Tải bản đầy đủ (.pdf) (92 trang)

NGÂN HÀNG ĐỀ TRẮC NGHIỆM CHUYÊN ĐỀ MŨ VÀ LÔGARIT (Có đáp án)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.19 MB, 92 trang )

 
NGÂN HÀNG ĐỀ THI CHUYÊN ĐỀ MŨ-LÔGARIT
(MÃ ĐỀ 01 – 99 CÂU)
 
4 ) −3

C©u 1 : Số nghiệm của phương trình (
A. 0 
B. 1 
C©u 2 :

x

(

Nghiệm của phương trình 3 + 5

) + (3 - 5 )



x

− 7 = 0là: 
C. 2 

D. 3 

= 3. x 2 là: 

A. x = 1 hoặc x=-1 



B. Đáp án khác 

C. x = 2 hoặc x = -3 

D. x = 0 hoặc x = -1 

C©u 3 : Số nghiệm của  phương trình ln3 x – 3ln2 x – 4lnx+ 12 = 0 là 
A. 0 

B. 1 

C. 3 

D. 2 

C©u 4 : Số nghiệm của phương trình log (9 x - 4) = x log 3 + log
3 là 
2
2
2
 
 
A. 0 
B. 1
C. Đápsố khác

D. 2 

C©u 5 : Phương trình sau có bao nhiêu nghiệm thực phân biệt: 

1
1
log √ ( + 3) + log ( − 1) = 3 log (4 ) 
2
4
 
 
B. 1
C. 2 
D. 3

A. 0 

C©u 6 : Phương trình:  log 4 (log 2 x) + log 2 (log 4 x ) = 2 có nghiệm là 
 
A. X=8 
B. X=16
C. X=4 

D. X=2 

C©u 7 : Số nghiệm của phương trình 22 + x - 2 2 - x = 15  là 
A. 3 

B. 1 

C©u 8 : Rút gọn biểu thức  = log (


A.

C©u 9 :

A. 1 
C©u 10 :

) − log√
log

B.

Phương trình 2 x

2 -x

(

A. -1 

x

) (

2 -1 +

C©u 12 : Giải bất phương trình: log √

C©u 13 :

 


< 5 



log

C.

D.

7
2

)

B.

D. -1 

x

2 + 1 - 2 2 = 0 có tích các nghiệm là: 
C. 0 
(2 ) +

B. 3 

3<




C. -2 

C©u 11 : Số nghiệm của phương trình: 2

A.

+ log √

2

B. 2 

là: 
A. 0 



D. 0

- 22 + x - x = 3 có tổng các nghiệm bằng: 

B. 0 

Phương trình

 
C. 2 

(


D. 1 

− 2 + 1) =  

C. 1 

D. 2 

− 5 + 6 + log √ − 2 > log ( + 3) 
> 5 

C.

> √10 

D.

> 3 

log2 ( x 3 + 1) - log 2 ( x 2 - x + 1) - 2 log2 x = 0  




 
A. x > 0 

B.


x  

C.

D.

x  -1  

x  0 

C©u 14 : Số nghiệm của phương trình  22 x2 -7 x +5 = 1  là: 
A. 0 

B. 1 

C. 2 

D. 3 

C. 2 

D. 3 

C©u 15 : Số nghiệm của phương trình 3x - 31- x = 2  
A. 1 

B. Vô nghiệm 

C©u 16 : Biết rằng  = log 2 ,


= log 5 , = log 7 . Tính theo  , ,  giá trị của log

14
B.
9
+2
C.
D.
2 + +
C©u 17 : Số nghiệm của phương trình log2 5(5x) - log25 (5x) - 3 = 0 là :  
A.

63

+2
2 + +
+2
2 + +

 
A. 1 

B. 4 

C. 3 

D. 2 

C©u 18 : Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau 
A.


log 1 a = log 1 b  a = b  0  

C.

log 1 a  log 1 b  a  b  0  

2

3

2

3

B.

log 3 x  0  0  x  1  

D.

ln x  0  x  1  

C©u 19 : Phương trình 42 x2 - 2.4 x2 + x + 42 x = 0 có tích các nghiệm bằng: 
A. 1 
B. 0 
C. -1 

D. 2 


C©u 20 : Phương trình  9 x - 3.3x + 2 = 0 có hai nghiệm x1 , x2 ( x1  x2 ) . Giá trị A= 2 x1 + 3 x2  là 
A. 1 
C©u 21 :

A.

1
Phương trình  
2

log2 3  

B.

3log3 2  

4log3 2  

C.

D. Đápsố khác 

-3 x

- 2.4 x - 3.( 2 )2 x = 0  

B. -1 

C.


log2 5 

D. 0 

C©u 22 : Phương trình sau có bao nhiêu nghiệm thực phân biệt: 

A. 2 

log | − 2| − log | + 5| − log 8 = 0 
 
 
B. 3
C. 4

D. 1 

C©u 23 : Số nghiệm của phương trình log 3 ( x 2 - 6) = log3 ( x - 2) + 1  
A. 0 
B. 1 
C. 2 

D. 3 

C©u 24 : Phương trình: 4x- 3.2x-4=0 có nghiệm là 
A. X= 1; 4 
B. X=2 

D. Vônghiệm 

C. X=-1; 4 


C©u 25 : Nghiệm của bất phương trình log2 ( x + 1) - 2 log2 (5 - x )  1 - log2 ( x - 2)  
A. 2 < x < 3 

B. 1 < x < 2 

C. 2 < x < 5 

D. -4 < x < 3 

C. 0 

D. 3 

C©u 26 : Số nghiệm của phương trình log3 ( x - 2) + 1  là   
A. 1 

 

B. 2 




 
C©u 27 : Số nghiệm nguyên của bất phương trình (x-3).(1+lgx) <0 là 
A. 2 

B. 0 


C©u 28 : Tìm  để phương trình|
A. Không có giá trị m 
C.

1<

C. Vô số 
+ 4| = log

−5

<

2  

C©u 29 : Cho hàm số  = ( ) = ln( + √
A. Tập xác định là 
C. Với mọi  ,

∈ ℝ,

D. 1 

 có 8 nghiệm phân biệt: 
B.

0<

D.


− 2 <

<

2  
<

2  

+ 1). Phát biểu nào sau đây là sai. 

= ℝ 

B. Đồ thị hàm số nhận  điểm gốc toạ độ làm tâm 
đối xứng. 

>  thì  ( ) > ( ). 

D. Tập giá trị của hàm số là  = [0, +∞). 

C©u 30 : Để phương trình: (m+1).16x-2(2m-3)4x+6m+5=0 có hai nghiệm trái dấu thì m phải thỏa mãn điều 
kiện: 
A.

-1  m 

3
 
2


B. -4
C.

-1  m 

-5
 
6

D. Không tồn tại m 

C©u 31 : Phương trình:  4log x + log 5 = 3 có nghiệm là: 
x

25

A. X=1; 1/2 

B.

C. X=1/5; 5  

x = 5; x = 5  

D.

x = 1 / 5; x = 5  

C©u 32 : Nghiệm của bất phương trình log  log (2 - x 2 )  0 là: 

1 
2

2

A.

(-1;0) È (0;1)  

B. Đáp án khác 

C©u 33 : Tìm m để phương trình log 2
A. m= -2 

B.

3

x - m log

C.
3

( -1;1) È (2; +¥ )  

x + 1 = 0  có nghiệm duy nhất nhỏ hơn 1. 

m = 2  

C. m=2 


C©u 34 : Tổng bình phương các nghiệm của phương trình 4


A.



B.

D. (-1;1) 

D. Không tồn tại m 
= 2(

+2

)



C.

+ 1 là 


D.

C©u 35 : Số nghiệm của phương trình   
2


x+ 2x+5 1+ 2x+5
 - 2
 + 26-x
   - 32 = 0   là :  
 
 

A. 1 

B. 4 

C. 3 

D. 2 

C©u 36 : Phương trình 3.8x + 4.12 x - 18 x - 2.27 x = 0 có tập nghiệm là: 
A.

{1}  

B.

{0;1}  

C.

C©u 37 : Giá trị nhỏ nhất của hàm số = |
A. 6 
B. 4 


(4 −

 

)+

 

D.
(

{-1;1}  

+ 1)| bằng: 

C. 8

D. 2 

C©u 38 : Phương trình 2 log 2 ( 2 x + 2 ) + log 1 ( 9 x - 1) = 1 có tổng các nghiệm bằng: 
2

A. 0 

B. 5/2 

C. 3/2 

D. -3/2 


C©u 39 : Dùng định nghĩa, tính đạo hàm của hàm số sau:  f ( x) = log 2 ( x + 1)  

 




 
A.

f ' ( x) =

1
 
x +1

f ' ( x) = log2 ( x + 1)  

B.

C.

f ' ( x) =

1
 
( x + 1) ln 2

f ' ( x) = 0  


D.

C©u 40 : Tập nghiệm của bất phương trình  - 4  - lg x  -3  là 
A.

(1000;10000)  

B.

(3;4)  

C©u 41 : Bất Phương trình: 4x- 3.2x-4<0 có nghiệm là 
A. -1B. X<2 
C©u 42 : Ảnh của đồ thị hàm số  = 3
=5

C.

D.

C. 0
D. X=2 

− 5 qua phép đối xứng trục  :

= log ( + 5)


A.

− 3 

(0;1000)  (10000;+¥

C. Vô nghiệm 

 

=  là 

B.

= ( + 1) − 5 

D.

= log ( + 5) − 1

C©u 43 : Phương trình:  64.9 x - 84.12 x + 27.16 x = 0 có nghiệm là 
A. X=-1; -2 

B. X=1; x=2 

C.

x=

9 3

;  
16 4

D. Vô nghiệm 

C©u 44 :

1
Cho phương trình 3x + 9( ) x+1 - 4 = 0 . Tổng các nghiệm của phương trình là: 
3
 
 
 
 
A. -1
C. 2
D. 0
B. 1

C©u 45 : Hàm số  y = ln(x2 -2mx + 4) có tập xác định D = R khi: 
 
A. m > 2 hoặc m < -2  B. m < 2 
C. -2 < m < 2
C©u 46 : Tính đạo hàm của hàm số sau:  ( ) =
+1
3 −2
−5
( )=
.
(3 − 2)


A.

( )=

C.
C©u 47 :
A.

D. m = 2 

 
B.

 
 

( )=

D.

( )=

 

5
.
(3 − 2)

 


1 
Giá trị nhỏ nhất , giá trị lớn nhất của hàm số y = x - lnx trên 2;e  theo thứ tự là : 
 
1
1 và   + ln2         
2

B. 1
 và e 
2

C. 1
 + ln2 và e-1   
2

D. 1 và e-1                

C©u 48 : Phương trình log x 2 - log16 x = 0  có tích các nghiệm bằng: 
A. 0 

B. 1 

C©u 49 : Phương trình ( + 1)
A.

<

< 1 


=

C. -4 
 có nghiệm duy nhất khi 
> 1 

B.

D. -1 

C.

=

D.

Cả B và C đều 
đúng 

D.

2  

C©u 50 : Phương trình 4cos 2 x + 4cos2 x = 3 có tổng các nghiệm bằng: 
A.

 

C©u 51 : Hàm số  =


 

B. 0 


− ln(

C.

4  

− 1) có tập xác định là: 




 
\{2} 

A.

B.

(9 + 9) +

C©u 52 : Bất phương trình 2
A.

(−∞; 1) ∪ (1; 2) 


C.

12

5
14) 

(−∞;

C©u 53 : Tổng các nghiệm của phương trình 


A.

|

√ |

 

B.

2

(

(1; 2) 

(28 − 2. 3 ) ≥  có tập nghiệm là: 


(−∞; −1] ∪ [2;

C.

(−∞; −1) ∪ (1; 2)  D.

B.

(−∞; 1] ∪ [2;

D.

(−∞; −1] ∪ [2;

14) 
14) 

= | cos | là 
C.



D.

2

)

C©u 54 : Phương trình log x2 - x - 5 = log 2x + 5 có tổng các nghiệm bằng: 
)

3
3(
A. 2 

B. 3 

C. 5 

D. -10 

C©u 55 : Phương trình  9 x +1 - 6 x +1 = 3.4x có bao nhiêu nghiệm: 
A. 4 

B. 2 

C. 3 

C©u 56 : Tiệm cận của đồ thị hàm số = log
= 0 

A.
C©u 57 :
A.

D. 1 

 là 
= 1 

B.


= 1 

C.

= 0 

D.

 

Tập nghiệm của bất phương trình  log2

 

2

(2x) - 2log2 (4x2 ) - 8  0    là : 

1
(-¥ ;   ] 
4

B. [-2;1]             

C. [2;+¥ )               

D.

1

[   ;2]                  
4

C©u 58 : Phương trình 9 x - 3.3x + 2 = 0  có hai nghiệm x1, x2 ( x1  x2 ) Giá trị của A = 2 x1 + 3 x2  
A.

3 log3 2  

B.

4 log2 3  

C©u 59 : Tập nghiệm của phương trình   log
A.

{- 4;2} 

B.

3

C. 2 

D. 0 

x + 1 = 2  là 

{- 3;2} 

C.


{3} 

D.

{- 10;2} 

C©u 60 : Phương trình 8.3x + 3.2 x = 24 + 6 x có tổng các nghiệm bằng: 
A. 4 

B. 2 

C©u 61 : Tìm  để phương trình: 
A.

1<

< 3 

−4

C. 6 
+ |log
1

27

B.

D. 3 


| + 3 = 0 có 4 nghiệm thực phân biệt: 

< 3 

C.

1≤

< 3 

D.

1
<
27

< 3 

C©u 62 : Bất Phương trình:  64.9 x - 84.12 x + 27.16 x  0 có nghiệm là 
A.

9
3
x  
16
4

B. 1

C. X<1 hoặc x>2 

D. Vônghiệm 

C. lnx 

D.

C©u 63 : Đạo hàm của hàm số y = x(lnx – 1) là: 
 
A. lnx -1

B. 1 

C©u 64 : Tìm  để phương trình 
−1 

 

−6

− log

1
-1 
x

= 0 có 4 nghiệm phân biệt trong đó có 3 nghiệm lớn hơn 





 
1

2

A.

B. Đáp án khác 

< 1 

C©u 65 :
Giá trị rút gọn của biểu thức  A =
 
A.   1 - a

9
4

1
4

5
4

a -a

 

a

B.

1
4

a -a

1
<
2

C.

= 5;

= 2 

= 4;

< 1 

 
D. 2a

C. 1 + a 

B.


1
<
2

D.

 là: 

C©u 66 : Tìm giá trị lớn nhất M và nhỏ nhất m của hàm số = 4
A.

< 1 

= 2 

C.

+4

 

= 5;

= 4 

D. Đáp án khác 

C©u 67 : Giá trị nhỏ nhất của hàm số  f ( x ) = x (2 - ln x ) trên [ 2;3]  
A. 1 


B.

C.

4 - 2 ln 2  
x



D.

-2 + 2 ln 2  

m = -2  

D.

m  2 

x

C©u 68 : Tìm m để phương trình có 1 nghiệm 9  –m.3 +1=0 
A.

m = 2 

m = 2  

B.


C©u 69 : Cho hàm số = ( ) = ln √

C.

+ 1 , khi đó (1) = . 

Giá trị của a bằng: 
A. 2 

B. 1 

1
 
4

C.

1
 
2

D.

C©u 70 : Tập nghiệm của bất phương trình  5 2 x - 2  25  là 
A. x>2 hoặc x<0 

B. x<0 

C. x>2 


D. 0
C©u 71 : Nghiệm của phương trình  e6 x - 3e3 x + 2 = 0  là: 
1
B. x = -1,   x = ln 2  
3

A. x = 0, x = -1 

C.

1
x = 0,  x = ln 2  
3

 

B.

- 2+ 3

 

D.

(2 - 3 )

D. Đáp án khác 

C©u 72 : Tìm khẳng định đúng 

A.
C.

(2 - 3 )
(2 + 3 )

2016

2016

( )
 (2 + 3 )

 2- 3

2017

C©u 73 : Giá trị của 2 3- 2 .4
A.
C©u 74 :

2

2 3+ 2  
3

2
2

 và  logb


A. 0 < a < 1, 0 < b < 1 
C. 0  < a < 1, b > 1 
ln x
 
x
A. Có một cực tiểu 
C. Có một cực đại 

(

)

-2016

2016

 - 2+ 3

(

)

(

 

 2- 3

)


-2017

-2017

 

 bằng 
B.

Nếu  a 3  a

C©u 75 :

2017

46

2 -4

 

C. 8 

D. 32 

3
4
 log b  thì: 
4

5
B. a > 1, b > 1 
D. a > 1, 0 < b < 1 

Hàm số  y =

 
B. Không có cực trị

 

D. Có một cực đại và một cực tiểu

C©u 76 : Chọn câu sai 

 




 
A. Đồ thị hàm số  =

 luôn đi qua một điểm cố định. 

B. Đồ thị hàm số  =

 luôn nằm trên trục hoành và nhận trục hoành làm tiệm cận. 

C. Đồ thị hàm số  =


 đồng biến trên ℝ nếu  > 1 

D. Đồ thị hàm số  =

 luôn đồng biến trên tập xác định của nó. 

C©u 77 : Tập nghiệm của bất phương trình (2-  3 )x  > (2 +  3)x+2
    là : 
A. (-¥ ;-2)    

B. (-1;+¥ )         

C©u 78 :

2
Tập nghiệm của bất phương trình   
5
A. Đáp án khác 
B. x > 1 

2- x

C. (-2;+¥ )           
x

2
   là: 
5
C. 1  x  2  


C©u 79 : Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số f ( x ) = x (2 - ln x ) trên [ 2; 3] là 
A. e 
B. 4-2ln2 
C. Đápsố khác 
C©u 80 :

Tập nghiệm của bất phương trình log3 x < log

B.   (0;16)               

C. (9;16)                       

D. (0;9) 

A.

D. x < -2 hoặc x > 1 
D. 1 

 
 (12-x)  là : 
3

A. (0;12)           
C©u 81 :

D. (-¥ ;-1)         

x2 

Giá trị nhỏ nhất , giá trị lớn nhất của hàm số y =  x   trên đoạn [-1;1]  theo thứ tự là : 

1
0 và             
e

B.

C. 1 và e 

1
     và e                       
e

D. 0 và e                  

C©u 82 : Tìm m để phương trình có 2 nghiệm phân biệt 9x –m.3 x+1=0 
A. m>2 

B. -2
C©u 83 : Hàm số y = x.lnx có đạo hàm là :  
1
A.     
x

B. 1 

C. m<-2 


D. m>2 hoặc m<-2 

 
C. lnx                             D. lnx + 1 

C©u 84 : Số nghiệm của phương trình 4 x + 6 x = 25 x + 2  là 
 
A. 3
C. 1 
B. 2 

D. 0 

C©u 85 : Số nghiệm của phương trình 9 x + 2.3x - 3 = 0 là 
A. 0 

B. 1 

C. 3 

D. 2 

C©u 86 : Phương trình:  log x = log ( x + 2) có nghiệm là 
5

A. X=7 

7

B. X=5 


C. X=1 

D. Vô nghiệm 

C©u 87 : Số nghiệm của phương trình log2 x. log3 (2 x - 1) = 2 log2 x  là: 
A. 2 
C©u 88 :

C. 1 

D. 3 

C. 3                        

D. 9 

log2  3
 có giá trị là : 
 

Biểu thức  A =  4

A. 12               

 

B. 0 

B. 16 





 
 
C©u 89 :

A.


x2 + x 
 0 có nghiệm là 
Bất phương trình:  log 1 log
6 x+4 
2

x  -4; x  8  

B.

-4  x  -3; x  8  

x  -4; -3  x  8  

C.

D. Vô nghiệm 

C©u 90 : Trong các khẳng định sau thì khẳng định nào sai?  

A.
C.

(2 - 3 )
(2 + 3 )

2016- x

x + 2016

( )
 (2 + 3 )

 2- 3

x - 2017

C©u 91 : Hàm số =

 

B.

 

D.

(2 - 3 )
(2 + 3 )


2016- x

2016+ x

( )
 (2 - 3 )

 2- 3

2017- x

 

2016- x

 

đồng biến trên 

(0; +∞) 

A.

2017- x

( ; +∞) 

B.

(0; ) 


C.

D.

1
( ; +∞) 

C©u 92 : Phương trình  log 2 ( x + 1) - 6 log x + 1 + 2 = 0  có tập nghiệm là: 
2
2
A.

 

B.

{3;15}  

C©u 93 : Giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số  =
A.

=2

max

1
=− ,

max


=2

, ]

D.

{1;2}  

 trên [−2,2] là 

max

[

{1;3}  

C.

,

min

=−

min

=−

min


=−

[

, ]

2

B. Tất cả đều sai. 
C.

[

D.

, ]

[

, ]

[

,

, ]

[


, ]

2
1

C©u 94 : Nghiệm của bất phương trình log 2 ( x + 1) - 2 log 4 (5 - x)  1 - log 2 ( x - 2) là 
A. 2
B. 2
C. 1
D. Đáp số khác 

C©u 95 : Bất Phương trình:  4log x + log 5 ³ 3 có nghiệm là: 
25

A.

B.

x  5; x ³ 5  

x

0  x  5; x ³ 5  

C.

0x


1
; x ³ 1 
2

D.

5  x  5 

C©u 96 : Bất phương trình: log 2 ( 2 x - 1) - log 1 ( x - 2 )  1có tập nghiệm là: 
2

A.

(2; +∞) 

B.

(2; 3] 

C. (2 ; ] 

D.

5
;3  
2

C©u 97 : Chọn câu sai: 
A. Hàm số  =


 không chẵncũng không lẻ 

B. Hàm số  = ln( + √

+ 1) là hàm số lẻ 

C. Hàm số  = ln( + √

+ 1) không chẵn cũng không lẻ 

D. Hàm số =

 có tập giá trị là(0; +∞) 

C©u 98 : Số nghiệm của phương trình 2log x + 1 = 2 - log ( x - 2) là 
2
2

 




 
A. 0 

B. 1 

C©u 99 : Bất phương trình 

A.

  

 

9
(3; ] 
2

( − 3) +
B.

D. Đáp số khác 

C. 2 
( − 1) ≤ 3có tập nghiệm là: 
9
[ ; 5] 
2

C.

(3;

11

2

D.


(3; 5]

 




 
®¸p ¸n M· ®Ò : 01

 

01

{

|

)

~

36

)

|

}


~

71

{

|

)

~

02

)

|

}

~

37

{

|

}


)

72

)

|

}

~

03

{

|

)

~

38

{

)

}


~

73

)

|

}

~

04

{

)

}

~

39

{

|

)


~

74

{

|

)

~

05

{

|

)

~

40

)

|

}


~

75

{

|

)

~

06

{

)

}

~

41

{

)

}


~

76

{

|

}

)

07

{

)

}

~

42

{

|

}


)

77

{

|

}

)

08

{

|

}

)

43

{

)

}


~

78

{

|

)

~

09

)

|

}

~

44

{

)

}


~

79

{

)

}

~

10

)

|

}

~

45

{

|

)


~

80

{

|

}

)

11

{

|

)

~

46

{

|

)


~

81

{

|

}

)

12

{

|

)

~

47

{

|

}


)

82

)

|

}

~

13

)

|

}

~

48

{

)

}


~

83

{

|

}

)

14

{

|

)

~

49

{

|

}


)

84

{

)

}

~

15

)

|

}

~

50

)

|

}


~

85

{

)

}

~

16

{

|

}

)

51

{

|

)


~

86

{

)

}

~

17

{

|

}

)

52

{

|

}


)

87

)

|

}

~

18

{

|

)

~

53

{

|

}


)

88

{

|

}

)

19

{

)

}

~

54

{

)

}


~

89

{

)

}

~

20

{

)

}

~

55

{

|

}


)

90

)

|

}

~

21

)

|

}

~

56

{

|

}


)

91

{

|

)

~

22

{

|

)

~

57

{

|

}


)

92

{

)

}

~

23

{

)

}

~

58

)

|

}


~

93

{

|

}

)

24

{

)

}

~

59

)

|

}


~

94

{

)

}

~

25

)

|

}

~

60

)

|

}


~

95

{

)

}

~

26

)

|

}

~

61

{

|

)


~

96

{

|

)

~

27

)

|

}

~

62

{

)

}


~

97

{

|

)

~

28

{

|

)

~

63

{

|

)


~

98

{

)

}

~

29

{

|

}

)

64

{

|

)


~

99

{

|

}

)

30

{

)

}

~

65

{

|

)


~

31

{

)

}

~

66

{

|

)

~

10 


 
32

)


|

}

~

67

)

|

}

~

33

)

|

}

~

68

)


|

}

~

34

{

|

}

)

69

{

|

}

)

35

{


|

}

)

70

)

|

}

~

 
 
 

 

 

11 


 


 

Câu 

Đáp án 






































10 



11 



12 



13 



14 




15 



16 



17 



18 



19 



20 



21 




22 



23 



24 



25 



26 



27 



28 



29 




30 



31 



32 



33 



34 



35 



12 


 


 

36 



37 



38 



39 



40 



41 



42 




43 



44 



45 



46 



47 



48 



49 



50 




51 



52 



53 



54 



55 



56 



57 




58 



59 



60 



61 



62 



63 



64 



65 




66 



67 



68 



69 



70 



71 



13 



 
72 



73 



74 



75 



76 



77 



78 



79 




80 



81 



82 



83 



84 



85 



86 




87 



88 



89 



90 



91 



92 



93 



94 




95 



96 



97 



98 



99 



 
 

 

 


14 


 
 
NGÂN HÀNG ĐỀ THI CHUYÊN ĐỀ MŨ-LÔGARIT
(MÃ ĐỀ 02 – 100 CÂU)
 
C©u 1 :

A.

3x .3 y = 27
Hệ  x
có nghiệm ( x0 ; y0 ) . Khi đó 2x0 - y0 thuộc về tập hợp: 
y
3 + 3 = 12

{-2;1;3}  

{0;1; 2}  

B.

C.

{-1;0; 2}  

D.


{0;1; 2;3}  

x 0 

D.

x

D.

-2  x  -1  

C©u 2 : Tập xác định của phương trình 
log2(x3 + 1)−log2(x2 − x +  1)−  2log2 x =  0 là? 
A.

x  -1  

-1  x  0  

B.

C.

1+ 3
 
2

C©u 3 : Bất phương trình  5.4 x + 2.25x - 7.10 x  0  có nghiệm là 
A.

C©u 4 :

B. 1  x  2  

-1  x  0  
Phương trình

0  x 1 

1
2
+
= 1 có tổng các nghiệm là: 
5 - log 2 x 1 + log 2 x

A. 5 
C©u 5 :

C.

33
 
64

B.

log a b = 5, log a c = -4
tính : M = log a (a 3b 2 c )

A. M=12 


C. 66 

D. 12 

C. M=10 

D. M=11 

 

B. M=9 

C©u 6 : 10.Đạo hàm của hàm số:  y = (x 2 + x)  là: 
A.

2 (x 2 + x) -1

B.  (x 2 + x) -1 (2 x + 1)  

 

C.  (x 2 + x) +1 (2 x + 1)

D.  (x 2 + x) -1

 

 


C©u 7 : Phương trình  lg ( x - 3 ) + lg ( x - 2 ) = 1 - lg 5 có bao nhiêu nghiệm? 
A. 0 

B. 3 

C. 2 

D. 1 

C©u 8 : Cho phương trình :  2 x2 - x - 2 x +8 + x 2 = 8 + 2 x có hai nghiệm x , x  .Tính x 3 + x 3  
1
2
1
2
A. 72 
C©u 9 :

A.
C©u 10 :
A.

 

B. 65 

2
Tập hợp các số x thỏa mãn   
3

2


 5 ; +¥   



B.

Cho bất phương trình :

x ³ 3 

(

B.

4x

3
 
2

)

log3 x

x³4 

-

(




D. 28 

C.

2

 -¥;   
3


D.

2- x

 

 2

 - 3 ; +¥   



10 + 1

C.

)


10 - 1

log 3 x

³

C.

2

 -¥;   
5


2x
 .Tập nghiệm của bất phương trình là ? 
3
x³2 

D.

2 x4 

15 



Câu 11 : Tỡmmbtphngtrỡnh m.9 x - (2m + 1).6 x + m.4 x 0 cúnghimvimi x [0,1]
A.


m -6

B.

-6 m -4

C.

m -4

D.

m -6

Câu 12 : Phngtrỡnh: 9 x - 3.3 x + 2 = 0 cúhainghim x1 , x2 ( x1 x2 ) .Giỏtrca A = 2 x1 + 3x2 l:
A. 0

B.

3log 3 2

C.

4log 2 3

D. 2

Câu 13 : Chophngtrỡnh: 3 log x - log 3 x - 1 = 0 .Bỡnhphngmttngcacỏcnghimcaphng
3

3
trỡnhlbaonhiờu?
A. 7056

B. 6570

C. 144

D. 90

C. (0; +Ơ)

D. (2; 3)

Câu 14 : Hàm số y = ln ( - x 2 + 5x - 6 ) có tập xác định là:
A. (-Ơ; 2) ẩ (3; +Ơ)
Câu 15 :

B. (-Ơ; 0)

3
Phngtrỡnh log x ( x + 1) = log cúnghimlktqunosauõy
2

A. 2

B. 3

C. Vụnghim


D.

1

2

Câu 16 : Slngcamtsloivikhunsaut(gi)cxpxbingthcQ = Q e 0.195 t ,trongúQ l
0
0
slngvikhunbanu.Nuslngvikhunbanul5000conthỡsaubaolõucú100.000
con.
A. 3.55
Câu 17 :

B. 20
3

.Nu a 3 a

2
2

v log b

A. 0
C. 15,36

D. 24


C. a>1,0
D. C.a>1,b>1

3
4
log b thỡ:
4
5

B. 0
Câu 18 : Nu a = log12 6, b = log12 7 thỡ log 2 7 bng:

A.

b

1- a

B.

a

a -1

C.

a


b -1

D.

a

b +1

Câu 19 : Phngtrỡnh 2 2 x +1 - 33.2 x -1 + 4 = 0 cúnghiml:
A. x=2,x=-3

B. x=1,x=-4

C. x=-1,x=4

D. x=-2,x=3

Câu 20 : ohmcahms f ( x) = x ln x l:
A.
Câu 21 :

A.

ln x
Hóytỡmlogaritca

-2

3


B. 1

1
3 3
B.

C.

1

x

D.

ln x + 1

C.

-3

2

D.

2

3

D.


{-2; -1;1;3}

theocs3

3

2

Câu 22 : Phngtrỡnh 6.22 x - 13.6 x + 6.32 x = 0 cútpnghimltpconcatp
A.



{-4; -3;1;0}

B.

1
2
- ; -1; ; 2
3
3

C.

3

- ; -1; 4;5
2



16


 
C©u 23 : Cho hàm số y = 5sin2 x + 5cos2 x  .Tổng giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số là bao nhiêu ? 
A.
C©u 24 :

B.

6+ 2 5  

Các số thực x thỏa mãn 

A. x > 0 

C.

7+3 5 

D.

7+ 5  

6+ 4 5  

1 x
a + a- x  1  
2


(

)

 

B. x = 0 

C. x = 1 

D. Không có x nào

C©u 25 : Tập nghiệm của phương trình  42x-m = 8 x  (m là tham số) là 
A. −m 
C©u 26 :

B. m 

Cho phươngtrình:   23 x - 6.2 x -

A. 3 

C. 2m 

1
3( x -1)

2


+

B. 1 

D. −2m 

12
= 1  (*). Số nghiệm của phương trình (*) là: 
2x
C. Vônghiệm. 
D. 2 

C©u 27 :

 y 2 = 4x + 8
Số nghiệm của hệ phương trình  x +1
 là: 
2 + y + 1 = 0
 
 
A. Vô nghiệm
C. 2 
B. 1

 
D. 3

C©u 28 : Giải phương trình 9 x + 2.3x - 3 = 0 : 
A. x = 0 


B. x = 1 hay x = 0 

C. x = -1 

D. x = 1 

C©u 29 : Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau 
A. Cơ số của logarit là một số nguyên dương 

B. Cơ số của logarit là một số nguyên 

C. Cơ số của logarit là một số dương khác 1 

D. Cơ số của logarit là một số thực bất kỳ 

C©u 30 : Tập xác định của phương trình log4 x - 1 2 + log2 x -1 3 = 25 là: 
( )
( )
A.

x 1 

B.

x 1 

x 

C.


x ³ 1 

D.

C.

5
 
a -1

D. 10 ( a - 1)  

C©u 31 : Cho  a = log 2 14 . Tính  log 49 32  theo a 
A.

1
 
2(a - 1)

B.

5
 
2 ( a - 1)

C©u 32 : Tập nghiệm của bất phương trình ( x - 5)(log x + 1)  0  là: 

1
A. [ ;5)  
10


B.

(

1
;5)  
20

C.

C©u 33 : Giải bất phương trình  x + log 2 x  1  
 
A. x > 0
B. x > 1 

(5;+¥ )  

D.

1
( ;5)  
10
 

C. x > 2 

D. 0 < x <2

C©u 34 : Hàm số y = 8 x 2 + x +1 ( 6 x + 3 ) ln 2 là đạo hàm của hàm số nào sau đây: 

 
A.

y = 8x

2

+ x +1



B.

y = 23 x

2

+ 3 x +1



C.

y = 2x

2

+ x +1




D.

y = 83 x

2

+3 x +1



C©u 35 :

log 2 x + 3 = 1 + log3 y
(x; y) là nghiệm của hệ  
 . Tổng x + 2 y bằng 
log
y
+
3
=
1
+
log
x
 2
3
 
A. 9 
B. 3 

C. 6

 

 
D. 39

17 



Câu 36 : Trong cỏc khng nh sau, khng nh no sai ?
A.

log 3 5 0

B.

1
log 3 4 log 4
3

C.

log x2 3 2007 log x2 3 2008

D.

log 0,3 0, 8 0


Câu 37 : Hàm số y = ( x 2 - 2x + 2 ) e x có đạo hàm là :
A. y = -2xex

B. y = (2x - 2)ex

D. y = x2ex

C. Kếtquả khác

Câu 38 : Chohms: y = x 2 + 3 - x ln x trờnon [1,2] .Tớchcagiỏtrlnnhtvgiỏtrnhnhtlbao

nhiờu?
A.
Câu 39 :
A.
Câu 40 :

2 7 - 4 ln 2

B.

ivihms y = ln

1
,tacú
x +1

xy '- 1 = -e y

B.


4ln 2 - 4 7

xy '- 1 = e y

Nghimcaphngtrỡnh 3 x - 4 = 1

9


A.

7

6

B.

C.

4ln 2 - 3 7

D.

7 - 4 ln 2

C.

xy '+ 1 = e y


D.

xy '+ 1 = - e y

D.

1

3

3 x -1

l



6

7

C. 1

Câu 41 : Tớchhainghimcaphngtrỡnh 22 x4 + 4 x2 -6 - 2.2 x4 + 2 x2 -3 + 1 = 0 l:
A. -1

B. 1

C. -9

D. 9


Câu 42 : Nghimca 32.4 x - 18.2 x + 1 0 ngbintrờn(0;2)
A.

-4 x - 1

B.

2 x4

1
1
x
16
2

C. 1 x 4

D.

C. 2

D. Vụs

Câu 43 : Snghimnguyờncabtphngtrỡnh:
log1 5 ( 3 x - 5 ) log1 5 ( x + 1) l:

A. 0

B. 1


Câu 44 : CngmttrnngtM cchobicụngthc M = log A - log A 0 ,viAlbiờnrung
chntiav A 0 lmtbiờnchun(hngs).uthk20,mttrnngtSanFrancisco
cúcng8,3Richter.Trongcựngnmú,trnngtkhỏcgnúoc7.1
Richter.HitrnngtSanFranciscocúbiờngpbaonhiờutrnngtny.

A. 2,2
B. 4
C. 15,8
D. 1,17
Câu 45 :

3

Choa,blnhngsdng.ChobiuthcM=

11

a4 - a 4
3
4

a -a
A. M=a+2b

B. M=a-b

7
4


-1

-

3

b 2 -b2
1
2

b +b

-1
2

rỳtgntac:

C. M=a-2b

D. M=a+b

Câu 46 : Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Hàm số y = loga x với a > 1 là một hàm số nghịch biến trên khoảng (0 ; +Ơ)



18




B. Hàm số y = loga x (0 < a 1) có tập xác định là R
C. Hàm số y = loga x với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên khoảng (0 ; +Ơ)
D. Đồ thị các hàm số y = loga x và y = log 1 x (0 < a 1) thì đối xứngvới nhau qua trục hoành
a

Câu 47 : Snghimcaphngtrỡnh22+x22x=15l:
A. 0
Câu 48 :

Giỏtr a

log

a2

4

B. 1

C. 2

D. 3

B. 16.

C. 4

D. 8

bng:


A. 2

Câu 49 : Tớchcỏcnghimcaphngtrỡnh: 6 x - 5x + 2 x = 3x bng:
A. 4
B. 0
C. 1

D. 3

Câu 50 : Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Hàm số y = axvới 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên (-Ơ: +Ơ)
B. Hàmsố y = axvới a > 1 là mộthàmsốnghịchbiếntrên (-Ơ: +Ơ)
C. Đồ thị hàm số y = ax (0 < a 1) luôn đi qua điểm (a ; 1)
x

1
D. Đồ thị các hàm số y = a và y = (0 < a 1) thì đối xứng với nhau qua trục tung
a
x

Câu 51 : CngmttrnngtM (richter) cchobicụngthc M = log A - log A 0 ,viAlbiờn
rungchntiav A 0 lmtbiờnchun(hngs).uthk20,mttrnngtSan
Franciscocúcng8,3Richter.Trongcựngnmú,trnngtkhỏcNamMcúbiờn
mnhhngp4ln.CngcatrnngtNamMl

A. 33.2
B. 11
C. 8.9
D. 2.075

Câu 52 : Vi x 1 v a, b, c lcỏcsdngkhỏc1v log a x log b x 0 log c x .Sosỏnhcỏcs a, b, c l
A.
Câu 53 :

c a b

C.

b a c

D.

c b a

Tớnhgiỏtrbiuthc:M= log a (a 2 .4 a 3 .5 a )

A. M=
Câu 54 :

a b c

B.

7

10

Nu

(


B. M=

6- 5

)

x

7

5

C. M=

5

14

D. M=

14

5

6 + 5 thỡ

A. x<1

B. x<-1


C. x>-1

D. x>1

Câu 55 : Nghimcaphngtrỡnh 5 x +1 - 5 x = 2.2 x + 8.2 x l
A.

x = log 5
2

Câu 56 :

8

3

Rỳtgnbiuthc



C.

x = log 5
2

a
(a

A. a5


x =1

B.
7 +1

.a 2 -

2 -2

)

5

3

D.

x = log 5 4
2

7

2 +2

(a 0) cktqul

B. a4

C. a3


D. a

19



Câu 57 : Mt lon nc soda 800F c a vo mt mỏy lm lnh cha ỏ ti 320F. Nhit ca
soda phỳt th t c tớnh theo nh lut Newton bi cụng thc T ( t ) = 32 + 48.( 0.9) t .
Phi lm mỏt soda trong bao lõu nhit l 500F?
A. 2

B. 1,56

C. 9,3

D. 4

Câu 58 : Phng trỡnh 31x 31x 10
A. Vụ nghim

B. Cú hai nghim õm.

C. Cú hai nghim dng

D. Cú mt nghim õm v mt nghim dng

Câu 59 :

A.

Câu 60 :

2

1

1 x 1 x
Btphngtrỡnh + - 12 0 cútpnghiml
3 3

B. (-1;0)

R \ {0}
.

Hàm số y = log

5

C.

(0; +Ơ)

D.

( -Ơ; -1)

1
có tập xác định là:
6-x

B. (6; +Ơ)

A. R

D. (-Ơ; 6)

C. (0; +Ơ)

Câu 61 : Snghimcapt log3 ( x 2 - 6 ) = log3 ( x - 2 ) + 1 l
A. 0
Câu 62 :

B. 2

C. 1
1

Tpnghimcabtphngtrỡnh:
2

A.

[ 0; 2] .

B.

[ 2; +Ơ )

x2 - 2 x


-

D. 3

2x
0 l
2

C.

( -Ơ;1]

D.

( -Ơ; 0]

Câu 63 : Snghimcaphngtrỡnh log4 ( log 2 x ) + log 2 ( log 4 x ) = 2 l
A. 1

C. 2
2
Câu 64 : Snghimcaphngtrỡnh:log3(x 6)=log3(x2)+1l:
A,0

B. 0

B.1

C.2


D.3

A. 0
Câu 65 :

D. 3

B. 2
5

C. 1

D. 3

5

x 4 y + xy 4
(x, y 0) cktqul:
Rỳtgnbiuthc 4
x+4 y

A. xy

B. 2xy

C.

xy

D. 2 xy


Câu 66 : Chohms f ( x ) = xe x Gi f '' ( x ) lohmcp2.Tacú f '' (1) bng
A. 1

B. 2e

C. 3e

D. 0

Câu 67 : Choa>0,b>0thamón a 2 + b 2 = 7ab .Chnmnhỳngtrongcỏcmnhsau:



a+b 1
= (log a + log b)
3
2

A.

2(log a + log b) = log(7 ab)

B.

log

C.

1

3log(a + b) = (log a + log b)
2

D.

log(a + b) =

3
(log a + log b)
2

20


 
C©u 68 :

A.

Đạo hàm của hàm số y = e cos2 x tại x =
3

B.

-e 2  


6

 

C.

- 3e  

3

e2  

D.

3e  

C©u 69 : Số nghiệm của phương trình:  3 x - 31- x = 2  là 
A. 0                         

B. 1                             

C. 2 

D. 3 

C©u 70 : Cho phương trình : 81x - 4.32 x+1 + 27 = 0  .Tổng các nghiệm của phương trình là bao nhiêu ? 
A.

3
 
2

C.




B.

1
 
2

D. 1 

C©u 71 : Số nghiệm của phương trình log 3 ( x 2 + 4 x ) + log 1 (2 x - 3) = 0  là: 
3

B. Vô nghiệm. 

A. 3 

C. 1 

D. 2 

C©u 72 : Hàm số  y = esin x  gọi  y '  là đạo hà của hàm số. Khẳng định nào sau đây đúng 
A.

y ' = - cosx.esin x  

y ' = e cosx  

B.


C.

y ' = esinx cosx  

D.

y ' = sin x.e cosx  

C.

D = (-1;1)  

D.

D = ( -¥;-1) È (1;+¥
 

C©u 73 : Tập xác định của hàm số y = log( x 2 - 1) là: 
A.

D = R \ {1;-1} 

D = [-1;1]  

B.

C©u 74 : Nghiệm của phương trình  x log 4 + 4 logx = 32  là 
A. 10 
C©u 75 :


Giá trị của  a

B. 10;100 
4log

A. 58 

a2

5

C. 100 

D. 20;100 

C. 54 

D. 5 

( a  0, a  1)  bằng 
B. 52 

C©u 76 : Cho phương trình :  x log x = 1000 x 2  .Tích các nghiệm của phương trình là bao nhiêu 
A. 100 

B. 10 

C. 100 

D. 1 


C©u 77 : Cho hàm số y =  x.sin x  . Biểu thức nào sau đây biểu diễn đúng? 
A.

xy ''+  y '-  xy =  2 cos x +  sin x  

B.

xy ' +  yy ' -  xy ' =  2 sin x  

C.

xy ''-  2 y '+  xy =  -2 sinx  

D.

xy ' +  yy '' -  xy ' =  2 sinx  

C©u 78 : Phương trình log 2 4 x - log x 2 = 3 có bao nhiêu nghiệm? 
2

A. 1 nghiệm 

B. 3 nghiệm 

C. 2 nghiệm 

D. 4 nghiệm 

C©u 79 : Tập các số x thỏa mãn  log0,4 ( x - 4) + 1  0  

A.

[6,5; +¥ )  

B.

( 4;6,5]  

C.

( -¥;6,5)  

D.

( 4; +¥ )  

2m9 

D.

2m9 

C©u 80 : Phương trình:  (m - 2).22(x 2 +1) - (m + 1).2x2 + 2 + 2m = 6  
có nghiệm khi 
A.

2m9 

B.


2  m  9 . 

C.

C©u 81 : cho 

 

21 


 
log a b = 3, log a c = -2
tính : M = log a

a 2 3 bc  
a c b3

3

A. M=-6 

B. M=8 

C. M=6 

D. M=-8 

C©u 82 : Nếu  log12 6 = a; log12 7 = b  thì  log 2 7  bằng 
A.


a
 
a -1

B.

-

b
 
a -1

C.

a
 
b +1

D.

a
 
1- b

C.

2 ln 2  

D. 2 


C©u 83 : Tìm đạo hàm của hàm số: y   =  2 x tại x =2 
A.

B.

ln 2  



C©u 84 : Nghiệm của bất phương trình 2.2 x + 3.3x - 6 x + 1  0  là: 
A. Mọi x 
B. x < 2 
C. x ³ 2  

D.

x  3 

C©u 85 : Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau 
A. Chỉ có logarit của một số thực dương khác 1 

B. Có logarit của một số thực bất kỳ 

C. Chỉ có logarit của một số thực dương 

D. Chỉ có logarit của một số thực lớn hơn 1 

2
2

C©u 86 : Cho phương trình log
(3 x + 7 ) 9 + 12 x + 4 x + log ( 2 x + 3) 6 x + 23 x + 21 = 4 . Chọn phát biểu đúng? 

(

)

(

A. Phương trình có duy nhất một nghiệm. 
C. Phương trình có một nghiệm là x =

)

B. Phương trình có 2 nghiệm trái dấu. 
 -3

D. Tập xác định của phương trình là  ; +¥  . 
 2


1
 
4

C©u 87 : Phương trình 3.16 x + 2.81x = 5.36 x  
A. x=-2, x=3 
C©u 88 :

A.

C©u 89 :

A.

1
 
4

D. x=0, x=

1
 
2

 1 x1
Tập nghiệm của phương trình    1252x bằng 
 25 

 1 

B.    
 4 



1  

C.
1


4  

 1 

   
D. 

 8 


1

a a
+ ) : (a 2 - b 2 ) 2 với a>0,b>0 
Đơn giản biểu thức: M= (1 - 2
b b

A. M=
C©u 90 :

C. x=0, x=

B. x=2, x=-3 

1
 
a

Giá trị của a


716  

B. M=
8 log

a2

7

1
b

 

C. M= a  

D. M=

1
 
b

0  a  1 bằng 
B.

78  

C.

72  


D.

74  

C©u 91 : Cho  bất phương trình log 3 10 2 x + 1  1 có tập nghiệm S.   \S bằng: 

 

22 


 
A.

13   7


 -¥; -  È  - ; +¥   
20   20



C. Đápsốkhác 

B.

1  7



 -¥; -  È  - ; +¥   
2   20



D.

13   7


 -¥; -  È  - ; +¥   
20   20



C©u 92 : Phương  trình 9x−3-3x+2=0 có hai nghiệm x x (x 1,  2 1 2


B. 4 log2 3 

A. 0 
C©u 93 :

C. 3 log2 3 

D. 2 

C. 3 


D. 2 


Cho f(x) = ln sin 2x . §¹o hµm f’   b»ng: 
8

A. 4 

B. 1 

C©u 94 : Tập xác định của hàm số y = (- x 2 - 3x - 2)-e  là: 
A.

( - 2; - 1)  

B.

 - 2; - 1                  

C.

( -¥ ; - 2 )               

D.

( - 1; + ¥ )    

C©u 95 :

1


Rút gọn biểu thức

A. C. 

1
     
3
ab

-1

-

1

1

a 3b 3 - a 3b 3
3

a 2 - 3 b2

(a, b  0, a  b)  được kết quả là: 

1

B.

3


( ab) 2

    

C.

3

(ab)2  

D.

3

ab  

C©u 96 : Bất phương trình log x [log 2 ( 4 x - 6)]  1 có tập nghiệm là: 
A.

log 2 3  x  log 2 7  

B.

log 2 2 3  x  log 2 9  

C.

log 2 3  x  log 2 2 3  


D.

log 2 7  x  log 2 3  

C©u 97 : Cho phương trình :  2 log ( x - 3) + log ( x - 4 )2 = 0  .Một học sinh giải bài toán như sau : 
3
3

 x -3  0
x  3

Bước 1: Điềukiện : 
 
x
4

0
x

4
(
)


Bước 2: Ta có :   2log 3 ( x - 3) + 2log 3 ( x - 4) = 0  

 log3 ( x - 3)( x - 4) = 0  
 ( x - 3)( x - 4 ) = 1
Bước 3:  x 2 - 7 x + 11 = 0  



7+ 5
x =
2


7- 5
x =

2
Vậy phương trình có nghiệm :  x =

7+ 5
 
2

Học sinh đó giải sai ở bước nào ? 

 

23 


 
A. Bước  1 
C©u 98 :

B. Bước 2 

1

Cho a, b > 0 thỏa mãn : a 2

A. a > 1, 0 < b < 1 

B.



1
a3,

2
3
b

C.
3
 b4

Tất cả các Bước
đều đúng 

D. Bước 3 

a  1, b  1  

D.

Khi đó: 


0  a  1, b  1  

C.

0  a  1, 0  b  1  

C©u 99 : Biết  log a = 2  thì  log a  bằng 
6
6
A. 6 

B. 4 

 
C. 1 

D. 36

C©u 100 Cho phương trình : 4 x2 + x + 21- x2 + 1 = 2( x +1)2  .Tổng bình phương các nghiệm của phương trình là bao 
: nhiêu ? 
A. 2 

  

 

B. 4 

C. 1 


D. 0 

 

24 


 
®¸p ¸N M· ®Ò : 02

 

01

{

|

}

)

36

{

|

}


)

71

{

)

}

~

02

{

|

)

~

37

{

|

}


)

72

{

|

)

~

03

{

|

)

~

38

)

|

}


~

73

{

|

}

)

04

{

|

}

)

39

{

|

)


~

74

{

|

)

~

05

{

|

}

)

40

{

)

}


~

75

{

)

}

~

06

{

)

}

~

41

{

)

}


~

76

)

|

}

~

07

{

|

}

)

42

)

|

}


~

77

{

|

)

~

08

)

|

}

~

43

{

|

}


)

78

{

|

)

~

09

{

)

}

~

44

{

|

)


~

79

{

)

}

~

10

)

|

}

~

45

{

|

}


)

80

{

)

}

~

11

)

|

}

~

46

{

|

}


)

81

{

|

}

)

12

{

)

}

~

47

{

|

)


~

82

{

)

}

~

13

)

|

}

~

48

)

|

}


~

83

{

|

)

~

14

{

|

}

)

49

{

)

}


~

84

{

)

}

~

15

{

|

)

~

50

{

|

}


)

85

{

|

)

~

16

{

|

)

~

51

{

|

)


~

86

)

|

}

~

17

)

|

}

~

52

{

|

)


~

87

{

|

}

)

18

)

|

}

~

53

{

|

}


)

88

{

|

}

)

19

{

|

}

)

54

{

)

}


~

89

{

|

}

)

20

)

|

}

~

55

{

)

}


~

90

{

|

}

)

21

{

|

)

~

56

)

|

}


~

91

{

|

)

~

22

{

|

}

)

57

{

|

)


~

92

{

|

)

~

23

)

|

}

~

58

{

|

}


)

93

{

|

}

)

24

{

)

}

~

59

{

)

}


~

94

)

|

}

~

25

{

|

)

~

60

{

|

}


)

95

)

|

}

~

26

{

)

}

~

61

{

|

)


~

96

{

|

}

)

27

{

)

}

~

62

{

)

}


~

97

)

|

}

~

28

)

|

}

~

63

)

|

}


~

98

)

|

}

~

29

{

|

)

~

64

{

|

)


~

99

{

)

}

~

30

)

|

}

~

65

)

|

}


~

100

)

|

}

~

31

{

)

}

~

66

{

|

)


~

25 


×