CHƯƠNG I.
CẤU HÌNH TỐI THIỂU
Phần cứng
I.1.
C u h nh t i thiểu
500 MHz
256 MB.
100 MB.
C u h nh hu
n
ng
(Personal Co
ơ
1.5 GB
1 GB.
Phần mềm
I.2.
C u h nh t i thiểu
(32 bits)
AutoCad 2007 (32 bits)
C u h nh hu n
ng
7 (32 bits).
AutoCad 2009 (32 bits)
17 32
bits. (AutoCad 2007, AutoCad 2008, AutoCad 2009)
CHƯƠNG II. ĐIỂM ĐO
II.1.
Tạo điểm từ tệp tọa độ
Ph
ng thức
.
:
o
o
o
o
o
:
”
o
o
o
:
o
)
o
o
Th c hiện
.
Toolbar :
Command: DTD
Sau
T
:
).
o
”
o
”
”
.
ơ
II.2.
.
Cài đặt hiển thị điểm đo
T ng quan
:
Hiển thị cao độ th ng
o
ngang nhau
o
o
o
o
Hiển thị cao độ ệch
.
.
.
o
o
o
o
o
Hiển thị ch độc
o
.
.
.
.
p
o
o
o
Th c hiện
Menu:ADS_Survey \
Toolbar:
Command:PTS
.
.
.
\
t hi n th
:
ơ
:
o
.
o
.
.
II.3.
Che điểm t
động
T ng quan
ơ
.
.
.
ơ
.
Th c hiện
Toolbar:
Command:SMS
.
Toolbar:
Command:HDD
.
II.4.
Hiệu chỉnh thuộc tính điểm đo
T ng quan
o
o
o
o
o
.
Th c hiện
Menu:ADS_Survey \
Toolbar:
Command:HCD
.
”
Sau khi
.
”
.
II.5.
”
Hiệu chỉnh thuộc tính điểm đo
T ng quan
. Tuy nhiên, trong th
.
ơ
ơ
.
ơ
.
.
Th c hiện
Menu:ADS_Survey \
Toolbar:
Command: NCD
\ Nân
ơ
:
o
o
.
o
”
.
.
”
II.6.
Xóa điểm trong v ng
T ng quan
:
.
ơ
.
Th c hiện
ng
Toolbar:
Command: XD
ơ
:
o
o
.
o
”
.
ơ
”
II.7.
..
Che điểm theo mã
T ng quan
o
o
o
o
o
ơ
.
, trong ADS Civil Series cho
.
Mep Taluy”
Th c hiện
Menu:ADS_Survey \
Toolbar:
Command: BTD
\
Danh sách toàn b
nv s
c n p lên h p tho i.
u vào các dòng ch
m c n hi n th . B
u vào các dòng còn
l i.
Ch n
us b ẩ
t thu n ti n cho vi c
n
m.
thoát l nh,
”
Chú ý: Có thể chọn nhiề ò ,
đ đ
ấu (hoặc bỏ đ
ấu) thì việ đ
ấu
(hoặc bỏ đ
ấu) sẽ có tác dụng cho tất c
ò đã ọn
II.8.
N i điểm t động
T ng quan
công.
”
ẩ
ơ
:
o
-3-5-7-8-12 ; 2-4-6-8-9-10-11)
o
). Khi
.
(1,3,5,7,9)
Th c hiện
Toolbar:
(Mep Taluy)
Command: NDTD
)
.
o
”
o
Ch n
thoát l nh,
.
.
”
Chú ý:
,
o
ể
để
- để
3,4,5,6.
ã,
đ
ể
,
ã
Tạo điểm từ đ i t ợng AutoCa
ã
o
II.9.
ò
ể
T ng quan
Civil Series.
ơ
:
o
.
AcadPoint
o
:
AcadText
o
ã
ẽ
,
.
AcadText + AcadPoint
+ AcadPoint
Th c hiện
Menu:ADS_Survey \
Toolbar:
Command: TDCAD
o
o
o
ơ
ơ
o
:
.
o
.
o
.
Sau khi
”
.
”
ơ
.
”
II.10. Xu t điểm ra tệp tọa độ
T ng quan
1
o
o
o
o
o
Th c hiện
Toolbar:
Command: XTD
ơ
:
o
o
.
o
”
.
ghi t p
”
MÔ HÌNH ĐỊA HÌNH
CHƯƠNG III.
ơ
.
.
ơ
.
ơ
.
AcadPoint
AcadText
AcadBlock
)
III.1. Đ i t ợng c sở
ơ
ơ
ơ
:
ơ
ơ
.
.
III.1.1. Điểm đo
T ng quan
.
ơ
ơ
.
ơ
).
Th c hiện
Th m điểm đo
o
,
o
o
o
.
nh
oại
điểm đo
o
menu
o
o
.
.
toàn ộ điểm đo
oại
o
menu
o
.
III.1.2. Đứt gã địa h nh
T ng quan
ơ
.
.
.
Th c hiện
Th m đứt gã địa h nh
o
.
o
o
o
.
.
oại
đứt gã địa h nh
o
o
o
.
.
toàn ộ đứt gã địa h nh
oại
o
menu
o
.
III.1.3. Đ ờng đồng mức địa h nh
T ng quan
.
.
ơ
Th c hiện
Th m đ ờng đồng mức địa h nh
o
.
o
o
.
o
.
oại
đ ờng đồng mức địa h nh
o
menu
o
o
.
.
toàn ộ đ ờng đồng mức
oại
o
menu
o
.
III.1.4. Đ ờng ao địa h nh
T ng quan
ơ
.
h p ín.
.
.
g bao
Th c hiện
Th m đ ờng ao
o
.
o
o
o
.
.
oại đ ờng ao
o
o
u
.
III.1.5. H địa h nh
T ng quan
ơ
.
o
.
o
.
.
2D
3D
Th c hiện
H 2D
Th m h 2D
o
2D.
o
2D trên P
o
o
oại h
.
D
oại
.
từng h )
o
o
o
oại
.
.
toàn ộ h
D
oại
t t c h 2D)
o
o
.
H 3D
Th m h 3D
o
3D.
o
o
o
oại h
.
D
oại
.
từng h )
o
o
o
oại
.
.
toàn ộ h
D
o
o
.
III.1.6. Đ i t ợng AutoCa
T ng quan
oại
t t c h 3D)
.
.
1
.
AcadFace.
.
.
:
đ
ã đ
đ
3D Polyline.
o
đ
đ
o
Th c hiện
.
Thêm c c đ i t ợng AutoCa
o
enu
:
”
o
.
o
oại
c c đ i t ợng AutoCa
o
menu
o
o
oại
.
.
toàn ộ c c đ i t ợng AutoCa
o
o
.
III.2. Tham s mô h nh
III.2.1. Tham s hiển thị địa h nh
T ng quan
ơ
:
.
:
.
.
ng line
3D
:
o
.
o
.
ọ
để đ
đ
đ
đ
ọ
đ
đ
đ
để
ẽ
đ
ỏ
đ
ệ đặ
ệ
ể
.
:
o
.
o
.
đ
Th c hiện
ơ
.
III.2.2. Tham s vẽ đ ờng đồng mức
.
T ng quan
,
:
cao
.
:
1:500
1:1000
1:2000
1:5000
1:10000
1:25000
0.25
0.5
1
2
5
10
0.5
1
2
5
10
20
.
:
o
ơ
)
o
.(
)
ơ
ơ
ơ
ơ
o
ơ
ơ
ơ :
ơ
ơ
ơ
o
ơ
ơ
ơ =0
ơ
ơ = 0.5
ơ =1
.
Th c hiện
ơ
.
đ
đ
ẽ
đ
đ
III.2.3. Tham s h ớng c địa h nh
đ
đ
T ng quan
ơ
.
ơ
ẩ
.
ơ
.
o
.
o
.
:
o
o