Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Flashcard từ vựng tiếng Nhật Speed Master Goi N3 Bài 9

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (189.17 KB, 4 trang )

食堂

食卓

キッチン

天井



フローリング

廊下





ベランダ

和室

たたみ

ワンルーム

オートロック

扇風機

ドライヤー




しょくたく

しょくどう

THỰC TRÁC

THỰC ĐƯỜNG

Bàn ăn

Nhà ăn, bếp ăn

てんじょう
THIÊN TỈNH

Nhà bếp

Trần nhà
ゆか
Sàn nhà, sàn nhà gỗ

SÀNG
Nền nhà

はしら

ろうか


TRỤ

LANG HẠ

Cột

Hành lang
かべ

Ban công

BÍCH
Bức tường

たたみ
Chiếu

Tự khóa

わしつ
HÒA THẤT
Phòng kiểu Nhật

Một phòng

せんぷうき
Máy sấy tóc

PHIẾN PHONG KI
Quạt máy



ソファー

カーペット

しゅうたん

毛布

コンセント

家庭用品

タオル

スリッパ



ペーパー

その他

大家

飾る

時計がかかる



Thảm trải nền nhà

もうふ
MAO BỐ
Chăn

Xô-fa

しゅうたん
Sự than khóc

かていようひん
GIA ĐÌNH DỤNG PHẨM

Ổ cắm

Đồ dùng gia đình

Dép đi trong nhà

Khăn

まくら
Giấy

CHẨM
Cái gối

たいか


そのた

ĐẠI GIA

THA

Đại gia, nhân vật đứng đầu, chuyên
gia

Cách khác, về mặt khác

とけいがかかる

かざる

THỜI KẾ

SỨC

treo đồng hồ

trang trí



×