Tải bản đầy đủ (.doc) (7 trang)

đại số đề kiểm tra học kỳ 1,2 lớp 10 CB

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (117.9 KB, 7 trang )

ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG CUỐI NĂM
To¸n 10 ban c¬ b¶n
Đề I:
Câu1: Cho phương tr×nh:(m + 3)x
2
+2(m- 1)x –m+3=o
a) Giải phương tr×nh khi m=-2
b) T×m m để phương tr×nh cã hai nghiệm tr¸i dấu
c) T×m m để bất phương tr×nh (m+3)x
2
+2(m-1)x –m +3 <0 v« nghiệm
Câu 2: Giải phương tr×nh: |x
2
-2x-3| = x
2
-2x+5
Câu 3:Tính gi¸ trị của biểu thức
A=Sin10
o
.Sin50
o
.Sin70
o
Câu 4. Cho h×nh chữ nhật ABCD, biết phương tr×nh của đường thẳng AB l : 2x – y + 5 = 0, à
đường thẳng AD đi qua gốc toạ độ O v t©m h×nh chà ữ nhật l I(4;5).à
a) Viết phương tr×nh c¸c cạnh cßn lại của h×nh chữ nhật.
b) Viết phương tr×nh đường trßn ngoại tiếp h×nh chữ nhật.
Câu 5. Cho Elip cã phương tr×nh:
4
2
x


+
1
2
y
= 1
T×m toạ độ hai tiªu điểm F
1
, F
2
v hai à đỉnh A
1
, A
2
trªn trục lớn của Elip.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG CUỐI NĂM
To¸n 10 ban c¬ b¶n
Đề I:
Câu1: Cho phương tr×nh:(m + 3)x
2
+2(m- 1)x –m+3=o
d) Giải phương tr×nh khi m=-2
e) T×m m để phương tr×nh cã hai nghiệm tr¸i dấu
f) T×m m để bất phương tr×nh (m+3)x
2
+2(m-1)x –m +3 <0 v« nghiệm
Câu 2: Giải phương tr×nh: |x
2
-2x-3| = x
2

-2x+5
Câu 3:Tính gi¸ trị của biểu thức
A=Sin10
o
.Sin50
o
.Sin70
o
Câu 4. Cho h×nh chữ nhật ABCD, biết phương tr×nh của đường thẳng AB l : 2x – y + 5 = 0, à
đường thẳng AD đi qua gốc toạ độ O v t©m h×nh chà ữ nhật l I(4;5).à
c) Viết phương tr×nh c¸c cạnh cßn lại của h×nh chữ nhật.
d) Viết phương tr×nh đường trßn ngoại tiếp h×nh chữ nhật.
Câu 5. Cho Elip cã phương tr×nh:
4
2
x
+
1
2
y
= 1
T×m toạ độ hai tiªu điểm F
1
, F
2
v hai à đỉnh A
1
, A
2
trªn trục lớn của Elip.

Đ ¸p ¸n đề 1:
C©u 1:(3,5đ)
a)(1đ) Khi m=-2 => ta cã phương tr×nh x
2
-6x+5=0 (0,5đ)
∆’= 9-5=4 > 0 (0,25đ)
Phương tr×nh cã 2 nghiệm x
1
=1 v xà
2
=5 (0,25đ)
b)(1,5đ) Phương tr×nh cã 2 nghiệm tr¸i dấu <=>ac < 0 (0,5đ)
<=>(m+3)(-m+3)< 0 (0,25đ)
<=>m>3 hoặc m<-3 (0,5đ)
KL: m>3 hoặc m<-3 phương tr×nh cã 2 nghiệm tr¸i dấu (0,25đ)
c)(1đ) Bất phương tr×nh (m+3)x
2
+2(m-1)x –m+3<0 v« nghiệm
<=>(m+3)x
2
+2(m-1)x-m+3≥ 0

x

R (0,25đ)
.m = -3 ta cã bpt -8x +6 ≥ 0 <=> x


4
3

=> m = -3 kh«ng tháa m·n b i to¸n (0,25à đ)
.m

-3 bpt tháa m·n

x

R
<=>



≤∆
>+
0'
03m
<=>



≤+−+−−
−>
0)3)(3()1(
3
2
mmm
m
(0,25đ)
<=>




≤+−
−>
04
3
2
mm
m
<=>





+
≤≤

−>
2
171
2
171
3
m
m
<=>
2
171
2

171
+
≤≤

m
(0,25đ)
C©u 2:(1,5đ) V× x
2
– 2x +5> 0

x

R (0,25đ)
=>│x
2
– 2x - 3│ = x
2
-2x +5
 x
2
– 2x – 3 =-x
2
+2x – 5 hoặc x
2
– 2x – 3 = x
2
-2x +5 (0,5đ)
=> x
2
– 2x +1 = 0 (0,25đ)

<=> (x-1)
2
= 0 ( 0,25đ)
<=> x = 1 (0,25 đ)
C ©u 3:(1 đ) Ta c ã Sin70
0
=Cos20
0
Sin50
0
=Cos40
0
(0,25đ)
 A = Sin10
0
.Cos20
0
.Cos40
0
=>Cos10
0
.A = Cos10
0
. Sin10
0
.Cos20
0
.Cos40
0
(0,25 đ)

=
2
1
2 Cos10
0
. Sin10
0
.Cos20
0
.Cos40
0
=
2
1
Sin20
0
Cos20
0
.Cos40
0
=
4
1
Sin40
0
.C0s40
0

=
8

1
Sin80
0

=
8
1
Cos10
0
(0,25đ)
=> A =
8
1
(0,25đ)
C©u 4: a)(2đ) ĐT AB cã VTCP
U
(1;2)
AD

AB =>ĐT AD nhận vtcp của đt AB l m vtpt v à à đi qua gốc toạ độ
=> ptđt AD : x + 2y = 0 (0,5đ)
Toạ độ điểm A l nghià ệm của hệ phương tr×nh




=+
=+−
02
052

yx
yx
=>A(-2;1) (0,25đ)
HCN ABCD cã I(4;5) l giao à điểm của 2 đường chÐo v A(-2;1) =>C(10;9) (0,25à đ)
ĐT BC// AD => phương tr×nh cã dạng : x +2y +c =0 và
C

BC => c =-28
=> BC :x +2y -28 =0 (0,5đ)
Đt DC//AB => phương tr×nh cã dạng :2x –y +m =0 và
C

DC => m =-11
=> DC: 2x –y -11 =0 (0,5đ)
b)(1đ)Đường trßn ngoại tiếp hcn ABCD cã t©mI(4;5)v b¸n kÝnh R=IA =à
1636
+
=2
13
(0,5đ)
=>phương tr×nh đường trßn :(x-4)
2
+ (y – 5)
2
= 52 (0,5đ)
C©u 5(1đ) : (E) :
4
2x
+ y
2

= 1
Ta cã a
2
= 4 => a = 2
b
2
=1 => b = 1 (0,25đ)
Hai đỉnh A
1
(2;0) , A
2
(-2;0) (0,25đ)
b
2
=a
2
–c
2
=>c
2
=a
2
–b
2
= 3 => c=
3
(0,25đ)
Tiªu điểm F
1
(

3
;0) , F
2
(-
3
;0) (0,25đ)




Đề II
Câu 1(3,5đ)
a)(1đ) Khi m= 2 ta cã pt x
2
-8x + 16 =0 (0,5đ)
<=> (x – 4)
2
= 0 (0,25đ)
<=> x = 4 (0,25đ)
b)(1,5đ) phương tr×nh cã 2 nghiệm ph©n biệt khi v chà ỉ khi m- 1

0 v à
'

> 0 (0,25đ)
<=>



>++−+

≠−
0)84)(1()2(
01
2
mmm
m
(0,25đ)
<=>



>+−

0123
1
2
m
m

<=>



<

4
1
2
m
m

(0,25đ)
<=>



<<−

22
1
m
m
(0,25đ)
KL : Với -2 < m <1 hoặc 1< m <2 phương tr×nh cã 2 nghiệm ph©n biệt (0,5đ)

c) (1đ) Bpt (m – 1)x
2
-2(m +2)x +4m +8 > 0 v« nghiệm khi v chà ỉ khi
(m – 1)x
2
- 2(m +2)x +4m +8

0
Rx
∈∀
(0,25đ)
.m = 1 ta cã bpt -6x +12
0

<=> x


-2
Do đã m =1 kh«ng thoả m·n b i to¸n (0,25à đ)
.m
1

Bpt tháa m·n
Rx
∈∀
khi v chà ỉ khi



≤∆
<−
0'
01m

<=>



≤+−−+
<
0)84)(1()2(
1
2
mmm
m
(0,25đ)
<=>





<
4
1
2
m
m

<=>



−≤≥
<
22
1
hoacmm
m

<=> m
2
−≤
(0,25đ)
C©u 2(1,5đ) V× x
2
-2x +3 > 0
Rx

∈∀
(0,25đ)
 pt <=> x
2
-2x +3 =2x
2
+ 3x -3 (0,5đ)
<=> x
2
+ 5x – 6 =0 (0,25đ)
=> pt cã 2 nghiệm ph©n biệt x
1
=-6 v xà
2
=1 (0,5đ)
C©u 3: (1đ)
Ta cã Sin78
0
=Cos12
0
Sin66
0
=Cos24
0
Sin42
0
=Cos48
0
(0,25®)
=>A Cos6

0
=Cos6
0
.Sin6
0
.Cos12
0
.Cos24
0
.Cos48
0
(0,25®)
=
2
1
Sin12
0
.Cos12
0.
.Cos24
0
.Cos48
0

=
4
1
Sin24
0
.Cos24

0
.Cos48
0
=
8
1
Sin48
0
.Cos48
0
=
16
1
Sin96
0
=
16
1
Cos6
0
=> A =
16
1
(0,5®)
Câu 4(3đ)
a)(1đ)
AB
(-2;1)
Gọi M là trung điểm cạnh AB => M(2;
2

3
) (0,25đ)
Và d là đờng trung trực của cạnh AB => d

AB
=> d nhận véctơ
n
(2;1) làm vtpt và đi qua điểm M(2;
2
3
) (0,25đ)
=> d : 2(x -2 ) + (y -
2
3
) = 0 (0,25đ)
d : 2x +y -
2
11
= 0 (0,25đ)

b)(2đ) Gọi

là đờng trung trực của cạnh AC và N là trung điểm của AC
=> N(1; 3) (0,25đ)
.
AC
(- 4;2) (0,25đ)
.

AC =>


nhận vt
n
(2;1) làm vtpt và đi qua điểm N(1;3) (0,25đ)
=>

: 2(x 1) - 1(y 3) = 0 (0,25đ)


2x - y + 1 = 0 (0,25đ)
. Tâm O của đờng tròn ngoại tiếp tam giác là nghiệm của hệ phơng trình :






=+
=+
0
2
11
2
012
yx
yx
=> O(
4
13
;

8
9
) (0,25đ)
.
OA
(
4
5
;
8
15

) =>OA =
64
325
=
8
135
(0,25đ)
.Đờng tròn có pt (x -
8
9
)
2
+(y -
4
13
)
2
=

64
325
Câu 5: (1đ) . (E) có 1 đỉnh là (5;0) => a =5 (0,25đ)
. Tiêu cự bằng 6 => 2c =6 => c=3 (0,25đ)
. Do đó b
2
=a
2
-c
2
=16 (0,25đ)
Phiếu học tập số 1
=> (E) :
25
2x
+
16
2y
= 1 (0,25đ)

×