Tài liệu trắc nghiệm giải tích 12. Chun đề “lũy thừa – mũ – loogarit”
PHẦN I. TĨM TẮT LÝ THUYẾT
1. LUỸ THỪA
I/ Đònh nghóa:
n
∈ a = a.a....a
1/ Luỹ thừa với số mũ nguyên dương: a R,
( n thừa số a).
1
a −n = n , a0 = 1
a
≠
2/ Luỹ thừa với số mũ nguyên âm: a 0,
m
n
3/ Luỹ thừa với số mũ hữu tỷ:
a > 0, a = n a m
( m, n ∈ Z,n ≥ 2 )
α
4/ Luỹ thừa với số mũ thực: Cho a > 0, là số vô tỷ.
( rn )
α
Trong đó
là dãy số hữu tỷ mà lim rn = .
aα = lim a rn
n→+∞
II/ Tính chất:
1/ Luỹ thừa với số mũ nguyên
≠
≠
Cho a 0, b 0 và m, n là các số nguyên ta có:
a .a = a
m
1/
n
m+ n
a :a = a
m
2/
n
3/
n
4/
(a.b)n = a n .b n
6/ với a > 1 thì:
an
a
÷ = n
b
b
5/
am > an ⇔ m > n
am > an ⇔ m < n
7/ với 0 < a < 1 thì
Hệ quả:
1/ Với 0 < a < b và m là số nguyên thì:
a)
Đ
Giáo viên:
a m < bm ⇔ m > 0
b)
a m > bm ⇔ m < 0
BP
Trang 1
( a m ) = a mn
n
m −n
Tài liệu trắc nghiệm giải tích 12. Chun đề “lũy thừa – mũ – loogarit”
2/ Với a < b, n là số tự nhiên lẻ thì: an < bn
3/ Với a > 0, b > 0, n là số nguyên khác 0 thì:
a n = bn ⇔ a = b
CĂN BẬC n
a) ĐN: Cho số thực b và số dương n (
số b nếu an = b
Từ đònh nghóa suy ra:
b∈R
Với n lẻ và
Với n chẵn và
•
•
n≥2
). Số a được gọi là căn bậc n của
n
n
b
n
b
n
a = mn am
, còn giá trò âm là -
b) Một số tính chất của căn bậc n:
a ≥ 0,b ≥ 0
Với
, m, n nguyên dương, ta có:
n
1/
n
n
ab = n a. n b
ap =
3/
( )
n
a
p
2/
(a > 0)
a
=
b
m n
4/
n
n
a
(b > 0)
b
a = mn a
5/
3/ Tính chất của luỹ thừa với số mũ hữu tỷ và số mũ thực:
a ,b > 0;x , y ∈ R
Cho
ta có:
a .a = a
x
1/
y
Đ
Giáo viên:
b
có duy nhất một căn bậc n của b, kí hiệu là
b < 0: Không tồn tại căn bậc n của b
b = 0: Có một căn bậc n của b là 0
b > 0: Có hai căn trái dấu, kí hiệu giá trò dương là
x+y
2/
ax
= a x−y
y
a
( a x ) = a xy
y
3/
BP
Trang 2
Tài liệu trắc nghiệm giải tích 12. Chun đề “lũy thừa – mũ – loogarit”
x
4/
7/
(a.b) x = a x .b x
ax
a
= x
b
b
5/
a x = a y ⇔ x = y ( a ≠ 1)
8/ với a > 1 thì:
ax > ay ⇔ x > y
6/
a x > 0 ∀x ∈ R
; với 0 < a < 1 thì
ax > ay ⇔ x < y
2. LÔGARIT
0 < a ≠1
I/ Đònh nghóa: Cho
, lôgarit cơ số a của số dương b là một số
α
cho b = a . Kí hiệu: logab
log a b = α ⇔ b = a α
Ta có:
II/ Tính chất:
0 < a ≠ 1, x, y > 0
1/ Cho
ta có:
log a 1 = 0;log a a = 1;log a a α = α ; a loga x = x
1/
⇔
2/ Khi a > 1 thì: logax > logay
x>y
⇔
Khi 0 < a < 1 thì: logax > logay
x
Hệ quả:
⇔
a) Khi a > 1 thì: logax > 0
x>1
⇔
b) Khi 0 < a < 1 thì: logax > 0
x<1
⇔
c) logax = logay
x=y
log a ( x.y ) = log a x + log a y
3/
Đ
Giáo viên:
BP
Trang 3
α
sao
Tài liệu trắc nghiệm giải tích 12. Chun đề “lũy thừa – mũ – loogarit”
4/
5/
x
log a = log a x − log a y
y
log a x α = α log a x
log a
Hệ quả:
1
1
= − log a N;log a n N = log a N
N
n
2/ Công thức đổi cơ số: Cho
log a x =
0 < a, b ≠ 1, x > 0
ta có:
log b x
⇔ log b a.log a x = log b x
log b a
Hệ quả:
log a b =
1/
1
β
2 / log n a = n log a x 3/ log a α x β = log a x
log b a
α
3. HÀM SỐ LUỸ THỪA
y = xα
a)
b)
c)
ĐN: Hàm số có dạng
với
Tập xác đònh:
α
• D = R với
nguyên dương
D = R \ { 0}
α
•
với nguyên âm hoặc bằng 0
( 0; +∞ )
α
• D=
với không nguyên
Đạo hàm
Hàm số
d)
α∈R
) có đạo hàm với mọi x > 0 và
( 0; +∞ )
Tính chất của hàm số lũy thừa trên khoảng
Đ
Giáo viên:
( x ) ' = αx
α
y = xα α ∈ R
(
BP
Trang 4
α−1
Tài liệu trắc nghiệm giải tích 12. Chun đề “lũy thừa – mũ – loogarit”
Đồ thò luôn đi qua điểm (1; 1)
α
α
• Khi
> 0 hàm số luôn đồng biến, khi < 0 hàm số luôn nghòch
Biến
α
α
Đồ thò hàm số không có tiệm cận khi > 0. khi < 0 đồ thò hàm số có
tiệm cận ngang là trục Ox, tiệm cận đứng là trục Oy.
4. HÀM SỐ MŨ
•
•
a) ĐN: Hàm số có dạng
y = a x (0 < a ≠ 1)
b) Tập xác đònh: D = R, tập giá trò
c) Đạo hàm: Hàm số
(a )'=a
x
e)
x
y = a x (0 < a ≠ 1)
(e )'=e
x
ln a
( 0; +∞ )
có đạo hàm với mọi x và
x
, Đặc biệt:
d) Sự biến thiên:
Khi a > 1: Hàm số đồng biến
Khi 0 < a < 1: hàm số nghòch biến
Đồ thò: đồ thò hàm số có tiệm cận ngang là trục Ox và luôn đi qua các
điểm (0; 1), (1; a) và nằm về phía trên trục hoành
5. HÀM SỐ LÔGARIT
y = log a x (0 < a ≠ 1)
a) ĐN: Hàm số có dạng
b) Tập xác đònh: D =
c) Đạo hàm: Hàm số
( log a x ) ' =
1
x ln a
( 0;+∞ )
, tập giá trò R
y = log a x (0 < a ≠ 1)
( ln x ) ' =
, Đặc biệt:
1
x
d) Sự biến thiên:
Khi a > 1: Hàm số đồng biến
Đ
Giáo viên:
BP
Trang 5
có đạo hàm với mọi x > 0 và
Tài liệu trắc nghiệm giải tích 12. Chun đề “lũy thừa – mũ – loogarit”
f)
Khi 0 < a < 1: hàm số nghòch biến
Đồ thò: đồ thò hàm số có tiệm cận đứng là trục Oy và luôn đi qua các
điểm (1; 0), (a; 1) và nằm về phía phải trục tung.
log x
PHẦN II. BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM
1. L thõa
−0,75
1
÷
16
C©u1: TÝnh: K =
A. 12
B. 16
−
, ta ®ỵc:
C. 18
−1
−3
2 .2 + 5 .5
3
4
1 3
+ ÷
8
10 :10 −2 − ( 0, 25 )
−3
C©u2: TÝnh: K =
A. 10
B. -10
−3
1
9÷
−3
0 1
−3
2
5 .25 + ( 0, 7 ) . ÷
2
( )
A.
0
, ta ®ỵc
C. 12
D. 15
2 : 4 −2 + 3−2
C©u3: TÝnh: K =
33
13
B.
8
3
( 0, 04 )
3
C.
−1,5
C©u4: TÝnh: K =
A. 90
B. 121
9
7
2
7
− ( 0,125 )
6
5
8 : 8 − 3 .3
C©u5: TÝnh: K =
A. 2
B. 3
, ta ®ỵc
5
3
A.
a
B.
4
3
C©u7: BiĨu thøc a
A.
a
Đ
Giáo viên:
a
, ta ®ỵc
C. 120
5
3
B.
a
D. 125
4
5
, ta ®ỵc
C. -1
5
6
C.
: 3 a2
D.
2
3
2
−
3
C©u6: Cho a lµ mét sè d¬ng, biĨu thøc
7
6
D. 24
4
a
D. 4
a
2
3
a
viÕt díi d¹ng l thõa víi sè mò h÷u tû lµ:
6
5
11
D.
a6
viÕt díi d¹ng l thõa víi sè mò h÷u tû lµ:
2
3
C.
a
5
8
D.
a
7
3
BP
Trang 6
Ti liu trc nghim gii tớch 12. Chuyờn ly tha m loogarit
x. 3 x. 6 x 5
Câu8: Biểu thức
A.
(x > 0) viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:
7
5
2
5
x3
x2
x3
x3
B.
3
C.
D.
x. 6 x
Câu9: Cho f(x) =
. Khi đó f(0,09) bằng:
A. 0,1
B. 0,2
C. 0,3
D. 0,4
x 3 x2
6
Câu10: Cho f(x) =
A. 1
B.
3
x
. Khi đó f
11
10
C.
x 4 x 12 x 5
Câu11: Cho f(x) =
A. 2,7
B. 3,7
43+ 2 .21
2
13
ữ
10
bằng:
13
10
D. 4
. Khi đó f(2,7) bằng:
C. 4,7
D. 5,7
: 24+
2
Câu12: Tính: K =
, ta đợc:
A. 5
B. 6
C. 7
D. 8
Câu13: Trong các phơng trình sau đây, phơng trình nào có nghiệm?
x
1
1
6
x4 +5 = 0
A.
+1=0
B.
Câu14: Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
(
3 2
) <(
4
3 2
( 2 2) < ( 2 2)
3
)
5
B.
(
C.
11 2
) >(
6
1
x 5 + ( x 1) 6 = 0
11 2
( 4 2) < ( 4 2)
4
3
)
1
4
D.
x 1 = 0
7
4
C.
D.
Câu15: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
1,4
4
3
> 4
2
3
3
1
1
ữ < ữ
3
3
< 31,7
A.
B.
C.
Câu16: Cho > . Kết luận nào sau đây là đúng?
A. <
B. >
C. + = 0
2
1
12
2
x y ữ
Câu17: Cho K =
A. x
B. 2x
Câu18: Rút gọn biểu thức:
Giỏo viờn:
C. x + 1
81a 4 b 2
. biểu thức rút gọn của K là:
D. x - 1
, ta đợc:
BP
Trang 7
D.
e
2 2
ữ < ữ
3 3
D. . = 1
1
y y
+ ữ
1 2
x xữ
2
Ti liu trc nghim gii tớch 12. Chuyờn ly tha m loogarit
9a 2 b
A. 9a2b
C.
B. -9a2b
4
Câu19: Rút gọn biểu thức:
x 8 ( x + 1)
D. Kết quả khác
4
, ta đợc:
x2 x + 1
B.
A. x (x + 1)
4
C. -
4
A.
6
x
:
8
x
B.
3
C.
x 16
5
x
x
D.
1
1
2 12
3ữ
B.
(
x x +1
4
Câu22: Rút gọn biểu thức K =
A. x2 + 1
B. x2 + x + 1
Câu23: Nếu
A. 3
, ta đợc:
viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỉ là:
2 18
3ữ
1
a + a = 1
2
(
D.
x ( x + 1)
232 2
3 3 3
Câu21: Biểu thức K =
A.
2
11
x x x x
Câu20: Rút gọn biểu thức:
x 4 ( x + 1)
)(
C.
1
2 8
3ữ
)(
D.
x + x +1 x x +1
4
C. x - x + 1
2
2 6
3ữ
)
ta đợc:
D. x2 - 1
)
B. 2
thì giá trị của là:
C. 1
D. 0
3 < 27
Câu24: Cho
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. -3 < < 3
B. > 3
C. < 3
D. R
1
3
Câu25: Trục căn thức ở mẫu biểu thức
3
A.
25 + 3 10 + 3 4
3
Câu26: Rút gọn biểu thức
A. a
B. 2a
Câu27: Rút gọn biểu thức
A. b
B. b2
Giỏo viờn:
3
B.
1
a 2 ữ
a
532
ta đợc:
5+32
3
C.
2 1
(a > 0), ta đợc:
C. 3a
D. 4a
b
(
) : b 2
3 1
2
C. b
3
3
(b > 0), ta đợc:
D. b4
BP
Trang 8
75 + 3 15 + 3 4
3
D.
5+34
Ti liu trc nghim gii tớch 12. Chuyờn ly tha m loogarit
x 4 x2 : x4
Câu28: Rút gọn biểu thức
4
3
x
A.
Câu29: Cho
x
B.
9 x + 9 x = 23
A.
x
C.
D.
. Khi đo biểu thức K =
5
2
(x > 0), ta đợc:
1
2
B.
C.
( a + 1)
Câu30: Cho biểu thức A =
của A là:
A. 1
B. 2
1
x2
5 + 3x + 3 x
1 3 x 3 x
3
2
+ ( b + 1)
có giá trị bằng:
D. 2
1
. Nếu a =
C. 3
( 2 + 3)
1
và b =
( 2 3)
1
thì giá trị
D. 4
2. Hàm số Luỹ thừa
3
1 x2
Câu1: Hàm số y =
có tập xác định là:
A. [-1; 1] B. (-; -1] [1; +)
Câu2: Hàm số y =
( 4x
2
1
)
D. R
có tập xác định là:
B. (0; +)) C. R\
A. R
C. R\{-1; 1}
4
1
;
2
1
2
D.
1 1
2 ; 2 ữ
3
2 5
(4x )
Câu3: Hàm số y =
có tập xác định là:
A. [-2; 2] B. (-: 2] [2; +)
x + ( x 2 1)
C. R
D. R\{-1; 1}
e
Câu4: Hàm số y =
có tập xác định là:
A. R
B. (1; +) C. (-1; 1) D. R\{-1; 1}
3
Câu5: Hàm số y =
(x
2
+ 1)
2
có đạo hàm là:
4x
4x
3 x +1
3
A. y =
2
3
Câu6: Hàm số y =
Giỏo viờn:
B. y =
2x 2 x + 1
3 3 ( x 2 + 1)
2
2x x + 1
3
C. y =
có đạo hàm f(0) là:
BP
Trang 9
(
4x 3 x 2 + 1
2
D. y =
)
2
Ti liu trc nghim gii tớch 12. Chuyờn ly tha m loogarit
A.
1
3
1
3
B.
2x x 2
4
Câu7: Cho hàm số y =
A. R
B. (0; 2)
3
Câu8: Hàm số y =
C. 2
a + bx3
. Đạo hàm f(x) có tập xác định là:
C. (-;0) (2; +)
D. R\{0; 2}
có đạo hàm là:
bx 2
bx
A. y =
A.
3
3 3 a + bx3
Câu9: Cho f(x) =
B. y =
x2 3 x2
3
8
B.
3
Câu10: Cho f(x) =
D. 4
( a + bx )
3
3bx 2
2
C. y =
3bx 2 3 a + bx3
D. y =
2 3 a + bx 3
. Đạo hàm f(1) bằng:
8
3
C. 2
x2
x +1
D. 4
. Đạo hàm f(0) bằng:
1
3
3
4
2
A. 1
B.
C.
D. 4
Câu11: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào đồng biến trên các khoảng nó xác định?
A. y = x
-4
B. y =
x
3
4
( x + 2)
3
C. y = x
D. y =
4
x
2
Câu12: Cho hàm số y =
. Hệ thức giữa y và y không phụ thuộc vào x là:
A. y + 2y = 0
B. y - 6y2 = 0
C. 2y - 3y = 0
D. (y)2 - 4y =
0
Câu13: Cho hàm số y = x-4. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. Đồ thị hàm số có một trục đối xứng.
B. Đồ thị hàm số đi qua điểm (1; 1)
C. Đồ thị hàm số có hai đờng tiệm cận
D. Đồ thị hàm số có một tâm đối xứng
Câu14: Trên đồ thị (C) của hàm số y =
(C) tại điểm M0 có phơng trình là:
Giỏo viờn:
x
2
lấy điểm M0 có hoành độ x0 = 1. Tiếp tuyến của
BP
Trang 10
Ti liu trc nghim gii tớch 12. Chuyờn ly tha m loogarit
A. y =
x +1
2
x +1
2
2
B. y =
x2
C. y =
x + 1
D. y =
x + +1
2
2
2
+1
Câu15: Trên đồ thị của hàm số y =
lấy điểm M0 có hoành độ x0 =
(C) tại điểm M0 có hệ số góc bằng:
A. + 2
B. 2
C. 2 - 1
D. 3
2
. Tiếp tuyến của
3. Lôgarít
Câu1: Cho a > 0 và a 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A.
log a x
có nghĩa với x
B. loga1 = a và logaa = 0
log a x n = n log a x
C. logaxy = logax.logay
D.
(x > 0,n 0)
Câu2: Cho a > 0 và a 1, x và y là hai số dơng. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
log a
A.
C.
Câu3:
x log a x
=
y log a y
B.
loga ( x + y ) = log a x + log a y
log 4 4 8
A.
log a
D.
1
1
=
x loga x
log b x = log b a.log a x
bằng:
1
2
B.
3
8
C.
5
4
D. 2
3
log 1 a 7
a
Câu4:
(a > 0, a 1) bằng:
7
3
A. -
B.
2
3
C.
5
3
D. 4
4
log 1 32
8
Câu5:
A.
bằng:
5
4
log 0,5 0,125
Câu6:
A. 4
Giỏo viờn:
B.
4
5
bằng:
B. 3
C. C. 2
5
12
D. 3
D. 5
BP
Trang 11
Tài liệu trắc nghiệm giải tích 12. Chuyên đề “lũy thừa – mũ – loogarit”
C©u7:
a2 3 a2 5 a 4
loga
15 a 7
A. 3
49
B.
b»ng:
12
5
C.
9
5
D. 2
log7 2
C©u8:
A. 2
64
÷
÷
b»ng:
C. 4
B. 3
D. 5
1
log2 10
2
C©u9:
b»ng:
A. 200
C. 1000
B. 400
D. 1200
102 + 2 lg 7
C©u10:
b»ng:
A. 4900
B. 4200
4
C©u11:
A. 25
C©u12:
a
A.
C. 4000
D. 3800
C. 50
D. 75
1
log2 3 +3log8 5
2
b»ng:
B. 45
3 − 2 log a b
(a > 0, a ≠ 1, b > 0) b»ng:
a 3 b −2
C©u13: NÕu
A. 2
C©u14: NÕu
B.
a 3b
C.
a 2 b3
D.
ab 2
log x 243 = 5
th× x b»ng:
B. 3
C. 4
log x 2 3 2 = −4
D. 5
th× x b»ng:
1
3
A.
3
2
B.
2
C. 4
3 log 2 ( log 4 16 ) + log 1 2
2
C©u15:
A. 2
B. 3
log a x =
C©u16: NÕu
A.
2
5
Đ
Giáo viên:
D. 5
1
log a 9 − log a 5 + log a 2
2
B.
C©u17: NÕu
b»ng:
C. 4
3
5
C.
6
5
1
loga x = (log a 9 − 3 log a 4)
2
D. 5
(a > 0, a ≠ 1) th× x b»ng:
D. 3
(a > 0, a ≠ 1) th× x b»ng:
BP
Trang 12
Tài liệu trắc nghiệm giải tích 12. Chuyên đề “lũy thừa – mũ – loogarit”
A.
2 2
2
C. 8
log2 x = 5 log 2 a + 4 log2 b
C©u18: NÕu
A.
B.
a5b4
B.
a 4 b5
D. 16
(a, b > 0) th× x b»ng:
C. 5a + 4b
log 7 x = 8 log 7 ab − 2 log 7 a b
2
C©u19: NÕu
4
a b
6
D. 4a + 5b
3
2 14
(a, b > 0) th× x b»ng:
6 12
a b
a b
A.
B.
C.
C©u20: Cho lg2 = a. TÝnh lg25 theo a?
A. 2 + a
B. 2(2 + 3a)
lg
D.
a 8 b14
C. 2(1 - a)
D. 3(5 - 2a)
C. 4 - 3a
D. 6(a - 1)
C. 4(1 + a)
D. 6 + 7a
1
64
C©u21: Cho lg5 = a. TÝnh
theo a?
A. 2 + 5a
B. 1 - 6a
125
4
C©u22: Cho lg2 = a. TÝnh lg
theo a?
A. 3 - 5a
B. 2(a + 5)
C©u23: Cho
log 2 5 = a
B.
A. 3a + 2
C©u24: Cho
A.
log 2 6 = a
2a − 1
a −1
C©u25: Cho log
. Khi ®ã
tÝnh theo a lµ:
1
( 3a + 2 )
2
C. 2(5a + 4)
D. 6a - 2
. Khi ®ã log318 tÝnh theo a lµ:
B.
2
log 4 500
a
a +1
5 = a; log3 5 = b
1
a+b
. Khi ®ã
C. 2a + 3
log6 5
D. 2 - 3a
tÝnh theo a vµ b lµ:
ab
a+b
a2 + b2
A.
B.
C. a + b
D.
C©u26: Gi¶ sö ta cã hÖ thøc a2 + b2 = 7ab (a, b > 0). HÖ thøc nµo sau ®©y lµ ®óng?
A.
2 log 2 ( a + b ) = log 2 a + log 2 b
log 2
C.
C©u27:
log 3 8.log 4 81
Đ
Giáo viên:
a+b
= 2 ( log 2 a + log 2 b )
3
2 log 2
a+b
= log 2 a + log 2 b
3
log 2
a+b
= log 2 a + log 2 b
6
B.
D. 4
b»ng:
BP
Trang 13
Ti liu trc nghim gii tớch 12. Chuyờn ly tha m loogarit
A. 8
B. 9
C. 7
D. 12
(
log 6 2x x 2
Câu28: Với giá trị nào của x thì biểu thức
A. 0 < x < 2
B. x > 2
)
có nghĩa?
C. -1 < x < 1
D. x < 3
log5 ( x 3 x 2 2x )
Câu29: Tập hợp các giá trị của x để biểu thức
có nghĩa là:
A. (0; 1)
B. (1; +)
C. (-1; 0) (2; +)
D. (0; 2) (4; +)
log 6 3.log3 36
Câu30:
A. 4
bằng:
B. 3
C. 2
D. 1
4. Hàm số mũ - hàm số lôgarít
Câu1: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Hàm số y = ax với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên (-: +)
B. Hàm số y = ax với a > 1 là một hàm số nghịch biến trên (-: +)
C. Đồ thị hàm số y = ax (0 < a 1) luôn đi qua điểm (a ; 1)
x
D. Đồ thị các hàm số y = ax và y =
1
aữ
(0 < a 1) thì đối xứng với nhau qua trục
tung
Câu2: Cho a > 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. ax > 1 khi x > 0
B. 0 < ax < 1 khi x < 0
a x1 < a x2
C. Nếu x1 < x2 thì
D. Trục tung là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y = ax
Câu3: Cho 0 < a < 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. ax > 1 khi x < 0
B. 0 < ax < 1 khi x > 0
a x1 < a x2
C. Nếu x1 < x2 thì
D. Trục hoành là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = ax
Câu4: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Hàm số y =
B. Hàm số y =
C. Hàm số y =
Giỏo viờn:
loga x
loga x
log a x
với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên khoảng (0 ; +)
với a > 1 là một hàm số nghịch biến trên khoảng (0 ; +)
(0 < a 1) có tập xác định là R
BP
Trang 14
Ti liu trc nghim gii tớch 12. Chuyờn ly tha m loogarit
log 1 x
loga x
a
D. Đồ thị các hàm số y =
và y =
(0 < a 1) thì đối xứng với nhau qua
trục hoành
Câu5: Cho a > 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A.
B.
log a x
log a x
> 0 khi x > 1
< 0 khi 0 < x < 1
log a x1 < log a x 2
C. Nếu x1 < x2 thì
log a x
D. Đồ thị hàm số y =
có tiệm cận ngang là trục hoành
Câu6: Cho 0 < a < 1Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A.
B.
log a x
log a x
> 0 khi 0 < x < 1
< 0 khi x > 1
C. Nếu x1 < x2 thì
log a x1 < log a x 2
log a x
D. Đồ thị hàm số y =
có tiệm cận đứng là trục tung
Câu7: Cho a > 0, a 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Tập giá trị của hàm số y = ax là tập R
loga x
B. Tập giá trị của hàm số y =
là tập R
C. Tập xác định của hàm số y = ax là khoảng (0; +)
D. Tập xác định của hàm số y =
(
ln x 2 + 5x 6
Câu8: Hàm số y =
A. (0; +)
ln
Câu9: Hàm số y =
A. (-; -2)
(
)
log a x
là tập R
có tập xác định là:
B. (-; 0)
C. (2; 3)
x2 + x 2 x
D. (-; 2) (3; +)
)
có tập xác định là:
B. (1; +)
C. (-; -2) (2; +)
D. (-2; 2)
ln 1 sin x
Câu10: Hàm số y =
A.
R \ + k2 , k Z
2
Giỏo viờn:
có tập xác định là:
B.
R \ { + k2 , k Z}
BP
Trang 15
C.
R \ + k, k Z
3
D. R
Ti liu trc nghim gii tớch 12. Chuyờn ly tha m loogarit
1
1 ln x
Câu11: Hàm số y =
A. (0; +)\ {e}
(
có tập xác định là:
B. (0; +)
C. R
log5 4x x 2
Câu12: Hàm số y =
A. (2; 6)
log
5
D. (0; e)
)
có tập xác định là:
B. (0; 4)
C. (0; +)
D. R
1
6x
Câu13: Hàm số y =
có tập xác định là:
A. (6; +)
B. (0; +)
C. (-; 6)
D. R
Câu14: Hàm số nào dới đây đồng biến trên tập xác định của nó?
x
( 0,5 )
2
3ữ
x
( 2)
x
x
A. y =
B. y =
C. y =
D. y =
Câu15: Hàm số nào dới đây thì nghịch biến trên tập xác định của nó?
log e x
log 3 x
log 2 x
C. y =
A. y =
B. y =
Câu16: Số nào dới đây nhỏ hơn 1?
2
ữ
3
2
( 3)
A.
C.
log 3 5
Câu18: Hàm số y =
A. y = x2ex
(x
B.
2
)
e
D.
3
C.
có đạo hàm là:
B. y = -2xex
C. y = (2x - 2)ex
Câu19: Cho f(x) = . Đạo hàm f(1) bằng :
A. e2
B. -e
C. 4e
D. 6e
ex e x
2
Câu20: Cho f(x) =
. Đạo hàm f(0) bằng:
A. 4
B. 3
C. 2
D. 1
Câu21: Cho f(x) = ln2x. Đạo hàm f(e) bằng:
A.
Giỏo viờn:
B.
2
e
D.
e
log e 9
x
ex
x2
1
e
D. y =
log e
2x + 2 e
e
A.
B.
Câu17: Số nào dới đây thì nhỏ hơn 1?
log ( 0, 7 )
e
ữ
C.
3
e
D.
4
e
BP
Trang 16
D. Kết quả khác
log x
Tài liệu trắc nghiệm giải tích 12. Chuyên đề “lũy thừa – mũ – loogarit”
1 ln x
+
x
x
C©u22: Hµm sè f(x) =
−
A.
ln x
x2
B.
ln x
x
(
ln x + 1
4
C©u23: Cho f(x) =
A. 1
B. 2
)
cã ®¹o hµm lµ:
C.
ln x
x4
. §¹o hµm f’(1) b»ng:
C. 3
D. 4
ln sin 2x
C©u24: Cho f(x) =
A. 1
B. 2
. §¹o hµm f’
C. 3
ln t anx
C©u25: Cho f(x) =
A. 1
B. 2
ln
. §¹o hµm
C. 3
1
1+ x
C©u26: Cho y =
A. y’ - 2y = 1
y
4e = 0
D. KÕt qu¶ kh¸c
π
÷
8
π
f ' ÷
4
b»ng:
D. 4
b»ng:
D. 4
. HÖ thøc gi÷a y vµ y’ kh«ng phô thuéc vµo x lµ:
B. y’ + ey = 0
C. yy’ - 2 = 0
esin 2x
C©u27: Cho f(x) =
. §¹o hµm f’(0) b»ng:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
2
e cos
x
C©u28: Cho f(x) =
. §¹o hµm f’(0) b»ng:
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
2
x −1
x +1
C©u29: Cho f(x) =
. §¹o hµm f’(0) b»ng:
A. 2
B. ln2
C. 2ln2
D. KÕt qu¶ kh¸c
f ' ( 0)
ϕ ' ( 0)
C©u30: Cho f(x) = tanx vµ ϕ(x) = ln(x - 1). TÝnh
A. -1
B.1
C. 2
D. -2
(
ln x + x 2 + 1
)
. §¸p sè cña bµi to¸n lµ:
C©u31: Hµm sè f(x) =
cã ®¹o hµm f’(0) lµ:
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
C©u32: Cho f(x) = 2x.3x. §¹o hµm f’(0) b»ng:
A. ln6
B. ln2
C. ln3
D. ln5
C©u33: Cho f(x) =
Đ
Giáo viên:
x π .πx
. §¹o hµm f’(1) b»ng:
BP
Trang 17
D. y’ -
Ti liu trc nghim gii tớch 12. Chuyờn ly tha m loogarit
A. (1 + ln2)
B. (1 + ln)
ln
Câu34: Hàm số y =
A.
cos x + sin x
cos x sin x
2
cos 2x
log 2 ( x + 1)
D. 2ln
có đạo hàm bằng:
2
sin 2x
B.
C. ln
C. cos2x
D. sin2x
2
Câu35: Cho f(x) =
A.
1
ln 2
. Đạo hàm f(1) bằng:
B. 1 + ln2
Câu36: Cho f(x) =
lg 2 x
D. 4ln2
. Đạo hàm f(10) bằng:
1
5 ln10
B.
A. ln10
ex
C. 2
C. 10
D. 2 + ln10
2
Câu37: Cho f(x) = . Đạo hàm cấp hai f(0) bằng:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
x 2 ln x
Câu38: Cho f(x) =
. Đạo hàm cấp hai f(e) bằng:
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
Câu39: Hàm số f(x) =
A. x = e
xe x
đạt cực trị tại điểm:
B. x = e2
C. x = 1
D. x = 2
2
Câu40: Hàm số f(x) =
x ln x
A. x = e
đạt cực trị tại điểm:
B. x =
Câu41: Hàm số y =
eax
e
C. x =
y ( ) = a n eax
n!
xn
y ( ) = ( 1)
n
n
e
n
n +1
y ( ) = n!e ax
n
A.
B.
Câu42: Hàm số y = lnx có đạo hàm cấp n là:
n
D. x =
(a 0) có đạo hàm cấp n là:
y ( ) = e ax
y( ) =
1
1
e
C.
( n 1) !
x
n
y( ) =
n
1
xn
y ( ) = n.e ax
n
D.
y( ) =
n
n!
x n +1
A.
B.
C.
D.
2
-x
Câu43: Cho f(x) = x e . bất phơng trình f(x) 0 có tập nghiệm là:
A. (2; +)
B. [0; 2]
C. (-2; 4]
D. Kết quả khác
Câu44: Cho hàm số y =
Giỏo viờn:
esin x
. Biểu thức rút gọn của K = ycosx - yinx - y là:
BP
Trang 18
Tài liệu trắc nghiệm giải tích 12. Chuyên đề “lũy thừa – mũ – loogarit”
A. cosx.esinx
B. 2esinx
C. 0
D. 1
C©u45: §å thÞ (L) cña hµm sè f(x) = lnx c¾t trôc hoµnh t¹i ®iÓm A, tiÕp tuyÕn cña (L) t¹i A
cã ph¬ng tr×nh lµ:
A. y = x - 1
B. y = 2x + 1
C. y = 3x
D. y = 4x - 3
5. Ph¬ng tr×nh mò vµ ph¬ng tr×nh l«garÝt
C©u1: Ph¬ng tr×nh
A. x =
43x −2 = 16
3
4
cã nghiÖm lµ:
4
3
B. x =
C. 3
2x
2
−x−4
=
C©u2: TËp nghiÖm cña ph¬ng tr×nh:
A. Φ
C©u3: Ph¬ng tr×nh
A.
6
7
C.
B. {2; 4}
4
2x + 3
=8
D.
lµ:
{ −2; 2}
4−x
cã nghiÖm lµ:
2
3
B.
{ 0; 1}
1
16
D. 5
C.
4
5
D. 2
−x
2
0,125.4 2x −3 =
8 ÷
÷
C©u4: Ph¬ng tr×nh
A. 3
B. 4
C. 5
2 +2
x
x −1
C©u5: Ph¬ng tr×nh:
A. 2
B. 3
2
2x + 6
C©u6: Ph¬ng tr×nh:
A. -3
B. 2
+2
x−2
= 3x − 3x −1 + 3x −2
A.
B.
+2
= 17
cã nghiÖm lµ:
C. 3
D. 5
{ 3; 5}
3x + 4 x = 5 x
C©u8: Ph¬ng tr×nh:
A. 1
B. 2
C.
Đ
Giáo viên:
5x −1 + 53−x = 26
{ 1; 3}
lµ:
D. Φ
cã nghiÖm lµ:
C. 3
D. 4
9 x + 6 x = 2.4 x
C©u9: Ph¬ng tr×nh:
A. 3
B. 2
cã nghiÖm lµ:
D. 5
C. 4
x +7
C©u7: TËp nghiÖm cña ph¬ng tr×nh:
{ 2; 4}
cã nghiÖm lµ:
D. 6
cã nghiÖm lµ:
C. 1
D. 0
BP
Trang 19
Ti liu trc nghim gii tớch 12. Chuyờn ly tha m loogarit
2x = x + 6
Câu10: Phơng trình:
A. 1
B. 2
có nghiệm là:
C. 3
D. 4
4 x 2m.2 x + m + 2 = 0
Câu11: Xác định m để phơng trình:
là:
A. m < 2
B. -2 < m < 2
l o g x + l o g ( x 9) = 1
Câu12: Phơng trình:
A. 7
B. 8
lg ( 54 x
Câu13: Phơng trình:
A. 1
B. 2
3
)
C. 9
có hai nghiệm phân biệt? Đáp án
D. m
C. m > 2
có nghiệm là:
D. 10
= 3lgx có nghiệm là:
C. 3
D. 4
ln x + ln ( 3x 2 )
Câu14: Phơng trình:
A. 0
B. 1
C. 2
= 0 có mấy nghiệm?
D. 3
Câu15: Phơng trình:
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
ln ( x + 1) + ln ( x + 3 ) = ln ( x + 7 )
log 2 x + log 4 x + log 8 x = 11
Câu16: Phơng trình:
A. 24
B. 36
Câu17: Phơng trình:
A.
{ 2; 8}
B.
Câu18: Phơng trình:
A.
{ 5}
B.
Câu19: Phơng trình:
A.
A.
{ 10; 100}
Giỏo viờn:
log2 x + 3 log x 2 = 4
{ 4; 3}
C.
có tập nghiệm là:
{ 4; 16}
lg ( x 2 6x + 7 ) = lg ( x 3 )
{ 3; 4}
C.
{ 4; 8}
1
2
+
4 lg x 2 + lg x
{ 10; 100}
Câu20: Phơng trình:
C. 45
B.
x
2 + logx
B.
{ 1; 20}
= 1000
có nghiệm là:
D. 64
D.
có tập nghiệm là:
D.
= 1 có tập nghiệm là:
C.
1
; 10
10
D.
có tập nghiệm là:
{ 10; 20}
C.
1
; 1000
10
BP
Trang 20
D.
Tài liệu trắc nghiệm giải tích 12. Chuyên đề “lũy thừa – mũ – loogarit”
C©u21: Ph¬ng tr×nh:
A.
{ 4}
B.
C©u22: Ph¬ng tr×nh:
A.
{ 3}
log 2 x + log 4 x = 3
{ 3}
log 2 x = − x + 6
B.
{ 4}
C.
4
Câu 222: Phương trình
A. x =
C.
3x − 2
3
4
= 16
cã tËp nghiÖm lµ:
{ 2; 5}
D. Φ
cã tËp nghiÖm lµ:
{ 2; 5}
D. Φ
có nghiệm là:
4
3
B. x =
C. 3
2x
2
− x− 4
=
Câu 23: Tập nghiệm của phương trình:
A. Φ
B. {2; 4}
4
Câu 24: Phương trình
A.
6
7
B.
2x + 3
C.
=8
{ 0; 1}
D.
1
16
D. 5
là:
{ −2; 2}
4−x
2
3
có nghiệm là:
C.
4
5
D. 2
−x
2
0,125.4 2x −3 =
8 ÷
÷
Câu 25: Phương trình
A. 3
B. 4
C. 5
2 +2
x
Câu 26: Phương trình:
A. 2
B. 3
Câu 27: Phương trình:
A. -3
B. 2
x −1
+ 2 x− 2 = 3x − 3x −1 + 3x −2
C. 4
2
2x + 6
+2
x +7
A.
B.
{ 3; 5}
Câu 29: Phương trình:
A. 1
B. 2
Câu 30: Phương trình:
Đ
Giáo viên:
có nghiệm là:
D. 5
= 17
có nghiệm là:
C. 3
D. 5
Câu 28: Tập nghiệm của phương trình:
{ 2; 4}
có nghiệm là:
D. 6
C.
{ 1; 3}
5x −1 + 53−x = 26
D. Φ
3x + 4 x = 5 x
có nghiệm là:
C. 3
D. 4
9 x + 6 x = 2.4 x
có nghiệm là:
BP
Trang 21
là:
Tài liệu trắc nghiệm giải tích 12. Chuyên đề “lũy thừa – mũ – loogarit”
A. 3
B. 2
C. 1
D. 0
2 = −x + 6
x
Câu 31: Phương trình:
A. 1
B. 2
có nghiệm là:
C. 3
D. 4
4 x − 2m.2 x + m + 2 = 0
Câu 32: Xác định m để phương trình:
án là:
A. m < 2
B. -2 < m < 2
Câu 33: Phương trình:
A. 7
B. 8
Câu 34: Phương trình:
A. 1
B. 2
Câu 35: Phương trình:
A. 0
B. 1
Câu 36: Phương trình:
A. 0
B. 1
có hai nghiệm phân biệt? Đáp
D. m ẻ Φ
C. m > 2
l o g x + l o g ( x − 9) = 1
C. 9
lg ( 54 − x 3 )
có nghiệm là:
D. 10
= 3lgx có nghiệm là:
C. 3
D. 4
ln x + ln ( 3x − 2 )
= 0 có mấy nghiệm?
C. 2
D. 3
ln ( x + 1) + ln ( x + 3 ) = ln ( x + 7 )
C. 2
D. 3
log 2 x + log 4 x + log 8 x = 11
Câu 37: Phương trình:
A. 24
B. 36
Câu 38: Phương trình:
A.
{ 2; 8}
B.
A.
{ 5}
B.
{ 10; 100}
Câu 41: Phương trình:
Đ
Giáo viên:
log2 x + 3 log x 2 = 4
C.
{ 4; 16}
có tập nghiệm là:
D. Φ
lg ( x 2 − 6x + 7 ) = lg ( x − 3 )
{ 3; 4}
Câu 40: Phương trình:
A.
C. 45
{ 4; 3}
Câu 39: Phương trình:
có nghiệm là:
D. 64
C.
{ 4; 8}
1
2
+
4 − lg x 2 + lg x
B.
{ 1; 20}
x −2 + logx = 1000
có tập nghiệm là:
D. Φ
= 1 có tập nghiệm là:
C.
1
; 10
10
có tập nghiệm là:
BP
Trang 22
D. Φ
Tài liệu trắc nghiệm giải tích 12. Chuyên đề “lũy thừa – mũ – loogarit”
A.
{ 10; 100}
B.
Câu 42: Phương trình:
A.
{ 4}
B.
A.
B.
C.
log 2 x + log 4 x = 3
{ 3}
Câu 43: Phương trình:
{ 3}
{ 10; 20}
C.
{ 4}
C.
D. Φ
có tập nghiệm là:
{ 2; 5}
log 2 x = −x + 6
1
; 1000
10
D. Φ
có tập nghiệm là:
{ 2; 5}
D. Φ
6. BÊt ph¬ng tr×nh mò vµ BÊt ph¬ng tr×nh
l«garÝt
1
C©u1: TËp nghiÖm cña bÊt ph¬ng tr×nh:
A.
( 0; 1)
B.
5
1; 4 ÷
(
2)
C.
2
x − 2x
C©u2: BÊt ph¬ng tr×nh:
[ −2; 1]
( 2;5 )
A.
B.
C©u3: BÊt ph¬ng tr×nh:
A.
[ 1; 2 ]
B.
A.
B.
C.
2−x
[ −∞; 2 ]
C©u4: BÊt ph¬ng tr×nh:
( 1; 3)
3
÷
4
( 2; +∞ )
≤ ( 2)
D.
( −∞;0 )
cã tËp nghiÖm lµ:
[ −1; 3]
D. KÕt qu¶ kh¸c
x
3
≥ ÷
4
4 x < 2 x +1 + 3
cã tËp nghiÖm lµ:
C.
D. Φ
cã tËp nghiÖm lµ:
( log2 3; 5 )
D.
9 −3 −6 < 0
x
lµ:
3
C. (0; 1)
( 2; 4 )
4
1 x −1 1
÷ < ÷
2
2
( −∞; log2 3 )
x
C©u5: BÊt ph¬ng tr×nh:
cã tËp nghiÖm lµ:
( 1; +∞ )
( −∞;1)
( −1;1)
A.
B.
C.
D. KÕt qu¶ kh¸c
C©u6: BÊt ph¬ng tr×nh: 2x > 3x cã tËp nghiÖm lµ:
( −∞;0 )
( 1;+∞ )
( 0;1)
( −1;1)
A.
B.
C.
D.
Đ
Giáo viên:
BP
Trang 23
Ti liu trc nghim gii tớch 12. Chuyờn ly tha m loogarit
4 x +1 862x
4x+5
271+ x
3
Câu7: Hệ bất phơng trình:
A. [2; +) B. [-2; 2]
Câu8: Bất phơng trình:
A. (0; +) B.
có tập nghiệm là:
C. (-; 1] D. [2; 5]
log 2 ( 3x 2 ) > log 2 ( 6 5x )
6
1; ữ
5
C.
1
;3 ữ
2
D.
log 4 ( x + 7 ) > log 2 ( x + 1)
Câu9: Bất phơng trình:
( 1;4 )
( 5;+ )
A.
B.
C. (-1; 2)
Câu10: Để giải bất phơng trình: ln
Bớc1: Điều kiện:
2x
>0
x 1
2x
x 1
2x
x 1
có tập nghiệm là:
( 3;1)
có tập nghiệm là:
D. (-; 1)
> 0 (*), một học sinh lập luận qua ba bớc nh sau:
x < 0
x > 1
(1)
2x
x 1
Bớc2: Ta có ln
> 0 ln
> ln1
Bớc3: (2) 2x > x - 1 x > -1 (3)
2x
>1
x 1
(2)
1 < x < 0
x > 1
Kết hợp (3) và (1) ta đợc
Vậy tập nghiệm của bất phơng trình là: (-1; 0) (1; +)
Hỏi lập luận trên đúng hay sai? Nếu sai thì sai từ bớc nào?
A. Lập luận hoàn toàn đúng
B. Sai từ bớc 1
C. Sai từ bớc 2
3
BI TP TNG HP
y = log
Cõu 1: Tp xỏc nh ca hm s
(;1) (2; +)
A.
Giỏo viờn:
x2
1 x
l:
B. (1;2)
BP
Trang 24
D. Sai từ bớc
Tài liệu trắc nghiệm giải tích 12. Chuyên đề “lũy thừa – mũ – loogarit”
C.
R \ { 1}
Câu 2: Tập xác định của hàm số
(−1;0) ∪ (2; +∞)
A.
C.
(−1;2) \ { 0}
Câu 3: Tập xác định của hàm số
(0;1) ∪ (3; +∞)
A.
C.
(−1;2) \ { 0}
Câu 4: Tập xác định của hàm số
(0;1)
A.
(0; +∞)
C.
D.
R \ { 1;2}
x2 − x − 2
y = log
x
là:
B. (-1;2)
D.
(−∞; −1) ∪ (2; +∞)
x − x2
y = log
3−x
B.
D.
là:
(3; +∞)
(0;1) \ { 3}
y = log2 x − 1
B.
D.
(1; +∞)
là:
(2; +∞)
y = log 1 x + 2
3
Câu 5: Tập xác định của hàm số
A.
C.
(0; +∞)
(0;9)
Câu 6: Tập xác định của hàm số
(0;25)
A.
(−2; +∞)
C.
Câu 7: Tập xác định của hàm số
Đ
Giáo viên:
B.
D.
là:
1
( ; +∞)
9
(9; +∞)
y = 3 − log3 (x + 2)
B.
D.
(−2;27)
(−2;25)
y = 9 x − 3x
là:
BP
Trang 25
là: