定食
セット
ランチ
ディナー
ドリンク
お勧め
持ち帰り
テイクアウトす
る
会計が準む
勘定を払う
伝票
取り消す (キャン
セルする )
皿を下げる
サービスする
サービスがいい
サービスが悪い
ていしょく
せっと
ĐỊNH THỰC
Bộ, set
Suất ăn
でぃなー
らんち
Bữa tối, ăn tối
Bữa trưa, ăn trưa
おすすめ
どりんく
KHUYẾN
Đồ uống
Đề xuất
もちかえり
ていくあうとする
TRÌ QUY
Mang đi
Mang về
かんじょうをはらう
かいけいがじゅんむ
KHÁM ĐỊNH - PHẤT
HỘI KẾ - CHUẨN
Trả tiền thanh toán
Miễn phí
とりけす
(きゃんせるする
)
でんぴょう
THỦ TIÊU
TRUYỀN PHIẾU
Phế trừ, hủy bỏ
Hóa đơn
さーびすする
Phục vụ
さらをさげる
MÃNH - HẠ
Giảm phần ăn
さーびすがわるい
さーびすがいい
Phục vụ không tốt
Phục vụ tốt
店
座席
ファミレス(フ ファーストフー
ァミリー レスト
ド
ラン)
居酒屋
カフェ
バイキング
禁煙席
喫煙席満
満席
ざせき
みせ
TOA TỊCH
ĐIẾM
Chỗ ngồi
Tiệm, cửa hàng
ふぁーすとふーど
Thức ăn nhanh
かふぇ
Quán cà phê
ふぁみれす(ふぁみりー
らん)
れすと
Nhà hàng gia đình
いざかや
CƯ TỬU ỐC
Quán rượu, tửu điếm
きんえんせき
ばいきんぐ
CẤM YÊN TỊCH
GIỐNG BUFFET
Chỗ cấm hút thuốc
Kiểu ăn uống trọng gói ở nhà hàng
まんせき
きつえんせきまん
MÃN TỊCH
KHIẾT YÊN TỊCH MÃN
Hết chỗ
Chỗ cho phép hút thuốc