Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Flashcard từ vựng tiếng Nhật Speed Master Goi N3 Bài 12

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (211.11 KB, 6 trang )

ブラウス

パンツ

ジーンズ

マフラー

ハイヒール

サンダル

スニーカー

スカート

ネックレス

マスク

イヤリング

ピアス

シンプル



長袖

半袖




Quần âu nữ

Áo cánh; áo sơ mi tay bồng; Áo bờ-lu

Khăn quàng cổ dài

Quần Jean; quần bò

Xăng đan; dép quai hậu

Guốc cao gót; giày cao gó

Váy

giày bata

Khẩu trang

Vòng cổ; dây đeo cổ

Khuyên tai; hoa ta

Khuyên tai; hoa ta

えり
KHÂM

Đơn giản; chân phương


Cổ áo
はんそで

ながそで

BÁN TỤ

TRƯỜNG TỤ

Áo ngắn tay

Tay áo dài




模様

和服

しめる

捲く

はめる

はずす

評価


地味

上品

服がきつい

服がゆるい

ぶかぶか

服が気に入る

人に似合う

流行る


もよう

がら

MÔ DẠNG

BÍNH

Hoa Văn

Tay cầm, móc quai


しめる
Đeo, thắt

はめる
Đeo, mang
ひょうか
BÌNH GIÁ
Bình phẩm, đánh giá

わふく
HÒA PHỤC
Quần áo kiểu Nhật
まく
QUYỂN
Lên đây
はずす
Cởi

じょうひん

じみ

THƯỢNG PHẨM

ĐỊA VỊ

Tinh tế, lịch sự, tao nhã

Sự đơn giản


ふくがゆるい

ふくがきつい

PHỤC

PHỤC

Quần áo rộng

Quần áo bó sát

ふくがきにいる
PHỤC KHÍ NHẬP
Quần áo yêu thích
はやる
LƯU HÀNH
Thịnh hành

ぶかぶか
To, lụng thụng

ひとににあう
Trở thành một người


試着する


しちゃくする

THÍ TRƯỚC
Thử



×