. Nghiệm của phương trình 5  5  2.2  8.2 x là
A. x  1

B. x  log 5
2

8
3


C.

D. 3

x  log 5 4

D. x  log 5

2
x

D. x  1, x  3

2

5
3

x

Câu 309. Số nghiệm của phương trình 4  6  25 x  2 là
A. 2
B. 1
C.3
2
2
x

7
x


5
Câu 310. Số nghiệm của phương trình 2
 1 là:
A. 2
B. 1
C. 3

D.0
D.0

x 1

1
Câu 311. Tập nghiệm của phương trình  
 25 

 1252x bằng

 1 
 1 
 
 
C.  
D. 1
 8 
 4 
Câu 312. Phương trình 7 lg x  5lg x 1  3.5lg x 1  13.7 lg x 1 có nghiệm là
1
A. x  100

B. x 
C. x  10
D. x  1
10
Câu 313. Số nghiệm của phương trình 22  x  2 2  x  15 là
A.2
B. 3
C.0
D. 1
Câu 314. Tìm
để phương trình
có 4 nghiệm phân biệt trong đó có 3 nghiệm
lớn hơn



A. 4

B.  

A.

B.

D.Đáp án khác

C.

Câu 315. Tất cả các giá trị của m để phương trình 22 x1  m 2  m  0 có nghiệm là
A. m  0; m  1

B. 0  m  1
C. m  0
D. m  1
x
x
Câu 316. Số nghiệm của phương trình 9  2.3  3  0 là
A.3
B. 1
C.2
D. 0
x
x
Câu 317. Để phương trình: (m+1).16 -2(2m-3)4 +6m+5=0 có hai nghiệm trái dấu thì m phải thõa mãn

điều kiện
A. -4
B. Không tồn tại m

C. 1  m 

3
2

D. 1  m 

5
6

IV. Phương trình Logarit

Câu 318. Tìm
A.

để phương trình:
B.

Câu 319. Tập nghiệm của phương trình log
A.  3;2

có 4 nghiệm thực phân biệt:

B.  10;2

C.
3

x  1  2 là
C.  4; 2

x
Câu 320. Số nghiệm của phương trình log 2 (9  4)  x log 2 3  log

A.1

B.2

159 Nguyễn Công Trứ - F2 – Đà Lạt

D.


C.Đáp số khác

D. 3
2

3 là
D.0


Trang 25/35 - Mã đề: 136

www.KhangViet.edu.vn – 0633.555.939

Câu 321. Số nghiệm dương của phương trình là: log 2 x  2  log 2 x  5  log 1 8  0.
2

A. 3a

2

2

B. a  3

C. a

2

D. 3  2a


Câu 322. Phươngtrı̀nh log 4  log 2 x   log 2  log 4 x   2 có nghiệ mlà :
A. x  8

B. x  2

Câu 323. Phương trình

C. x  4

D. x  16

1
2

 1 có số nghiệm là
5  lg x 1  lg x

A. 1
B. 2
C. 3
Câu 324. Phương trình: log 3 (3x  2)  3 có nghiệm là:

29
11
C.
3
3
Câu 325. Số nghiệm của phương trình log2 x.log3 (2 x  1)  2log2 x là:
A. 1
B.3

C. 0
log 2 4 x  log x 2  3 có bao nhiêu nghiệm?
Câu 326. Phương trình
A.

25
3

D. 4

B.

D. 87

D. 2

2

A.4
B. 2
C. 1
log
(
x

2)

1
Câu 327. Số nghiệm của phương trình
=0 là

3
A. 2
B. 1
C. 0
3

D.3
D. 3

2

Câu 328. log2 ( x  1)  log2 ( x  x  1)  2 log2 x  0
A. x  0
B. x > 0
C. x  1
log4
logx
Câu 329. Nghiệm của phương trình x  4
 32 là
A.10
B. 20;100
C. 100

D. x  R
D.10;100

 5.2 x  8 
  3  x với x là nghiệm của phương trình. Vậy giá trị P  x log2 4 x là:
Câu 330. Giải phương trình log2  x
 2  2 


A. P  8
B. P  1
C. P  2
2
log
2x
log
6
Câu 331. Nghiệm của phương trình: 4 2  x 2  2.3log 2 4x .
A. x 

1
4

B. x  0, x 

1
4

D. P  4

D. x  

C. Vô nghiệm

Câu 332. Nghiệm của phương trình
A.9
B. -1
C.1

Câu 333. Phương trình sau có bao nhiêu nghiệm thực phân biệt:
A.2
B.4
C.1

2
3

là:
D. 0
D.3

Câu 334. Phương trình log x  log x  1  2m  1  0 có nghiệm trên 1;3  khi :
2
3

3

2
3

3
 3

C.  ; 
2



1

2

 1 có tổng các nghiệm là
Câu 335. Phương trình
5  log 2 x 1  log 2 x
33
A.
B.12
C.5
64
2
Câu 336. Số nghiệm của phương trình log 3 ( x  6)  log 3 ( x  2)  1
A. 2
B. 1
C.3
log9 x
2
Câu 337. Nghiệm của phương trình 9.x
 x là:
A.  0;  

A. 6

B. m   0; 
2

B. 12

Câu 338. Tìm m để phương trình log
A. m=2


C. 3
2

3

x  m log

B. Không tồn tại m

159 Nguyễn Công Trứ - F2 – Đà Lạt

3

3
2




D. m   ; 0   ;  

D.66

D.0
D. 9

x  1  0 có nghiệm duy nhất nhỏ hơn 1.
C. m= -2
D. m  2



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×