Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Flashcard từ vựng tiếng Nhật Speed Master Goi N3 Bài 5

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (195.47 KB, 4 trang )

定食

セット

ランチ

ディナー

ドリンク

お勧め

持ち帰り

テイクアウトす


会計が準む

勘定を払う

伝票

取り消す (キャン
セルする )

皿を下げる

サービスする

サービスがいい



サービスが悪い


ていしょく

せっと

ĐỊNH THỰC

Bộ, set

Suất ăn

でぃなー

らんち

Bữa tối, ăn tối

Bữa trưa, ăn trưa

おすすめ

どりんく

KHUYẾN

Đồ uống


Đề xuất

もちかえり

ていくあうとする

TRÌ QUY

Mang đi

Mang về

かんじょうをはらう

かいけいがじゅんむ

KHÁM ĐỊNH - PHẤT

HỘI KẾ - CHUẨN

Trả tiền thanh toán

Miễn phí

とりけす

(きゃんせるする




でんぴょう

THỦ TIÊU

TRUYỀN PHIẾU

Phế trừ, hủy bỏ

Hóa đơn

さーびすする
Phục vụ

さらをさげる
MÃNH - HẠ
Giảm phần ăn

さーびすがわるい

さーびすがいい

Phục vụ không tốt

Phục vụ tốt




座席


ファミレス(フ ファーストフー
ァミリー レスト

ラン)
居酒屋
カフェ
バイキング

禁煙席

喫煙席満

満席


ざせき

みせ

TOA TỊCH

ĐIẾM

Chỗ ngồi

Tiệm, cửa hàng

ふぁーすとふーど
Thức ăn nhanh


かふぇ
Quán cà phê

ふぁみれす(ふぁみりー
らん)

れすと

Nhà hàng gia đình
いざかや
CƯ TỬU ỐC
Quán rượu, tửu điếm

きんえんせき

ばいきんぐ

CẤM YÊN TỊCH

GIỐNG BUFFET

Chỗ cấm hút thuốc

Kiểu ăn uống trọng gói ở nhà hàng

まんせき

きつえんせきまん

MÃN TỊCH


KHIẾT YÊN TỊCH MÃN

Hết chỗ

Chỗ cho phép hút thuốc



×