Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Flashcard từ vựng tiếng Nhật Speed Master Goi N3 Bài 11

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (225.63 KB, 6 trang )

硬貨

小銭

現金

クレジッ卜カー


両替する

お金を崩す

お金をおろす

振り込む

お金を節約する

お金を貯める

売れる

売り切れる

売上

会計

支払う


レシート


こぜに

こうか

TIỂU TIỀN

NGẠNH HÓA

Tiền lẻ

Tiền kim loại, đồng tiền

くれじっぼくかーど
Thẻ tín dụng Bok

げんきん
HIỆN KIM
Tiền mặt, tiền

おかねをくずす

りょうがえする

KIM BĂNG

LƯỠNG THẾ


Phá vỡ tiền

Đổi tiền

ふりこむ

おかねをおろす

CHẤN

KIM

Chuyển tiền

Xuống tiền

おかねをためる

おかねをせつやくする

KIM TRỮ

KIM TIẾT ƯỚC

Tiết kiệm một số tiền

Hãy tiết kiệm tiền

うりきれる


うれる

MẠI THIẾT

MẠI

Bán sạch, bán hết

Bán ra, bán chạy

かいけい

うりあげ

HỘI KẾ

MẠI THƯỢNG

Kế toán

Số thu nhập, tiền lời, lãi
しはらう

Biên lai

CHI PHẤT
Chi trả


市場


フリ一マ一ケッ


値段

金額

負ける

セール

特売

セール価格

2 割引き

定価の半額

行列に並ぶ

税金

消費税を含む

物価が高い

ポイントカード


得をする


ふりいちまいちけっと
Chợ trời

しじょう
THỊ TRÀNG
Cái chợ, chợ

きんがく

ねだん

KIM NGẠCH

TRỊ ĐOẠN

Hạn ngạch

Giá cả
まける

Hạ giá

PHỤ
Thua, thất bại, thất trận

せーるかかく


とくばい

GIÁ CÁCH

ĐẶC MẠI

Giá bán

Sự bán rẻ, sự bán hàng đặc biệt

ていかのはんがく

2わりびき

ĐỊNH GIÁ BÁN NGẠCH

CÁT DẪN

Một nửa giá

Giảm giá 20%

ぜいきん

ぎょうれつにならぶ

THUẾ KIM

HÀNH LIỆT TỊNH


Thuế, tiền thuế

Đứng trong dòng

ぶっかがたかい

しょうひぜいをふくむ

VẬT GIÁ CAO

TIÊU PHÍ THUẾ HÀM

Giá cả đắt đỏ

Bao gồm thuế tiêu thụ

とくをする
ĐẮC
Để cung cấp cho

Thẻ thưởng


損をする

借金を返す


しゃっきんをかえす


そんをする

TÁ KIM PHẢN

TỔN

Trả hết nợ

Mất



×