ブラウス
パンツ
ジーンズ
マフラー
ハイヒール
サンダル
スニーカー
スカート
ネックレス
マスク
イヤリング
ピアス
シンプル
襟
長袖
半袖
Quần âu nữ
Áo cánh; áo sơ mi tay bồng; Áo bờ-lu
Khăn quàng cổ dài
Quần Jean; quần bò
Xăng đan; dép quai hậu
Guốc cao gót; giày cao gó
Váy
giày bata
Khẩu trang
Vòng cổ; dây đeo cổ
Khuyên tai; hoa ta
Khuyên tai; hoa ta
えり
KHÂM
Đơn giản; chân phương
Cổ áo
はんそで
ながそで
BÁN TỤ
TRƯỜNG TỤ
Áo ngắn tay
Tay áo dài
柄
模様
和服
しめる
捲く
はめる
はずす
評価
地味
上品
服がきつい
服がゆるい
ぶかぶか
服が気に入る
人に似合う
流行る
もよう
がら
MÔ DẠNG
BÍNH
Hoa Văn
Tay cầm, móc quai
しめる
Đeo, thắt
はめる
Đeo, mang
ひょうか
BÌNH GIÁ
Bình phẩm, đánh giá
わふく
HÒA PHỤC
Quần áo kiểu Nhật
まく
QUYỂN
Lên đây
はずす
Cởi
じょうひん
じみ
THƯỢNG PHẨM
ĐỊA VỊ
Tinh tế, lịch sự, tao nhã
Sự đơn giản
ふくがゆるい
ふくがきつい
PHỤC
PHỤC
Quần áo rộng
Quần áo bó sát
ふくがきにいる
PHỤC KHÍ NHẬP
Quần áo yêu thích
はやる
LƯU HÀNH
Thịnh hành
ぶかぶか
To, lụng thụng
ひとににあう
Trở thành một người
試着する
しちゃくする
THÍ TRƯỚC
Thử