Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

dekttt toan 12 c2 co ban

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (84.29 KB, 1 trang )

KIỂM TRA 1 TIẾT - Đề 1
BÀI 1 : (1,5 Đ)
Tìm TXĐ của các hàm số :
a.
2 5
3 1
x
y
+
= −
b.
0,3
7 2
log
2
x
y
x

 
=
 ÷
+
 
BÀI 2: (1,5Đ )
1. Tìm đạo hàm của hàm số : y =
1ln
1ln
+

x


x

2. Cho hsố y = e
2x
sin5x .
Rút gọn : A = y’’ - 4y’ + 29y ;
BÀI 3: ( 2Đ )
Giải các phương trình:
a.
( ) ( )
2 2
2 3 2 3
x+
+ = −
b.
9
4log log 3 3 0
x
x + − =
BÀI 4 ( 2Đ ) Giải các bất phương trình sau:
a.
2
5 4
1
4
2
x x− +
 
>
 ÷

 
;
b.
1
2
log (5 1) 5x + < −
BÀI 5 : (2 điểm) Cho khối lăng trụ đứng ABC.A’B’C’ có
đáy là tam giác ABC vuông
tại A,
µ
C 60=
o
, AC = a , AC’ = 3a . Tính thể tích khối
lăng trụ.
BÀI 6 (1 điểm) Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có
cạnh đáy và cạnh bên đều bằng
Xác đònh tâm và tính bán kính của mặt cầu đi qua năm
điểm S,A,B,C,D .
KIÊM TRA 1 TIẾT - ĐỀ 2
B ÀI 1 : (1,5 Đ)
Tìm TXĐ của các hàm số sạu:
a.
2
lg( 3 3)y x x= − +
;
b. y =
( )
2
2
3

2x x−
BÀI 2: (1,5Đ )
1. Tìm đạo hàm của hàm số
y =
2
ln( 1)x
x
+


2 . Cho hs y = e
4x
+ 2e
– x
. Rút gọn biểu thức :
E = y’’’ – 13 y’ – 12y
BÀI 3: ( 2Đ )
Giải các phương trình sau:
a.
( ) ( )
3
3 2 2 3 2 2
x
− = +
;
b.
3
log ( 2) 1x x + =
BÀI 4: ( 2Đ )
Giải các bất phương trình sau:

a/
1 2
2
log ( 1) log (2 )x x+ ≤ −
;
b/
2 2
2 3.2 32 0
x x+
− + < .
BÀI 5: ( 3 Đ )
Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông tại B. cạnh bên SA
vuông góc với đáy, góc ACB = 60
0
, BC = a và SA = a 3 . Gọi M là
trung điểm của cạnh SB.
a. C/m : ( SAB) ┴ ( SBC ).
b.Tính thể tích khối tứ diện MABC.
c.Tìm tâm và tính bán kính mặt cầu ngoại tiếp hình chóp
S.ABC.

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×