BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : CẦU THÁC GIỀNG XÃ XUẤT HÓA TỈNH BẮC KẠN
HẠNG MỤC : PHẦN KẾT CẤU MỐ M1
ST
Mã số
T
1
AF.25215
Tên công tác / vật tư
Đơn vị
m3
Hao phí
Tổng K.L
Đơn giá
48,530000
Thành tiền
107.404.816,0
Bê tông cọc nhồi dưới
nước, đường kính cọc
<=1000 mm, mác 300, đá
1x2
N24.0012
a.) Vật liệu
ống đổ F300
Xi măng PC40
Cát vàng
Đá 1x2
Nước
Vât liệu khác
b.) Nhân công
Nhân công 4,5/7
M24.00481
M24.0213
M24.0214
c.) Máy thi công
Cần trục bánh xích 50T
Sà lan 200T
Sà lan 400T
A24.0320
A24.0796
A24.0180
A24.0008
A24.0524
Z999
m
kg
m3
m3
lít
%
công
ca
ca
ca
0,012000
453,100000
0,501400
0,991300
224,250000
0,500000
0,5824
21.988,9430
24,3329
48,1078
10.882,8525
24,2650
1,450000
70,3685
1.054.670,2
931.214,0
1.450,0
245.455,0
259.091,0
6,0
10.494,2
331.878,9
228.882,0
4,3677
4,3677
4,3677
826.613,6
5.170.865,0
1.015.244,0
1.394.461,0
0,090000
0,090000
0,090000
51.183.175,0
542.339,0
31.883.967,4
5.972.632,0
12.464.298,0
65.297,1
254.641,8
16.106.083,0
16.106.083,0
40.115.558,0
22.584.787,1
4.434.281,2
6.090.587,3
2
M24.0233
M999
AL.31120
A24.0739
Tàu kéo 150CV
Máy khác
vữa xi măng lấp ống cọc
khoan nhồi
a.) Vật liệu
Gỗ ván cầu công tác
Đinh
Đinh đỉa
Lưới thép fi 1mm (2 lớp)
Xi măng PC30
Cát vàng
Nước
Vât liệu khác
b.) Nhân công
Nhân công 4,0/7
c.) Máy thi công
Máy trộn vữa 80l
Máy khác
Công tác sản xuất lắp dựng
cốt thép bê tông tại chỗ, cốt
thép cọc khoan nhồi dưới
nước, đường kính <=18
mm
a.) Vật liệu
Thép tròn D<=18mm
A24.0293
A24.0543
Dây thép
Que hàn
A24.0421
A24.0054
A24.0056
A24.0473
A24.0797
A24.0180
A24.05241
Z999
N24.0010
3
M24.0194
M999
AF.67210
ca
%
m2
0,030000
2,000000
0,694000
1,4559
97,0600
4.271.803,0
8.104,1
6.219.318,0
786.583,9
329.313,0
147.546,0
81.200,0
667,5
3.224,2
34.261,4
15.303,5
8.541,8
49,8
4.297,5
180.921,0
180.920,5
846,0
806,0
40,3
112.470.095,0
m3
kg
cái
m2
kg
m3
lít
%
0,046000
0,059000
1,461000
2,200000
17,711840
0,050140
11,960000
3,000000
0,0319
0,0409
1,0139
1,5268
12,2920
0,0348
8,3002
2,0820
công
1,230000
0,8536
ca
%
tấn
0,005000
5,000000
4,873000
0,0035
3,4700
212.690,2
2.545.455,0
16.320,0
3.180,0
22.440,0
1.245,0
245.455,0
6,0
2.064,1
260.698,5
211.950,0
1.209,5
230.294,0
11,6
4.970,4600
18.193.451,6
17.273,0
88.656.689,0
85.854.755,6
69,5864
46,2935
17.273,0
15.600,0
1.201.965,9
722.178,6
kg
kg
kg
1.020,00000
0
14,280000
9,500000
Z999
N24.0010
4
M24.0129
M24.0117
M24.0046
M24.0047
M24.0213
M24.0214
M24.0233
AF.67220
A24.0742
A24.0293
A24.0543
Z999
N24.0010
M24.0129
M24.0117
M24.0046
Vât liệu khác
b.) Nhân công
Nhân công 4,0/7
c.) Máy thi công
Máy hàn 23 KW
Máy cắt uốn cắt thép 5KW
Cần trục bánh xích 16T
Cần trục bánh xích 25T
Sà lan 200T
Sà lan 400T
Tàu kéo 150CV
Công tác sản xuất lắp dựng
cốt thép bê tông tại chỗ, cốt
thép cọc khoan nhồi dưới
nước, đường kính >18 mm
a.) Vật liệu
Thép tròn D>18mm
Dây thép
Que hàn
Vât liệu khác
b.) Nhân công
Nhân công 4,0/7
c.) Máy thi công
Máy hàn 23 KW
Máy cắt uốn cắt thép 5KW
Cần trục bánh xích 16T
%
1,000000
4,8730
11,5490
1,5594
0,3411
0,7310
0,7310
0,7310
0,1462
180.133,2
2.867.683,5
211.950,0
2.019.058,4
319.203,0
224.353,0
2.785.026,0
3.374.618,0
1.015.244,0
1.394.461,0
4.271.803,0
877.789,1
13.974.224,0
13.974.223,8
9.839.182,0
3.686.475,4
349.856,1
949.972,4
2.466.845,8
742.143,4
1.019.351,0
624.537,6
38.097.833,0
công
13,530000
65,9317
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
tấn
2,370000
0,320000
0,070000
0,150000
0,150000
0,150000
0,030000
1,678000
1.020,00000
0
14,280000
10,500000
1,000000
1.711,5600
18.209.207,6
17.273,0
30.555.050,0
29.563.775,9
công
11,880000
19,9346
ca
ca
ca
2,620000
0,160000
0,060000
4,3964
0,2685
0,1007
17.273,0
15.600,0
180.289,2
2.517.966,0
211.950,0
1.977.269,2
319.203,0
224.353,0
2.785.026,0
413.892,2
274.856,4
302.525,3
4.225.139,0
4.225.138,5
3.317.644,0
1.403.344,1
60.238,8
280.452,1
kg
kg
kg
%
23,9618
17,6190
1,6780
5
M24.0047
M24.0213
M24.0214
M24.0233
AC.31220
A24.0428
A24.0781
Z999
N24.0010
M24.0131
6
M24.0049
M24.0214
M24.0213
M24.0233
M999
AB.24121
Cần trục bánh xích 25T
Sà lan 200T
Sà lan 400T
Tàu kéo 150CV
Khoan tạo lỗ bằng phương
pháp có ống vách, khoan
vào đất dưới nước đã bao
gồm dung dịc giữ thành
vách đường kính lỗ khoan
1000 mm
a.) Vật liệu
Gầu ngoạm
Vành cắt
Vât liệu khác
b.) Nhân công
Nhân công 4,0/7
c.) Máy thi công
Búa khoan VRM
1500/800HD
Cần trục bánh xích 63T
Sà lan 400T
Sà lan 200T
Tàu kéo 150CV
Máy khác
Xúc đất lên phương tiện và
vận chuyển dung dịch
khoan và đất khoan lỗ cọc
đến bãi đổ phế thải theo
ca
ca
ca
ca
m
0,140000
0,140000
0,140000
0,030000
54,000000
0,2349
0,2349
0,2349
0,0503
3.374.618,0
1.015.244,0
1.394.461,0
4.271.803,0
792.697,8
238.480,8
327.558,9
214.871,7
125.416.076,0
6.728.486,0
4.410.806,4
2.185.747,2
131.932,8
39.600.738,0
39.600.738,0
79.086.852,0
36.445.205,9
22.184.138,3
5.120.460,8
3.727.976,0
7.843.030,3
3.766.041,0
1.789.759,0
cái
cái
%
0,002800
0,002800
2,000000
0,1512
0,1512
108,0000
công
3,460000
186,8400
ca
0,068000
3,6720
124.601,6
29.172.000,0
14.456.000,0
1.221,6
733.347,0
211.950,0
1.464.571,3
9.925.165,0
ca
ca
ca
ca
%
100m3
0,068000
0,068000
0,068000
0,034000
5,000000
2,200000
3,6720
3,6720
3,6720
1,8360
270,0000
6.041.432,0
1.394.461,0
1.015.244,0
4.271.803,0
13.948,3
quy định
N24.0005
7
M24.0072
M24.0170
AF.86111
A24.0726
A24.0712
A24.0262
Z999
N24.0012
8
M24.0259
M999
AF.61120
b.) Nhân công
Nhân công 3,0/7
c.) Máy thi công
Máy đào 0,8m3
Máy ủi 108CV
Ván khuôn cho bê tông đổ
tại chỗ, ván khuôn thép,
khung xương thép, cột
chống bằng giáo ống, ván
khuôn
a.) Vật liệu
Thép tấm
Thép hình
Cột chống thép ống
Vât liệu khác
b.) Nhân công
Nhân công 4,5/7
c.) Máy thi công
Vận thăng 0,8T
Máy khác
Công tác sản xuất lắp dựng
cốt thép bê tông tại chỗ, cốt
thép móng, đường kính
<=18 mm
a.) Vật liệu
công
0,500000
1,1000
ca
ca
100m2
0,227000
0,027000
0,530000
0,4994
0,0594
kg
kg
kg
%
51,810000
40,700000
36,500000
5,000000
27,4593
21,5710
19,3450
2,6500
công
20,000000
10,6000
ca
%
tấn
0,250000
2,000000
1,420000
0,1325
1,0600
91.620,0
183.240,0
721.906,9
2.916.127,0
2.220.224,0
201.564,0
201.564,0
1.588.195,0
1.456.313,8
131.881,3
3.725.306,0
2.354.941,1
18.200,0
17.273,0
16.352,0
22.428,0
4.577.640,0
228.882,0
96.298,5
377.641,0
944,1
1.248.119,0
499.759,3
372.595,9
316.329,4
59.434,2
2.426.149,0
2.426.149,2
51.038,0
50.037,4
1.000,7
28.420.939,0
17.937.502,4
25.471.254,0
A24.0739
Thép tròn D<=18mm
kg
A24.0293
A24.0543
Dây thép
Que hàn
b.) Nhân công
Nhân công 3,5/7
c.) Máy thi công
Máy hàn 23 KW
Máy cắt uốn cắt thép 5KW
Công tác sản xuất lắp dựng
cốt thép bê tông tại chỗ, cốt
thép móng, đường kính
>18 mm
a.) Vật liệu
Thép tròn D>18mm
kg
kg
N24.0008
9
M24.0129
M24.0117
AF.61130
A24.0742
A24.0293
A24.0543
N24.0008
M24.0129
M24.0117
10 AF.11121
Dây thép
Que hàn
b.) Nhân công
Nhân công 3,5/7
c.) Máy thi công
Máy hàn 23 KW
Máy cắt uốn cắt thép 5KW
Bê tông sản xuất bằng máy
trộn - đổ bằng thủ công, bê
tông lót móng, đá 4x6,
chiều rộng >250 cm, mác
100
1.020,00000
0
14,280000
4,640000
1.448,4000
17.273,0
25.018.213,2
20,2776
6,5888
công
8,340000
11,8428
ca
ca
tấn
1,120000
0,320000
2,376000
1,5904
0,4544
17.273,0
15.600,0
1.647.942,3
197.595,0
429.300,3
319.203,0
224.353,0
350.255,0
102.785,3
2.340.078,0
2.340.078,1
609.607,0
507.660,5
101.946,0
46.673.698,0
1.020,00000
0
14,280000
5,300000
2.423,5200
17.947.798,4
17.273,0
42.643.970,0
41.861.461,0
công
6,350000
15,0876
ca
ca
m3
1,270000
0,160000
5,250000
3,0175
0,3802
17.273,0
15.600,0
1.254.728,3
197.595,0
441.284,3
319.203,0
224.353,0
586.060,8
196.447,7
2.981.234,0
2.981.234,3
1.048.494,0
963.195,1
85.299,0
4.185.689,0
kg
kg
kg
33,9293
12,5928
A24.0797
A24.0180
A24.0010
A24.0524
N24.0005
M24.0191
M24.0018
11 AF.23145
A24.0796
A24.0180
A24.0009
A24.0524
Z999
N24.0008
M24.0046
M24.0020
M24.0214
M24.0213
M24.0233
M999
a.) Vật liệu
Xi măng PC30
Cát vàng
Đá 4x6
Nước
b.) Nhân công
Nhân công 3,0/7
c.) Máy thi công
Máy trộn bê tông 250l
Đầm bàn 1Kw
Bê tông móng, mố, trụ cầu
dưới nước, đá 2x4,mác 300
a.) Vật liệu
Xi măng PC40
Cát vàng
Đá 2x4
Nước
Vât liệu khác
b.) Nhân công
Nhân công 3,5/7
c.) Máy thi công
Cần trục bánh xích 16T
Đầm dùi 1,5 KW
Sà lan 400T
Sà lan 200T
Tàu kéo 150CV
Máy khác
kg
m3
m3
lít
200,850000
0,531480
0,936270
169,950000
1.054,4625
2,7903
4,9154
892,2375
công
1,180000
6,1950
ca
ca
m3
0,095000
0,089000
99,000000
0,4988
0,4673
kg
m3
m3
lít
%
383,350000
0,453050
0,883550
189,625000
2,000000
37.951,6500
44,8520
87,4715
18.772,8750
198,0000
công
3,310000
327,6900
ca
ca
ca
ca
ca
%
0,060000
0,100000
0,060000
0,060000
0,020000
2,000000
5,9400
9,9000
5,9400
5,9400
1,9800
198,0000
534.739,9
1.245,0
245.455,0
163.636,0
6,0
216.223,2
183.240,0
46.305,4
282.204,0
219.056,0
2.807.389,0
1.312.805,8
684.893,1
804.336,4
5.353,4
1.135.172,0
1.135.171,8
243.128,0
140.763,4
102.364,9
196.874.674,0
906.867,9
1.450,0
245.455,0
250.000,0
6,0
8.890,9
654.039,5
197.595,0
427.725,4
2.785.026,0
222.187,0
1.394.461,0
1.015.244,0
4.271.803,0
4.193,4
89.779.951,0
55.029.892,5
11.009.147,7
21.867.875,0
112.637,3
1.760.398,2
64.749.906,0
64.749.905,6
42.344.817,0
16.543.054,4
2.199.651,3
8.283.098,3
6.030.549,4
8.458.169,9
830.293,2
12 AF.86111
A24.0726
A24.0712
A24.0262
Z999
N24.0012
M24.0259
M999
13 AF.61120
A24.0739
A24.0293
A24.0543
N24.0008
M24.0129
Ván khuôn cho bê tông đổ
tại chỗ, ván khuôn thép,
khung xương thép, cột
chống bằng giáo ống, ván
khuôn sàn mái cao <=16 m
a.) Vật liệu
Thép tấm
Thép hình
Cột chống thép ống
Vât liệu khác
b.) Nhân công
Nhân công 4,5/7
c.) Máy thi công
Vận thăng 0,8T
Máy khác
Công tác sản xuất lắp dựng
cốt thép bê tông tại chỗ, cốt
thép móng, đường kính
<=18 mm
a.) Vật liệu
Thép tròn D<=18mm
Dây thép
Que hàn
b.) Nhân công
Nhân công 3,5/7
c.) Máy thi công
Máy hàn 23 KW
100m2
0,378000
2.656.917,0
kg
kg
kg
%
51,810000
40,700000
36,500000
5,000000
19,5842
15,3846
13,7970
1,8900
công
20,000000
7,5600
ca
%
tấn
0,250000
2,000000
1,349000
0,0945
0,7560
2.354.941,1
18.200,0
17.273,0
16.352,0
22.428,0
4.577.640,0
228.882,0
96.298,5
377.641,0
944,1
1.020,00000
0
14,280000
4,640000
1.375,9800
17.937.502,4
17.273,0
24.197.691,0
23.767.302,5
công
8,340000
11,2507
ca
1,120000
1,5109
17.273,0
15.600,0
1.647.942,3
197.595,0
429.300,3
319.203,0
332.741,9
97.646,6
2.223.082,0
2.223.082,1
579.137,0
482.283,8
kg
kg
kg
19,2637
6,2594
890.168,0
356.432,4
265.738,2
225.608,5
42.388,9
1.730.348,0
1.730.347,9
36.401,0
35.687,1
713,7
26.999.910,0
M24.0117
14 AF.61130
A24.0742
A24.0293
A24.0543
N24.0008
M24.0129
M24.0117
15 AF.23135
A24.0796
A24.0180
A24.0009
A24.0524
Z999
N24.0008
M24.0046
M24.0020
Máy cắt uốn cắt thép 5KW
Công tác sản xuất lắp dựng
cốt thép bê tông tại chỗ, cốt
thép móng, đường kính
>18 mm
a.) Vật liệu
Thép tròn D>18mm
ca
tấn
0,4317
224.353,0
96.853,2
28.876.403,0
1.020,00000
0
14,280000
5,300000
1.499,4000
17.947.798,4
17.273,0
26.383.264,0
25.899.136,2
Dây thép
Que hàn
b.) Nhân công
Nhân công 3,5/7
c.) Máy thi công
Máy hàn 23 KW
Máy cắt uốn cắt thép 5KW
Bê tông móng, mố, trụ cầu
trên cạn,đá 2x4, mác 300
a.) Vật liệu
Xi măng PC40
Cát vàng
Đá 2x4
Nước
Vât liệu khác
b.) Nhân công
Nhân công 3,5/7
c.) Máy thi công
Cần trục bánh xích 16T
Đầm dùi 1,5 KW
kg
kg
công
6,350000
9,3345
ca
ca
m3
1,270000
0,160000
44,280000
1,8669
0,2352
17.273,0
15.600,0
1.254.728,3
197.595,0
441.284,3
319.203,0
224.353,0
362.587,9
121.539,6
1.844.451,0
1.844.450,5
648.688,0
595.920,1
52.767,8
63.993.571,0
906.867,9
1.450,0
245.455,0
250.000,0
6,0
8.890,9
391.238,1
197.595,0
147.096,3
2.785.026,0
222.187,0
40.156.125,0
24.613.370,1
4.924.097,3
9.780.900,0
50.379,6
787.378,1
17.324.023,0
17.324.023,1
6.513.423,0
5.549.442,8
836.267,4
kg
kg
m3
m3
lít
%
0,320000
1,470000
20,9916
7,7910
383,350000
0,453050
0,883550
189,625000
2,000000
16.974,7380
20,0611
39,1236
8.396,5950
88,5600
công
1,980000
87,6744
ca
ca
0,045000
0,085000
1,9926
3,7638
M999
16 AF.86111
A24.0726
A24.0712
A24.0262
Z999
N24.0012
M24.0259
M999
17 AF.61120
A24.0739
A24.0293
A24.0543
N24.0008
Máy khác
Ván khuôn cho bê tông đổ
tại chỗ, ván khuôn thép,
khung xương thép, cột
chống bằng giáo ống, ván
khuôn sàn mái cao <=16 m
a.) Vật liệu
Thép tấm
Thép hình
Cột chống thép ống
Vât liệu khác
b.) Nhân công
Nhân công 4,5/7
c.) Máy thi công
Vận thăng 0,8T
Máy khác
Công tác sản xuất lắp dựng
cốt thép bê tông tại chỗ, cốt
thép móng, đường kính
<=18 mm
a.) Vật liệu
Thép tròn D<=18mm
Dây thép
Que hàn
b.) Nhân công
Nhân công 3,5/7
c.) Máy thi công
%
100m2
2,000000
0,225000
88,5600
1.442,1
127.712,4
1.581.518,0
529.863,0
212.162,9
158.177,5
134.290,8
25.231,6
1.029.969,0
1.029.969,0
21.686,0
21.261,2
425,2
14.270.530,0
kg
kg
kg
%
51,810000
40,700000
36,500000
5,000000
11,6573
9,1575
8,2125
1,1250
công
20,000000
4,5000
ca
%
tấn
0,250000
2,000000
0,713000
0,0563
0,4500
2.354.941,6
18.200,0
17.273,0
16.352,0
22.428,1
4.577.640,0
228.882,0
96.300,1
377.641,0
944,9
1.020,00000
0
14,280000
4,640000
727,2600
17.937.502,4
17.273,0
12.789.438,0
12.561.962,0
8,340000
5,9464
17.273,0
15.600,0
1.647.942,3
197.595,0
429.300,3
175.866,8
51.609,5
1.174.979,0
1.174.978,9
306.113,0
kg
kg
kg
công
10,1816
3,3083
M24.0129
M24.0117
18 AF.23235
A24.0796
A24.0180
A24.0009
A24.0524
Z999
N24.0008
M24.0046
M24.0020
M999
19 AF.61120
A24.0739
A24.0293
A24.0543
N24.0008
Máy hàn 23 KW
Máy cắt uốn cắt thép 5KW
Bê tông mũ mố, mũ trụ cầu
trên cạn, đá 2x4,mác 300
a.) Vật liệu
Xi măng PC40
Cát vàng
Đá 2x4
Nước
Vât liệu khác
b.) Nhân công
Nhân công 3,5/7
c.) Máy thi công
Cần trục bánh xích 16T
Đầm dùi 1,5 KW
Máy khác
Công tác sản xuất lắp dựng
cốt thép bê tông tại chỗ, cốt
thép móng, đường kính
<=18 mm
a.) Vật liệu
Thép tròn D<=18mm
Dây thép
Que hàn
b.) Nhân công
Nhân công 3,5/7
c.) Máy thi công
ca
ca
m3
1,120000
0,320000
9,600000
0,7986
0,2282
319.203,0
224.353,0
254.915,5
51.197,4
18.713.864,0
8.705.942,0
5.336.232,0
1.067.557,4
2.120.525,0
10.922,4
170.705,3
8.574.042,0
8.574.042,2
1.433.880,0
1.203.131,2
202.634,5
28.114,6
8.666.402,0
383,350000
0,453050
0,883550
189,625000
2,000000
3.680,1600
4,3493
8,4821
1.820,4000
19,2000
công
4,520000
43,3920
ca
ca
%
tấn
0,045000
0,095000
2,000000
0,433000
0,4320
0,9120
19,2000
906.867,9
1.450,0
245.455,0
250.000,0
6,0
8.890,9
893.129,4
197.595,0
149.362,5
2.785.026,0
222.187,0
1.464,3
1.020,00000
0
14,280000
4,640000
441,6600
17.937.502,4
17.273,0
7.766.938,0
7.628.793,2
8,340000
3,6112
17.273,0
15.600,0
1.647.942,3
197.595,0
429.300,3
106.802,4
31.342,0
713.555,0
713.555,1
185.909,0
kg
m3
m3
lít
%
kg
kg
kg
công
6,1832
2,0091
M24.0129
M24.0117
20 AF.61130
A24.0742
A24.0293
A24.0543
N24.0008
M24.0129
M24.0117
21 AF.23235
A24.0796
A24.0180
A24.0009
A24.0524
Z999
N24.0008
M24.0046
Máy hàn 23 KW
Máy cắt uốn cắt thép 5KW
Công tác sản xuất lắp dựng
cốt thép bê tông tại chỗ, cốt
thép móng, đường kính
>18 mm
a.) Vật liệu
Thép tròn D>18mm
ca
ca
tấn
0,4850
0,1386
319.203,0
224.353,0
154.813,5
31.095,3
3.457.314,0
1.020,00000
0
14,280000
5,300000
179,5200
17.947.798,4
17.273,0
3.158.813,0
3.100.849,0
Dây thép
Que hàn
b.) Nhân công
Nhân công 3,5/7
c.) Máy thi công
Máy hàn 23 KW
Máy cắt uốn cắt thép 5KW
Bê tông mũ mố, mũ trụ cầu
trên cạn, đá 2x4,mác 300
a.) Vật liệu
Xi măng PC40
Cát vàng
Đá 2x4
Nước
Vât liệu khác
b.) Nhân công
Nhân công 3,5/7
c.) Máy thi công
Cần trục bánh xích 16T
kg
kg
công
6,350000
1,1176
ca
ca
m3
1,270000
0,160000
1,142000
0,2235
0,0282
17.273,0
15.600,0
1.254.728,3
197.595,0
441.284,3
319.203,0
224.353,0
43.412,2
14.551,7
220.832,0
220.832,2
77.669,0
71.341,9
6.326,8
2.226.193,0
906.867,9
1.450,0
245.455,0
250.000,0
6,0
8.890,9
893.129,4
197.595,0
149.363,1
2.785.026,0
1.035.644,0
634.789,3
126.998,4
252.250,0
1.299,3
20.306,8
1.019.946,0
1.019.945,9
170.603,0
143.150,3
kg
kg
m3
m3
lít
%
1,120000
0,320000
0,176000
2,5133
0,9328
383,350000
0,453050
0,883550
189,625000
2,000000
437,7857
0,5174
1,0090
216,5518
2,2840
công
4,520000
5,1618
ca
0,045000
0,0514
M24.0020
M999
22 AF.86111
A24.0726
A24.0712
A24.0262
Z999
N24.0012
M24.0259
M999
23 AF.61120
A24.0739
A24.0293
A24.0543
N24.0008
Đầm dùi 1,5 KW
Máy khác
Ván khuôn cho bê tông đổ
tại chỗ, ván khuôn thép,
khung xương thép, cột
chống bằng giáo ống, ván
khuôn sàn mái cao <=16 m
a.) Vật liệu
Thép tấm
Thép hình
Cột chống thép ống
Vât liệu khác
b.) Nhân công
Nhân công 4,5/7
c.) Máy thi công
Vận thăng 0,8T
Máy khác
Công tác sản xuất lắp dựng
cốt thép bê tông tại chỗ, cốt
thép móng, đường kính
<=18 mm
a.) Vật liệu
Thép tròn D<=18mm
Dây thép
Que hàn
b.) Nhân công
Nhân công 3,5/7
ca
%
100m2
0,095000
2,000000
0,270000
0,1085
2,2840
222.187,0
1.464,6
24.107,3
3.345,1
1.897.798,0
635.834,0
254.594,3
189.813,0
161.149,0
30.277,8
1.235.963,0
1.235.962,8
26.001,0
25.490,8
509,8
30.362.351,0
kg
kg
kg
%
51,810000
40,700000
36,500000
5,000000
13,9887
10,9890
9,8550
1,3500
công
20,000000
5,4000
ca
%
tấn
0,250000
2,000000
1,517000
0,0675
0,5400
2.354.941,1
18.200,0
17.273,0
16.352,0
22.428,0
4.577.640,0
228.882,0
96.298,5
377.641,0
944,1
1.020,00000
0
14,280000
4,640000
1.547,3400
17.937.502,4
17.273,0
27.211.192,0
26.727.203,8
8,340000
12,6518
17.273,0
15.600,0
1.647.942,3
197.595,0
374.181,5
109.806,8
2.499.932,0
2.499.932,4
kg
kg
kg
công
21,6628
7,0389
M24.0129
M24.0117
24 AF.61130
A24.0742
A24.0293
A24.0543
N24.0008
M24.0129
M24.0117
25 AF.23135
A24.0796
A24.0180
A24.0009
A24.0524
Z999
N24.0008
c.) Máy thi công
Máy hàn 23 KW
Máy cắt uốn cắt thép 5KW
Công tác sản xuất lắp dựng
cốt thép bê tông tại chỗ, cốt
thép móng, đường kính
>18 mm
a.) Vật liệu
Thép tròn D>18mm
Dây thép
Que hàn
b.) Nhân công
Nhân công 3,5/7
c.) Máy thi công
Máy hàn 23 KW
Máy cắt uốn cắt thép 5KW
Bê tông móng, mố, trụ cầu
trên cạn,đá 2x4, mác 300
a.) Vật liệu
Xi măng PC40
Cát vàng
Đá 2x4
Nước
Vât liệu khác
b.) Nhân công
Nhân công 3,5/7
c.) Máy thi công
1,6990
0,4854
429.300,3
319.203,0
224.353,0
651.227,0
542.325,9
108.900,9
39.346.565,0
1.020,00000
0
14,280000
5,300000
2.043,0600
17.947.798,4
17.273,0
35.949.440,0
35.289.775,4
công
6,350000
12,7191
ca
ca
m3
1,270000
0,160000
24,030000
2,5438
0,3205
17.273,0
15.600,0
1.254.728,3
197.595,0
441.284,3
319.203,0
224.353,0
494.056,2
165.608,0
2.513.231,0
2.513.230,6
883.894,0
811.988,6
71.905,1
34.728.367,0
906.867,9
1.450,0
245.455,0
250.000,0
6,0
8.890,9
391.238,1
197.595,0
147.096,5
21.792.037,0
13.357.255,7
2.672.219,5
5.307.925,0
27.340,1
427.296,7
9.401.452,0
9.401.451,5
3.534.878,0
ca
ca
tấn
kg
kg
kg
kg
m3
m3
lít
%
công
1,120000
0,320000
2,003000
28,6028
10,6159
383,350000
0,453050
0,883550
189,625000
2,000000
9.211,9005
10,8868
21,2317
4.556,6888
48,0600
1,980000
47,5794
M24.0046
M24.0020
M999
26 AF.61120
A24.0739
A24.0293
A24.0543
N24.0008
M24.0129
M24.0117
27 AF.61130
A24.0742
A24.0293
A24.0543
N24.0008
Cần trục bánh xích 16T
Đầm dùi 1,5 KW
Máy khác
Công tác sản xuất lắp dựng
cốt thép bê tông tại chỗ, cốt
thép móng, đường kính
<=18 mm
a.) Vật liệu
Thép tròn D<=18mm
ca
ca
%
tấn
Dây thép
Que hàn
b.) Nhân công
Nhân công 3,5/7
c.) Máy thi công
Máy hàn 23 KW
Máy cắt uốn cắt thép 5KW
Công tác sản xuất lắp dựng
cốt thép bê tông tại chỗ, cốt
thép móng, đường kính
>18 mm
a.) Vật liệu
Thép tròn D>18mm
kg
kg
Dây thép
Que hàn
b.) Nhân công
Nhân công 3,5/7
1,0814
2,0426
48,0600
2.785.026,0
222.187,0
1.442,2
3.011.727,1
453.839,2
69.312,1
18.813.860,0
1.020,00000
0
14,280000
4,640000
958,8000
17.937.502,4
17.273,0
16.861.252,0
16.561.352,4
công
8,340000
7,8396
ca
ca
tấn
1,120000
0,320000
0,467000
1,0528
0,3008
17.273,0
15.600,0
1.647.942,3
197.595,0
429.300,3
319.203,0
224.353,0
231.858,9
68.041,0
1.549.066,0
1.549.065,8
403.542,0
336.056,9
67.485,4
9.173.670,0
1.020,00000
0
14,280000
5,300000
476,3400
17.947.798,4
17.273,0
8.381.623,0
8.227.820,8
6,350000
2,9655
17.273,0
15.600,0
1.254.728,3
197.595,0
115.190,2
38.611,6
585.968,0
585.968,0
kg
kg
kg
kg
công
0,045000
0,085000
2,000000
0,940000
13,4232
4,3616
6,6688
2,4751
M24.0129
M24.0117
28 AF.23235
A24.0796
A24.0180
A24.0009
A24.0524
Z999
N24.0008
M24.0046
M24.0020
M999
29 AD.11212
A24.0252
N24.0010
M24.0170
M24.0187
c.) Máy thi công
Máy hàn 23 KW
Máy cắt uốn cắt thép 5KW
Bê tông mũ mố, mũ trụ cầu
trên cạn, đá 2x4,mác 300
a.) Vật liệu
Xi măng PC40
Cát vàng
Đá 2x4
Nước
Vât liệu khác
b.) Nhân công
Nhân công 3,5/7
c.) Máy thi công
Cần trục bánh xích 16T
Đầm dùi 1,5 KW
Máy khác
Làm móng cấp phối đá
dăm lớp dưới. đá dăm đệm
a.) Vật liệu
Cấp phối đá dăm 0,07550mm lớp dưới
b.) Nhân công
Nhân công 4,0/7
c.) Máy thi công
Máy ủi 108CV
Máy san 108CV
ca
ca
m3
1,270000
0,160000
8,120000
0,5931
0,0747
441.284,3
319.203,0
224.353,0
206.079,0
189.319,3
16.759,2
15.828.805,0
7.363.770,0
4.513.562,9
902.979,9
1.793.600,0
9.238,5
144.388,2
7.252.211,0
7.252.210,7
1.212.824,0
1.017.648,5
171.395,1
23.780,2
939.915,0
383,350000
0,453050
0,883550
189,625000
2,000000
3.112,8020
3,6788
7,1744
1.539,7550
16,2400
công
4,520000
36,7024
ca
ca
%
100m3
0,045000
0,095000
2,000000
0,031800
0,3654
0,7714
16,2400
906.867,9
1.450,0
245.455,0
250.000,0
6,0
8.890,9
893.129,4
197.595,0
149.362,5
2.785.026,0
222.187,0
1.464,3
4,5156
25.818.156,0
181.818,0
821.017,0
821.017,4
826.605,0
211.950,0
2.909.335,1
2.220.224,0
2.316.507,0
26.282,0
26.281,8
92.616,0
29.751,0
5.791,3
kg
m3
m3
lít
%
m3
142,000000
công
3,900000
0,1240
ca
ca
0,420000
0,080000
0,0134
0,0025
M24.0157
M24.0156
M24.0154A
M24.0010
M999
30 AK.94111
A24.0521
A24.0098
A24.0269
N24.0008
31 AD.11120
A24.0003
N24.0005
M24.0155
32 AD.11212
A24.0252
Máy lu rung 25T
Máy lu bánh lốp 16T (đầm
bánh hơi)
Máy lu rung 10T
Ô tô tưới nước 5m3
Máy khác
Quét nhựa bitum nóng vào
tường
a.) Vật liệu
Nhựa bi tum số 4
Bột đá
Củi
b.) Nhân công
Nhân công 3,5/7
Làm móng đường đá ba,
đá hộc, chiều dày lớp móng
đã lèn ép > 20cm
a.) Vật liệu
Đá (ba, hộc)
b.) Nhân công
Nhân công 3,0/7
c.) Máy thi công
Máy lu 8,5T
Làm móng cấp phối đá
dăm lớp dưới, đường làm
mới
a.) Vật liệu
Cấp phối đá dăm 0,075-
ca
ca
0,210000
0,340000
0,0067
0,0108
3.205.759,0
1.746.678,0
21.478,6
18.864,1
ca
ca
%
m2
0,210000
0,210000
0,500000
0,010000
0,0067
0,0067
0,0159
1.227.417,0
1.200.920,0
28.979,5
8.223,7
8.046,2
460,8
485,0
34.645,7
15.000,0
950,0
1.000,0
13.831,7
197.595,0
347,0
315,0
11,5
20,0
138,0
138,3
15.274.714,0
9.188.394,0
9.188.394,1
5.576.067,0
5.576.066,5
510.253,0
510.253,1
9.398.272,0
8.210.174,0
8.210.173,6
kg
kg
kg
2,100000
1,206000
2,000000
0,0210
0,0121
0,0200
công
m3
0,070000
54,340000
0,0007
m3
1,200000
65,2080
công
0,560000
30,4304
ca
100m3
0,009000
0,318000
0,4891
169.090,8
140.909,0
102.614,4
183.240,0
9.389,2
1.043.249,0
45,1560
25.818.156,0
181.818,0
m3
142,000000
N24.0010
M24.0170
M24.0187
M24.0157
M24.0156
M24.0154A
M24.0010
M999
33 AF.11422
A24.0796
A24.0180
A24.0009
A24.0524
Z999
N24.0005
M24.0191
M24.0020
50mm lớp dưới
b.) Nhân công
Nhân công 4,0/7
c.) Máy thi công
Máy ủi 108CV
Máy san 108CV
Máy lu rung 25T
Máy lu bánh lốp 16T (đầm
bánh hơi)
Máy lu rung 10T
Ô tô tưới nước 5m3
Máy khác
Bê tông sản xuất bằng máy
trộn - đổ bằng thủ công, bê
tông bệ máy, đá 2x4, mác
150
a.) Vật liệu
Xi măng PC40
Cát vàng
Đá 2x4
Nước
Vât liệu khác
b.) Nhân công
Nhân công 3,0/7
c.) Máy thi công
Máy trộn bê tông 250l
Đầm dùi 1,5 KW
công
3,900000
1,2402
ca
ca
ca
ca
0,420000
0,080000
0,210000
0,340000
0,1336
0,0254
0,0668
0,1081
826.605,0
211.950,0
2.909.320,7
2.220.224,0
2.316.507,0
3.205.759,0
1.746.678,0
ca
ca
%
m3
0,210000
0,210000
0,500000
40,440000
0,0668
0,0668
0,1590
1.227.417,0
1.200.920,0
28.950,8
81.991,5
80.221,5
4.603,2
47.894.041,0
696.130,6
1.450,0
245.455,0
250.000,0
6,0
6.892,4
441.608,4
183.240,0
46.584,0
282.204,0
222.187,0
28.151.530,0
13.282.973,0
5.199.105,1
9.347.200,0
43.523,6
278.728,7
17.858.644,0
17.858.643,7
1.883.867,0
1.084.171,3
799.695,5
kg
m3
m3
lít
%
226,525000
0,523775
0,924550
179,375000
1,000000
9.160,6710
21,1815
37,3888
7.253,9250
40,4400
công
2,410000
97,4604
ca
ca
0,095000
0,089000
3,8418
3,5992
262.860,0
262.860,4
925.238,0
296.621,9
58.839,3
214.144,7
188.815,9
34 AB.11443
N24.0005
35 AB.13113
N24.0005
Đào móng cột, trụ, hố kiểm
tra, rộng >1 m, sâu >1 m,
đất cấp III
b.) Nhân công
Nhân công 3,0/7
Đắp đất nền móng công
trình, độ chặt yêu cầu
K=0,95
b.) Nhân công
Nhân công 3,0/7
m3
công
m3
công
416,720000
1,510000
734,880000
0,700000
115.303.257,0
629,2472
276.692,4
183.240,0
115.303.257,0
115.303.256,9
94.261.588,0
514,4160
128.268,0
183.240,0
94.261.588,0
94.261.587,8