Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Flashcard từ vựng tiếng Nhật Speed Master Goi N3 Bài 4

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (230.17 KB, 6 trang )

タマネギを刻む

リンゴの皮をむ


魚を焼く

肉を炒める

野菜を蒸す

豆を煮る

卵をゆでる

油で揚げる

フライパンを熱
する

お湯を注ぐ

ご飯を炊く

お湯を沸かす

温める ( スー プ
を)
冷やす ( ビール
を)


温まる
冷える


りんごのかわをむく

たまねぎをきざむ



KHẮC

Bóc vỏ táo

Sắc hành

にくをいためる

さかなをやく

NHỤC - SAO

NGƯ - THIÊU

Chiên thịt

Nướng cá

まめをにる


やさいをむす

ĐẬU CHỮ

DÃ THÁI - CHƯNG

Ninh đậu (cho mềm)

Hấp rau

あぶらであげる

たまごをゆでる

DU DƯƠNG

NOÃN

Chiên bằng dầu

Luộc trứng

おゆをそそぐ

ふらいぱんをねっする

THANG - CHÚ

NHIỆT


Đổ nước nóng

Làm nóng chảo

おゆをわかす

ごはんをたく

THANG PHÍ

PHẠN XÚY

Đun sôi nước

Thổi cơm

あたたまる

あたためる

( すー ぷを

ÔN

ÔN

Được làm nóng, trở nên nóng

Làm nóng, làm ấm


ひえる

ひやす



びーるを)

LÃNH

LÃNH

Trở nên lạnh

Mát mẻ, hơi lạnh, trầm tĩnh




ビールが冷えて
いる

冷める (スープ
が)

冷ます

こげる (魚が)




甘い

辛い

塩辛い

酸っぱい

苦い

味が濃い

味が薄い

調味料



砂糖

味噌


さめる(すーぷが)

びーるがひえている

LÃNH


LÃNH

(súp đã) nguội

Bia đang lạnh

こげる(さかなが)

さます

TIÊU

LÃNH

Cháy, bị cháy

Lành lạnh, làm nguội

あまい

あじ

CAM

VỊ

Ngọt

Mùi vị


しおからい

つらい

DIÊM TÂN

TÂN

Mặn

Cay

にがい

すっぱい

KHỔ

TOAN

Đắng

Chua

あじがうすい

あじがこい

VỊ BẠC


VỊ NÙNG

Vị nhạt

Vị nồng đậm

しお

ちょうみりょう

DIÊM

ĐIỀU VỊ LIỆU

Muối

Đồ gia vị

みそ

さとう

VỊ TẰNG

SA ĐƯỜNG

Nước tương

Đường



しょう油





胡椒

マヨネーズ

ケチャップ

固い

軟らかい

新鮮な



腐る




しょうゆ

TẠC


DU

Giấm

Xì dầu

こしょう

あぶら

HỒ TIÊU

DU

Tiêu

Dầu

けちゃっぷ

まよねーず

Nước sốt cà chua nấm

Nước xốt mayone

やわらかい

かたい


NHUYỄN

CỐ

Mềm

Cứng

せい

しんせんな

SANH

TÂN TIẾN

Đồ sống

Tươi
くさる
HỦ
Thối, thiu



×