Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Flashcard từ vựng tiếng Nhật Speed Master Goi N3 Bài 8

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (195.22 KB, 4 trang )

空港

ジェット

ビジネスクラス

ファーストクラ


便

直行便

経由

入国

出国

免税店

税関

出迎える

荷物を預ける

ヘリコプター

路線


停留所


くうこう
Phản lực, sự phun mạnh

KHÔNG CẢNG
Sân bay

Hạng nhất

Hạng thương gia

ちょっこうびん

びん

TRỰC HÀNH TIỆN

TIỆN

Bay thẳng

Sự thuận tiện

にゅうこく

けいゆ

NHẬP QUỐC


KINH DO

Sự nhập cảnh

Quá cảnh

めんぜいてん

しゅっこく

MIỄN THUẾ ĐIẾM

XUẤT QUỐC

Cửa hàng miễn thuế

Xuất cảnh

でむかえる

ぜいかん

XUẤT NGHÊNH

THUẾ QUAN

Đón tiếp

Hải quan

にもつをあずける

Trực thăng

HÀ VẬT DỰ
Gửi hành lý

ていりゅうじょ

ろせん

ĐÌNH LƯU SỞ

LỘ TUYẾN

Bến đỗ xe buýt

Tuyến đường


運賃

高速道路

シートベルト

車道

歩道


ブレーキ

速度

停車する

免許

行き先

トラック

タクシーを拾う

タクシーを捕ま
える

安全

危険


こうそくどうろ

うんちん

CAO TỐC ĐẠO LỘ

VẬN NHẪM


Đường cao tốc

Cước phí

しゃどう
XA ĐẠO

Dây an toàn

Đường xe chạy
ほどう
Phanh, phanh xe

BỘ ĐẠO
Lề đường

ていしゃする

そくど

ĐÌNH XA

TỐC ĐỘ

Ngừng xe

Tốc độ

いきさき


めんきょ

HÀNH TIÊN

MIỄN HỨA

Đích đến, nơi đến

Sự cho phép, giấy phép

たくしーをひろう
THẬP

Xe tải lớn

Nhận một xe taxi
あんぜん

たくしーをつかまえる

AN TOÀN

BỘ

An toàn

Nhận một xe taxi
きけん
NGUY HIỂM
Sự nguy hiểm




×