POWERPOINT
POWERPOINT
Cách xuất hiện trang
Cách xuất hiện trang
Cách thể hiện trang
Cách thể hiện trang
Cách thể hiện nền
Cách thể hiện nền
Hiệu ứng xuất hiên
Hiệu ứng xuất hiên
Thời gian xuất hiện
Thời gian xuất hiện
Liên kết các Slide
Liên kết các Slide
Hình Ảnh, Phim, Nhạc
Hình Ảnh, Phim, Nhạc
Trình chiếu, In ấn
Trình chiếu, In ấn
Cách xuất hiện trang
Cách xuất hiện trang
Chọn slide Transition
Chọn slide Transition
- Newsflash xoáy tròn.
- Newsflash xoáy tròn.
- Push Down kéo từ trên xuống.
- Push Down kéo từ trên xuống.
- Push left kéo qua trái.
- Push left kéo qua trái.
- Push Right kéo qua phải.
- Push Right kéo qua phải.
- Push Up từ dưới lên.
- Push Up từ dưới lên.
- Random Bars Horizontal Từng mảnh nhỏ ngang
- Random Bars Horizontal Từng mảnh nhỏ ngang
- Random Bars Vertical Từng mảnh nhỏ đứng
- Random Bars Vertical Từng mảnh nhỏ đứng
- ……..
- ……..
Về Trang Chủ
Cách thể hiện trang
Cách thể hiện trang
Chọn Format
Chọn Format
-
Chọn Slide Layout (các hình thức thể hiện cho
Chọn Slide Layout (các hình thức thể hiện cho
từng đoạn, đề mục, chèn hình ảnh, biểu đồ, bố
từng đoạn, đề mục, chèn hình ảnh, biểu đồ, bố
cục một slide …) .Chọn cách phù hợp.
cục một slide …) .Chọn cách phù hợp.
-
Chọn Slide Design để chọn màu nền và hình
Chọn Slide Design để chọn màu nền và hình
ảnh của nền cho trang. Có thể chọn nền có sắn
ảnh của nền cho trang. Có thể chọn nền có sắn
hoặc hình khác làm nền (từ Browse …)
hoặc hình khác làm nền (từ Browse …)
Về Trang Chủ
Cách thể hiện nền
Cách thể hiện nền
*Chọn Format
*Chọn Format
Chon Slide Design
Chon Slide Design
- Mục Design Templates để chọn nền cho trang
- Mục Design Templates để chọn nền cho trang
- Mục Color Schemes chọn nền một màu.
- Mục Color Schemes chọn nền một màu.
- Mục Animation Schemes chọn cách xuất hiện các
- Mục Animation Schemes chọn cách xuất hiện các
đoạn trong trang.
đoạn trong trang.
+ Fade in one by one : xuất hiện từng mục một.
+ Fade in one by one : xuất hiện từng mục một.
+ Appear and dim : từ Mờ - Sáng.
+ Appear and dim : từ Mờ - Sáng.
+ Appear : Xuất hiện một lượt.
+ Appear : Xuất hiện một lượt.
+ Fade in all : Một lượt từ mờ thành rõ.
+ Fade in all : Một lượt từ mờ thành rõ.
Còn nữa
+ Faded wipe : Mờ từ trái qua phải.
+ Faded wipe : Mờ từ trái qua phải.
+ Dissolve in : Vỡ thành nguyên.
+ Dissolve in : Vỡ thành nguyên.
+ Random bars : Cuốn hàng.
+ Random bars : Cuốn hàng.
+ Wipe : Chạy chữ tứ trái qua phải.
+ Wipe : Chạy chữ tứ trái qua phải.
+ Ascend : Dời từ dòng dưới lên.
+ Ascend : Dời từ dòng dưới lên.
+ Descend : Rớt kiểu sóng.
+ Descend : Rớt kiểu sóng.
+ Compress : Kéo hai bên vào.
+ Compress : Kéo hai bên vào.
+ Spin : Xoáy chữ.
+ Spin : Xoáy chữ.
+ Zoom : Nhỏ từ giữa ra.
+ Zoom : Nhỏ từ giữa ra.
+ Credits : Chạy từ dưới lên theo cả đoạn.
+ Credits : Chạy từ dưới lên theo cả đoạn.
+ …
+ …
Về Trang Chủ