Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Flashcard từ vựng tiếng Nhật Speed Master Goi N3 Bài 10

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (232.24 KB, 6 trang )

書店

雑貨屋

スポーツ用品店

美容院

カフェ

くすり屋

薬局

ドラッグストア

不動産

牛丼屋

中華料理店

ファーストフード店

100 円ショップ

医院

クリニック

しょう店




ざっかや

しょてん

TẠP HÓA ỐC

THƯ ĐIẾM

Hàng xén

Cửa hàng sách

びよういん

すぽーつようひんてん

MĨ DUNG VIỆN

DỤNG PHẨM ĐIẾM

Mỹ viện

Cửa hàng đồ dùng thể thao

くすりや
ỐC
Cửa hàng thuốc
どらっぐすとあ

Nhà thuốc

かふぇ
Quán cà phê, quán nước
やっきょく
DƯỢC CỤC
Hiệu thuốc

ぎゅうどんや

ふどうさん

NGƯU ỐC

BẤT ĐỘNG SẢN

Ushidonburiya

Bất động sản

ふぁーすとふーどてん
Nhà hàng thức ăn nhanh
いいん
Y VIỆN
Y viện

ちゅうかりょうりてん
ĐIẾM
Nhà hàng Trung Quốc
100えんしょっぷ

Cửa hàng trăm yen

しょうてん

くりにっく

Cửa hàng nhỏ

Bệnh viện nhỏ


家電量販店

映画館

劇場

ポスト

駅ビル

街の風景

様子

広場

大通り

空き地


看板

広告

べンチ

活気がある

賑わう

人通りが多い


えいがかん

かでんりょうはんてん

ÁNH HỌA QUÁN

GIA ĐIỆN LƯỢNG PHIẾN ĐIẾM

Rạp chiếu phim, rạp

Cửa hàng điện tử

ぽすと
Thùng thư, hòm thư

げきじょう

KỊCH TRÀNG
Nhà hát, rạp hát, sân khấu

まちのふうけい

えきびる

NHAI PHONG CẢNH

DỊCH

Phong cảnh thành phố

Ga

ひろば

ようす

QUẢNG TRÀNG

DẠNG TỬ

Quảng trường

Bộ dáng

あきち

おおどおり


KHÔNG ĐỊA

ĐẠI THÔNG

Đất trống

Phố lớn, đường lớn

こうこく

かんばん

QUẢNG CÁO

KHÁN BẢN

Quảng cáo

Bảng quảng cáo, bảng thông báo

かっきがある
HOẠT KHÍ
Linh động

べんち
Ghế dài

ひとどおりがおおい


にぎわう

NHÂN THÔNG ĐA

CHẨN

Có nhiều giao thông cho người đi bộ

Sôi nổi, náo nhiệt


通行人

人ごみ

混雑

雰囲気がいい

ぶらぶらする

店をのぞく

地元


ひとごみ

つうこうにん


NHÂN

THÔNG HÀNH NHÂN

Đám đông

Người đi lại

ふんいきがいい

こんざつ

PHÂN VI KHÍ

HỖN TẠP

Bầu không khí tốt

Hỗn tạp; tắc nghẽn

みせをのぞく

ぶらぶらする

Nhòm ngó cửa hàng

Dông dài
じもと
ĐỊA NGUYÊN
Địa phương; trong vùng




×